You are on page 1of 26

MÃ CHỨNG KHOÁN Unit Quý 4/2014 Quý 1/2015

Doanh thu thuần về BH và CCDV Mil VND 6,685,697,214 5,927,283,729


Lợi nhuận gộp về BH và CCDV Mil VND 1,034,354,882 1,016,003,571
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ Mil VND 473,638,036 648,874,743
Vốn chủ sở hữu Mil VND 11,796,575,339 12,359,127,257
Tổng tài sản Mil VND 22,089,105,622 21,904,947,232
Số lượng CPĐLH Shares 481,908,175 488,643,175

Tỷ lệ lãi gộp % 15% 17%


Tỷ lệ lãi thuần % 7% 11%
EPS VND 3,802 3,539
CFO per share VND 932 920
Giá trị sổ sách VND 14,200 14,800
Kiểm soát lãi gộp (SV cùng kỳ) - -7% -19%
Tăng trưởng
Doanh thu thuần (SV cùng kỳ ) % 2% -10%
Lợi nhuận ròng (SV cùng kỳ) % -3% -25%
EPS (SV cùng kỳ) 64.0% 26.0%
Doanh thu thuần (SV quý trước) % 15% -11%
Lợi nhuận ròng (SV quý trước) % -45% 37%
EPS (quý trước) % 0% -7%
Hiệu quả hoạt động
ROE % 4% 5%
ROA % 2% 3%
Tỷ lệ đòn bẩy tài chính
Nợ/Tổng tài sản % 47% 44%
Nợ/Vốn chủ sở hữu % 87% 77%
Hệ số thanh toán hiện hành -
Hệ số thanh toán nhanh -
Định giá
Quý 2/2015 Quý 3/2015 Quý 4/2015 Quý 1/2016 Quý 2/2016

7,740,367,030 6,948,321,708 7,253,822,491 7,256,918,802 8,143,555,115


1,699,380,899 1,560,486,392 1,304,848,324 1,430,865,249 2,571,506,636
1,239,117,112 1,032,198,879 565,167,885 1,022,062,465 2,025,776,878
13,109,319,294 14,064,343,992 14,467,086,945 15,451,653,636 17,525,751,206
22,967,627,198 24,596,914,864 25,509,345,091 25,453,638,403 27,675,370,047
732,951,419 732,951,419 732,951,419 732,951,419 732,951,419

22% 22% 18% 20% 32%


16% 15% 8% 14% 25%
3,818 4,026 4,135 4,577 5,511
278 932 1,432 1,068 -2,123
15,700 16,700 17,100 18,400 20,800
4% -2% 16% 15% 44%

14% 19% 8% 22% 5%


31% 20% 19% 58% 63%
12.5% 5.4% 8.8% 29.3% 44.3%
31% -10% 4% 0% 12%
91% -17% -45% 81% 98%
8% 5% 3% 11% 20%

9% 7% 4% 7% 12%
5% 4% 2% 4% 7%

43% 43% 43% 39% 37%


75% 75% 76% 65% 58%
Quý 3/2016 Dự đoán

8,308,847,472
2,116,907,585
1,604,805,365
18,067,614,444
28,468,561,039
842,894,132

25% #DIV/0!
19% #DIV/0!
6,190 #DIV/0!
81
21,400
13%

20% -100%
55% -100%
53.7% #DIV/0!
2% -100%
-21% -100%
12% #DIV/0!

9%
6%

37% #DIV/0!
58% #DIV/0!
Doanh thu thuần về BH và CCDV 6,537,147,027 6,576,317,290 6,762,401,095 5,827,400,858
Giá vốn hàng bán 5,368,957,267 5,125,829,052 5,248,527,466 4,417,028,912
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 1,091,323,457 1,389,669,835 1,432,740,480 1,329,830,539
Lợi nhuận tài chính -109,369,372 -101,074,550 -135,574,843 -44,399,354
Lợi nhuận khác 39,886,293 2,963,196 5,342,715 -43,933,526
Tổng lợi nhuận trước thuế 624,906,993 1,070,843,098 1,086,586,699 1,024,678,282
Lợi nhuận sau thuế 490,028,001 910,211,146 964,060,868 880,371,959
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 489,600,279 870,356,210 943,393,760 856,870,187
Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
Lãi gộp từ HĐ tài chính
Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 12,287,301,998 11,110,329,506 10,185,267,661 10,847,243,527
Tổng tài sản 22,961,193,738 21,669,752,676 20,349,747,703 21,053,865,308
Nợ ngắn hạn 11,012,050,713 9,163,716,115 8,123,652,795 7,954,228,269
Tổng nợ 13,376,797,695 11,256,741,702 9,608,604,478 9,431,875,124
Vốn chủ sở hữu 9,497,763,278 10,309,475,353 10,618,288,174 11,475,158,362

Doanh thu thuần về BH và CCDV 6,685,697,214 5,927,283,729 7,740,367,030 6,948,321,708


Giá vốn hàng bán 5,547,367,656 4,821,932,344 5,948,385,542 5,284,713,097
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 1,034,354,882 1,016,003,571 1,699,380,899 1,560,486,392
Lợi nhuận tài chính -122,612,928 -35,333,893 -70,192,418 -169,624,977
Lợi nhuận khác -4,834,097 -30,904,444 -24,020,924 10,909,466
Tổng lợi nhuận trước thuế 587,006,103 738,485,384 1,407,713,623 1,160,633,509
Lợi nhuận sau thuế 495,577,342 650,394,162 1,251,626,445 1,036,348,137
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 473,638,036 648,874,743 1,239,117,112 1,032,198,879
Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
Lãi gộp từ HĐ tài chính
Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 11,745,429,717 11,503,116,481 11,258,195,697 12,061,988,374
Tổng tài sản 22,089,105,622 21,904,947,232 22,967,627,198 24,596,914,864
Nợ ngắn hạn 9,096,774,122 8,212,281,809 8,303,337,387 9,327,423,129
Tổng nợ 10,123,759,154 9,424,536,729 9,725,543,208 10,532,570,872
Vốn chủ sở hữu 11,796,575,339 12,359,127,257 13,109,319,294 14,064,343,992
Doanh thu thuần về BH và CCDV 7,253,822,491 7,256,918,802 8,143,555,115 8,308,847,472
Giá vốn hàng bán 5,816,928,556 5,711,521,468 5,476,743,115 6,025,171,680
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 1,304,848,324 1,430,865,249 2,571,506,636 2,116,907,585
Lợi nhuận tài chính -42,477,942 -36,080,706 -39,725,437 -39,939,021
Lợi nhuận khác -46,287,706 3,527,906 19,145,212 -1,760,047
Tổng lợi nhuận trước thuế 682,848,723 1,211,372,613 2,381,772,503 1,855,716,289
Lợi nhuận sau thuế 565,917,785 1,020,132,418 2,030,063,251 1,606,207,808
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 565,167,885 1,022,062,465 2,025,776,878 1,604,805,365
Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
Lãi gộp từ HĐ tài chính
Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 11,921,851,107 11,642,970,626 13,578,974,633 13,826,056,760
Tổng tài sản 25,509,345,091 25,453,638,403 27,675,370,047 28,468,561,039
Nợ ngắn hạn 9,995,032,101 9,239,506,984 9,172,721,751 9,375,549,656
Tổng nợ 11,042,258,146 10,001,984,767 10,149,618,841 10,400,946,595
Vốn chủ sở hữu 14,467,086,945 15,451,653,636 17,525,751,206 18,067,614,444

Khối Lượng 842,894,132 732,951,419 732,951,419 732,951,419


Giá Cuối Kỳ 45.7 33.4 24.9 24.6
EPS
(EPS chưa điều chỉnh) 6,190
-6,190 5,511.30
-6,338 4,577.40
-5,264 4,134.80
-4,755 4,026.10
-4,630 3,818.30
-4,391 3,539.20
-6,105 3,802.00
-6,650 3,820.90
-6,683 3,393.20
-5,935 2,809.00
-5,650 2,318.30
-4,663 1,945.40
-3,913 1,699.30
-3,418 1,490.00
-2,997 1,179.30
-2,372 1,133.90
-2,737 912.3
-2,229 1,055.90
-2,580 1,448.50
-3,893 1,765.10
-4,744 2,028.90
-5,453 1,893.40
-5,021 1,598.90
-4,240 1,402.70
-4,014 1,442.90
-4,129 1,474.90
-6,331 1,501.90
-6,447 943.3
-4,049 796.3
-3,418 827.7
-3,553 1,005.50
-4,316 1,566.70
-6,725 1,477.20
-8,877 1,189.90
-7,598 773.8
-4,941 488.8
-3,121 300.1
-1,916 118.4
-756
PE 7.4 5.3 4.7 5.2
Giá Sổ Sách 21.4 20.8 18.4 17.1

CPDLH 419,052,533 419,052,533 481,908,175 481,908,175


EPS 2,318 2,809 3,393 3,821
BV 11.3 12.3 12.8 13.8

Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh


68,286 -1,555,929 782,959 1,049,557 682,851

CFO 735,785 813,096 449,338 449,338


Năm 3

Năm 2
Năm 1

732,951,419 732,951,419 488,643,175 481,908,175 481,908,175 481,908,175 419,052,533


25.6 24.4 24.2 29.1 31.6 29.7 24.6
5.5 5.6 4 4.4 4.7 5 4.4
16.7 15.7 14.8 14.2 13.8 12.8 12.3

481,908,175 488,643,175 732,951,419 732,951,419 732,951,419 732,951,419 732,951,419


3,802 3,539 3,818 4,026 4,135 4,577 5,511
14.2 14.8 15.7 16.7 17.1 18.4 20.8

203,419 449,338 449,338 449,338 449,338 813,096 735,785

449,338 449,338 203,419 682,851 1,049,557 782,959 -1,555,929


419,052,533 419,052,533 ### ### ### ### ### ### ### ###
19.1 16.3 12.7 11.7 9.4 6.9 8.6 8.3 5.7 9
4.1 4.2 3.7 3.9 4 2.5 3.9 3.2 1.5 1.9
11.3 10.8 10.7

842,894,132
6,190
21.4

675,565 1,183,448 -319,493 1,036,849 500,012 2,828,892

68,286
### ### ### ### ### ### ### ### ### ###
10 11.4 12.6 11.9 12.9 12.9 12.1 14.6 11 6.1
1.8 2.3 3 3 3.1 2 1.9 3.6 3.2 1.7
### ### ### ### ### ### ### ###
6.3 10.7 6.9 9 12.8 N/A N/A N/A
1.5 1.6 0.8 1.2 2.6 N/A N/A N/A
HSG Unit Quý 1/2015 Quý 2/2015

Doanh thu thuần về BH và CCDV Mil VND 4,419,677,630 4,362,135,107


Lợi nhuận gộp về BH và CCDV Mil VND 489,804,534 556,247,687
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ Mil VND 125,079,164 115,536,198
Vốn chủ sở hữu Mil VND 2,501,926,775 2,544,180,889
Tổng tài sản Mil VND 9,242,980,149 10,079,217,270
Số lượng CPĐLH Shares 96,313,098 96,313,098

Tỷ lệ lãi gộp % 11% 13%


Tỷ lệ lãi thuần % 3% 3%
EPS - 4,491 4,986
CFO per share 0 0
Giá trị sổ sách - 13 13
Kiểm soát lãi gộp (SV cùng kỳ) -
Tăng trưởng
Doanh thu thuần (SV cùng kỳ ) % 34% 30%
Lợi nhuận ròng (SV cùng kỳ) % 22% 70%
EPS (SV cùng kỳ)
Doanh thu thuần (SV quý trước) % 10% -1%
Lợi nhuận ròng (SV quý trước) % -3% -8%
EPS (quý trước) % 11%
Hiệu quả hoạt động
ROE % 5% 5%
ROA % 1% 1%
Tỷ lệ đòn bẩy tài chính
Nợ/Tổng tài sản % 73% 75%
Nợ/Vốn chủ sở hữu % 269% 296%
Hệ số thanh toán hiện hành -
Hệ số thanh toán nhanh -
Định giá
Quý 3/2015 Quý 4/2015 Quý 1/2016 Quý 2/2016 Quý 3/2016

4,835,353,685 3,937,927,782 3,918,905,560 4,410,723,388 4,610,628,550


755,409,540 742,346,621 649,229,991 1,097,306,171 1,114,425,063
241,348,201 166,514,437 187,210,993 418,197,566 447,829,579
2,683,212,010 2,909,152,907 3,213,880,075 3,573,254,932 3,688,870,266
8,281,862,645 9,334,569,538 8,806,463,123 9,583,947,158 9,523,076,203
96,313,098 96,313,098 131,027,067 131,027,067 196,539,829

16% 19% 17% 25% 24%


5% 4% 5% 9% 10%
6,340 6,733 5,423 7,733 6,206
8,812 456 -3,037 -726 3,348
14 15 16 18 19
49% 95% 55%

12% -2% -11% 1% -5%


118% 29% 50% 262% 86%
20.8% 55.1% -2.1%
11% -19% 0% 13% 5%
109% -31% 12% 123% 7%
27% 6% -19% 43% -20%

9% 6% 6% 12% 12%
3% 2% 2% 4% 5%

68% 69% 64% 63% 61%


209% 221% 174% 168% 158%
Quý 4/2016 Dự đoán

5,039,252,145
1,316,777,278
447,696,751
4,127,056,185
12,206,917,496
196,539,829

26% #DIV/0!
9% #DIV/0!
7,637 #DIV/0!
-1,904
21
39%

28% -100%
169% -100%
13.4% #DIV/0!
9% -100%
0% -100%
23% #DIV/0!

11%
4%

66% #DIV/0!
196% #DIV/0!
Khối Lượng 842,894,132 732,951,419 ### ### ### ### ###
Giá Cuối Kỳ 46 33 25 25 25.6 24.4 24.2
EPS
(EPS chưa điều chỉnh) 6,190
-6,190 5,511
-6,338 4,577
-5,264 4,135
-4,755 4,026
-4,630 3,818.30
-4,391 3,539.20
-6,105 3,802.00
-6,650 3,820.90
-6,683 3,393.20
-5,935 2,809.00
-5,650 2,318
-4,663 1,945
-3,913 1,699
-3,418 1,490
-2,997 1,179
-2,372 1,133.90
-2,737 912.3
-2,229 1,055.90
-2,580 1,448.50
-3,893 1,765.10
-4,744 2,028.90
-5,453 1,893.40
-5,021 1,598.90
-4,240 1,402.70
-4,014 1,442.90
-4,129 1,474.90
-6,331 1,501.90
-6,447 943.3
-4,049 796.3
-3,418 827.7
-3,553 1,005.50
-4,316 1,566.70
-6,725 1,477.20
-8,877 1,189.90
-7,598 773.8
-4,941 488.8
-3,121 300.1
-1,916 118.4
-756
PE 7.4 5.3 4.7 5.2 5.5 5.6 4
Giá Sổ Sách 21.4 20.8 18.4 17.1 16.7 15.7 14.8
### ### ### ### ### ### ### ### ### ###
29.1 31.6 29.7 24.6 19.1 16.3 12.7 11.7 9.4 6.9

4.4 4.7 5 4.4 4.1 4.2 3.7 3.9 4 2.5


14.2 13.8 12.8 12.3 11.3 10.8 10.7
### ### ### ### ### ### ### ### ### ###
8.6 8.3 5.7 9 10 11.4 12.6 11.9 12.9 12.9

3.9 3.2 1.5 1.9 1.8 2.3 3 3 3.1 2


### ### ### ### ### ### ### ### ### ###
12.1 14.6 11 6.1 6.3 10.7 6.9 9 12.8 N/A

1.9 3.6 3.2 1.7 1.5 1.6 0.8 1.2 2.6 N/A
### ###
N/A N/A

N/A N/A
HPG Unit Quý 4/2014 Quý 1/2015

Doanh thu thuần về BH và CCDV Mil VND 6,685,697,214 5,927,283,729


Lợi nhuận gộp về BH và CCDV Mil VND 1,034,354,882 1,016,003,571
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ Mil VND 473,638,036 648,874,743
Vốn chủ sở hữu Mil VND 11,796,575,339 12,359,127,257
Tổng tài sản Mil VND 22,089,105,622 21,904,947,232
Số lượng CPĐLH Shares 481,908,175 488,643,175

Tỷ lệ lãi gộp % 15% 17%


Tỷ lệ lãi thuần % 7% 11%
EPS VND 3,802 3,539
CFO per share VND 932 920
Giá trị sổ sách VND 14,200 14,800
Kiểm soát lãi gộp (SV cùng kỳ) - -7% -19%
Tăng trưởng
Doanh thu thuần (SV cùng kỳ ) % 2% -10%
Lợi nhuận ròng (SV cùng kỳ) % -3% -25%
EPS (SV cùng kỳ) 64.0% 26.0%
Doanh thu thuần (SV quý trước) % 15% -11%
Lợi nhuận ròng (SV quý trước) % -45% 37%
EPS (quý trước) % 0% -7%
Hiệu quả hoạt động
ROE % 4% 5%
ROA % 2% 3%
Tỷ lệ đòn bẩy tài chính
Nợ/Tổng tài sản % 47% 44%
Nợ/Vốn chủ sở hữu % 87% 77%
Hệ số thanh toán hiện hành -
Hệ số thanh toán nhanh -
Định giá
Quý 2/2015 Quý 3/2015 Quý 4/2015 Quý 1/2016 Quý 2/2016

7,740,367,030 6,948,321,708 7,253,822,491 7,256,918,802 8,143,555,115


1,699,380,899 1,560,486,392 1,304,848,324 1,430,865,249 2,571,506,636
1,239,117,112 1,032,198,879 565,167,885 1,022,062,465 2,025,776,878
13,109,319,294 14,064,343,992 14,467,086,945 15,451,653,636 17,525,751,206
22,967,627,198 24,596,914,864 25,509,345,091 25,453,638,403 27,675,370,047
732,951,419 732,951,419 732,951,419 732,951,419 732,951,419

22% 22% 18% 20% 32%


16% 15% 8% 14% 25%
3,818 4,026 4,135 4,577 5,511
278 932 1,432 1,068 -2,123
15,700 16,700 17,100 18,400 20,800
4% -2% 16% 15% 44%

14% 19% 8% 22% 5%


31% 20% 19% 58% 63%
12.5% 5.4% 8.8% 29.3% 44.3%
31% -10% 4% 0% 12%
91% -17% -45% 81% 98%
8% 5% 3% 11% 20%

9% 7% 4% 7% 12%
5% 4% 2% 4% 7%

43% 43% 43% 39% 37%


75% 75% 76% 65% 58%
Quý 3/2016 Dự đoán

8,308,847,472
2,116,907,585
1,604,805,365
18,067,614,444
28,468,561,039
842,894,132

25% #DIV/0!
19% #DIV/0!
6,190 #DIV/0!
81
21,400
13%

20% -100%
55% -100%
53.7% #DIV/0!
2% -100%
-21% -100%
12% #DIV/0!

9%
6%

37% #DIV/0!
58% #DIV/0!

You might also like