Professional Documents
Culture Documents
9% 7% 4% 7% 12%
5% 4% 2% 4% 7%
8,308,847,472
2,116,907,585
1,604,805,365
18,067,614,444
28,468,561,039
842,894,132
25% #DIV/0!
19% #DIV/0!
6,190 #DIV/0!
81
21,400
13%
20% -100%
55% -100%
53.7% #DIV/0!
2% -100%
-21% -100%
12% #DIV/0!
9%
6%
37% #DIV/0!
58% #DIV/0!
Doanh thu thuần về BH và CCDV 6,537,147,027 6,576,317,290 6,762,401,095 5,827,400,858
Giá vốn hàng bán 5,368,957,267 5,125,829,052 5,248,527,466 4,417,028,912
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 1,091,323,457 1,389,669,835 1,432,740,480 1,329,830,539
Lợi nhuận tài chính -109,369,372 -101,074,550 -135,574,843 -44,399,354
Lợi nhuận khác 39,886,293 2,963,196 5,342,715 -43,933,526
Tổng lợi nhuận trước thuế 624,906,993 1,070,843,098 1,086,586,699 1,024,678,282
Lợi nhuận sau thuế 490,028,001 910,211,146 964,060,868 880,371,959
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 489,600,279 870,356,210 943,393,760 856,870,187
Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
Lãi gộp từ HĐ tài chính
Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 12,287,301,998 11,110,329,506 10,185,267,661 10,847,243,527
Tổng tài sản 22,961,193,738 21,669,752,676 20,349,747,703 21,053,865,308
Nợ ngắn hạn 11,012,050,713 9,163,716,115 8,123,652,795 7,954,228,269
Tổng nợ 13,376,797,695 11,256,741,702 9,608,604,478 9,431,875,124
Vốn chủ sở hữu 9,497,763,278 10,309,475,353 10,618,288,174 11,475,158,362
Năm 2
Năm 1
842,894,132
6,190
21.4
68,286
### ### ### ### ### ### ### ### ### ###
10 11.4 12.6 11.9 12.9 12.9 12.1 14.6 11 6.1
1.8 2.3 3 3 3.1 2 1.9 3.6 3.2 1.7
### ### ### ### ### ### ### ###
6.3 10.7 6.9 9 12.8 N/A N/A N/A
1.5 1.6 0.8 1.2 2.6 N/A N/A N/A
HSG Unit Quý 1/2015 Quý 2/2015
9% 6% 6% 12% 12%
3% 2% 2% 4% 5%
5,039,252,145
1,316,777,278
447,696,751
4,127,056,185
12,206,917,496
196,539,829
26% #DIV/0!
9% #DIV/0!
7,637 #DIV/0!
-1,904
21
39%
28% -100%
169% -100%
13.4% #DIV/0!
9% -100%
0% -100%
23% #DIV/0!
11%
4%
66% #DIV/0!
196% #DIV/0!
Khối Lượng 842,894,132 732,951,419 ### ### ### ### ###
Giá Cuối Kỳ 46 33 25 25 25.6 24.4 24.2
EPS
(EPS chưa điều chỉnh) 6,190
-6,190 5,511
-6,338 4,577
-5,264 4,135
-4,755 4,026
-4,630 3,818.30
-4,391 3,539.20
-6,105 3,802.00
-6,650 3,820.90
-6,683 3,393.20
-5,935 2,809.00
-5,650 2,318
-4,663 1,945
-3,913 1,699
-3,418 1,490
-2,997 1,179
-2,372 1,133.90
-2,737 912.3
-2,229 1,055.90
-2,580 1,448.50
-3,893 1,765.10
-4,744 2,028.90
-5,453 1,893.40
-5,021 1,598.90
-4,240 1,402.70
-4,014 1,442.90
-4,129 1,474.90
-6,331 1,501.90
-6,447 943.3
-4,049 796.3
-3,418 827.7
-3,553 1,005.50
-4,316 1,566.70
-6,725 1,477.20
-8,877 1,189.90
-7,598 773.8
-4,941 488.8
-3,121 300.1
-1,916 118.4
-756
PE 7.4 5.3 4.7 5.2 5.5 5.6 4
Giá Sổ Sách 21.4 20.8 18.4 17.1 16.7 15.7 14.8
### ### ### ### ### ### ### ### ### ###
29.1 31.6 29.7 24.6 19.1 16.3 12.7 11.7 9.4 6.9
1.9 3.6 3.2 1.7 1.5 1.6 0.8 1.2 2.6 N/A
### ###
N/A N/A
N/A N/A
HPG Unit Quý 4/2014 Quý 1/2015
9% 7% 4% 7% 12%
5% 4% 2% 4% 7%
8,308,847,472
2,116,907,585
1,604,805,365
18,067,614,444
28,468,561,039
842,894,132
25% #DIV/0!
19% #DIV/0!
6,190 #DIV/0!
81
21,400
13%
20% -100%
55% -100%
53.7% #DIV/0!
2% -100%
-21% -100%
12% #DIV/0!
9%
6%
37% #DIV/0!
58% #DIV/0!