Professional Documents
Culture Documents
Số Lượng
CTy dược Bình Định
CTy Hoá-MEKOPHAR
Cty PITOPHARMA
CTy DP TW1
CTy DP TW2
CTy dược SAPHARCO
CTy TMĐTXNK HP CAT
CTy TNHH Quang Thái
Err:504 Err:504
CTy dược Bình Định Err:504 Err:504
CTy Hoá-MEKOPHAR Err:504 Err:504
Cty PITOPHARMA Err:504 Err:504
CTy DP TW1 Err:504 Err:504
CTy DP TW2 Err:504 Err:504 cot
CTy dược SAPHARCO Err:504 Err:504
CTy TMĐTXNK HP CAT Err:504 Err:504
CTy TNHH Quang Thái Err:504 Err:504
Thành Tiền
CTy dược Bình Định
CTy Hoá-MEKOPHAR
Cty PITOPHARMA
CTy DP TW1
CTy DP TW2
CTy dược SAPHARCO
CTy TMĐTXNK HP CAT
CTy TNHH Quang Thái
dk
0
CTy DP TW1 CTy DP TW2
THỐNG KÊ BÁN HÀNG NĂM 2009
THỐNG KÊ BẢNG SAU
Hóa đơn Tên hàng Số lượng Thành tiền Tên hàng
CK2502 Máy cắt kẽm 20 150,000,000 Máy cắt kẽm
TP2605 Máy xay thực phẩm 20 28,000,000 Máy xay thực phẩm
DG1204 Máy đóng gói 24 132,000,000 Máy đóng gói
DG1502 Máy đóng gói 15 82,500,000 Máy hàn tự động
MH2205 Máy hàn tự động 28 131,600,000
MH1503 Máy hàn tự động 15 70,500,000 Sau khi Thống kê bằng Table 1 biến,
TP0103 Máy xay thực phẩm 30 42,000,000 Hãy dùng Pivot Table để Thống kê lại
DG1502 Máy đóng gói 98 539,000,000 và So sánh Kết Quả
CK2502 Máy cắt kẽm 20 150,000,000
TP0103 Máy xay thực phẩm 94 131,600,000
MH2205 Máy hàn tự động 24 112,800,000
MH1503 Máy hàn tự động 50 235,000,000
CK2502 Máy cắt kẽm 65 487,500,000
DG1204 Máy đóng gói 15 82,500,000
TP2605 Máy xay thực phẩm 25 35,000,000
CK2502 Máy cắt kẽm 32 240,000,000
CK2502 Máy xay thực phẩm 20 28,000,000
MH1503 Máy hàn tự động 15 70,500,000
DG1204 Máy xay thực phẩm 94 131,600,000
DG1502 Máy xay thực phẩm 25 35,000,000
CK0110 Máy cắt kẽm 28 131,600,000
TP0103 Máy đóng gói 15 82,500,000
TP0103 Máy hàn tự động 24 112,800,000
DG1502 Máy hàn tự động 50 235,000,000
CK2502 Máy đóng gói 24 132,000,000
TP2605 Máy cắt kẽm 65 487,500,000
MH2205 Máy đóng gói 98 539,000,000
MH1503 Máy đóng gói 15 82,500,000
CK2502 Máy cắt kẽm 20 150,000,000
DG1204 Máy cắt kẽm 20 150,000,000
TP2605 Máy xay thực phẩm 30 42,000,000
DG1204 Máy cắt kẽm 32 240,000,000
THỐNG KÊ BẢNG SAU
Số lượng Thành tiền
Tên hàng Chifons Cognac Rhum Anh đào Chifons Cognac Rượu Vodka
Số lượng
Thành tiền
Thành tiền
3492000
2328000
4656000
4000000
4800000
3928500
5820000
4500000
18158400
11058000
15132000
11200000
2400000
5238000
7566000
1080000
20719200
8846400
13968000
3680000
7200000
5674500
9079200
4860000