You are on page 1of 8

BÁO CÁO TÌNH HÌNH NHẬP KHẨU TÂY DƯỢC NĂM 2009

Công Ty Nhập Đơn Vị Tính Số Lượng Đơn Giá


CTy dược Bình Định Chai 2,000 46,200
CTy dược Bình Định Lọ 4,000 97,000
CTy dược Bình Định Chai 400 9,240
CTy dược Bình Định Chai 15,000 7,040
CTy Hoá-MEKOPHAR Chai 2,000 46,200
CTy Hoá-MEKOPHAR Lọ 1,000 32,000
CTy Hoá-MEKOPHAR Viên 30,000 4,725
CTy Hoá-MEKOPHAR Chai 350 9,900
Cty PITOPHARMA Chai 150 365,000
Cty PITOPHARMA Viên 120,000 1,882
Cty PITOPHARMA Viên 30,000 2,950
Cty PITOPHARMA Viên 90,000 5,317
CTy DP TW1 Lọ 2,000 61,100
CTy DP TW1 Lọ 6,000 116,300
CTy DP TW1 Lọ 10,000 36,330
CTy DP TW2 Lọ 1,000 63,000
CTy DP TW2 Lọ 1,000 63,000
CTy DP TW2 Gói 2,000 93,500
CTy DP TW2 Gói 600 149,500
CTy dược SAPHARCO Lọ 1,000 63,000
CTy dược SAPHARCO Ống 500 122,000
CTy dược SAPHARCO Viên 60,000 1,750
CTy TMĐTXNK HP CAT Viên 120,000 2,210
CTy TMĐTXNK HP CAT Lọ 15,000 57,800
CTy TMĐTXNK HP CAT Lọ 30,000 26,000
CTy TNHH Quang Thái Viên 30,000 3,002
CTy TNHH Quang Thái Lọ 10,000 52,100
CTy TNHH Quang Thái Viên 15,000 5,500
CTy TNHH Quang Thái Viên 60,000 805

Số Lượng
CTy dược Bình Định
CTy Hoá-MEKOPHAR
Cty PITOPHARMA
CTy DP TW1
CTy DP TW2
CTy dược SAPHARCO
CTy TMĐTXNK HP CAT
CTy TNHH Quang Thái

Err:504 Err:504
CTy dược Bình Định Err:504 Err:504
CTy Hoá-MEKOPHAR Err:504 Err:504
Cty PITOPHARMA Err:504 Err:504
CTy DP TW1 Err:504 Err:504
CTy DP TW2 Err:504 Err:504 cot
CTy dược SAPHARCO Err:504 Err:504
CTy TMĐTXNK HP CAT Err:504 Err:504
CTy TNHH Quang Thái Err:504 Err:504

CTy dược Bình Định CTy Hoá-MEKOPHAR Cty PITOPHARMA


Số Lượng
Thành Tiền
ƯỢC NĂM 2009
Thành Tiền Nước Sản Xuất
92,400,000 Mỹ
388,000,000 Anh
3,696,000 Việt Nam
105,600,000 India
92,400,000 Việt Nam
32,000,000 Việt Nam
141,750,000 India
3,465,000 Mỹ
54,750,000 Anh
225,840,000 Mỹ
88,500,000 Bulgary
478,530,000 Việt Nam
122,200,000 Bulgary
697,800,000 Korea
363,300,000 Bulgary
63,000,000 Korea
63,000,000 Korea
187,000,000 Việt Nam
89,700,000 Bulgary
63,000,000 Korea
61,000,000 Bulgary
105,000,000 Việt Nam
265,200,000 Bulgary
867,000,000 India
780,000,000 Korea
90,060,000 Mỹ
521,000,000 India
82,500,000 India
48,300,000 Bulgary

Thành Tiền
CTy dược Bình Định
CTy Hoá-MEKOPHAR
Cty PITOPHARMA
CTy DP TW1
CTy DP TW2
CTy dược SAPHARCO
CTy TMĐTXNK HP CAT
CTy TNHH Quang Thái

dk
0
CTy DP TW1 CTy DP TW2
THỐNG KÊ BÁN HÀNG NĂM 2009
THỐNG KÊ BẢNG SAU
Hóa đơn Tên hàng Số lượng Thành tiền Tên hàng
CK2502 Máy cắt kẽm 20 150,000,000 Máy cắt kẽm
TP2605 Máy xay thực phẩm 20 28,000,000 Máy xay thực phẩm
DG1204 Máy đóng gói 24 132,000,000 Máy đóng gói
DG1502 Máy đóng gói 15 82,500,000 Máy hàn tự động
MH2205 Máy hàn tự động 28 131,600,000
MH1503 Máy hàn tự động 15 70,500,000 Sau khi Thống kê bằng Table 1 biến,
TP0103 Máy xay thực phẩm 30 42,000,000 Hãy dùng Pivot Table để Thống kê lại
DG1502 Máy đóng gói 98 539,000,000 và So sánh Kết Quả
CK2502 Máy cắt kẽm 20 150,000,000
TP0103 Máy xay thực phẩm 94 131,600,000
MH2205 Máy hàn tự động 24 112,800,000
MH1503 Máy hàn tự động 50 235,000,000
CK2502 Máy cắt kẽm 65 487,500,000
DG1204 Máy đóng gói 15 82,500,000
TP2605 Máy xay thực phẩm 25 35,000,000
CK2502 Máy cắt kẽm 32 240,000,000
CK2502 Máy xay thực phẩm 20 28,000,000
MH1503 Máy hàn tự động 15 70,500,000
DG1204 Máy xay thực phẩm 94 131,600,000
DG1502 Máy xay thực phẩm 25 35,000,000
CK0110 Máy cắt kẽm 28 131,600,000
TP0103 Máy đóng gói 15 82,500,000
TP0103 Máy hàn tự động 24 112,800,000
DG1502 Máy hàn tự động 50 235,000,000
CK2502 Máy đóng gói 24 132,000,000
TP2605 Máy cắt kẽm 65 487,500,000
MH2205 Máy đóng gói 98 539,000,000
MH1503 Máy đóng gói 15 82,500,000
CK2502 Máy cắt kẽm 20 150,000,000
DG1204 Máy cắt kẽm 20 150,000,000
TP2605 Máy xay thực phẩm 30 42,000,000
DG1204 Máy cắt kẽm 32 240,000,000
THỐNG KÊ BẢNG SAU
Số lượng Thành tiền

au khi Thống kê bằng Table 1 biến,


ãy dùng Pivot Table để Thống kê lại
và So sánh Kết Quả
HỢP ĐỒNG ĐẠI LÝ NĂM 2008
Tên hàng Ngày tháng Tên đại lý Số lượng Đơn giá
Chifons Cognac 4/12/2008 Huỳnh Long 15 240000
Rhum Anh đào 1/12/2008 Minh Sơn 20 120000
Chifons Cognac 5/9/2008 Huỳnh Long 20 240000
Rượu Vodka 7/10/2008 Minh Sơn 25 160000
Rượu Vodka 8/24/2008 Huỳnh Long 30 160000
Vang Mỹ cao cấp 4/5/2008 Thụy Anh 45 90000
Rhum Anh đào 3/30/2008 Thụy Anh 50 120000
Vang Mỹ cao cấp 6/25/2008 Suối Nghệ 50 90000
Chifons Cognac 4/12/2008 Huỳnh Long 78 240000
Rhum Anh đào 1/12/2008 Minh Sơn 95 120000
Chifons Cognac 5/9/2008 Huỳnh Long 65 240000
Rượu Vodka 7/10/2008 Minh Sơn 70 160000
Rượu Vodka 8/24/2008 Huỳnh Long 15 160000
Vang Mỹ cao cấp 4/5/2008 Thụy Anh 60 90000
Rhum Anh đào 3/30/2008 Thụy Anh 65 120000
Vang Mỹ cao cấp 6/25/2008 Suối Nghệ 12 90000
Chifons Cognac 4/12/2008 Huỳnh Long 89 240000
Rhum Anh đào 1/12/2008 Minh Sơn 76 120000
Chifons Cognac 5/9/2008 Huỳnh Long 60 240000
Rượu Vodka 7/10/2008 Minh Sơn 23 160000
Rượu Vodka 8/24/2008 Huỳnh Long 45 160000
Vang Mỹ cao cấp 4/5/2008 Thụy Anh 65 90000
Rhum Anh đào 3/30/2008 Thụy Anh 78 120000
Vang Mỹ cao cấp 6/25/2008 Suối Nghệ 54 90000
Dùng Tabe 1 biến Thống kê Bảng sau

Tên hàng Chifons Cognac Rhum Anh đào Chifons Cognac Rượu Vodka
Số lượng
Thành tiền
Thành tiền
3492000
2328000
4656000
4000000
4800000
3928500
5820000
4500000
18158400
11058000
15132000
11200000
2400000
5238000
7566000
1080000
20719200
8846400
13968000
3680000
7200000
5674500
9079200
4860000

Vang Mỹ cao cấp

You might also like