You are on page 1of 68

n 1 2 3 4 5 6 7 8

φ
6 28 57 85 113 141 170 198 226
8 50 101 151 201 251 302 352 402
10 79 157 236 314 393 471 550 628
12 113 226 339 452 565 679 792 905
14 154 308 462 616 770 924 1078 1232
16 201 402 603 804 1005 1206 1407 1608
18 254 509 763 1018 1272 1527 1781 2036
20 314 628 942 1257 1571 1885 2199 2513
22 380 760 1140 1521 1901 2281 2661 3041
25 491 982 1473 1963 2454 2945 3436 3927
28 616 1232 1847 2463 3079 3695 4310 4926
30 707 1414 2121 2827 3534 4241 4948 5655
32 804 1608 2413 3217 4021 4825 5630 6434
36 1018 2036 3054 4072 5089 6107 7125 8143
40 1257 2513 3770 5027 6283 7540 8796 10053

φ 6 8 10 12 14 16 18 20
a
70 424 754 1178 1696 2309 3016 3817 4712
80 396 704 1100 1583 2155 2815 3563 4398
90 339 603 942 1357 1847 2413 3054 3770
100 311 553 864 1244 1693 2212 2799 3456
110 283 503 785 1131 1539 2011 2545 3142
120 254 452 707 1018 1385 1810 2290 2827
130 254 452 707 1018 1385 1810 2290 2827
140 226 402 628 905 1232 1608 2036 2513
150 226 402 628 905 1232 1608 2036 2513
160 198 352 550 792 1078 1407 1781 2199
170 198 352 550 792 1078 1407 1781 2199
180 198 352 550 792 1078 1407 1781 2199
190 170 302 471 679 924 1206 1527 1885
200 170 302 471 679 924 1206 1527 1885
210 170 302 471 679 924 1206 1527 1885
9 10 11 12 13 14 15 16 17 18

254 283 311 339 368 396


452 503 553 603 653 704
707 785 864 942 1021 1100
1018 1131 1244 1357 1470 1583
1385 1539 1693 1847 2001 2155
1810 2011 2212 2413 2614 2815
2290 2545 2799 3054 3308 3563
2827 3142 3456 3770 4084 4398
3421 3801 4181 4562 4942 5322
4418 4909 5400 5890 6381 6872
5542 6158 6773 7389 8005 8621 9236 9852
6362 7069 7775 8482 9189 9896 10603 11310 12017
7238 8042 8847 9651 10455 11259 12064 12868
9161 10179 11197 12215 13232 14250
11310 12566 13823 15080 16336 17593

22 24 26 28 30

5702 6786 7964 9236 10603


5322 6333 7433 8621 9896
4562 5429 6371 7389 8482
4181 4976 5840 6773 7775
3801 4524 5309 6158 7069
3421 4072 4778 5542 6362
3421 4072 4778 5542 6362
3041 3619 4247 4926 5655
3041 3619 4247 4926 5655
2661 3167 3717 4310 4948
2661 3167 3717 4310 4948
2661 3167 3717 4310 4948
2281 2714 3186 3695 4241
2281 2714 3186 3695 4241
2281 2714 3186 3695 4241
GHI CHÚ
- Các trường hợp xét cánh đều tính theo cấu kiện chữ T
- B1: Nhập bảng nội lực và vật liệu
- B2: Chỉnh lại thiết diện tính toán
- B3: Nhập L nhịp xét chữ T, bề dày bản mặt và lớp a bảo vệ
- B4: Nhập lớp bảo vệ dầm ao
- B5: Hiệu chỉnh chọn thép
- B6: Hiệu chỉnh phân bố thép để tính ath
- B7: Kiểm tra các điều kiện check

BẾN

Hạng mục Mmax Mmin Notes Qmax


Dầm ngang 4223 -3467 max căng dưới 1333
Dầm dọc 4799 -3204 min căng trên 2478
Mặt Bến M11 M22
Mnhip Mgoi Mnhip Mgoi
-229 282 -192 217
Uốn trục ngang bến Uốn trục dọc bến
Cọc Nmin Nmax Mmax
-3977 238 -312
CẦU DẪN

Hạng mục Mmax Mmin Notes Qmax


Dầm ngang 1011 -168 max căng dưới 525
Dầm dọc 1453 -1329 min căng trên 752
M11 M22
Mnhip Mgoi Mnhip Mgoi
Mặt Cầu dẫn -52 26 -45 74
Uốn trục ngang bến Uốn trục dọc bến
Nmin Nmax Mmax
Cọc -2292 -592 139
alpha b h

6.46E+00 1500 1600

1400 1600

1200 1400
Mac Eb Rb Rbt
M400 (B30) 32500 17 1.2 Dầm
MPa MPa MPa

Es Rs = Rsc Rsw
CII 2E+05 280 225 Cốt thép
CI 2E+05 225 175 Cốt đai
MPa MPa MPa

CHỌN ĐỂ GIẢI LẠI NỘI LỰC (IN SAP2000)


B H Cọc thép
DN 1500 1600 mm D 1100 mm
DD 1200 1400 mm dày 20 mm

Trụ va Bản mặt


6 2 m 600 mm

DẦM NGANG CỐT DỌC


Tiết ath
Vị trí B L2 hf ah h'f Sf Bf Mf Mff diện
(B x H) (mm)
1500 6000 600 60 540 750 3000 28917 2400
Nhịp 15560 84
750 3240 1400
1500 1200
Gối 83
1400

DẦM DỌC CỐT DỌC


Tiết
Vị trí B L2 hf ah h'f Sf Bf Mf Mff diện ath
(B x H)
1200 5000 600 60 540 500 2200 20802 2200
Nhịp 10373 113
Nhịp 10373 113
633.33 3240 1400
1200 1200
Gối 111
1400

MẶT BẾN
Tiết
Vị trí BẾN Vị trí diện ath
(B x H)
1000
Nhịp Nhịp 72
600
Phương ngang bến
1000
Gối Gối 94
600
1000
Nhịp Nhịp 92
600
Phương dọc bến
1000
Gối Gối 72
600

CHỌN ĐỂ GIẢI LẠI NỘI LỰC (IN SAP2000)


B H Cọc thép
DN 800 1000 mm D 600 mm
DD 800 1000 mm dày 20 mm

Bản mặt
250 mm

DẦM NGANG CỐT DỌC


Tiết
Vị trí B L2 hf ah h'f Sf Bf Mf Mff diện ath
(B x H)
800 10000 250 50 200 500 1800 5080 1800
Nhịp 3060 81
1533 1200 1000
800 800
Gối 77
1000
DẦM DỌC CỐT DỌC
Tiết
Vị trí B L2 hf ah h'f Sf Bf Mf Mff diện ath
(B x H)
800 6000 250 50 200 500 1800 4957 1800
Nhịp 3060 103
866.67 1200 1000
800 800
Gối 104
1000

MẶT CẦU DẪN


Tiết
Vị trí CẦU DẪN Vị trí diện ath
(B x H)
1000
Nhịp Nhịp 51
250
Phương ngang CD
1000
Gối Gối 56
250
1000
Nhịp Nhịp 61
250
Phương dọc CD
1000
Gối Gối 70
250

a a' As A's Ared Sred x0 IS I'S Ib


Hạng mục
(mm) (mm) (mm2) (mm2) (m2) (m3) (m) (m4) (m4) (m4)

Dầm ngang 86 84 10455 8621 2.52 2.03 0.80 0.005 0.004 0.259

Dầm dọc CT 86 84 12064 8005 2.37 1.91 0.81 0.006 0.004 0.246

Dầm dọc
84 83 7389 4909 1.76 1.24 0.71 0.003 0.002 0.141
ngoài CT
Ib I'b Ired Wred r0 Wpl Mrp Mcrc MC1
Hạng mục Nứt?
(m4) (m4) (m4) (m3) (m) (m3) (kNm) (kNm) (kNm)

Dầm ngang 0.261 0.251 0.578 0.727 0.287 1.272 302.0 1988.1 2541 Nứt
Dầm dọc CT 0.246 0.232 0.478 0.603 0.255 1.056 312.3 1588.42 3215 Nứt

Dầm dọc
0.140 0.134 0.274 0.395 0.225 0.691 157.4 1086.94 1563 Nứt
ngoài CT
12
14

hth Mth Bố trí a Kiểm tra Kiểm tra Kiểm tra


ξth αth μmax
(mm) (kNm) thép (mm) μ < μmax ξ < ξR M < Mth
ngoài
2
1316 0.039 0.038 2670 3.48% 1 lớp 109 OK OK OK

2
1318 0.051 0.050 1765 3.62% 1 lớp 133 OK OK OK

11
11

hth ξth αth Mth Ghi Check


μ max Check ξ Check M
chú μ
ngoài trong
lớp 2 8
1288 0.0358 0.0352 2180 3.62% Khoản OK OK check
1288 0.0358 0.0352 2180 3.62% Khoản OK OK check
glớp
cách
2 12
1289 0.0567 0.0551 1866 3.62% Khoản check OK check
g cách

Kiểm
tra Kiểm tra Kiểm tra
hth ξth αth Mth μ max μ< ξ < ξR M < Mth
μmax
528 0.0847 0.0811 384 3.62% OK OK OK

506 0.1203 0.1130 492 3.62% OK OK OK

508 0.0880 0.0841 369 3.62% OK OK OK

528 0.0847 0.0811 384 3.62% OK OK OK

5
5

hth ξth αth Mth Ghi Check


μ max Check ξ Check M
chú μ
ngoài trong
lớp 2 10
919 0.0454 0.0444 1147 3.48% Khoản OK OK OK
glớp
cách
2 8
923 0.0343 0.0337 391 3.48% Khoản check OK OK
g cách
5
5

hth ξth αth Mth Ghi Check


μ max Check ξ Check M
chú μ
ngoài trong
lớp 2 12
898 0.0701 0.0676 1666 3.48% Khoản OK OK OK
glớp
cách
2 8
896 0.1415 0.1315 1436 3.48% Khoản OK OK OK
g cách

hth ξth αth Mth Check Check


μ max Check ξ Check M
μ μ

200 0.0996 0.0946 64 3.48% check OK OK OK

194 0.0576 0.0560 36 3.48% check OK OK OK

190 0.0803 0.0771 47 3.48% check OK OK OK

180 0.1725 0.1576 87 3.48% check OK OK OK


v yt

cm 14 cm
cm 12 cm
CỐT ĐAI 12 113

Qkt1 Check ϕ12 A


Q n
trongtrên ngoài trên trong cốt đai sw

8 0 28 28 28 0 25 2478 1426 Cốt đai 113 4

10 0 25 25 25 0 25

cm 8 cm
cm 8 cm
CỐT ĐAI 12 113

Q Qkt1 Check cốt ϕ12 Asw n Stt


trên ngoài trên trong đai
0 25 25 25 0 25 2478 1123 Cốt đai 113 2 126
0 22 22 22 0 22

cm 7 cm
cm 7 cm
CỐT ĐAI 12 113

Q Qkt1 Check cốt ϕ12 Asw n Stt


trên ngoài trên trong đai
0 22 22 22 0 22 525 536 OK 113 2 955

0 14 14 14 0 14
cm 7 cm
cm 7 cm
CỐT ĐAI 12 113

Q Qkt1 Check cốt ϕ12 Asw n Stt


trên ngoài trên trong đai
0 25 25 25 0 25 752 524 Cốt đai 113 2 445

0 28 28 28 0 28
Stt Smax Sct Check cốt
S L/4(mm) S đoạn giữa qsw (KN/m) Qkt2 φw1
xiên
323 1898 300 300 300 264 2573 OK 1.0325

Smax Sct Check cốt


S L/4(mm)S đoạn giữa qsw (KN/m) Qkt2 φw1 φb1
xiên
1473 300 126 300 315 2478 Cốt xiên 1.0485 0.83
Smax Sct Check cốt
S L/4(mm)S đoạn giữa qsw (KN/m) Qkt2 φw1 φb1
xiên
2374 300 300 300 132 936 OK 1.0304 0.83
Smax Sct Check cốt
S L/4(mm)S đoạn giữa qsw (KN/m) Qkt2 φw1 φb1
xiên
1586 300 300 300 132 916 OK 1.0304 0.83
φb1 Qkt3 Check US chính

0.83 8654 OK

Qkt3 Check US
chính
6924 OK
Qkt3 Check US
chính
3245 OK
Qkt3 Check US
chính
3175 OK
Tiết ath hth Mth
ξth αth μmax Bố trí
Phương Vị trí diện
(mm) (mm) (kNm) thép
(B x H)

1000
Nhịp 90 526 0.059 0.057 269 3.48% 1 lớp
Ngang 600
bến 1000
Gối 89 508 0.050 0.048 212 3.62% 1 lớp
600
1000
Nhịp 92 526 0.085 0.081 383 3.48% 1 lớp
Dọc 600
bến 1000
Gối 92 508 0.088 0.084 369 3.62% 1 lớp
600

Định nghĩa Công thức Kết quả


Chiều rộng vùng tác dụng a = 320
Chiều dài vùng tác dụng b = 2540
Lực do trục xe lớn nhất tác dụng lên sàn Pmax = 1.35 x 140 = 189
Chiều cao vùng bê tông làm việc phương X h0X = 600 - 90 = 510
Chiều cao vùng bê tông làm việc phương Y h0Y = 600 - 92 = 508
Hàm lượng thép của tiết diện phương X μX = 0.23
Hàm lượng thép của tiết diện phương Y μY = 0.34
Chiều cao trung bình vùng bê tông làm việc d = 0.5 x (h0X + h0Y) = 509
Tỉ lệ phần trăm thép trung bình μ1 = (μX x μY)^0.5 = 0.28
kmin [2.0 , 1 + (200/d)^0.5] = 1.63
Chu vi vùng tác dụng bởi bánh xe u = 2(a + b) = 5720
Chu vi vùng tác dụng gây xuyên thủng u1 = 2(a + b) + 4πd = 12116
Ứng suất cho phép tác dụng lên sàn vRd,c = 0.12k x (100μ1Rb)^1/3 = 0.3
Lực xuyên thủng cho phép VRd,c = vRd,c x d x u1 = 1907.8
Thỏa mãn điều kiện về xuyên thủng Pmax < VRd,c

Định nghĩa Công thức Kết quả


Chiều rộng vùng tác dụng a = 320
Chiều dài vùng tác dụng b = 540
Lực do trục xe lớn nhất tác dụng lên sàn Pmax = 1.35 x 140 /2 = 94.5
Chiều cao vùng bê tông làm việc phương X h0X = 600 - 90 = 510
Chiều cao vùng bê tông làm việc phương Y h0Y = 600 - 92 = 508
Hàm lượng thép của tiết diện phương X μX = 0.23
Hàm lượng thép của tiết diện phương Y μY = 0.34
Chiều cao trung bình vùng bê tông làm việc d = 0.5 x (h0X + h0Y) = 509
Tỉ lệ phần trăm thép trung bình μ1 = (μX x μY)^0.5 = 0.28
kmin [2.0 , 1 + (200/d)^0.5] = 1.63
Chu vi vùng tác dụng bởi bánh xe u = 2(a + b) = 1720
Chu vi vùng tác dụng gây xuyên thủng u1 = 2(a + b) + 4πd = 8116
Ứng suất cho phép tác dụng lên sàn vRd,c = 0.12k x (100μ1Rb)^1/3 = 0.3
Lực xuyên thủng cho phép VRd,c = vRd,c x d x u1 = 1278.0
Thỏa mãn điều kiện về xuyên thủng Pmax < VRd,c

Định nghĩa Công thức Kết quả


Chiều rộng vùng tác dụng a = 2540
Chiều dài vùng tác dụng b = 11520
Lực do trục xe lớn nhất tác dụng lên sàn Pmax = 1.35 x (70 + 140 + 90 + 90) = 526.5
Chiều cao vùng bê tông làm việc phương X h0X = 600 - 80 = 520
Chiều cao vùng bê tông làm việc phương Y h0Y = 600 - 82 = 518
Hàm lượng thép của tiết diện phương X μX = 0.23
Hàm lượng thép của tiết diện phương Y μY = 0.34
Chiều cao trung bình vùng bê tông làm việc d = 0.5 x (h0X + h0Y) = 519
Tỉ lệ phần trăm thép trung bình μ1 = (μX x μY)^0.5 = 0.28
kmin [2.0 , 1 + (200/d)^0.5] = 1.62
Chu vi vùng tác dụng bởi bánh xe u = 2(a + b) = 28120
Chu vi vùng tác dụng gây xuyên thủng u1 = 2(a + b) + 4πd = 34642
Ứng suất cho phép tác dụng lên sàn vRd,c = 0.12k x (100μ1Rb)^1/3 = 0.3
Lực xuyên thủng cho phép VRd,c = vRd,c x d x u1 = 5541.2
Thỏa mãn điều kiện về xuyên thủng Pmax < VRd,c
Kiểm
a Kiểm tra Kiểm tra
tra
(mm) μ < μmax M < Mth
ξ < ξR

77 OK OK OK

91 OK OK OK

77 OK OK OK

91 OK OK OK

Đơn vị Ghi chú


mm
mm
kN
mm
mm
%
%
mm 6.4.2 BS EN 1992-1-1:2004
% 6.4.4 BS EN 1992-1-1:2004
6.4.4 BS EN 1992-1-1:2004
mm
mm
N / mm2 6.4.4 BS EN 1992-1-1:2004
kN

Đơn vị Ghi chú


mm
mm
kN
mm
mm
%
%
mm 6.4.2 BS EN 1992-1-1:2004
% 6.4.4 BS EN 1992-1-1:2004
6.4.4 BS EN 1992-1-1:2004
mm
mm
N / mm2 6.4.4 BS EN 1992-1-1:2004
kN

Đơn vị Ghi chú


mm
mm
kN
mm
mm
%
%
mm 6.4.2 BS EN 1992-1-1:2004
% 6.4.4 BS EN 1992-1-1:2004
6.4.4 BS EN 1992-1-1:2004
mm
mm
N / mm2 6.4.4 BS EN 1992-1-1:2004
kN
Tính f1
L (m)= 2 M (KNm) 242
b (mm)= 1500 alpha 6.46E+00
h (mm)= 1600 h0 (mm) 1516
a (mm) 84
h0 (mm) 1516 v (ngắn hạn) 0.15
a` (mm) 83 jls (thép gờ) 0.8
CII jf 0.082
Es (Mpa) 2.10E+05 m 0.005
kéo 12ϕ28 l 0.077
As 11310 d 0.000
nén 10ϕ25 x 0.163
As` 8621 Z 1405.7198
B30 Wpl (mm3) 1270000000
gammab 1 jm 1.0000
Rbn (Mpa) 1.8 ys 0.4500
Rb ser (Mpa) 22 yb (BT nặng) 0.9
Eb (Mpa) 3.25E+04 B (Nmm2) 4.092933E+15
b 0.2500
==> G (KN/m) f 0.0591
P (KN/m) [f] 10

f (mm)= 0.07
0.07 < 10 M 242
Tính acrc1t v 0.15
Acrc (mm)= 0.013 d 1
0.01 < 0.25 jl 1
h 1
Z 1405.7198
As 11310
ss 15.2214
d 30
m 0.0050
acrc (mm)= 0.0135
[acrc] 0.25

võng chophep nut chophep


0.06 10 thỏa 0.014 0.25
Tính f2 Tính f2
M (KNm) 242 M (KNm)
alpha 6.46E+00 alpha
h0 (mm) 1516 h0 (mm)

v (ngắn hạn) 0.45 v (dài hạn)


jls (thép gờ) 1.1 jls (thép gờ)
jf 0.0272 jf
m 0.0050 m
l 0.0272 l
d 0.0003 d
x 0.1873 x
Z 1392.0682 Z
Wpl (mm3) 1120000000 Wpl (mm3)
jm 1.0000 jm
ys 0.1500 ys
yb (BT nặng) 0.9 yb (BT nặng)
5.9126301E-08 B (Nmm2) 1.114663E+16 B (Nmm2)
b 0.1042 b
f 0.0090 f
f=5/384*... 0.0000 f=5/384*...

Tính acrc1d Tính acrc2


M 242 M
v 0.45 v
d 1 d
jl 1 jl
h 1 h
Z 1392.0682 Z
As 11310 As
ss 15.3707 ss
d 28 d
m 0.0050 m
acrc (mm)= 0.0133 acrc (mm)=

thỏa
242
6.46E+00
1516

0.15
1.1
0.0817
0.0050
0.0817
0.0003
0.1616
1434.6060
1120000000
1.0000
0.1500
0.9
5.480145E+15
0.1042
0.0184
0.0000

242
0.15
1
1
1
1434.6060
11310
14.9149
28
0.0050
0.0130
Tính f1
L (m)= 6 M (KNm) 4799
b (mm)= 1200 alpha 6.46E+00
h (mm)= 1400 h0 (mm) 1300
a (mm) 100
h0 (mm) 1300 v (ngắn hạn) 0.45
a` (mm) 100 jls (thép gờ) 1.1
CII jf 0.0245
Es (Mpa) 2.10E+05 m 0.0039
kéo 10ϕ28 l 0.0245
As 6158 d 0.1972
nén 14ϕ22 x 0.0993
As` 5322 Z 1248.1999
B30 Wpl (mm3) 686000000
gammab 1 jm 1.0000
Rbn (Mpa) 17 ys 0.1500
Rbtn (Mpa) 1.2 yb (BT nặng) 0.9
Eb (Mpa) 3.25E+04 B (Nmm2) 3.734149E+15
b 0.1042
==> G (KN/m) f 4.8194
P (KN/m) [f] 12

f (mm)= 9.14
9.14 < 12 M 4799
Tính acrc1t v 0.45
Acrc (mm)= 0.552 d 1
0.552 > 0.25 jl 1
h 1
Z 1248.1999
As 6158
ss 624.3483
d 28
m 0.0039
acrc (mm)= 0.5607
[acrc] 0.25

võng chophep nut chophep


4.82 12 thỏa 0.561 0.25 0
Tính f2 Tính f2
M (KNm) 4799 M (KNm) 4799
alpha 6.46E+00 alpha 6.46E+00
h0 (mm) 1300 h0 (mm) 1300

v (ngắn hạn) 0.45 v (dài hạn) 0.15


jls (thép gờ) 1.1 jls (thép gờ) 1.1
jf 0.0245 jf 0.0735
m 0.0039 m 0.0039
l 0.0245 l 0.0735
d 0.1972 d 0.1972
x 0.0993 x 0.0907
Z 1248.1999 Z 1267.4359
Wpl (mm3) 686000000 Wpl (mm3) 686000000
jm 1.0000 jm 1.0000
ys 0.1500 ys 0.1500
yb (BT nặng) 0.9 yb (BT nặng) 0.9
B (Nmm2) 3.734149E+15 B (Nmm2) 1.96888E+15
b 0.1042 b 0.1042
f 4.8194 f 9.1403
f=5/384*... 0.0000 f=5/384*... 0.0000

Tính acrc1d Tính acrc2


M 4799 M 4799
v 0.45 v 0.15
d 1 d 1
jl 1 jl 1
h 1 h 1
Z 1248.1999 Z 1267.4359
As 6158 As 6158
ss 624.3483 ss 614.8725
d 28 d 28
m 0.0039 m 0.0039
acrc (mm)= 0.5607 acrc (mm)= 0.5522
Tính f1
L (m)= 6 M (KNm) 1011
b (mm)= 800 alpha 6.46E+00
h (mm)= 1000 h0 (mm) 930
a (mm) 70
h0 (mm) 930 v (ngắn hạn) 0.45
a` (mm) 70 jls (thép gờ) 1.1
CII jf 0.0149
Es (Mpa) 2.10E+05 m 0.0061
kéo 12ϕ22 l 0.0149
As 4562 d 0.1217
nén 10ϕ14 x 0.1654
As` 1539 Z 859.4443
B30 Wpl (mm3) 233333333.33
gammab 1 jm 1.0000
Rbn (Mpa) 17 ys 0.1500
Rbtn (Mpa) 1.2 yb (BT nặng) 0.9
Eb (Mpa) 3.25E+04 B (Nmm2) 1.298483E+15
b 0.1042
==> G (KN/m) f 2.9187
P (KN/m) [f] 12

f (mm)= 6.51
6.51 < 12 M 1010.6228
Tính acrc1t v 0.45
Acrc (mm)= 0.195 d 1
0.20 < 0.25 jl 1
h 1
Z 859.4443
As 4562
ss 257.7603
d 22
m 0.0061
acrc (mm)= 0.1986
[acrc] 0.25

võng chophep nut chophep


2.92 12 thỏa 0.199 0.25 thỏa
Tính f2 Tính f2
M (KNm) 1011 M (KNm) 1011
alpha 6.46E+00 alpha 6.46E+00
h0 (mm) 930 h0 (mm) 930

v (ngắn hạn) 0.45 v (dài hạn) 0.15


jls (thép gờ) 1.1 jls (thép gờ) 1.1
jf 0.0149 jf 0.0446
m 0.0061 m 0.0061
l 0.0149 l 0.0446
d 0.1217 d 0.1217
x 0.1654 x 0.1557
Z 859.4443 Z 873.7037
Wpl (mm3) 233333333.33 Wpl (mm3) 233333333.33
jm 1.0000 jm 1.0000
ys 0.1500 ys 0.1500
yb (BT nặng) 0.9 yb (BT nặng) 0.9
B (Nmm2) 1.298483E+15 B (Nmm2) 5.822E+14
b 0.1042 b 0.1042
f 2.9187 f 6.5095
f=5/384*... 0.0000 f=5/384*... 0.0000

Tính acrc1d Tính acrc2


M 1010.6228 M 1010.6228
v 0.45 v 0.15
d 1 d 1
jl 1 jl 1
h 1 h 1
Z 859.4443 Z 873.7037
As 4562 As 4562
ss 257.7603 ss 253.5535
d 22 d 22
m 0.0061 m 0.0061
acrc (mm)= 0.1986 acrc (mm)= 0.1953
Tính f1
L (m)= 10 M (KNm) 1453
b (mm)= 800 alpha 6.46E+00
h (mm)= 1000 h0 (mm) 910
a (mm) 90
h0 (mm) 910 v (ngắn hạn) 0.45
a` (mm) 90 jls (thép gờ) 1.1
CII jf 0.0607
Es (Mpa) 2.10E+05 m 0.0094
kéo 14ϕ25 l 0.0607
As 6872 d 0.1827
nén 10ϕ28 x 0.1840
As` 6158 Z 847.0640
B30 Wpl (mm3) 233333333.33
gammab 1 jm 1.0000
Rbn (Mpa) 17 ys 0.1500
Rbtn (Mpa) 1.2 yb (BT nặng) 0.9
Eb (Mpa) 3.25E+04 B (Nmm2) 1.715332E+15
b 0.1042
==> G (KN/m) f 8.8223
P (KN/m) [f] 20

f (mm)= 16.20
16.20 < 20 M 1452.7792
Tính acrc1t v 0.45
Acrc (mm)= 0.172 d 1
0.172 < 0.25 jl 1
h 1
Z 847.0640
As 6872
ss 249.5745
d 25
m 0.0094
acrc (mm)= 0.1776
[acrc] 0.25

võng chophep nut chophep


8.82 20 thỏa 0.178 0.25 thỏa
Tính f2 Tính f2
M (KNm) 1453 M (KNm) 1453
alpha 6.46E+00 alpha 6.46E+00
h0 (mm) 910 h0 (mm) 910

v (ngắn hạn) 0.45 v (dài hạn) 0.15


jls (thép gờ) 1.1 jls (thép gờ) 1.1
jf 0.0607 jf 0.1822
m 0.0094 m 0.0094
l 0.0607 l 0.1822
d 0.1827 d 0.1827
x 0.1840 x 0.1555
Z 847.0640 Z 877.4212
Wpl (mm3) 233333333.33 Wpl (mm3) 233333333.33
jm 1.0000 jm 1.0000
ys 0.1500 ys 0.1500
yb (BT nặng) 0.9 yb (BT nặng) 0.9
B (Nmm2) 1.715332E+15 B (Nmm2) 9.339555E+14
b 0.1042 b 0.1042
f 8.8223 f 16.2033
f=5/384*... 0.0000 f=5/384*... 0.0000

Tính acrc1d Tính acrc2


M 1452.7792 M 1452.7792
v 0.45 v 0.15
d 1 d 1
jl 1 jl 1
h 1 h 1
Z 847.0640 Z 877.4212
As 6872 As 6872
ss 249.5745 ss 240.9397
d 25 d 25
m 0.0094 m 0.0094
acrc (mm)= 0.1776 acrc (mm)= 0.1715
GHI CHÚ
- B1: Nhập số liệu đầu vào
- B2: Hiệu chỉnh các giá trị tra bảng
- B3: Hiệu chỉnh bảng thông số địa chất
- B4: Bên dưới có tính chiều dài cọc cho sơ đồ kết cấu

CỌC BẾN
Đặc tính Giá trị Đơn vị
Cao độ mặt bến 2.8 m
Cao độ đáy bến -17 m
Loại cọc Thép ống SKK400
Cường độ bền kéo Rk 400 MPa
Giới hạn chảy Rc 235 MPa
Module đàn hồi E 210000 MPa
Moment quán tính I 938000 cm4
Độ cứng W 17100 cm3
Moment kháng lớn nhất Mmax 4018.5 KNm
Bán kính quán tính r 38.2 cm
Khối lượng G 533 kg/m
Đường kính ngoài D 1100 mm
Bề dày t 20 mm
Diện tích thép As 0.0644 m2
Diện tích thiết diện ngoài F 0.95033 m2
Chu vi thiết diện U 3.45575 m
Lớp 1: Bùn sét hữu cơ, nhão 10.1 m
Lớp 2a: Cát mịn đến trung, rời 0m
Lớp 2b: Cát trung thô, chặt vừa 12.9 m
Lớp 2c: Cát trung thô, chặt đến rất chặt 10.5 m
Lớp 3: Đất sét nửa cứng 7.9 m SỨC
Lớp 4: Đá sét bột kết phong hóa 6.1 m

KẾT QUẢ
Đoạn cọc tự do 19.8 m
Chiều dài cọc sơ bộ 57 m
Đoạn cọc trong địa chất 38 m
Cao độ mũi cọc -54.5
SCT theo vật liệu 1096.8 T SỨC
SCT theo chỉ tiêu cơ lý 1715.61 T Cao độ
SCT theo cường độ đất 575.61 T -17
-19
CHỌN -21
Chiều dài cọc: 57 m -23
Sức chịu tải: 411.15 T -25
Hệ số an toàn K 1.4 -27
-29
Kiểm tra ứng suất nén cọc: σ = 80015.5 KN/m2 -31
Kiểm tra ứng suất kéo cọc: σ = 21955.7 KN/m2 -33
OK -35
-37
-39
-40
-42
-44
-46
-48
-50
-50.5
-52.5
-54.5
-56.5
-58.5
-60.5
-62.5

SỨC CH
Cao độ
-17
-19
-21
-23
-25
-27
-29
-31
-33
-35
-37
-39
-40
-42
-44
-46
-48
-50
-50.5
-52.5
-54.5
-56.5
-58.5
-60.5
-62.5
Tổng thành phần chịu t
Qs (KN)
ϕ
c (KN/m2)
Ap (mũi cọc
Sichma (lớp
gamma
qp (KN)
Qp (KN)
Qa (KN)
SỨC CHỊU TẢI THEO VẬT LIỆU CỌC
Giá trị Đơn vị Check
Chiều dài đoạn cọc ép tính toán 30 m
Độ mảnh λ = Lo/r 78.53 OK
Hệ số xét uốn dọc φ 0.725
Lực ép Pmax 1096.8 T OK

SỨC CHỊU TẢI THEO CƠ LÝ ĐẤT NỀN


Lớp đất Độ dày Độ sâu lớp fs (T/m2) Kháng hông (T) Tổng dồn
Lớp 1: 2 1 0.2 1.38 1.38
Bùn sét hữu cơ, nhão 2 3 0.5 3.46 4.84
2 5 0.6 4.15 8.98
2 7 0.6 4.15 13.13
2 9 0.6 4.15 17.28
Lớp 2b: 2 11 4.6 31.79 49.07
Cát trung thô, chặt vừa 2 13 4.6 31.79 80.86
2 15 5.1 35.25 116.11
2 17 5.1 35.25 151.36
2 19 5.1 35.25 186.61
2 21 5.6 38.70 225.32
1 22.5 5.6 19.35 244.67
Lớp 2c: 2 24 7.9 54.60 299.27
Cát trung thô, chặt đến rất chặt 2 26 8.6 59.44 358.71
2 28 8.6 59.44 418.15
2 30 9.3 64.28 482.42
2 32 9.3 64.28 546.70
0.5 33.25 9.3 16.07 562.77
Lớp 3: 2 34.5 9.3 64.28 627.05
Đất sét nửa cứng 2 36.5 10 69.12 696.16
2 38.5 10 69.12 765.28
2 40.5 10 69.12 834.39
Lớp 4: 2 42.5 10 69.12 903.51
Đá sét bột kết phong hóa 2 44.5 10 69.12 972.62
2 46.5 10 69.12 1041.74

SỨC CHỊU TẢI THEO CƯỜNG ĐỘ ĐẤT NỀN


Lớp đất Li (m) Độ sâu lớp U (m) ϕ (độ) cIai (kN/m2)
Lớp 1: 2 1 3.46 4.33 9.9
Bùn sét hữu cơ, nhão 2 3 3.46 4.33 9.9
2 5 3.46 4.33 9.9
2 7 3.46 4.33 9.9
2 9 3.46 4.33 9.9
Lớp 2b: 2 11 3.46 29.5 37
Cát trung thô, chặt vừa 2 13 3.46 29.5 37
2 15 3.46 29.5 37
2 17 3.46 29.5 37
2 19 3.46 29.5 37
2 21 3.46 29.5 37
1 22.5 3.46 29.5 37
Lớp 2c: 2 24 3.46 31.67 42
Cát trung thô, chặt đến rất chặt 2 26 3.46 31.67 42
2 28 3.46 31.67 42
2 30 3.46 31.67 42
2 32 3.46 31.67 42
0.5 33.25 3.46 31.67 42
Lớp 3: 2 34.5 3.46 17.5 89.9
Đất sét nửa cứng 2 36.5 3.46 17.5 89.9
2 38.5 3.46 17.5 89.9
2 40.5 3.46 17.5 89.9
Lớp 4: 2 42.5 3.46 18.38 107.8
Đá sét bột kết phong hóa 2 44.5 3.46 18.38 107.8
2 46.5 3.46 18.38 107.8
Tổng thành phần chịu tải do ma sát xung quanh cọc Qs
9741 FSs 2
17.50 N_q N_c N_γ
89.9 4.772149 12.33814228 3.52944588
0.950
345.77 Mũi cọc: -54.5
10.67 Cọc dài: 57
2795
2656 FSp = 3
5756 Qth = 411.15
Kháng mũi (T/m2) Sức chịu tải (T) SCT L
0 1.38 0 20
60 61.86 7 22
80 85.01 15 24
85 93.91 23 26
85 98.06 31 28
350 381.69 40 30
350 413.48 77 32
400 496.25 118 34
400 531.49 163 36
400 566.74 212 38
450 652.96 265 40
450 672.32 322 42
850 1107.05 352 43
900 1214.01 419 45
900 1273.44 491 47
950 1385.24 567 49
950 1449.52 647 51
950 1465.58 732 53
950 1529.86 754 53
1000 1646.49 863 55
1000 1715.61 974 57
1000 1784.72 1089 59
1000 1853.84 1207 61
1000 1922.95 1343 63
1000 1992.07 1482 65

g'
(kN/m3) Ligmama σ’ (kN/m2) fsi (kN/m2) Qsi (kN) Tổng
4.74 9.48 4.74 10.23 70.72 0.00
4.74 9.48 14.22 10.90 75.31 70.72
4.74 9.48 23.7 11.56 79.90 146.03
4.74 9.48 33.18 12.22 84.49 225.93
4.74 9.48 42.66 12.89 89.08 310.41
10.06 20.12 57.46 53.50 369.77 399.49
10.06 20.12 77.58 59.28 409.71 769.26
10.06 20.12 97.7 65.06 449.64 1178.97
10.06 20.12 117.82 70.83 489.57 1628.61
10.06 20.12 137.94 76.61 529.51 2118.18
10.06 20.12 158.06 82.39 569.44 2647.69
10.06 10.06 173.15 86.72 299.70 3217.14
10.88 21.76 189.06 97.39 673.14 3516.83
10.88 21.76 210.82 103.77 717.21 4189.97
10.88 21.76 232.58 110.15 761.27 4907.18
10.88 21.76 254.34 116.52 805.34 5668.45
10.88 21.76 276.1 122.90 849.40 6473.79
10.88 5.44 289.7 126.88 219.24 7323.19
10.67 21.34 303.09 156.73 1083.22 7542.43
10.67 21.34 324.43 161.43 1115.74 8625.65
10.67 21.34 345.77 166.14 1148.26 9741.39
10.67 21.34 367.11 170.84 1180.78 10889.65
11.12 22.24 388.9 196.28 1356.62 12070.43
11.12 22.24 411.14 201.34 1391.59 13427.05
11.12 22.24 433.38 206.40 1426.56 14818.64
16245

Phân đoạn

Bến
20
22
24
26
28
30
32
34
36
38
40
42
43
45
47
49
51
53
53
55
57
59
61
63
65

Hàng cọc Lo (m) D (m) η E (MT/m2) F (m2) P (T) Lu kn Lu qp Ln


A 19 1.1 10 21 0.0644 575.61 30 25.84 35.45 0.8463
B 18 1.1 10 21 0.0644 575.61 29 24.84 34.45 0.8419
C 16.5 1.1 10 22 0.0644 575.61 27.5 23.34 33.73 0.8153
D 16 1.1 10 21 0.0644 575.61 27 22.84 32.45 0.8321
E 14.5 1.1 10 21 0.0644 575.61 25.5 21.34 30.95 0.8240
F 13.5 1.1 10 21 0.0644 575.61 24.5 20.34 29.95 0.8181
0.82

Kích thước (m)


Hạng mục Số lượng Trọng lượng
Dài Rộng Cao
Dầm ngang 30 1.2 1.3 9 2.5
Dầm dọc ray 50 1 1.3 5 2.5
Bản mặt 50 30 0.4 1 2.5
Lớp phủ 50 30 0.06 1 2.4
Hàng hóa 25 17 1 1 6
Cẩu trục 1 1 1 2 360
Xe tải 1 1 1 10 30
Tổng (Gb)
Tổng (T)

1053
812.5
1500
216
2550
720
300
7151.5
GHI CHÚ
- B1: Nhập số liệu đầu vào
- B2: Hiệu chỉnh các giá trị tra bảng
- B3: Hiệu chỉnh bảng thông số địa chất
- B4: Bên dưới có tính chiều dài cọc cho sơ đồ kết cấu

CỌC CẦU DẪN


Đặc tính Giá trị Đơn vị
Cao độ mặt bến 2.8 m
Cao độ đáy bến -17 m
Loại cọc Thép ống SKK400
Cường độ bền kéo Rk 400 MPa
Giới hạn chảy Rc 235 MPa
Module đàn hồi E 210000 MPa
Moment quán tính I 145000 cm4
Độ cứng W 4850 cm3
Moment kháng lớn nhất Mmax 1139.75 KNm
Bán kính quán tính r 20.5 cm
Khối lượng G 286 kg/m
Đường kính ngoài D 600 mm
Bề dày t 20 mm
Diện tích thép As 0.0345 m2
Diện tích thiết diện ngoài F 0.28274 m2
Chu vi thiết diện U 1.88496 m
Lớp 1: Bùn sét hữu cơ, nhão 10.1 m
Lớp 2a: Cát mịn đến trung, rời 0m
Lớp 2b: Cát trung thô, chặt vừa 12.9 m
Lớp 2c: Cát trung thô, chặt đến rất chặt 10.5 m
Lớp 3: Đất sét nửa cứng 7.9 m SỨC
Lớp 4: Đá sét bột kết phong hóa 6.1 m

KẾT QUẢ
Đoạn cọc tự do 19.8 m
Chiều dài cọc sơ bộ 61 m
Đoạn cọc trong địa chất 42 m
Cao độ mũi cọc -58.5
SCT theo vật liệu 484.7 T SỨC C
SCT theo chỉ tiêu cơ lý 816.28 T Cao độ
SCT theo cường độ đất 353.27 T -17
-19
CHỌN -21
Chiều dài cọc: 61 m -23
Sức chịu tải: 252.334 T -25
Hệ số an toàn K 1.4 -27
-29
Kiểm tra ứng suất nén cọc: σ = 66445.9 KN/m2 -31
Kiểm tra ứng suất kéo cọc: σ = 11441.8 KN/m2 -33
OK -35
-37
-39
-40
-42
-44
-46
-48
-50
-50.5
-52.5
-54.5
-56.5
-58.5
-60.5
-62.5

SỨC CH
Cao độ
-17
-19
-21
-23
-25
-27
-29
-31
-33
-35
-37
-39
-40
-42
-44
-46
-48
-50
-50.5
-52.5
-54.5
-56.5
-58.5
-60.5
-62.5
Tổng thành phần chịu tải do
Qs (KN)
ϕ
c (KN/m2)
Ap (mũi cọc) (m)
Sichma (lớp 4)
gamma
qp (KN)
Qp (KN)
Qa (KN)
SỨC CHỊU TẢI THEO VẬT LIỆU CỌC
Giá trị Đơn vị Check
Chiều dài đoạn cọc ép tính toán 20 m
Độ mảnh λ = Lo/r 97.56
Hệ số xét uốn dọc φ 0.598
Lực ép Pmax 484.7 T

SỨC CHỊU TẢI THEO CƠ LÝ ĐẤT NỀN


Lớp đất Độ dày Độ sâu lớp Ma sát hông Kháng hông Tổng dồn
Lớp 1: 2 1 1.5 5.65 5.65
Bùn sét hữu cơ, nhão 2 3 2.5 9.42 15.08
2 5 2.9 10.93 26.01
2 7 3.1 11.69 37.70
2 9 3.3 12.44 50.14
Lớp 2b: 2 11 4.6 17.34 67.48
Cát trung thô, chặt vừa 2 13 4.6 17.34 84.82
2 15 5.1 19.23 104.05
2 17 5.1 19.23 123.28
2 19 5.1 19.23 142.50
2 21 5.6 21.11 163.61
1 22.5 5.6 10.56 174.17
Lớp 2c: 2 24 7.9 29.78 203.95
Cát trung thô, chặt đến rất chặt 2 26 8.6 32.42 236.37
2 28 8.6 32.42 268.79
2 30 9.3 35.06 303.85
2 32 9.3 35.06 338.92
0.5 33.25 9.3 8.77 347.68
Lớp 3: 2 34.5 9.3 35.06 382.74
Đất sét nửa cứng 2 36.5 10 37.70 420.44
2 38.5 10 37.70 458.14
2 40.5 10 37.70 495.84
Lớp 4: 2 42.5 10 37.70 533.54
Đá sét bột kết phong hóa 2 44.5 10 37.70 571.24
2 46.5 10 37.70 608.93

SỨC CHỊU TẢI THEO CƯỜNG ĐỘ ĐẤT NỀN


Lớp đất Li (m) Độ sâu lớp U (m) ϕ (độ) cIai (kN/m2)
Lớp 1: 2 1 1.88 4.33 9.9
Bùn sét hữu cơ, nhão 2 3 1.88 4.33 9.9
2 5 1.88 4.33 9.9
2 7 1.88 4.33 9.9
2 9 1.88 4.33 9.9
Lớp 2b: 2 11 1.88 29.5 37
Cát trung thô, chặt vừa 2 13 1.88 29.5 37
2 15 1.88 29.5 37
2 17 1.88 29.5 37
2 19 1.88 29.5 37
2 21 1.88 29.5 37
1 22.5 1.88 29.5 37
Lớp 2c: 2 24 1.88 31.67 42
Cát trung thô, chặt đến rất chặt 2 26 1.88 31.67 42
2 28 1.88 31.67 42
2 30 1.88 31.67 42
2 32 1.88 31.67 42
0.5 33.25 1.88 31.67 42
Lớp 3: 2 34.5 1.88 17.5 89.9
Đất sét nửa cứng 2 36.5 1.88 17.5 89.9
2 38.5 1.88 17.5 89.9
2 40.5 1.88 17.5 89.9
Lớp 4: 2 42.5 1.88 18.38 107.8
Đá sét bột kết phong hóa 2 44.5 1.88 18.38 107.8
2 46.5 1.88 18.38 107.8
thành phần chịu tải do ma sát xung quanh cọc Qs
6421 FSs 2
18.38 N_q N_c N_γ
107.8 5.257638 13.10366195 4.0664595846
0.283
379.42 -58.5
11.12 61
3420
967 FSp = 3
3533 Qth = 252.33
Kháng mũi Sức chịu tải (T) SCT L
0 5.65 0 18
110 46.18 4 20
130 62.77 8 22
140 77.28 12 24
140 89.72 16 26
350 166.44 21 28
350 183.78 40 30
400 217.15 61 32
400 236.37 85 34
400 255.60 110 36
450 290.85 138 38
450 301.40 168 40
850 444.28 184 41
900 490.84 220 43
900 523.26 258 45
950 572.46 298 47
950 607.52 341 49
950 616.29 387 51
950 651.35 398 51
1000 703.18 457 53
1000 740.88 517 55
1000 778.58 578 57
1000 816.28 642 59
1000 853.98 715 61
1000 891.68 790 63

g'
(kN/m3) Ligmama σ’ (kN/m2) fsi (kN/m2) Qsi (kN) Tổng
4.74 9.48 4.74 10.23 38.57 0.00
4.74 9.48 4.74 10.23 38.57 38.57
4.74 9.48 14.22 10.90 41.08 77.15
4.74 9.48 23.7 11.56 43.58 118.23
4.74 9.48 33.18 12.22 46.08 161.81
10.06 20.12 47.98 50.78 191.43 207.89
10.06 20.12 68.1 56.56 213.21 399.32
10.06 20.12 88.22 62.33 235.00 612.53
10.06 20.12 108.34 68.11 256.78 847.53
10.06 20.12 128.46 73.89 278.56 1104.31
10.06 20.12 148.58 79.67 300.34 1382.87
10.06 10.06 163.67 84.00 158.34 1683.21
10.88 21.76 179.58 94.62 356.70 1841.55
10.88 21.76 201.34 100.99 380.73 2198.24
10.88 21.76 223.1 107.37 404.77 2578.98
10.88 21.76 244.86 113.74 428.80 2983.74
10.88 21.76 266.62 120.12 452.84 3412.55
10.88 5.44 280.22 124.10 116.97 3865.39
10.67 21.34 293.61 154.64 582.97 3982.35
10.67 21.34 314.95 159.34 600.71 4565.32
10.67 21.34 336.29 164.05 618.44 5166.03
10.67 21.34 357.63 168.75 636.18 5784.47
11.12 22.24 379.42 194.13 731.84 6420.65
11.12 22.24 401.66 199.19 750.92 7152.50
11.12 22.24 423.9 204.25 769.99 7903.41
8673

Phân đoạn Hàng cọc


-19.5 1
-17 2
-14 3
-11 4
Cầu dẫn
-9.5 5
-8 6
-6.5 7
-6.5 8
Lo (m) D (m) η E (MT/m2) F (m2) P (T) Lu kn Lu qp Ln
13.5 0.6 10 21 0.0345 353.27 19.5 18.47 27.86 0.7000
11 0.6 10 21 0.0345 353.27 17 15.97 25.36 0.6705
8 0.6 10 21 0.0345 353.27 14 12.97 22.36 0.6262
5 0.6 10 21 0.0345 353.27 11 9.97 19.36 0.5683
3.5 0.6 10 21 0.0345 353.27 9.5 8.47 17.86 0.5320
2 0.6 10 21 0.0345 353.27 8 6.97 16.36 0.4891
0.5 0.6 10 21 0.0345 353.27 6.5 5.47 14.86 0.4375
0.5 0.6 10 21 0.0345 353.27 6.5 5.47 14.86 0.4375
0.44

Kích thước (m)


Hạng mục Số lượng Trọng lượng Tổng (T)
Dài Rộng Cao
Dầm ngang 4 0.8 1 1 2.5 8
Dầm dọc 10 0.8 1 1 2.5 20
Bản mặt 10 4 0.25 1 2.5 25
Lớp phủ 10 4 0.06 1 2.4 5.76
Xe tải 1 1 1 2 30 60
Tổng (Gb) 118.76
ĐỊA CHẤT
Lớp 1: Lớp 2a:
Bùn sét hữu cơ, nhão Cát mịn đến trung, rờ
16.95 H1 = 13,5m 0.8
15.3 H2 = 10,1m 1.75
11.1 H3 = 3,7m 7.9
H4 = 20,4m
H5 = 20,5m
H6 = 18,5m

Độ ẩm tự nhiên : W = 85,8%
Dung trọng ướt : gw = 1,434g/cm³
Dung trọng đẩy nổi : gđn = 0,474g/cm³
Sức chịu nén đơn : Qu = 0,233kg/cm²
Lực dính đơn vị : C = 0,092kg/cm²
Góc ma sát trong : F = 4o20'
Lực dính tối hậu : Cu = 0,105kg/cm²
Góc ma sát trong tối hậu : Fu = 4o49'
Lực dính có hiệu : C' = 0,099kg/cm²
Góc ma sát trong có hiệu : F' = 6o30'
Lớp 2a: Lớp 2b:
Cát mịn đến trung, rời Cát trung thô, chặt vừa
10.25 H1 = 8,5m
11.45 H2 = 12,9m
H3 = 10,3m 17.55 H3 = 16,1m
H4 = 1,6m H4 = 12,0m
H5 = 3,5m H5 = 10,0m
H6 = 5,5m H6 = 19,0m

Độ ẩm tự nhiên : W = 26,7% Độ ẩm tự nhiên


Dung trọng ướt : gw = 1,894g/cm³ Dung trọng ướt
Dung trọng đẩy nổi : gđn = 0,474g/cm³ Dung trọng đẩy nổi

Lực dính đơn vị : C = 0,934kg/cm² Lực dính đơn vị


Góc ma sát trong : F = 26o30' Góc ma sát trong
Lực dính tối hậu : Cu = 0,031kg/cm² Lực dính tối hậu
Góc ma sát trong tối hậu : Fu = 26o24' Góc ma sát trong tối hậu
Lực dính có hiệu : C' = 0,24kg/cm² Lực dính có hiệu
Góc ma sát trong có hiệu : F' = 29o11' Góc ma sát trong có hiệu
Lớp 2c: Lớp TK:
Cát trung thô, chặt đến rất chặt Á sét lẫn sỏi sạn, rất cứng
3.75 H1 = 5,4m
8.25 H2 = 10,5m
1.05 H3 = 2,1m
H4 = 3,5m
H5 = 6,0m

: W = 22,6% Độ ẩm tự nhiên : W = 18,4%


: gw = 1,975g/cm³ Dung trọng ướt : gw = 2,064g/cm³
: gđn = 1,006g/cm³ Dung trọng đẩy nổi : gđn = 1,088g/cm³

: C = 0,027kg/cm² Lực dính đơn vị : C = 0,036kg/cm²


: F = 29o30' Góc ma sát trong : F = 31o39'
: Cu = 0,045kg/cm² Lực dính tối hậu : Cu = 0,054kg/cm²
: Fu = 29o44' Góc ma sát trong tối hậu : Fu = 30o55'
: C' = 0,37kg/cm² Lực dính có hiệu : C' = 0,42kg/cm²
: F' = 32o10' Góc ma sát trong có hiệu : F' = 33o16'
Lớp TK: Lớp 3:
Á sét lẫn sỏi sạn, rất cứng Đất sét nửa cứng
H1 = 4,7m 9.8 H1 = 7,9m
7.25 H2 = 7,9m
3.45 H3 = 3,9m
H4 = 11,7m
H5 = 6,6m
H6 = 3,0m

Độ ẩm tự nhiên : W = 18,1% Độ ẩm tự nhiên : W = 19,4%


Dung trọng ướt : gw = 2,074g/cm³ Dung trọng ướt : gw = 2,067g/cm³
Dung trọng khô : gk = 1,755g/cm³ Dung trọng khô : gk = 1,731g/cm³
Sức chịu nén đơn : Qu = 3,370kg/cm²
Lực dính đơn vị : C = 0,612kg/cm² Lực dính đơn vị : C = 0,731 kg/cm²
Góc ma sát trong : F = 18o04' Góc ma sát trong : F = 17o30'
Lực dính tối hậu : Cu = 0,9021kg/cm²
Góc ma sát trong tối hậu : Fu = 20o12'
Lực dính có hiệu : C' = 0,899kg/cm²
Góc ma sát trong có hiệu : F' = 21o55'
Lớp 4:
Đá sét bột kết phong hóa
1.9 H1 = 3,0m
4.75 H2 = 6,1m
4 H3 = 4,0m
H4 = 0,8m
H5 = 3,4m
H6 = 4,0m

Độ ẩm tự nhiên : W = 17,9%
Dung trọng ướt : gw = 2,112g/cm³
Dung trọng khô : gk = 1,791g/cm³
Sức chịu nén đơn : Qu = 5,128kg/cm²
Lực dính đơn vị : C = 1,078 kg/cm²
Góc ma sát trong : F = 18o23'
ϕ N_q N_c N_γ
0.00 1 5.1415575 0.0000
1 1.0938954 5.3792622 0.0731
2 1.1966598 5.6316002 0.1534
3 1.3091938 5.8997693 0.2420
4 1.4325004 6.1850441 0.3402
5 1.5676985 6.4888234 0.4493
6 1.7160378 6.8126449 0.5709
7 1.8789166 7.1582009 0.7070
8 2.057901 7.5273569 0.8595
9 2.2547489 7.9221728 1.0310
10 2.4714356 8.3449261 1.2242
11 2.7101851 8.7981398 1.4424
12 2.9735054 9.2846128 1.6892
13 3.2642297 9.8074562 1.9689
14 3.5855647 10.370134 2.2866
15 3.9411467 10.976509 2.6480
16 4.3351069 11.6309 3.0596
17 4.7721486 12.338142 3.5294
18 5.2576379 13.103662 4.0665
19 5.7977094 13.93356 4.6813
20 6.3993935 14.834712 5.3863
21 7.0707648 15.814883 6.1962
22 7.8211201 16.882865 7.1279
23 8.6611904 18.048634 8.2019
24 9.6033944 19.32354 9.4419
25 10.662142 20.720531 10.8763
26 11.854203 22.254414 12.5388
27 13.199146 23.942173 14.4697
28 14.719881 25.803343 16.7168
29 16.443308 27.860465 19.3380
30 18.401122 30.139628 22.4025
31 20.630793 32.671126 25.9942
32 23.176776 35.490261 30.2147
33 26.092012 38.63831 35.1875
34 29.439792 42.163726 41.0638
35 33.296091 46.123599 48.0288
36 37.752497 50.585473 56.3107
37 42.919912 55.629602 66.1921
38 48.933253 61.351766 78.0243
39 55.957459 67.86681 92.2465
40 64.195206 75.313114 109.4105
41 73.896891 83.858281 130.2137
42 85.373623 93.706402 155.5423
43 99.014259 105.10742 186.5296
44 115.3079 118.3693 224.6345
45 134.87384 133.87384 271.7477
TỔ HỢP
TẢI TRỌNG
BẤT LỢI NHẤT 1 2 3 4 5 6 7
TT Bến X X X X X X X
TT1 Bến X X X X X X X
TUA Bến X X X
VA Bến X X
NEO Bến X X
CT1 Dầm dọc, cọc X X X
CT2 Dầm ngang, bản mặt X X X
CT3 Dầm dọc X
CT4 Dầm ngang
CT5 Cọc
CT6 Bản mặt
HH1 Nhịp dầm dọc X
HH2 Gối dầm dọc
HH3 Nhịp dầm ngang
HH4 Gối dầm ngang
HH5 Cọc, bản mặt
XT1 Dầm dọc X
XT2 Dầm ngang, bản mặt
XT3 Dầm ngang, bản mặt, cọc

Eb Rb Rbt
Bê Mác
tông (Mpa) (Mpa) (Mpa)
M400 (B30) 32500 17 1.2
Es Rs = Rsc Rsw
Loại thép
Cốt (Mpa) (Mpa) (Mpa)
thép CII (Cốt dọc) 210000 280 225
CI (Cốt đai) 210000 225 175
8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21
X X X X X X X X X X X X X X
X X X X X X X X X X X X X X
X X X X X
X X X X X X
X X X

X X X X
X X
X X X
X X X X X
X X
X X X
X X X
X X
X X
X X X X
X X
X X X
22 23 24
X X X
X X X

X X X

X
X

X
X
X
X

You might also like