Professional Documents
Culture Documents
Bảng tính
Bảng tính
φ
6 28 57 85 113 141 170 198 226
8 50 101 151 201 251 302 352 402
10 79 157 236 314 393 471 550 628
12 113 226 339 452 565 679 792 905
14 154 308 462 616 770 924 1078 1232
16 201 402 603 804 1005 1206 1407 1608
18 254 509 763 1018 1272 1527 1781 2036
20 314 628 942 1257 1571 1885 2199 2513
22 380 760 1140 1521 1901 2281 2661 3041
25 491 982 1473 1963 2454 2945 3436 3927
28 616 1232 1847 2463 3079 3695 4310 4926
30 707 1414 2121 2827 3534 4241 4948 5655
32 804 1608 2413 3217 4021 4825 5630 6434
36 1018 2036 3054 4072 5089 6107 7125 8143
40 1257 2513 3770 5027 6283 7540 8796 10053
φ 6 8 10 12 14 16 18 20
a
70 424 754 1178 1696 2309 3016 3817 4712
80 396 704 1100 1583 2155 2815 3563 4398
90 339 603 942 1357 1847 2413 3054 3770
100 311 553 864 1244 1693 2212 2799 3456
110 283 503 785 1131 1539 2011 2545 3142
120 254 452 707 1018 1385 1810 2290 2827
130 254 452 707 1018 1385 1810 2290 2827
140 226 402 628 905 1232 1608 2036 2513
150 226 402 628 905 1232 1608 2036 2513
160 198 352 550 792 1078 1407 1781 2199
170 198 352 550 792 1078 1407 1781 2199
180 198 352 550 792 1078 1407 1781 2199
190 170 302 471 679 924 1206 1527 1885
200 170 302 471 679 924 1206 1527 1885
210 170 302 471 679 924 1206 1527 1885
9 10 11 12 13 14 15 16 17 18
22 24 26 28 30
BẾN
1400 1600
1200 1400
Mac Eb Rb Rbt
M400 (B30) 32500 17 1.2 Dầm
MPa MPa MPa
Es Rs = Rsc Rsw
CII 2E+05 280 225 Cốt thép
CI 2E+05 225 175 Cốt đai
MPa MPa MPa
MẶT BẾN
Tiết
Vị trí BẾN Vị trí diện ath
(B x H)
1000
Nhịp Nhịp 72
600
Phương ngang bến
1000
Gối Gối 94
600
1000
Nhịp Nhịp 92
600
Phương dọc bến
1000
Gối Gối 72
600
Bản mặt
250 mm
Dầm ngang 86 84 10455 8621 2.52 2.03 0.80 0.005 0.004 0.259
Dầm dọc CT 86 84 12064 8005 2.37 1.91 0.81 0.006 0.004 0.246
Dầm dọc
84 83 7389 4909 1.76 1.24 0.71 0.003 0.002 0.141
ngoài CT
Ib I'b Ired Wred r0 Wpl Mrp Mcrc MC1
Hạng mục Nứt?
(m4) (m4) (m4) (m3) (m) (m3) (kNm) (kNm) (kNm)
Dầm ngang 0.261 0.251 0.578 0.727 0.287 1.272 302.0 1988.1 2541 Nứt
Dầm dọc CT 0.246 0.232 0.478 0.603 0.255 1.056 312.3 1588.42 3215 Nứt
Dầm dọc
0.140 0.134 0.274 0.395 0.225 0.691 157.4 1086.94 1563 Nứt
ngoài CT
12
14
2
1318 0.051 0.050 1765 3.62% 1 lớp 133 OK OK OK
11
11
Kiểm
tra Kiểm tra Kiểm tra
hth ξth αth Mth μ max μ< ξ < ξR M < Mth
μmax
528 0.0847 0.0811 384 3.62% OK OK OK
5
5
cm 14 cm
cm 12 cm
CỐT ĐAI 12 113
10 0 25 25 25 0 25
cm 8 cm
cm 8 cm
CỐT ĐAI 12 113
cm 7 cm
cm 7 cm
CỐT ĐAI 12 113
0 14 14 14 0 14
cm 7 cm
cm 7 cm
CỐT ĐAI 12 113
0 28 28 28 0 28
Stt Smax Sct Check cốt
S L/4(mm) S đoạn giữa qsw (KN/m) Qkt2 φw1
xiên
323 1898 300 300 300 264 2573 OK 1.0325
0.83 8654 OK
Qkt3 Check US
chính
6924 OK
Qkt3 Check US
chính
3245 OK
Qkt3 Check US
chính
3175 OK
Tiết ath hth Mth
ξth αth μmax Bố trí
Phương Vị trí diện
(mm) (mm) (kNm) thép
(B x H)
1000
Nhịp 90 526 0.059 0.057 269 3.48% 1 lớp
Ngang 600
bến 1000
Gối 89 508 0.050 0.048 212 3.62% 1 lớp
600
1000
Nhịp 92 526 0.085 0.081 383 3.48% 1 lớp
Dọc 600
bến 1000
Gối 92 508 0.088 0.084 369 3.62% 1 lớp
600
77 OK OK OK
91 OK OK OK
77 OK OK OK
91 OK OK OK
f (mm)= 0.07
0.07 < 10 M 242
Tính acrc1t v 0.15
Acrc (mm)= 0.013 d 1
0.01 < 0.25 jl 1
h 1
Z 1405.7198
As 11310
ss 15.2214
d 30
m 0.0050
acrc (mm)= 0.0135
[acrc] 0.25
thỏa
242
6.46E+00
1516
0.15
1.1
0.0817
0.0050
0.0817
0.0003
0.1616
1434.6060
1120000000
1.0000
0.1500
0.9
5.480145E+15
0.1042
0.0184
0.0000
242
0.15
1
1
1
1434.6060
11310
14.9149
28
0.0050
0.0130
Tính f1
L (m)= 6 M (KNm) 4799
b (mm)= 1200 alpha 6.46E+00
h (mm)= 1400 h0 (mm) 1300
a (mm) 100
h0 (mm) 1300 v (ngắn hạn) 0.45
a` (mm) 100 jls (thép gờ) 1.1
CII jf 0.0245
Es (Mpa) 2.10E+05 m 0.0039
kéo 10ϕ28 l 0.0245
As 6158 d 0.1972
nén 14ϕ22 x 0.0993
As` 5322 Z 1248.1999
B30 Wpl (mm3) 686000000
gammab 1 jm 1.0000
Rbn (Mpa) 17 ys 0.1500
Rbtn (Mpa) 1.2 yb (BT nặng) 0.9
Eb (Mpa) 3.25E+04 B (Nmm2) 3.734149E+15
b 0.1042
==> G (KN/m) f 4.8194
P (KN/m) [f] 12
f (mm)= 9.14
9.14 < 12 M 4799
Tính acrc1t v 0.45
Acrc (mm)= 0.552 d 1
0.552 > 0.25 jl 1
h 1
Z 1248.1999
As 6158
ss 624.3483
d 28
m 0.0039
acrc (mm)= 0.5607
[acrc] 0.25
f (mm)= 6.51
6.51 < 12 M 1010.6228
Tính acrc1t v 0.45
Acrc (mm)= 0.195 d 1
0.20 < 0.25 jl 1
h 1
Z 859.4443
As 4562
ss 257.7603
d 22
m 0.0061
acrc (mm)= 0.1986
[acrc] 0.25
f (mm)= 16.20
16.20 < 20 M 1452.7792
Tính acrc1t v 0.45
Acrc (mm)= 0.172 d 1
0.172 < 0.25 jl 1
h 1
Z 847.0640
As 6872
ss 249.5745
d 25
m 0.0094
acrc (mm)= 0.1776
[acrc] 0.25
CỌC BẾN
Đặc tính Giá trị Đơn vị
Cao độ mặt bến 2.8 m
Cao độ đáy bến -17 m
Loại cọc Thép ống SKK400
Cường độ bền kéo Rk 400 MPa
Giới hạn chảy Rc 235 MPa
Module đàn hồi E 210000 MPa
Moment quán tính I 938000 cm4
Độ cứng W 17100 cm3
Moment kháng lớn nhất Mmax 4018.5 KNm
Bán kính quán tính r 38.2 cm
Khối lượng G 533 kg/m
Đường kính ngoài D 1100 mm
Bề dày t 20 mm
Diện tích thép As 0.0644 m2
Diện tích thiết diện ngoài F 0.95033 m2
Chu vi thiết diện U 3.45575 m
Lớp 1: Bùn sét hữu cơ, nhão 10.1 m
Lớp 2a: Cát mịn đến trung, rời 0m
Lớp 2b: Cát trung thô, chặt vừa 12.9 m
Lớp 2c: Cát trung thô, chặt đến rất chặt 10.5 m
Lớp 3: Đất sét nửa cứng 7.9 m SỨC
Lớp 4: Đá sét bột kết phong hóa 6.1 m
KẾT QUẢ
Đoạn cọc tự do 19.8 m
Chiều dài cọc sơ bộ 57 m
Đoạn cọc trong địa chất 38 m
Cao độ mũi cọc -54.5
SCT theo vật liệu 1096.8 T SỨC
SCT theo chỉ tiêu cơ lý 1715.61 T Cao độ
SCT theo cường độ đất 575.61 T -17
-19
CHỌN -21
Chiều dài cọc: 57 m -23
Sức chịu tải: 411.15 T -25
Hệ số an toàn K 1.4 -27
-29
Kiểm tra ứng suất nén cọc: σ = 80015.5 KN/m2 -31
Kiểm tra ứng suất kéo cọc: σ = 21955.7 KN/m2 -33
OK -35
-37
-39
-40
-42
-44
-46
-48
-50
-50.5
-52.5
-54.5
-56.5
-58.5
-60.5
-62.5
SỨC CH
Cao độ
-17
-19
-21
-23
-25
-27
-29
-31
-33
-35
-37
-39
-40
-42
-44
-46
-48
-50
-50.5
-52.5
-54.5
-56.5
-58.5
-60.5
-62.5
Tổng thành phần chịu t
Qs (KN)
ϕ
c (KN/m2)
Ap (mũi cọc
Sichma (lớp
gamma
qp (KN)
Qp (KN)
Qa (KN)
SỨC CHỊU TẢI THEO VẬT LIỆU CỌC
Giá trị Đơn vị Check
Chiều dài đoạn cọc ép tính toán 30 m
Độ mảnh λ = Lo/r 78.53 OK
Hệ số xét uốn dọc φ 0.725
Lực ép Pmax 1096.8 T OK
g'
(kN/m3) Ligmama σ’ (kN/m2) fsi (kN/m2) Qsi (kN) Tổng
4.74 9.48 4.74 10.23 70.72 0.00
4.74 9.48 14.22 10.90 75.31 70.72
4.74 9.48 23.7 11.56 79.90 146.03
4.74 9.48 33.18 12.22 84.49 225.93
4.74 9.48 42.66 12.89 89.08 310.41
10.06 20.12 57.46 53.50 369.77 399.49
10.06 20.12 77.58 59.28 409.71 769.26
10.06 20.12 97.7 65.06 449.64 1178.97
10.06 20.12 117.82 70.83 489.57 1628.61
10.06 20.12 137.94 76.61 529.51 2118.18
10.06 20.12 158.06 82.39 569.44 2647.69
10.06 10.06 173.15 86.72 299.70 3217.14
10.88 21.76 189.06 97.39 673.14 3516.83
10.88 21.76 210.82 103.77 717.21 4189.97
10.88 21.76 232.58 110.15 761.27 4907.18
10.88 21.76 254.34 116.52 805.34 5668.45
10.88 21.76 276.1 122.90 849.40 6473.79
10.88 5.44 289.7 126.88 219.24 7323.19
10.67 21.34 303.09 156.73 1083.22 7542.43
10.67 21.34 324.43 161.43 1115.74 8625.65
10.67 21.34 345.77 166.14 1148.26 9741.39
10.67 21.34 367.11 170.84 1180.78 10889.65
11.12 22.24 388.9 196.28 1356.62 12070.43
11.12 22.24 411.14 201.34 1391.59 13427.05
11.12 22.24 433.38 206.40 1426.56 14818.64
16245
Phân đoạn
Bến
20
22
24
26
28
30
32
34
36
38
40
42
43
45
47
49
51
53
53
55
57
59
61
63
65
1053
812.5
1500
216
2550
720
300
7151.5
GHI CHÚ
- B1: Nhập số liệu đầu vào
- B2: Hiệu chỉnh các giá trị tra bảng
- B3: Hiệu chỉnh bảng thông số địa chất
- B4: Bên dưới có tính chiều dài cọc cho sơ đồ kết cấu
KẾT QUẢ
Đoạn cọc tự do 19.8 m
Chiều dài cọc sơ bộ 61 m
Đoạn cọc trong địa chất 42 m
Cao độ mũi cọc -58.5
SCT theo vật liệu 484.7 T SỨC C
SCT theo chỉ tiêu cơ lý 816.28 T Cao độ
SCT theo cường độ đất 353.27 T -17
-19
CHỌN -21
Chiều dài cọc: 61 m -23
Sức chịu tải: 252.334 T -25
Hệ số an toàn K 1.4 -27
-29
Kiểm tra ứng suất nén cọc: σ = 66445.9 KN/m2 -31
Kiểm tra ứng suất kéo cọc: σ = 11441.8 KN/m2 -33
OK -35
-37
-39
-40
-42
-44
-46
-48
-50
-50.5
-52.5
-54.5
-56.5
-58.5
-60.5
-62.5
SỨC CH
Cao độ
-17
-19
-21
-23
-25
-27
-29
-31
-33
-35
-37
-39
-40
-42
-44
-46
-48
-50
-50.5
-52.5
-54.5
-56.5
-58.5
-60.5
-62.5
Tổng thành phần chịu tải do
Qs (KN)
ϕ
c (KN/m2)
Ap (mũi cọc) (m)
Sichma (lớp 4)
gamma
qp (KN)
Qp (KN)
Qa (KN)
SỨC CHỊU TẢI THEO VẬT LIỆU CỌC
Giá trị Đơn vị Check
Chiều dài đoạn cọc ép tính toán 20 m
Độ mảnh λ = Lo/r 97.56
Hệ số xét uốn dọc φ 0.598
Lực ép Pmax 484.7 T
g'
(kN/m3) Ligmama σ’ (kN/m2) fsi (kN/m2) Qsi (kN) Tổng
4.74 9.48 4.74 10.23 38.57 0.00
4.74 9.48 4.74 10.23 38.57 38.57
4.74 9.48 14.22 10.90 41.08 77.15
4.74 9.48 23.7 11.56 43.58 118.23
4.74 9.48 33.18 12.22 46.08 161.81
10.06 20.12 47.98 50.78 191.43 207.89
10.06 20.12 68.1 56.56 213.21 399.32
10.06 20.12 88.22 62.33 235.00 612.53
10.06 20.12 108.34 68.11 256.78 847.53
10.06 20.12 128.46 73.89 278.56 1104.31
10.06 20.12 148.58 79.67 300.34 1382.87
10.06 10.06 163.67 84.00 158.34 1683.21
10.88 21.76 179.58 94.62 356.70 1841.55
10.88 21.76 201.34 100.99 380.73 2198.24
10.88 21.76 223.1 107.37 404.77 2578.98
10.88 21.76 244.86 113.74 428.80 2983.74
10.88 21.76 266.62 120.12 452.84 3412.55
10.88 5.44 280.22 124.10 116.97 3865.39
10.67 21.34 293.61 154.64 582.97 3982.35
10.67 21.34 314.95 159.34 600.71 4565.32
10.67 21.34 336.29 164.05 618.44 5166.03
10.67 21.34 357.63 168.75 636.18 5784.47
11.12 22.24 379.42 194.13 731.84 6420.65
11.12 22.24 401.66 199.19 750.92 7152.50
11.12 22.24 423.9 204.25 769.99 7903.41
8673
Độ ẩm tự nhiên : W = 85,8%
Dung trọng ướt : gw = 1,434g/cm³
Dung trọng đẩy nổi : gđn = 0,474g/cm³
Sức chịu nén đơn : Qu = 0,233kg/cm²
Lực dính đơn vị : C = 0,092kg/cm²
Góc ma sát trong : F = 4o20'
Lực dính tối hậu : Cu = 0,105kg/cm²
Góc ma sát trong tối hậu : Fu = 4o49'
Lực dính có hiệu : C' = 0,099kg/cm²
Góc ma sát trong có hiệu : F' = 6o30'
Lớp 2a: Lớp 2b:
Cát mịn đến trung, rời Cát trung thô, chặt vừa
10.25 H1 = 8,5m
11.45 H2 = 12,9m
H3 = 10,3m 17.55 H3 = 16,1m
H4 = 1,6m H4 = 12,0m
H5 = 3,5m H5 = 10,0m
H6 = 5,5m H6 = 19,0m
Độ ẩm tự nhiên : W = 17,9%
Dung trọng ướt : gw = 2,112g/cm³
Dung trọng khô : gk = 1,791g/cm³
Sức chịu nén đơn : Qu = 5,128kg/cm²
Lực dính đơn vị : C = 1,078 kg/cm²
Góc ma sát trong : F = 18o23'
ϕ N_q N_c N_γ
0.00 1 5.1415575 0.0000
1 1.0938954 5.3792622 0.0731
2 1.1966598 5.6316002 0.1534
3 1.3091938 5.8997693 0.2420
4 1.4325004 6.1850441 0.3402
5 1.5676985 6.4888234 0.4493
6 1.7160378 6.8126449 0.5709
7 1.8789166 7.1582009 0.7070
8 2.057901 7.5273569 0.8595
9 2.2547489 7.9221728 1.0310
10 2.4714356 8.3449261 1.2242
11 2.7101851 8.7981398 1.4424
12 2.9735054 9.2846128 1.6892
13 3.2642297 9.8074562 1.9689
14 3.5855647 10.370134 2.2866
15 3.9411467 10.976509 2.6480
16 4.3351069 11.6309 3.0596
17 4.7721486 12.338142 3.5294
18 5.2576379 13.103662 4.0665
19 5.7977094 13.93356 4.6813
20 6.3993935 14.834712 5.3863
21 7.0707648 15.814883 6.1962
22 7.8211201 16.882865 7.1279
23 8.6611904 18.048634 8.2019
24 9.6033944 19.32354 9.4419
25 10.662142 20.720531 10.8763
26 11.854203 22.254414 12.5388
27 13.199146 23.942173 14.4697
28 14.719881 25.803343 16.7168
29 16.443308 27.860465 19.3380
30 18.401122 30.139628 22.4025
31 20.630793 32.671126 25.9942
32 23.176776 35.490261 30.2147
33 26.092012 38.63831 35.1875
34 29.439792 42.163726 41.0638
35 33.296091 46.123599 48.0288
36 37.752497 50.585473 56.3107
37 42.919912 55.629602 66.1921
38 48.933253 61.351766 78.0243
39 55.957459 67.86681 92.2465
40 64.195206 75.313114 109.4105
41 73.896891 83.858281 130.2137
42 85.373623 93.706402 155.5423
43 99.014259 105.10742 186.5296
44 115.3079 118.3693 224.6345
45 134.87384 133.87384 271.7477
TỔ HỢP
TẢI TRỌNG
BẤT LỢI NHẤT 1 2 3 4 5 6 7
TT Bến X X X X X X X
TT1 Bến X X X X X X X
TUA Bến X X X
VA Bến X X
NEO Bến X X
CT1 Dầm dọc, cọc X X X
CT2 Dầm ngang, bản mặt X X X
CT3 Dầm dọc X
CT4 Dầm ngang
CT5 Cọc
CT6 Bản mặt
HH1 Nhịp dầm dọc X
HH2 Gối dầm dọc
HH3 Nhịp dầm ngang
HH4 Gối dầm ngang
HH5 Cọc, bản mặt
XT1 Dầm dọc X
XT2 Dầm ngang, bản mặt
XT3 Dầm ngang, bản mặt, cọc
Eb Rb Rbt
Bê Mác
tông (Mpa) (Mpa) (Mpa)
M400 (B30) 32500 17 1.2
Es Rs = Rsc Rsw
Loại thép
Cốt (Mpa) (Mpa) (Mpa)
thép CII (Cốt dọc) 210000 280 225
CI (Cốt đai) 210000 225 175
8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21
X X X X X X X X X X X X X X
X X X X X X X X X X X X X X
X X X X X
X X X X X X
X X X
X X X X
X X
X X X
X X X X X
X X
X X X
X X X
X X
X X
X X X X
X X
X X X
22 23 24
X X X
X X X
X X X
X
X
X
X
X
X