You are on page 1of 240

NHÀ Ở TÂN BÌNH - GÒ DẦU

HẠNG MỤC : NHÀ Ở GIA ĐÌNH

Mã số Đơn giá Thành tiền


STT Tên công tác / Diễn giải khối lượng Đơn vị Khối lượng
Đơn giá Vật liệu Nhân công Máy T.C Vật liệu
HM HẠNG MỤC 1
1 AC.25223 ép trước cọc BTCT 25x25cm, cọc dài > 4m, đất 100m 3.08 17,388,115 624,515 3,621,194 53,555,394.2
cấp II
Ép cọc 250x250 sâu 7 m : 44*7/100 = 3,08
2 AB.11423 Đào móng cột trụ, hố kiểm tra, rộng <=1m,sâu m3 23.5872 85,227 0
>1m, đất cấp III
: 14*1,2*1,2*1,3*0,9 = 23,5872
3 AB.13112 Đắp đất nền móng công trình, độ chặt K = 0,90 m3 20 24,403 0

4 TT Đập đầu cọc cọc 42 30,000 0


5 AF.11212 Bê tông lót móng rộng <=250cm đá 1x2 M150 m3 11.784 388,846 59,732 17,783 4,582,161.264

móng : 1,4*1,4*14*0,1 = 2,744


Nền nhà : 22,6*4*0,1 = 9,04
6 AF.11213 Bê tông móng rộng <=250cm đá 1x2 M200 m3 1.878 435,744 59,732 17,783 818,327.232
Đáy : 2,6*2,6*0,15 = 1,014
Nắp : 2,4*1,8*0,1*2 = 0,864
7 AF.11213 Bê tông móng rộng <=250cm đá 1x2 M200 m3 14.112 435,744 59,732 17,783 6,149,219.328
1,2*1,2*0,7*14 = 14,112
8 AF.12223 Bê tông cột tiết diện <= 0,1m2 h<=16m đá 1x2 m3 17.092 484,920 190,231 33,969 8,288,252.64
M200
trục 1+7 : (0,2*,25*7+0,2*0,2*13,3)*4 = 3,528
trục 2+5+6 :
(0,2*0,4*7+0,2*0,3*6,7+0,2*0,2*6,6)*6 = 7,356

trục 3+4 : (0,2*0,3*7+0,2*0,2*13,3)*4 = 3,808


Tời : 0,2*0,2*20*3 = 2,4
9 AF.12313 Bê tông xà dầm, giằng nhà đá 1x2 M200 m3 37.22 435,744 140,503 33,969 16,218,391.68
Trệt : 0,2*0,25*(22,6*2+4*9) = 4,06
Lầu 1-6 : 0,2*0,25*(25,6*2+4*11)*6 = 28,56
Mái : 0,2*0,25*(26*2+4*10) = 4,6
10 AF.12513 Bê tông sàn mái đá 1x2 M200 m3 47.855 435,744 97,878 28,878 20,852,529.12

1
Mã số Đơn giá Thành tiền
STT Tên công tác / Diễn giải khối lượng Đơn vị Khối lượng
Đơn giá Vật liệu Nhân công Máy T.C Vật liệu
Lầu 1-sân thượng : (25,6*4-2,3*2,3-2,5*3,6-
1*1,2)*0,1*5 = 43,455
Mái : (1,6+4,2+4,2+1)*4*0,1 = 4,4
11 AF.12713 Bê tông cầu thang thường đá 1x2 M200 m3 5.85 435,744 114,454 28,878 2,549,102.4
: 2,5*3,6*0,1*1,3*5 = 5,85
12 AF.12613 Bê tông lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng m3 2.424 435,744 149,975 28,878 1,056,243.456
nước, tấm đan, ô văng đá 1x2 M200
Lanh tô 200 : 0,2*0,2*3,6*9 = 1,296
Lanh tô 100 : 0,1*0,1*1,5*20 = 0,3
Đan bếp : 0,6*5*0,08 = 0,24
Đan BTH : 2,8*2,1*0,1 = 0,588
13 AF.81122 SXLD tháo dỡ ván khuôn móng cột vuông, chữ 100m2 0.4704 2,254,623 1,172,170 1,060,574.659
nhật
1,2*0,7*4*14/100 = 0,4704
14 AF.81132 SXLD tháo dỡ ván khuôn cột vuông, chữ nhật 100m2 3.3248 2,235,130 1,356,133 7,431,360.224

trục 1-7 : 0,45*2*20,3*4/100 = 0,7308


trục 2+5+6 : (1,2*7+1*13,3)*6/100 = 1,302
trục 3+4 : 1*20,3*4/100 = 0,812
Tời : 0,2*4*20*3/100 = 0,48
15 AF.81141 SXLD tháo dỡ ván khuôn xà dầm, giằng 100m2 5.9872 2,585,161 1,461,563 ###

trệt : (0,2+0,3*2)*(22,6*2+4*9)/100 = 0,6496


Lầu 1-6 : (0,2+0,3*2)*(25,6*2+4*11)*6/100 =
4,5696
Mái : (0,2+0,3*2)*(26*2+4*11)/100 = 0,768
16 AF.81151 SXLD tháo dỡ ván khuôn sàn mái 100m2 4.7855 2,208,693 1,145,698 ###

Lầu 1-sân thượng : (25,6*4-2,3*2,3-2,5*3,6-


1*1,2)*5/100 = 4,3455
Mái : (1,6+4,2+4,2+1)*4/100 = 0,44
17 AF.81161 SXLD tháo dỡ ván khuôn cầu thang thường 100m2 0.675 2,236,064 1,945,349 1,509,343.2
: 2,5*3,6*1,5*5/100 = 0,675
18 AF.81152 SXLD tháo dỡ ván khuôn lanh tô, lanh tô liền 100m2 0.2844 2,208,693 1,210,317 628,152.289
mái hắt, máng nước, tấm đan
Lanh tô 200 : 0,2*3*3,6*9/100 = 0,1944
Lanh tô 100 : 0,1*3*1,5*20/100 = 0,09

2
Mã số Đơn giá Thành tiền
STT Tên công tác / Diễn giải khối lượng Đơn vị Khối lượng
Đơn giá Vật liệu Nhân công Máy T.C Vật liệu
19 AF.61120 SXLD cốt thép móng đường kính <=18mm tấn 1.5532 7,801,540 329,155 134,764 ###

14,12*0,11 = 1,5532
20 AF.61412 SXLD cốt thép cột, trụ đường kính <=10mm tấn 0.7345 7,518,570 602,266 26,536 5,522,389.665
h<=16m
14,69*0,05 = 0,7345
21 AF.61422 SXLD cốt thép cột, trụ đường kính <=18mm tấn 3.2318 7,802,710 402,169 145,843 ###
h<=16m
14,69*0,22 = 3,2318
22 AF.61512 SXLD cốt thép xà dầm, giằng đường kính tấn 2.233 7,518,570 653,968 26,536 16,788,966.81
<=10mm h<=16m
44,66*0,05 = 2,233
23 AF.61522 SXLD cốt thép xà dầm, giằng đường kính tấn 10.7184 7,801,930 410,851 142,962 ###
<=18mm h<=16m
44,66*0,24 = 10,7184
24 AF.61711 SXLD cốt thép sàn mái đk <=10mm h<=16m tấn 4.2108 7,518,570 577,402 22,421 ###

38,28*0,11 = 4,2108
25 AF.61822 Cốt thép cầu thang Đường kính cốt thép tấn 1.1256 7,801,390 577,402 141,895 8,781,244.584
>10mm Chiều cao <=16 m
5,36*0,21 = 1,1256
26 AF.61622 Cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước tấn 0.4452 7,801,390 828,412 141,895 3,473,178.828
Đường kính cốt thép >10mm Chiều cao <=16
m
1,59*0,28 = 0,4452
27 AE.63124 Xây tường gạch ống 8x8x19 chiều dầy <=10cm m3 103.427 329,655 84,854 7,357 ###
h<=16m M75
* Trệt - Sân : 4*2*2*0,1 = 1,6
trục 1 : 4*3,4*0,1*3-3*3*0,1 = 3,18
trục 2 : 0,5*3*3,4*2*0,1 = 1,02
trụ 4-7 : (1,7*2+2,5+4+1)*3,4*0,1-0,8*2*0,1*2 =
3,386
trục A-B : (4,2*3+4*2+2,3)*3,4*0,1 = 7,786
* lầu 1 : trụ 2-7 :
(2,5+2+4*4+2,5*2+2+3)*3*0,13-0,8*2*0,1*8 =
10,615
Trục A-B : (22,6+10,5)*0,1*3 = 9,93
*Lầu 2-3-4 : Trục 3-7 : (4+2,6*2+1,5)*3*0,1*3
-0,8*2*0,1*2*3 = 8,67

3
Mã số Đơn giá Thành tiền
STT Tên công tác / Diễn giải khối lượng Đơn vị Khối lượng
Đơn giá Vật liệu Nhân công Máy T.C Vật liệu
trục A-B : (22,6*2-3,7)*3*0,1*3 = 37,35
* Sân thượng : trục 3-5 : (4*2+2,6+1,5)*3*0,1-
0,8*2*0,1*3 = 3,15
trục A-B : (22,6*2-3)*0,1*3 = 12,66
Lan can trước : 4,5*0,1*1*5 = 2,25
Ô trống : 3,3*0,1*1*5 = 1,65
Gối đỡ bàn bếp : 0,6*0,6*5*0,1 = 0,18
28 AE.63224 Xây tường gạch ống 8x8x19 chiều dầy <=30cm m3 90.066 329,430 73,014 6,980 29,670,442.38
h<=16m M75
* Trệt : trục 3-7 : (4+1,7+4)*0,2*3,4-(1*2-
3*3)*0,2 = 7,996
trục A-B : (4*2+4,2*2+2,7*2+3,5+1)*0,2*3,4 =
17,884
*Lầu 1 : trục (4*3+1,5)*0,2*3-
(3*3+1,1*3,3+2,5*3)*0,2 = 4,074
Trục A-B : (1,25*4+4*2+1+2,7+1)*0,2*3 = 10,62

*Lầu 2-3-4 : trục 1-7 : (4*3+1,5+4)*0,2*3*3-


(3*3-1*3-1,5*2,7-2*2,5)*0,2*3 = 33,33
trục A-B : (1,25*4+3,7)*3*0,1*3 = 7,83
* sân thượng : trục 2-7 : (4+4+1,5)*3*0,2-
(2,9*2,5+1,1*3)*0,2+4*1*0,2 = 4,39
trục A-B : (1,25*4+3,7)*0,2*3 = 5,22
Má : 4*6*0,3*0,2+22,6*0,2*0,3 = 2,796
29 AE.54124 Xây các bộ phận kết cấu phức tạp khác gạch m3 7.07 437,521 205,228 10,021 3,093,273.47
thẻ 4x8x19 h<=16m M75
Tam cấp : trệt : 0,3*0,15/2*21 = 0,4725
Lầu : 0,3*0,15/2*19*5 = 2,1375
tam cấp vào nhà : 4*0,3*0,15*3 = 0,54
bể tự hoại : (2,8*2+2,1+2,1*3)*1,4*0,2 = 3,92
30 AE.63214 Xây tường gạch ống 8x8x19 chiều dầy <=30cm m3 2.816 326,322 67,094 1,902 918,922.752
h<=4m M75 BNN
: 2,2*4*1,6*0,2 = 2,816
31 AK.21234 Trát tường trong chiều dày trát 2cm vữa M75 m2 28.16 7,779 9,353 194 219,056.64
BNN
: 2,2*4*1,6*2 = 28,16
32 AK.21124 Trát tường chiều dày trát 1,5cm vữa M75 m2 3,009.94 5,746 11,053 200 17,295,115.24
trường 100 : 103,427/0,1*2 = 2068,54
4
Mã số Đơn giá Thành tiền
STT Tên công tác / Diễn giải khối lượng Đơn vị Khối lượng
Đơn giá Vật liệu Nhân công Máy T.C Vật liệu
trường 200 : 94,14/0,2*2 = 941,4
33 AK.23114 Trát xà dầm vữa M75 m2 589.7 6,085 14,879 200 3,588,324.5
34 AK.23214 Trát trần vữa M75 m2 444.95 6,085 21,256 200 2,707,520.75
478,55-8,4*4 = 444,95
35 AK.22124 Trát trụ cột, lam đứng, cầu thang chiều dày trát m2 364.62 6,085 22,106 200 2,218,712.7
1,5cm vữa M75
Cầu thang : 67 = 67
Lanh tô : 28 = 28
Cột : 478/2 = 239
Cạnh tường : (3*3*6+(2,7+1,5*2)*3+20,5*4)*0,2
= 30,62
36 AK.24314 Trát gờ chỉ vữa M75 m 212.4 919 5,625 195,195.6
Trước : 5*3*5+1*8*5 = 115
phòng khách : ,85*14*2+1,6*6+20*0,8*4 = 97,4

37 AK.81130 Quét nước ximăng 2 nước vào bê tông trước m2 1,432.87 952 1,275 1,364,092.24
khi tô
trước khi tô bê tông : 589,7+364,62 = 954,32
trước khi cán nền : 478,55 = 478,55
38 TT Trần thạch cao m2 32.8 85,000 7,500 2,788,000
8,2*4 = 32,8
39 AK.82110 Bả matít vào tường m2 3,009.94 3,160 12,754 9,511,410.4
40 AK.82120 Bả matít vào cột, dầm, trần m2 1,465.67 3,160 15,304 4,631,517.2
478,55+364,62+589,7+8,2*4 = 1465,67
41 AK.84414 Sơn tường nhà đã bả 1 nước lót + 2 nước phủ m2 3,009.94 14,933 2,605 44,947,434.02
bằng sơn ICI Dulux
42 AK.84412 Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà đã bả 1 m2 1,467 9,838 2,368 14,432,346
nước lót + 2 nước phủ bằng sơn ICI Dulux
43 AK.51260 Lát nền, sàn gạch ceramic 50x50 vữa M75 trệt m2 106.4 116,084 6,377 1,929 12,351,337.6

*trệt : 22,6*4+4*4 = 106,4


44 AK.51250 Lát nền, sàn gạch ceramic 40x40 vữa M75 lầu m2 105.16 77,270 6,377 1,688 8,125,713.2
1
*Lầu1 : (22,6+1,5+1,2-2,5)*4-1*1-2,1*2,4 =
85,16
Sân : 5*4 = 20

5
Mã số Đơn giá Thành tiền
STT Tên công tác / Diễn giải khối lượng Đơn vị Khối lượng
Đơn giá Vật liệu Nhân công Máy T.C Vật liệu
45 AK.51240 Lát nền, sàn gạch ceramic 30x30 vữa M75 lầu m2 340.64 77,912 7,227 1,447 26,539,943.68
2-5
*Lầu2-sân thượng : (22,6+1,5+1,2-2,5)*4*4-
1*1*4-2,1*2,4*4 = 340,64
46 AK.31170 ốp tường, trụ, cột gạch 45x90cm trang trí m2 41.2668 181,130 19,130 9,646 7,474,655.484
phòng khách
CT1 : 1,2*2,13 = 2,556
CT2 : (0,45+1,375+0,5+0,45)*2,13 = 5,9108
Trục B&4-5 : 3,5*3,7 = 12,95
hộp gen trụ 5-a : 0,5*3,7 = 1,85
* Mặt tiền trục 1 : 1*3,6*5 = 18
47 AK.31110 ốp tường, trụ, cột gạch 20x25cm m2 85.2 67,648 29,333 9,646 5,763,609.6
WC trệt : (1,5+2,5)*2*1,8-0,7*02 = 13
WC làu 1 : (2,2+1,8+1,1+2,5)*2*1,8-0,7*2 =
25,96
WC lầu 2-sần thượng : (1,1+2,5)*2*1,8*4-
0,7*2*4 = 46,24
48 AK.31260 ốp chân tường, viền tường, viền trụ, cột gạch m2 24.54 54,720 22,106 4,823 1,342,828.8
20x40cm bếp
Mặt cắt 2-2 : 4*2,15 = 8,6
trục 7 : 4,8 = 4,8
trục 5 : 0,9 = 0,9
Ngăn bếp : 0,6*0,8*8+0,2*8*0,8+6,4*0,8 =
10,24
49 AK.56220 Lát đá granít tự nhiên bậc cầu thang m2 95.608 304,170 21,256 9,646 29,081,085.36
trệt : (0,15+0,27)*19+0,15*1,3*2+0,85*2,5+1*2
= 12,495
Lầu 1-sân thượng :
((0,15+0,27)*19+0,85*2,5+1*2)*5 = 60,525
Len chân cầu thang :
(0,15+0,27)*19*6*0,1+(2,5+4)*6*0,1 = 8,688
Bàn bếp : 6,7 = 6,7
Tam cấp trước : (0,15+0,3)*4*3 = 5,4
Tam cấp sau : (0,15+0,3)*4 = 1,8
50 TT ốp đá granite đỏ tự nhiên vào tường m2 3.0395 450,000 31,524 12,457 1,367,775
Phòng khách : 1,13*1,85 = 2,0905
Cầu thang : 1,46*0,65 = 0,949

6
Mã số Đơn giá Thành tiền
STT Tên công tác / Diễn giải khối lượng Đơn vị Khối lượng
Đơn giá Vật liệu Nhân công Máy T.C Vật liệu
51 TT Đá granite đỏ phòng khách 2.66 450,000 31,524 12,457 1,197,000
CT1 : 1,1*0,85 = 0,935
Kệ TV : 0,35*2,5 = 0,875
CT2 : 1*0,85 = 0,85
52 TT Lan can sắt cầu thang m 36.99 450,000 35,000 16,645,500
5,4*1,37*5 = 36,99
53 TT Tay vịn gỗ cầu thang - Anh Long m 32 20,000 0
: 32 = 32
54 TT Mái lấy ánh sáng m2 30.4 180,000 5,472,000
: 3,8*4*2 = 30,4
55 TT Xà gồ 40x80 mái lấy ánh sáng m 40 47,000 5,000 1,880,000
5*4*2 = 40
56 TT Khung sắt hộp 14x14 bảo vệ m2 48.36 360,000 5,000 17,409,600
sân thượng : (5,1*2+4)*1,8 = 25,56
Mái : 6*3,8 = 22,8
57 TT Cửa mặt tiền chính gỗ căm xe đố 200 - anh m2 9 20,000 0
Long
3*3 = 9
58 TT Cửa gỗ căm xe phòng lầu 1 đố 100 - anh Long m2 14.7 20,000 0

Lầu 1 : 0,9*2,2*5 = 9,9


Cửa WC trệt + lầu 1 : 0,8*2*3 = 4,8
59 TT Cửa sắt mặt tiền trục 1 sơn xăng thơm, pano m2 22.5 900,000 35,000 20,250,000
kiếng
1,5*3*5 = 22,5
60 TT Cửa mặt sau sắt sơn xăng thơm m2 16.5 900,000 35,000 14,850,000
Đi : 1,5*2,8*3+0,9*2,2 = 14,58
Cửa sổ : 1,2*1,6 = 1,92
61 TT Tủ bếp trên + dưới - anh Long m2 5.4 30,000 0
62 TT Cửa gỗ WC nhôm tốt m2 6.4 700,000 35,000 4,480,000
0,8*2*4 = 6,4
63 TT Cử kéo ngang ĐL m2 23.76 500,000 35,000 11,880,000
3,6*3,3*2 = 23,76
64 TT Cửa cổng mặt trước m2 9 650,000 12,000 5,850,000
: 3*3 = 9
7
Mã số Đơn giá Thành tiền
STT Tên công tác / Diễn giải khối lượng Đơn vị Khối lượng
Đơn giá Vật liệu Nhân công Máy T.C Vật liệu
65 * **** Điện
65 BA.16107 Lắp đặt dây đơn, loại 1x1,5mm2 m 2,345 1,303 1,257 3,055,535
66 BA.16109 Lắp đặt dây đơn, loại 1x2,5mm2 m 1,750 1,975 1,257 3,456,250
67 BA.16112 Lắp đặt dây đơn, loại 1x6mm2 m 600 4,045 1,508 2,427,000
68 BA.16113 Lắp đặt dây đơn, loại 1x10mm2 m 400 6,482 1,592 2,592,800
69 BA.14402 LĐ ống nhựa đặt chìm bảo hộ dây dẫn,đk<=27 m 1,200 1,760 10,891 409 2,112,000

70 BA.15405 Lắp đặt hộp các loại, KT<=60x80 hộp 200 1,890 16,755 818 378,000
71 BA.15407 Lắp đặt hộp các loại, KT<=150x150 hộp 20 2,625 18,849 818 52,500
72 TT Lắp đặt tủ điện tủ 1 250,000 35,000 250,000
73 BA.18101 Lắp đặt công tắc, loại 1 hạt trên 1 công tắc đèn cái 10 5,025 4,189 50,250
ban công
74 BA.18102 Lắp đặt công tắc, loại 2 hạt trên 1 công tắc trệt cái 30 10,050 4,608 301,500
+ lầu 1
75 BA.18104 Lắp đặt công tắc, loại 4 hạt trên 1 công tắc lầu cái 10 20,100 5,445 201,000
2- 5
76 BA.19202 LĐ Aptomat loại 1 pha,A<=50 Ampe phòng nhỏ cái 14 61,800 10,472 865,200

77 BA.19203 LĐ Aptomat loại 1 pha,A<=100 Ampe phòng cái 12 132,600 15,917 1,591,200
lớn
78 BA.19303 LĐ Aptomat loại 3 pha,A<=100 Ampe tổng+ tời cái 2 252,500 29,321 505,000

79 BA.13301 LĐ loại đèn ống dài 1,2m, hộp đèn 1 bóng bộ 46 91,800 14,242 4,222,800
80 BA.13102 Lắp đặt loại đèn sát trần có chụp ban công bộ 12 60,900 6,283 730,800
81 TT Lắp đèn lon phòng khách + bếp bộ 23 150,000 7,500 3,450,000
82 TT lắp đèm mắt ếch trệt bộ 11 170,000 7,500 1,870,000
83 TT Lắp đèn chùm bếp bộ 1 1,500,000 35,000 1,500,000
84 TT Lắp máy lạnh lầu 1 Toshiba bộ 3 700,000 150,000 2,100,000
85 TT Dây đồng máy lạnh m 26 100,000 5,000 2,600,000
: 7*3+5 = 26
86 TT Máy nước nóng cái 2 3,250,000 35,000 6,500,000
87 **.* **** Nước 0
88 BB.19403 LĐ ống nhựa nối bằng măng sông, đk 25mm 100m 1.2 449,339 448,191 539,206.8
89 BB.19404 LĐ ống nhựa nối bằng măng sông, đk 32mm 100m 1 655,558 460,757 655,558
90 BB.19104 LĐ ống nhựa miệng bát nối bằng dán keo, đk 100m 0.8 902,680 322,111 722,144
40mm

8
Mã số Đơn giá Thành tiền
STT Tên công tác / Diễn giải khối lượng Đơn vị Khối lượng
Đơn giá Vật liệu Nhân công Máy T.C Vật liệu
91 BB.19106 LĐ ống nhựa miệng bát nối bằng dán keo, đk 100m 1.2 1,420,962 439,814 1,705,154.4
60mm
92 BB.19108 LĐ ống nhựa miệng bát nối bằng dán keo, đk 100m 0.8 4,302,550 565,893 3,442,040
100mm
93 TT Co côn cút các loại >60 cái 120 15,050 4,521 1,806,000
94 TT Co côn cút + răng trong , ngoài các loại <60 cái 150 9,521 2,514 1,428,150
95 TT Bồn nước Inox nằm 2 m3 bồn 3 3,500,000 35,124 10,500,000
96 TT Máy bơm nước lên bồn Panasonic cái 1 1,200,000 75,421 1,200,000
97 BB.41201 Lắp đặt chậu xí bệt bộ 6 250,025 62,831 1,500,150
98 TT Vòi rửa cho bồn cầu bộ 6 250,000 12,500 1,500,000
99 BB.41101 Lắp đặt chậu rửa loại 1 vòi - lavabo bộ 6 200,020 20,944 1,200,120
100 BB.41501 Lắp đặt vòi rửa 1 vòi cho lavabo bộ 6 25,003 7,121 150,018
101 BB.41103 Lắp đặt thuyền tắm có hương sen bộ 1 1,800,180 62,831 1,800,180
102 BB.41401 Lắp đặt vòi tắm hương sen, 1 vòi, 1hương sen bộ 5 90,009 8,377 450,045

103 TT Lắp vòi rửa trong phòng WC trệt-5 cái 6 250,000 15,424 1,500,000
104 TT Đồ 7 món bộ 6 865,000 55,642 12,542 5,190,000
105 BB.42202 Lắp đặt phểu thu, đk 100 cáI 14 25,003 7,959 350,042
106 TT Chậu rửa 2 ngăn ở bếp cái 1 1,250,000 45,215 1,245 1,250,000
T* TỔNG : **** Điện 77,700,643.2
THM TỔNG CỘNG : HẠNG MỤC 1 779,268,242.545

9
Thành tiền
Nhân công Máy thi công

1,923,506.2 11,153,277.52

2,010,266.294 0

488,060 0

1,260,000 0
703,881.888 209,554.872

112,176.696 33,396.474

842,937.984 250,953.696

3,251,428.252 580,598.148

5,229,521.66 1,264,326.18

4,683,951.69 1,381,956.69

10
Thành tiền
Nhân công Máy thi công

669,555.9 168,936.3

363,539.4 70,000.272

551,388.768 0

4,508,870.998 0

8,750,669.994 0

5,482,737.779 0

1,313,110.575 0

344,214.155 0

11
Thành tiền
Nhân công Máy thi công
511,243.546 209,315.445

442,364.377 19,490.692

1,299,729.774 471,335.407

1,460,310.544 59,254.888

4,403,665.358 1,532,323.901

2,431,324.342 94,410.347

649,923.691 159,717.012

368,809.022 63,171.654

8,776,194.658 760,912.439

12
Thành tiền
Nhân công Máy thi công

6,576,078.924 628,660.68

1,450,961.96 70,848.47

188,936.704 5,356.032

263,380.48 5,463.04

33,268,866.82 601,988

13
Thành tiền
Nhân công Máy thi công

8,774,146.3 117,940
9,457,857.2 88,990

8,060,289.72 72,924

1,194,750 0

1,826,909.25 0

246,000 0

38,388,774.76 0
22,430,613.68 0

7,840,893.7 0

3,473,856 0

678,512.8 205,245.6

670,605.32 177,510.08

14
Thành tiền
Nhân công Máy thi công
2,461,805.28 492,906.08

789,433.884 398,059.553

2,499,171.6 821,839.2

542,481.24 118,356.42

2,032,243.648 922,234.768

95,817.198 37,863.052

15
Thành tiền
Nhân công Máy thi công
83,853.84 33,135.62

1,294,650 0

640,000 0

0 0

200,000 0

241,800 0

180,000 0

294,000 0

787,500 0

577,500 0

162,000 0
224,000 0

831,600 0

108,000 0

16
Thành tiền
Nhân công Máy thi công

2,947,665 0
2,199,750 0
904,800 0
636,800 0
13,069,200 490,800

3,351,000 163,600
376,980 16,360
35,000 0
41,890 0

138,240 0

54,450 0

146,608 0

191,004 0

58,642 0

655,132 0
75,396 0
172,500 0
82,500 0
35,000 0
450,000 0
130,000 0

70,000 0
0 0
537,829.2 0
460,757 0
257,688.8 0

17
Thành tiền
Nhân công Máy thi công
527,776.8 0

452,714.4 0

542,520 0
377,100 0
105,372 0
75,421 0
376,986 0
75,000 0
125,664 0
42,726 0
62,831 0
41,885 0

92,544 0
333,852 75,252
111,426 0
45,215 1,245
30,467,865.2 747,257
252,138,539.053 24,029,509.532

18
BẢNG GIÁ THÔNG BÁO CÔNG TRÌNH
NHÀ Ở TÂN BÌNH - GÒ DẦU

STT Mã số Tên vật tư Đơn vị Giá gốc Giá tháng Hệ số


I.) VẬT LIỆU

1 0023 Đá 1x2 m3 120,000 245,000 1


2 0040 Đá granít tự nhiên m2 280,000 460,000 1
3 0127 Đèn ống 1,2m loại 1 bóng bộ 90,000 115,000 1
4 0135 Đèn sát trần có chụp bộ 55,000 210,000 1
5 0140 Đinh kg 8,500 18,500 1
6 0142 Đinh đỉa cái 800 1,400 1
7 0180 Aptomat 1 pha, A<=100 Ampe cái 130,000 260,000 1
8 0183 Aptomat 1 pha, A<=50 Ampe cái 60,000 135,000 1
9 0188 Aptomat 3 pha, A<=100 Ampe cái 250,000 520,000 1
10 0540 Cát mịn m3 40,000 180,000 1
11 0544 Cát vàng m3 86,000 195,000 1
12 0708 Công tắc 1 hạt cái 5,000 48,000 1
13 0709 Công tắc 2 hạt cái 10,000 74,750 1
14 0711 Công tắc 4 hạt cái 20,000 145,000 1
15 0725 Cọc bê tông 25x25 m 170,455 260,000 1
16 0750 Cồn rửa kg 8,000 17,200 1
17 0815 Chao chụp bộ 3,000 28,700 1
18 0818 Chậu rửa 1 vòi bộ 200,000 330,000 1
19 0822 Chậu xí bệt bộ 250,000 1,800,000 1
20 1084 Dây dẫn điện 1x1.5 mm2 m 1,240 3,200 1
21 1085 Dây dẫn điện 1x10 mm2 m 6,170 24,380 1
22 1088 Dây dẫn điện 1x2.5 mm2 m 1,880 5,700 1
23 1092 Dây dẫn điện 1x6 mm2 m 3,850 12,000 1
24 1125 Dây thép kg 8,500 18,500 1
25 1315 ống nhựa D= 25 mm m 4,300 8,200 1
26 1318 ống nhựa D= 32 mm m 6,300 12,200 1
27 1329 ống nhựa F<=27 mm m 1,500.5 8,300 1

1
STT Mã số Tên vật tư Đơn vị Giá gốc Giá tháng Hệ số
28 1517 Gạch Ceramic 200x250 m2 61,500 115,000 1
29 1519 Gạch Ceramic 200x400 m2 52,182 115,000 1
30 1520 Gạch Ceramic 300x300 m2 68,300 104,000 1
31 1521 Gạch Ceramic 400x400 m2 67,300 180,000 1
32 1523 Gạch Ceramic 450x900 m2 173,100 250,000 1
33 1524 Gạch Ceramic 500x500 m2 105,800 180,000 1
34 1532 Gạch chỉ thẻ 4x8x19 viên 280 820 1
35 1536 Gạch ống ( 8 x 8 x 19 ) viên 370 820 1
36 1561 Gỗ đà, nẹp m3 1,900,000 6,300,000 1
37 1563 Gỗ chống m3 600,000 1,800,000 1
38 1578 Gỗ ván ( cả nẹp) m3 1,900,000 6,300,000 1
39 1579 Gỗ ván cầu công tác m3 2,400,000 6,300,000 1
40 1598 Giấy ráp m2 8,000 16,500 1
41 1615 Hộp kích thước <=150x150 mm cái 2,500 4,500 1
42 1626 Hộp kích thước <=60x80 mm cái 1,800 5,200 1
43 1697 Măng sông nhựa fi 25 mm cái 1,200 4,600 1
44 1699 Măng sông nhựa fi 32 mm cái 1,500 6,900 1
45 1713 Ma tít kg 7,500 3,500 1
46 1807 Nhựa dán kg 50,000 86,000 1
47 1810 Nước lít 5 15 1
48 1839 Phễu thu D=100 mm cái 25,000 74,500 1
49 1869 Que hàn kg 6,500 21,500 1
50 1893 Sơn ICI Dulux cao cấp Weather Shield ngoài nhà kg 57,000 62,500 1
51 1894 Sơn ICI Dulux Supreme cao cấp trong nhà kg 32,600 42,500 1
52 1904 Sơn lót ICI Dulux Sealer-2000, chống kiềm kg 36,200 54,000 1
53 2080 Thép tròn f<=10mm kg 7,300 15,600 1
54 2081 Thép tròn f<=18mm kg 7,500 15,300 1
55 2104 Thuyền tắm có hương sen bộ 1,800,000 4,025,000 1
56 2253 Vòi rửa 1 vòi cái 25,000 316,000 1
57 2255 Vòi tắm hương sen, 1 vòi bộ 90,000 316,000 1
58 2265 Xi măng kg 802 1,390 1
59 2267 Xi măng PC40 kg 811 1,390 1

2
STT Mã số Tên vật tư Đơn vị Giá gốc Giá tháng Hệ số
60 2269 Xi măng trắng kg 1,610 2,875 1
61 2387 ống nhựa miệng bát D =40mm m 8,900 16,200 1
62 2389 ống nhựa miệng bát D =60mm m 14,000 31,200 1
63 2391 ống nhựa miệng bát D =100mm m 42,500 68,000 1
64 3043 Cát vàng hạt nhỏ m3 72,000 185,000 1
II.) NHÂN CÔNG

1 N130 Nhân công 3,0/7 Nhóm I công 36,422 36,422 1


2 N135 Nhân công 3,5/7 Nhóm I công 39,467 39,467 1
3 N137 Nhân công 3,7/7 Nhóm I công 40,685 40,685 1
4 N140 Nhân công 4,0/7 Nhóm I công 42,512 42,512 1
5 N145 Nhân công 4,5/7 Nhóm I công 46,103 46,103 1
6 N235 Nhân công 3,5/7 Nhóm II công 41,887 41,887 1
III.) MÁY THI CÔNG

1 M043 Cần cẩu xích 10T ca 694,918 694,918 1


2 M108 Máy đầm dùi 1,5KW ca 55,944 55,944 1
3 M133 Máy cắt đá 1,7KW ca 48,232 48,232 1
4 M141 Máy cắt gạch 1,7KW ca 48,232 48,232 1
5 M148 Máy cắt uốn 5 KW ca 54,954 54,954 1
6 M157 Máy ép cọc <=150T ca 457,778 457,778 1
7 M167 Máy hàn 23KW ca 104,624 104,624 1
8 M182 Máy khoan cầm tay 0,5kW ca 40,910 40,910 1
9 M252 Máy trộn 80l ca 63,412 63,412 1
10 M253 Máy trộn BT 250lít ca 134,780 134,780 1
11 M256 Máy vận thăng 0,8T ca 100,864 100,864 1

3
HAO PHÍ VẬT LIỆU, NHÂN CÔNG, MÁY CHO CÁC CÔNG TÁC XÂY DỰNG
NHÀ Ở TÂN BÌNH - GÒ DẦU

HẠNG MỤC : HẠNG MỤC 1

Định mức hao phí Khối lượng ha


STT Mã hiệu Tên công tác / vật tư Đơn vị Khối lượng
Vật liệu N. công Máy Vật liệu
1 AC.25223 ép tr ước c ọc BTCT 25x25cm, c ọc dài > 4m, 100m 3.08
đ ất c ấp II
a.) V ật li ệu
0725 Cọc bê tông 25x25 m 101 311.08
Z999 Vật liệu khác % 1
b.) Nhân công
N137 Nhân công 3,7/7 Nhóm I công 15.35
c.) Máy thi công
M157 Máy ép cọc <=150T ca 3.05
M043 Cần cẩu xích 10T ca 3.05
M999 Máy khác % 3
2 AB.11423 Đào móng c ột tr ụ, h ố ki ểm tra, r ộng <=1m,sâu m3 23.5872
>1m, đ ất c ấp III
b.) Nhân công
N130 Nhân công 3,0/7 Nhóm I công 2.34
3 AB.13112 Đ ắp đ ất n ền móng công trình, đ ộ ch ặt K = m3 20
0,90
b.) Nhân công
N130 Nhân công 3,0/7 Nhóm I công 0.67
5 AF.11212 Bê tông lót móng r ộng <=250cm đá 1x2 M150 m3 11.784
a.) V ật li ệu
2267 Xi măng PC40 kg 238.825 2,814.3138
0544 Cát vàng m3 0.52275 6.1601
0023 Đá 1x2 m3 0.925575 10.907
1810 Nước lít 189.625 2,234.541
Z999 Vật liệu khác % 1
b.) Nhân công
N130 Nhân công 3,0/7 Nhóm I công 1.64
1
c.) Máy thi công
M253 Máy trộn BT 250lít ca 0.095
M108 Máy đầm dùi 1,5KW ca 0.089
6 AF.11213 Bê tông móng r ộng <=250cm đá 1x2 M200 m3 1.878
a.) V ật li ệu
2267 Xi măng PC40 kg 288.025 540.911
0544 Cát vàng m3 0.505325 0.949
0023 Đá 1x2 m3 0.913275 1.7151
1810 Nước lít 189.625 356.1158
Z999 Vật liệu khác % 1
b.) Nhân công
N130 Nhân công 3,0/7 Nhóm I công 1.64
c.) Máy thi công
M253 Máy trộn BT 250lít ca 0.095
M108 Máy đầm dùi 1,5KW ca 0.089
7 AF.11213 Bê tông móng r ộng <=250cm đá 1x2 M200 m3 14.112
a.) V ật li ệu
2267 Xi măng PC40 kg 288.025 4,064.6088
0544 Cát vàng m3 0.505325 7.1311
0023 Đá 1x2 m3 0.913275 12.8881
1810 Nước lít 189.625 2,675.988
Z999 Vật liệu khác % 1
b.) Nhân công
N130 Nhân công 3,0/7 Nhóm I công 1.64
c.) Máy thi công
M253 Máy trộn BT 250lít ca 0.095
M108 Máy đầm dùi 1,5KW ca 0.089
8 AF.12223 Bê tông c ột ti ết di ện <= 0,1m2 h<=16m đá 1x2 m3 17.092
M200
a.) V ật li ệu
1579 Gỗ ván cầu công tác m3 0.02 0.3418
0140 Đinh kg 0.048 0.8204
0142 Đinh đỉa cái 0.352 6.0164
2267 Xi măng PC40 kg 288.025 4,922.9233

2
0544 Cát vàng m3 0.505325 8.637
0023 Đá 1x2 m3 0.913275 15.6097
1810 Nước lít 189.625 3,241.0705
Z999 Vật liệu khác % 1
b.) Nhân công
N135 Nhân công 3,5/7 Nhóm I công 4.82
c.) Máy thi công
M253 Máy trộn BT 250lít ca 0.095
M108 Máy đầm dùi 1,5KW ca 0.18
M256 Máy vận thăng 0,8T ca 0.11
9 AF.12313 Bê tông xà d ầm, gi ằng nhà đá 1x2 M200 m3 37.22
a.) V ật li ệu
2267 Xi măng PC40 kg 288.025 10,720.2905
0544 Cát vàng m3 0.505325 18.8082
0023 Đá 1x2 m3 0.913275 33.9921
1810 Nước lít 189.625 7,057.8425
Z999 Vật liệu khác % 1
b.) Nhân công
N135 Nhân công 3,5/7 Nhóm I công 3.56
c.) Máy thi công
M253 Máy trộn BT 250lít ca 0.095
M108 Máy đầm dùi 1,5KW ca 0.18
M256 Máy vận thăng 0,8T ca 0.11
10 AF.12513 Bê tông sàn mái đá 1x2 M200 m3 47.855
a.) V ật li ệu
2267 Xi măng PC40 kg 288.025 13,783.4364
0544 Cát vàng m3 0.505325 24.1823
0023 Đá 1x2 m3 0.913275 43.7048
1810 Nước lít 189.625 9,074.5044
Z999 Vật liệu khác % 1
b.) Nhân công
N135 Nhân công 3,5/7 Nhóm I công 2.48
c.) Máy thi công
M253 Máy trộn BT 250lít ca 0.095
3
M108 Máy đầm dùi 1,5KW ca 0.089
M256 Máy vận thăng 0,8T ca 0.11
11 AF.12713 Bê tông c ầu thang th ường đá 1x2 M200 m3 5.85
a.) V ật li ệu
2267 Xi măng PC40 kg 288.025 1,684.9463
0544 Cát vàng m3 0.505325 2.9562
0023 Đá 1x2 m3 0.913275 5.3427
1810 Nước lít 189.625 1,109.3063
Z999 Vật liệu khác % 1
b.) Nhân công
N135 Nhân công 3,5/7 Nhóm I công 2.9
c.) Máy thi công
M253 Máy trộn BT 250lít ca 0.095
M108 Máy đầm dùi 1,5KW ca 0.089
M256 Máy vận thăng 0,8T ca 0.11
12 AF.12613 Bê tông lanh tô, lanh tô li ền mái h ắt, máng m3 2.424
n ước, t ấm đan, ô văng đá 1x2 M200
a.) V ật li ệu
2267 Xi măng PC40 kg 288.025 698.1726
0544 Cát vàng m3 0.505325 1.2249
0023 Đá 1x2 m3 0.913275 2.2138
1810 Nước lít 189.625 459.651
Z999 Vật liệu khác % 1
b.) Nhân công
N135 Nhân công 3,5/7 Nhóm I công 2.48
c.) Máy thi công
M253 Máy trộn BT 250lít ca 0.095
M108 Máy đầm dùi 1,5KW ca 0.089
M256 Máy vận thăng 0,8T ca 0.11
13 AF.81122 SXLD tháo d ỡ ván khuôn móng c ột vuông, ch ữ 100m2 0.4704
nh ật
a.) V ật li ệu
1578 Gỗ ván ( cả nẹp) m3 0.792 0.3726
1561 Gỗ đà, nẹp m3 0.21 0.0988

4
1563 Gỗ chống m3 0.335 0.1576
0140 Đinh kg 15 7.056
Z999 Vật liệu khác % 1
b.) Nhân công
N135 Nhân công 3,5/7 Nhóm I công 29.7
14 AF.81132 SXLD tháo d ỡ ván khuôn c ột vuông, ch ữ nh ật 100m2 3.3248
a.) V ật li ệu
1578 Gỗ ván ( cả nẹp) m3 0.792 2.6332
1561 Gỗ đà, nẹp m3 0.149 0.4954
1563 Gỗ chống m3 0.496 1.6491
0140 Đinh kg 15 49.872
Z999 Vật liệu khác % 1
b.) Nhân công
N140 Nhân công 4,0/7 Nhóm I công 31.9
15 AF.81141 SXLD tháo d ỡ ván khuôn xà d ầm, gi ằng 100m2 5.9872
a.) V ật li ệu
1578 Gỗ ván ( cả nẹp) m3 0.792 4.7419
1561 Gỗ đà, nẹp m3 0.189 1.1316
1563 Gỗ chống m3 0.957 5.7298
0140 Đinh kg 14.29 85.5571
Z999 Vật liệu khác % 1
b.) Nhân công
N140 Nhân công 4,0/7 Nhóm I công 34.38
16 AF.81151 SXLD tháo d ỡ ván khuôn sàn mái 100m2 4.7855
a.) V ật li ệu
1578 Gỗ ván ( cả nẹp) m3 0.792 3.7901
1561 Gỗ đà, nẹp m3 0.112 0.536
1563 Gỗ chống m3 0.668 3.1967
0140 Đinh kg 8.05 38.5233
Z999 Vật liệu khác % 1
b.) Nhân công
N140 Nhân công 4,0/7 Nhóm I công 26.95
17 AF.81161 SXLD tháo d ỡ ván khuôn c ầu thang th ường 100m2 0.675
a.) V ật li ệu
5
1578 Gỗ ván ( cả nẹp) m3 0.792 0.5346
1563 Gỗ chống m3 0.981 0.6622
0140 Đinh kg 11.45 7.7288
0142 Đinh đỉa cái 29 19.575
Z999 Vật liệu khác % 1
b.) Nhân công
N140 Nhân công 4,0/7 Nhóm I công 45.76
18 AF.81152 SXLD tháo d ỡ ván khuôn lanh tô, lanh tô li ền 100m2 0.2844
mái h ắt, máng n ước, t ấm đan
a.) V ật li ệu
1578 Gỗ ván ( cả nẹp) m3 0.792 0.2252
1561 Gỗ đà, nẹp m3 0.112 0.0319
1563 Gỗ chống m3 0.668 0.19
0140 Đinh kg 8.05 2.2894
Z999 Vật liệu khác % 1
b.) Nhân công
N140 Nhân công 4,0/7 Nhóm I công 28.47
19 AF.61120 SXLD c ốt thép móng đ ường kính <=18mm t ấn 1.5532
a.) V ật li ệu
2081 Thép tròn f<=18mm kg 1,020 1,584.264
1125 Dây thép kg 14.28 22.1797
1869 Que hàn kg 4.64 7.2068
b.) Nhân công
N135 Nhân công 3,5/7 Nhóm I công 8.34
c.) Máy thi công
M167 Máy hàn 23KW ca 1.12
M148 Máy cắt uốn 5 KW ca 0.32
20 AF.61412 SXLD c ốt thép c ột, tr ụ đ ường kính <=10mm t ấn 0.7345
h<=16m
a.) V ật li ệu
2080 Thép tròn f<=10mm kg 1,005 738.1725
1125 Dây thép kg 21.42 15.733
b.) Nhân công
N135 Nhân công 3,5/7 Nhóm I công 15.26

6
c.) Máy thi công
M148 Máy cắt uốn 5 KW ca 0.4
M256 Máy vận thăng 0,8T ca 0.04
M999 Máy khác % 2
21 AF.61422 SXLD c ốt thép c ột, tr ụ đ ường kính <=18mm t ấn 3.2318
h<=16m
a.) V ật li ệu
2081 Thép tròn f<=18mm kg 1,020 3,296.436
1125 Dây thép kg 14.28 46.1501
1869 Que hàn kg 4.82 15.5773
b.) Nhân công
N135 Nhân công 3,5/7 Nhóm I công 10.19
c.) Máy thi công
M167 Máy hàn 23KW ca 1.16
M148 Máy cắt uốn 5 KW ca 0.32
M256 Máy vận thăng 0,8T ca 0.04
M999 Máy khác % 2
22 AF.61512 SXLD c ốt thép xà d ầm, gi ằng đ ường kính t ấn 2.233
<=10mm h<=16m
a.) V ật li ệu
2080 Thép tròn f<=10mm kg 1,005 2,244.165
1125 Dây thép kg 21.42 47.8309
b.) Nhân công
N135 Nhân công 3,5/7 Nhóm I công 16.57
c.) Máy thi công
M148 Máy cắt uốn 5 KW ca 0.4
M256 Máy vận thăng 0,8T ca 0.04
M999 Máy khác % 2
23 AF.61522 SXLD c ốt thép xà d ầm, gi ằng đ ường kính t ấn 10.7184
<=18mm h<=16m
a.) V ật li ệu
2081 Thép tròn f<=18mm kg 1,020 10,932.768
1125 Dây thép kg 14.28 153.0588
1869 Que hàn kg 4.7 50.3765
b.) Nhân công
7
N135 Nhân công 3,5/7 Nhóm I công 10.41
c.) Máy thi công
M167 Máy hàn 23KW ca 1.133
M148 Máy cắt uốn 5 KW ca 0.32
M256 Máy vận thăng 0,8T ca 0.04
M999 Máy khác % 2
24 AF.61711 SXLD c ốt thép sàn mái đk <=10mm h<=16m t ấn 4.2108
a.) V ật li ệu
2080 Thép tròn f<=10mm kg 1,005 4,231.854
1125 Dây thép kg 21.42 90.1953
b.) Nhân công
N135 Nhân công 3,5/7 Nhóm I công 14.63
c.) Máy thi công
M148 Máy cắt uốn 5 KW ca 0.4
M999 Máy khác % 2
25 AF.61822 C ốt thép c ầu thang Đ ường kính c ốt thép t ấn 1.1256
>10mm Chi ều cao <=16 m
a.) V ật li ệu
2081 Thép tròn f<=18mm kg 1,020 1,148.112
1125 Dây thép kg 14.28 16.0736
1869 Que hàn kg 4.617 5.1969
b.) Nhân công
N135 Nhân công 3,5/7 Nhóm I công 14.63
c.) Máy thi công
M167 Máy hàn 23KW ca 1.123
M148 Máy cắt uốn 5 KW ca 0.32
M256 Máy vận thăng 0,8T ca 0.04
M999 Máy khác % 2
26 AF.61622 C ốt thép lanh tô li ền mái h ắt, máng n ước t ấn 0.4452
Đ ường kính c ốt thép >10mm Chi ều cao <=16
m
a.) V ật li ệu
2081 Thép tròn f<=18mm kg 1,020 454.104
1125 Dây thép kg 14.28 6.3575
1869 Que hàn kg 4.617 2.0555

8
b.) Nhân công
N135 Nhân công 3,5/7 Nhóm I công 20.99
c.) Máy thi công
M167 Máy hàn 23KW ca 1.123
M148 Máy cắt uốn 5 KW ca 0.32
M256 Máy vận thăng 0,8T ca 0.04
M999 Máy khác % 2
27 AE.63124 Xây t ường g ạch ống 8x8x19 chi ều d ầy m3 103.427
<=10cm h<=16m M75
a.) V ật li ệu
1536 Gạch ống ( 8 x 8 x 19 ) viên 682 70,537.214
2267 Xi măng PC40 kg 38.5934 3,991.5996
3043 Cát vàng hạt nhỏ m3 0.1921 19.8683
1810 Nước lít 44.2 4,571.4734
Z999 Vật liệu khác % 6.5
b.) Nhân công
N135 Nhân công 3,5/7 Nhóm I công 2.15
c.) Máy thi công
M252 Máy trộn 80l ca 0.02
M256 Máy vận thăng 0,8T ca 0.06
M999 Máy khác % 0.5
28 AE.63224 Xây t ường g ạch ống 8x8x19 chi ều d ầy m3 90.066
<=30cm h<=16m M75
a.) V ật li ệu
1536 Gạch ống ( 8 x 8 x 19 ) viên 649 58,452.834
2267 Xi măng PC40 kg 47.6742 4,293.8245
3043 Cát vàng hạt nhỏ m3 0.2373 21.3727
1810 Nước lít 54.6 4,917.6036
Z999 Vật liệu khác % 6
b.) Nhân công
N135 Nhân công 3,5/7 Nhóm I công 1.85
c.) Máy thi công
M252 Máy trộn 80l ca 0.03
M256 Máy vận thăng 0,8T ca 0.05

9
M999 Máy khác % 0.5
29 AE.54124 Xây các b ộ ph ận k ết c ấu ph ức t ạp khác g ạch m3 7.07
th ẻ 4x8x19 h<=16m M75
a.) V ật li ệu
1532 Gạch chỉ thẻ 4x8x19 viên 1,087 7,685.09
2267 Xi măng PC40 kg 74.46256 526.4503
3043 Cát vàng hạt nhỏ m3 0.37064 2.6204
1810 Nước lít 85.28 602.9296
Z999 Vật liệu khác % 5.5
b.) Nhân công
N135 Nhân công 3,5/7 Nhóm I công 5.2
c.) Máy thi công
M252 Máy trộn 80l ca 0.03
M256 Máy vận thăng 0,8T ca 0.08
M999 Máy khác % 0.5
30 AE.63214 Xây t ường g ạch ống 8x8x19 chi ều d ầy m3 2.816
<=30cm h<=4m M75 BNN
a.) V ật li ệu
1536 Gạch ống ( 8 x 8 x 19 ) viên 649 1,827.584
2267 Xi măng PC40 kg 47.6742 134.2505
3043 Cát vàng hạt nhỏ m3 0.2373 0.6682
1810 Nước lít 54.6 153.7536
Z999 Vật liệu khác % 5
b.) Nhân công
N135 Nhân công 3,5/7 Nhóm I công 1.7
c.) Máy thi công
M252 Máy trộn 80l ca 0.03
31 AK.21234 Trát t ường trong chi ều dày trát 2cm v ữa M75 m2 28.16
BNN
a.) V ật li ệu
2267 Xi măng PC40 kg 5.68146 159.9899
0540 Cát mịn m3 0.02576 0.7254
1810 Nước lít 5.98 168.3968
Z999 Vật liệu khác % 0.5
b.) Nhân công
10
N140 Nhân công 4,0/7 Nhóm I công 0.22
c.) Máy thi công
M252 Máy trộn 80l ca 0.003
M999 Máy khác % 2
32 AK.21124 Trát t ường chi ều dày trát 1,5cm v ữa M75 m2 3,009.94
a.) V ật li ệu
2267 Xi măng PC40 kg 4.19934 12,639.7614
0540 Cát mịn m3 0.01904 57.3093
1810 Nước lít 4.42 13,303.9348
Z999 Vật liệu khác % 0.5
b.) Nhân công
N140 Nhân công 4,0/7 Nhóm I công 0.26
c.) Máy thi công
M252 Máy trộn 80l ca 0.003
M999 Máy khác % 5
33 AK.23114 Trát xà d ầm v ữa M75 m2 589.7
a.) V ật li ệu
2267 Xi măng PC40 kg 4.44636 2,622.0185
0540 Cát mịn m3 0.02016 11.8884
1810 Nước lít 4.68 2,759.796
Z999 Vật liệu khác % 0.5
b.) Nhân công
N140 Nhân công 4,0/7 Nhóm I công 0.35
c.) Máy thi công
M252 Máy trộn 80l ca 0.003
M999 Máy khác % 5
34 AK.23214 Trát tr ần v ữa M75 m2 444.95
a.) V ật li ệu
2267 Xi măng PC40 kg 4.44636 1,978.4079
0540 Cát mịn m3 0.02016 8.9702
1810 Nước lít 4.68 2,082.366
Z999 Vật liệu khác % 0.5
b.) Nhân công
N140 Nhân công 4,0/7 Nhóm I công 0.5
11
c.) Máy thi công
M252 Máy trộn 80l ca 0.003
M999 Máy khác % 5
35 AK.22124 Trát tr ụ c ột, lam đ ứng, c ầu thang chi ều dày m2 364.62
trát 1,5cm v ữa M75
a.) V ật li ệu
2267 Xi măng PC40 kg 4.44636 1,621.2318
0540 Cát mịn m3 0.02016 7.3507
1810 Nước lít 4.68 1,706.4216
Z999 Vật liệu khác % 0.5
b.) Nhân công
N140 Nhân công 4,0/7 Nhóm I công 0.52
c.) Máy thi công
M252 Máy trộn 80l ca 0.003
M999 Máy khác % 5
36 AK.24314 Trát g ờ ch ỉ v ữa M75 m 212.4
a.) V ật li ệu
2267 Xi măng PC40 kg 0.61755 131.1676
0540 Cát mịn m3 0.0028 0.5947
1810 Nước lít 0.65 138.06
Z999 Vật liệu khác % 9.5
b.) Nhân công
N145 Nhân công 4,5/7 Nhóm I công 0.122
37 AK.81130 Quét n ước ximăng 2 n ước vào bê tông tr ước m2 1,432.87
khi tô
a.) V ật li ệu
2265 Xi măng kg 1.13 1,619.1431
Z999 Vật liệu khác % 5
b.) Nhân công
N140 Nhân công 4,0/7 Nhóm I công 0.03
39 AK.82110 B ả matít vào t ường m2 3,009.94
a.) V ật li ệu
1713 Ma tít kg 0.4 1,203.976
1598 Giấy ráp m2 0.02 60.1988

12
b.) Nhân công
N140 Nhân công 4,0/7 Nhóm I công 0.3
40 AK.82120 B ả matít vào c ột, d ầm, tr ần m2 1,465.67
a.) V ật li ệu
1713 Ma tít kg 0.4 586.268
1598 Giấy ráp m2 0.02 29.3134
b.) Nhân công
N140 Nhân công 4,0/7 Nhóm I công 0.36
41 AK.84414 S ơn t ường nhà đã b ả 1 n ước lót + 2 n ước m2 3,009.94
ph ủ b ằng s ơn ICI Dulux
a.) V ật li ệu
1904 Sơn lót ICI Dulux Sealer-2000, chống kiềm kg 0.125 376.2425
1893 Sơn ICI Dulux cao cấp Weather Shield ngoài nhà kg 0.18 541.7892
Z999 Vật liệu khác % 1
b.) Nhân công
N135 Nhân công 3,5/7 Nhóm I công 0.066
42 AK.84412 S ơn d ầm, tr ần, c ột, t ường trong nhà đã b ả 1 m2 1,467
n ước lót + 2 n ước ph ủ b ằng s ơn ICI Dulux
a.) V ật li ệu
1904 Sơn lót ICI Dulux Sealer-2000, chống kiềm kg 0.125 183.375
1894 Sơn ICI Dulux Supreme cao cấp trong nhà kg 0.16 234.72
Z999 Vật liệu khác % 1
b.) Nhân công
N135 Nhân công 3,5/7 Nhóm I công 0.06
43 AK.51260 Lát n ền, sàn g ạch ceramic 50x50 v ữa M75 tr ệt m2 106.4
a.) V ật li ệu
1524 Gạch Ceramic 500x500 m2 1.005 106.932
2265 Xi măng kg 0.75 79.8
2269 Xi măng trắng kg 0.1 10.64
2267 Xi măng PC40 kg 5.6755 603.8732
3043 Cát vàng hạt nhỏ m3 0.02825 3.0058
1810 Nước lít 6.5 691.6
Z999 Vật liệu khác % 0.5
b.) Nhân công

13
N140 Nhân công 4,0/7 Nhóm I công 0.15
c.) Máy thi công
M141 Máy cắt gạch 1,7KW ca 0.04
44 AK.51250 Lát n ền, sàn g ạch ceramic 40x40 v ữa M75 l ầu m2 105.16
1
a.) V ật li ệu
1521 Gạch Ceramic 400x400 m2 1.005 105.6858
2265 Xi măng kg 0.8 84.128
2269 Xi măng trắng kg 0.12 12.6192
2267 Xi măng PC40 kg 5.6755 596.8356
3043 Cát vàng hạt nhỏ m3 0.02825 2.9708
1810 Nước lít 6.5 683.54
Z999 Vật liệu khác % 0.5
b.) Nhân công
N140 Nhân công 4,0/7 Nhóm I công 0.15
c.) Máy thi công
M141 Máy cắt gạch 1,7KW ca 0.035
45 AK.51240 Lát n ền, sàn g ạch ceramic 30x30 v ữa M75 l ầu m2 340.64
2-5
a.) V ật li ệu
1520 Gạch Ceramic 300x300 m2 1.005 342.3432
2265 Xi măng kg 0.8 272.512
2269 Xi măng trắng kg 0.16 54.5024
Z999 Vật liệu khác % 0.5
b.) Nhân công
N140 Nhân công 4,0/7 Nhóm I công 0.17
c.) Máy thi công
M141 Máy cắt gạch 1,7KW ca 0.03
46 AK.31170 ốp t ường, tr ụ, c ột g ạch 45x90cm trang trí m2 41.2668
phòng khách
a.) V ật li ệu
1523 Gạch Ceramic 450x900 m2 1.005 41.4731
2265 Xi măng kg 1 41.2668
2269 Xi măng trắng kg 0.12 4.952
2267 Xi măng PC40 kg 5.6755 234.2097
14
3043 Cát vàng hạt nhỏ m3 0.02825 1.1658
1810 Nước lít 6.5 268.2342
Z999 Vật liệu khác % 1
b.) Nhân công
N140 Nhân công 4,0/7 Nhóm I công 0.45
c.) Máy thi công
M141 Máy cắt gạch 1,7KW ca 0.2
47 AK.31110 ốp t ường, tr ụ, c ột g ạch 20x25cm m2 85.2
a.) V ật li ệu
1517 Gạch Ceramic 200x250 m2 1.005 85.626
2265 Xi măng kg 0.65 55.38
2269 Xi măng trắng kg 0.17 14.484
2267 Xi măng PC40 kg 2.95126 251.4474
3043 Cát vàng hạt nhỏ m3 0.01469 1.2516
1810 Nước lít 3.38 287.976
Z999 Vật liệu khác % 1
b.) Nhân công
N140 Nhân công 4,0/7 Nhóm I công 0.69
c.) Máy thi công
M141 Máy cắt gạch 1,7KW ca 0.2
48 AK.31260 ốp chân t ường, vi ền t ường, vi ền tr ụ, c ột m2 24.54
g ạch 20x40cm b ếp
a.) V ật li ệu
1519 Gạch Ceramic 200x400 m2 1.005 24.6627
2265 Xi măng kg 2.5 61.35
Z999 Vật liệu khác % 0.5
b.) Nhân công
N140 Nhân công 4,0/7 Nhóm I công 0.52
c.) Máy thi công
M141 Máy cắt gạch 1,7KW ca 0.1
49 AK.56220 Lát đá granít t ự nhiên b ậc c ầu thang m2 95.608
a.) V ật li ệu
0040 Đá granít tự nhiên m2 1.05 100.3884
2269 Xi măng trắng kg 0.15 14.3412

15
2267 Xi măng PC40 kg 5.6755 542.6232
3043 Cát vàng hạt nhỏ m3 0.02825 2.7009
1810 Nước lít 6.5 621.452
Z999 Vật liệu khác % 0.5
b.) Nhân công
N140 Nhân công 4,0/7 Nhóm I công 0.5
c.) Máy thi công
M133 Máy cắt đá 1,7KW ca 0.2
65 BA.16107 L ắp đ ặt dây đ ơn, lo ại 1x1,5mm2 m 2,345
a.) V ật li ệu
1084 Dây dẫn điện 1x1.5 mm2 m 1.02 2,391.9
Z999 Vật liệu khác % 3
b.) Nhân công
N235 Nhân công 3,5/7 Nhóm II công 0.03
66 BA.16109 L ắp đ ặt dây đ ơn, lo ại 1x2,5mm2 m 1,750
a.) V ật li ệu
1088 Dây dẫn điện 1x2.5 mm2 m 1.02 1,785
Z999 Vật liệu khác % 3
b.) Nhân công
N235 Nhân công 3,5/7 Nhóm II công 0.03
67 BA.16112 L ắp đ ặt dây đ ơn, lo ại 1x6mm2 m 600
a.) V ật li ệu
1092 Dây dẫn điện 1x6 mm2 m 1.02 612
Z999 Vật liệu khác % 3
b.) Nhân công
N235 Nhân công 3,5/7 Nhóm II công 0.036
68 BA.16113 L ắp đ ặt dây đ ơn, lo ại 1x10mm2 m 400
a.) V ật li ệu
1085 Dây dẫn điện 1x10 mm2 m 1.02 408
Z999 Vật liệu khác % 3
b.) Nhân công
N235 Nhân công 3,5/7 Nhóm II công 0.038
69 BA.14402 LĐ ống nh ựa đ ặt chìm b ảo h ộ dây m 1,200
ẫn,đk<=27
da.) V ật li ệu
16
1329 ống nhựa F<=27 mm m 1.02 1,224
Z999 Vật liệu khác % 15
b.) Nhân công
N235 Nhân công 3,5/7 Nhóm II công 0.26
c.) Máy thi công
M182 Máy khoan cầm tay 0,5kW ca 0.01
70 BA.15405 L ắp đ ặt h ộp các lo ại, KT<=60x80 h ộp 200
a.) V ật li ệu
1626 Hộp kích thước <=60x80 mm cái 1 200
Z999 Vật liệu khác % 5
b.) Nhân công
N235 Nhân công 3,5/7 Nhóm II công 0.4
c.) Máy thi công
M182 Máy khoan cầm tay 0,5kW ca 0.02
71 BA.15407 L ắp đ ặt h ộp các lo ại, KT<=150x150 h ộp 20
a.) V ật li ệu
1615 Hộp kích thước <=150x150 mm cái 1 20
Z999 Vật liệu khác % 5
b.) Nhân công
N235 Nhân công 3,5/7 Nhóm II công 0.45
c.) Máy thi công
M182 Máy khoan cầm tay 0,5kW ca 0.02
73 BA.18101 L ắp đ ặt công t ắc, lo ại 1 h ạt trên 1 công t ắc cái 10
đèn ban công
a.) V ật li ệu
0708 Công tắc 1 hạt cái 1 10
Z999 Vật liệu khác % 0.5
b.) Nhân công
N235 Nhân công 3,5/7 Nhóm II công 0.1
74 BA.18102 L ắp đ ặt công t ắc, lo ại 2 h ạt trên 1 công t ắc cái 30
tr ệt + l ầu 1
a.) V ật li ệu
0709 Công tắc 2 hạt cái 1 30
Z999 Vật liệu khác % 0.5

17
b.) Nhân công
N235 Nhân công 3,5/7 Nhóm II công 0.11
75 BA.18104 L ắp đ ặt công t ắc, lo ại 4 h ạt trên 1 công t ắc cái 10
l ầu 2- 5
a.) V ật li ệu
0711 Công tắc 4 hạt cái 1 10
Z999 Vật liệu khác % 0.5
b.) Nhân công
N235 Nhân công 3,5/7 Nhóm II công 0.13
76 BA.19202 LĐ Aptomat lo ại 1 pha,A<=50 Ampe phòng nh ỏ cái 14
a.) V ật li ệu
0183 Aptomat 1 pha, A<=50 Ampe cái 1 14
Z999 Vật liệu khác % 3
b.) Nhân công
N235 Nhân công 3,5/7 Nhóm II công 0.25
77 BA.19203 LĐ Aptomat lo ại 1 pha,A<=100 Ampe phòng l ớn cái 12
a.) V ật li ệu
0180 Aptomat 1 pha, A<=100 Ampe cái 1 12
Z999 Vật liệu khác % 2
b.) Nhân công
N235 Nhân công 3,5/7 Nhóm II công 0.38
78 BA.19303 LĐ Aptomat lo ại 3 pha,A<=100 Ampe t ổng+ t ời cái 2
a.) V ật li ệu
0188 Aptomat 3 pha, A<=100 Ampe cái 1 2
Z999 Vật liệu khác % 1
b.) Nhân công
N235 Nhân công 3,5/7 Nhóm II công 0.7
79 BA.13301 LĐ lo ại đèn ống dài 1,2m, h ộp đèn 1 bóng bộ 46
a.) V ật li ệu
0127 Đèn ống 1,2m loại 1 bóng bộ 1 46
Z999 Vật liệu khác % 2
b.) Nhân công
N235 Nhân công 3,5/7 Nhóm II công 0.34
80 BA.13102 L ắp đ ặt lo ại đèn sát tr ần có ch ụp ban công bộ 12

18
a.) V ật li ệu
0135 Đèn sát trần có chụp bộ 1 12
0815 Chao chụp bộ 1 12
Z999 Vật liệu khác % 5
b.) Nhân công
N235 Nhân công 3,5/7 Nhóm II công 0.15
88 BB.19403 LĐ ống nh ựa n ối b ằng măng sông, đk 25mm 100m 1.2
a.) V ật li ệu
1315 ống nhựa D= 25 mm m 100.5 120.6
1697 Măng sông nhựa fi 25 mm cái 12 14.4
0750 Cồn rửa kg 0.018 0.0216
1807 Nhựa dán kg 0.052 0.0624
Z999 Vật liệu khác % 0.01
b.) Nhân công
N235 Nhân công 3,5/7 Nhóm II công 10.7
89 BB.19404 LĐ ống nh ựa n ối b ằng măng sông, đk 32mm 100m 1
a.) V ật li ệu
1318 ống nhựa D= 32 mm m 100.5 100.5
1699 Măng sông nhựa fi 32 mm cái 12 12
0750 Cồn rửa kg 0.024 0.024
1807 Nhựa dán kg 0.083 0.083
Z999 Vật liệu khác % 0.01
b.) Nhân công
N235 Nhân công 3,5/7 Nhóm II công 11
90 BB.19104 LĐ ống nh ựa mi ệng bát n ối b ằng dán keo, đk 100m 0.8
40mm
a.) V ật li ệu
2387 ống nhựa miệng bát D =40mm m 101 80.8
0750 Cồn rửa kg 0.18 0.144
1807 Nhựa dán kg 0.045 0.036
Z999 Vật liệu khác % 0.01
b.) Nhân công
N235 Nhân công 3,5/7 Nhóm II công 7.69

19
91 BB.19106 LĐ ống nh ựa mi ệng bát n ối b ằng dán keo, đk 100m 1.2
60mm
a.) V ật li ệu
2389 ống nhựa miệng bát D =60mm m 101 121.2
0750 Cồn rửa kg 0.29 0.348
1807 Nhựa dán kg 0.09 0.108
Z999 Vật liệu khác % 0.01
b.) Nhân công
N235 Nhân công 3,5/7 Nhóm II công 10.5
92 BB.19108 LĐ ống nh ựa mi ệng bát n ối b ằng dán keo, đk 100m 0.8
100mm
a.) V ật li ệu
2391 ống nhựa miệng bát D =100mm m 101 80.8
0750 Cồn rửa kg 0.39 0.312
1807 Nhựa dán kg 0.13 0.104
Z999 Vật liệu khác % 0.01
b.) Nhân công
N235 Nhân công 3,5/7 Nhóm II công 13.51
97 BB.41201 L ắp đ ặt ch ậu xí b ệt bộ 6
a.) V ật li ệu
0822 Chậu xí bệt bộ 1 6
Z999 Vật liệu khác % 0.01
b.) Nhân công
N235 Nhân công 3,5/7 Nhóm II công 1.5
99 BB.41101 L ắp đ ặt ch ậu r ửa lo ại 1 vòi - lavabo bộ 6
a.) V ật li ệu
0818 Chậu rửa 1 vòi bộ 1 6
Z999 Vật liệu khác % 0.01
b.) Nhân công
N235 Nhân công 3,5/7 Nhóm II công 0.5
100 BB.41501 L ắp đ ặt vòi r ửa 1 vòi cho lavabo bộ 6
a.) V ật li ệu
2253 Vòi rửa 1 vòi cái 1 6
Z999 Vật liệu khác % 0.01

20
b.) Nhân công
N235 Nhân công 3,5/7 Nhóm II công 0.17
101 BB.41103 L ắp đ ặt thuy ền t ắm có h ương sen bộ 1
a.) V ật li ệu
2104 Thuyền tắm có hương sen bộ 1 1
Z999 Vật liệu khác % 0.01
b.) Nhân công
N235 Nhân công 3,5/7 Nhóm II công 1.5
102 BB.41401 L ắp đ ặt vòi t ắm h ương sen, 1 vòi, 1h ương bộ 5
sen
a.) V ật li ệu
2255 Vòi tắm hương sen, 1 vòi bộ 1 5
Z999 Vật liệu khác % 0.01
b.) Nhân công
N235 Nhân công 3,5/7 Nhóm II công 0.2
105 BB.42202 L ắp đ ặt ph ểu thu, đk 100 cáI 14
a.) V ật li ệu
1839 Phễu thu D=100 mm cái 1 14
Z999 Vật liệu khác % 0.01
b.) Nhân công
N235 Nhân công 3,5/7 Nhóm II công 0.19

21
XÂY DỰNG

Khối lượng hao phí


Nhân công Máy

47.278

9.394
9.394

55.194

13.4

19.3258
22
1.1195
1.0488

3.0799

0.1784
0.1671

23.1437

1.3406
1.256

23
82.3834

1.6237
3.0766
1.8801

132.5032

3.5359
6.6996
4.0942

118.6804

4.5462
24
4.2591
5.2641

16.965

0.5558
0.5207
0.6435

6.0115

0.2303
0.2157
0.2666

25
13.9709

106.0611

205.8399

128.9692

26
30.888

8.0969

12.9537

1.7396
0.497

11.2085

27
0.2938
0.0294

32.932

3.7489
1.0342
0.1293

37.0008

0.8932
0.0893

28
111.5785

12.1439
3.4299
0.4287

61.604

1.6843

16.4675

1.264
0.3602
0.045

29
9.3447

0.5
0.1425
0.0178

222.3681

2.0685
6.2056

166.6221

2.702
4.5033

30
36.764

0.2121
0.5656

4.7872

0.0845

31
6.1952

0.0845

782.5844

9.0298

206.395

1.7691

222.475
32
1.3349

189.6024

1.0939

25.9128

42.9861

33
902.982

527.6412

198.656

88.02

34
15.96

4.256

15.774

3.6806

57.9088

10.2192

35
18.5701

8.2534

58.788

17.04

12.7608

2.454

36
47.804

19.1216

70.35

52.5

21.6

15.2

37
312

12

80

0.4

38
3.3

1.3

3.5

4.56

1.4

15.64

39
1.8

12.84

11

6.152

40
12.6

10.808

41
1.02

1.5

2.66

42
BẢNG TỔNG HỢP VẬT TƯ VÀ CHÊNH LỆCH GIÁ
NHÀ Ở TÂN BÌNH - GÒ DẦU

HẠNG MỤC : HẠNG MỤC 1

STT Mã số Tên vật tư Đơn vị Khối lượng Giá H.T Thành tiền
I.) I.) VẬT LIỆU

1 TT Trần thạch cao m2 32.8 85,000 2,788,000


2 TT ốp đá granite đỏ tự nhiên vào tường m2 3.0395 450,000 1,367,775
3 TT Đá granite đỏ phòng khách 0 2.66 450,000 1,197,000
4 TT Lan can sắt cầu thang m 36.99 450,000 16,645,500
5 TT Mái lấy ánh sáng m2 30.4 180,000 5,472,000
6 TT Xà gồ 40x80 mái lấy ánh sáng m 40 47,000 1,880,000
7 TT Khung sắt hộp 14x14 bảo vệ m2 48.36 360,000 17,409,600
8 TT Cửa sắt mặt tiền trục 1 sơn xăng thơm, pano kiếng m2 22.5 900,000 20,250,000

9 TT Cửa mặt sau sắt sơn xăng thơm m2 16.5 900,000 14,850,000
10 TT Cửa gỗ WC nhôm tốt m2 6.4 700,000 4,480,000
11 TT Cử kéo ngang ĐL m2 23.76 500,000 11,880,000
12 TT Cửa cổng mặt trước m2 9 650,000 5,850,000
13 TT Lắp đặt tủ điện tủ 1 250,000 250,000
14 TT Lắp đèn lon phòng khách + bếp bộ 23 150,000 3,450,000
15 TT lắp đèm mắt ếch trệt bộ 11 170,000 1,870,000
16 TT Lắp đèn chùm bếp bộ 1 1,500,000 1,500,000
17 TT Lắp máy lạnh lầu 1 Toshiba bộ 3 700,000 2,100,000
18 TT Dây đồng máy lạnh m 26 100,000 2,600,000
19 TT Máy nước nóng cái 2 3,250,000 6,500,000
20 TT Co côn cút các loại >60 cái 120 15,050 1,806,000
21 TT Co côn cút + răng trong , ngoài các loại <60 cái 150 9,521 1,428,150
22 TT Bồn nước Inox nằm 2 m3 bồn 3 3,500,000 10,500,000
23 TT Máy bơm nước lên bồn Panasonic cái 1 1,200,000 1,200,000
24 TT Vòi rửa cho bồn cầu bộ 6 250,000 1,500,000
25 TT Lắp vòi rửa trong phòng WC trệt-5 cái 6 250,000 1,500,000

1
26 TT Đồ 7 món bộ 6 865,000 5,190,000
27 TT Chậu rửa 2 ngăn ở bếp cái 1 1,250,000 1,250,000
28 0023 Đá 1x2 m3 126.3733 245,000 30,961,458.5
29 0040 Đá granít tự nhiên m2 100.3884 460,000 46,178,664
30 0127 Đèn ống 1,2m loại 1 bóng bộ 46 115,000 5,290,000
31 0135 Đèn sát trần có chụp bộ 12 210,000 2,520,000
32 0140 Đinh kg 191.847 18,500 3,549,169.5
33 0142 Đinh đỉa cái 25.5914 1,400 35,827.96
34 0180 Aptomat 1 pha, A<=100 Ampe cái 12 260,000 3,120,000
35 0183 Aptomat 1 pha, A<=50 Ampe cái 14 135,000 1,890,000
36 0188 Aptomat 3 pha, A<=100 Ampe cái 2 520,000 1,040,000
37 0540 Cát mịn m3 86.8387 180,000 15,630,966
38 0544 Cát vàng m3 70.0488 195,000 13,659,516
39 0708 Công tắc 1 hạt cái 10 48,000 480,000
40 0709 Công tắc 2 hạt cái 30 74,750 2,242,500
41 0711 Công tắc 4 hạt cái 10 145,000 1,450,000
42 0725 Cọc bê tông 25x25 m 311.08 260,000 80,880,800
43 0750 Cồn rửa kg 0.8496 17,200 14,613.12
44 0815 Chao chụp bộ 12 28,700 344,400
45 0818 Chậu rửa 1 vòi bộ 6 330,000 1,980,000
46 0822 Chậu xí bệt bộ 6 1,800,000 10,800,000
47 1084 Dây dẫn điện 1x1.5 mm2 m 2,391.9 3,200 7,654,080
48 1085 Dây dẫn điện 1x10 mm2 m 408 24,380 9,947,040
49 1088 Dây dẫn điện 1x2.5 mm2 m 1,785 5,700 10,174,500
50 1092 Dây dẫn điện 1x6 mm2 m 612 12,000 7,344,000
51 1125 Dây thép kg 397.5789 18,500 7,355,209.65
52 1315 ống nhựa D= 25 mm m 120.6 8,200 988,920
53 1318 ống nhựa D= 32 mm m 100.5 12,200 1,226,100
54 1329 ống nhựa F<=27 mm m 1,224 8,300 10,159,200
55 1517 Gạch Ceramic 200x250 m2 85.626 115,000 9,846,990
56 1519 Gạch Ceramic 200x400 m2 24.6627 115,000 2,836,210.5
57 1520 Gạch Ceramic 300x300 m2 342.3432 104,000 35,603,692.8
58 1521 Gạch Ceramic 400x400 m2 105.6858 180,000 19,023,444
59 1523 Gạch Ceramic 450x900 m2 41.4731 250,000 10,368,275
2
60 1524 Gạch Ceramic 500x500 m2 106.932 180,000 19,247,760
61 1532 Gạch chỉ thẻ 4x8x19 viên 7,685.09 820 6,301,773.8
62 1536 Gạch ống ( 8 x 8 x 19 ) viên 130,817.632 820 107,270,458.24

63 1561 Gỗ đà, nẹp m3 2.2937 6,300,000 14,450,310


64 1563 Gỗ chống m3 11.5854 1,800,000 20,853,720
65 1578 Gỗ ván ( cả nẹp) m3 12.2976 6,300,000 77,474,880
66 1579 Gỗ ván cầu công tác m3 0.3418 6,300,000 2,153,340
67 1598 Giấy ráp m2 89.5122 16,500 1,476,951.3
68 1615 Hộp kích thước <=150x150 mm cái 20 4,500 90,000
69 1626 Hộp kích thước <=60x80 mm cái 200 5,200 1,040,000
70 1697 Măng sông nhựa fi 25 mm cái 14.4 4,600 66,240
71 1699 Măng sông nhựa fi 32 mm cái 12 6,900 82,800
72 1713 Ma tít kg 1,790.244 3,500 6,265,854
73 1807 Nhựa dán kg 0.3934 86,000 33,832.4
74 1810 Nước lít 59,166.5571 15 887,498.357
75 1839 Phễu thu D=100 mm cái 14 74,500 1,043,000
76 1869 Que hàn kg 80.413 21,500 1,728,879.5
77 1893 Sơn ICI Dulux cao cấp Weather Shield ngoài nhà kg 541.7892 62,500 33,861,825
78 1894 Sơn ICI Dulux Supreme cao cấp trong nhà kg 234.72 42,500 9,975,600
79 1904 Sơn lót ICI Dulux Sealer-2000, chống kiềm kg 559.6175 54,000 30,219,345
80 2080 Thép tròn f<=10mm kg 7,214.1915 15,600 112,541,387.4
81 2081 Thép tròn f<=18mm kg 17,415.684 15,300 266,459,965.2
82 2104 Thuyền tắm có hương sen bộ 1 4,025,000 4,025,000
83 2253 Vòi rửa 1 vòi cái 6 316,000 1,896,000
84 2255 Vòi tắm hương sen, 1 vòi bộ 5 316,000 1,580,000
85 2265 Xi măng kg 2,213.5799 1,390 3,076,876.061
86 2267 Xi măng PC40 kg 69,557.2938 1,390 96,684,638.382

87 2269 Xi măng trắng kg 111.5388 2,875 320,674.05


88 2387 ống nhựa miệng bát D =40mm m 80.8 16,200 1,308,960
89 2389 ống nhựa miệng bát D =60mm m 121.2 31,200 3,781,440
90 2391 ống nhựa miệng bát D =100mm m 80.8 68,000 5,494,400
91 3043 Cát vàng hạt nhỏ m3 55.6245 185,000 10,290,532.5

3
92 Z999 Vật liệu khác % 16,317,040.622

TỔNG VẬT LIỆU 1,359,610,584

II.) II.) NHÂN CÔNG

1 TT Đập đầu cọc cọc 42 30,000 1,260,000


2 TT Trần thạch cao m2 32.8 7,500 246,000
3 TT ốp đá granite đỏ tự nhiên vào tường m2 3.0395 31,524 95,817.198
4 TT Đá granite đỏ phòng khách 0 2.66 31,524 83,853.84
5 TT Lan can sắt cầu thang m 36.99 35,000 1,294,650
6 TT Tay vịn gỗ cầu thang - Anh Long m 32 20,000 640,000
7 TT Xà gồ 40x80 mái lấy ánh sáng m 40 5,000 200,000
8 TT Khung sắt hộp 14x14 bảo vệ m2 48.36 5,000 241,800
9 TT Cửa mặt tiền chính gỗ căm xe đố 200 - anh Long m2 9 20,000 180,000
10 TT Cửa gỗ căm xe phòng lầu 1 đố 100 - anh Long m2 14.7 20,000 294,000
11 TT Cửa sắt mặt tiền trục 1 sơn xăng thơm, pano kiếng m2 22.5 35,000 787,500

12 TT Cửa mặt sau sắt sơn xăng thơm m2 16.5 35,000 577,500
13 TT Tủ bếp trên + dưới - anh Long m2 5.4 30,000 162,000
14 TT Cửa gỗ WC nhôm tốt m2 6.4 35,000 224,000
15 TT Cử kéo ngang ĐL m2 23.76 35,000 831,600
16 TT Cửa cổng mặt trước m2 9 12,000 108,000
17 TT Lắp đặt tủ điện tủ 1 35,000 35,000
18 TT Lắp đèn lon phòng khách + bếp bộ 23 7,500 172,500
19 TT lắp đèm mắt ếch trệt bộ 11 7,500 82,500
20 TT Lắp đèn chùm bếp bộ 1 35,000 35,000
21 TT Lắp máy lạnh lầu 1 Toshiba bộ 3 150,000 450,000
22 TT Dây đồng máy lạnh m 26 5,000 130,000
23 TT Máy nước nóng cái 2 35,000 70,000
24 TT Co côn cút các loại >60 cái 120 4,521 542,520
25 TT Co côn cút + răng trong , ngoài các loại <60 cái 150 2,514 377,100
26 TT Bồn nước Inox nằm 2 m3 bồn 3 35,124 105,372
27 TT Máy bơm nước lên bồn Panasonic cái 1 75,421 75,421
28 TT Vòi rửa cho bồn cầu bộ 6 12,500 75,000
29 TT Lắp vòi rửa trong phòng WC trệt-5 cái 6 15,424 92,544
30 TT Đồ 7 món bộ 6 55,642 333,852
4
31 TT Chậu rửa 2 ngăn ở bếp cái 1 45,215 45,215
32 N130 Nhân công 3,0/7 Nhóm I công 114.1434 36,422 4,157,330.915
33 N135 Nhân công 3,5/7 Nhóm I công 1,380.8215 39,467 54,496,882.141

34 N137 Nhân công 3,7/7 Nhóm I công 47.278 40,685 1,923,505.43


35 N140 Nhân công 4,0/7 Nhóm I công 3,588.2821 42,512 ###

36 N145 Nhân công 4,5/7 Nhóm I công 25.9128 46,103 1,194,657.818


37 N235 Nhân công 3,5/7 Nhóm II công 664.73 41,887 27,843,545.51
TỔNG NHÂN CÔNG 252,009,715

III.) III.) MÁY THI CÔNG

1 TT ốp đá granite đỏ tự nhiên vào tường m2 3.0395 12,457 37,863.052


2 TT Đá granite đỏ phòng khách 0 2.66 12,457 33,135.62
3 TT Đồ 7 món bộ 6 12,542 75,252
4 TT Chậu rửa 2 ngăn ở bếp cái 1 1,245 1,245
5 M043 Cần cẩu xích 10T ca 9.394 694,918 6,528,059.692
6 M108 Máy đầm dùi 1,5KW ca 17.2436 55,944 964,675.958
7 M133 Máy cắt đá 1,7KW ca 19.1216 48,232 922,273.011
8 M141 Máy cắt gạch 1,7KW ca 45.9032 48,232 2,214,003.142
9 M148 Máy cắt uốn 5 KW ca 8.3351 54,954 458,047.085
10 M157 Máy ép cọc <=150T ca 9.394 457,778 4,300,366.532
11 M167 Máy hàn 23KW ca 19.3964 104,624 2,029,328.954
12 M182 Máy khoan cầm tay 0,5kW ca 16.4 40,910 670,924
13 M252 Máy trộn 80l ca 18.3793 63,412 1,165,468.172
14 M253 Máy trộn BT 250lít ca 13.1304 134,780 1,769,715.312
15 M256 Máy vận thăng 0,8T ca 24.1625 100,864 2,437,126.4
16 M999 Máy khác % 421,218.291
TỔNG MÁY THI CÔNG 24,028,702

5
NHÀ Ở
TÂN BÌNH
- GÒ DẦU

1
NHÀ Ở
TÂN BÌNH
- GÒ DẦU

1
BẢNG TỔNG HỢP DỰ TOÁN CHI PHÍ XÂY DỰNG
NHÀ Ở TÂN BÌNH - GÒ DẦU

HẠNG MỤC : HẠNG MỤC 1

STT Khoản mục chi phí Ký hiệu Cách tính


I CHI PHÍ TRỰC TIẾP
1 Chi phí Vật liệu VL A1
+ Theo tổng hợp vật tư A1 Bảng tổng hợp vật tư
2 Chi phí Nhân công NC NC2
+ Theo tổng hợp vật tư B1 Bảng tổng hợp vật tư
Nhân hệ số bù nhân công Xây lắp NC2 B1 x 3,86
3 Chi phí Máy thi công M M2
+ Theo tổng hợp vật tư C1 Bảng tổng hợp vật tư
Nhân hệ số bù giá máy M2 C1 x 1,52
4 Chi phí trực tiếp khác TT (VL + NC + M) x 2,5%
Cộng chi phí trực tiếp T VL + NC + M + TT
II CHI PHÍ CHUNG C T x 6,5%
III THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL (T+C) x 5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế G (T+C+TL)
IV THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTGT G x 10%
Chi phí xây dựng sau thuế Gxdcpt G+GTGT
V Chi phí xây dựng lán trại, nhà tạm Gxdnt Gxdcpt x 1%
VI TỔNG CỘNG Gxd Gxdcpt + Gxdnt

Bằng chữ : Ba tỷ không trăm ba mươi triệu chín trăm chín mươi tư nghìn tám trăm sáu mươi mốt đồng chẵn./.

1
Y DỰNG

Thành tiền

1,359,610,584
1,359,610,584
972,757,499.9
252,009,715
972,757,499.9
36,523,627.04
24,028,702
36,523,627.04
59,222,292.774
2,428,114,003.714
157,827,410.241
142,226,777.768
2,728,168,191.723
272,816,819.172
3,000,985,010.895
30,009,850.109
3,030,994,861.004

m sáu mươi mốt đồng chẵn./.

2
BẢNG TỔNG HỢP CHI PHÍ XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH
NHÀ Ở TÂN BÌNH - GÒ DẦU

Chi phí xây dựng Thuế giá trị gia Chi phí xây dựng sau Chi phí xây dựng lán
STT Hạng mục
trước thuế tăng thuế trại, nhà tạm
1 HẠNG MỤC 1 2,728,168,191.723 272,816,819.172 3,000,985,010.895 30,009,850.109
TỔNG CỘNG 2,728,168,191.723 272,816,819.172 3,000,985,010.895 30,009,850.109

Bằng chữ : Ba tỷ không trăm ba mươi triệu chín trăm chín mươi tư nghìn tám trăm sáu mươi mốt đồng chẵn./.

1
NH

Tổng chi phí X.D

3,030,994,861.004
3,030,994,861.004

ơi mốt đồng chẵn./.

2
BẢNG TỔNG HỢP CHI PHÍ THIẾT BỊ CÔNG TRÌNH
NHÀ Ở TÂN BÌNH - GÒ DẦU

Đơn giá Thành tiền Thuế VAT


STT Tên vật tư Đơn vị Số lượng
trước thuế trước thuế % Thành tiền
1 Chi phí mua sắm thiết bị 0 0
2 Chi phí đào tạo và chuyển giao công nghệ 0 0
3 Chi phí lắp đặt thiết bị và thí nghiệm, hiệu chỉnh 0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
TỔNG CỘNG 0 0

Không đồng chẵn./.

1
NH

Thành tiền
sau thuế
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0

2
BẢNG TỔNG HỢP DỰ TOÁN CÔNG TRÌNH
NHÀ Ở TÂN BÌNH - GÒ DẦU

Thuế giá trị gia


STT Khoản mục chi phí Ký hiệu Định mức Hệ số Cách tính Chi phí trước thuế
tăng
1 Chi phí xây dựng Gcpxd Gxd + Gnt 2,755,449,873.723 ###

1.1 Chi phí xây dựng công trình chính, phụ trợ tạm Gxd 2,728,168,191.723 ###
phục vụ thi công
1.2 Chi phí xây dựng nhà tạm tại hiện trường để ở và Gnt 27,281,682 2,728,168
điều hành thi công
2 Chi phí thiết bị Gtb 0 0
3 Chi phí quản lý dự án Gqlda 2.304 % 2.304% x 62,856,995.137 6,285,699.514
(Gxd+Gtb)
4 Chi phí tư vấn đầu tư xây dựng Gtv Gtv1 : Gtv11 214,297,611.461 21,429,761.146

4.1 Chi phí thẩm tra tính hiệu quả và tính khả thi của Gtv1 0
dự án đầu tư
4.2 Chi phí lập dự án Gtv2 0
4.3 Chi phí lập báo cáo kinh tế - kỹ thuật Gtv3 2.381 % 2.381% x 64,957,684.645 6,495,768.465
(Gxd+Gtb)
4.4 Chi phí thi tuyển thiết kế kiến trúc Gtv4 0
4.5 Chi phí thiết kế xây dựng công trình Gtv5 2.36 % 2.36% x Gxd 64,384,769.325 6,438,476.933
4.6 Chi phí thẩm tra thiết kế kỹ thuật Gtv6 0.19 % 0.19% x Gxd 5,183,519.564 518,351.956
4.7 Chi phí thẩm tra thiết kế bản vẽ thi công Gtv7 0
4.8 Chi phí thẩm tra dự toán công trình Gtv8 0.185 % 0.185% x Gxd 5,047,111.155 504,711.116
4.9 Chi phí lựa chọn nhà thầu thi công xây dựng Gtv8 0.343 % 0.343% x Gxd 9,357,616.898 935,761.69
4.10 Chi phí giám sát thi công xây dựng Gtv10 2.396 % 2.396% x Gxd 65,366,909.874 6,536,690.987
4.11 Chi phí khảo sát Gtv11 0
5 Chi phí khác Gk Gk1 : Gk4 30,932,566 3,093,256.6
5.1 Chi phí rà phá bom mìn, vật nổ Gk1 0
5.2 Chi phí kiểm toán độc lập Gk2 0.64 % 1 19,408,669 1,940,866.9
5.3 Chi phí thẩm tra, phê duyệt quyết toán Gk3 0.38 % 1 11,523,897 1,152,389.7
5.4 Chi phí bảo hiểm công trình Gk4 0

1
6 Chi phí dự phòng Gdp Gdp1 + Gdp2 0 0
6.1 Chi phí dự phòng cho yếu tố khối lượng phát sinh Gdp1 0% 0% x
(Gcpxd+Gtb+Gql
da+Gtv+Gk)
6.2 Chi phí dự phòng cho yếu tố trượt giá Gdp2 0
TỔNG CỘNG Gtmdt
Bằng chữ : Ba tỷ ba trăm sáu mươi chín triệu tám trăm chín mươi nghìn bảy trăm năm mươi mốt đồng chẵn./.

2
Đơn vị tính : đồng
Chi phí sau thuế

3,030,994,861.004

3,000,985,010.895

30,009,850.109

0
69,142,694.651

235,727,372.607

0
71,453,453.11

0
70,823,246.258
5,701,871.52
0
5,551,822.271
10,293,378.588
71,903,600.861
0
34,025,822.6
0
21,349,535.9
12,676,286.7
0

3
0
0

0
3,369,890,750.862
chẵn./.

4
BẢNG DỰ TOÁN HẠNG MỤC CÔNG TRÌNH
NHÀ Ở TÂN BÌNH - GÒ DẦU

HẠNG MỤC : HẠNG MỤC 1

Mã số Đơn giá Thành tiền


TT Tên công tác Đơn vị Khối lượng
Đơn giá Vật liệu Bù VL NC XL NC đất Ca máy Vật liệu Bù VL NC XL

1
ành tiền Hệ số điều chỉnh
NC đất Ca máy V.L N.C Máy

2
BẢNG CHIẾT TÍNH DỰ THẦU HẠNG MỤC CÔNG TRÌNH
NHÀ Ở TÂN BÌNH - GÒ DẦU

HẠNG MỤC : HẠNG MỤC 1

STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số
1 AC.25223 ép trước cọc BTCT 25x25cm, cọc dài > 4m, đất 100m
cấp II
a.) V ật li ệu
0725 Cọc bê tông 25x25 m 101 260,000
Z999 Vật liệu khác % 1 262,600
Cộng
b.) Nhân công
N137 Nhân công 3,7/7 Nhóm I công 15.35 40,685
Nhân hệ số bù 624,514.75 3,86
c.) Máy thi công
M157 Máy ép cọc <=150T ca 3.05 457,778
M043 Cần cẩu xích 10T ca 3.05 694,918
M999 Máy khác % 3 35,157.228
Cộng
Nhân hệ số bù ### 1,52
Chi phí trực tiếp khác (VL+NC+M) x 2,5% TT 2,5%
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M+TT ) T
CHI PHÍ CHUNG ( T x 6,5% ) C 6,5%
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T+C) x TL 5,5%
5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế (T+C+TL) G
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% ) GTGT 0.1
Chi phí xây dựng sau thuế (G+GTGT) Gxdcpt
Chi phí xây dựng lán trại, nhà tạm ( Gxdcpt x Gxdnt 0.01
1% )
TỔNG CỘNG ( Gxdcpt + Gxdnt ) Gxd
2 AB.11423 Đào móng cột trụ, hố kiểm tra, rộng <=1m,sâu m3
>1m, đất cấp III
b.) Nhân công
N130 Nhân công 3,0/7 Nhóm I công 2.34 36,422
Nhân hệ số bù 85,227.48 3,86
Chi phí trực tiếp khác (VL+NC+M) x 2,5% TT 2,5%
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M+TT ) T
CHI PHÍ CHUNG ( T x 6,5% ) C 6,5%
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T+C) x TL 5,5%
5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế (T+C+TL) G
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% ) GTGT 0.1
Chi phí xây dựng sau thuế (G+GTGT) Gxdcpt
1
Chi phí xây dựng lán trại, nhà tạm ( Gxdcpt x Gxdnt 0.01
1% )
TỔNG CỘNG ( Gxdcpt + Gxdnt ) Gxd
3 AB.13112 Đắp đất nền móng công trình, độ chặt K = 0,90 m3
b.) Nhân công
N130 Nhân công 3,0/7 Nhóm I công 0.67 36,422
Nhân hệ số bù 24,402.74 3,86
Chi phí trực tiếp khác (VL+NC+M) x 2,5% TT 2,5%
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M+TT ) T
CHI PHÍ CHUNG ( T x 6,5% ) C 6,5%
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T+C) x TL 5,5%
5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế (T+C+TL) G
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% ) GTGT 0.1
Chi phí xây dựng sau thuế (G+GTGT) Gxdcpt
Chi phí xây dựng lán trại, nhà tạm ( Gxdcpt x Gxdnt 0.01
1% )
TỔNG CỘNG ( Gxdcpt + Gxdnt ) Gxd
4 TT Đập đầu cọc cọc
b.) Nhân công
Nhân công 1 30,000 1
Nhân hệ số bù 30,000 3,86
Chi phí trực tiếp khác (VL+NC+M) x 2,5% TT 2,5%
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M+TT ) T
CHI PHÍ CHUNG ( T x 6,5% ) C 6,5%
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T+C) x TL 5,5%
5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế (T+C+TL) G
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% ) GTGT 0.1
Chi phí xây dựng sau thuế (G+GTGT) Gxdcpt
Chi phí xây dựng lán trại, nhà tạm ( Gxdcpt x Gxdnt 0.01
1% )
TỔNG CỘNG ( Gxdcpt + Gxdnt ) Gxd
5 AF.11212 Bê tông lót móng rộng <=250cm đá 1x2 M150 m3
a.) V ật li ệu
2267 Xi măng PC40 kg 238.825 1,390
0544 Cát vàng m3 0.52275 195,000
0023 Đá 1x2 m3 0.925575 245,000
1810 Nước lít 189.625 15
Z999 Vật liệu khác % 1 6,635.133
Cộng
b.) Nhân công
N130 Nhân công 3,0/7 Nhóm I công 1.64 36,422
Nhân hệ số bù 59,732.08 3,86
c.) Máy thi công
M253 Máy trộn BT 250lít ca 0.095 134,780
2
M108 Máy đầm dùi 1,5KW ca 0.089 55,944
Cộng
Nhân hệ số bù 17,783.116 1,52
Chi phí trực tiếp khác (VL+NC+M) x 2,5% TT 2,5%
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M+TT ) T
CHI PHÍ CHUNG ( T x 6,5% ) C 6,5%
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T+C) x TL 5,5%
5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế (T+C+TL) G
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% ) GTGT 0.1
Chi phí xây dựng sau thuế (G+GTGT) Gxdcpt
Chi phí xây dựng lán trại, nhà tạm ( Gxdcpt x Gxdnt 0.01
1% )
TỔNG CỘNG ( Gxdcpt + Gxdnt ) Gxd
6 AF.11213 Bê tông móng rộng <=250cm đá 1x2 M200 m3
a.) V ật li ệu
2267 Xi măng PC40 kg 288.025 1,390
0544 Cát vàng m3 0.505325 195,000
0023 Đá 1x2 m3 0.913275 245,000
1810 Nước lít 189.625 15
Z999 Vật liệu khác % 1 7,254.899
Cộng
b.) Nhân công
N130 Nhân công 3,0/7 Nhóm I công 1.64 36,422
Nhân hệ số bù 59,732.08 3,86
c.) Máy thi công
M253 Máy trộn BT 250lít ca 0.095 134,780
M108 Máy đầm dùi 1,5KW ca 0.089 55,944
Cộng
Nhân hệ số bù 17,783.116 1,52
Chi phí trực tiếp khác (VL+NC+M) x 2,5% TT 2,5%
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M+TT ) T
CHI PHÍ CHUNG ( T x 6,5% ) C 6,5%
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T+C) x TL 5,5%
5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế (T+C+TL) G
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% ) GTGT 0.1
Chi phí xây dựng sau thuế (G+GTGT) Gxdcpt
Chi phí xây dựng lán trại, nhà tạm ( Gxdcpt x Gxdnt 0.01
1% )
TỔNG CỘNG ( Gxdcpt + Gxdnt ) Gxd
7 AF.11213 Bê tông móng rộng <=250cm đá 1x2 M200 m3
a.) V ật li ệu
2267 Xi măng PC40 kg 288.025 1,390
0544 Cát vàng m3 0.505325 195,000
0023 Đá 1x2 m3 0.913275 245,000
3
1810 Nước lít 189.625 15
Z999 Vật liệu khác % 1 7,254.899
Cộng
b.) Nhân công
N130 Nhân công 3,0/7 Nhóm I công 1.64 36,422
Nhân hệ số bù 59,732.08 3,86
c.) Máy thi công
M253 Máy trộn BT 250lít ca 0.095 134,780
M108 Máy đầm dùi 1,5KW ca 0.089 55,944
Cộng
Nhân hệ số bù 17,783.116 1,52
Chi phí trực tiếp khác (VL+NC+M) x 2,5% TT 2,5%
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M+TT ) T
CHI PHÍ CHUNG ( T x 6,5% ) C 6,5%
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T+C) x TL 5,5%
5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế (T+C+TL) G
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% ) GTGT 0.1
Chi phí xây dựng sau thuế (G+GTGT) Gxdcpt
Chi phí xây dựng lán trại, nhà tạm ( Gxdcpt x Gxdnt 0.01
1% )
TỔNG CỘNG ( Gxdcpt + Gxdnt ) Gxd
8 AF.12223 Bê tông cột tiết diện <= 0,1m2 h<=16m đá 1x2 m3
M200
a.) V ật li ệu
1579 Gỗ ván cầu công tác m3 0.02 6,300,000
0140 Đinh kg 0.048 18,500
0142 Đinh đỉa cái 0.352 1,400
2267 Xi măng PC40 kg 288.025 1,390
0544 Cát vàng m3 0.505325 195,000
0023 Đá 1x2 m3 0.913275 245,000
1810 Nước lít 189.625 15
Z999 Vật liệu khác % 1 8,528.707
Cộng
b.) Nhân công
N135 Nhân công 3,5/7 Nhóm I công 4.82 39,467
Nhân hệ số bù 190,230.94 3,86
c.) Máy thi công
M253 Máy trộn BT 250lít ca 0.095 134,780
M108 Máy đầm dùi 1,5KW ca 0.18 55,944
M256 Máy vận thăng 0,8T ca 0.11 100,864
Cộng
Nhân hệ số bù 33,969.06 1,52
Chi phí trực tiếp khác (VL+NC+M) x 2,5% TT 2,5%
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M+TT ) T

4
CHI PHÍ CHUNG ( T x 6,5% ) C 6,5%
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T+C) x TL 5,5%
5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế (T+C+TL) G
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% ) GTGT 0.1
Chi phí xây dựng sau thuế (G+GTGT) Gxdcpt
Chi phí xây dựng lán trại, nhà tạm ( Gxdcpt x Gxdnt 0.01
1% )
TỔNG CỘNG ( Gxdcpt + Gxdnt ) Gxd
9 AF.12313 Bê tông xà dầm, giằng nhà đá 1x2 M200 m3
a.) V ật li ệu
2267 Xi măng PC40 kg 288.025 1,390
0544 Cát vàng m3 0.505325 195,000
0023 Đá 1x2 m3 0.913275 245,000
1810 Nước lít 189.625 15
Z999 Vật liệu khác % 1 7,254.899
Cộng
b.) Nhân công
N135 Nhân công 3,5/7 Nhóm I công 3.56 39,467
Nhân hệ số bù 140,502.52 3,86
c.) Máy thi công
M253 Máy trộn BT 250lít ca 0.095 134,780
M108 Máy đầm dùi 1,5KW ca 0.18 55,944
M256 Máy vận thăng 0,8T ca 0.11 100,864
Cộng
Nhân hệ số bù 33,969.06 1,52
Chi phí trực tiếp khác (VL+NC+M) x 2,5% TT 2,5%
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M+TT ) T
CHI PHÍ CHUNG ( T x 6,5% ) C 6,5%
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T+C) x TL 5,5%
5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế (T+C+TL) G
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% ) GTGT 0.1
Chi phí xây dựng sau thuế (G+GTGT) Gxdcpt
Chi phí xây dựng lán trại, nhà tạm ( Gxdcpt x Gxdnt 0.01
1% )
TỔNG CỘNG ( Gxdcpt + Gxdnt ) Gxd
10 AF.12513 Bê tông sàn mái đá 1x2 M200 m3
a.) V ật li ệu
2267 Xi măng PC40 kg 288.025 1,390
0544 Cát vàng m3 0.505325 195,000
0023 Đá 1x2 m3 0.913275 245,000
1810 Nước lít 189.625 15
Z999 Vật liệu khác % 1 7,254.899
Cộng
b.) Nhân công
5
N135 Nhân công 3,5/7 Nhóm I công 2.48 39,467
Nhân hệ số bù 97,878.16 3,86
c.) Máy thi công
M253 Máy trộn BT 250lít ca 0.095 134,780
M108 Máy đầm dùi 1,5KW ca 0.089 55,944
M256 Máy vận thăng 0,8T ca 0.11 100,864
Cộng
Nhân hệ số bù 28,878.156 1,52
Chi phí trực tiếp khác (VL+NC+M) x 2,5% TT 2,5%
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M+TT ) T
CHI PHÍ CHUNG ( T x 6,5% ) C 6,5%
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T+C) x TL 5,5%
5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế (T+C+TL) G
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% ) GTGT 0.1
Chi phí xây dựng sau thuế (G+GTGT) Gxdcpt
Chi phí xây dựng lán trại, nhà tạm ( Gxdcpt x Gxdnt 0.01
1% )
TỔNG CỘNG ( Gxdcpt + Gxdnt ) Gxd
11 AF.12713 Bê tông cầu thang thường đá 1x2 M200 m3
a.) V ật li ệu
2267 Xi măng PC40 kg 288.025 1,390
0544 Cát vàng m3 0.505325 195,000
0023 Đá 1x2 m3 0.913275 245,000
1810 Nước lít 189.625 15
Z999 Vật liệu khác % 1 7,254.899
Cộng
b.) Nhân công
N135 Nhân công 3,5/7 Nhóm I công 2.9 39,467
Nhân hệ số bù 114,454.3 3,86
c.) Máy thi công
M253 Máy trộn BT 250lít ca 0.095 134,780
M108 Máy đầm dùi 1,5KW ca 0.089 55,944
M256 Máy vận thăng 0,8T ca 0.11 100,864
Cộng
Nhân hệ số bù 28,878.156 1,52
Chi phí trực tiếp khác (VL+NC+M) x 2,5% TT 2,5%
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M+TT ) T
CHI PHÍ CHUNG ( T x 6,5% ) C 6,5%
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T+C) x TL 5,5%
5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế (T+C+TL) G
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% ) GTGT 0.1
Chi phí xây dựng sau thuế (G+GTGT) Gxdcpt
Chi phí xây dựng lán trại, nhà tạm ( Gxdcpt x Gxdnt 0.01
1% )
6
TỔNG CỘNG ( Gxdcpt + Gxdnt ) Gxd
12 AF.12613 Bê tông lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, m3
tấm đan, ô văng đá 1x2 M200
a.) V ật li ệu
2267 Xi măng PC40 kg 288.025 1,390
0544 Cát vàng m3 0.505325 195,000
0023 Đá 1x2 m3 0.913275 245,000
1810 Nước lít 189.625 15
Z999 Vật liệu khác % 1 7,254.899
Cộng
b.) Nhân công
N135 Nhân công 3,5/7 Nhóm I công 2.48 39,467
Nhân hệ số bù 97,878.16 3,86
c.) Máy thi công
M253 Máy trộn BT 250lít ca 0.095 134,780
M108 Máy đầm dùi 1,5KW ca 0.089 55,944
M256 Máy vận thăng 0,8T ca 0.11 100,864
Cộng
Nhân hệ số bù 28,878.156 1,52
Chi phí trực tiếp khác (VL+NC+M) x 2,5% TT 2,5%
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M+TT ) T
CHI PHÍ CHUNG ( T x 6,5% ) C 6,5%
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T+C) x TL 5,5%
5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế (T+C+TL) G
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% ) GTGT 0.1
Chi phí xây dựng sau thuế (G+GTGT) Gxdcpt
Chi phí xây dựng lán trại, nhà tạm ( Gxdcpt x Gxdnt 0.01
1% )
TỔNG CỘNG ( Gxdcpt + Gxdnt ) Gxd
13 AF.81122 SXLD tháo dỡ ván khuôn móng cột vuông, chữ 100m2
nhật
a.) V ật li ệu
1578 Gỗ ván ( cả nẹp) m3 0.792 6,300,000
1561 Gỗ đà, nẹp m3 0.21 6,300,000
1563 Gỗ chống m3 0.335 1,800,000
0140 Đinh kg 15 18,500
Z999 Vật liệu khác % 1 71,931
Cộng
b.) Nhân công
N135 Nhân công 3,5/7 Nhóm I công 29.7 39,467
Nhân hệ số bù 1,172,169.9 3,86
Chi phí trực tiếp khác (VL+NC+M) x 2,5% TT 2,5%
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M+TT ) T
CHI PHÍ CHUNG ( T x 6,5% ) C 6,5%

7
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T+C) x TL 5,5%
5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế (T+C+TL) G
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% ) GTGT 0.1
Chi phí xây dựng sau thuế (G+GTGT) Gxdcpt
Chi phí xây dựng lán trại, nhà tạm ( Gxdcpt x Gxdnt 0.01
1% )
TỔNG CỘNG ( Gxdcpt + Gxdnt ) Gxd
14 AF.81132 SXLD tháo dỡ ván khuôn cột vuông, chữ nhật 100m2
a.) V ật li ệu
1578 Gỗ ván ( cả nẹp) m3 0.792 6,300,000
1561 Gỗ đà, nẹp m3 0.149 6,300,000
1563 Gỗ chống m3 0.496 1,800,000
0140 Đinh kg 15 18,500
Z999 Vật liệu khác % 1 70,986
Cộng
b.) Nhân công
N140 Nhân công 4,0/7 Nhóm I công 31.9 42,512
Nhân hệ số bù 1,356,132.8 3,86
Chi phí trực tiếp khác (VL+NC+M) x 2,5% TT 2,5%
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M+TT ) T
CHI PHÍ CHUNG ( T x 6,5% ) C 6,5%
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T+C) x TL 5,5%
5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế (T+C+TL) G
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% ) GTGT 0.1
Chi phí xây dựng sau thuế (G+GTGT) Gxdcpt
Chi phí xây dựng lán trại, nhà tạm ( Gxdcpt x Gxdnt 0.01
1% )
TỔNG CỘNG ( Gxdcpt + Gxdnt ) Gxd
15 AF.81141 SXLD tháo dỡ ván khuôn xà dầm, giằng 100m2
a.) V ật li ệu
1578 Gỗ ván ( cả nẹp) m3 0.792 6,300,000
1561 Gỗ đà, nẹp m3 0.189 6,300,000
1563 Gỗ chống m3 0.957 1,800,000
0140 Đinh kg 14.29 18,500
Z999 Vật liệu khác % 1 81,672.65
Cộng
b.) Nhân công
N140 Nhân công 4,0/7 Nhóm I công 34.38 42,512
Nhân hệ số bù 1,461,562.56 3,86
Chi phí trực tiếp khác (VL+NC+M) x 2,5% TT 2,5%
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M+TT ) T
CHI PHÍ CHUNG ( T x 6,5% ) C 6,5%
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T+C) x TL 5,5%
5,5%

8
Chi phí xây dựng trước thuế (T+C+TL) G
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% ) GTGT 0.1
Chi phí xây dựng sau thuế (G+GTGT) Gxdcpt
Chi phí xây dựng lán trại, nhà tạm ( Gxdcpt x Gxdnt 0.01
1% )
TỔNG CỘNG ( Gxdcpt + Gxdnt ) Gxd
16 AF.81151 SXLD tháo dỡ ván khuôn sàn mái 100m2
a.) V ật li ệu
1578 Gỗ ván ( cả nẹp) m3 0.792 6,300,000
1561 Gỗ đà, nẹp m3 0.112 6,300,000
1563 Gỗ chống m3 0.668 1,800,000
0140 Đinh kg 8.05 18,500
Z999 Vật liệu khác % 1 70,465.25
Cộng
b.) Nhân công
N140 Nhân công 4,0/7 Nhóm I công 26.95 42,512
Nhân hệ số bù 1,145,698.4 3,86
Chi phí trực tiếp khác (VL+NC+M) x 2,5% TT 2,5%
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M+TT ) T
CHI PHÍ CHUNG ( T x 6,5% ) C 6,5%
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T+C) x TL 5,5%
5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế (T+C+TL) G
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% ) GTGT 0.1
Chi phí xây dựng sau thuế (G+GTGT) Gxdcpt
Chi phí xây dựng lán trại, nhà tạm ( Gxdcpt x Gxdnt 0.01
1% )
TỔNG CỘNG ( Gxdcpt + Gxdnt ) Gxd
17 AF.81161 SXLD tháo dỡ ván khuôn cầu thang thường 100m2
a.) V ật li ệu
1578 Gỗ ván ( cả nẹp) m3 0.792 6,300,000
1563 Gỗ chống m3 0.981 1,800,000
0140 Đinh kg 11.45 18,500
0142 Đinh đỉa cái 29 1,400
Z999 Vật liệu khác % 1 70,078.25
Cộng
b.) Nhân công
N140 Nhân công 4,0/7 Nhóm I công 45.76 42,512
Nhân hệ số bù 1,945,349.12 3,86
Chi phí trực tiếp khác (VL+NC+M) x 2,5% TT 2,5%
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M+TT ) T
CHI PHÍ CHUNG ( T x 6,5% ) C 6,5%
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T+C) x TL 5,5%
5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế (T+C+TL) G
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% ) GTGT 0.1
9
Chi phí xây dựng sau thuế (G+GTGT) Gxdcpt
Chi phí xây dựng lán trại, nhà tạm ( Gxdcpt x Gxdnt 0.01
1% )
TỔNG CỘNG ( Gxdcpt + Gxdnt ) Gxd
18 AF.81152 SXLD tháo dỡ ván khuôn lanh tô, lanh tô liền mái 100m2
hắt, máng nước, tấm đan
a.) V ật li ệu
1578 Gỗ ván ( cả nẹp) m3 0.792 6,300,000
1561 Gỗ đà, nẹp m3 0.112 6,300,000
1563 Gỗ chống m3 0.668 1,800,000
0140 Đinh kg 8.05 18,500
Z999 Vật liệu khác % 1 70,465.25
Cộng
b.) Nhân công
N140 Nhân công 4,0/7 Nhóm I công 28.47 42,512
Nhân hệ số bù 1,210,316.64 3,86
Chi phí trực tiếp khác (VL+NC+M) x 2,5% TT 2,5%
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M+TT ) T
CHI PHÍ CHUNG ( T x 6,5% ) C 6,5%
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T+C) x TL 5,5%
5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế (T+C+TL) G
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% ) GTGT 0.1
Chi phí xây dựng sau thuế (G+GTGT) Gxdcpt
Chi phí xây dựng lán trại, nhà tạm ( Gxdcpt x Gxdnt 0.01
1% )
TỔNG CỘNG ( Gxdcpt + Gxdnt ) Gxd
19 AF.61120 SXLD cốt thép móng đường kính <=18mm tấn
a.) V ật li ệu
2081 Thép tròn f<=18mm kg 1,020 15,300
1125 Dây thép kg 14.28 18,500
1869 Que hàn kg 4.64 21,500
Cộng
b.) Nhân công
N135 Nhân công 3,5/7 Nhóm I công 8.34 39,467
Nhân hệ số bù 329,154.78 3,86
c.) Máy thi công
M167 Máy hàn 23KW ca 1.12 104,624
M148 Máy cắt uốn 5 KW ca 0.32 54,954
Cộng
Nhân hệ số bù 134,764.16 1,52
Chi phí trực tiếp khác (VL+NC+M) x 2,5% TT 2,5%
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M+TT ) T
CHI PHÍ CHUNG ( T x 6,5% ) C 6,5%
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T+C) x TL 5,5%
5,5%
10
Chi phí xây dựng trước thuế (T+C+TL) G
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% ) GTGT 0.1
Chi phí xây dựng sau thuế (G+GTGT) Gxdcpt
Chi phí xây dựng lán trại, nhà tạm ( Gxdcpt x Gxdnt 0.01
1% )
TỔNG CỘNG ( Gxdcpt + Gxdnt ) Gxd
20 AF.61412 SXLD cốt thép cột, trụ đường kính <=10mm tấn
h<=16m
a.) V ật li ệu
2080 Thép tròn f<=10mm kg 1,005 15,600
1125 Dây thép kg 21.42 18,500
Cộng
b.) Nhân công
N135 Nhân công 3,5/7 Nhóm I công 15.26 39,467
Nhân hệ số bù 602,266.42 3,86
c.) Máy thi công
M148 Máy cắt uốn 5 KW ca 0.4 54,954
M256 Máy vận thăng 0,8T ca 0.04 100,864
M999 Máy khác % 2 260.162
Cộng
Nhân hệ số bù 26,536.484 1,52
Chi phí trực tiếp khác (VL+NC+M) x 2,5% TT 2,5%
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M+TT ) T
CHI PHÍ CHUNG ( T x 6,5% ) C 6,5%
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T+C) x TL 5,5%
5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế (T+C+TL) G
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% ) GTGT 0.1
Chi phí xây dựng sau thuế (G+GTGT) Gxdcpt
Chi phí xây dựng lán trại, nhà tạm ( Gxdcpt x Gxdnt 0.01
1% )
TỔNG CỘNG ( Gxdcpt + Gxdnt ) Gxd
21 AF.61422 SXLD cốt thép cột, trụ đường kính <=18mm tấn
h<=16m
a.) V ật li ệu
2081 Thép tròn f<=18mm kg 1,020 15,300
1125 Dây thép kg 14.28 18,500
1869 Que hàn kg 4.82 21,500
Cộng
b.) Nhân công
N135 Nhân công 3,5/7 Nhóm I công 10.19 39,467
Nhân hệ số bù 402,168.73 3,86
c.) Máy thi công
M167 Máy hàn 23KW ca 1.16 104,624
M148 Máy cắt uốn 5 KW ca 0.32 54,954
M256 Máy vận thăng 0,8T ca 0.04 100,864
11
M999 Máy khác % 2 1,429.837
Cộng
Nhân hệ số bù 145,843.354 1,52
Chi phí trực tiếp khác (VL+NC+M) x 2,5% TT 2,5%
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M+TT ) T
CHI PHÍ CHUNG ( T x 6,5% ) C 6,5%
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T+C) x TL 5,5%
5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế (T+C+TL) G
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% ) GTGT 0.1
Chi phí xây dựng sau thuế (G+GTGT) Gxdcpt
Chi phí xây dựng lán trại, nhà tạm ( Gxdcpt x Gxdnt 0.01
1% )
TỔNG CỘNG ( Gxdcpt + Gxdnt ) Gxd
22 AF.61512 SXLD cốt thép xà dầm, giằng đường kính <=10mm tấn
h<=16m
a.) V ật li ệu
2080 Thép tròn f<=10mm kg 1,005 15,600
1125 Dây thép kg 21.42 18,500
Cộng
b.) Nhân công
N135 Nhân công 3,5/7 Nhóm I công 16.57 39,467
Nhân hệ số bù 653,968.19 3,86
c.) Máy thi công
M148 Máy cắt uốn 5 KW ca 0.4 54,954
M256 Máy vận thăng 0,8T ca 0.04 100,864
M999 Máy khác % 2 260.162
Cộng
Nhân hệ số bù 26,536.484 1,52
Chi phí trực tiếp khác (VL+NC+M) x 2,5% TT 2,5%
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M+TT ) T
CHI PHÍ CHUNG ( T x 6,5% ) C 6,5%
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T+C) x TL 5,5%
5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế (T+C+TL) G
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% ) GTGT 0.1
Chi phí xây dựng sau thuế (G+GTGT) Gxdcpt
Chi phí xây dựng lán trại, nhà tạm ( Gxdcpt x Gxdnt 0.01
1% )
TỔNG CỘNG ( Gxdcpt + Gxdnt ) Gxd
23 AF.61522 SXLD cốt thép xà dầm, giằng đường kính <=18mm tấn
h<=16m
a.) V ật li ệu
2081 Thép tròn f<=18mm kg 1,020 15,300
1125 Dây thép kg 14.28 18,500
1869 Que hàn kg 4.7 21,500
12
Cộng
b.) Nhân công
N135 Nhân công 3,5/7 Nhóm I công 10.41 39,467
Nhân hệ số bù 410,851.47 3,86
c.) Máy thi công
M167 Máy hàn 23KW ca 1.133 104,624
M148 Máy cắt uốn 5 KW ca 0.32 54,954
M256 Máy vận thăng 0,8T ca 0.04 100,864
M999 Máy khác % 2 1,401.588
Cộng
Nhân hệ số bù 142,962.008 1,52
Chi phí trực tiếp khác (VL+NC+M) x 2,5% TT 2,5%
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M+TT ) T
CHI PHÍ CHUNG ( T x 6,5% ) C 6,5%
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T+C) x TL 5,5%
5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế (T+C+TL) G
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% ) GTGT 0.1
Chi phí xây dựng sau thuế (G+GTGT) Gxdcpt
Chi phí xây dựng lán trại, nhà tạm ( Gxdcpt x Gxdnt 0.01
1% )
TỔNG CỘNG ( Gxdcpt + Gxdnt ) Gxd
24 AF.61711 SXLD cốt thép sàn mái đk <=10mm h<=16m tấn
a.) V ật li ệu
2080 Thép tròn f<=10mm kg 1,005 15,600
1125 Dây thép kg 21.42 18,500
Cộng
b.) Nhân công
N135 Nhân công 3,5/7 Nhóm I công 14.63 39,467
Nhân hệ số bù 577,402.21 3,86
c.) Máy thi công
M148 Máy cắt uốn 5 KW ca 0.4 54,954
M999 Máy khác % 2 219.816
Cộng
Nhân hệ số bù 22,421.232 1,52
Chi phí trực tiếp khác (VL+NC+M) x 2,5% TT 2,5%
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M+TT ) T
CHI PHÍ CHUNG ( T x 6,5% ) C 6,5%
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T+C) x TL 5,5%
5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế (T+C+TL) G
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% ) GTGT 0.1
Chi phí xây dựng sau thuế (G+GTGT) Gxdcpt
Chi phí xây dựng lán trại, nhà tạm ( Gxdcpt x Gxdnt 0.01
1% )
TỔNG CỘNG ( Gxdcpt + Gxdnt ) Gxd
13
25 AF.61822 Cốt thép cầu thang Đường kính cốt thép >10mm tấn
Chiều cao <=16 m
a.) V ật li ệu
2081 Thép tròn f<=18mm kg 1,020 15,300
1125 Dây thép kg 14.28 18,500
1869 Que hàn kg 4.617 21,500
Cộng
b.) Nhân công
N135 Nhân công 3,5/7 Nhóm I công 14.63 39,467
Nhân hệ số bù 577,402.21 3,86
c.) Máy thi công
M167 Máy hàn 23KW ca 1.123 104,624
M148 Máy cắt uốn 5 KW ca 0.32 54,954
M256 Máy vận thăng 0,8T ca 0.04 100,864
M999 Máy khác % 2 1,391.126
Cộng
Nhân hệ số bù 141,894.844 1,52
Chi phí trực tiếp khác (VL+NC+M) x 2,5% TT 2,5%
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M+TT ) T
CHI PHÍ CHUNG ( T x 6,5% ) C 6,5%
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T+C) x TL 5,5%
5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế (T+C+TL) G
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% ) GTGT 0.1
Chi phí xây dựng sau thuế (G+GTGT) Gxdcpt
Chi phí xây dựng lán trại, nhà tạm ( Gxdcpt x Gxdnt 0.01
1% )
TỔNG CỘNG ( Gxdcpt + Gxdnt ) Gxd
26 AF.61622 Cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước Đường tấn
kính cốt thép >10mm Chiều cao <=16 m
a.) V ật li ệu
2081 Thép tròn f<=18mm kg 1,020 15,300
1125 Dây thép kg 14.28 18,500
1869 Que hàn kg 4.617 21,500
Cộng
b.) Nhân công
N135 Nhân công 3,5/7 Nhóm I công 20.99 39,467
Nhân hệ số bù 828,412.33 3,86
c.) Máy thi công
M167 Máy hàn 23KW ca 1.123 104,624
M148 Máy cắt uốn 5 KW ca 0.32 54,954
M256 Máy vận thăng 0,8T ca 0.04 100,864
M999 Máy khác % 2 1,391.126
Cộng
Nhân hệ số bù 141,894.844 1,52

14
Chi phí trực tiếp khác (VL+NC+M) x 2,5% TT 2,5%
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M+TT ) T
CHI PHÍ CHUNG ( T x 6,5% ) C 6,5%
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T+C) x TL 5,5%
5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế (T+C+TL) G
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% ) GTGT 0.1
Chi phí xây dựng sau thuế (G+GTGT) Gxdcpt
Chi phí xây dựng lán trại, nhà tạm ( Gxdcpt x Gxdnt 0.01
1% )
TỔNG CỘNG ( Gxdcpt + Gxdnt ) Gxd
27 AE.63124 Xây tường gạch ống 8x8x19 chiều dầy <=10cm m3
h<=16m M75
a.) V ật li ệu
1536 Gạch ống ( 8 x 8 x 19 ) viên 682 820
2267 Xi măng PC40 kg 38.5934 1,390
3043 Cát vàng hạt nhỏ m3 0.1921 185,000
1810 Nước lít 44.2 15
Z999 Vật liệu khác % 6.5 6,490.863
Cộng
b.) Nhân công
N135 Nhân công 3,5/7 Nhóm I công 2.15 39,467
Nhân hệ số bù 84,854.05 3,86
c.) Máy thi công
M252 Máy trộn 80l ca 0.02 63,412
M256 Máy vận thăng 0,8T ca 0.06 100,864
M999 Máy khác % 0.5 73.201
Cộng
Nhân hệ số bù 7,356.681 1,52
Chi phí trực tiếp khác (VL+NC+M) x 2,5% TT 2,5%
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M+TT ) T
CHI PHÍ CHUNG ( T x 6,5% ) C 6,5%
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T+C) x TL 5,5%
5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế (T+C+TL) G
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% ) GTGT 0.1
Chi phí xây dựng sau thuế (G+GTGT) Gxdcpt
Chi phí xây dựng lán trại, nhà tạm ( Gxdcpt x Gxdnt 0.01
1% )
TỔNG CỘNG ( Gxdcpt + Gxdnt ) Gxd
28 AE.63224 Xây tường gạch ống 8x8x19 chiều dầy <=30cm m3
h<=16m M75
a.) V ật li ệu
1536 Gạch ống ( 8 x 8 x 19 ) viên 649 820
2267 Xi măng PC40 kg 47.6742 1,390
3043 Cát vàng hạt nhỏ m3 0.2373 185,000
15
1810 Nước lít 54.6 15
Z999 Vật liệu khác % 6 6,431.666
Cộng
b.) Nhân công
N135 Nhân công 3,5/7 Nhóm I công 1.85 39,467
Nhân hệ số bù 73,013.95 3,86
c.) Máy thi công
M252 Máy trộn 80l ca 0.03 63,412
M256 Máy vận thăng 0,8T ca 0.05 100,864
M999 Máy khác % 0.5 69.456
Cộng
Nhân hệ số bù 6,980.288 1,52
Chi phí trực tiếp khác (VL+NC+M) x 2,5% TT 2,5%
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M+TT ) T
CHI PHÍ CHUNG ( T x 6,5% ) C 6,5%
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T+C) x TL 5,5%
5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế (T+C+TL) G
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% ) GTGT 0.1
Chi phí xây dựng sau thuế (G+GTGT) Gxdcpt
Chi phí xây dựng lán trại, nhà tạm ( Gxdcpt x Gxdnt 0.01
1% )
TỔNG CỘNG ( Gxdcpt + Gxdnt ) Gxd
29 AE.54124 Xây các bộ phận kết cấu phức tạp khác gạch thẻ m3
4x8x19 h<=16m M75
a.) V ật li ệu
1532 Gạch chỉ thẻ 4x8x19 viên 1,087 820
2267 Xi măng PC40 kg 74.46256 1,390
3043 Cát vàng hạt nhỏ m3 0.37064 185,000
1810 Nước lít 85.28 15
Z999 Vật liệu khác % 5.5 10,646.906
Cộng
b.) Nhân công
N135 Nhân công 3,5/7 Nhóm I công 5.2 39,467
Nhân hệ số bù 205,228.4 3,86
c.) Máy thi công
M252 Máy trộn 80l ca 0.03 63,412
M256 Máy vận thăng 0,8T ca 0.08 100,864
M999 Máy khác % 0.5 99.715
Cộng
Nhân hệ số bù 10,021.338 1,52
Chi phí trực tiếp khác (VL+NC+M) x 2,5% TT 2,5%
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M+TT ) T
CHI PHÍ CHUNG ( T x 6,5% ) C 6,5%
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T+C) x TL 5,5%
5,5%
16
Chi phí xây dựng trước thuế (T+C+TL) G
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% ) GTGT 0.1
Chi phí xây dựng sau thuế (G+GTGT) Gxdcpt
Chi phí xây dựng lán trại, nhà tạm ( Gxdcpt x Gxdnt 0.01
1% )
TỔNG CỘNG ( Gxdcpt + Gxdnt ) Gxd
30 AE.63214 Xây tường gạch ống 8x8x19 chiều dầy <=30cm m3
h<=4m M75 BNN
a.) V ật li ệu
1536 Gạch ống ( 8 x 8 x 19 ) viên 649 820
2267 Xi măng PC40 kg 47.6742 1,390
3043 Cát vàng hạt nhỏ m3 0.2373 185,000
1810 Nước lít 54.6 15
Z999 Vật liệu khác % 5 6,431.666
Cộng
b.) Nhân công
N135 Nhân công 3,5/7 Nhóm I công 1.7 39,467
Nhân hệ số bù 67,093.9 3,86
c.) Máy thi công
M252 Máy trộn 80l ca 0.03 63,412
Nhân hệ số bù 1,902.36 1,52
Chi phí trực tiếp khác (VL+NC+M) x 2,5% TT 2,5%
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M+TT ) T
CHI PHÍ CHUNG ( T x 6,5% ) C 6,5%
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T+C) x TL 5,5%
5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế (T+C+TL) G
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% ) GTGT 0.1
Chi phí xây dựng sau thuế (G+GTGT) Gxdcpt
Chi phí xây dựng lán trại, nhà tạm ( Gxdcpt x Gxdnt 0.01
1% )
TỔNG CỘNG ( Gxdcpt + Gxdnt ) Gxd
31 AK.21234 Trát tường trong chiều dày trát 2cm vữa M75 BNN m2

a.) V ật li ệu
2267 Xi măng PC40 kg 5.68146 1,390
0540 Cát mịn m3 0.02576 180,000
1810 Nước lít 5.98 15
Z999 Vật liệu khác % 0.5 126.237
Cộng
b.) Nhân công
N140 Nhân công 4,0/7 Nhóm I công 0.22 42,512
Nhân hệ số bù 9,352.64 3,86
c.) Máy thi công
M252 Máy trộn 80l ca 0.003 63,412
M999 Máy khác % 2 1.902
17
Cộng
Nhân hệ số bù 194.04 1,52
Chi phí trực tiếp khác (VL+NC+M) x 2,5% TT 2,5%
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M+TT ) T
CHI PHÍ CHUNG ( T x 6,5% ) C 6,5%
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T+C) x TL 5,5%
5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế (T+C+TL) G
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% ) GTGT 0.1
Chi phí xây dựng sau thuế (G+GTGT) Gxdcpt
Chi phí xây dựng lán trại, nhà tạm ( Gxdcpt x Gxdnt 0.01
1% )
TỔNG CỘNG ( Gxdcpt + Gxdnt ) Gxd
32 AK.21124 Trát tường chiều dày trát 1,5cm vữa M75 m2
a.) V ật li ệu
2267 Xi măng PC40 kg 4.19934 1,390
0540 Cát mịn m3 0.01904 180,000
1810 Nước lít 4.42 15
Z999 Vật liệu khác % 0.5 93.306
Cộng
b.) Nhân công
N140 Nhân công 4,0/7 Nhóm I công 0.26 42,512
Nhân hệ số bù 11,053.12 3,86
c.) Máy thi công
M252 Máy trộn 80l ca 0.003 63,412
M999 Máy khác % 5 1.902
Cộng
Nhân hệ số bù 199.746 1,52
Chi phí trực tiếp khác (VL+NC+M) x 2,5% TT 2,5%
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M+TT ) T
CHI PHÍ CHUNG ( T x 6,5% ) C 6,5%
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T+C) x TL 5,5%
5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế (T+C+TL) G
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% ) GTGT 0.1
Chi phí xây dựng sau thuế (G+GTGT) Gxdcpt
Chi phí xây dựng lán trại, nhà tạm ( Gxdcpt x Gxdnt 0.01
1% )
TỔNG CỘNG ( Gxdcpt + Gxdnt ) Gxd
33 AK.23114 Trát xà dầm vữa M75 m2
a.) V ật li ệu
2267 Xi măng PC40 kg 4.44636 1,390
0540 Cát mịn m3 0.02016 180,000
1810 Nước lít 4.68 15
Z999 Vật liệu khác % 0.5 98.794
Cộng
18
b.) Nhân công
N140 Nhân công 4,0/7 Nhóm I công 0.35 42,512
Nhân hệ số bù 14,879.2 3,86
c.) Máy thi công
M252 Máy trộn 80l ca 0.003 63,412
M999 Máy khác % 5 1.902
Cộng
Nhân hệ số bù 199.746 1,52
Chi phí trực tiếp khác (VL+NC+M) x 2,5% TT 2,5%
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M+TT ) T
CHI PHÍ CHUNG ( T x 6,5% ) C 6,5%
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T+C) x TL 5,5%
5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế (T+C+TL) G
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% ) GTGT 0.1
Chi phí xây dựng sau thuế (G+GTGT) Gxdcpt
Chi phí xây dựng lán trại, nhà tạm ( Gxdcpt x Gxdnt 0.01
1% )
TỔNG CỘNG ( Gxdcpt + Gxdnt ) Gxd
34 AK.23214 Trát trần vữa M75 m2
a.) V ật li ệu
2267 Xi măng PC40 kg 4.44636 1,390
0540 Cát mịn m3 0.02016 180,000
1810 Nước lít 4.68 15
Z999 Vật liệu khác % 0.5 98.794
Cộng
b.) Nhân công
N140 Nhân công 4,0/7 Nhóm I công 0.5 42,512
Nhân hệ số bù 21,256 3,86
c.) Máy thi công
M252 Máy trộn 80l ca 0.003 63,412
M999 Máy khác % 5 1.902
Cộng
Nhân hệ số bù 199.746 1,52
Chi phí trực tiếp khác (VL+NC+M) x 2,5% TT 2,5%
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M+TT ) T
CHI PHÍ CHUNG ( T x 6,5% ) C 6,5%
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T+C) x TL 5,5%
5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế (T+C+TL) G
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% ) GTGT 0.1
Chi phí xây dựng sau thuế (G+GTGT) Gxdcpt
Chi phí xây dựng lán trại, nhà tạm ( Gxdcpt x Gxdnt 0.01
1% )
TỔNG CỘNG ( Gxdcpt + Gxdnt ) Gxd

19
35 AK.22124 Trát trụ cột, lam đứng, cầu thang chiều dày trát m2
1,5cm vữa M75
a.) V ật li ệu
2267 Xi măng PC40 kg 4.44636 1,390
0540 Cát mịn m3 0.02016 180,000
1810 Nước lít 4.68 15
Z999 Vật liệu khác % 0.5 98.794
Cộng
b.) Nhân công
N140 Nhân công 4,0/7 Nhóm I công 0.52 42,512
Nhân hệ số bù 22,106.24 3,86
c.) Máy thi công
M252 Máy trộn 80l ca 0.003 63,412
M999 Máy khác % 5 1.902
Cộng
Nhân hệ số bù 199.746 1,52
Chi phí trực tiếp khác (VL+NC+M) x 2,5% TT 2,5%
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M+TT ) T
CHI PHÍ CHUNG ( T x 6,5% ) C 6,5%
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T+C) x TL 5,5%
5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế (T+C+TL) G
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% ) GTGT 0.1
Chi phí xây dựng sau thuế (G+GTGT) Gxdcpt
Chi phí xây dựng lán trại, nhà tạm ( Gxdcpt x Gxdnt 0.01
1% )
TỔNG CỘNG ( Gxdcpt + Gxdnt ) Gxd
36 AK.24314 Trát gờ chỉ vữa M75 m
a.) V ật li ệu
2267 Xi măng PC40 kg 0.61755 1,390
0540 Cát mịn m3 0.0028 180,000
1810 Nước lít 0.65 15
Z999 Vật liệu khác % 9.5 13.721
Cộng
b.) Nhân công
N145 Nhân công 4,5/7 Nhóm I công 0.122 46,103
Nhân hệ số bù 5,624.566 3,86
Chi phí trực tiếp khác (VL+NC+M) x 2,5% TT 2,5%
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M+TT ) T
CHI PHÍ CHUNG ( T x 6,5% ) C 6,5%
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T+C) x TL 5,5%
5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế (T+C+TL) G
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% ) GTGT 0.1
Chi phí xây dựng sau thuế (G+GTGT) Gxdcpt

20
Chi phí xây dựng lán trại, nhà tạm ( Gxdcpt x Gxdnt 0.01
1% )
TỔNG CỘNG ( Gxdcpt + Gxdnt ) Gxd
37 AK.81130 Quét nước ximăng 2 nước vào bê tông trước khi tô m2

a.) V ật li ệu
2265 Xi măng kg 1.13 1,390
Z999 Vật liệu khác % 5 15.707
Cộng
b.) Nhân công
N140 Nhân công 4,0/7 Nhóm I công 0.03 42,512
Nhân hệ số bù 1,275.36 3,86
Chi phí trực tiếp khác (VL+NC+M) x 2,5% TT 2,5%
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M+TT ) T
CHI PHÍ CHUNG ( T x 6,5% ) C 6,5%
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T+C) x TL 5,5%
5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế (T+C+TL) G
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% ) GTGT 0.1
Chi phí xây dựng sau thuế (G+GTGT) Gxdcpt
Chi phí xây dựng lán trại, nhà tạm ( Gxdcpt x Gxdnt 0.01
1% )
TỔNG CỘNG ( Gxdcpt + Gxdnt ) Gxd
38 TT Trần thạch cao m2
a.) V ật li ệu
Vật liệu 1 85,000 1
b.) Nhân công
Nhân công 1 7,500 1
Nhân hệ số bù 7,500 3,86
Chi phí trực tiếp khác (VL+NC+M) x 2,5% TT 2,5%
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M+TT ) T
CHI PHÍ CHUNG ( T x 6,5% ) C 6,5%
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T+C) x TL 5,5%
5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế (T+C+TL) G
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% ) GTGT 0.1
Chi phí xây dựng sau thuế (G+GTGT) Gxdcpt
Chi phí xây dựng lán trại, nhà tạm ( Gxdcpt x Gxdnt 0.01
1% )
TỔNG CỘNG ( Gxdcpt + Gxdnt ) Gxd
39 AK.82110 Bả matít vào tường m2
a.) V ật li ệu
1713 Ma tít kg 0.4 3,500
1598 Giấy ráp m2 0.02 16,500
Cộng
b.) Nhân công

21
N140 Nhân công 4,0/7 Nhóm I công 0.3 42,512
Nhân hệ số bù 12,753.6 3,86
Chi phí trực tiếp khác (VL+NC+M) x 2,5% TT 2,5%
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M+TT ) T
CHI PHÍ CHUNG ( T x 6,5% ) C 6,5%
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T+C) x TL 5,5%
5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế (T+C+TL) G
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% ) GTGT 0.1
Chi phí xây dựng sau thuế (G+GTGT) Gxdcpt
Chi phí xây dựng lán trại, nhà tạm ( Gxdcpt x Gxdnt 0.01
1% )
TỔNG CỘNG ( Gxdcpt + Gxdnt ) Gxd
40 AK.82120 Bả matít vào cột, dầm, trần m2
a.) V ật li ệu
1713 Ma tít kg 0.4 3,500
1598 Giấy ráp m2 0.02 16,500
Cộng
b.) Nhân công
N140 Nhân công 4,0/7 Nhóm I công 0.36 42,512
Nhân hệ số bù 15,304.32 3,86
Chi phí trực tiếp khác (VL+NC+M) x 2,5% TT 2,5%
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M+TT ) T
CHI PHÍ CHUNG ( T x 6,5% ) C 6,5%
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T+C) x TL 5,5%
5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế (T+C+TL) G
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% ) GTGT 0.1
Chi phí xây dựng sau thuế (G+GTGT) Gxdcpt
Chi phí xây dựng lán trại, nhà tạm ( Gxdcpt x Gxdnt 0.01
1% )
TỔNG CỘNG ( Gxdcpt + Gxdnt ) Gxd
41 AK.84414 Sơn tường nhà đã bả 1 nước lót + 2 nước phủ m2
bằng sơn ICI Dulux
a.) V ật li ệu
1904 Sơn lót ICI Dulux Sealer-2000, chống kiềm kg 0.125 54,000
1893 Sơn ICI Dulux cao cấp Weather Shield ngoài nhà kg 0.18 62,500
Z999 Vật liệu khác % 1 180
Cộng
b.) Nhân công
N135 Nhân công 3,5/7 Nhóm I công 0.066 39,467
Nhân hệ số bù 2,604.822 3,86
Chi phí trực tiếp khác (VL+NC+M) x 2,5% TT 2,5%
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M+TT ) T
CHI PHÍ CHUNG ( T x 6,5% ) C 6,5%

22
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T+C) x TL 5,5%
5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế (T+C+TL) G
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% ) GTGT 0.1
Chi phí xây dựng sau thuế (G+GTGT) Gxdcpt
Chi phí xây dựng lán trại, nhà tạm ( Gxdcpt x Gxdnt 0.01
1% )
TỔNG CỘNG ( Gxdcpt + Gxdnt ) Gxd
42 AK.84412 Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà đã bả 1 nước m2
lót + 2 nước phủ bằng sơn ICI Dulux
a.) V ật li ệu
1904 Sơn lót ICI Dulux Sealer-2000, chống kiềm kg 0.125 54,000
1894 Sơn ICI Dulux Supreme cao cấp trong nhà kg 0.16 42,500
Z999 Vật liệu khác % 1 135.5
Cộng
b.) Nhân công
N135 Nhân công 3,5/7 Nhóm I công 0.06 39,467
Nhân hệ số bù 2,368.02 3,86
Chi phí trực tiếp khác (VL+NC+M) x 2,5% TT 2,5%
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M+TT ) T
CHI PHÍ CHUNG ( T x 6,5% ) C 6,5%
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T+C) x TL 5,5%
5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế (T+C+TL) G
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% ) GTGT 0.1
Chi phí xây dựng sau thuế (G+GTGT) Gxdcpt
Chi phí xây dựng lán trại, nhà tạm ( Gxdcpt x Gxdnt 0.01
1% )
TỔNG CỘNG ( Gxdcpt + Gxdnt ) Gxd
43 AK.51260 Lát nền, sàn gạch ceramic 50x50 vữa M75 trệt m2
a.) V ật li ệu
1524 Gạch Ceramic 500x500 m2 1.005 180,000
2265 Xi măng kg 0.75 1,390
2269 Xi măng trắng kg 0.1 2,875
2267 Xi măng PC40 kg 5.6755 1,390
3043 Cát vàng hạt nhỏ m3 0.02825 185,000
1810 Nước lít 6.5 15
Z999 Vật liệu khác % 0.5 1,954.427
Cộng
b.) Nhân công
N140 Nhân công 4,0/7 Nhóm I công 0.15 42,512
Nhân hệ số bù 6,376.8 3,86
c.) Máy thi công
M141 Máy cắt gạch 1,7KW ca 0.04 48,232
Nhân hệ số bù 1,929.28 1,52
Chi phí trực tiếp khác (VL+NC+M) x 2,5% TT 2,5%
23
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M+TT ) T
CHI PHÍ CHUNG ( T x 6,5% ) C 6,5%
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T+C) x TL 5,5%
5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế (T+C+TL) G
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% ) GTGT 0.1
Chi phí xây dựng sau thuế (G+GTGT) Gxdcpt
Chi phí xây dựng lán trại, nhà tạm ( Gxdcpt x Gxdnt 0.01
1% )
TỔNG CỘNG ( Gxdcpt + Gxdnt ) Gxd
44 AK.51250 Lát nền, sàn gạch ceramic 40x40 vữa M75 lầu 1 m2
a.) V ật li ệu
1521 Gạch Ceramic 400x400 m2 1.005 180,000
2265 Xi măng kg 0.8 1,390
2269 Xi măng trắng kg 0.12 2,875
2267 Xi măng PC40 kg 5.6755 1,390
3043 Cát vàng hạt nhỏ m3 0.02825 185,000
1810 Nước lít 6.5 15
Z999 Vật liệu khác % 0.5 1,955.697
Cộng
b.) Nhân công
N140 Nhân công 4,0/7 Nhóm I công 0.15 42,512
Nhân hệ số bù 6,376.8 3,86
c.) Máy thi công
M141 Máy cắt gạch 1,7KW ca 0.035 48,232
Nhân hệ số bù 1,688.12 1,52
Chi phí trực tiếp khác (VL+NC+M) x 2,5% TT 2,5%
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M+TT ) T
CHI PHÍ CHUNG ( T x 6,5% ) C 6,5%
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T+C) x TL 5,5%
5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế (T+C+TL) G
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% ) GTGT 0.1
Chi phí xây dựng sau thuế (G+GTGT) Gxdcpt
Chi phí xây dựng lán trại, nhà tạm ( Gxdcpt x Gxdnt 0.01
1% )
TỔNG CỘNG ( Gxdcpt + Gxdnt ) Gxd
45 AK.51240 Lát nền, sàn gạch ceramic 30x30 vữa M75 lầu 2-5 m2

a.) V ật li ệu
1520 Gạch Ceramic 300x300 m2 1.005 104,000
2265 Xi măng kg 0.8 1,390
2269 Xi măng trắng kg 0.16 2,875
Z999 Vật liệu khác % 0.5 1,060.92
Cộng
b.) Nhân công
24
N140 Nhân công 4,0/7 Nhóm I công 0.17 42,512
Nhân hệ số bù 7,227.04 3,86
c.) Máy thi công
M141 Máy cắt gạch 1,7KW ca 0.03 48,232
Nhân hệ số bù 1,446.96 1,52
Chi phí trực tiếp khác (VL+NC+M) x 2,5% TT 2,5%
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M+TT ) T
CHI PHÍ CHUNG ( T x 6,5% ) C 6,5%
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T+C) x TL 5,5%
5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế (T+C+TL) G
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% ) GTGT 0.1
Chi phí xây dựng sau thuế (G+GTGT) Gxdcpt
Chi phí xây dựng lán trại, nhà tạm ( Gxdcpt x Gxdnt 0.01
1% )
TỔNG CỘNG ( Gxdcpt + Gxdnt ) Gxd
46 AK.31170 ốp tường, trụ, cột gạch 45x90cm trang trí phòng m2
khách
a.) V ật li ệu
1523 Gạch Ceramic 450x900 m2 1.005 250,000
2265 Xi măng kg 1 1,390
2269 Xi măng trắng kg 0.12 2,875
2267 Xi măng PC40 kg 5.6755 1,390
3043 Cát vàng hạt nhỏ m3 0.02825 185,000
1810 Nước lít 6.5 15
Z999 Vật liệu khác % 1 2,661.977
Cộng
b.) Nhân công
N140 Nhân công 4,0/7 Nhóm I công 0.45 42,512
Nhân hệ số bù 19,130.4 3,86
c.) Máy thi công
M141 Máy cắt gạch 1,7KW ca 0.2 48,232
Nhân hệ số bù 9,646.4 1,52
Chi phí trực tiếp khác (VL+NC+M) x 2,5% TT 2,5%
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M+TT ) T
CHI PHÍ CHUNG ( T x 6,5% ) C 6,5%
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T+C) x TL 5,5%
5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế (T+C+TL) G
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% ) GTGT 0.1
Chi phí xây dựng sau thuế (G+GTGT) Gxdcpt
Chi phí xây dựng lán trại, nhà tạm ( Gxdcpt x Gxdnt 0.01
1% )
TỔNG CỘNG ( Gxdcpt + Gxdnt ) Gxd
47 AK.31110 ốp tường, trụ, cột gạch 20x25cm m2
a.) V ật li ệu
25
1517 Gạch Ceramic 200x250 m2 1.005 115,000
2265 Xi măng kg 0.65 1,390
2269 Xi măng trắng kg 0.17 2,875
2267 Xi măng PC40 kg 2.95126 1,390
3043 Cát vàng hạt nhỏ m3 0.01469 185,000
1810 Nước lít 3.38 15
Z999 Vật liệu khác % 1 1,238.379
Cộng
b.) Nhân công
N140 Nhân công 4,0/7 Nhóm I công 0.69 42,512
Nhân hệ số bù 29,333.28 3,86
c.) Máy thi công
M141 Máy cắt gạch 1,7KW ca 0.2 48,232
Nhân hệ số bù 9,646.4 1,52
Chi phí trực tiếp khác (VL+NC+M) x 2,5% TT 2,5%
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M+TT ) T
CHI PHÍ CHUNG ( T x 6,5% ) C 6,5%
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T+C) x TL 5,5%
5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế (T+C+TL) G
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% ) GTGT 0.1
Chi phí xây dựng sau thuế (G+GTGT) Gxdcpt
Chi phí xây dựng lán trại, nhà tạm ( Gxdcpt x Gxdnt 0.01
1% )
TỔNG CỘNG ( Gxdcpt + Gxdnt ) Gxd
48 AK.31260 ốp chân tường, viền tường, viền trụ, cột gạch m2
20x40cm bếp
a.) V ật li ệu
1519 Gạch Ceramic 200x400 m2 1.005 115,000
2265 Xi măng kg 2.5 1,390
Z999 Vật liệu khác % 0.5 1,190.5
Cộng
b.) Nhân công
N140 Nhân công 4,0/7 Nhóm I công 0.52 42,512
Nhân hệ số bù 22,106.24 3,86
c.) Máy thi công
M141 Máy cắt gạch 1,7KW ca 0.1 48,232
Nhân hệ số bù 4,823.2 1,52
Chi phí trực tiếp khác (VL+NC+M) x 2,5% TT 2,5%
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M+TT ) T
CHI PHÍ CHUNG ( T x 6,5% ) C 6,5%
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T+C) x TL 5,5%
5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế (T+C+TL) G
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% ) GTGT 0.1
Chi phí xây dựng sau thuế (G+GTGT) Gxdcpt
26
Chi phí xây dựng lán trại, nhà tạm ( Gxdcpt x Gxdnt 0.01
1% )
TỔNG CỘNG ( Gxdcpt + Gxdnt ) Gxd
49 AK.56220 Lát đá granít tự nhiên bậc cầu thang m2
a.) V ật li ệu
0040 Đá granít tự nhiên m2 1.05 460,000
2269 Xi măng trắng kg 0.15 2,875
2267 Xi măng PC40 kg 5.6755 1,390
3043 Cát vàng hạt nhỏ m3 0.02825 185,000
1810 Nước lít 6.5 15
Z999 Vật liệu khác % 0.5 4,966.439
Cộng
b.) Nhân công
N140 Nhân công 4,0/7 Nhóm I công 0.5 42,512
Nhân hệ số bù 21,256 3,86
c.) Máy thi công
M133 Máy cắt đá 1,7KW ca 0.2 48,232
Nhân hệ số bù 9,646.4 1,52
Chi phí trực tiếp khác (VL+NC+M) x 2,5% TT 2,5%
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M+TT ) T
CHI PHÍ CHUNG ( T x 6,5% ) C 6,5%
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T+C) x TL 5,5%
5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế (T+C+TL) G
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% ) GTGT 0.1
Chi phí xây dựng sau thuế (G+GTGT) Gxdcpt
Chi phí xây dựng lán trại, nhà tạm ( Gxdcpt x Gxdnt 0.01
1% )
TỔNG CỘNG ( Gxdcpt + Gxdnt ) Gxd
50 TT ốp đá granite đỏ tự nhiên vào tường m2
a.) V ật li ệu
Vật liệu 1 450,000 1
b.) Nhân công
Nhân công 1 31,524 1
Nhân hệ số bù 31,524 3,86
c.) Máy thi công
Máy thi công 1 12,457 1
Nhân hệ số bù 12,457 1,52
Chi phí trực tiếp khác (VL+NC+M) x 2,5% TT 2,5%
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M+TT ) T
CHI PHÍ CHUNG ( T x 6,5% ) C 6,5%
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T+C) x TL 5,5%
5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế (T+C+TL) G
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% ) GTGT 0.1
Chi phí xây dựng sau thuế (G+GTGT) Gxdcpt
27
Chi phí xây dựng lán trại, nhà tạm ( Gxdcpt x Gxdnt 0.01
1% )
TỔNG CỘNG ( Gxdcpt + Gxdnt ) Gxd
51 TT Đá granite đỏ phòng khách 0
a.) V ật li ệu
Vật liệu 1 450,000 1
b.) Nhân công
Nhân công 1 31,524 1
Nhân hệ số bù 31,524 3,86
c.) Máy thi công
Máy thi công 1 12,457 1
Nhân hệ số bù 12,457 1,52
Chi phí trực tiếp khác (VL+NC+M) x 2,5% TT 2,5%
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M+TT ) T
CHI PHÍ CHUNG ( T x 6,5% ) C 6,5%
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T+C) x TL 5,5%
5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế (T+C+TL) G
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% ) GTGT 0.1
Chi phí xây dựng sau thuế (G+GTGT) Gxdcpt
Chi phí xây dựng lán trại, nhà tạm ( Gxdcpt x Gxdnt 0.01
1% )
TỔNG CỘNG ( Gxdcpt + Gxdnt ) Gxd
52 TT Lan can sắt cầu thang m
a.) V ật li ệu
Vật liệu 1 450,000 1
b.) Nhân công
Nhân công 1 35,000 1
Nhân hệ số bù 35,000 3,86
Chi phí trực tiếp khác (VL+NC+M) x 2,5% TT 2,5%
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M+TT ) T
CHI PHÍ CHUNG ( T x 6,5% ) C 6,5%
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T+C) x TL 5,5%
5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế (T+C+TL) G
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% ) GTGT 0.1
Chi phí xây dựng sau thuế (G+GTGT) Gxdcpt
Chi phí xây dựng lán trại, nhà tạm ( Gxdcpt x Gxdnt 0.01
1% )
TỔNG CỘNG ( Gxdcpt + Gxdnt ) Gxd
53 TT Tay vịn gỗ cầu thang - Anh Long m
b.) Nhân công
Nhân công 1 20,000 1
Nhân hệ số bù 20,000 3,86
Chi phí trực tiếp khác (VL+NC+M) x 2,5% TT 2,5%
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M+TT ) T
28
CHI PHÍ CHUNG ( T x 6,5% ) C 6,5%
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T+C) x TL 5,5%
5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế (T+C+TL) G
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% ) GTGT 0.1
Chi phí xây dựng sau thuế (G+GTGT) Gxdcpt
Chi phí xây dựng lán trại, nhà tạm ( Gxdcpt x Gxdnt 0.01
1% )
TỔNG CỘNG ( Gxdcpt + Gxdnt ) Gxd
54 TT Mái lấy ánh sáng m2
a.) V ật li ệu
Vật liệu 1 180,000 1
Chi phí trực tiếp khác (VL+NC+M) x 2,5% TT 2,5%
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M+TT ) T
CHI PHÍ CHUNG ( T x 6,5% ) C 6,5%
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T+C) x TL 5,5%
5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế (T+C+TL) G
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% ) GTGT 0.1
Chi phí xây dựng sau thuế (G+GTGT) Gxdcpt
Chi phí xây dựng lán trại, nhà tạm ( Gxdcpt x Gxdnt 0.01
1% )
TỔNG CỘNG ( Gxdcpt + Gxdnt ) Gxd
55 TT Xà gồ 40x80 mái lấy ánh sáng m
a.) V ật li ệu
Vật liệu 1 47,000 1
b.) Nhân công
Nhân công 1 5,000 1
Nhân hệ số bù 5,000 3,86
Chi phí trực tiếp khác (VL+NC+M) x 2,5% TT 2,5%
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M+TT ) T
CHI PHÍ CHUNG ( T x 6,5% ) C 6,5%
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T+C) x TL 5,5%
5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế (T+C+TL) G
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% ) GTGT 0.1
Chi phí xây dựng sau thuế (G+GTGT) Gxdcpt
Chi phí xây dựng lán trại, nhà tạm ( Gxdcpt x Gxdnt 0.01
1% )
TỔNG CỘNG ( Gxdcpt + Gxdnt ) Gxd
56 TT Khung sắt hộp 14x14 bảo vệ m2
a.) V ật li ệu
Vật liệu 1 360,000 1
b.) Nhân công
Nhân công 1 5,000 1
Nhân hệ số bù 5,000 3,86

29
Chi phí trực tiếp khác (VL+NC+M) x 2,5% TT 2,5%
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M+TT ) T
CHI PHÍ CHUNG ( T x 6,5% ) C 6,5%
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T+C) x TL 5,5%
5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế (T+C+TL) G
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% ) GTGT 0.1
Chi phí xây dựng sau thuế (G+GTGT) Gxdcpt
Chi phí xây dựng lán trại, nhà tạm ( Gxdcpt x Gxdnt 0.01
1% )
TỔNG CỘNG ( Gxdcpt + Gxdnt ) Gxd
57 TT Cửa mặt tiền chính gỗ căm xe đố 200 - anh Long m2

b.) Nhân công


Nhân công 1 20,000 1
Nhân hệ số bù 20,000 3,86
Chi phí trực tiếp khác (VL+NC+M) x 2,5% TT 2,5%
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M+TT ) T
CHI PHÍ CHUNG ( T x 6,5% ) C 6,5%
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T+C) x TL 5,5%
5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế (T+C+TL) G
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% ) GTGT 0.1
Chi phí xây dựng sau thuế (G+GTGT) Gxdcpt
Chi phí xây dựng lán trại, nhà tạm ( Gxdcpt x Gxdnt 0.01
1% )
TỔNG CỘNG ( Gxdcpt + Gxdnt ) Gxd
58 TT Cửa gỗ căm xe phòng lầu 1 đố 100 - anh Long m2
b.) Nhân công
Nhân công 1 20,000 1
Nhân hệ số bù 20,000 3,86
Chi phí trực tiếp khác (VL+NC+M) x 2,5% TT 2,5%
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M+TT ) T
CHI PHÍ CHUNG ( T x 6,5% ) C 6,5%
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T+C) x TL 5,5%
5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế (T+C+TL) G
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% ) GTGT 0.1
Chi phí xây dựng sau thuế (G+GTGT) Gxdcpt
Chi phí xây dựng lán trại, nhà tạm ( Gxdcpt x Gxdnt 0.01
1% )
TỔNG CỘNG ( Gxdcpt + Gxdnt ) Gxd
59 TT Cửa sắt mặt tiền trục 1 sơn xăng thơm, pano m2
kiếng
a.) V ật li ệu
Vật liệu 1 900,000 1
b.) Nhân công
30
Nhân công 1 35,000 1
Nhân hệ số bù 35,000 3,86
Chi phí trực tiếp khác (VL+NC+M) x 2,5% TT 2,5%
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M+TT ) T
CHI PHÍ CHUNG ( T x 6,5% ) C 6,5%
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T+C) x TL 5,5%
5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế (T+C+TL) G
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% ) GTGT 0.1
Chi phí xây dựng sau thuế (G+GTGT) Gxdcpt
Chi phí xây dựng lán trại, nhà tạm ( Gxdcpt x Gxdnt 0.01
1% )
TỔNG CỘNG ( Gxdcpt + Gxdnt ) Gxd
60 TT Cửa mặt sau sắt sơn xăng thơm m2
a.) V ật li ệu
Vật liệu 1 900,000 1
b.) Nhân công
Nhân công 1 35,000 1
Nhân hệ số bù 35,000 3,86
Chi phí trực tiếp khác (VL+NC+M) x 2,5% TT 2,5%
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M+TT ) T
CHI PHÍ CHUNG ( T x 6,5% ) C 6,5%
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T+C) x TL 5,5%
5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế (T+C+TL) G
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% ) GTGT 0.1
Chi phí xây dựng sau thuế (G+GTGT) Gxdcpt
Chi phí xây dựng lán trại, nhà tạm ( Gxdcpt x Gxdnt 0.01
1% )
TỔNG CỘNG ( Gxdcpt + Gxdnt ) Gxd
61 TT Tủ bếp trên + dưới - anh Long m2
b.) Nhân công
Nhân công 1 30,000 1
Nhân hệ số bù 30,000 3,86
Chi phí trực tiếp khác (VL+NC+M) x 2,5% TT 2,5%
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M+TT ) T
CHI PHÍ CHUNG ( T x 6,5% ) C 6,5%
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T+C) x TL 5,5%
5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế (T+C+TL) G
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% ) GTGT 0.1
Chi phí xây dựng sau thuế (G+GTGT) Gxdcpt
Chi phí xây dựng lán trại, nhà tạm ( Gxdcpt x Gxdnt 0.01
1% )
TỔNG CỘNG ( Gxdcpt + Gxdnt ) Gxd
62 TT Cửa gỗ WC nhôm tốt m2

31
a.) V ật li ệu
Vật liệu 1 700,000 1
b.) Nhân công
Nhân công 1 35,000 1
Nhân hệ số bù 35,000 3,86
Chi phí trực tiếp khác (VL+NC+M) x 2,5% TT 2,5%
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M+TT ) T
CHI PHÍ CHUNG ( T x 6,5% ) C 6,5%
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T+C) x TL 5,5%
5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế (T+C+TL) G
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% ) GTGT 0.1
Chi phí xây dựng sau thuế (G+GTGT) Gxdcpt
Chi phí xây dựng lán trại, nhà tạm ( Gxdcpt x Gxdnt 0.01
1% )
TỔNG CỘNG ( Gxdcpt + Gxdnt ) Gxd
63 TT Cử kéo ngang ĐL m2
a.) V ật li ệu
Vật liệu 1 500,000 1
b.) Nhân công
Nhân công 1 35,000 1
Nhân hệ số bù 35,000 3,86
Chi phí trực tiếp khác (VL+NC+M) x 2,5% TT 2,5%
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M+TT ) T
CHI PHÍ CHUNG ( T x 6,5% ) C 6,5%
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T+C) x TL 5,5%
5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế (T+C+TL) G
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% ) GTGT 0.1
Chi phí xây dựng sau thuế (G+GTGT) Gxdcpt
Chi phí xây dựng lán trại, nhà tạm ( Gxdcpt x Gxdnt 0.01
1% )
TỔNG CỘNG ( Gxdcpt + Gxdnt ) Gxd
64 TT Cửa cổng mặt trước m2
a.) V ật li ệu
Vật liệu 1 650,000 1
b.) Nhân công
Nhân công 1 12,000 1
Nhân hệ số bù 12,000 3,86
Chi phí trực tiếp khác (VL+NC+M) x 2,5% TT 2,5%
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M+TT ) T
CHI PHÍ CHUNG ( T x 6,5% ) C 6,5%
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T+C) x TL 5,5%
5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế (T+C+TL) G
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% ) GTGT 0.1

32
Chi phí xây dựng sau thuế (G+GTGT) Gxdcpt
Chi phí xây dựng lán trại, nhà tạm ( Gxdcpt x Gxdnt 0.01
1% )
TỔNG CỘNG ( Gxdcpt + Gxdnt ) Gxd
**** Điện
65 BA.16107 Lắp đặt dây đơn, loại 1x1,5mm2 m
a.) V ật li ệu
1084 Dây dẫn điện 1x1.5 mm2 m 1.02 3,200
Z999 Vật liệu khác % 3 32.64
Cộng
b.) Nhân công
N235 Nhân công 3,5/7 Nhóm II công 0.03 41,887
Nhân hệ số bù 1,256.61 3,86
Chi phí trực tiếp khác (VL+NC+M) x 2,5% TT 2,5%
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M+TT ) T
CHI PHÍ CHUNG ( T x 6,5% ) C 6,5%
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T+C) x TL 5,5%
5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế (T+C+TL) G
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% ) GTGT 0.1
Chi phí xây dựng sau thuế (G+GTGT) Gxdcpt
Chi phí xây dựng lán trại, nhà tạm ( Gxdcpt x Gxdnt 0.01
1% )
TỔNG CỘNG ( Gxdcpt + Gxdnt ) Gxd
66 BA.16109 Lắp đặt dây đơn, loại 1x2,5mm2 m
a.) V ật li ệu
1088 Dây dẫn điện 1x2.5 mm2 m 1.02 5,700
Z999 Vật liệu khác % 3 58.14
Cộng
b.) Nhân công
N235 Nhân công 3,5/7 Nhóm II công 0.03 41,887
Nhân hệ số bù 1,256.61 3,86
Chi phí trực tiếp khác (VL+NC+M) x 2,5% TT 2,5%
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M+TT ) T
CHI PHÍ CHUNG ( T x 6,5% ) C 6,5%
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T+C) x TL 5,5%
5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế (T+C+TL) G
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% ) GTGT 0.1
Chi phí xây dựng sau thuế (G+GTGT) Gxdcpt
Chi phí xây dựng lán trại, nhà tạm ( Gxdcpt x Gxdnt 0.01
1% )
TỔNG CỘNG ( Gxdcpt + Gxdnt ) Gxd
67 BA.16112 Lắp đặt dây đơn, loại 1x6mm2 m
a.) V ật li ệu
1092 Dây dẫn điện 1x6 mm2 m 1.02 12,000
33
Z999 Vật liệu khác % 3 122.4
Cộng
b.) Nhân công
N235 Nhân công 3,5/7 Nhóm II công 0.036 41,887
Nhân hệ số bù 1,507.932 3,86
Chi phí trực tiếp khác (VL+NC+M) x 2,5% TT 2,5%
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M+TT ) T
CHI PHÍ CHUNG ( T x 6,5% ) C 6,5%
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T+C) x TL 5,5%
5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế (T+C+TL) G
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% ) GTGT 0.1
Chi phí xây dựng sau thuế (G+GTGT) Gxdcpt
Chi phí xây dựng lán trại, nhà tạm ( Gxdcpt x Gxdnt 0.01
1% )
TỔNG CỘNG ( Gxdcpt + Gxdnt ) Gxd
68 BA.16113 Lắp đặt dây đơn, loại 1x10mm2 m
a.) V ật li ệu
1085 Dây dẫn điện 1x10 mm2 m 1.02 24,380
Z999 Vật liệu khác % 3 248.676
Cộng
b.) Nhân công
N235 Nhân công 3,5/7 Nhóm II công 0.038 41,887
Nhân hệ số bù 1,591.706 3,86
Chi phí trực tiếp khác (VL+NC+M) x 2,5% TT 2,5%
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M+TT ) T
CHI PHÍ CHUNG ( T x 6,5% ) C 6,5%
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T+C) x TL 5,5%
5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế (T+C+TL) G
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% ) GTGT 0.1
Chi phí xây dựng sau thuế (G+GTGT) Gxdcpt
Chi phí xây dựng lán trại, nhà tạm ( Gxdcpt x Gxdnt 0.01
1% )
TỔNG CỘNG ( Gxdcpt + Gxdnt ) Gxd
69 BA.14402 LĐ ống nhựa đặt chìm bảo hộ dây dẫn,đk<=27 m
a.) V ật li ệu
1329 ống nhựa F<=27 mm m 1.02 8,300
Z999 Vật liệu khác % 15 84.66
Cộng
b.) Nhân công
N235 Nhân công 3,5/7 Nhóm II công 0.26 41,887
Nhân hệ số bù 10,890.62 3,86
c.) Máy thi công
M182 Máy khoan cầm tay 0,5kW ca 0.01 40,910
Nhân hệ số bù 409.1 1,52
34
Chi phí trực tiếp khác (VL+NC+M) x 2,5% TT 2,5%
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M+TT ) T
CHI PHÍ CHUNG ( T x 6,5% ) C 6,5%
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T+C) x TL 5,5%
5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế (T+C+TL) G
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% ) GTGT 0.1
Chi phí xây dựng sau thuế (G+GTGT) Gxdcpt
Chi phí xây dựng lán trại, nhà tạm ( Gxdcpt x Gxdnt 0.01
1% )
TỔNG CỘNG ( Gxdcpt + Gxdnt ) Gxd
70 BA.15405 Lắp đặt hộp các loại, KT<=60x80 hộp
a.) V ật li ệu
1626 Hộp kích thước <=60x80 mm cái 1 5,200
Z999 Vật liệu khác % 5 52
Cộng
b.) Nhân công
N235 Nhân công 3,5/7 Nhóm II công 0.4 41,887
Nhân hệ số bù 16,754.8 3,86
c.) Máy thi công
M182 Máy khoan cầm tay 0,5kW ca 0.02 40,910
Nhân hệ số bù 818.2 1,52
Chi phí trực tiếp khác (VL+NC+M) x 2,5% TT 2,5%
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M+TT ) T
CHI PHÍ CHUNG ( T x 6,5% ) C 6,5%
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T+C) x TL 5,5%
5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế (T+C+TL) G
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% ) GTGT 0.1
Chi phí xây dựng sau thuế (G+GTGT) Gxdcpt
Chi phí xây dựng lán trại, nhà tạm ( Gxdcpt x Gxdnt 0.01
1% )
TỔNG CỘNG ( Gxdcpt + Gxdnt ) Gxd
71 BA.15407 Lắp đặt hộp các loại, KT<=150x150 hộp
a.) V ật li ệu
1615 Hộp kích thước <=150x150 mm cái 1 4,500
Z999 Vật liệu khác % 5 45
Cộng
b.) Nhân công
N235 Nhân công 3,5/7 Nhóm II công 0.45 41,887
Nhân hệ số bù 18,849.15 3,86
c.) Máy thi công
M182 Máy khoan cầm tay 0,5kW ca 0.02 40,910
Nhân hệ số bù 818.2 1,52
Chi phí trực tiếp khác (VL+NC+M) x 2,5% TT 2,5%
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M+TT ) T
35
CHI PHÍ CHUNG ( T x 6,5% ) C 6,5%
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T+C) x TL 5,5%
5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế (T+C+TL) G
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% ) GTGT 0.1
Chi phí xây dựng sau thuế (G+GTGT) Gxdcpt
Chi phí xây dựng lán trại, nhà tạm ( Gxdcpt x Gxdnt 0.01
1% )
TỔNG CỘNG ( Gxdcpt + Gxdnt ) Gxd
72 TT Lắp đặt tủ điện tủ
a.) V ật li ệu
Vật liệu 1 250,000 1
b.) Nhân công
Nhân công 1 35,000 1
Nhân hệ số bù 35,000 3,86
Chi phí trực tiếp khác (VL+NC+M) x 2,5% TT 2,5%
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M+TT ) T
CHI PHÍ CHUNG ( T x 6,5% ) C 6,5%
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T+C) x TL 5,5%
5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế (T+C+TL) G
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% ) GTGT 0.1
Chi phí xây dựng sau thuế (G+GTGT) Gxdcpt
Chi phí xây dựng lán trại, nhà tạm ( Gxdcpt x Gxdnt 0.01
1% )
TỔNG CỘNG ( Gxdcpt + Gxdnt ) Gxd
73 BA.18101 Lắp đặt công tắc, loại 1 hạt trên 1 công tắc đèn cái
ban công
a.) V ật li ệu
0708 Công tắc 1 hạt cái 1 48,000
Z999 Vật liệu khác % 0.5 480
Cộng
b.) Nhân công
N235 Nhân công 3,5/7 Nhóm II công 0.1 41,887
Nhân hệ số bù 4,188.7 3,86
Chi phí trực tiếp khác (VL+NC+M) x 2,5% TT 2,5%
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M+TT ) T
CHI PHÍ CHUNG ( T x 6,5% ) C 6,5%
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T+C) x TL 5,5%
5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế (T+C+TL) G
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% ) GTGT 0.1
Chi phí xây dựng sau thuế (G+GTGT) Gxdcpt
Chi phí xây dựng lán trại, nhà tạm ( Gxdcpt x Gxdnt 0.01
1% )
TỔNG CỘNG ( Gxdcpt + Gxdnt ) Gxd

36
74 BA.18102 Lắp đặt công tắc, loại 2 hạt trên 1 công tắc trệt + cái
lầu 1
a.) V ật li ệu
0709 Công tắc 2 hạt cái 1 74,750
Z999 Vật liệu khác % 0.5 747.5
Cộng
b.) Nhân công
N235 Nhân công 3,5/7 Nhóm II công 0.11 41,887
Nhân hệ số bù 4,607.57 3,86
Chi phí trực tiếp khác (VL+NC+M) x 2,5% TT 2,5%
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M+TT ) T
CHI PHÍ CHUNG ( T x 6,5% ) C 6,5%
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T+C) x TL 5,5%
5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế (T+C+TL) G
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% ) GTGT 0.1
Chi phí xây dựng sau thuế (G+GTGT) Gxdcpt
Chi phí xây dựng lán trại, nhà tạm ( Gxdcpt x Gxdnt 0.01
1% )
TỔNG CỘNG ( Gxdcpt + Gxdnt ) Gxd
75 BA.18104 Lắp đặt công tắc, loại 4 hạt trên 1 công tắc lầu 2- cái
5
a.) V ật li ệu
0711 Công tắc 4 hạt cái 1 145,000
Z999 Vật liệu khác % 0.5 1,450
Cộng
b.) Nhân công
N235 Nhân công 3,5/7 Nhóm II công 0.13 41,887
Nhân hệ số bù 5,445.31 3,86
Chi phí trực tiếp khác (VL+NC+M) x 2,5% TT 2,5%
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M+TT ) T
CHI PHÍ CHUNG ( T x 6,5% ) C 6,5%
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T+C) x TL 5,5%
5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế (T+C+TL) G
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% ) GTGT 0.1
Chi phí xây dựng sau thuế (G+GTGT) Gxdcpt
Chi phí xây dựng lán trại, nhà tạm ( Gxdcpt x Gxdnt 0.01
1% )
TỔNG CỘNG ( Gxdcpt + Gxdnt ) Gxd
76 BA.19202 LĐ Aptomat loại 1 pha,A<=50 Ampe phòng nhỏ cái
a.) V ật li ệu
0183 Aptomat 1 pha, A<=50 Ampe cái 1 135,000
Z999 Vật liệu khác % 3 1,350
Cộng
b.) Nhân công
37
N235 Nhân công 3,5/7 Nhóm II công 0.25 41,887
Nhân hệ số bù 10,471.75 3,86
Chi phí trực tiếp khác (VL+NC+M) x 2,5% TT 2,5%
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M+TT ) T
CHI PHÍ CHUNG ( T x 6,5% ) C 6,5%
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T+C) x TL 5,5%
5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế (T+C+TL) G
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% ) GTGT 0.1
Chi phí xây dựng sau thuế (G+GTGT) Gxdcpt
Chi phí xây dựng lán trại, nhà tạm ( Gxdcpt x Gxdnt 0.01
1% )
TỔNG CỘNG ( Gxdcpt + Gxdnt ) Gxd
77 BA.19203 LĐ Aptomat loại 1 pha,A<=100 Ampe phòng lớn cái
a.) V ật li ệu
0180 Aptomat 1 pha, A<=100 Ampe cái 1 260,000
Z999 Vật liệu khác % 2 2,600
Cộng
b.) Nhân công
N235 Nhân công 3,5/7 Nhóm II công 0.38 41,887
Nhân hệ số bù 15,917.06 3,86
Chi phí trực tiếp khác (VL+NC+M) x 2,5% TT 2,5%
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M+TT ) T
CHI PHÍ CHUNG ( T x 6,5% ) C 6,5%
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T+C) x TL 5,5%
5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế (T+C+TL) G
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% ) GTGT 0.1
Chi phí xây dựng sau thuế (G+GTGT) Gxdcpt
Chi phí xây dựng lán trại, nhà tạm ( Gxdcpt x Gxdnt 0.01
1% )
TỔNG CỘNG ( Gxdcpt + Gxdnt ) Gxd
78 BA.19303 LĐ Aptomat loại 3 pha,A<=100 Ampe tổng+ tời cái
a.) V ật li ệu
0188 Aptomat 3 pha, A<=100 Ampe cái 1 520,000
Z999 Vật liệu khác % 1 5,200
Cộng
b.) Nhân công
N235 Nhân công 3,5/7 Nhóm II công 0.7 41,887
Nhân hệ số bù 29,320.9 3,86
Chi phí trực tiếp khác (VL+NC+M) x 2,5% TT 2,5%
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M+TT ) T
CHI PHÍ CHUNG ( T x 6,5% ) C 6,5%
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T+C) x TL 5,5%
5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế (T+C+TL) G

38
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% ) GTGT 0.1
Chi phí xây dựng sau thuế (G+GTGT) Gxdcpt
Chi phí xây dựng lán trại, nhà tạm ( Gxdcpt x Gxdnt 0.01
1% )
TỔNG CỘNG ( Gxdcpt + Gxdnt ) Gxd
79 BA.13301 LĐ loại đèn ống dài 1,2m, hộp đèn 1 bóng bộ
a.) V ật li ệu
0127 Đèn ống 1,2m loại 1 bóng bộ 1 115,000
Z999 Vật liệu khác % 2 1,150
Cộng
b.) Nhân công
N235 Nhân công 3,5/7 Nhóm II công 0.34 41,887
Nhân hệ số bù 14,241.58 3,86
Chi phí trực tiếp khác (VL+NC+M) x 2,5% TT 2,5%
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M+TT ) T
CHI PHÍ CHUNG ( T x 6,5% ) C 6,5%
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T+C) x TL 5,5%
5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế (T+C+TL) G
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% ) GTGT 0.1
Chi phí xây dựng sau thuế (G+GTGT) Gxdcpt
Chi phí xây dựng lán trại, nhà tạm ( Gxdcpt x Gxdnt 0.01
1% )
TỔNG CỘNG ( Gxdcpt + Gxdnt ) Gxd
80 BA.13102 Lắp đặt loại đèn sát trần có chụp ban công bộ
a.) V ật li ệu
0135 Đèn sát trần có chụp bộ 1 210,000
0815 Chao chụp bộ 1 28,700
Z999 Vật liệu khác % 5 2,387
Cộng
b.) Nhân công
N235 Nhân công 3,5/7 Nhóm II công 0.15 41,887
Nhân hệ số bù 6,283.05 3,86
Chi phí trực tiếp khác (VL+NC+M) x 2,5% TT 2,5%
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M+TT ) T
CHI PHÍ CHUNG ( T x 6,5% ) C 6,5%
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T+C) x TL 5,5%
5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế (T+C+TL) G
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% ) GTGT 0.1
Chi phí xây dựng sau thuế (G+GTGT) Gxdcpt
Chi phí xây dựng lán trại, nhà tạm ( Gxdcpt x Gxdnt 0.01
1% )
TỔNG CỘNG ( Gxdcpt + Gxdnt ) Gxd
81 TT Lắp đèn lon phòng khách + bếp bộ
a.) V ật li ệu
39
Vật liệu 1 150,000 1
b.) Nhân công
Nhân công 1 7,500 1
Nhân hệ số bù 7,500 3,86
Chi phí trực tiếp khác (VL+NC+M) x 2,5% TT 2,5%
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M+TT ) T
CHI PHÍ CHUNG ( T x 6,5% ) C 6,5%
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T+C) x TL 5,5%
5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế (T+C+TL) G
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% ) GTGT 0.1
Chi phí xây dựng sau thuế (G+GTGT) Gxdcpt
Chi phí xây dựng lán trại, nhà tạm ( Gxdcpt x Gxdnt 0.01
1% )
TỔNG CỘNG ( Gxdcpt + Gxdnt ) Gxd
82 TT lắp đèm mắt ếch trệt bộ
a.) V ật li ệu
Vật liệu 1 170,000 1
b.) Nhân công
Nhân công 1 7,500 1
Nhân hệ số bù 7,500 3,86
Chi phí trực tiếp khác (VL+NC+M) x 2,5% TT 2,5%
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M+TT ) T
CHI PHÍ CHUNG ( T x 6,5% ) C 6,5%
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T+C) x TL 5,5%
5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế (T+C+TL) G
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% ) GTGT 0.1
Chi phí xây dựng sau thuế (G+GTGT) Gxdcpt
Chi phí xây dựng lán trại, nhà tạm ( Gxdcpt x Gxdnt 0.01
1% )
TỔNG CỘNG ( Gxdcpt + Gxdnt ) Gxd
83 TT Lắp đèn chùm bếp bộ
a.) V ật li ệu
Vật liệu 1 1,500,000 1
b.) Nhân công
Nhân công 1 35,000 1
Nhân hệ số bù 35,000 3,86
Chi phí trực tiếp khác (VL+NC+M) x 2,5% TT 2,5%
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M+TT ) T
CHI PHÍ CHUNG ( T x 6,5% ) C 6,5%
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T+C) x TL 5,5%
5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế (T+C+TL) G
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% ) GTGT 0.1
Chi phí xây dựng sau thuế (G+GTGT) Gxdcpt

40
Chi phí xây dựng lán trại, nhà tạm ( Gxdcpt x Gxdnt 0.01
1% )
TỔNG CỘNG ( Gxdcpt + Gxdnt ) Gxd
84 TT Lắp máy lạnh lầu 1 Toshiba bộ
a.) V ật li ệu
Vật liệu 1 700,000 1
b.) Nhân công
Nhân công 1 150,000 1
Nhân hệ số bù 150,000 3,86
Chi phí trực tiếp khác (VL+NC+M) x 2,5% TT 2,5%
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M+TT ) T
CHI PHÍ CHUNG ( T x 6,5% ) C 6,5%
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T+C) x TL 5,5%
5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế (T+C+TL) G
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% ) GTGT 0.1
Chi phí xây dựng sau thuế (G+GTGT) Gxdcpt
Chi phí xây dựng lán trại, nhà tạm ( Gxdcpt x Gxdnt 0.01
1% )
TỔNG CỘNG ( Gxdcpt + Gxdnt ) Gxd
85 TT Dây đồng máy lạnh m
a.) V ật li ệu
Vật liệu 1 100,000 1
b.) Nhân công
Nhân công 1 5,000 1
Nhân hệ số bù 5,000 3,86
Chi phí trực tiếp khác (VL+NC+M) x 2,5% TT 2,5%
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M+TT ) T
CHI PHÍ CHUNG ( T x 6,5% ) C 6,5%
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T+C) x TL 5,5%
5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế (T+C+TL) G
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% ) GTGT 0.1
Chi phí xây dựng sau thuế (G+GTGT) Gxdcpt
Chi phí xây dựng lán trại, nhà tạm ( Gxdcpt x Gxdnt 0.01
1% )
TỔNG CỘNG ( Gxdcpt + Gxdnt ) Gxd
86 TT Máy nước nóng cái
a.) V ật li ệu
Vật liệu 1 3,250,000 1
b.) Nhân công
Nhân công 1 35,000 1
Nhân hệ số bù 35,000 3,86
Chi phí trực tiếp khác (VL+NC+M) x 2,5% TT 2,5%
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M+TT ) T
CHI PHÍ CHUNG ( T x 6,5% ) C 6,5%

41
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T+C) x TL 5,5%
5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế (T+C+TL) G
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% ) GTGT 0.1
Chi phí xây dựng sau thuế (G+GTGT) Gxdcpt
Chi phí xây dựng lán trại, nhà tạm ( Gxdcpt x Gxdnt 0.01
1% )
TỔNG CỘNG ( Gxdcpt + Gxdnt ) Gxd
88 BB.19403 LĐ ống nhựa nối bằng măng sông, đk 25mm 100m
a.) V ật li ệu
1315 ống nhựa D= 25 mm m 100.5 8,200
1697 Măng sông nhựa fi 25 mm cái 12 4,600
0750 Cồn rửa kg 0.018 17,200
1807 Nhựa dán kg 0.052 86,000
Z999 Vật liệu khác % 0.01 8,840.816
Cộng
b.) Nhân công
N235 Nhân công 3,5/7 Nhóm II công 10.7 41,887
Nhân hệ số bù 448,190.9 3,86
Chi phí trực tiếp khác (VL+NC+M) x 2,5% TT 2,5%
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M+TT ) T
CHI PHÍ CHUNG ( T x 6,5% ) C 6,5%
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T+C) x TL 5,5%
5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế (T+C+TL) G
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% ) GTGT 0.1
Chi phí xây dựng sau thuế (G+GTGT) Gxdcpt
Chi phí xây dựng lán trại, nhà tạm ( Gxdcpt x Gxdnt 0.01
1% )
TỔNG CỘNG ( Gxdcpt + Gxdnt ) Gxd
89 BB.19404 LĐ ống nhựa nối bằng măng sông, đk 32mm 100m
a.) V ật li ệu
1318 ống nhựa D= 32 mm m 100.5 12,200
1699 Măng sông nhựa fi 32 mm cái 12 6,900
0750 Cồn rửa kg 0.024 17,200
1807 Nhựa dán kg 0.083 86,000
Z999 Vật liệu khác % 0.01 13,164.508
Cộng
b.) Nhân công
N235 Nhân công 3,5/7 Nhóm II công 11 41,887
Nhân hệ số bù 460,757 3,86
Chi phí trực tiếp khác (VL+NC+M) x 2,5% TT 2,5%
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M+TT ) T
CHI PHÍ CHUNG ( T x 6,5% ) C 6,5%
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T+C) x TL 5,5%
5,5%

42
Chi phí xây dựng trước thuế (T+C+TL) G
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% ) GTGT 0.1
Chi phí xây dựng sau thuế (G+GTGT) Gxdcpt
Chi phí xây dựng lán trại, nhà tạm ( Gxdcpt x Gxdnt 0.01
1% )
TỔNG CỘNG ( Gxdcpt + Gxdnt ) Gxd
90 BB.19104 LĐ ống nhựa miệng bát nối bằng dán keo, đk 100m
40mm
a.) V ật li ệu
2387 ống nhựa miệng bát D =40mm m 101 16,200
0750 Cồn rửa kg 0.18 17,200
1807 Nhựa dán kg 0.045 86,000
Z999 Vật liệu khác % 0.01 16,431.66
Cộng
b.) Nhân công
N235 Nhân công 3,5/7 Nhóm II công 7.69 41,887
Nhân hệ số bù 322,111.03 3,86
Chi phí trực tiếp khác (VL+NC+M) x 2,5% TT 2,5%
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M+TT ) T
CHI PHÍ CHUNG ( T x 6,5% ) C 6,5%
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T+C) x TL 5,5%
5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế (T+C+TL) G
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% ) GTGT 0.1
Chi phí xây dựng sau thuế (G+GTGT) Gxdcpt
Chi phí xây dựng lán trại, nhà tạm ( Gxdcpt x Gxdnt 0.01
1% )
TỔNG CỘNG ( Gxdcpt + Gxdnt ) Gxd
91 BB.19106 LĐ ống nhựa miệng bát nối bằng dán keo, đk 100m
60mm
a.) V ật li ệu
2389 ống nhựa miệng bát D =60mm m 101 31,200
0750 Cồn rửa kg 0.29 17,200
1807 Nhựa dán kg 0.09 86,000
Z999 Vật liệu khác % 0.01 31,639.28
Cộng
b.) Nhân công
N235 Nhân công 3,5/7 Nhóm II công 10.5 41,887
Nhân hệ số bù 439,813.5 3,86
Chi phí trực tiếp khác (VL+NC+M) x 2,5% TT 2,5%
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M+TT ) T
CHI PHÍ CHUNG ( T x 6,5% ) C 6,5%
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T+C) x TL 5,5%
5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế (T+C+TL) G
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% ) GTGT 0.1

43
Chi phí xây dựng sau thuế (G+GTGT) Gxdcpt
Chi phí xây dựng lán trại, nhà tạm ( Gxdcpt x Gxdnt 0.01
1% )
TỔNG CỘNG ( Gxdcpt + Gxdnt ) Gxd
92 BB.19108 LĐ ống nhựa miệng bát nối bằng dán keo, đk 100m
100mm
a.) V ật li ệu
2391 ống nhựa miệng bát D =100mm m 101 68,000
0750 Cồn rửa kg 0.39 17,200
1807 Nhựa dán kg 0.13 86,000
Z999 Vật liệu khác % 0.01 68,858.88
Cộng
b.) Nhân công
N235 Nhân công 3,5/7 Nhóm II công 13.51 41,887
Nhân hệ số bù 565,893.37 3,86
Chi phí trực tiếp khác (VL+NC+M) x 2,5% TT 2,5%
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M+TT ) T
CHI PHÍ CHUNG ( T x 6,5% ) C 6,5%
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T+C) x TL 5,5%
5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế (T+C+TL) G
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% ) GTGT 0.1
Chi phí xây dựng sau thuế (G+GTGT) Gxdcpt
Chi phí xây dựng lán trại, nhà tạm ( Gxdcpt x Gxdnt 0.01
1% )
TỔNG CỘNG ( Gxdcpt + Gxdnt ) Gxd
93 TT Co côn cút các loại >60 cái
a.) V ật li ệu
Vật liệu 1 15,050 1
b.) Nhân công
Nhân công 1 4,521 1
Nhân hệ số bù 4,521 3,86
Chi phí trực tiếp khác (VL+NC+M) x 2,5% TT 2,5%
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M+TT ) T
CHI PHÍ CHUNG ( T x 6,5% ) C 6,5%
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T+C) x TL 5,5%
5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế (T+C+TL) G
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% ) GTGT 0.1
Chi phí xây dựng sau thuế (G+GTGT) Gxdcpt
Chi phí xây dựng lán trại, nhà tạm ( Gxdcpt x Gxdnt 0.01
1% )
TỔNG CỘNG ( Gxdcpt + Gxdnt ) Gxd
94 TT Co côn cút + răng trong , ngoài các loại <60 cái
a.) V ật li ệu
Vật liệu 1 9,521 1

44
b.) Nhân công
Nhân công 1 2,514 1
Nhân hệ số bù 2,514 3,86
Chi phí trực tiếp khác (VL+NC+M) x 2,5% TT 2,5%
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M+TT ) T
CHI PHÍ CHUNG ( T x 6,5% ) C 6,5%
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T+C) x TL 5,5%
5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế (T+C+TL) G
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% ) GTGT 0.1
Chi phí xây dựng sau thuế (G+GTGT) Gxdcpt
Chi phí xây dựng lán trại, nhà tạm ( Gxdcpt x Gxdnt 0.01
1% )
TỔNG CỘNG ( Gxdcpt + Gxdnt ) Gxd
95 TT Bồn nước Inox nằm 2 m3 bồn
a.) V ật li ệu
Vật liệu 1 3,500,000 1
b.) Nhân công
Nhân công 1 35,124 1
Nhân hệ số bù 35,124 3,86
Chi phí trực tiếp khác (VL+NC+M) x 2,5% TT 2,5%
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M+TT ) T
CHI PHÍ CHUNG ( T x 6,5% ) C 6,5%
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T+C) x TL 5,5%
5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế (T+C+TL) G
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% ) GTGT 0.1
Chi phí xây dựng sau thuế (G+GTGT) Gxdcpt
Chi phí xây dựng lán trại, nhà tạm ( Gxdcpt x Gxdnt 0.01
1% )
TỔNG CỘNG ( Gxdcpt + Gxdnt ) Gxd
96 TT Máy bơm nước lên bồn Panasonic cái
a.) V ật li ệu
Vật liệu 1 1,200,000 1
b.) Nhân công
Nhân công 1 75,421 1
Nhân hệ số bù 75,421 3,86
Chi phí trực tiếp khác (VL+NC+M) x 2,5% TT 2,5%
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M+TT ) T
CHI PHÍ CHUNG ( T x 6,5% ) C 6,5%
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T+C) x TL 5,5%
5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế (T+C+TL) G
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% ) GTGT 0.1
Chi phí xây dựng sau thuế (G+GTGT) Gxdcpt

45
Chi phí xây dựng lán trại, nhà tạm ( Gxdcpt x Gxdnt 0.01
1% )
TỔNG CỘNG ( Gxdcpt + Gxdnt ) Gxd
97 BB.41201 Lắp đặt chậu xí bệt bộ
a.) V ật li ệu
0822 Chậu xí bệt bộ 1 1,800,000
Z999 Vật liệu khác % 0.01 18,000
Cộng
b.) Nhân công
N235 Nhân công 3,5/7 Nhóm II công 1.5 41,887
Nhân hệ số bù 62,830.5 3,86
Chi phí trực tiếp khác (VL+NC+M) x 2,5% TT 2,5%
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M+TT ) T
CHI PHÍ CHUNG ( T x 6,5% ) C 6,5%
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T+C) x TL 5,5%
5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế (T+C+TL) G
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% ) GTGT 0.1
Chi phí xây dựng sau thuế (G+GTGT) Gxdcpt
Chi phí xây dựng lán trại, nhà tạm ( Gxdcpt x Gxdnt 0.01
1% )
TỔNG CỘNG ( Gxdcpt + Gxdnt ) Gxd
98 TT Vòi rửa cho bồn cầu bộ
a.) V ật li ệu
Vật liệu 1 250,000 1
b.) Nhân công
Nhân công 1 12,500 1
Nhân hệ số bù 12,500 3,86
Chi phí trực tiếp khác (VL+NC+M) x 2,5% TT 2,5%
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M+TT ) T
CHI PHÍ CHUNG ( T x 6,5% ) C 6,5%
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T+C) x TL 5,5%
5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế (T+C+TL) G
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% ) GTGT 0.1
Chi phí xây dựng sau thuế (G+GTGT) Gxdcpt
Chi phí xây dựng lán trại, nhà tạm ( Gxdcpt x Gxdnt 0.01
1% )
TỔNG CỘNG ( Gxdcpt + Gxdnt ) Gxd
99 BB.41101 Lắp đặt chậu rửa loại 1 vòi - lavabo bộ
a.) V ật li ệu
0818 Chậu rửa 1 vòi bộ 1 330,000
Z999 Vật liệu khác % 0.01 3,300
Cộng
b.) Nhân công
N235 Nhân công 3,5/7 Nhóm II công 0.5 41,887
46
Nhân hệ số bù 20,943.5 3,86
Chi phí trực tiếp khác (VL+NC+M) x 2,5% TT 2,5%
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M+TT ) T
CHI PHÍ CHUNG ( T x 6,5% ) C 6,5%
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T+C) x TL 5,5%
5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế (T+C+TL) G
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% ) GTGT 0.1
Chi phí xây dựng sau thuế (G+GTGT) Gxdcpt
Chi phí xây dựng lán trại, nhà tạm ( Gxdcpt x Gxdnt 0.01
1% )
TỔNG CỘNG ( Gxdcpt + Gxdnt ) Gxd
100 BB.41501 Lắp đặt vòi rửa 1 vòi cho lavabo bộ
a.) V ật li ệu
2253 Vòi rửa 1 vòi cái 1 316,000
Z999 Vật liệu khác % 0.01 3,160
Cộng
b.) Nhân công
N235 Nhân công 3,5/7 Nhóm II công 0.17 41,887
Nhân hệ số bù 7,120.79 3,86
Chi phí trực tiếp khác (VL+NC+M) x 2,5% TT 2,5%
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M+TT ) T
CHI PHÍ CHUNG ( T x 6,5% ) C 6,5%
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T+C) x TL 5,5%
5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế (T+C+TL) G
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% ) GTGT 0.1
Chi phí xây dựng sau thuế (G+GTGT) Gxdcpt
Chi phí xây dựng lán trại, nhà tạm ( Gxdcpt x Gxdnt 0.01
1% )
TỔNG CỘNG ( Gxdcpt + Gxdnt ) Gxd
101 BB.41103 Lắp đặt thuyền tắm có hương sen bộ
a.) V ật li ệu
2104 Thuyền tắm có hương sen bộ 1 4,025,000
Z999 Vật liệu khác % 0.01 40,250
Cộng
b.) Nhân công
N235 Nhân công 3,5/7 Nhóm II công 1.5 41,887
Nhân hệ số bù 62,830.5 3,86
Chi phí trực tiếp khác (VL+NC+M) x 2,5% TT 2,5%
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M+TT ) T
CHI PHÍ CHUNG ( T x 6,5% ) C 6,5%
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T+C) x TL 5,5%
5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế (T+C+TL) G
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% ) GTGT 0.1

47
Chi phí xây dựng sau thuế (G+GTGT) Gxdcpt
Chi phí xây dựng lán trại, nhà tạm ( Gxdcpt x Gxdnt 0.01
1% )
TỔNG CỘNG ( Gxdcpt + Gxdnt ) Gxd
102 BB.41401 Lắp đặt vòi tắm hương sen, 1 vòi, 1hương sen bộ
a.) V ật li ệu
2255 Vòi tắm hương sen, 1 vòi bộ 1 316,000
Z999 Vật liệu khác % 0.01 3,160
Cộng
b.) Nhân công
N235 Nhân công 3,5/7 Nhóm II công 0.2 41,887
Nhân hệ số bù 8,377.4 3,86
Chi phí trực tiếp khác (VL+NC+M) x 2,5% TT 2,5%
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M+TT ) T
CHI PHÍ CHUNG ( T x 6,5% ) C 6,5%
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T+C) x TL 5,5%
5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế (T+C+TL) G
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% ) GTGT 0.1
Chi phí xây dựng sau thuế (G+GTGT) Gxdcpt
Chi phí xây dựng lán trại, nhà tạm ( Gxdcpt x Gxdnt 0.01
1% )
TỔNG CỘNG ( Gxdcpt + Gxdnt ) Gxd
103 TT Lắp vòi rửa trong phòng WC trệt-5 cái
a.) V ật li ệu
Vật liệu 1 250,000 1
b.) Nhân công
Nhân công 1 15,424 1
Nhân hệ số bù 15,424 3,86
Chi phí trực tiếp khác (VL+NC+M) x 2,5% TT 2,5%
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M+TT ) T
CHI PHÍ CHUNG ( T x 6,5% ) C 6,5%
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T+C) x TL 5,5%
5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế (T+C+TL) G
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% ) GTGT 0.1
Chi phí xây dựng sau thuế (G+GTGT) Gxdcpt
Chi phí xây dựng lán trại, nhà tạm ( Gxdcpt x Gxdnt 0.01
1% )
TỔNG CỘNG ( Gxdcpt + Gxdnt ) Gxd
104 TT Đồ 7 món bộ
a.) V ật li ệu
Vật liệu 1 865,000 1
b.) Nhân công
Nhân công 1 55,642 1
Nhân hệ số bù 55,642 3,86
48
c.) Máy thi công
Máy thi công 1 12,542 1
Nhân hệ số bù 12,542 1,52
Chi phí trực tiếp khác (VL+NC+M) x 2,5% TT 2,5%
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M+TT ) T
CHI PHÍ CHUNG ( T x 6,5% ) C 6,5%
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T+C) x TL 5,5%
5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế (T+C+TL) G
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% ) GTGT 0.1
Chi phí xây dựng sau thuế (G+GTGT) Gxdcpt
Chi phí xây dựng lán trại, nhà tạm ( Gxdcpt x Gxdnt 0.01
1% )
TỔNG CỘNG ( Gxdcpt + Gxdnt ) Gxd
105 BB.42202 Lắp đặt phểu thu, đk 100 cáI
a.) V ật li ệu
1839 Phễu thu D=100 mm cái 1 74,500
Z999 Vật liệu khác % 0.01 745
Cộng
b.) Nhân công
N235 Nhân công 3,5/7 Nhóm II công 0.19 41,887
Nhân hệ số bù 7,958.53 3,86
Chi phí trực tiếp khác (VL+NC+M) x 2,5% TT 2,5%
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M+TT ) T
CHI PHÍ CHUNG ( T x 6,5% ) C 6,5%
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T+C) x TL 5,5%
5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế (T+C+TL) G
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% ) GTGT 0.1
Chi phí xây dựng sau thuế (G+GTGT) Gxdcpt
Chi phí xây dựng lán trại, nhà tạm ( Gxdcpt x Gxdnt 0.01
1% )
TỔNG CỘNG ( Gxdcpt + Gxdnt ) Gxd
106 TT Chậu rửa 2 ngăn ở bếp cái
a.) V ật li ệu
Vật liệu 1 1,250,000 1
b.) Nhân công
Nhân công 1 45,215 1
Nhân hệ số bù 45,215 3,86
c.) Máy thi công
Máy thi công 1 1,245 1
Nhân hệ số bù 1,245 1,52
Chi phí trực tiếp khác (VL+NC+M) x 2,5% TT 2,5%
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M+TT ) T
CHI PHÍ CHUNG ( T x 6,5% ) C 6,5%

49
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T+C) x TL 5,5%
5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế (T+C+TL) G
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% ) GTGT 0.1
Chi phí xây dựng sau thuế (G+GTGT) Gxdcpt
Chi phí xây dựng lán trại, nhà tạm ( Gxdcpt x Gxdnt 0.01
1% )
TỔNG CỘNG ( Gxdcpt + Gxdnt ) Gxd

50
RÌNH

Thành tiền

26,522,600
26,260,000
262,600
26,522,600
2,410,626.935
624,514.75
2,410,626.935
5,504,215.616
1,396,222.9
2,119,499.9
105,471.684
3,621,194.484
5,504,215.616
860,936.064
###
2,294,394.61
2,067,602.527

###
3,966,037.575
###
436,264.133

44,062,677.46

328,978.073
85,227.48
328,978.073
8,224.452
337,202.525
21,918.164
19,751.638

378,872.327
37,887.233
416,759.56
51
4,167.596

420,927.156

94,194.576
24,402.74
94,194.576
2,354.864
96,549.44
6,275.714
5,655.383

108,480.537
10,848.054
119,328.591
1,193.286

120,521.877

115,800
30,000
115,800
2,895
118,695
7,715.175
6,952.56

133,362.735
13,336.274
146,699.009
1,466.99

148,165.999

670,148.383
331,966.75
101,936.25
226,765.875
2,844.375
6,635.133
670,148.383
230,565.829
59,732.08
230,565.829
27,030.336
12,804.1
52
4,979.016
17,783.116
27,030.336
23,193.614
950,938.162
61,810.981
55,701.203

1,068,450.346
106,845.035
1,175,295.381
11,752.954

1,187,048.335

732,744.774
400,354.75
98,538.375
223,752.375
2,844.375
7,254.899
732,744.774
230,565.829
59,732.08
230,565.829
27,030.336
12,804.1
4,979.016
17,783.116
27,030.336
24,758.523
1,015,099.462
65,981.465
59,459.451

1,140,540.378
114,054.038
1,254,594.416
12,545.944

1,267,140.36

732,744.774
400,354.75
98,538.375
223,752.375
53
2,844.375
7,254.899
732,744.774
230,565.829
59,732.08
230,565.829
27,030.336
12,804.1
4,979.016
17,783.116
27,030.336
24,758.523
1,015,099.462
65,981.465
59,459.451

1,140,540.378
114,054.038
1,254,594.416
12,545.944

1,267,140.36

861,399.382
126,000
888
492.8
400,354.75
98,538.375
223,752.375
2,844.375
8,528.707
861,399.382
734,291.428
190,230.94
734,291.428
51,632.971
12,804.1
10,069.92
11,095.04
33,969.06
51,632.971
41,183.095
1,688,506.876

54
109,752.947
98,904.29

1,897,164.113
189,716.411
2,086,880.524
20,868.805

2,107,749.329

732,744.774
400,354.75
98,538.375
223,752.375
2,844.375
7,254.899
732,744.774
542,339.727
140,502.52
542,339.727
51,632.971
12,804.1
10,069.92
11,095.04
33,969.06
51,632.971
33,167.937
1,359,885.409
88,392.552
79,655.288

1,527,933.249
152,793.325
1,680,726.574
16,807.266

1,697,533.84

732,744.774
400,354.75
98,538.375
223,752.375
2,844.375
7,254.899
732,744.774
377,809.698
55
97,878.16
377,809.698
43,894.797
12,804.1
4,979.016
11,095.04
28,878.156
43,894.797
28,861.232
1,183,310.501
76,915.183
69,312.413

1,329,538.097
132,953.81
1,462,491.907
14,624.919

1,477,116.826

732,744.774
400,354.75
98,538.375
223,752.375
2,844.375
7,254.899
732,744.774
441,793.598
114,454.3
441,793.598
43,894.797
12,804.1
4,979.016
11,095.04
28,878.156
43,894.797
30,460.829
1,248,893.998
81,178.11
73,153.966

1,403,226.074
140,322.607
1,543,548.681
15,435.487

56
1,558,984.168

732,744.774
400,354.75
98,538.375
223,752.375
2,844.375
7,254.899
732,744.774
377,809.698
97,878.16
377,809.698
43,894.797
12,804.1
4,979.016
11,095.04
28,878.156
43,894.797
28,861.232
1,183,310.501
76,915.183
69,312.413

1,329,538.097
132,953.81
1,462,491.907
14,624.919

1,477,116.826

7,265,031
4,989,600
1,323,000
603,000
277,500
71,931
7,265,031
4,524,575.814
1,172,169.9
4,524,575.814
294,740.17
###
785,482.554

57
707,840.625

###
1,357,767.016
###
149,354.372

15,084,791.551

7,169,586
4,989,600
938,700
892,800
277,500
70,986
7,169,586
5,234,672.608
1,356,132.8
5,234,672.608
310,106.465
###
826,433.73
744,743.934

###
1,428,554.274
###
157,140.97

15,871,237.981

8,248,937.65
4,989,600
1,190,700
1,722,600
264,365
81,672.65
8,248,937.65
5,641,631.482
1,461,562.56
5,641,631.482
347,264.228
14,237,833.36
925,459.168
833,981.089

58
###
1,599,727.362
###
175,970.01

17,772,970.989

7,116,990.25
4,989,600
705,600
1,202,400
148,925
70,465.25
7,116,990.25
4,422,395.824
1,145,698.4
4,422,395.824
288,484.652
###
768,811.597
692,817.528

###
1,328,949.985
###
146,184.498

14,764,634.334

7,077,903.25
4,989,600
1,765,800
211,825
40,600
70,078.25
7,077,903.25
7,509,047.603
1,945,349.12
7,509,047.603
364,673.771
###
971,855.601
875,791.412

###
1,679,927.164
59
###
184,791.988

18,663,990.789

7,116,990.25
4,989,600
705,600
1,202,400
148,925
70,465.25
7,116,990.25
4,671,822.23
1,210,316.64
4,671,822.23
294,720.312
###
785,429.631
707,792.933

###
1,357,675.536
###
149,344.309

15,083,775.201

15,969,940
15,606,000
264,180
99,760
15,969,940
1,270,537.451
329,154.78
1,270,537.451
204,841.523
117,178.88
17,585.28
134,764.16
204,841.523
436,132.974
###
1,162,294.377
1,047,406.048

60
###
2,009,115.237
22,100,267.61
221,002.676

22,321,270.286

16,074,270
15,678,000
396,270
16,074,270
2,324,748.381
602,266.42
2,324,748.381
40,335.456
21,981.6
4,034.56
520.324
26,536.484
40,335.456
460,983.846
###
1,228,521.949
1,107,087.28

###
2,123,594.691
###
233,595.416

23,593,137.019

15,973,810
15,606,000
264,180
103,630
15,973,810
1,552,371.298
402,168.73
1,552,371.298
221,681.898
121,363.84
17,585.28
4,034.56
61
2,859.674
145,843.354
221,681.898
443,696.58
###
1,182,451.385
1,065,570.614

###
2,043,958.178
###
224,835.4

22,708,375.353

16,074,270
15,678,000
396,270
16,074,270
2,524,317.213
653,968.19
2,524,317.213
40,335.456
21,981.6
4,034.56
520.324
26,536.484
40,335.456
465,973.067
###
1,241,818.223
1,119,069.268

###
2,146,578.323
23,612,361.55
236,123.616

23,848,485.166

15,971,230
15,606,000
264,180
101,050
62
15,971,230
1,585,886.674
410,851.47
1,585,886.674
217,302.252
118,538.992
17,585.28
4,034.56
2,803.176
142,962.008
217,302.252
444,360.473
###
1,184,220.661
1,067,165.003

###
2,047,016.506
###
225,171.816

22,742,353.385

16,074,270
15,678,000
396,270
16,074,270
2,228,772.531
577,402.21
2,228,772.531
34,080.273
21,981.6
439.632
22,421.232
34,080.273
458,428.07
###
1,221,710.807
1,100,949.392

###
2,111,821.107
23,230,032.18
232,300.322

23,462,332.502
63
15,969,445.5
15,606,000
264,180
99,265.5
15,969,445.5
2,228,772.531
577,402.21
2,228,772.531
215,680.163
117,492.752
17,585.28
4,034.56
2,782.252
141,894.844
215,680.163
460,347.455
###
1,226,825.967
1,105,558.939

###
2,120,663.056
###
233,272.936

23,560,566.547

15,969,445.5
15,606,000
264,180
99,265.5
15,969,445.5
3,197,671.594
828,412.33
3,197,671.594
215,680.163
117,492.752
17,585.28
4,034.56
2,782.252
141,894.844
215,680.163

64
484,569.931
###
1,291,378.867
1,163,731.033

###
2,232,247.709
###
245,547.248

24,800,272.045

691,276.936
559,240
53,644.826
35,538.5
663
42,190.61
691,276.936
327,536.633
84,854.05
327,536.633
11,182.155
1,268.24
6,051.84
36.601
7,356.681
11,182.155
25,749.893
1,055,745.617
68,623.465
61,840.3

1,186,209.382
118,620.938
1,304,830.32
13,048.303

1,317,878.623

681,756.634
532,180
66,267.138
43,900.5
65
819
38,589.996
681,756.634
281,833.847
73,013.95
281,833.847
10,610.038
1,902.36
5,043.2
34.728
6,980.288
10,610.038
24,355.013
998,555.532
64,906.11
58,490.39

1,121,952.032
112,195.203
1,234,147.235
12,341.472

1,246,488.707

1,123,248.541
891,340
103,502.958
68,568.4
1,279.2
58,557.983
1,123,248.541
792,181.624
205,228.4
792,181.624
15,232.434
1,902.36
8,069.12
49.858
10,021.338
15,232.434
48,266.565
1,978,929.164
128,630.396
115,915.776

66
2,223,475.336
222,347.534
2,445,822.87
24,458.229

2,470,281.099

675,324.968
532,180
66,267.138
43,900.5
819
32,158.33
675,324.968
258,982.454
67,093.9
258,982.454
2,891.587
1,902.36
2,891.587
23,429.975
960,628.984
62,440.884
56,268.843

1,079,338.711
107,933.871
1,187,272.582
11,872.726

1,199,145.308

12,686.848
7,897.229
4,636.8
89.7
63.119
12,686.848
36,101.19
9,352.64
36,101.19
294.941
190.236
3.804
67
194.04
294.941
1,227.074
50,310.053
3,270.153
2,946.911

56,527.117
5,652.712
62,179.829
621.798

62,801.627

9,377.236
5,837.083
3,427.2
66.3
46.653
9,377.236
42,665.043
11,053.12
42,665.043
303.614
190.236
9.51
199.746
303.614
1,308.647
53,654.54
3,487.545
3,142.815

60,284.9
6,028.49
66,313.39
663.134

66,976.524

9,928.837
6,180.44
3,628.8
70.2
49.397
9,928.837
68
57,433.712
14,879.2
57,433.712
303.614
190.236
9.51
199.746
303.614
1,691.654
69,357.817
4,508.258
4,062.634

77,928.709
7,792.871
85,721.58
857.216

86,578.796

9,928.837
6,180.44
3,628.8
70.2
49.397
9,928.837
82,048.16
21,256
82,048.16
303.614
190.236
9.51
199.746
303.614
2,307.015
94,587.626
6,148.196
5,540.47

106,276.292
10,627.629
116,903.921
1,169.039

118,072.96

69
9,928.837
6,180.44
3,628.8
70.2
49.397
9,928.837
85,330.086
22,106.24
85,330.086
303.614
190.236
9.51
199.746
303.614
2,389.063
97,951.6
6,366.854
5,737.515

110,055.969
11,005.597
121,061.566
1,210.616

122,272.182

1,502.495
858.395
504
9.75
130.35
1,502.495
21,710.825
5,624.566
21,710.825
580.333
23,793.653
1,546.587
1,393.713

26,733.953
2,673.395
29,407.348

70
294.073

29,701.421

1,649.235
1,570.7
78.535
1,649.235
4,922.89
1,275.36
4,922.89
164.303
6,736.428
437.868
394.586

7,568.882
756.888
8,325.77
83.258

8,409.028

85,000
85,000
28,950
7,500
28,950
2,848.75
116,798.75
7,591.919
6,841.487

131,232.156
13,123.216
144,355.372
1,443.554

145,798.926

1,730
1,400
330
1,730
49,228.896

71
12,753.6
49,228.896
1,273.972
52,232.868
3,395.136
3,059.54

58,687.544
5,868.754
64,556.298
645.563

65,201.861

1,730
1,400
330
1,730
59,074.675
15,304.32
59,074.675
1,520.117
62,324.792
4,051.111
3,650.675

70,026.578
7,002.658
77,029.236
770.292

77,799.528

18,180
6,750
11,250
180
18,180
10,054.613
2,604.822
10,054.613
705.865
28,940.478
1,881.131

72
1,695.188

32,516.797
3,251.68
35,768.477
357.685

36,126.162

13,685.5
6,750
6,800
135.5
13,685.5
9,140.557
2,368.02
9,140.557
570.651
23,396.708
1,520.786
1,370.462

26,287.956
2,628.796
28,916.752
289.168

29,205.92

196,419.909
180,900
1,042.5
287.5
7,888.945
5,226.25
97.5
977.214
196,419.909
24,614.448
6,376.8
24,614.448
2,932.506
1,929.28
2,932.506
5,599.172
73
229,566.035
14,921.792
13,446.83

257,934.657
25,793.466
283,728.123
2,837.281

286,565.404

196,547.544
180,900
1,112
345
7,888.945
5,226.25
97.5
977.849
196,547.544
24,614.448
6,376.8
24,614.448
2,565.942
1,688.12
2,565.942
5,593.198
229,321.132
14,905.874
13,432.485

257,659.491
25,765.949
283,425.44
2,834.254

286,259.694

106,622.46
104,520
1,112
460
530.46
106,622.46
27,896.374
74
7,227.04
27,896.374
2,199.379
1,446.96
2,199.379
3,417.955
140,136.168
9,108.851
8,208.476

157,453.495
15,745.35
173,198.845
1,731.988

174,930.833

268,859.672
251,250
1,390
345
7,888.945
5,226.25
97.5
2,661.977
268,859.672
73,843.344
19,130.4
73,843.344
14,662.528
9,646.4
14,662.528
8,934.139
366,299.683
23,809.479
21,456.004

411,565.166
41,156.517
452,721.683
4,527.217

457,248.9

125,076.23
75
115,575
903.5
488.75
4,102.251
2,717.65
50.7
1,238.379
125,076.23
113,226.461
29,333.28
113,226.461
14,662.528
9,646.4
14,662.528
6,324.13
259,289.349
16,853.808
15,187.874

291,331.031
29,133.103
320,464.134
3,204.641

323,668.775

119,645.25
115,575
3,475
595.25
119,645.25
85,330.086
22,106.24
85,330.086
7,331.264
4,823.2
7,331.264
5,307.665
217,614.265
14,144.927
12,746.756

244,505.948
24,450.595
268,956.543
76
2,689.565

271,646.108

499,127.165
483,000
431.25
7,888.945
5,226.25
97.5
2,483.22
499,127.165
82,048.16
21,256
82,048.16
14,662.528
9,646.4
14,662.528
14,895.946
610,733.799
39,697.697
35,773.732

686,205.228
68,620.523
754,825.751
7,548.258

762,374.009

450,000
450,000
121,682.64
31,524
121,682.64
18,934.64
12,457
18,934.64
14,765.432
605,382.712
39,349.876
35,460.292

680,192.88
68,019.288
748,212.168
77
7,482.122

755,694.29

450,000
450,000
121,682.64
31,524
121,682.64
18,934.64
12,457
18,934.64
14,765.432
605,382.712
39,349.876
35,460.292

680,192.88
68,019.288
748,212.168
7,482.122

755,694.29

450,000
450,000
135,100
35,000
135,100
14,627.5
599,727.5
38,982.288
35,129.038

673,838.826
67,383.883
741,222.709
7,412.227

748,634.936

77,200
20,000
77,200
1,930
79,130
78
5,143.45
4,635.04

88,908.49
8,890.849
97,799.339
977.993

98,777.332

180,000
180,000
4,500
184,500
11,992.5
10,807.088

207,299.588
20,729.959
228,029.547
2,280.295

230,309.842

47,000
47,000
19,300
5,000
19,300
1,657.5
67,957.5
4,417.238
3,980.611

76,355.349
7,635.535
83,990.884
839.909

84,830.793

360,000
360,000
19,300
5,000
19,300

79
9,482.5
388,782.5
25,270.863
22,772.935

436,826.298
43,682.63
480,508.928
4,805.089

485,314.017

77,200
20,000
77,200
1,930
79,130
5,143.45
4,635.04

88,908.49
8,890.849
97,799.339
977.993

98,777.332

77,200
20,000
77,200
1,930
79,130
5,143.45
4,635.04

88,908.49
8,890.849
97,799.339
977.993

98,777.332

900,000
900,000
135,100
80
35,000
135,100
25,877.5
1,060,977.5
68,963.538
62,146.757

1,192,087.795
119,208.78
1,311,296.575
13,112.966

1,324,409.541

900,000
900,000
135,100
35,000
135,100
25,877.5
1,060,977.5
68,963.538
62,146.757

1,192,087.795
119,208.78
1,311,296.575
13,112.966

1,324,409.541

115,800
30,000
115,800
2,895
118,695
7,715.175
6,952.56

133,362.735
13,336.274
146,699.009
1,466.99

148,165.999

81
700,000
700,000
135,100
35,000
135,100
20,877.5
855,977.5
55,638.538
50,138.882

961,754.92
96,175.492
1,057,930.412
10,579.304

1,068,509.716

500,000
500,000
135,100
35,000
135,100
15,877.5
650,977.5
42,313.538
38,131.007

731,422.045
73,142.205
804,564.25
8,045.643

812,609.893

650,000
650,000
46,320
12,000
46,320
17,408
713,728
46,392.32
41,806.618

801,926.938
80,192.694

82
882,119.632
8,821.196

890,940.828

3,361.92
3,264
97.92
3,361.92
4,850.515
1,256.61
4,850.515
205.311
8,417.746
547.153
493.069

9,457.968
945.797
10,403.765
104.038

10,507.803

5,988.42
5,814
174.42
5,988.42
4,850.515
1,256.61
4,850.515
270.973
11,109.908
722.144
650.763

12,482.815
1,248.282
13,731.097
137.311

13,868.408

12,607.2
12,240
83
367.2
12,607.2
5,820.618
1,507.932
5,820.618
460.695
18,888.513
1,227.753
1,106.395

21,222.661
2,122.266
23,344.927
233.449

23,578.376

25,613.628
24,867.6
746.028
25,613.628
6,143.985
1,591.706
6,143.985
793.94
32,551.553
2,115.851
1,906.707

36,574.111
3,657.411
40,231.522
402.315

40,633.837

9,735.9
8,466
1,269.9
9,735.9
42,037.793
10,890.62
42,037.793
621.832
409.1
621.832
84
1,309.888
53,705.413
3,490.852
3,145.795

60,342.06
6,034.206
66,376.266
663.763

67,040.029

5,460
5,200
260
5,460
64,673.528
16,754.8
64,673.528
1,243.664
818.2
1,243.664
1,784.43
73,161.622
4,755.505
4,285.442

82,202.569
8,220.257
90,422.826
904.228

91,327.054

4,725
4,500
225
4,725
72,757.719
18,849.15
72,757.719
1,243.664
818.2
1,243.664
1,968.16
80,694.543
85
5,245.145
4,726.683

90,666.371
9,066.637
99,733.008
997.33

100,730.338

250,000
250,000
135,100
35,000
135,100
9,627.5
394,727.5
25,657.288
23,121.163

443,505.951
44,350.595
487,856.546
4,878.565

492,735.111

48,240
48,000
240
48,240
16,168.382
4,188.7
16,168.382
1,610.21
66,018.592
4,291.208
3,867.039

74,176.839
7,417.684
81,594.523
815.945

82,410.468

86
75,123.75
74,750
373.75
75,123.75
17,785.22
4,607.57
17,785.22
2,322.724
95,231.694
6,190.06
5,578.196

106,999.95
10,699.995
117,699.945
1,176.999

118,876.944

145,725
145,000
725
145,725
21,018.897
5,445.31
21,018.897
4,168.597
170,912.494
11,109.312
10,011.199

192,033.005
19,203.301
211,236.306
2,112.363

213,348.669

139,050
135,000
4,050
139,050
40,420.955
87
10,471.75
40,420.955
4,486.774
183,957.729
11,957.252
10,775.324

206,690.305
20,669.031
227,359.336
2,273.593

229,632.929

265,200
260,000
5,200
265,200
61,439.852
15,917.06
61,439.852
8,165.996
334,805.848
21,762.38
19,611.253

376,179.481
37,617.948
413,797.429
4,137.974

417,935.403

525,200
520,000
5,200
525,200
113,178.674
29,320.9
113,178.674
15,959.467
654,338.141
42,531.979
38,327.857

735,197.977

88
73,519.798
808,717.775
8,087.178

816,804.953

117,300
115,000
2,300
117,300
54,972.499
14,241.58
54,972.499
4,306.812
176,579.311
11,477.655
10,343.133

198,400.099
19,840.01
218,240.109
2,182.401

220,422.51

250,635
210,000
28,700
11,935
250,635
24,252.573
6,283.05
24,252.573
6,872.189
281,759.762
18,314.385
16,504.078

316,578.225
31,657.823
348,236.048
3,482.36

351,718.408

150,000
89
150,000
28,950
7,500
28,950
4,473.75
183,423.75
11,922.544
10,744.046

206,090.34
20,609.034
226,699.374
2,266.994

228,966.368

170,000
170,000
28,950
7,500
28,950
4,973.75
203,923.75
13,255.044
11,944.834

229,123.628
22,912.363
252,035.991
2,520.36

254,556.351

1,500,000
1,500,000
135,100
35,000
135,100
40,877.5
1,675,977.5
108,938.538
98,170.382

1,883,086.42
188,308.642
2,071,395.062

90
20,713.951

2,092,109.013

700,000
700,000
579,000
150,000
579,000
31,975
1,310,975
85,213.375
76,790.361

1,472,978.736
147,297.874
1,620,276.61
16,202.766

1,636,479.376

100,000
100,000
19,300
5,000
19,300
2,982.5
122,282.5
7,948.363
7,162.697

137,393.56
13,739.356
151,132.916
1,511.329

152,644.245

3,250,000
3,250,000
135,100
35,000
135,100
84,627.5
3,469,727.5
225,532.288

91
203,239.288

3,898,499.076
389,849.908
4,288,348.984
42,883.49

4,331,232.474

884,170.008
824,100
55,200
309.6
4,472
88.408
884,170.008
1,730,016.874
448,190.9
1,730,016.874
65,354.672
2,679,541.554
174,170.201
156,954.147

3,010,665.902
301,066.59
3,311,732.492
33,117.325

3,344,849.817

1,316,582.445
1,226,100
82,800
412.8
7,138
131.645
1,316,582.445
1,778,522.02
460,757
1,778,522.02
77,377.612
3,172,482.077
206,211.335
185,828.138

92
3,564,521.55
356,452.155
3,920,973.705
39,209.737

3,960,183.442

1,643,330.317
1,636,200
3,096
3,870
164.317
1,643,330.317
1,243,348.576
322,111.03
1,243,348.576
72,166.972
2,958,845.865
192,324.981
173,314.397

3,324,485.243
332,448.524
3,656,933.767
36,569.338

3,693,503.105

3,164,244.393
3,151,200
4,988
7,740
316.393
3,164,244.393
1,697,680.11
439,813.5
1,697,680.11
121,548.113
4,983,472.616
323,925.72
291,906.908

5,599,305.244
559,930.524

93
6,159,235.768
61,592.358

6,220,828.126

6,886,576.589
6,868,000
6,708
11,180
688.589
6,886,576.589
2,184,348.408
565,893.37
2,184,348.408
226,773.125
9,297,698.122
604,350.378
544,612.668

###
1,044,666.117
###
114,913.273

11,606,240.558

15,050
15,050
17,451.06
4,521
17,451.06
812.527
33,313.587
2,165.383
1,951.343

37,430.313
3,743.031
41,173.344
411.733

41,585.077

9,521
9,521

94
9,704.04
2,514
9,704.04
480.626
19,705.666
1,280.868
1,154.259

22,140.793
2,214.079
24,354.872
243.549

24,598.421

3,500,000
3,500,000
135,578.64
35,124
135,578.64
90,889.466
3,726,468.106
242,220.427
218,277.869

4,186,966.402
418,696.64
4,605,663.042
46,056.63

4,651,719.672

1,200,000
1,200,000
291,125.06
75,421
291,125.06
37,278.127
1,528,403.187
99,346.207
89,526.217

1,717,275.611
171,727.561
1,889,003.172

95
18,890.032

1,907,893.204

1,800,180
1,800,000
180
1,800,180
242,525.73
62,830.5
242,525.73
51,067.643
2,093,773.373
136,095.269
122,642.775

2,352,511.417
235,251.142
2,587,762.559
25,877.626

2,613,640.185

250,000
250,000
48,250
12,500
48,250
7,456.25
305,706.25
19,870.906
17,906.744

343,483.9
34,348.39
377,832.29
3,778.323

381,610.613

330,033
330,000
33
330,033
80,841.91
20,943.5
96
80,841.91
10,271.873
421,146.783
27,374.541
24,668.673

473,189.997
47,319
520,508.997
5,205.09

525,714.087

316,031.6
316,000
31.6
316,031.6
27,486.249
7,120.79
27,486.249
8,587.946
352,105.795
22,886.877
20,624.597

395,617.269
39,561.727
435,178.996
4,351.79

439,530.786

4,025,402.5
4,025,000
402.5
4,025,402.5
242,525.73
62,830.5
242,525.73
106,698.206
4,374,626.436
284,350.718
256,243.743

4,915,220.897
491,522.09

97
5,406,742.987
54,067.43

5,460,810.417

316,031.6
316,000
31.6
316,031.6
32,336.764
8,377.4
32,336.764
8,709.209
357,077.573
23,210.042
20,915.819

401,203.434
40,120.343
441,323.777
4,413.238

445,737.015

250,000
250,000
59,536.64
15,424
59,536.64
7,738.416
317,275.056
20,622.879
18,584.386

356,482.321
35,648.232
392,130.553
3,921.306

396,051.859

865,000
865,000
214,778.12
55,642
214,778.12
98
19,063.84
12,542
19,063.84
27,471.049
1,126,313.009
73,210.346
65,973.785

1,265,497.14
126,549.714
1,392,046.854
13,920.469

1,405,967.323

74,507.45
74,500
7.45
74,507.45
30,719.926
7,958.53
30,719.926
2,630.684
107,858.06
7,010.774
6,317.786

121,186.62
12,118.662
133,305.282
1,333.053

134,638.335

1,250,000
1,250,000
174,529.9
45,215
174,529.9
1,892.4
1,245
1,892.4
35,660.558
1,462,082.858
95,035.386

99
85,641.503

1,642,759.747
164,275.975
1,807,035.722
18,070.357

1,825,106.079

100
BẢNG HỆ SỐ CHI PHÍ XÂY DỰNG
NHÀ Ở TÂN BÌNH - GÒ DẦU

HẠNG MỤC : HẠNG MỤC 1

STT Khoản mục chi phí Ký hiệu Cách tính Hệ số

1
CHI PHÍ XÂY DỰNG
N BÌNH - GÒ DẦU

C : HẠNG MỤC 1

Thành tiền

2
NHÀ

TÂN
BÌN
H- Đơn Đơn giá Thành tiền
TT
GÒ Mã số Thành phần hao phí
vị Vật liệu Bù V.L NC XL NC Đất Ca máy Vật liệu Bù V.L NC XL NC Đất Ca máy
DẦU

1
Đơn giá
tổng hợp

2
BẢNG ĐƠN GIÁ DỰ THẦU HẠNG MỤC CÔNG TRÌNH
NHÀ Ở TÂN BÌNH - GÒ DẦU

HẠNG MỤC : HẠNG MỤC 1

STT Mã số Tên công tác Đơn vị Khối lượng Đơn giá


1 AC.25223 ép trước cọc BTCT 25x25cm, cọc dài > 4m, đất cấp II 100m 3.08 44,062,677.46
2 AB.11423 Đào móng cột trụ, hố kiểm tra, rộng <=1m,sâu >1m, đất m3 23.5872 420,927.156
cấp III
3 AB.13112 Đắp đất nền móng công trình, độ chặt K = 0,90 m3 20 120,521.877
4 TT Đập đầu cọc cọc 42 148,165.999
5 AF.11212 Bê tông lót móng rộng <=250cm đá 1x2 M150 m3 11.784 1,187,048.335
6 AF.11213 Bê tông móng rộng <=250cm đá 1x2 M200 m3 1.878 1,267,140.36
7 AF.11213 Bê tông móng rộng <=250cm đá 1x2 M200 m3 14.112 1,267,140.36
8 AF.12223 Bê tông cột tiết diện <= 0,1m2 h<=16m đá 1x2 M200 m3 17.092 2,107,749.329
9 AF.12313 Bê tông xà dầm, giằng nhà đá 1x2 M200 m3 37.22 1,697,533.84
10 AF.12513 Bê tông sàn mái đá 1x2 M200 m3 47.855 1,477,116.826
11 AF.12713 Bê tông cầu thang thường đá 1x2 M200 m3 5.85 1,558,984.168
12 AF.12613 Bê tông lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm m3 2.424 1,477,116.826
đan, ô văng đá 1x2 M200
13 AF.81122 SXLD tháo dỡ ván khuôn móng cột vuông, chữ nhật 100m2 0.4704 15,084,791.551
14 AF.81132 SXLD tháo dỡ ván khuôn cột vuông, chữ nhật 100m2 3.3248 15,871,237.981
15 AF.81141 SXLD tháo dỡ ván khuôn xà dầm, giằng 100m2 5.9872 17,772,970.989
16 AF.81151 SXLD tháo dỡ ván khuôn sàn mái 100m2 4.7855 14,764,634.334
17 AF.81161 SXLD tháo dỡ ván khuôn cầu thang thường 100m2 0.675 18,663,990.789
18 AF.81152 SXLD tháo dỡ ván khuôn lanh tô, lanh tô liền mái hắt, 100m2 0.2844 15,083,775.201
máng nước, tấm đan
19 AF.61120 SXLD cốt thép móng đường kính <=18mm tấn 1.5532 22,321,270.286
20 AF.61412 SXLD cốt thép cột, trụ đường kính <=10mm h<=16m tấn 0.7345 23,593,137.019
21 AF.61422 SXLD cốt thép cột, trụ đường kính <=18mm h<=16m tấn 3.2318 22,708,375.353
22 AF.61512 SXLD cốt thép xà dầm, giằng đường kính <=10mm tấn 2.233 23,848,485.166
h<=16m
23 AF.61522 SXLD cốt thép xà dầm, giằng đường kính <=18mm tấn 10.7184 22,742,353.385
h<=16m
24 AF.61711 SXLD cốt thép sàn mái đk <=10mm h<=16m tấn 4.2108 23,462,332.502
25 AF.61822 Cốt thép cầu thang Đường kính cốt thép >10mm Chiều tấn 1.1256 23,560,566.547
cao <=16 m
26 AF.61622 Cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước Đường kính tấn 0.4452 24,800,272.045
cốt thép >10mm Chiều cao <=16 m
27 AE.63124 Xây tường gạch ống 8x8x19 chiều dầy <=10cm h<=16m m3 103.427 1,317,878.623
M75
28 AE.63224 Xây tường gạch ống 8x8x19 chiều dầy <=30cm h<=16m m3 90.066 1,246,488.707
M75
29 AE.54124 Xây các bộ phận kết cấu phức tạp khác gạch thẻ m3 7.07 2,470,281.099
4x8x19 h<=16m M75

1
30 AE.63214 Xây tường gạch ống 8x8x19 chiều dầy <=30cm h<=4m m3 2.816 1,199,145.308
M75 BNN
31 AK.21234 Trát tường trong chiều dày trát 2cm vữa M75 BNN m2 28.16 62,801.627
32 AK.21124 Trát tường chiều dày trát 1,5cm vữa M75 m2 3,009.94 66,976.524
33 AK.23114 Trát xà dầm vữa M75 m2 589.7 86,578.796
34 AK.23214 Trát trần vữa M75 m2 444.95 118,072.96
35 AK.22124 Trát trụ cột, lam đứng, cầu thang chiều dày trát 1,5cm m2 364.62 122,272.182
vữa M75
36 AK.24314 Trát gờ chỉ vữa M75 m 212.4 29,701.421
37 AK.81130 Quét nước ximăng 2 nước vào bê tông trước khi tô m2 1,432.87 8,409.028
38 TT Trần thạch cao m2 32.8 145,798.926
39 AK.82110 Bả matít vào tường m2 3,009.94 65,201.861
40 AK.82120 Bả matít vào cột, dầm, trần m2 1,465.67 77,799.528
41 AK.84414 Sơn tường nhà đã bả 1 nước lót + 2 nước phủ bằng m2 3,009.94 36,126.162
sơn ICI Dulux
42 AK.84412 Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà đã bả 1 nước lót + m2 1,467 29,205.92
2 nước phủ bằng sơn ICI Dulux
43 AK.51260 Lát nền, sàn gạch ceramic 50x50 vữa M75 trệt m2 106.4 286,565.404
44 AK.51250 Lát nền, sàn gạch ceramic 40x40 vữa M75 lầu 1 m2 105.16 286,259.694
45 AK.51240 Lát nền, sàn gạch ceramic 30x30 vữa M75 lầu 2-5 m2 340.64 174,930.833
46 AK.31170 ốp tường, trụ, cột gạch 45x90cm trang trí phòng khách m2 41.2668 457,248.9
47 AK.31110 ốp tường, trụ, cột gạch 20x25cm m2 85.2 323,668.775
48 AK.31260 ốp chân tường, viền tường, viền trụ, cột gạch 20x40cm m2 24.54 271,646.108
bếp
49 AK.56220 Lát đá granít tự nhiên bậc cầu thang m2 95.608 762,374.009
50 TT ốp đá granite đỏ tự nhiên vào tường m2 3.0395 755,694.29
51 TT Đá granite đỏ phòng khách 0 2.66 755,694.29
52 TT Lan can sắt cầu thang m 36.99 748,634.936
53 TT Tay vịn gỗ cầu thang - Anh Long m 32 98,777.332
54 TT Mái lấy ánh sáng m2 30.4 230,309.842
55 TT Xà gồ 40x80 mái lấy ánh sáng m 40 84,830.793
56 TT Khung sắt hộp 14x14 bảo vệ m2 48.36 485,314.017
57 TT Cửa mặt tiền chính gỗ căm xe đố 200 - anh Long m2 9 98,777.332
58 TT Cửa gỗ căm xe phòng lầu 1 đố 100 - anh Long m2 14.7 98,777.332
59 TT Cửa sắt mặt tiền trục 1 sơn xăng thơm, pano kiếng m2 22.5 1,324,409.541
60 TT Cửa mặt sau sắt sơn xăng thơm m2 16.5 1,324,409.541
61 TT Tủ bếp trên + dưới - anh Long m2 5.4 148,165.999
62 TT Cửa gỗ WC nhôm tốt m2 6.4 1,068,509.716
63 TT Cử kéo ngang ĐL m2 23.76 812,609.893
64 TT Cửa cổng mặt trước m2 9 890,940.828
**** Điện
65 BA.16107 Lắp đặt dây đơn, loại 1x1,5mm2 m 2,345 10,507.803
66 BA.16109 Lắp đặt dây đơn, loại 1x2,5mm2 m 1,750 13,868.408
67 BA.16112 Lắp đặt dây đơn, loại 1x6mm2 m 600 23,578.376
68 BA.16113 Lắp đặt dây đơn, loại 1x10mm2 m 400 40,633.837

2
69 BA.14402 LĐ ống nhựa đặt chìm bảo hộ dây dẫn,đk<=27 m 1,200 67,040.029
70 BA.15405 Lắp đặt hộp các loại, KT<=60x80 hộp 200 91,327.054
71 BA.15407 Lắp đặt hộp các loại, KT<=150x150 hộp 20 100,730.338
72 TT Lắp đặt tủ điện tủ 1 492,735.111
73 BA.18101 Lắp đặt công tắc, loại 1 hạt trên 1 công tắc đèn ban cái 10 82,410.468
công
74 BA.18102 Lắp đặt công tắc, loại 2 hạt trên 1 công tắc trệt + lầu 1 cái 30 118,876.944

75 BA.18104 Lắp đặt công tắc, loại 4 hạt trên 1 công tắc lầu 2- 5 cái 10 213,348.669
76 BA.19202 LĐ Aptomat loại 1 pha,A<=50 Ampe phòng nhỏ cái 14 229,632.929
77 BA.19203 LĐ Aptomat loại 1 pha,A<=100 Ampe phòng lớn cái 12 417,935.403
78 BA.19303 LĐ Aptomat loại 3 pha,A<=100 Ampe tổng+ tời cái 2 816,804.953
79 BA.13301 LĐ loại đèn ống dài 1,2m, hộp đèn 1 bóng bộ 46 220,422.51
80 BA.13102 Lắp đặt loại đèn sát trần có chụp ban công bộ 12 351,718.408
81 TT Lắp đèn lon phòng khách + bếp bộ 23 228,966.368
82 TT lắp đèm mắt ếch trệt bộ 11 254,556.351
83 TT Lắp đèn chùm bếp bộ 1 2,092,109.013
84 TT Lắp máy lạnh lầu 1 Toshiba bộ 3 1,636,479.376
85 TT Dây đồng máy lạnh m 26 152,644.245
86 TT Máy nước nóng cái 2 4,331,232.474
87 **.* **** Nước 0 0 0
88 BB.19403 LĐ ống nhựa nối bằng măng sông, đk 25mm 100m 1.2 3,344,849.817
89 BB.19404 LĐ ống nhựa nối bằng măng sông, đk 32mm 100m 1 3,960,183.442
90 BB.19104 LĐ ống nhựa miệng bát nối bằng dán keo, đk 40mm 100m 0.8 3,693,503.105
91 BB.19106 LĐ ống nhựa miệng bát nối bằng dán keo, đk 60mm 100m 1.2 6,220,828.126
92 BB.19108 LĐ ống nhựa miệng bát nối bằng dán keo, đk 100mm 100m 0.8 11,606,240.558
93 TT Co côn cút các loại >60 cái 120 41,585.077
94 TT Co côn cút + răng trong , ngoài các loại <60 cái 150 24,598.421
95 TT Bồn nước Inox nằm 2 m3 bồn 3 4,651,719.672
96 TT Máy bơm nước lên bồn Panasonic cái 1 1,907,893.204
97 BB.41201 Lắp đặt chậu xí bệt bộ 6 2,613,640.185
98 TT Vòi rửa cho bồn cầu bộ 6 381,610.613
99 BB.41101 Lắp đặt chậu rửa loại 1 vòi - lavabo bộ 6 525,714.087
100 BB.41501 Lắp đặt vòi rửa 1 vòi cho lavabo bộ 6 439,530.786
101 BB.41103 Lắp đặt thuyền tắm có hương sen bộ 1 5,460,810.417
102 BB.41401 Lắp đặt vòi tắm hương sen, 1 vòi, 1hương sen bộ 5 445,737.015
103 TT Lắp vòi rửa trong phòng WC trệt-5 cái 6 396,051.859
104 TT Đồ 7 món bộ 6 1,405,967.323
105 BB.42202 Lắp đặt phểu thu, đk 100 cáI 14 134,638.335
106 TT Chậu rửa 2 ngăn ở bếp cái 1 1,825,106.079
TỔNG CỘNG

( Bằng chữ : Ba tỷ không trăm ba mươi triệu chín trăm chín mươi tư nghìn hai trăm bốn mươi bảy đồng chẵn

3
RÌNH

Thành tiền
135,713,046.577
9,928,493.014

2,410,437.54
6,222,971.958
13,988,177.58
2,379,689.596
17,881,884.76
36,025,651.531
63,182,209.525
70,687,425.708
9,120,057.383
3,580,531.186

7,095,885.946
52,768,692.039
106,410,331.905
70,656,157.605
12,598,193.783
4,289,825.667

34,669,397.008
17,329,159.14
73,388,927.466
53,253,667.376

243,761,640.522

98,795,189.699
26,519,773.705

11,041,081.114

136,304,232.341

112,266,251.885

17,464,887.37

4
3,376,793.187

1,768,493.816
201,595,318.649
51,055,516.001
52,536,563.552
44,582,883.001

6,308,581.82
12,049,043.95
4,782,204.773
196,253,689.498
114,028,434.204
108,737,580.05

42,845,084.64

30,490,558.986
30,103,069.421
59,588,438.953
18,869,198.907
27,576,579.63
6,666,195.49

72,889,054.252
2,296,932.794
2,010,146.811
27,692,006.283
3,160,874.624
7,001,419.197
3,393,231.72
23,469,785.862
888,995.988
1,452,026.78
29,799,214.673
21,852,757.427
800,096.395
6,838,462.182
19,307,611.058
8,018,467.452

24,640,798.035
24,269,714
14,147,025.6
16,253,534.8

5
80,448,034.8
18,265,410.8
2,014,606.76
492,735.111
824,104.68

3,566,308.32

2,133,486.69
3,214,861.006
5,015,224.836
1,633,609.906
10,139,435.46
4,220,620.896
5,266,226.464
2,800,119.861
2,092,109.013
4,909,438.128
3,968,750.37
8,662,464.948
0
4,013,819.78
3,960,183.442
2,954,802.484
7,464,993.751
9,284,992.446
4,990,209.24
3,689,763.15
13,955,159.016
1,907,893.204
15,681,841.11
2,289,663.678
3,154,284.522
2,637,184.716
5,460,810.417
2,228,685.075
2,376,311.154
8,435,803.938
1,884,936.69
1,825,106.079
3,030,994,247.331

mươi bảy đồng chẵn./.

6
BẢNG PHÂN TÍCH VẬT TƯ HẠNG MỤC CÔNG TRÌNH
NHÀ Ở TÂN BÌNH - GÒ DẦU

HẠNG MỤC : HẠNG MỤC 1

STT Mã số Tên công tác / vật tư Đơn vị Hao phí Tổng K.L Đơn giá
1 AC.25223 ép tr ước c ọc BTCT 25x25cm, c ọc dài > 4m, 100m 3.08
đ ất c ấp II
a.) V ật li ệu 26,522,600
0725 Cọc bê tông 25x25 m 101 311.08 260,000
Z999 Vật liệu khác % 1 3.08 262,600
b.) Nhân công 624,514.75
N137 Nhân công 3,7/7 Nhóm I công 15.35 47.278 40,685
c.) Máy thi công 3,621,194.484
M157 Máy ép cọc <=150T ca 3.05 9.394 457,778
M043 Cần cẩu xích 10T ca 3.05 9.394 694,918
M999 Máy khác % 3 9.24 35,157.228
2 AB.11423 Đào móng c ột tr ụ, h ố ki ểm tra, r ộng <=1m,sâu m3 23.5872
>1m, đ ất c ấp III
b.) Nhân công 85,227.48
N130 Nhân công 3,0/7 Nhóm I công 2.34 55.194 36,422
3 AB.13112 Đ ắp đ ất n ền móng công trình, đ ộ ch ặt K = m3 20
0,90
b.) Nhân công 24,402.74
N130 Nhân công 3,0/7 Nhóm I công 0.67 13.4 36,422
5 AF.11212 Bê tông lót móng r ộng <=250cm đá 1x2 M150 m3 11.784
a.) V ật li ệu 670,148.39
2267 Xi măng PC40 kg 238.825 2,814.3138 1,390
0544 Cát vàng m3 0.52275 6.1601 195,000
0023 Đá 1x2 m3 0.925575 10.907 245,000
1810 Nước lít 189.625 2,234.541 15
Z999 Vật liệu khác % 1 11.784 6,635.14
b.) Nhân công 59,732.08
N130 Nhân công 3,0/7 Nhóm I công 1.64 19.3258 36,422
c.) Máy thi công 17,783.116
1
M253 Máy trộn BT 250lít ca 0.095 1.1195 134,780
M108 Máy đầm dùi 1,5KW ca 0.089 1.0488 55,944
6 AF.11213 Bê tông móng r ộng <=250cm đá 1x2 M200 m3 1.878
a.) V ật li ệu 732,744.734
2267 Xi măng PC40 kg 288.025 540.911 1,390
0544 Cát vàng m3 0.505325 0.949 195,000
0023 Đá 1x2 m3 0.913275 1.7151 245,000
1810 Nước lít 189.625 356.1158 15
Z999 Vật liệu khác % 1 1.878 7,254.859
b.) Nhân công 59,732.08
N130 Nhân công 3,0/7 Nhóm I công 1.64 3.0799 36,422
c.) Máy thi công 17,783.116
M253 Máy trộn BT 250lít ca 0.095 0.1784 134,780
M108 Máy đầm dùi 1,5KW ca 0.089 0.1671 55,944
7 AF.11213 Bê tông móng r ộng <=250cm đá 1x2 M200 m3 14.112
a.) V ật li ệu 732,744.761
2267 Xi măng PC40 kg 288.025 4,064.6088 1,390
0544 Cát vàng m3 0.505325 7.1311 195,000
0023 Đá 1x2 m3 0.913275 12.8881 245,000
1810 Nước lít 189.625 2,675.988 15
Z999 Vật liệu khác % 1 14.112 7,254.886
b.) Nhân công 59,732.08
N130 Nhân công 3,0/7 Nhóm I công 1.64 23.1437 36,422
c.) Máy thi công 17,783.116
M253 Máy trộn BT 250lít ca 0.095 1.3406 134,780
M108 Máy đầm dùi 1,5KW ca 0.089 1.256 55,944
8 AF.12223 Bê tông c ột ti ết di ện <= 0,1m2 h<=16m đá 1x2 m3 17.092
M200
a.) V ật li ệu 861,399.233
1579 Gỗ ván cầu công tác m3 0.02 0.3418 6,300,000
0140 Đinh kg 0.048 0.8204 18,500
0142 Đinh đỉa cái 0.352 6.0164 1,400
2267 Xi măng PC40 kg 288.025 4,922.9233 1,390
0544 Cát vàng m3 0.505325 8.637 195,000

2
0023 Đá 1x2 m3 0.913275 15.6097 245,000
1810 Nước lít 189.625 3,241.0705 15
Z999 Vật liệu khác % 1 17.092 8,528.558
b.) Nhân công 190,230.94
N135 Nhân công 3,5/7 Nhóm I công 4.82 82.3834 39,467
c.) Máy thi công 33,969.06
M253 Máy trộn BT 250lít ca 0.095 1.6237 134,780
M108 Máy đầm dùi 1,5KW ca 0.18 3.0766 55,944
M256 Máy vận thăng 0,8T ca 0.11 1.8801 100,864
9 AF.12313 Bê tông xà d ầm, gi ằng nhà đá 1x2 M200 m3 37.22
a.) V ật li ệu 732,744.774
2267 Xi măng PC40 kg 288.025 10,720.2905 1,390

0544 Cát vàng m3 0.505325 18.8082 195,000


0023 Đá 1x2 m3 0.913275 33.9921 245,000
1810 Nước lít 189.625 7,057.8425 15
Z999 Vật liệu khác % 1 37.22 7,254.899
b.) Nhân công 140,502.52
N135 Nhân công 3,5/7 Nhóm I công 3.56 132.5032 39,467
c.) Máy thi công 33,969.06
M253 Máy trộn BT 250lít ca 0.095 3.5359 134,780
M108 Máy đầm dùi 1,5KW ca 0.18 6.6996 55,944
M256 Máy vận thăng 0,8T ca 0.11 4.0942 100,864
10 AF.12513 Bê tông sàn mái đá 1x2 M200 m3 47.855
a.) V ật li ệu 732,744.774
2267 Xi măng PC40 kg 288.025 13,783.4364 1,390

0544 Cát vàng m3 0.505325 24.1823 195,000


0023 Đá 1x2 m3 0.913275 43.7048 245,000
1810 Nước lít 189.625 9,074.5044 15
Z999 Vật liệu khác % 1 47.855 7,254.899
b.) Nhân công 97,878.16
N135 Nhân công 3,5/7 Nhóm I công 2.48 118.6804 39,467
c.) Máy thi công 28,878.156

3
M253 Máy trộn BT 250lít ca 0.095 4.5462 134,780
M108 Máy đầm dùi 1,5KW ca 0.089 4.2591 55,944
M256 Máy vận thăng 0,8T ca 0.11 5.2641 100,864
11 AF.12713 Bê tông c ầu thang th ường đá 1x2 M200 m3 5.85
a.) V ật li ệu 732,744.807
2267 Xi măng PC40 kg 288.025 1,684.9463 1,390
0544 Cát vàng m3 0.505325 2.9562 195,000
0023 Đá 1x2 m3 0.913275 5.3427 245,000
1810 Nước lít 189.625 1,109.3063 15
Z999 Vật liệu khác % 1 5.85 7,254.932
b.) Nhân công 114,454.3
N135 Nhân công 3,5/7 Nhóm I công 2.9 16.965 39,467
c.) Máy thi công 28,878.156
M253 Máy trộn BT 250lít ca 0.095 0.5558 134,780
M108 Máy đầm dùi 1,5KW ca 0.089 0.5207 55,944
M256 Máy vận thăng 0,8T ca 0.11 0.6435 100,864
12 AF.12613 Bê tông lanh tô, lanh tô li ền mái h ắt, máng m3 2.424
n ước, t ấm đan, ô văng đá 1x2 M200
a.) V ật li ệu 732,744.789
2267 Xi măng PC40 kg 288.025 698.1726 1,390
0544 Cát vàng m3 0.505325 1.2249 195,000
0023 Đá 1x2 m3 0.913275 2.2138 245,000
1810 Nước lít 189.625 459.651 15
Z999 Vật liệu khác % 1 2.424 7,254.914
b.) Nhân công 97,878.16
N135 Nhân công 3,5/7 Nhóm I công 2.48 6.0115 39,467
c.) Máy thi công 28,878.156
M253 Máy trộn BT 250lít ca 0.095 0.2303 134,780
M108 Máy đầm dùi 1,5KW ca 0.089 0.2157 55,944
M256 Máy vận thăng 0,8T ca 0.11 0.2666 100,864
13 AF.81122 SXLD tháo d ỡ ván khuôn móng c ột vuông, ch ữ 100m2 0.4704
nh ật
a.) V ật li ệu 7,265,039.541
1578 Gỗ ván ( cả nẹp) m3 0.792 0.3726 6,300,000

4
1561 Gỗ đà, nẹp m3 0.21 0.0988 6,300,000
1563 Gỗ chống m3 0.335 0.1576 1,800,000
0140 Đinh kg 15 7.056 18,500
Z999 Vật liệu khác % 1 0.4704 71,939.541
b.) Nhân công 1,172,169.9
N135 Nhân công 3,5/7 Nhóm I công 29.7 13.9709 39,467
14 AF.81132 SXLD tháo d ỡ ván khuôn c ột vuông, ch ữ nh ật 100m2 3.3248
a.) V ật li ệu 7,169,585.298
1578 Gỗ ván ( cả nẹp) m3 0.792 2.6332 6,300,000
1561 Gỗ đà, nẹp m3 0.149 0.4954 6,300,000
1563 Gỗ chống m3 0.496 1.6491 1,800,000
0140 Đinh kg 15 49.872 18,500
Z999 Vật liệu khác % 1 3.3248 70,985.298
b.) Nhân công 1,356,132.8
N140 Nhân công 4,0/7 Nhóm I công 31.9 106.0611 42,512
15 AF.81141 SXLD tháo d ỡ ván khuôn xà d ầm, gi ằng 100m2 5.9872
a.) V ật li ệu 8,248,938.397
1578 Gỗ ván ( cả nẹp) m3 0.792 4.7419 6,300,000
1561 Gỗ đà, nẹp m3 0.189 1.1316 6,300,000
1563 Gỗ chống m3 0.957 5.7298 1,800,000
0140 Đinh kg 14.29 85.5571 18,500
Z999 Vật liệu khác % 1 5.9872 81,673.397
b.) Nhân công 1,461,562.56
N140 Nhân công 4,0/7 Nhóm I công 34.38 205.8399 42,512
16 AF.81151 SXLD tháo d ỡ ván khuôn sàn mái 100m2 4.7855
a.) V ật li ệu 7,116,990.304
1578 Gỗ ván ( cả nẹp) m3 0.792 3.7901 6,300,000
1561 Gỗ đà, nẹp m3 0.112 0.536 6,300,000
1563 Gỗ chống m3 0.668 3.1967 1,800,000
0140 Đinh kg 8.05 38.5233 18,500
Z999 Vật liệu khác % 1 4.7855 70,465.304
b.) Nhân công 1,145,698.4
N140 Nhân công 4,0/7 Nhóm I công 26.95 128.9692 42,512
17 AF.81161 SXLD tháo d ỡ ván khuôn c ầu thang th ường 100m2 0.675
5
a.) V ật li ệu 7,077,903.93
1578 Gỗ ván ( cả nẹp) m3 0.792 0.5346 6,300,000
1563 Gỗ chống m3 0.981 0.6622 1,800,000
0140 Đinh kg 11.45 7.7288 18,500
0142 Đinh đỉa cái 29 19.575 1,400
Z999 Vật liệu khác % 1 0.675 70,078.93
b.) Nhân công 1,945,349.12
N140 Nhân công 4,0/7 Nhóm I công 45.76 30.888 42,512
18 AF.81152 SXLD tháo d ỡ ván khuôn lanh tô, lanh tô li ền 100m2 0.2844
mái h ắt, máng n ước, t ấm đan
a.) V ật li ệu 7,116,992.085
1578 Gỗ ván ( cả nẹp) m3 0.792 0.2252 6,300,000
1561 Gỗ đà, nẹp m3 0.112 0.0319 6,300,000
1563 Gỗ chống m3 0.668 0.19 1,800,000
0140 Đinh kg 8.05 2.2894 18,500
Z999 Vật liệu khác % 1 0.2844 70,467.085
b.) Nhân công 1,210,316.64
N140 Nhân công 4,0/7 Nhóm I công 28.47 8.0969 42,512
19 AF.61120 SXLD c ốt thép móng đ ường kính <=18mm t ấn 1.5532
a.) V ật li ệu 15,969,940
2081 Thép tròn f<=18mm kg 1,020 1,584.264 15,300
1125 Dây thép kg 14.28 22.1797 18,500
1869 Que hàn kg 4.64 7.2068 21,500
b.) Nhân công 329,154.78
N135 Nhân công 3,5/7 Nhóm I công 8.34 12.9537 39,467
c.) Máy thi công 134,764.16
M167 Máy hàn 23KW ca 1.12 1.7396 104,624
M148 Máy cắt uốn 5 KW ca 0.32 0.497 54,954
20 AF.61412 SXLD c ốt thép c ột, tr ụ đ ường kính <=10mm t ấn 0.7345
h<=16m
a.) V ật li ệu 16,074,270
2080 Thép tròn f<=10mm kg 1,005 738.1725 15,600
1125 Dây thép kg 21.42 15.733 18,500
b.) Nhân công 602,266.42

6
N135 Nhân công 3,5/7 Nhóm I công 15.26 11.2085 39,467
c.) Máy thi công 26,536.538
M148 Máy cắt uốn 5 KW ca 0.4 0.2938 54,954
M256 Máy vận thăng 0,8T ca 0.04 0.0294 100,864
M999 Máy khác % 2 1.469 260.189
21 AF.61422 SXLD c ốt thép c ột, tr ụ đ ường kính <=18mm t ấn 3.2318
h<=16m
a.) V ật li ệu 15,973,810
2081 Thép tròn f<=18mm kg 1,020 3,296.436 15,300
1125 Dây thép kg 14.28 46.1501 18,500
1869 Que hàn kg 4.82 15.5773 21,500
b.) Nhân công 402,168.73
N135 Nhân công 3,5/7 Nhóm I công 10.19 32.932 39,467
c.) Máy thi công 145,843.388
M167 Máy hàn 23KW ca 1.16 3.7489 104,624
M148 Máy cắt uốn 5 KW ca 0.32 1.0342 54,954
M256 Máy vận thăng 0,8T ca 0.04 0.1293 100,864
M999 Máy khác % 2 6.4636 1,429.854
22 AF.61512 SXLD c ốt thép xà d ầm, gi ằng đ ường kính t ấn 2.233
<=10mm h<=16m
a.) V ật li ệu 16,074,270
2080 Thép tròn f<=10mm kg 1,005 2,244.165 15,600
1125 Dây thép kg 21.42 47.8309 18,500
b.) Nhân công 653,968.19
N135 Nhân công 3,5/7 Nhóm I công 16.57 37.0008 39,467
c.) Máy thi công 26,536.466
M148 Máy cắt uốn 5 KW ca 0.4 0.8932 54,954
M256 Máy vận thăng 0,8T ca 0.04 0.0893 100,864
M999 Máy khác % 2 4.466 260.153
23 AF.61522 SXLD c ốt thép xà d ầm, gi ằng đ ường kính t ấn 10.7184
<=18mm h<=16m
a.) V ật li ệu 15,971,230
2081 Thép tròn f<=18mm kg 1,020 10,932.768 15,300
1125 Dây thép kg 14.28 153.0588 18,500
1869 Que hàn kg 4.7 50.3765 21,500
7
b.) Nhân công 410,851.47
N135 Nhân công 3,5/7 Nhóm I công 10.41 111.5785 39,467
c.) Máy thi công 142,961.994
M167 Máy hàn 23KW ca 1.133 12.1439 104,624
M148 Máy cắt uốn 5 KW ca 0.32 3.4299 54,954
M256 Máy vận thăng 0,8T ca 0.04 0.4287 100,864
M999 Máy khác % 2 21.4368 1,401.581
24 AF.61711 SXLD c ốt thép sàn mái đk <=10mm h<=16m t ấn 4.2108
a.) V ật li ệu 16,074,270
2080 Thép tròn f<=10mm kg 1,005 4,231.854 15,600
1125 Dây thép kg 21.42 90.1953 18,500
b.) Nhân công 577,402.21
N135 Nhân công 3,5/7 Nhóm I công 14.63 61.604 39,467
c.) Máy thi công 22,421.226
M148 Máy cắt uốn 5 KW ca 0.4 1.6843 54,954
M999 Máy khác % 2 8.4216 219.813
25 AF.61822 C ốt thép c ầu thang Đ ường kính c ốt thép t ấn 1.1256
>10mm Chi ều cao <=16 m
a.) V ật li ệu 15,969,445.5
2081 Thép tròn f<=18mm kg 1,020 1,148.112 15,300
1125 Dây thép kg 14.28 16.0736 18,500
1869 Que hàn kg 4.617 5.1969 21,500
b.) Nhân công 577,402.21
N135 Nhân công 3,5/7 Nhóm I công 14.63 16.4675 39,467
c.) Máy thi công 141,894.718
M167 Máy hàn 23KW ca 1.123 1.264 104,624
M148 Máy cắt uốn 5 KW ca 0.32 0.3602 54,954
M256 Máy vận thăng 0,8T ca 0.04 0.045 100,864
M999 Máy khác % 2 2.2512 1,391.063
26 AF.61622 C ốt thép lanh tô li ền mái h ắt, máng n ước t ấn 0.4452
Đ ường kính c ốt thép >10mm Chi ều cao <=16
m
a.) V ật li ệu 15,969,445.5
2081 Thép tròn f<=18mm kg 1,020 454.104 15,300
1125 Dây thép kg 14.28 6.3575 18,500

8
1869 Que hàn kg 4.617 2.0555 21,500
b.) Nhân công 828,412.33
N135 Nhân công 3,5/7 Nhóm I công 20.99 9.3447 39,467
c.) Máy thi công 141,895.086
M167 Máy hàn 23KW ca 1.123 0.5 104,624
M148 Máy cắt uốn 5 KW ca 0.32 0.1425 54,954
M256 Máy vận thăng 0,8T ca 0.04 0.0178 100,864
M999 Máy khác % 2 0.8904 1,391.247
27 AE.63124 Xây t ường g ạch ống 8x8x19 chi ều d ầy m3 103.427
<=10cm h<=16m M75
a.) V ật li ệu 691,276.936
1536 Gạch ống ( 8 x 8 x 19 ) viên 682 70,537.214 820
2267 Xi măng PC40 kg 38.5934 3,991.5996 1,390
3043 Cát vàng hạt nhỏ m3 0.1921 19.8683 185,000
1810 Nước lít 44.2 4,571.4734 15
Z999 Vật liệu khác % 6.5 672.2755 6,490.863
b.) Nhân công 84,854.05
N135 Nhân công 3,5/7 Nhóm I công 2.15 222.3681 39,467
c.) Máy thi công 7,356.68
M252 Máy trộn 80l ca 0.02 2.0685 63,412
M256 Máy vận thăng 0,8T ca 0.06 6.2056 100,864
M999 Máy khác % 0.5 51.7135 73.2
28 AE.63224 Xây t ường g ạch ống 8x8x19 chi ều d ầy m3 90.066
<=30cm h<=16m M75
a.) V ật li ệu 681,756.64
1536 Gạch ống ( 8 x 8 x 19 ) viên 649 58,452.834 820
2267 Xi măng PC40 kg 47.6742 4,293.8245 1,390
3043 Cát vàng hạt nhỏ m3 0.2373 21.3727 185,000
1810 Nước lít 54.6 4,917.6036 15
Z999 Vật liệu khác % 6 540.396 6,431.667
b.) Nhân công 73,013.95
N135 Nhân công 3,5/7 Nhóm I công 1.85 166.6221 39,467
c.) Máy thi công 6,980.288
M252 Máy trộn 80l ca 0.03 2.702 63,412

9
M256 Máy vận thăng 0,8T ca 0.05 4.5033 100,864
M999 Máy khác % 0.5 45.033 69.456
29 AE.54124 Xây các b ộ ph ận k ết c ấu ph ức t ạp khác g ạch m3 7.07
th ẻ 4x8x19 h<=16m M75
a.) V ật li ệu 1,123,248.503
1532 Gạch chỉ thẻ 4x8x19 viên 1,087 7,685.09 820
2267 Xi măng PC40 kg 74.46256 526.4503 1,390
3043 Cát vàng hạt nhỏ m3 0.37064 2.6204 185,000
1810 Nước lít 85.28 602.9296 15
Z999 Vật liệu khác % 5.5 38.885 10,646.899
b.) Nhân công 205,228.4
N135 Nhân công 3,5/7 Nhóm I công 5.2 36.764 39,467
c.) Máy thi công 10,021.338
M252 Máy trộn 80l ca 0.03 0.2121 63,412
M256 Máy vận thăng 0,8T ca 0.08 0.5656 100,864
M999 Máy khác % 0.5 3.535 99.715
30 AE.63214 Xây t ường g ạch ống 8x8x19 chi ều d ầy m3 2.816
<=30cm h<=4m M75 BNN
a.) V ật li ệu 675,324.848
1536 Gạch ống ( 8 x 8 x 19 ) viên 649 1,827.584 820
2267 Xi măng PC40 kg 47.6742 134.2505 1,390
3043 Cát vàng hạt nhỏ m3 0.2373 0.6682 185,000
1810 Nước lít 54.6 153.7536 15
Z999 Vật liệu khác % 5 14.08 6,431.642
b.) Nhân công 67,093.9
N135 Nhân công 3,5/7 Nhóm I công 1.7 4.7872 39,467
c.) Máy thi công 1,902.36
M252 Máy trộn 80l ca 0.03 0.0845 63,412
31 AK.21234 Trát t ường trong chi ều dày trát 2cm v ữa M75 m2 28.16
BNN
a.) V ật li ệu 12,686.848
2267 Xi măng PC40 kg 5.68146 159.9899 1,390
0540 Cát mịn m3 0.02576 0.7254 180,000
1810 Nước lít 5.98 168.3968 15
Z999 Vật liệu khác % 0.5 14.08 126.237
10
b.) Nhân công 9,352.64
N140 Nhân công 4,0/7 Nhóm I công 0.22 6.1952 42,512
c.) Máy thi công 194.042
M252 Máy trộn 80l ca 0.003 0.0845 63,412
M999 Máy khác % 2 56.32 1.903
32 AK.21124 Trát t ường chi ều dày trát 1,5cm v ữa M75 m2 3,009.94
a.) V ật li ệu 9,377.236
2267 Xi măng PC40 kg 4.19934 12,639.7614 1,390

0540 Cát mịn m3 0.01904 57.3093 180,000


1810 Nước lít 4.42 13,303.9348 15
Z999 Vật liệu khác % 0.5 1,504.97 93.306
b.) Nhân công 11,053.12
N140 Nhân công 4,0/7 Nhóm I công 0.26 782.5844 42,512

c.) Máy thi công 199.746


M252 Máy trộn 80l ca 0.003 9.0298 63,412
M999 Máy khác % 5 15,049.7 1.902
33 AK.23114 Trát xà d ầm v ữa M75 m2 589.7
a.) V ật li ệu 9,928.838
2267 Xi măng PC40 kg 4.44636 2,622.0185 1,390
0540 Cát mịn m3 0.02016 11.8884 180,000
1810 Nước lít 4.68 2,759.796 15
Z999 Vật liệu khác % 0.5 294.85 98.795
b.) Nhân công 14,879.2
N140 Nhân công 4,0/7 Nhóm I công 0.35 206.395 42,512
c.) Máy thi công 199.746
M252 Máy trộn 80l ca 0.003 1.7691 63,412
M999 Máy khác % 5 2,948.5 1.902
34 AK.23214 Trát tr ần v ữa M75 m2 444.95
a.) V ật li ệu 9,928.837
2267 Xi măng PC40 kg 4.44636 1,978.4079 1,390
0540 Cát mịn m3 0.02016 8.9702 180,000
1810 Nước lít 4.68 2,082.366 15

11
Z999 Vật liệu khác % 0.5 222.475 98.794
b.) Nhân công 21,256
N140 Nhân công 4,0/7 Nhóm I công 0.5 222.475 42,512
c.) Máy thi công 199.746
M252 Máy trộn 80l ca 0.003 1.3349 63,412
M999 Máy khác % 5 2,224.75 1.902
35 AK.22124 Trát tr ụ c ột, lam đ ứng, c ầu thang chi ều dày m2 364.62
trát 1,5cm v ữa M75
a.) V ật li ệu 9,928.837
2267 Xi măng PC40 kg 4.44636 1,621.2318 1,390
0540 Cát mịn m3 0.02016 7.3507 180,000
1810 Nước lít 4.68 1,706.4216 15
Z999 Vật liệu khác % 0.5 182.31 98.794
b.) Nhân công 22,106.24
N140 Nhân công 4,0/7 Nhóm I công 0.52 189.6024 42,512
c.) Máy thi công 199.746
M252 Máy trộn 80l ca 0.003 1.0939 63,412
M999 Máy khác % 5 1,823.1 1.902
36 AK.24314 Trát g ờ ch ỉ v ữa M75 m 212.4
a.) V ật li ệu 1,502.494
2267 Xi măng PC40 kg 0.61755 131.1676 1,390
0540 Cát mịn m3 0.0028 0.5947 180,000
1810 Nước lít 0.65 138.06 15
Z999 Vật liệu khác % 9.5 2,017.8 13.721
b.) Nhân công 5,624.566
N145 Nhân công 4,5/7 Nhóm I công 0.122 25.9128 46,103
37 AK.81130 Quét n ước ximăng 2 n ước vào bê tông tr ước m2 1,432.87
khi tô
a.) V ật li ệu 1,649.235
2265 Xi măng kg 1.13 1,619.1431 1,390
Z999 Vật liệu khác % 5 7,164.35 15.707
b.) Nhân công 1,275.36
N140 Nhân công 4,0/7 Nhóm I công 0.03 42.9861 42,512
39 AK.82110 B ả matít vào t ường m2 3,009.94

12
a.) V ật li ệu 1,730
1713 Ma tít kg 0.4 1,203.976 3,500
1598 Giấy ráp m2 0.02 60.1988 16,500
b.) Nhân công 12,753.6
N140 Nhân công 4,0/7 Nhóm I công 0.3 902.982 42,512

40 AK.82120 B ả matít vào c ột, d ầm, tr ần m2 1,465.67


a.) V ật li ệu 1,730
1713 Ma tít kg 0.4 586.268 3,500
1598 Giấy ráp m2 0.02 29.3134 16,500
b.) Nhân công 15,304.32
N140 Nhân công 4,0/7 Nhóm I công 0.36 527.6412 42,512

41 AK.84414 S ơn t ường nhà đã b ả 1 n ước lót + 2 n ước m2 3,009.94


ph ủ b ằng s ơn ICI Dulux
a.) V ật li ệu 18,180
1904 Sơn lót ICI Dulux Sealer-2000, chống kiềm kg 0.125 376.2425 54,000
1893 Sơn ICI Dulux cao cấp Weather Shield ngoài nhà kg 0.18 541.7892 62,500
Z999 Vật liệu khác % 1 3,009.94 180
b.) Nhân công 2,604.822
N135 Nhân công 3,5/7 Nhóm I công 0.066 198.656 39,467
42 AK.84412 S ơn d ầm, tr ần, c ột, t ường trong nhà đã b ả 1 m2 1,467
n ước lót + 2 n ước ph ủ b ằng s ơn ICI Dulux
a.) V ật li ệu 13,685.5
1904 Sơn lót ICI Dulux Sealer-2000, chống kiềm kg 0.125 183.375 54,000
1894 Sơn ICI Dulux Supreme cao cấp trong nhà kg 0.16 234.72 42,500
Z999 Vật liệu khác % 1 1,467 135.5
b.) Nhân công 2,368.02
N135 Nhân công 3,5/7 Nhóm I công 0.06 88.02 39,467
43 AK.51260 Lát n ền, sàn g ạch ceramic 50x50 v ữa M75 tr ệt m2 106.4
a.) V ật li ệu 196,419.909
1524 Gạch Ceramic 500x500 m2 1.005 106.932 180,000
2265 Xi măng kg 0.75 79.8 1,390
2269 Xi măng trắng kg 0.1 10.64 2,875
2267 Xi măng PC40 kg 5.6755 603.8732 1,390
13
3043 Cát vàng hạt nhỏ m3 0.02825 3.0058 185,000
1810 Nước lít 6.5 691.6 15
Z999 Vật liệu khác % 0.5 53.2 1,954.427
b.) Nhân công 6,376.8
N140 Nhân công 4,0/7 Nhóm I công 0.15 15.96 42,512
c.) Máy thi công 1,929.28
M141 Máy cắt gạch 1,7KW ca 0.04 4.256 48,232
44 AK.51250 Lát n ền, sàn g ạch ceramic 40x40 v ữa M75 l ầu m2 105.16
1
a.) V ật li ệu 196,547.544
1521 Gạch Ceramic 400x400 m2 1.005 105.6858 180,000
2265 Xi măng kg 0.8 84.128 1,390
2269 Xi măng trắng kg 0.12 12.6192 2,875
2267 Xi măng PC40 kg 5.6755 596.8356 1,390
3043 Cát vàng hạt nhỏ m3 0.02825 2.9708 185,000
1810 Nước lít 6.5 683.54 15
Z999 Vật liệu khác % 0.5 52.58 1,955.697
b.) Nhân công 6,376.8
N140 Nhân công 4,0/7 Nhóm I công 0.15 15.774 42,512
c.) Máy thi công 1,688.12
M141 Máy cắt gạch 1,7KW ca 0.035 3.6806 48,232
45 AK.51240 Lát n ền, sàn g ạch ceramic 30x30 v ữa M75 l ầu m2 340.64
2-5
a.) V ật li ệu 106,622.46
1520 Gạch Ceramic 300x300 m2 1.005 342.3432 104,000
2265 Xi măng kg 0.8 272.512 1,390
2269 Xi măng trắng kg 0.16 54.5024 2,875
Z999 Vật liệu khác % 0.5 170.32 1,060.92
b.) Nhân công 7,227.04
N140 Nhân công 4,0/7 Nhóm I công 0.17 57.9088 42,512
c.) Máy thi công 1,446.96
M141 Máy cắt gạch 1,7KW ca 0.03 10.2192 48,232
46 AK.31170 ốp t ường, tr ụ, c ột g ạch 45x90cm trang trí m2 41.2668
phòng khách
a.) V ật li ệu 268,859.67
14
1523 Gạch Ceramic 450x900 m2 1.005 41.4731 250,000
2265 Xi măng kg 1 41.2668 1,390
2269 Xi măng trắng kg 0.12 4.952 2,875
2267 Xi măng PC40 kg 5.6755 234.2097 1,390
3043 Cát vàng hạt nhỏ m3 0.02825 1.1658 185,000
1810 Nước lít 6.5 268.2342 15
Z999 Vật liệu khác % 1 41.2668 2,661.975
b.) Nhân công 19,130.4
N140 Nhân công 4,0/7 Nhóm I công 0.45 18.5701 42,512
c.) Máy thi công 9,646.4
M141 Máy cắt gạch 1,7KW ca 0.2 8.2534 48,232
47 AK.31110 ốp t ường, tr ụ, c ột g ạch 20x25cm m2 85.2
a.) V ật li ệu 125,076.23
1517 Gạch Ceramic 200x250 m2 1.005 85.626 115,000
2265 Xi măng kg 0.65 55.38 1,390
2269 Xi măng trắng kg 0.17 14.484 2,875
2267 Xi măng PC40 kg 2.95126 251.4474 1,390
3043 Cát vàng hạt nhỏ m3 0.01469 1.2516 185,000
1810 Nước lít 3.38 287.976 15
Z999 Vật liệu khác % 1 85.2 1,238.379
b.) Nhân công 29,333.28
N140 Nhân công 4,0/7 Nhóm I công 0.69 58.788 42,512
c.) Máy thi công 9,646.4
M141 Máy cắt gạch 1,7KW ca 0.2 17.04 48,232
48 AK.31260 ốp chân t ường, vi ền t ường, vi ền tr ụ, c ột m2 24.54
g ạch 20x40cm b ếp
a.) V ật li ệu 119,645.25
1519 Gạch Ceramic 200x400 m2 1.005 24.6627 115,000
2265 Xi măng kg 2.5 61.35 1,390
Z999 Vật liệu khác % 0.5 12.27 1,190.5
b.) Nhân công 22,106.24
N140 Nhân công 4,0/7 Nhóm I công 0.52 12.7608 42,512
c.) Máy thi công 4,823.2
M141 Máy cắt gạch 1,7KW ca 0.1 2.454 48,232

15
49 AK.56220 Lát đá granít t ự nhiên b ậc c ầu thang m2 95.608
a.) V ật li ệu 499,127.165
0040 Đá granít tự nhiên m2 1.05 100.3884 460,000
2269 Xi măng trắng kg 0.15 14.3412 2,875
2267 Xi măng PC40 kg 5.6755 542.6232 1,390
3043 Cát vàng hạt nhỏ m3 0.02825 2.7009 185,000
1810 Nước lít 6.5 621.452 15
Z999 Vật liệu khác % 0.5 47.804 4,966.439
b.) Nhân công 21,256
N140 Nhân công 4,0/7 Nhóm I công 0.5 47.804 42,512
c.) Máy thi công 9,646.4
M133 Máy cắt đá 1,7KW ca 0.2 19.1216 48,232
65 BA.16107 L ắp đ ặt dây đ ơn, lo ại 1x1,5mm2 m 2,345
a.) V ật li ệu 3,361.92
1084 Dây dẫn điện 1x1.5 mm2 m 1.02 2,391.9 3,200
Z999 Vật liệu khác % 3 7,035 32.64
b.) Nhân công 1,256.61
N235 Nhân công 3,5/7 Nhóm II công 0.03 70.35 41,887
66 BA.16109 L ắp đ ặt dây đ ơn, lo ại 1x2,5mm2 m 1,750
a.) V ật li ệu 5,988.42
1088 Dây dẫn điện 1x2.5 mm2 m 1.02 1,785 5,700
Z999 Vật liệu khác % 3 5,250 58.14
b.) Nhân công 1,256.61
N235 Nhân công 3,5/7 Nhóm II công 0.03 52.5 41,887
67 BA.16112 L ắp đ ặt dây đ ơn, lo ại 1x6mm2 m 600
a.) V ật li ệu 12,607.2
1092 Dây dẫn điện 1x6 mm2 m 1.02 612 12,000
Z999 Vật liệu khác % 3 1,800 122.4
b.) Nhân công 1,507.932
N235 Nhân công 3,5/7 Nhóm II công 0.036 21.6 41,887
68 BA.16113 L ắp đ ặt dây đ ơn, lo ại 1x10mm2 m 400
a.) V ật li ệu 25,613.628
1085 Dây dẫn điện 1x10 mm2 m 1.02 408 24,380
Z999 Vật liệu khác % 3 1,200 248.676
16
b.) Nhân công 1,591.706
N235 Nhân công 3,5/7 Nhóm II công 0.038 15.2 41,887
69 BA.14402 LĐ ống nh ựa đ ặt chìm b ảo h ộ dây m 1,200
ẫn,đk<=27
da.) V ật li ệu 9,735.9
1329 ống nhựa F<=27 mm m 1.02 1,224 8,300
Z999 Vật liệu khác % 15 18,000 84.66
b.) Nhân công 10,890.62
N235 Nhân công 3,5/7 Nhóm II công 0.26 312 41,887
c.) Máy thi công 409.1
M182 Máy khoan cầm tay 0,5kW ca 0.01 12 40,910
70 BA.15405 L ắp đ ặt h ộp các lo ại, KT<=60x80 h ộp 200
a.) V ật li ệu 5,460
1626 Hộp kích thước <=60x80 mm cái 1 200 5,200
Z999 Vật liệu khác % 5 1,000 52
b.) Nhân công 16,754.8
N235 Nhân công 3,5/7 Nhóm II công 0.4 80 41,887
c.) Máy thi công 818.2
M182 Máy khoan cầm tay 0,5kW ca 0.02 4 40,910
71 BA.15407 L ắp đ ặt h ộp các lo ại, KT<=150x150 h ộp 20
a.) V ật li ệu 4,725
1615 Hộp kích thước <=150x150 mm cái 1 20 4,500
Z999 Vật liệu khác % 5 100 45
b.) Nhân công 18,849.15
N235 Nhân công 3,5/7 Nhóm II công 0.45 9 41,887
c.) Máy thi công 818.2
M182 Máy khoan cầm tay 0,5kW ca 0.02 0.4 40,910
73 BA.18101 L ắp đ ặt công t ắc, lo ại 1 h ạt trên 1 công t ắc cái 10
đèn ban công
a.) V ật li ệu 48,240
0708 Công tắc 1 hạt cái 1 10 48,000
Z999 Vật liệu khác % 0.5 5 480
b.) Nhân công 4,188.7
N235 Nhân công 3,5/7 Nhóm II công 0.1 1 41,887

17
74 BA.18102 L ắp đ ặt công t ắc, lo ại 2 h ạt trên 1 công t ắc cái 30
tr ệt + l ầu 1
a.) V ật li ệu 75,123.75
0709 Công tắc 2 hạt cái 1 30 74,750
Z999 Vật liệu khác % 0.5 15 747.5
b.) Nhân công 4,607.57
N235 Nhân công 3,5/7 Nhóm II công 0.11 3.3 41,887
75 BA.18104 L ắp đ ặt công t ắc, lo ại 4 h ạt trên 1 công t ắc cái 10
l ầu 2- 5
a.) V ật li ệu 145,725
0711 Công tắc 4 hạt cái 1 10 145,000
Z999 Vật liệu khác % 0.5 5 1,450
b.) Nhân công 5,445.31
N235 Nhân công 3,5/7 Nhóm II công 0.13 1.3 41,887
76 BA.19202 LĐ Aptomat lo ại 1 pha,A<=50 Ampe phòng nh ỏ cái 14
a.) V ật li ệu 139,050
0183 Aptomat 1 pha, A<=50 Ampe cái 1 14 135,000
Z999 Vật liệu khác % 3 42 1,350
b.) Nhân công 10,471.75
N235 Nhân công 3,5/7 Nhóm II công 0.25 3.5 41,887
77 BA.19203 LĐ Aptomat lo ại 1 pha,A<=100 Ampe phòng l ớn cái 12
a.) V ật li ệu 265,200
0180 Aptomat 1 pha, A<=100 Ampe cái 1 12 260,000
Z999 Vật liệu khác % 2 24 2,600
b.) Nhân công 15,917.06
N235 Nhân công 3,5/7 Nhóm II công 0.38 4.56 41,887
78 BA.19303 LĐ Aptomat lo ại 3 pha,A<=100 Ampe t ổng+ t ời cái 2
a.) V ật li ệu 525,200
0188 Aptomat 3 pha, A<=100 Ampe cái 1 2 520,000
Z999 Vật liệu khác % 1 2 5,200
b.) Nhân công 29,320.9
N235 Nhân công 3,5/7 Nhóm II công 0.7 1.4 41,887
79 BA.13301 LĐ lo ại đèn ống dài 1,2m, h ộp đèn 1 bóng bộ 46
a.) V ật li ệu 117,300

18
0127 Đèn ống 1,2m loại 1 bóng bộ 1 46 115,000
Z999 Vật liệu khác % 2 92 1,150
b.) Nhân công 14,241.58
N235 Nhân công 3,5/7 Nhóm II công 0.34 15.64 41,887
80 BA.13102 L ắp đ ặt lo ại đèn sát tr ần có ch ụp ban công bộ 12
a.) V ật li ệu 250,635
0135 Đèn sát trần có chụp bộ 1 12 210,000
0815 Chao chụp bộ 1 12 28,700
Z999 Vật liệu khác % 5 60 2,387
b.) Nhân công 6,283.05
N235 Nhân công 3,5/7 Nhóm II công 0.15 1.8 41,887
88 BB.19403 LĐ ống nh ựa n ối b ằng măng sông, đk 25mm 100m 1.2
a.) V ật li ệu 884,170.008
1315 ống nhựa D= 25 mm m 100.5 120.6 8,200
1697 Măng sông nhựa fi 25 mm cái 12 14.4 4,600
0750 Cồn rửa kg 0.018 0.0216 17,200
1807 Nhựa dán kg 0.052 0.0624 86,000
Z999 Vật liệu khác % 0.01 0.012 8,840.816
b.) Nhân công 448,190.9
N235 Nhân công 3,5/7 Nhóm II công 10.7 12.84 41,887
89 BB.19404 LĐ ống nh ựa n ối b ằng măng sông, đk 32mm 100m 1
a.) V ật li ệu 1,316,582.445
1318 ống nhựa D= 32 mm m 100.5 100.5 12,200
1699 Măng sông nhựa fi 32 mm cái 12 12 6,900
0750 Cồn rửa kg 0.024 0.024 17,200
1807 Nhựa dán kg 0.083 0.083 86,000
Z999 Vật liệu khác % 0.01 0.01 13,164.508
b.) Nhân công 460,757
N235 Nhân công 3,5/7 Nhóm II công 11 11 41,887
90 BB.19104 LĐ ống nh ựa mi ệng bát n ối b ằng dán keo, đk 100m 0.8
40mm
a.) V ật li ệu 1,643,330.317
2387 ống nhựa miệng bát D =40mm m 101 80.8 16,200
0750 Cồn rửa kg 0.18 0.144 17,200

19
1807 Nhựa dán kg 0.045 0.036 86,000
Z999 Vật liệu khác % 0.01 0.008 16,431.66
b.) Nhân công 322,111.03
N235 Nhân công 3,5/7 Nhóm II công 7.69 6.152 41,887
91 BB.19106 LĐ ống nh ựa mi ệng bát n ối b ằng dán keo, đk 100m 1.2
60mm
a.) V ật li ệu 3,164,244.393
2389 ống nhựa miệng bát D =60mm m 101 121.2 31,200
0750 Cồn rửa kg 0.29 0.348 17,200
1807 Nhựa dán kg 0.09 0.108 86,000
Z999 Vật liệu khác % 0.01 0.012 31,639.28
b.) Nhân công 439,813.5
N235 Nhân công 3,5/7 Nhóm II công 10.5 12.6 41,887
92 BB.19108 LĐ ống nh ựa mi ệng bát n ối b ằng dán keo, đk 100m 0.8
100mm
a.) V ật li ệu 6,886,576.589
2391 ống nhựa miệng bát D =100mm m 101 80.8 68,000
0750 Cồn rửa kg 0.39 0.312 17,200
1807 Nhựa dán kg 0.13 0.104 86,000
Z999 Vật liệu khác % 0.01 0.008 68,858.88
b.) Nhân công 565,893.37
N235 Nhân công 3,5/7 Nhóm II công 13.51 10.808 41,887
97 BB.41201 L ắp đ ặt ch ậu xí b ệt bộ 6
a.) V ật li ệu 1,800,180
0822 Chậu xí bệt bộ 1 6 1,800,000
Z999 Vật liệu khác % 0.01 0.06 18,000
b.) Nhân công 62,830.5
N235 Nhân công 3,5/7 Nhóm II công 1.5 9 41,887
99 BB.41101 L ắp đ ặt ch ậu r ửa lo ại 1 vòi - lavabo bộ 6
a.) V ật li ệu 330,033
0818 Chậu rửa 1 vòi bộ 1 6 330,000
Z999 Vật liệu khác % 0.01 0.06 3,300
b.) Nhân công 20,943.5
N235 Nhân công 3,5/7 Nhóm II công 0.5 3 41,887

20
100 BB.41501 L ắp đ ặt vòi r ửa 1 vòi cho lavabo bộ 6
a.) V ật li ệu 316,031.6
2253 Vòi rửa 1 vòi cái 1 6 316,000
Z999 Vật liệu khác % 0.01 0.06 3,160
b.) Nhân công 7,120.79
N235 Nhân công 3,5/7 Nhóm II công 0.17 1.02 41,887
101 BB.41103 L ắp đ ặt thuy ền t ắm có h ương sen bộ 1
a.) V ật li ệu 4,025,402.5
2104 Thuyền tắm có hương sen bộ 1 1 4,025,000
Z999 Vật liệu khác % 0.01 0.01 40,250
b.) Nhân công 62,830.5
N235 Nhân công 3,5/7 Nhóm II công 1.5 1.5 41,887
102 BB.41401 L ắp đ ặt vòi t ắm h ương sen, 1 vòi, 1h ương bộ 5
sen
a.) V ật li ệu 316,031.6
2255 Vòi tắm hương sen, 1 vòi bộ 1 5 316,000
Z999 Vật liệu khác % 0.01 0.05 3,160
b.) Nhân công 8,377.4
N235 Nhân công 3,5/7 Nhóm II công 0.2 1 41,887
105 BB.42202 L ắp đ ặt ph ểu thu, đk 100 cáI 14
a.) V ật li ệu 74,507.45
1839 Phễu thu D=100 mm cái 1 14 74,500
Z999 Vật liệu khác % 0.01 0.14 745
b.) Nhân công 7,958.53
N235 Nhân công 3,5/7 Nhóm II công 0.19 2.66 41,887

21
ỤC CÔNG TRÌNH
ẦU

Thành tiền
94,766,392

81,689,608
80,880,800
808,808
1,923,505
1,923,505.43
11,153,279
4,300,366.532
6,528,059.692
324,852.787
2,010,276

2,010,276
2,010,275.868
488,055
488,055
488,054.8
8,810,481
7,897,037
3,911,896.182
1,201,219.5
2,672,215
33,518.115
78,188.49
703,884
703,884.288
209,560
22
150,886.21
58,674.067
1,521,656
1,376,087
751,866.29
185,055
420,199.5
5,341.737
13,624.625
112,176
112,176.118
33,393
24,044.752
9,348.242
11,434,368
10,340,476
5,649,806.232
1,390,564.5
3,157,584.5
40,139.82
102,380.951
842,940
842,939.841
250,952
180,686.068
70,265.664
18,554,801

14,722,781
2,153,340
15,177.4
8,422.96
6,842,863.387
1,684,215

23
3,824,376.5
48,616.058
145,770.113
3,251,426
3,251,425.648
580,594
218,842.286
172,117.31
189,634.406
33,766,594
27,272,762
14,901,203.795

3,667,599
8,328,064.5
105,867.638
270,027.341
5,229,504
5,229,503.794
1,264,328
476,568.602
374,802.422
412,957.389
41,131,427
35,065,502
19,158,976.596

4,715,548.5
10,707,676
136,117.566
347,183.192
4,683,959
4,683,959.347
1,381,966

24
612,736.836
238,271.09
530,958.182
5,125,082
4,286,577
2,342,075.357
576,459
1,308,961.5
16,639.595
42,441.352
669,558
669,557.655
168,947
74,910.724
29,130.041
64,905.984
2,083,430

1,776,177
970,459.914
238,855.5
542,381
6,894.765
17,585.912
237,256
237,255.871
69,997
31,039.834
12,067.121
26,890.342
3,969,266

3,417,876
2,347,380

25
622,440
283,680
130,536
33,840.36
551,390
551,389.51
28,346,073
23,837,204
16,589,160
3,121,020
2,968,380
922,632
236,011.919
4,508,869
4,508,869.483
58,139,157
49,388,491
29,873,970
7,129,080
10,313,640
1,582,806.35
488,994.963
8,750,666
8,750,665.829
39,541,122
34,058,383
23,877,630
3,376,800
5,754,060
712,681.05
337,211.712
5,482,739
5,482,738.63
6,090,742
26
4,777,631
3,367,980
1,191,960
142,982.8
27,405
47,303.278
1,313,111
1,313,110.656
2,368,340

2,024,125
1,418,760
200,970
342,000
42,353.9
20,040.839
344,215
344,215.413
25,525,070
24,804,510
24,239,239.2
410,324.45
154,946.2
511,244
511,243.678
209,316
182,003.91
27,312.138
12,268,411

11,806,552
11,515,491
291,060.5
442,366

27
442,365.87
19,493
16,145.485
2,965.402
382.218
53,395,229

51,624,160
50,435,470.8
853,776.85
334,911.95
1,299,727
1,299,727.244
471,342
392,224.914
56,833.427
13,041.715
9,242.004
37,413,411

35,893,846
35,008,974
884,871.65
1,460,311
1,460,310.574
59,254
49,084.913
9,007.155
1,161.843
177,122,018

171,186,033
167,271,350.4
2,831,587.8
1,083,094.75
28
4,403,669
4,403,668.66
1,532,316
1,270,543.394
188,486.725
43,240.397
30,045.412
70,211,270
67,685,535
66,016,922.4
1,668,613.05
2,431,325
2,431,325.068
94,410
92,559.022
1,851.177
18,784,842

17,975,209
17,566,113.6
297,361.6
111,733.35
649,923
649,922.823
159,710
132,244.736
19,794.431
4,538.88
3,131.561
7,541,582

7,109,598
6,947,791.2
117,613.75

29
44,193.25
368,807
368,807.275
63,177
52,312
7,830.945
1,795.379
1,238.766
81,033,772

71,496,695
57,840,515.48
5,548,323.444
3,675,635.5
68,572.101
4,363,648.169
8,776,202
8,776,201.803
760,875
131,167.722
625,921.638
3,785.428
68,607,863

61,403,101
47,931,323.88
5,968,416.055
3,953,949.5
73,764.054
3,475,647.12
6,576,074
6,576,074.421
628,688
171,339.224

30
454,220.851
3,127.812
9,463,178

7,941,362
6,301,773.8
731,765.917
484,774
9,043.944
414,004.668
1,450,965
1,450,964.788
70,851
13,449.685
57,048.678
352.493
2,096,002

1,901,708
1,498,618.88
186,608.195
123,617
2,306.304
90,557.519
188,936
188,936.422
5,358
5,358.314
626,096

357,261
222,385.961
130,572
2,525.952
1,777.417
31
263,370
263,370.342
5,465
5,358.314
107.177
62,095,374
28,224,924
17,569,268.346

10,315,674
199,559.022
140,422.731
33,269,228
33,269,228.013

601,222
572,597.678
28,624.529
14,747,098
5,855,044
3,644,605.715
2,139,912
41,396.94
29,129.706
8,774,264
8,774,264.24
117,790
112,182.169
5,608.047
13,964,575
4,417,838
2,749,986.981
1,614,636
31,235.49

32
21,979.195
9,457,857
9,457,857.2
88,880
84,648.679
4,231.475
11,753,457

3,620,246
2,253,512.202
1,323,126
25,596.324
18,011.134
8,060,377
8,060,377.229
72,834
69,366.387
3,467.536
1,513,784
319,126
182,322.964
107,046
2,070.9
27,686.234
1,194,658
1,194,657.818
4,190,564

2,363,139
2,250,608.909
112,530.445
1,827,425
1,827,425.083
43,594,767

33
5,207,196
4,213,916
993,280.2
38,387,571
38,387,570.784

24,966,692
2,535,609
2,051,938
483,671.1
22,431,083
22,431,082.694

62,561,065

54,720,709
20,317,095
33,861,825
541,789.2
7,840,356
7,840,356.352
23,550,514

20,076,629
9,902,250
9,975,600
198,778.5
3,473,885
3,473,885.34
21,782,845
20,899,078
19,247,760
110,922
30,590
839,383.748
34
556,073
10,374
103,975.516
678,492
678,491.52
205,275
205,275.392
21,517,052

20,668,945
19,023,444
116,937.92
36,280.2
829,601.484
549,598
10,253.1
102,830.548
670,584
670,584.288
177,523
177,522.699
39,274,586

36,319,875
35,603,692.8
378,791.68
156,694.4
180,695.894
2,461,819
2,461,818.906
492,892
492,892.454
12,282,502

11,094,972
35
10,368,275
57,360.852
14,237
325,551.483
215,673
4,023.513
109,851.19
789,452
789,452.091
398,078
398,077.989
13,977,565
10,656,497
9,846,990
76,978.2
41,641.5
349,511.886
231,546
4,319.64
105,509.891
2,499,195
2,499,195.456
821,873
821,873.28
3,596,942

2,936,094
2,836,210.5
85,276.5
14,607.435
542,487
542,487.13
118,361
118,361.328

36
50,675,062
47,720,545
46,178,664
41,230.95
754,246.248
499,666.5
9,321.78
237,415.65
2,032,244
2,032,243.648
922,273
922,273.011
10,830,452
7,883,702
7,654,080
229,622.4
2,946,750
2,946,750.45
12,678,803
10,479,735
10,174,500
305,235
2,199,068
2,199,067.5
8,469,079
7,564,320
7,344,000
220,320
904,759
904,759.2
10,882,133
10,245,451
9,947,040
298,411.2
37
636,682
636,682.4
25,242,744
11,683,080
10,159,200
1,523,880
13,068,744
13,068,744
490,920
490,920
4,606,600
1,092,000
1,040,000
52,000
3,350,960
3,350,960
163,640
163,640
487,847
94,500
90,000
4,500
376,983
376,983
16,364
16,364
524,287

482,400
480,000
2,400
41,887
41,887

38
2,391,940

2,253,713
2,242,500
11,212.5
138,227
138,227.1
1,511,703

1,457,250
1,450,000
7,250
54,453
54,453.1
2,093,305
1,946,700
1,890,000
56,700
146,605
146,604.5
3,373,405
3,182,400
3,120,000
62,400
191,005
191,004.72
1,109,042
1,050,400
1,040,000
10,400
58,642
58,641.8
6,050,913
5,395,800

39
5,290,000
105,800
655,113
655,112.68
3,083,017
3,007,620
2,520,000
344,400
143,220
75,397
75,396.6
1,598,833
1,061,004
988,920
66,240
371.52
5,366.4
106.09
537,829
537,829.08
1,777,339
1,316,582
1,226,100
82,800
412.8
7,138
131.645
460,757
460,757
1,572,353

1,314,664
1,308,960
2,476.8

40
3,096
131.453
257,689
257,688.824
4,324,869

3,797,093
3,781,440
5,985.6
9,288
379.671
527,776
527,776.2
5,961,976

5,509,261
5,494,400
5,366.4
8,944
550.871
452,715
452,714.696
11,178,063
10,801,080
10,800,000
1,080
376,983
376,983
2,105,859
1,980,198
1,980,000
198
125,661
125,661

41
1,938,915
1,896,190
1,896,000
189.6
42,725
42,724.74
4,088,234
4,025,403
4,025,000
402.5
62,831
62,830.5
1,622,045
1,580,158
1,580,000
158
41,887
41,887
1,154,523
1,043,104
1,043,000
104.3
111,419
111,419.42

42
SỞ XÂY DỰNG Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
*****

HỒ SƠ DỰ TOÁN

CÔNG TRÌNH : NHÀ Ở TÂN BÌNH - GÒ DẦU


ĐỊA ĐIỂM XD :
CHỦ ĐẦU TƯ :
THI CÔNG :

Hồ Chí Minh 9/2011

1
THUYẾT MINH DỰ TOÁN
CÔNG TRÌNH : NHÀ Ở TÂN BÌNH - GÒ DẦU
ĐỊA ĐIỂM XD :
CHỦ ĐẦU TƯ :
ĐƠN VỊ THI CÔNG :

I.) CƠ SỞ LẬP DỰ TOÁN :


- Căn cứ Định mức dự toán Xây dựng công trình số 1776/2007/BXD-VP ngày 16/08/2007 của Bộ trưởng Bộ Xây Dựng
- Căn cứ Định mức dự toán Lắp đặt công trình số 1777/2007/BXD-VP ngày 16/08/2007 của Bộ trưởng Bộ Xây Dựng
- Căn cứ Định mức dự toán Khảo sát công trình số 1779/2007/BXD-VP ngày 16/08/2007 của Bộ trưởng Bộ Xây Dựng
- Thông tư 04/2010/TT-BXD ngày 26 tháng 5 năm 2010 hướng dẫn việc lập và quản lý chi phí đầu tư xây dựng công trình
- Quyết định số 957/2009/QĐ-BXD ngày 29 tháng 9 năm 2009 của bộ trưởng Bộ xây dựng về định mức chi phí quản lý dự án
và tư vấn đầu tư xây dựng công trình
- Căn cứ …

II.) GIÁ TRỊ DỰ TOÁN : 3,369,890,751


(Bằng chữ : Ba tỷ ba trăm sáu mươi chín triệu tám trăm chín mươi nghìn bảy trăm năm mươi mốt đồng chẵn

2
3
ựng
g
ng
g trình
n lý dự án

mươi mốt đồng chẵn./. )

4
NHÀ Ở
TÂN BÌNH
- GÒ DẦU

1
NHÀ Ở
TÂN BÌNH
- GÒ DẦU

You might also like