Professional Documents
Culture Documents
Salary Report 2016
Salary Report 2016
ĐÀO
TẠO -
PHÁT
TRIỂN
Mức lương trung
bình tại các
thành phố lớn ở
Việt Nam 2016
// Báo cáo lương 2016
Mức lương
Mức lương Trung bình
Mới tốt nghiệp Trung bình cao nhất
5,180,979 8,084,143
TẠO -
Mỹ thuật/ Thiết kế/ Thời trang 5,000,000 7,000,000
Máy tính/ Công nghệ thông tin (Phần mềm) 6,500,000 8,900,000
Hàng tiêu dùng/ FMCG 9,000,000 12,500,000
Giáo dục 6,100,000 9,400,000
PHÁT
Điện & Điện tử 6,300,000 8,400,000
Thực phẩm & Đồ uống/ Dịch vụ ăn uống/ Nhà hàng 5,850,000 9,450,000
Đá quý/ Trang sức 8,000,000 10,000,000
Thương mại Chung & Bán buôn 6,666,667 10,233,333
TRIỂN
Chăm sóc/ Làm đẹp/ Thể dục thẩm mỹ 18,000,000 21,000,000
Chăm sóc sức khỏe/ Y tế 7,000,000 10,000,000
Khách sạn/ Khu nghỉ dưỡng 7,000,000 10,000,000
Bảo hiểm 6,000,000 8,000,000
Nhà máy/ Xưởng sản xuất 5,000,000 7,000,000
Tổ chức phi lợi nhuận / Dịch vụ xã hội / Tổ chức phi chính
phủ 6,000,000 10,000,000
Nhà đất/ Bất động sản 12,600,000 18,180,000
Bán lẻ/ Hàng hóa 7,000,000 10,000,000
Thực phẩm & Đồ uống/ Dịch vụ ăn uống/ Nhà hàng 10,080,000 14,920,000
Đá quý/ Trang sức 11,000,000 13,000,000
Thương mại Chung & Bán buôn 7,000,000 10,000,000
Bảo hiểm 17,000,000 23,000,000
Nhà máy/ Xưởng sản xuất 5,000,000 7,000,000
Dầu/ Khí/ Dầu mỏ 8,000,000 10,000,000
Nhà đất/ Bất động sản 7,000,000 10,000,000
Viễn thông 10,500,000 16,800,000
Dệt/ May mặc 12,600,000 16,800,000
Vận tải/ Kho vận/ Quản lý hậu cần 10,000,000 14,000,000
Quản lý
15,862,500 25,187,500
.vn
Dịch vụ kiến trúc / Thiết kế nội thất 20,000,000 25,000,000
Hàng tiêu dùng/ FMCG 21,000,000 31,500,000
Giáo dục 10,000,000 15,000,000
Khách sạn/ Khu nghỉ dưỡng 19,900,000 28,000,000
Nhà máy/ Xưởng sản xuất 12,500,000 22,500,000
Nhà đất/ Bất động sản 15,500,000 28,500,000
// Báo cáo lương 2016
Mức lương Mức lương
Trung bình Trung bình
Mới tốt nghiệp cao nhất
4,456,861 6,985,322
Nông nghiệp/ Trồng rừng/ Chăn nuôi/ Ngư nghiệp 3,642,857 4,857,143
Công nghệ sinh học / Dược / Nghiên cứu lâm sàng 3,000,000 5,000,000
Hàng tiêu dùng/ FMCG 4,538,462 7,000,000
Điện & Điện tử 4,400,000 6,600,000
Thực phẩm & Đồ uống/ Dịch vụ ăn uống/ Nhà hàng 3,863,636 6,077,273
Đá quý/ Trang sức 5,500,000 9,100,000
Chăm sóc/ Làm đẹp/ Thể dục thẩm mỹ 5,181,818 9,381,818
CHUYÊN
Pôlime/ Nhựa/ Cao su/ Săm lốp 5,000,000 6,500,000
Bán lẻ/ Hàng hóa 4,497,872 6,756,383
Gỗ/ Sợi/ Giấy 4,000,000 7,000,000
KINH
Nông nghiệp/ Trồng rừng/ Chăn nuôi/ Ngư nghiệp 7,335,625 10,579,750
Công nghệ sinh học / Dược / Nghiên cứu lâm sàng 6,070,588 9,470,588
Hàng tiêu dùng/ FMCG 5,405,172 8,286,207
DOANH
Điện & Điện tử 7,277,778 12,666,667
Thực phẩm & Đồ uống/ Dịch vụ ăn uống/ Nhà hàng 4,055,556 6,351,852
Đá quý/ Trang sức 5,000,000 6,400,000
Chăm sóc/ Làm đẹp/ Thể dục thẩm mỹ 5,833,333 8,355,556
Pôlime/ Nhựa/ Cao su/ Săm lốp 7,000,000 10,000,000
Mức lương trung Bán lẻ/ Hàng hóa 5,044,444 7,875,556
Công nghệ sinh học / Dược / Nghiên cứu lâm sàng 9,000,000 12,500,000
Hàng tiêu dùng/ FMCG 7,530,000 10,579,000
Điện & Điện tử 10,000,000 13,500,000
Thực phẩm & Đồ uống/ Dịch vụ ăn uống/ Nhà hàng 6,500,000 10,250,000
Chăm sóc/ Làm đẹp/ Thể dục thẩm mỹ 7,000,000 10,000,000
Tổ chức phi lợi nhuận / Dịch vụ xã hội / Tổ chức phi
chính phủ 5,000,000 6,500,000
Dầu/ Khí/ Dầu mỏ 21,000,000 31,500,000
Bán lẻ/ Hàng hóa 7,625,000 11,781,250
Dệt/ May mặc 6,142,857 9,714,286
Gỗ/ Sợi/ Giấy 5,000,000 7,000,000
Hàng tiêu Nông nghiệp/ Trồng rừng/ Chăn nuôi/ Ngư nghiệp 12,000,000 15,000,000
dùng/ Công nghệ sinh học / Dược / Nghiên cứu lâm sàng 35,000,000 40,000,000
FMCG 105,000,000 126,000,000 Hàng tiêu dùng/ FMCG 31,500,000 42,916,667
Bán lẻ/ Thực phẩm & Đồ uống/ Dịch vụ ăn uống/ Nhà hàng 13,720,000 20,480,000
Hàng hóa 37,800,000 42,000,000
Đá quý/ Trang sức 23,337,500 33,800,000
Chăm sóc/ Làm đẹp/ Thể dục thẩm mỹ 22,016,667 28,450,000
Bán lẻ/ Hàng hóa 16,275,000 22,218,750
Thể thao 20,000,000 40,000,000
Dệt/ May mặc 10,000,000 15,000,000
// Báo cáo lương 2016
Mức lương
Mức lương Trung bình
Mới tốt nghiệp Trung bình cao nhất
4,710,630 7,224,579
TIẾP THỊ -
Ô tô/ Phụ tùng ô tô/ Phương tiện cơ giới 6,250,000 9,500,000
Ngân hàng/ Dịch vụ Tài chính 5,000,000 7,000,000
Máy tính/ Công nghệ thông tin (Phần cứng) 4,125,000 7,750,000
PHÁT
Máy tính/ Công nghệ thông tin (Phần mềm) 4,029,268 6,656,098
Xây dựng/ Công trình/ Kỹ thuật xây dựng 4,450,000 6,895,000
Tư vấn (Kinh doanh & Quản lý) 5,117,850 7,772,500
Tư vấn (IT, Khoa học, Công nghệ & Kỹ thuật) 3,882,353 5,600,000
TRIỂN
Hàng tiêu dùng/ FMCG 5,125,000 7,600,000
Giáo dục 4,481,818 6,998,485
Điện & Điện tử 3,400,000 5,600,000
Giải trí/ Truyền thông đa phương tiện 4,883,333 7,183,333
KINH
Khách sạn/ Khu nghỉ dưỡng 6,000,000 8,200,000
Dầu/ Khí/ Dầu mỏ 5,000,000 7,000,000
Nhà đất/ Bất động sản 5,166,667 7,600,000
Bán lẻ/ Hàng hóa 3,975,000 6,347,500
DOANH
Viễn thông 6,250,000 9,083,333
Vận tải/ Kho vận/ Quản lý hậu cần 4,100,000 5,920,000
Du lịch/ Lữ hành 4,584,615 6,553,846
TIẾP THỊ -
Ô tô/ Phụ tùng ô tô/ Phương tiện cơ giới 10,000,000 15,000,000
Ngân hàng/ Dịch vụ Tài chính 14,500,000 22,600,000
Máy tính/ Công nghệ thông tin (Phần cứng) 10,000,000 15,000,000
Máy tính/ Công nghệ thông tin (Phần mềm) 10,870,833 16,625,000
PHÁT
Xây dựng/ Công trình/ Kỹ thuật xây dựng 11,906,250 18,862,500
Tư vấn (Kinh doanh & Quản lý) 11,600,000 16,600,000
Hàng tiêu dùng/ FMCG 12,550,000 17,880,000
Giáo dục 7,847,059 12,805,882
TRIỂN
Điện & Điện tử 10,800,000 15,120,000
Giải trí/ Truyền thông đa phương tiện 7,767,500 12,022,500
Thực phẩm & Đồ uống/ Dịch vụ ăn uống/ Nhà hàng 9,986,364 13,586,364
KINH
Khách sạn/ Khu nghỉ dưỡng 12,666,667 18,000,000
Quản lý / Tư vấn nhân sự 15,523,529 21,270,588
Bảo hiểm 13,583,333 20,900,000
Dầu/ Khí/ Dầu mỏ 6,750,000 12,750,000
DOANH
Nhà đất/ Bất động sản 10,681,818 16,427,273
Bán lẻ/ Hàng hóa 8,400,000 12,600,000
Khoa học & Công nghệ 9,000,000 15,300,000
Thể thao 10,000,000 13,000,000
Viễn thông 13,857,143 21,000,000
Mức lương trung Vận tải/ Kho vận/ Quản lý hậu cần
Du lịch/ Lữ hành
11,850,000
8,714,286
18,200,000
13,857,143
bình tại các
thành phố lớn ở Quản lý
Việt Nam 2016 21,922,638 32,634,039
Mức lương
Mức lương Trung bình
Mới tốt nghiệp Trung bình cao nhất
4,257,239 6,650,901
DỊCH VỤ
Thực phẩm & Đồ uống/ Dịch vụ ăn uống/ Nhà hàng 3,714,286 5,571,429
Chăm sóc sức khỏe/ Y tế 4,142,857 6,157,143
Quản lý / Tư vấn nhân sự 6,000,000 9,000,000
Bảo hiểm 3,083,333 5,416,667
KHÁCH
Nhà đất/ Bất động sản 4,909,091 7,463,636
Bán lẻ/ Hàng hóa 4,071,429 6,428,571
Khoa học & Công nghệ 4,250,000 5,875,000
Viễn thông 5,136,000 8,520,000
HÀNG
Vận tải/ Kho vận/ Quản lý hậu cần 5,000,000 7,181,818
Du lịch/ Lữ hành 3,125,000 5,125,000
thành phố lớn ở Quảng cáo/Tiếp thị/Quan hệ công chúng 5,307,692 7,123,077
DỊCH VỤ
Vận tải/ Kho vận/ Quản lý hậu cần 7,000,000 10,000,000
Du lịch/ Lữ hành 8,000,000 12,000,000
KHÁCH
Quản lý
19,142,647 28,083,824
HÀNG
Quảng cáo/Tiếp thị/Quan hệ công chúng 16,500,000 23,375,000
Ô tô/ Phụ tùng ô tô/ Phương tiện cơ giới 19,250,000 25,100,000
Tổng đài/Dịch vụ IT/Gia công quy trình kinh doanh 42,000,000 63,000,000
Máy tính/ Công nghệ thông tin (Phần mềm) 12,875,000 18,850,000
Giải trí/ Truyền thông đa phương tiện 10,000,000 15,000,000
Mức lương trung Chăm sóc sức khỏe/ Y tế 58,800,000 63,000,000
Quản lý / Tư vấn nhân sự 28,380,000 42,460,000
bình tại các Nhà đất/ Bất động sản 13,487,500 16,312,500
Việt Nam 2016 Vận tải/ Kho vận/ Quản lý hậu cần
Du lịch/ Lữ hành
11,675,000
17,333,333
17,750,000
33,000,000
// Báo cáo lương 2016
Nhân viên
HÀNG -
Kế toán / Kiểm toán / Dịch vụ Thuế 4,475,000 7,655,000
Ngân hàng/ Dịch vụ Tài chính 6,812,245 10,350,340
Tư vấn (Kinh doanh & Quản lý) 4,000,000 8,000,000
Tư vấn (IT, Khoa học, Công nghệ & Kỹ thuật) 7,000,000 10,000,000
DỊCH VỤ
Hàng tiêu dùng/ FMCG 7,000,000 10,000,000
Thương mại Chung & Bán buôn 5,600,000 8,000,000
Quản lý / Tư vấn nhân sự 8,000,000 10,000,000
Khoa học & Công nghệ 5,000,000 8,500,000
TÀI CHÍNH
Môi giới chứng khoán/ Chứng khoán 7,577,778 14,600,000
Viễn thông 7,000,000 10,000,000
Vận tải/ Kho vận/ Quản lý hậu cần 8,000,000 11,500,000
Du lịch/ Lữ hành 5,000,000 7,000,000
Quản lý
15,742,424 25,037,879
TÀI
Xây dựng/ Công trình/ Kỹ thuật xây dựng 4,583,929 6,967,857
Tư vấn (Kinh doanh & Quản lý) 3,090,909 4,390,909
Hàng tiêu dùng/ FMCG 5,300,000 7,160,000
Giáo dục 3,750,000 5,625,000
CHÍNH
Điện & Điện tử 3,000,000 6,000,000
Giải trí/ Truyền thông đa phương tiện 5,857,143 8,142,857
Thương mại Chung & Bán buôn 4,184,615 6,322,527
Khách sạn/ Khu nghỉ dưỡng 3,666,667 5,000,000
KẾ
Quản lý / Tư vấn nhân sự 5,250,000 6,930,000
Nhà máy/ Xưởng sản xuất 4,406,250 6,562,500
Nhà đất/ Bất động sản 4,390,000 6,420,000
TOÁN
Bán lẻ/ Hàng hóa 3,318,182 4,654,545
Khoa học & Công nghệ 5,000,000 10,000,000
Viễn thông 5,600,000 8,000,000
Vận tải/ Kho vận/ Quản lý hậu cần 4,750,000 7,250,000
Du lịch/ Lữ hành 5,933,333 7,635,000
9,031,225 13,151,145
TÀI
Xây dựng/ Công trình/ Kỹ thuật xây dựng 7,000,000 10,033,333
Tư vấn (Kinh doanh & Quản lý) 9,410,000 13,760,000
Hàng tiêu dùng/ FMCG 9,142,857 12,857,143
Giáo dục 6,837,500 9,793,750
CHÍNH
Điện & Điện tử 8,826,316 12,584,211
Giải trí/ Truyền thông đa phương tiện 9,488,889 14,066,667
Thương mại Chung & Bán buôn 8,064,744 11,489,744
Chăm sóc sức khỏe/ Y tế 6,666,667 9,666,667
KẾ
Khách sạn/ Khu nghỉ dưỡng 9,425,000 12,775,000
Quản lý / Tư vấn nhân sự 18,728,571 25,486,429
Bảo hiểm 7,000,000 9,000,000
Luật/ Pháp lý 8,000,000 14,000,000
TOÁN
Nhà máy/ Xưởng sản xuất 8,214,407 11,823,729
Nhà đất/ Bất động sản 10,476,471 16,029,412
Bán lẻ/ Hàng hóa 9,092,857 14,035,714
Khoa học & Công nghệ 8,750,000 13,750,000
Môi giới chứng khoán/ Chứng khoán 9,000,000 12,400,000
Mức lương trung Viễn thông
Vận tải/ Kho vận/ Quản lý hậu cần
9,000,000
7,575,000
16,200,000
12,100,000
bình tại các Du lịch/ Lữ hành 7,600,000 10,640,000
6,739,130 10,852,174
BẤT
Nhân viên
7,335,897 11,570,513
ĐỘNG
Thương mại Chung & Bán buôn 6,679,310 9,984,483
Khách sạn/ Khu nghỉ dưỡng 5,680,000 9,540,000
Quản lý / Tư vấn nhân sự 21,000,000 42,000,000
Nhà máy/ Xưởng sản xuất 10,000,000 13,000,000
Môi giới chứng khoán/ Chứng khoán 7,000,000 10,000,000
thành phố lớn ở Thương mại Chung & Bán buôn 10,714,286 17,000,000
5,447,619 8,104,762
Máy tính/ Công nghệ thông tin (Phần mềm) 5,000,000 7,733,333
Tư vấn (Kinh doanh & Quản lý) 7,000,000 10,000,000
Hàng tiêu dùng/ FMCG 6,000,000 9,000,000
Giáo dục 8,000,000 11,700,000
Điện & Điện tử 3,000,000 5,000,000
Thương mại Chung & Bán buôn 4,914,286 7,071,429
QUAN HỆ
Khoa học & Công nghệ 3,000,000 5,000,000
Nhân viên
CÔNG
6,255,051 9,363,636
CHÚNG
Máy tính/ Công nghệ thông tin (Phần mềm) 6,416,667 9,800,000
Xây dựng/ Công trình/ Kỹ thuật xây dựng 7,000,000 10,000,000
Tư vấn (Kinh doanh & Quản lý) 10,000,000 20,000,000
Tư vấn (IT, Khoa học, Công nghệ & Kỹ thuật) 5,600,000 9,200,000
TRUYỀN
Hàng tiêu dùng/ FMCG 7,000,000 12,000,000
Giáo dục 5,200,000 8,590,000
Điện & Điện tử 5,500,000 8,000,000
Giải trí/ Truyền thông đa phương tiện 5,390,625 7,706,250
THÔNG
Đá quý/ Trang sức 10,000,000 13,500,000
Thương mại Chung & Bán buôn 6,446,429 9,482,143
Chăm sóc sức khỏe/ Y tế 5,200,000 7,200,000
Khách sạn/ Khu nghỉ dưỡng 10,000,000 15,000,000
Nhà máy/ Xưởng sản xuất 3,000,000 5,000,000
Quản lý
15,636,364 22,818,182
Ngân hàng/ Dịch vụ Tài chính 15,000,000 20,000,000
Máy tính/ Công nghệ thông tin (Phần mềm) 31,500,000 52,500,000
Tư vấn (Kinh doanh & Quản lý) 7,000,000 8,000,000
Khách sạn/ Khu nghỉ dưỡng 15,000,000 20,000,000
Du lịch/ Lữ hành 10,000,000 15,000,000
// Báo cáo lương 2016
QUẢN
Hàng tiêu dùng/ FMCG 3,500,000 4,433,333
Giáo dục 4,100,000 6,240,000
Giải trí/ Truyền thông đa phương tiện 5,000,000 7,000,000
LÝ
Thương mại Chung & Bán buôn 5,245,455 7,863,636
Quản lý / Tư vấn nhân sự 2,750,000 4,000,000
Nhà máy/ Xưởng sản xuất 5,200,000 7,890,000
Nhà đất/ Bất động sản 3,500,000 5,500,000
NHÂN
Khoa học & Công nghệ 3,333,333 4,600,000
Vận tải/ Kho vận/ Quản lý hậu cần 3,475,000 5,750,000
Du lịch/ Lữ hành 3,666,667 5,666,667
SỰ Nhân viên
Nhân viên 6,422,758 9,574,664
Mức lương trung Ô tô/ Phụ tùng ô tô/ Phương tiện cơ giới
Ngân hàng/ Dịch vụ Tài chính
5,750,000
6,750,000
8,750,000
10,375,000
bình tại các Máy tính/ Công nghệ thông tin (Phần cứng) 6,500,000 10,250,000
9,599,170 14,432,780
QUẢN
Tư vấn (IT, Khoa học, Công nghệ & Kỹ thuật) 6,333,333 8,400,000
Hàng tiêu dùng/ FMCG 8,800,000 14,400,000
Giáo dục 8,916,667 13,050,000
Điện & Điện tử 7,250,000 12,500,000
LÝ
Giải trí/ Truyền thông đa phương tiện 5,928,571 8,542,857
Đá quý/ Trang sức 8,000,000 10,000,000
Thương mại Chung & Bán buôn 9,110,526 13,485,965
Chăm sóc sức khỏe/ Y tế 11,416,667 15,966,667
NHÂN
Quản lý / Tư vấn nhân sự 13,195,122 19,480,488
Bảo hiểm 9,200,000 14,300,000
Nhà máy/ Xưởng sản xuất 7,438,095 10,885,714
SỰ
Dầu/ Khí/ Dầu mỏ 12,000,000 17,000,000
Nhà đất/ Bất động sản 9,585,714 17,100,000
Khoa học & Công nghệ 7,000,000 10,000,000
Viễn thông 7,000,000 10,000,000
Vận tải/ Kho vận/ Quản lý hậu cần 9,160,000 13,240,000
Du lịch/ Lữ hành 7,800,000 14,000,000
Mức lương trung
bình tại các
thành phố lớn ở Quản lý
Việt Nam 2016 19,103,677 27,687,745
NGHỆ
Máy tính/ Công nghệ thông tin (Phần mềm) 4,492,500 6,907,500
Tư vấn (Kinh doanh & Quản lý) 5,558,333 7,750,000
Tư vấn (IT, Khoa học, Công nghệ & Kỹ thuật) 6,500,000 10,000,000
Giáo dục 5,363,636 8,454,545
Điện & Điện tử 4,333,333 6,000,000
THUẬT
Giải trí/ Truyền thông đa phương tiện 6,333,333 9,666,667
Thương mại Chung & Bán buôn 5,040,909 7,713,636
Chăm sóc sức khỏe/ Y tế 5,142,857 7,428,571
Khách sạn/ Khu nghỉ dưỡng 5,000,000 7,000,000
Nhà máy/ Xưởng sản xuất 7,033,333 9,950,000
THIẾT
Bán lẻ/ Hàng hóa 6,500,000 8,700,000
Viễn thông 6,166,667 10,666,667
Du lịch/ Lữ hành 5,000,000 6,333,333
Nhân viên
KẾ
6,424,818 9,755,818
SÁNG
Ngân hàng/ Dịch vụ Tài chính 10,000,000 15,000,000
Máy tính/ Công nghệ thông tin (Phần cứng) 5,666,667 9,022,222
Máy tính/ Công nghệ thông tin (Phần mềm) 6,996,629 11,075,843
Tư vấn (Kinh doanh & Quản lý) 6,846,154 9,430,769
Tư vấn (IT, Khoa học, Công nghệ & Kỹ thuật) 7,280,000 11,836,667
TẠO
Giáo dục 5,650,000 9,022,500
Điện & Điện tử 10,666,667 16,666,667
Giải trí/ Truyền thông đa phương tiện 8,029,032 11,916,129
Đá quý/ Trang sức 6,558,333 10,283,333
Thương mại Chung & Bán buôn 6,012,568 9,055,738
Chăm sóc sức khỏe/ Y tế 5,550,000 7,750,000
Khách sạn/ Khu nghỉ dưỡng 7,200,000 9,900,000
Nhà máy/ Xưởng sản xuất 6,315,068 9,210,959
4,852,020 7,151,515
QUẢN
Khách sạn/ Khu nghỉ dưỡng 4,293,548 6,198,387
Nhà đất/ Bất động sản 5,000,000 6,000,000
Du lịch/ Lữ hành 5,151,639 7,681,148
LÝ
Nhân viên
5,602,027 8,591,198
KHÁCH
Giải trí/ Truyền thông đa phương tiện 5,000,000 7,000,000
Triển lãm / Quản lý sự kiện / MICE 3,500,000 7,000,000
Thực phẩm & Đồ uống/ Dịch vụ ăn
uống/ Nhà hàng 4,656,250 7,125,000
Chăm sóc sức khỏe/ Y tế 5,000,000 7,000,000
SẠN -
Khách sạn/ Khu nghỉ dưỡng 5,954,275 8,597,754
Quản lý / Tư vấn nhân sự 7,500,000 12,500,000
Nhà đất/ Bất động sản 7,000,000 9,000,000
Vận tải/ Kho vận/ Quản lý hậu cần 5,000,000 7,000,000
Du lịch/ Lữ hành 5,586,000 8,720,958
VỤ
7,661,616 11,671,717
Mức lương
Mức lương Trung bình
Mới tốt nghiệp Trung bình cao nhất
6,437,008 10,836,220
IT/
Ngân hàng/ Dịch vụ Tài chính 5,000,000 7,000,000
Máy tính/ Công nghệ thông tin (Phần cứng) 5,285,714 8,071,429
Máy tính/ Công nghệ thông tin (Phần mềm) 6,908,743 11,730,601
Xây dựng/ Công trình/ Kỹ thuật xây dựng 5,460,000 8,720,000
COM-
Tư vấn (Kinh doanh & Quản lý) 6,000,000 12,000,000
Tư vấn (IT, Khoa học, Công nghệ & Kỹ thuật) 5,066,667 8,090,476
Hàng tiêu dùng/ FMCG 5,500,000 6,000,000
PUTER-
Giáo dục 4,000,000 6,000,000
Giải trí/ Truyền thông đa phương tiện 6,333,333 12,000,000
Khách sạn/ Khu nghỉ dưỡng 7,000,000 10,000,000
Nhà máy/ Xưởng sản xuất 6,000,000 12,000,000
SOFT-
Khoa học & Công nghệ 5,437,500 10,437,500
Môi giới chứng khoán/ Chứng khoán 4,000,000 5,000,000
Du lịch/ Lữ hành 3,000,000 4,440,000
thành phố lớn ở Máy tính/ Công nghệ thông tin (Phần cứng)
Máy tính/ Công nghệ thông tin (Phần mềm)
6,952,500
9,927,804
11,612,500
16,474,961
Việt Nam 2016 Xây dựng/ Công trình/ Kỹ thuật xây dựng
Tư vấn (Kinh doanh & Quản lý)
7,007,143
10,050,000
11,450,000
17,791,667
Tư vấn (IT, Khoa học, Công nghệ & Kỹ thuật) 9,161,628 15,591,860
Hàng tiêu dùng/ FMCG 7,500,000 11,650,000
Giáo dục 7,113,333 10,420,000
Điện & Điện tử 9,069,231 16,584,615
Giải trí/ Truyền thông đa phương tiện 8,921,277 15,965,957
Đá quý/ Trang sức 10,500,000 14,700,000
Chăm sóc sức khỏe/ Y tế 10,500,000 16,800,000
Khách sạn/ Khu nghỉ dưỡng 8,400,000 11,144,444
Bảo hiểm 10,000,000 15,000,000
Nhà máy/ Xưởng sản xuất 6,867,857 11,807,143
Nhà đất/ Bất động sản 7,666,667 12,977,778
R&D - Nghiên cứu & Phát triển 10,933,333 17,000,000
Khoa học & Công nghệ 8,941,667 14,929,167
Môi giới chứng khoán/ Chứng khoán 8,688,889 16,488,889
Vận tải/ Kho vận/ Quản lý hậu cần 8,000,000 13,250,000
Du lịch/ Lữ hành 7,176,923 10,723,077
// Báo cáo lương 2016
13,480,398 22,573,091
IT/
Máy tính/ Công nghệ thông tin (Phần cứng) 10,187,500 16,750,000
Máy tính/ Công nghệ thông tin (Phần mềm) 14,112,544 23,283,018
Xây dựng/ Công trình/ Kỹ thuật xây dựng 9,125,000 16,450,000
Tư vấn (IT, Khoa học, Công nghệ & Kỹ thuật) 12,557,407 21,096,296
COM-
Hàng tiêu dùng/ FMCG 12,375,000 16,500,000
Giáo dục 11,760,000 21,420,000
Điện & Điện tử 12,687,500 24,331,250
PUTER-
Giải trí/ Truyền thông đa phương tiện 14,521,429 26,842,857
Chăm sóc sức khỏe/ Y tế 6,500,000 12,000,000
Bảo hiểm 10,000,000 14,666,667
Nhà máy/ Xưởng sản xuất 12,584,615 21,000,000
SOFT-
Nhà đất/ Bất động sản 17,333,333 33,333,333
R&D - Nghiên cứu & Phát triển 21,000,000 27,300,000
Khoa học & Công nghệ 11,783,333 19,750,000
Vận tải/ Kho vận/ Quản lý hậu cần 14,600,000 25,000,000
WARE
Du lịch/ Lữ hành 8,333,333 12,333,333
Quản lý
Mức lương trung 21,662,500 32,928,125
bình tại các Quảng cáo/Tiếp thị/Quan hệ công chúng 15,200,000 28,300,000
thành phố lớn ở Máy tính/ Công nghệ thông tin (Phần cứng) 12,000,000 15,000,000
Máy tính/ Công nghệ thông tin (Phần mềm) 23,689,474 35,384,211
Việt Nam 2016 Xây dựng/ Công trình/ Kỹ thuật xây dựng 10,000,000 18,000,000
Hàng tiêu dùng/ FMCG 31,500,000 42,000,000
Giải trí/ Truyền thông đa phương tiện 23,666,667 33,833,333
Khách sạn/ Khu nghỉ dưỡng 8,000,000 10,000,000
Nhà đất/ Bất động sản 15,000,000 30,000,000
Vận tải/ Kho vận/ Quản lý hậu cần 25,000,000 40,000,000
// Báo cáo lương 2016
Mức lương
Mức lương Trung bình
Mới tốt nghiệp Trung bình cao nhất
6,218,627 9,217,647
Nhân viên
6,843,195 9,891,493
KỸ THUẬT
Ngân hàng/ Dịch vụ Tài chính 10,000,000 15,000,000
Máy tính/ Công nghệ thông tin (Phần cứng) 7,200,000 9,400,000
Máy tính/ Công nghệ thông tin (Phần mềm) 6,285,714 9,000,000
-
Xây dựng/ Công trình/ Kỹ thuật xây dựng 6,888,987 9,977,722
Điện & Điện tử 6,409,091 9,636,364
Thực phẩm & Đồ uống/ Dịch vụ ăn uống/ Nhà hàng 7,777,778 11,111,111
Chăm sóc sức khỏe/ Y tế 6,400,000 9,000,000
ENGINEER-
Bảo hiểm 7,000,000 14,000,000
Nhà máy/ Xưởng sản xuất 6,586,667 9,333,333
Nhà đất/ Bất động sản 7,105,263 10,263,158
Quản lý
17,214,474 26,169,737
Máy tính/ Công nghệ thông tin (Phần cứng) 15,000,000 20,000,000
Xây dựng/ Công trình/ Kỹ thuật xây dựng 16,163,333 24,296,667
Thực phẩm & Đồ uống/ Dịch vụ ăn uống/ Nhà hàng 21,000,000 31,500,000
Chăm sóc sức khỏe/ Y tế 15,000,000 27,500,000
Khách sạn/ Khu nghỉ dưỡng 21,666,667 28,333,333
Dầu/ Khí/ Dầu mỏ 11,000,000 14,000,000
Nhà đất/ Bất động sản 28,916,667 49,333,333
Vận tải/ Kho vận/ Quản lý hậu cần 12,000,000 15,600,000
// Báo cáo lương 2016
Nông nghiệp/ Trồng rừng/ Chăn nuôi/ Ngư nghiệp 4,700,000 6,500,000
Ngân hàng/ Dịch vụ Tài chính 6,000,000 8,000,000
Máy tính/ Công nghệ thông tin (Phần mềm) 5,000,000 7,000,000
Tư vấn (IT, Khoa học, Công nghệ & Kỹ thuật) 4,000,000 7,000,000
Hàng tiêu dùng/ FMCG 5,375,000 7,375,000
Giáo dục 3,000,000 5,000,000
Điện & Điện tử 5,000,000 10,000,000
Thực phẩm & Đồ uống/ Dịch vụ ăn uống/ Nhà hàng 5,000,000 9,000,000
Thương mại Chung & Bán buôn 4,980,000 7,480,667
Nhà máy/ Xưởng sản xuất 5,020,000 8,040,000
Bán lẻ/ Hàng hóa 4,000,000 6,000,000
Dệt/ May mặc 6,000,000 10,000,000
LOGIS-
Vận tải/ Kho vận/ Quản lý hậu cần 4,685,417 7,731,250
Du lịch/ Lữ hành 7,000,000 14,000,000
CUNG ỨNG Nông nghiệp/ Trồng rừng/ Chăn nuôi/ Ngư nghiệp
Ngân hàng/ Dịch vụ Tài chính
Hóa chất/ Phân bón/ Thuốc trừ sâu
5,875,000
7,000,000
5,000,000
8,416,667
10,000,000
6,500,000
Máy tính/ Công nghệ thông tin (Phần cứng) 5,750,000 8,875,000
Mức lương trung Máy tính/ Công nghệ thông tin (Phần mềm) 6,760,000 12,120,000
Tư vấn (Kinh doanh & Quản lý) 4,000,000 7,000,000
bình tại các Tư vấn (IT, Khoa học, Công nghệ & Kỹ thuật) 6,500,000 9,500,000
8,538,000 12,468,000
Nông nghiệp/ Trồng rừng/ Chăn nuôi/ Ngư nghiệp 9,850,000 15,500,000
Ô tô/ Phụ tùng ô tô/ Phương tiện cơ giới 10,000,000 15,000,000
Ngân hàng/ Dịch vụ Tài chính 5,000,000 7,000,000
Hóa chất/ Phân bón/ Thuốc trừ sâu 6,000,000 8,000,000
Máy tính/ Công nghệ thông tin (Phần mềm) 7,000,000 12,000,000
Tư vấn (Kinh doanh & Quản lý) 7,000,000 10,000,000
Hàng tiêu dùng/ FMCG 14,666,667 21,700,000
Điện & Điện tử 5,250,000 7,950,000
Thực phẩm & Đồ uống/ Dịch vụ ăn uống/ Nhà hàng 7,375,000 10,750,000
Thương mại Chung & Bán buôn 9,066,667 13,453,333
Chăm sóc sức khỏe/ Y tế 5,000,000 7,000,000
Bảo hiểm 8,000,000 12,000,000
LOGIS-
Nhà máy/ Xưởng sản xuất 7,160,000 10,230,000
Mining 7,000,000 10,000,000
Nhà đất/ Bất động sản 12,500,000 17,250,000
TICS CHUỖI
Bán lẻ/ Hàng hóa 9,000,000 11,000,000
Viễn thông 10,000,000 15,000,000
Dệt/ May mặc 9,142,857 12,000,000
CUNG ỨNG
Vận tải/ Kho vận/ Quản lý hậu cần 8,617,073 12,791,463
Quản lý
Mức lương trung 15,624,561 22,966,667
bình tại các Nông nghiệp/ Trồng rừng/ Chăn nuôi/ Ngư nghiệp 15,000,000 30,000,000
Nhân viên
6,531,515 9,642,424
DƯỢC
Nhà hàng 6,428,571 9,571,429
Thương mại Chung & Bán buôn 6,870,968 10,516,129
Chăm sóc/ Làm đẹp/ Thể dục thẩm mỹ 5,250,000 10,500,000
Chăm sóc sức khỏe/ Y tế 6,098,214 8,910,714
Nhà máy/ Xưởng sản xuất 5,250,000 7,500,000
Quản lý
25,127,778 35,650,000
Mức lương
Mức lương Trung bình
Mới tốt nghiệp Trung bình cao nhất
4,076,000 6,068,000
DỊCH VỤ
Quảng cáo/Tiếp thị/Quan hệ công chúng 6,666,667 9,333,333
Ngân hàng/ Dịch vụ Tài chính 6,388,889 10,000,000
Máy tính/ Công nghệ thông tin (Phần
cứng) 3,000,000 5,000,000
Máy tính/ Công nghệ thông tin (Phần
LUẬT
mềm) 8,440,000 13,820,000
Xây dựng/ Công trình/ Kỹ thuật xây dựng 6,412,500 9,575,000
Tư vấn (Kinh doanh & Quản lý) 6,200,000 8,300,000
Tư vấn (IT, Khoa học, Công nghệ & Kỹ
thuật) 6,000,000 8,000,000
Hàng tiêu dùng/ FMCG 4,000,000 5,000,000
Mức lương trung Điện & Điện tử
Thực phẩm & Đồ uống/ Dịch vụ ăn uống/
5,325,000 7,875,000
Quản lý
18,625,000 29,833,333