You are on page 1of 26

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP HÀ NỘI

TRUNG TÂM CÔNG NGHỆ THÔNG TIN

THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỸ NĂNG SỬ DỤNG CÔNG NGHỆ THÔNG TIN - HỌC KỲ 2 - NĂM HỌC 2017-2018
Ngày lập: 30/11/2017
HỆ: ĐH KHÓA 12 NGÀNH: CNMT, QTVP, HDDL, ĐIỆN, TĐH, CN HÓA, QTKD DL, CĐT, Ô TÔ, CƠ KHÍ, ĐT
HỆ: ĐH KHÓA 12 NGÀNH: NGÔN NGỮ ANH, NGÔN NGỮ TRUNG, TKTT

TẠI CƠ SỞ 3: CA SÁNG: 7H40-11H55 CA CHIỀU: 13h00-17h10

MÃ LỚP TÊN LỚP MÃ HỌC TÊN HỌC


STT Từ tiết Đến tiết Buổi Thứ Địa điểm Giáo viên Đơn vị
HỌC PHẦN HỌC PHẦN PHẦN PHẦN

2 20172210302002 210302.2 210302 Căn bản Công nghệ thông tin 2 2 6 Sáng Thứ 5 C8_PM5_CS3 (HÀ NAM) Đỗ Thị Tâm TT CNTT

24 20172210302023 210302.23 210302 Căn bản Công nghệ thông tin 2 2 6 Sáng Thứ 5 C8_PM1_CS3 (HÀ NAM) Vũ Anh Tú TT CNTT

26 20172210302042 210302.42 210302 Căn bản Công nghệ thông tin 2 8 12 Chiều Thứ 5 C8_PM1_CS3 (HÀ NAM) Vũ Anh Tú TT CNTT

39 20172210302038 210302.38 210302 Căn bản Công nghệ thông tin 2 2 6 Sáng Thứ 6 C8_PM6_CS3 (HÀ NAM) Vũ Anh Tú TT CNTT

41 20172210302040 210302.40 210302 Căn bản Công nghệ thông tin 2 8 12 Chiều Thứ 6 C8_PM6_CS3 (HÀ NAM) Vũ Anh Tú TT CNTT

44 20172210302048 210302.48 210302 Căn bản Công nghệ thông tin 2 8 12 Chiều Thứ 5 C8_PM5_CS3 (HÀ NAM) Đỗ Thị Tâm TT CNTT

74 20172210302071 210302.71 210302 Căn bản Công nghệ thông tin 2 2 6 Sáng Thứ 7 C8_PM6_CS3 (HÀ NAM) Vũ Anh Tú TT CNTT

75 20172210302070 210302.70 210302 Căn bản Công nghệ thông tin 2 8 12 Chiều Thứ 7 C8_PM6_CS3 (HÀ NAM) Vũ Anh Tú TT CNTT

Page 1 of 26
2017-2018

Lớp ưu tiên
Khóa Học từ tuần Học đến tuần
(Nếu có)

CN HÓA 1 ĐH K12 29/01/18 05/05/18

CƠ KHÍ 6 ĐH K12 02/01/18 05/05/18

CƠ KHÍ 7 ĐH K12 02/01/18 05/05/18

ĐIỆN TỬ 5 ĐH K12 02/01/18 07/04/18

ĐIỆN TỬ 6 ĐH K12 02/01/18 07/04/18

HDDL 1 ĐH K12 29/01/18 05/05/18

QTVP 1-2, HDDL1 ĐH K12 29/01/18 05/05/18

QTVP 2 ĐH K12 29/01/18 05/05/18

Page 2 of 26
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP HÀ NỘI
TRUNG TÂM CÔNG NGHỆ THÔNG TIN

KẾ HOẠCH MỞ LỚP - HỌC KỲ 2 - NĂM HỌC 2017-2018


Ngày lập: 30/11/2017 Thời gian đào tạo: Từ 21/08/2017 - 30/12/2017
ĐH KHÓA 12 NGÀNH: CNMT, QTVP, HDDL, ĐIỆN, TĐH, CN HÓA, QTKD DL, CĐT, Ô TÔ, CƠ KHÍ, ĐT
ĐH KHÓA 12 NGÀNH: NGÔN NGỮ ANH, NGÔN NGỮ TRUNG, TKTT
TẠI CƠ SỞ 1: 7H00-11H10 CA CHIỀU: 13h20-17h30 CA TỐI:
TẠI CƠ SỞ 3: 7H40-11H55 CA CHIỀU: 13h00-17h10

MÃ LỚP TÊN HỌC Lớp ưu tiên


STT TÊN LỚP HỌC PHẦN Từ tiết Đến tiết Buổi Thứ Địa điểm Giáo viên Đơn vị Khóa
HỌC PHẦN PHẦN (Nếu có)

1 20172210302001 210302.1 Căn bản Công nghệ thông tin 2 2 6 Sáng Thứ 5 C8_PM4_CS3 (HÀ NAM) Lê Thu Hương TT CNTT CN HÓA 1 ĐH K12

2 20172210302002 210302.2 Căn bản Công nghệ thông tin 2 2 6 Sáng Thứ 5 C8_PM5_CS3 (HÀ NAM) Nguyễn Quang Minh TT CNTT CN HÓA 1 ĐH K12

3 20172210302003 210302.3 Căn bản Công nghệ thông tin 2 8 12 Chiều Thứ 7 C8_PM5_CS3 (HÀ NAM) Đỗ Hữu Công TT CNTT CN HÓA 2 ĐH K12

4 20172210302004 210302.4 Căn bản Công nghệ thông tin 2 8 12 Chiều Thứ 5 C8_PM4_CS3 (HÀ NAM) Lê Thu Hương TT CNTT CN HÓA 2 ĐH K12

5 20172210302005 210302.5 Căn bản Công nghệ thông tin 2 8 12 Chiều Thứ 2 C8_PM1_CS3 (HÀ NAM) Đỗ Thị Minh Nguyệt TT CNTT CƠ ĐIỆN TỬ 1 ĐH K12

6 20172210302006 210302.6 Căn bản Công nghệ thông tin 2 8 12 Chiều Thứ 2 C8_PM2_CS3 (HÀ NAM) Hoàng Văn Hoành TT CNTT CƠ ĐIỆN TỬ 1 ĐH K12

7 20172210302007 210302.7 Căn bản Công nghệ thông tin 2 2 6 Sáng Thứ 2 C8_PM1_CS3 (HÀ NAM) Đỗ Thị Minh Nguyệt TT CNTT CƠ ĐIỆN TỬ 2 ĐH K12

8 20172210302008 210302.8 Căn bản Công nghệ thông tin 2 2 6 Sáng Thứ 2 C8_PM2_CS3 (HÀ NAM) Hoàng Văn Hoành TT CNTT CƠ ĐIỆN TỬ 2 ĐH K12

9 20172210302009 210302.9 Căn bản Công nghệ thông tin 2 8 12 Chiều Thứ 3 C8_PM1_CS3 (HÀ NAM) Vũ Anh Tú TT CNTT CƠ ĐIỆN TỬ 3 ĐH K12

10 20172210302010 210302.10 Căn bản Công nghệ thông tin 2 8 12 Chiều Thứ 3 C8_PM2_CS3 (HÀ NAM) Nguyễn Tiến Lợi TT CNTT CƠ ĐIỆN TỬ 3 ĐH K12

11 20172210302011 210302.11 Căn bản Công nghệ thông tin 2 2 6 Sáng Thứ 3 C8_PM1_CS3 (HÀ NAM) Vũ Anh Tú TT CNTT CƠ ĐIỆN TỬ 4 ĐH K12

12 20172210302012 210302.12 Căn bản Công nghệ thông tin 2 2 6 Sáng Thứ 3 C8_PM2_CS3 (HÀ NAM) Nguyễn Tiến Lợi TT CNTT CƠ ĐIỆN TỬ 4 ĐH K12

13 20172210302013 210302.13 Căn bản Công nghệ thông tin 2 2 6 Chiều Thứ 5 C8_PM3_CS3 (HÀ NAM) Phan Văn Viên TT CNTT CƠ KHÍ 1 ĐH K12

14 20172210302014 210302.14 Căn bản Công nghệ thông tin 2 8 12 Chiều Thứ 7 C8_PM4_CS3 (HÀ NAM) Phan Văn Viên TT CNTT CƠ KHÍ 1 ĐH K12

15 20172210302015 210302.15 Căn bản Công nghệ thông tin 2 2 6 Sáng Thứ 5 C8_PM2_CS3 (HÀ NAM) Nguyễn Tiến Lợi TT CNTT CƠ KHÍ 2 ĐH K12

16 20172210302016 210302.16 Căn bản Công nghệ thông tin 2 2 6 Sáng Thứ 5 C8_PM3_CS3 (HÀ NAM) Phan Văn Viên TT CNTT CƠ KHÍ 2 ĐH K12

17 20172210302017 210302.17 Căn bản Công nghệ thông tin 2 8 12 Chiều Thứ 2 C8_PM4_CS3 (HÀ NAM) Đào Ngọc Long TT CNTT CƠ KHÍ 3 ĐH K12

18 20172210302018 210302.18 Căn bản Công nghệ thông tin 2 8 12 Chiều Thứ 2 C8_PM3_CS3 (HÀ NAM) Nguyễn Thị Thanh Bình TT CNTT CƠ KHÍ 3 ĐH K12

Page 3 of 26
MÃ LỚP TÊN HỌC Lớp ưu tiên
STT TÊN LỚP HỌC PHẦN Từ tiết Đến tiết Buổi Thứ Địa điểm Giáo viên Đơn vị Khóa
HỌC PHẦN PHẦN (Nếu có)

19 20172210302019 210302.19 Căn bản Công nghệ thông tin 2 2 6 Sáng Thứ 2 C8_PM3_CS3 (HÀ NAM) Nguyễn Thị Thanh Bình TT CNTT CƠ KHÍ 4 ĐH K12

20 20172210302020 210302.20 Căn bản Công nghệ thông tin 2 2 6 Sáng Thứ 2 C8_PM4_CS3 (HÀ NAM) Đào Ngọc Long TT CNTT CƠ KHÍ 4 ĐH K12

21 20172210302021 210302.21 Căn bản Công nghệ thông tin 2 8 12 Chiều Thứ 3 C8_PM3_CS3 (HÀ NAM) Lê Thu Hương TT CNTT CƠ KHÍ 5 ĐH K12

22 20172210302022 210302.22 Căn bản Công nghệ thông tin 2 2 6 Sáng Thứ 3 C8_PM3_CS3 (HÀ NAM) Lê Thu Hương TT CNTT CƠ KHÍ 6 ĐH K12

23 20172210302023 210302.23 Căn bản Công nghệ thông tin 2 2 6 Sáng Thứ 5 C8_PM1_CS3 (HÀ NAM) Vũ Anh Tú TT CNTT CƠ KHÍ 6 ĐH K12

24 20172210302024 210302.24 Căn bản Công nghệ thông tin 2 8 12 Chiều Thứ 6 C8_PM2_CS3 (HÀ NAM) Vương Quốc Dũng TT CNTT CƠ KHÍ 5 ĐH K12

25 20172210302025 210302.25 Căn bản Công nghệ thông tin 2 8 12 Chiều Thứ 5 C8_PM6_CS3 (HÀ NAM) Vương Quốc Dũng TT CNTT CƠ KHÍ 7 ĐH K12

26 20172210302026 210302.26 Căn bản Công nghệ thông tin 2 2 6 Sáng Thứ 2 C8_PM5_CS3 (HÀ NAM) Vương Quốc Dũng TT CNTT ĐIỆN 2 ĐH K12

27 20172210302027 210302.27 Căn bản Công nghệ thông tin 2 2 6 Sáng Thứ 2 C8_PM6_CS3 (HÀ NAM) Trần Thị Thúy TT CNTT ĐIỆN 2 ĐH K12

28 20172210302028 210302.28 Căn bản Công nghệ thông tin 2 8 12 Chiều Thứ 7 C8_PM3_CS3 (HÀ NAM) Đào Ngọc Long TT CNTT ĐIỆN 5 ĐH K12

29 20172210302029 210302.29 Căn bản Công nghệ thông tin 2 8 12 Chiều Thứ 7 C8_PM1_CS3 (HÀ NAM) Hoàng Văn Hoành TT CNTT ĐIỆN 5 ĐH K12

30 20172210302030 210302.30 Căn bản Công nghệ thông tin 2 2 6 Sáng Thứ 7 C8_PM2_CS3 (HÀ NAM) Vương Quốc Dũng TT CNTT ĐIỆN TỬ 1 ĐH K12

31 20172210302031 210302.31 Căn bản Công nghệ thông tin 2 2 6 Sáng Thứ 6 C8_PM1_CS3 (HÀ NAM) Phan Văn Viên TT CNTT ĐIỆN TỬ 1 ĐH K12

32 20172210302032 210302.32 Căn bản Công nghệ thông tin 2 8 12 Chiều Thứ 5 C8_PM2_CS3 (HÀ NAM) Nguyễn Tiến Lợi TT CNTT ĐIỆN TỬ 2 ĐH K12

33 20172210302033 210302.33 Căn bản Công nghệ thông tin 2 8 12 Chiều Thứ 7 C8_PM2_CS3 (HÀ NAM) Vương Quốc Dũng TT CNTT ĐIỆN TỬ 2 ĐH K12

34 20172210302034 210302.34 Căn bản Công nghệ thông tin 2 2 6 Sáng Thứ 4 C8_PM4_CS3 (HÀ NAM) Vương Quốc Dũng TT CNTT ĐIỆN TỬ 3 ĐH K12

35 20172210302035 210302.35 Căn bản Công nghệ thông tin 2 2 6 Sáng Thứ 4 C8_PM6_CS3 (HÀ NAM) Đỗ Hữu Công TT CNTT ĐIỆN TỬ 3 ĐH K12

36 20172210302036 210302.36 Căn bản Công nghệ thông tin 2 8 12 Chiều Thứ 4 C8_PM6_CS3 (HÀ NAM) Đỗ Hữu Công TT CNTT ĐIỆN TỬ 4 ĐH K12

37 20172210302037 210302.37 Căn bản Công nghệ thông tin 2 8 12 Chiều Thứ 4 C8_PM4_CS3 (HÀ NAM) Vương Quốc Dũng TT CNTT ĐIỆN TỬ 4 ĐH K12

38 20172210302038 210302.38 Căn bản Công nghệ thông tin 2 2 6 Sáng Thứ 6 C8_PM6_CS3 (HÀ NAM) Nguyễn Thị Thanh Hương TT CNTT ĐIỆN TỬ 5 ĐH K12

39 20172210302039 210302.39 Căn bản Công nghệ thông tin 2 2 6 Sáng Thứ 6 C8_PM5_CS3 (HÀ NAM) Đỗ Ngọc Sơn ĐIỆN TỬ 5 ĐH K12

40 20172210302040 210302.40 Căn bản Công nghệ thông tin 2 8 12 Chiều Thứ 6 C8_PM6_CS3 (HÀ NAM) Nguyễn Thị Thanh Hương TT CNTT ĐIỆN TỬ 6 ĐH K12

41 20172210302041 210302.41 Căn bản Công nghệ thông tin 2 8 12 Chiều Thứ 6 C8_PM5_CS3 (HÀ NAM) Đỗ Ngọc Sơn ĐIỆN TỬ 6, 7 ĐH K12

42 20172210302042 210302.42 Căn bản Công nghệ thông tin 2 8 12 Chiều Thứ 5 C8_PM1_CS3 (HÀ NAM) Vũ Anh Tú TT CNTT CƠ KHÍ 7 ĐH K12

43 20172210302043 210302.43 Căn bản Công nghệ thông tin 2 8 12 Chiều Thứ 6 C8_PM1_CS3 (HÀ NAM) Phan Văn Viên TT CNTT ĐIỆN TỬ 7 ĐH K12

Page 4 of 26
MÃ LỚP TÊN HỌC Lớp ưu tiên
STT TÊN LỚP HỌC PHẦN Từ tiết Đến tiết Buổi Thứ Địa điểm Giáo viên Đơn vị Khóa
HỌC PHẦN PHẦN (Nếu có)

44 20172210302044 210302.44 Căn bản Công nghệ thông tin 2 2 6 Sáng Thứ 4 C8_PM3_CS3 (HÀ NAM) Hoàng Văn Hoành TT CNTT TỰ ĐỘNG HÓA 3 ĐH K12

45 20172210302045 210302.45 Căn bản Công nghệ thông tin 2 2 6 Sáng Thứ 4 C8_PM5_CS3 (HÀ NAM) Đỗ Thị Minh Nguyệt TT CNTT TỰ ĐỘNG HÓA 3 ĐH K12

46 20172210302046 210302.46 Căn bản Công nghệ thông tin 2 8 12 Chiều Thứ 4 C8_PM5_CS3 (HÀ NAM) Đỗ Thị Minh Nguyệt TT CNTT TỰ ĐỘNG HÓA 4 ĐH K12

47 20172210302047 210302.47 Căn bản Công nghệ thông tin 2 8 12 Chiều Thứ 4 C8_PM3_CS3 (HÀ NAM) Hoàng Văn Hoành TT CNTT TỰ ĐỘNG HÓA 4 ĐH K12

48 20172210302048 210302.48 Căn bản Công nghệ thông tin 2 8 12 Chiều Thứ 5 C8_PM5_CS3 (HÀ NAM) Nguyễn Quang Minh TT CNTT HDDL 1 ĐH K12

49 20172210302049 210302.49 Căn bản Công nghệ thông tin 2 2 6 Sáng Thứ 5 C8_PM6_CS3 (HÀ NAM) Vương Quốc Dũng TT CNTT HDDL 2 ĐH K12

50 20172210302050 210302.50 Căn bản Công nghệ thông tin 2 8 12 Chiều Thứ 3 C8_PM6_CS3 (HÀ NAM) Nguyễn Quang Minh TT CNTT KT MÔI TRƯỜNG 1 ĐH K12

51 20172210302051 210302.51 Căn bản Công nghệ thông tin 2 8 12 Chiều Thứ 3 C8_PM4_CS3 (HÀ NAM) Vương Quốc Dũng TT CNTT Ô TÔ 1 ĐH K12

52 20172210302052 210302.52 Căn bản Công nghệ thông tin 2 8 12 Chiều Thứ 3 C8_PM5_CS3 (HÀ NAM) Phan Văn Viên TT CNTT Ô TÔ 1 ĐH K12

53 20172210302053 210302.53 Căn bản Công nghệ thông tin 2 2 6 Sáng Thứ 6 C8_PM3_CS3 (HÀ NAM) Hoàng Văn Hoành TT CNTT Ô TÔ 2 ĐH K12

54 20172210302054 210302.54 Căn bản Công nghệ thông tin 2 2 6 Sáng Thứ 6 C8_PM4_CS3 (HÀ NAM) Lê Thị Thủy Ô TÔ 2 ĐH K12

55 20172210302055 210302.55 Căn bản Công nghệ thông tin 2 2 6 Sáng Thứ 3 C8_PM4_CS3 (HÀ NAM) Vương Quốc Dũng TT CNTT Ô TÔ 3 ĐH K12

56 20172210302056 210302.56 Căn bản Công nghệ thông tin 2 2 6 Sáng Thứ 3 C8_PM5_CS3 (HÀ NAM) Phan Văn Viên TT CNTT Ô TÔ 3 ĐH K12

57 20172210302057 210302.57 Căn bản Công nghệ thông tin 2 2 6 Sáng Thứ 7 C8_PM3_CS3 (HÀ NAM) Đào Ngọc Long TT CNTT Ô TÔ 4 ĐH K12

58 20172210302058 210302.58 Căn bản Công nghệ thông tin 2 2 6 Sáng Thứ 7 C8_PM1_CS3 (HÀ NAM) Hoàng Văn Hoành TT CNTT Ô TÔ 4 ĐH K12

59 20172210302059 210302.59 Căn bản Công nghệ thông tin 2 8 12 Chiều Thứ 2 C8_PM6_CS3 (HÀ NAM) Trần Thị Thúy TT CNTT Ô TÔ 5 ĐH K12

60 20172210302060 210302.60 Căn bản Công nghệ thông tin 2 8 12 Chiều Thứ 2 C8_PM5_CS3 (HÀ NAM) Vương Quốc Dũng TT CNTT Ô TÔ 5 ĐH K12

61 20172210302061 210302.61 Căn bản Công nghệ thông tin 2 8 12 Chiều Thứ 6 C8_PM4_CS3 (HÀ NAM) Lê Thị Thủy Ô TÔ 6 ĐH K12

62 20172210302062 210302.62 Căn bản Công nghệ thông tin 2 8 12 Chiều Thứ 6 C8_PM3_CS3 (HÀ NAM) Hoàng Văn Hoành TT CNTT Ô TÔ 6 ĐH K12

63 20172210302063 210302.63 Căn bản Công nghệ thông tin 2 2 6 Sáng Thứ 4 C8_PM1_CS3 (HÀ NAM) Nguyễn Thị Thanh Bình TT CNTT QTKD DL 1 ĐH K12

64 20172210302064 210302.64 Căn bản Công nghệ thông tin 2 2 6 Sáng Thứ 4 C8_PM2_CS3 (HÀ NAM) Trần Thị Thúy TT CNTT QTKD DL 1 ĐH K12

65 20172210302065 210302.65 Căn bản Công nghệ thông tin 2 8 12 Chiều Thứ 4 C8_PM1_CS3 (HÀ NAM) Nguyễn Thị Thanh Bình TT CNTT QTKD DL 2 ĐH K12

66 20172210302066 210302.66 Căn bản Công nghệ thông tin 2 8 12 Chiều Thứ 4 C8_PM2_CS3 (HÀ NAM) Trần Thị Thúy TT CNTT QTKD DL 2 ĐH K12

67 20172210302067 210302.67 Căn bản Công nghệ thông tin 2 2 6 Sáng Thứ 3 C8_PM2_CS3 (HÀ NAM) Nguyễn Quang Minh TT CNTT QTKD DL 3 ĐH K12

68 20172210302068 210302.68 Căn bản Công nghệ thông tin 2 2 6 Sáng Thứ 6 C8_PM6_CS3 (HÀ NAM) Vương Quốc Dũng TT CNTT QTKD DL 3 ĐH K12

Page 5 of 26
MÃ LỚP TÊN HỌC Lớp ưu tiên
STT TÊN LỚP HỌC PHẦN Từ tiết Đến tiết Buổi Thứ Địa điểm Giáo viên Đơn vị Khóa
HỌC PHẦN PHẦN (Nếu có)

69 20172210302069 210302.69 Căn bản Công nghệ thông tin 2 2 6 Sáng Thứ 7 C8_PM5_CS3 (HÀ NAM) Đỗ Hữu Công TT CNTT QTVP 1 ĐH K12

70 20172210302070 210302.70 Căn bản Công nghệ thông tin 2 8 12 Chiều Thứ 7 C8_PM6_CS3 (HÀ NAM) Nguyễn Thị Thanh Hương TT CNTT QTVP 2 ĐH K12

71 20172210302071 210302.71 Căn bản Công nghệ thông tin 2 2 6 Sáng Thứ 7 C8_PM6_CS3 (HÀ NAM) Nguyễn Thị Thanh Hương TT CNTT QTVP 1-2, HDDL1 ĐH K12

72 20172210302080 210302.1 Căn bản Công nghệ thông tin 2 1 5 Sáng Thứ 3 A7_PM6_tầng 4 Đào Ngọc Long NGÔN NGỮ ANH 1 ĐH K12

73 20172210302081 210302.2 Căn bản Công nghệ thông tin 2 1 5 Sáng Thứ 5 A7_PM6_tầng 4 Đào Ngọc Long NGÔN NGỮ ANH 1 ĐH K12

74 20172210302082 210302.3 Căn bản Công nghệ thông tin 2 8 12 Chiều Thứ 3 A7_PM4_tầng 4 Đào Ngọc Long NGÔN NGỮ ANH 2 ĐH K12

75 20172210302083 210302.4 Căn bản Công nghệ thông tin 2 8 12 Chiều Thứ 5 A7_PM4_tầng 4 Đào Ngọc Long NGÔN NGỮ ANH 2 ĐH K12

76 20172210302084 210302.5 Căn bản Công nghệ thông tin 2 1 5 Sáng Thứ 2 A7_PM6_tầng 4 Nguyễn Tiến Lợi NGÔN NGỮ ANH 3 ĐH K12

77 20172210302085 210302.6 Căn bản Công nghệ thông tin 2 1 5 Sáng Thứ 4 A7_PM6_tầng 4 Nguyễn Tiến Lợi NGÔN NGỮ ANH 3 ĐH K12

NGÔN NGỮ TRUNG


78 20172210302086 210302.7 Căn bản Công nghệ thông tin 2 8 12 Chiều Thứ 2 A12_PM502_tầng 5 Đinh Thị Bích Liên ĐH K12
1
NGÔN NGỮ TRUNG
79 20172210302087 210302.8 Căn bản Công nghệ thông tin 2 8 12 Chiều Thứ 4 A12_PM502_tầng 5 Đinh Thị Bích Liên ĐH K12
1

80 20172210302088 210302.9 Căn bản Công nghệ thông tin 2 1 5 Sáng Thứ 7 A12_PM503_tầng 5 Vũ Anh Tú TKTT 1 ĐH K12

Hà Nội, ngày 30 t
Giám đốc Tổ trưởng

Phan Đăng Hưng Nguyễn Thị Thùy Hương

Page 6 of 26
TẠI: CƠ SỞ 3
TẠI: CƠ SỞ 1
18H00 - 21H00

Đăng ký Đăng ký Học đến


Học từ tuần
Từ ngày đến ngày tuần

29/01/18 05/05/18

29/01/18 05/05/18

29/01/18 05/05/18

29/01/18 05/05/18

02/01/18 05/05/18

02/01/18 05/05/18

02/01/18 05/05/18

02/01/18 05/05/18

02/01/18 05/05/18

02/01/18 05/05/18

02/01/18 05/05/18

02/01/18 05/05/18

02/01/18 05/05/18

02/01/18 05/05/18

02/01/18 05/05/18

02/01/18 05/05/18

02/01/18 05/05/18

02/01/18 05/05/18

Page 7 of 26
Đăng ký Đăng ký Học đến
Học từ tuần
Từ ngày đến ngày tuần

02/01/18 05/05/18

02/01/18 05/05/18

02/01/18 05/05/18

02/01/18 05/05/18

02/01/18 05/05/18

02/01/18 05/05/18

02/01/18 05/05/18

02/01/18 05/05/18

02/01/18 05/05/18

02/01/18 05/05/18

02/01/18 05/05/18

02/01/18 07/04/18

02/01/18 07/04/18

02/01/18 07/04/18

02/01/18 07/04/18

02/01/18 07/04/18

02/01/18 07/04/18

02/01/18 07/04/18

02/01/18 07/04/18

02/01/18 07/04/18

02/01/18 07/04/18

02/01/18 07/04/18

02/01/18 07/04/18

02/01/18 05/05/18

02/01/18 07/04/18

Page 8 of 26
Đăng ký Đăng ký Học đến
Học từ tuần
Từ ngày đến ngày tuần

02/01/18 05/05/18

02/01/18 05/05/18

02/01/18 05/05/18

02/01/18 05/05/18

29/01/18 05/05/18

29/01/18 05/05/18

29/01/18 05/05/18

02/01/18 05/05/18

02/01/18 05/05/18

02/01/18 05/05/18

02/01/18 05/05/18

02/01/18 05/05/18

02/01/18 05/05/18

02/01/18 05/05/18

02/01/18 05/05/18

02/01/18 05/05/18

02/01/18 05/05/18

02/01/18 05/05/18

02/01/18 05/05/18

29/01/18 05/05/18

29/01/18 05/05/18

29/01/18 05/05/18

29/01/18 05/05/18

29/01/18 05/05/18

29/01/18 05/05/18

Page 9 of 26
Đăng ký Đăng ký Học đến
Học từ tuần
Từ ngày đến ngày tuần

29/01/18 05/05/18

29/01/18 05/05/18

29/01/18 05/05/18

29/01/18 05/05/18

29/01/18 05/05/18

29/01/18 05/05/18

29/01/18 05/05/18

29/01/18 05/05/18

29/01/18 05/05/18

29/01/18 05/05/18

29/01/18 05/05/18

29/01/18 05/05/18

ngày 30 tháng 11 năm 2017


Người lập

Đỗ Thị Ngân Hà

Page 10 of 26
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP HÀ NỘI
TRUNG TÂM CÔNG NGHỆ THÔNG TIN

THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỸ NĂNG SỬ DỤNG CÔNG NGHỆ THÔNG TIN - HỌC KỲ 2 - NĂM HỌC 2017-2018
Ngày lập: 30/11/2017
ĐH KHÓA 12 NGÀNH: CNMT, QTVP, HDDL, ĐIỆN, TĐH, CN HÓA, QTKD DL, CĐT, Ô TÔ, CƠ KHÍ, ĐT TẠI: CƠ SỞ 3
ĐH KHÓA 12 NGÀNH: NGÔN NGỮ ANH, NGÔN NGỮ TRUNG, TKTT TẠI: CƠ SỞ 1

7H40-11H55 CA CHIỀU: 13h00-17h10

MÃ LỚP TÊN LỚP TÊN HỌC Lớp ưu tiên Đăng ký Đăng ký


STT Từ tiết Đến tiết Buổi Thứ Địa điểm Khóa Học từ tuần Học đến tuần
HỌC PHẦN HỌC PHẦN PHẦN (Nếu có) Từ ngày đến ngày

1 20172210302001 210302.1 Căn bản Công nghệ thông tin 2 2 6 Sáng Thứ 5 C8_PM4_CS3 (HÀ NAM) CN HÓA 1 ĐH K12 29/01/18 05/05/18

2 20172210302002 210302.2 Căn bản Công nghệ thông tin 2 2 6 Sáng Thứ 5 C8_PM5_CS3 (HÀ NAM) CN HÓA 1 ĐH K12 29/01/18 05/05/18

3 20172210302003 210302.3 Căn bản Công nghệ thông tin 2 8 12 Chiều Thứ 7 C8_PM5_CS3 (HÀ NAM) CN HÓA 2 ĐH K12 29/01/18 05/05/18

4 20172210302004 210302.4 Căn bản Công nghệ thông tin 2 8 12 Chiều Thứ 5 C8_PM4_CS3 (HÀ NAM) CN HÓA 2 ĐH K12 29/01/18 05/05/18

5 20172210302005 210302.5 Căn bản Công nghệ thông tin 2 8 12 Chiều Thứ 2 C8_PM1_CS3 (HÀ NAM) CƠ ĐIỆN TỬ 1 ĐH K12 02/01/18 05/05/18

6 20172210302006 210302.6 Căn bản Công nghệ thông tin 2 8 12 Chiều Thứ 2 C8_PM2_CS3 (HÀ NAM) CƠ ĐIỆN TỬ 1 ĐH K12 02/01/18 05/05/18

7 20172210302007 210302.7 Căn bản Công nghệ thông tin 2 2 6 Sáng Thứ 2 C8_PM1_CS3 (HÀ NAM) CƠ ĐIỆN TỬ 2 ĐH K12 02/01/18 05/05/18

8 20172210302008 210302.8 Căn bản Công nghệ thông tin 2 2 6 Sáng Thứ 2 C8_PM2_CS3 (HÀ NAM) CƠ ĐIỆN TỬ 2 ĐH K12 02/01/18 05/05/18

9 20172210302009 210302.9 Căn bản Công nghệ thông tin 2 8 12 Chiều Thứ 3 C8_PM1_CS3 (HÀ NAM) CƠ ĐIỆN TỬ 3 ĐH K12 02/01/18 05/05/18

10 20172210302010 210302.10 Căn bản Công nghệ thông tin 2 8 12 Chiều Thứ 3 C8_PM2_CS3 (HÀ NAM) CƠ ĐIỆN TỬ 3 ĐH K12 02/01/18 05/05/18

11 20172210302011 210302.11 Căn bản Công nghệ thông tin 2 2 6 Sáng Thứ 3 C8_PM1_CS3 (HÀ NAM) CƠ ĐIỆN TỬ 4 ĐH K12 02/01/18 05/05/18

12 20172210302012 210302.12 Căn bản Công nghệ thông tin 2 2 6 Sáng Thứ 3 C8_PM2_CS3 (HÀ NAM) CƠ ĐIỆN TỬ 4 ĐH K12 02/01/18 05/05/18

13 20172210302013 210302.13 Căn bản Công nghệ thông tin 2 2 6 Chiều Thứ 5 C8_PM3_CS3 (HÀ NAM) CƠ KHÍ 1 ĐH K12 02/01/18 05/05/18

14 20172210302014 210302.14 Căn bản Công nghệ thông tin 2 8 12 Chiều Thứ 7 C8_PM4_CS3 (HÀ NAM) CƠ KHÍ 1 ĐH K12 02/01/18 05/05/18

15 20172210302015 210302.15 Căn bản Công nghệ thông tin 2 2 6 Sáng Thứ 5 C8_PM2_CS3 (HÀ NAM) CƠ KHÍ 2 ĐH K12 02/01/18 05/05/18

16 20172210302016 210302.16 Căn bản Công nghệ thông tin 2 2 6 Sáng Thứ 5 C8_PM3_CS3 (HÀ NAM) CƠ KHÍ 2 ĐH K12 02/01/18 05/05/18

17 20172210302017 210302.17 Căn bản Công nghệ thông tin 2 8 12 Chiều Thứ 2 C8_PM4_CS3 (HÀ NAM) CƠ KHÍ 3 ĐH K12 02/01/18 05/05/18

18 20172210302018 210302.18 Căn bản Công nghệ thông tin 2 8 12 Chiều Thứ 2 C8_PM3_CS3 (HÀ NAM) CƠ KHÍ 3 ĐH K12 02/01/18 05/05/18

Page 11 of 26
MÃ LỚP TÊN LỚP TÊN HỌC Lớp ưu tiên Đăng ký Đăng ký
STT Từ tiết Đến tiết Buổi Thứ Địa điểm Khóa Học từ tuần Học đến tuần
HỌC PHẦN HỌC PHẦN PHẦN (Nếu có) Từ ngày đến ngày

19 20172210302019 210302.19 Căn bản Công nghệ thông tin 2 2 6 Sáng Thứ 2 C8_PM3_CS3 (HÀ NAM) CƠ KHÍ 4 ĐH K12 02/01/18 05/05/18

20 20172210302020 210302.20 Căn bản Công nghệ thông tin 2 2 6 Sáng Thứ 2 C8_PM4_CS3 (HÀ NAM) CƠ KHÍ 4 ĐH K12 02/01/18 05/05/18

21 20172210302021 210302.21 Căn bản Công nghệ thông tin 2 8 12 Chiều Thứ 3 C8_PM3_CS3 (HÀ NAM) CƠ KHÍ 5 ĐH K12 02/01/18 05/05/18

22 20172210302024 210302.24 Căn bản Công nghệ thông tin 2 8 12 Chiều Thứ 6 C8_PM2_CS3 (HÀ NAM) CƠ KHÍ 5 ĐH K12 02/01/18 05/05/18

23 20172210302022 210302.22 Căn bản Công nghệ thông tin 2 2 6 Sáng Thứ 3 C8_PM3_CS3 (HÀ NAM) CƠ KHÍ 6 ĐH K12 02/01/18 05/05/18

24 20172210302023 210302.23 Căn bản Công nghệ thông tin 2 2 6 Sáng Thứ 5 C8_PM1_CS3 (HÀ NAM) CƠ KHÍ 6 ĐH K12 02/01/18 05/05/18

25 20172210302025 210302.25 Căn bản Công nghệ thông tin 2 8 12 Chiều Thứ 5 C8_PM6_CS3 (HÀ NAM) CƠ KHÍ 7 ĐH K12 02/01/18 05/05/18

26 20172210302042 210302.42 Căn bản Công nghệ thông tin 2 8 12 Chiều Thứ 5 C8_PM1_CS3 (HÀ NAM) CƠ KHÍ 7 ĐH K12 02/01/18 05/05/18

27 20172210302026 210302.26 Căn bản Công nghệ thông tin 2 2 6 Sáng Thứ 2 C8_PM5_CS3 (HÀ NAM) ĐIỆN 2 ĐH K12 02/01/18 05/05/18

28 20172210302027 210302.27 Căn bản Công nghệ thông tin 2 2 6 Sáng Thứ 2 C8_PM6_CS3 (HÀ NAM) ĐIỆN 2 ĐH K12 02/01/18 05/05/18

29 20172210302028 210302.28 Căn bản Công nghệ thông tin 2 8 12 Chiều Thứ 7 C8_PM3_CS3 (HÀ NAM) ĐIỆN 5 ĐH K12 02/01/18 05/05/18

30 20172210302029 210302.29 Căn bản Công nghệ thông tin 2 8 12 Chiều Thứ 7 C8_PM1_CS3 (HÀ NAM) ĐIỆN 5 ĐH K12 02/01/18 05/05/18

31 20172210302030 210302.30 Căn bản Công nghệ thông tin 2 2 6 Sáng Thứ 7 C8_PM2_CS3 (HÀ NAM) ĐIỆN TỬ 1 ĐH K12 02/01/18 07/04/18

32 20172210302031 210302.31 Căn bản Công nghệ thông tin 2 2 6 Sáng Thứ 6 C8_PM1_CS3 (HÀ NAM) ĐIỆN TỬ 1 ĐH K12 02/01/18 07/04/18

33 20172210302032 210302.32 Căn bản Công nghệ thông tin 2 8 12 Chiều Thứ 5 C8_PM2_CS3 (HÀ NAM) ĐIỆN TỬ 2 ĐH K12 02/01/18 07/04/18

34 20172210302033 210302.33 Căn bản Công nghệ thông tin 2 8 12 Chiều Thứ 7 C8_PM2_CS3 (HÀ NAM) ĐIỆN TỬ 2 ĐH K12 02/01/18 07/04/18

35 20172210302034 210302.34 Căn bản Công nghệ thông tin 2 2 6 Sáng Thứ 4 C8_PM4_CS3 (HÀ NAM) ĐIỆN TỬ 3 ĐH K12 02/01/18 07/04/18

36 20172210302035 210302.35 Căn bản Công nghệ thông tin 2 2 6 Sáng Thứ 4 C8_PM6_CS3 (HÀ NAM) ĐIỆN TỬ 3 ĐH K12 02/01/18 07/04/18

37 20172210302036 210302.36 Căn bản Công nghệ thông tin 2 8 12 Chiều Thứ 4 C8_PM6_CS3 (HÀ NAM) ĐIỆN TỬ 4 ĐH K12 02/01/18 07/04/18

38 20172210302037 210302.37 Căn bản Công nghệ thông tin 2 8 12 Chiều Thứ 4 C8_PM4_CS3 (HÀ NAM) ĐIỆN TỬ 4 ĐH K12 02/01/18 07/04/18

39 20172210302038 210302.38 Căn bản Công nghệ thông tin 2 2 6 Sáng Thứ 6 C8_PM6_CS3 (HÀ NAM) ĐIỆN TỬ 5 ĐH K12 02/01/18 07/04/18

40 20172210302039 210302.39 Căn bản Công nghệ thông tin 2 2 6 Sáng Thứ 6 C8_PM5_CS3 (HÀ NAM) ĐIỆN TỬ 5 ĐH K12 02/01/18 07/04/18

41 20172210302040 210302.40 Căn bản Công nghệ thông tin 2 8 12 Chiều Thứ 6 C8_PM6_CS3 (HÀ NAM) ĐIỆN TỬ 6 ĐH K12 02/01/18 07/04/18

42 20172210302041 210302.41 Căn bản Công nghệ thông tin 2 8 12 Chiều Thứ 6 C8_PM5_CS3 (HÀ NAM) ĐIỆN TỬ 6, 7 ĐH K12 02/01/18 07/04/18

43 20172210302043 210302.43 Căn bản Công nghệ thông tin 2 8 12 Chiều Thứ 6 C8_PM1_CS3 (HÀ NAM) ĐIỆN TỬ 7 ĐH K12 02/01/18 07/04/18

Page 12 of 26
MÃ LỚP TÊN LỚP TÊN HỌC Lớp ưu tiên Đăng ký Đăng ký
STT Từ tiết Đến tiết Buổi Thứ Địa điểm Khóa Học từ tuần Học đến tuần
HỌC PHẦN HỌC PHẦN PHẦN (Nếu có) Từ ngày đến ngày

44 20172210302048 210302.48 Căn bản Công nghệ thông tin 2 8 12 Chiều Thứ 5 C8_PM5_CS3 (HÀ NAM) HDDL 1 ĐH K12 29/01/18 05/05/18

45 20172210302049 210302.49 Căn bản Công nghệ thông tin 2 2 6 Sáng Thứ 5 C8_PM6_CS3 (HÀ NAM) HDDL 2 ĐH K12 29/01/18 05/05/18

46 20172210302050 210302.50 Căn bản Công nghệ thông tin 2 8 12 Chiều Thứ 3 C8_PM6_CS3 (HÀ NAM) KT MÔI TRƯỜNG 1 ĐH K12 29/01/18 05/05/18

47 20172210302080 210302.1 Căn bản Công nghệ thông tin 2 1 5 Sáng Thứ 3 A7_PM6_tầng 4 NGÔN NGỮ ANH 1 ĐH K12 29/01/18 05/05/18

48 20172210302081 210302.2 Căn bản Công nghệ thông tin 2 1 5 Sáng Thứ 5 A7_PM6_tầng 4 NGÔN NGỮ ANH 1 ĐH K12 29/01/18 05/05/18

49 20172210302082 210302.3 Căn bản Công nghệ thông tin 2 8 12 Chiều Thứ 3 A7_PM4_tầng 4 NGÔN NGỮ ANH 2 ĐH K12 29/01/18 05/05/18

50 20172210302083 210302.4 Căn bản Công nghệ thông tin 2 8 12 Chiều Thứ 5 A7_PM4_tầng 4 NGÔN NGỮ ANH 2 ĐH K12 29/01/18 05/05/18

51 20172210302084 210302.5 Căn bản Công nghệ thông tin 2 1 5 Sáng Thứ 2 A7_PM6_tầng 4 NGÔN NGỮ ANH 3 ĐH K12 29/01/18 05/05/18

52 20172210302085 210302.6 Căn bản Công nghệ thông tin 2 1 5 Sáng Thứ 4 A7_PM6_tầng 4 NGÔN NGỮ ANH 3 ĐH K12 29/01/18 05/05/18

NGÔN NGỮ TRUNG


53 20172210302086 210302.7 Căn bản Công nghệ thông tin 2 8 12 Chiều Thứ 2 A12_PM502_tầng 5 ĐH K12 29/01/18 05/05/18
1
NGÔN NGỮ TRUNG
54 20172210302087 210302.8 Căn bản Công nghệ thông tin 2 8 12 Chiều Thứ 4 A12_PM502_tầng 5 ĐH K12 29/01/18 05/05/18
1

55 20172210302051 210302.51 Căn bản Công nghệ thông tin 2 8 12 Chiều Thứ 3 C8_PM4_CS3 (HÀ NAM) Ô TÔ 1 ĐH K12 02/01/18 05/05/18

56 20172210302052 210302.52 Căn bản Công nghệ thông tin 2 8 12 Chiều Thứ 3 C8_PM5_CS3 (HÀ NAM) Ô TÔ 1 ĐH K12 02/01/18 05/05/18

57 20172210302053 210302.53 Căn bản Công nghệ thông tin 2 2 6 Sáng Thứ 6 C8_PM3_CS3 (HÀ NAM) Ô TÔ 2 ĐH K12 02/01/18 05/05/18

58 20172210302054 210302.54 Căn bản Công nghệ thông tin 2 2 6 Sáng Thứ 6 C8_PM4_CS3 (HÀ NAM) Ô TÔ 2 ĐH K12 02/01/18 05/05/18

59 20172210302055 210302.55 Căn bản Công nghệ thông tin 2 2 6 Sáng Thứ 3 C8_PM4_CS3 (HÀ NAM) Ô TÔ 3 ĐH K12 02/01/18 05/05/18

60 20172210302056 210302.56 Căn bản Công nghệ thông tin 2 2 6 Sáng Thứ 3 C8_PM5_CS3 (HÀ NAM) Ô TÔ 3 ĐH K12 02/01/18 05/05/18

61 20172210302057 210302.57 Căn bản Công nghệ thông tin 2 2 6 Sáng Thứ 7 C8_PM3_CS3 (HÀ NAM) Ô TÔ 4 ĐH K12 02/01/18 05/05/18

62 20172210302058 210302.58 Căn bản Công nghệ thông tin 2 2 6 Sáng Thứ 7 C8_PM1_CS3 (HÀ NAM) Ô TÔ 4 ĐH K12 02/01/18 05/05/18

63 20172210302059 210302.59 Căn bản Công nghệ thông tin 2 8 12 Chiều Thứ 2 C8_PM6_CS3 (HÀ NAM) Ô TÔ 5 ĐH K12 02/01/18 05/05/18

64 20172210302060 210302.60 Căn bản Công nghệ thông tin 2 8 12 Chiều Thứ 2 C8_PM5_CS3 (HÀ NAM) Ô TÔ 5 ĐH K12 02/01/18 05/05/18

65 20172210302061 210302.61 Căn bản Công nghệ thông tin 2 8 12 Chiều Thứ 6 C8_PM4_CS3 (HÀ NAM) Ô TÔ 6 ĐH K12 02/01/18 05/05/18

66 20172210302062 210302.62 Căn bản Công nghệ thông tin 2 8 12 Chiều Thứ 6 C8_PM3_CS3 (HÀ NAM) Ô TÔ 6 ĐH K12 02/01/18 05/05/18

67 20172210302063 210302.63 Căn bản Công nghệ thông tin 2 2 6 Sáng Thứ 4 C8_PM1_CS3 (HÀ NAM) QTKD DL 1 ĐH K12 29/01/18 05/05/18

68 20172210302064 210302.64 Căn bản Công nghệ thông tin 2 2 6 Sáng Thứ 4 C8_PM2_CS3 (HÀ NAM) QTKD DL 1 ĐH K12 29/01/18 05/05/18

Page 13 of 26
MÃ LỚP TÊN LỚP TÊN HỌC Lớp ưu tiên Đăng ký Đăng ký
STT Từ tiết Đến tiết Buổi Thứ Địa điểm Khóa Học từ tuần Học đến tuần
HỌC PHẦN HỌC PHẦN PHẦN (Nếu có) Từ ngày đến ngày

69 20172210302065 210302.65 Căn bản Công nghệ thông tin 2 8 12 Chiều Thứ 4 C8_PM1_CS3 (HÀ NAM) QTKD DL 2 ĐH K12 29/01/18 05/05/18

70 20172210302066 210302.66 Căn bản Công nghệ thông tin 2 8 12 Chiều Thứ 4 C8_PM2_CS3 (HÀ NAM) QTKD DL 2 ĐH K12 29/01/18 05/05/18

71 20172210302067 210302.67 Căn bản Công nghệ thông tin 2 2 6 Sáng Thứ 3 C8_PM2_CS3 (HÀ NAM) QTKD DL 3 ĐH K12 29/01/18 05/05/18

72 20172210302068 210302.68 Căn bản Công nghệ thông tin 2 2 6 Sáng Thứ 6 C8_PM6_CS3 (HÀ NAM) QTKD DL 3 ĐH K12 29/01/18 05/05/18

73 20172210302069 210302.69 Căn bản Công nghệ thông tin 2 2 6 Sáng Thứ 7 C8_PM5_CS3 (HÀ NAM) QTVP 1 ĐH K12 29/01/18 05/05/18

74 20172210302071 210302.71 Căn bản Công nghệ thông tin 2 2 6 Sáng Thứ 7 C8_PM6_CS3 (HÀ NAM) QTVP 1-2, HDDL1 ĐH K12 29/01/18 05/05/18

75 20172210302070 210302.70 Căn bản Công nghệ thông tin 2 8 12 Chiều Thứ 7 C8_PM6_CS3 (HÀ NAM) QTVP 2 ĐH K12 29/01/18 05/05/18

76 20172210302088 210302.9 Căn bản Công nghệ thông tin 2 1 5 Sáng Thứ 7 A12_PM503_tầng 5 TKTT 1 ĐH K12 29/01/18 05/05/18

77 20172210302044 210302.44 Căn bản Công nghệ thông tin 2 2 6 Sáng Thứ 4 C8_PM3_CS3 (HÀ NAM) TỰ ĐỘNG HÓA 3 ĐH K12 02/01/18 05/05/18

78 20172210302045 210302.45 Căn bản Công nghệ thông tin 2 2 6 Sáng Thứ 4 C8_PM5_CS3 (HÀ NAM) TỰ ĐỘNG HÓA 3 ĐH K12 02/01/18 05/05/18

79 20172210302046 210302.46 Căn bản Công nghệ thông tin 2 8 12 Chiều Thứ 4 C8_PM5_CS3 (HÀ NAM) TỰ ĐỘNG HÓA 4 ĐH K12 02/01/18 05/05/18

80 20172210302047 210302.47 Căn bản Công nghệ thông tin 2 8 12 Chiều Thứ 4 C8_PM3_CS3 (HÀ NAM) TỰ ĐỘNG HÓA 4 ĐH K12 02/01/18 05/05/18

Page 14 of 26
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP HÀ NỘI
TRUNG TÂM CÔNG NGHỆ THÔNG TIN

THỜI KHÓA BIỂU - HỌC KỲ 2 - NĂM HỌC 2017-2018


Ngày lập: 20/12/2017 Thời gian đào tạo: Từ 21/08/2017 - Thời gian đào tạo: từ 25/12 đến 20/01/2018
ĐH KHÓA 12
ĐH KHÓA 12
TẠI CƠ SỞ 1: 7H00-11H10 CA CHIỀU: 13h20-17h30 CA TỐI:
TẠI CƠ SỞ 3: 7H40-11H55 CA CHIỀU: 13h00-17h10

MÃ LỚP TÊN HỌC Lớp ưu tiên Học đến


STT TÊN LỚP HỌC PHẦN Buổi Thứ Địa điểm Giáo viên Khóa Học từ tuần
HỌC PHẦN PHẦN (Nếu có) tuần

1 20172210302001 210302.1 Căn bản Công nghệ thông tin 2 Sáng Thứ 5 C8_PM4_CS3 (HÀ NAM) Lê Thu Hương CN HÓA 1 ĐH K12 29/01/18 05/05/18

2 20172210302002 210302.2 Căn bản Công nghệ thông tin 2 Sáng Thứ 5 C8_PM5_CS3 (HÀ NAM) Nguyễn Quang Minh CN HÓA 1 ĐH K12 29/01/18 05/05/18

3 20172210302003 210302.3 Căn bản Công nghệ thông tin 2 Chiều Thứ 7 C8_PM5_CS3 (HÀ NAM) Đỗ Hữu Công CN HÓA 2 ĐH K12 29/01/18 05/05/18

4 20172210302004 210302.4 Căn bản Công nghệ thông tin 2 Chiều Thứ 5 C8_PM4_CS3 (HÀ NAM) Lê Thu Hương CN HÓA 2 ĐH K12 29/01/18 05/05/18

5 20172210302005 210302.5 Căn bản Công nghệ thông tin 2 Chiều Thứ 2 C8_PM1_CS3 (HÀ NAM) Đỗ Thị Minh Nguyệt CƠ ĐIỆN TỬ 1 ĐH K12 02/01/18 05/05/18

6 20172210302006 210302.6 Căn bản Công nghệ thông tin 2 Chiều Thứ 2 C8_PM2_CS3 (HÀ NAM) Hoàng Văn Hoành CƠ ĐIỆN TỬ 1 ĐH K12 02/01/18 05/05/18

7 20172210302007 210302.7 Căn bản Công nghệ thông tin 2 Sáng Thứ 2 C8_PM1_CS3 (HÀ NAM) Đỗ Thị Minh Nguyệt CƠ ĐIỆN TỬ 2 ĐH K12 02/01/18 05/05/18

8 20172210302008 210302.8 Căn bản Công nghệ thông tin 2 Sáng Thứ 2 C8_PM2_CS3 (HÀ NAM) Hoàng Văn Hoành CƠ ĐIỆN TỬ 2 ĐH K12 02/01/18 05/05/18

9 20172210302009 210302.9 Căn bản Công nghệ thông tin 2 Chiều Thứ 3 C8_PM1_CS3 (HÀ NAM) Vũ Anh Tú CƠ ĐIỆN TỬ 3 ĐH K12 02/01/18 05/05/18

10 20172210302010 210302.10 Căn bản Công nghệ thông tin 2 Chiều Thứ 3 C8_PM2_CS3 (HÀ NAM) Nguyễn Tiến Lợi CƠ ĐIỆN TỬ 3 ĐH K12 02/01/18 05/05/18

11 20172210302011 210302.11 Căn bản Công nghệ thông tin 2 Sáng Thứ 3 C8_PM1_CS3 (HÀ NAM) Vũ Anh Tú CƠ ĐIỆN TỬ 4 ĐH K12 02/01/18 05/05/18

12 20172210302012 210302.12 Căn bản Công nghệ thông tin 2 Sáng Thứ 3 C8_PM2_CS3 (HÀ NAM) Nguyễn Tiến Lợi CƠ ĐIỆN TỬ 4 ĐH K12 02/01/18 05/05/18

13 20172210302013 210302.13 Căn bản Công nghệ thông tin 2 Chiều Thứ 5 C8_PM3_CS3 (HÀ NAM) Phan Văn Viên CƠ KHÍ 1 ĐH K12 02/01/18 05/05/18

14 20172210302014 210302.14 Căn bản Công nghệ thông tin 2 Chiều Thứ 7 C8_PM4_CS3 (HÀ NAM) Phan Văn Viên CƠ KHÍ 1 ĐH K12 02/01/18 05/05/18

15 20172210302015 210302.15 Căn bản Công nghệ thông tin 2 Sáng Thứ 5 C8_PM2_CS3 (HÀ NAM) Nguyễn Tiến Lợi CƠ KHÍ 2 ĐH K12 02/01/18 05/05/18

16 20172210302016 210302.16 Căn bản Công nghệ thông tin 2 Sáng Thứ 5 C8_PM3_CS3 (HÀ NAM) Phan Văn Viên CƠ KHÍ 2 ĐH K12 02/01/18 05/05/18

17 20172210302017 210302.17 Căn bản Công nghệ thông tin 2 Chiều Thứ 2 C8_PM4_CS3 (HÀ NAM) Đào Ngọc Long CƠ KHÍ 3 ĐH K12 02/01/18 05/05/18

18 20172210302018 210302.18 Căn bản Công nghệ thông tin 2 Chiều Thứ 2 C8_PM3_CS3 (HÀ NAM) Nguyễn Thị Thanh Bình CƠ KHÍ 3 ĐH K12 02/01/18 05/05/18

Page 15 of 26
MÃ LỚP TÊN HỌC Lớp ưu tiên Học đến
STT TÊN LỚP HỌC PHẦN Buổi Thứ Địa điểm Giáo viên Khóa Học từ tuần
HỌC PHẦN PHẦN (Nếu có) tuần

19 20172210302019 210302.19 Căn bản Công nghệ thông tin 2 Sáng Thứ 2 C8_PM3_CS3 (HÀ NAM) Nguyễn Thị Thanh Bình CƠ KHÍ 4 ĐH K12 02/01/18 05/05/18

20 20172210302020 210302.20 Căn bản Công nghệ thông tin 2 Sáng Thứ 2 C8_PM4_CS3 (HÀ NAM) Đào Ngọc Long CƠ KHÍ 4 ĐH K12 02/01/18 05/05/18

21 20172210302021 210302.21 Căn bản Công nghệ thông tin 2 Chiều Thứ 3 C8_PM3_CS3 (HÀ NAM) Lê Thu Hương CƠ KHÍ 5 ĐH K12 02/01/18 05/05/18

22 20172210302022 210302.22 Căn bản Công nghệ thông tin 2 Sáng Thứ 3 C8_PM3_CS3 (HÀ NAM) Lê Thu Hương CƠ KHÍ 6 ĐH K12 02/01/18 05/05/18

23 20172210302023 210302.23 Căn bản Công nghệ thông tin 2 Sáng Thứ 5 C8_PM1_CS3 (HÀ NAM) Vũ Anh Tú CƠ KHÍ 6 ĐH K12 02/01/18 05/05/18

24 20172210302024 210302.24 Căn bản Công nghệ thông tin 2 Chiều Thứ 6 C8_PM2_CS3 (HÀ NAM) Vương Quốc Dũng CƠ KHÍ 5 ĐH K12 02/01/18 05/05/18

25 20172210302025 210302.25 Căn bản Công nghệ thông tin 2 Chiều Thứ 5 C8_PM6_CS3 (HÀ NAM) Vương Quốc Dũng CƠ KHÍ 7 ĐH K12 02/01/18 05/05/18

26 20172210302026 210302.26 Căn bản Công nghệ thông tin 2 Sáng Thứ 2 C8_PM5_CS3 (HÀ NAM) Vương Quốc Dũng ĐIỆN 2 ĐH K12 02/01/18 05/05/18

27 20172210302027 210302.27 Căn bản Công nghệ thông tin 2 Sáng Thứ 2 C8_PM6_CS3 (HÀ NAM) Trần Thị Thúy ĐIỆN 2 ĐH K12 02/01/18 05/05/18

28 20172210302028 210302.28 Căn bản Công nghệ thông tin 2 Chiều Thứ 7 C8_PM3_CS3 (HÀ NAM) Đào Ngọc Long ĐIỆN 5 ĐH K12 02/01/18 05/05/18

29 20172210302029 210302.29 Căn bản Công nghệ thông tin 2 Chiều Thứ 7 C8_PM1_CS3 (HÀ NAM) Hoàng Văn Hoành ĐIỆN 5 ĐH K12 02/01/18 05/05/18

30 20172210302030 210302.30 Căn bản Công nghệ thông tin 2 Sáng Thứ 7 C8_PM2_CS3 (HÀ NAM) Vương Quốc Dũng ĐIỆN TỬ 1 ĐH K12 02/01/18 07/04/18

31 20172210302031 210302.31 Căn bản Công nghệ thông tin 2 Sáng Thứ 6 C8_PM1_CS3 (HÀ NAM) Phan Văn Viên ĐIỆN TỬ 1 ĐH K12 02/01/18 07/04/18

32 20172210302032 210302.32 Căn bản Công nghệ thông tin 2 Chiều Thứ 5 C8_PM2_CS3 (HÀ NAM) Nguyễn Tiến Lợi ĐIỆN TỬ 2 ĐH K12 02/01/18 07/04/18

33 20172210302033 210302.33 Căn bản Công nghệ thông tin 2 Chiều Thứ 7 C8_PM2_CS3 (HÀ NAM) Vương Quốc Dũng ĐIỆN TỬ 2 ĐH K12 02/01/18 07/04/18

34 20172210302034 210302.34 Căn bản Công nghệ thông tin 2 Sáng Thứ 4 C8_PM4_CS3 (HÀ NAM) Vương Quốc Dũng ĐIỆN TỬ 3 ĐH K12 02/01/18 07/04/18

35 20172210302035 210302.35 Căn bản Công nghệ thông tin 2 Sáng Thứ 4 C8_PM6_CS3 (HÀ NAM) Đỗ Hữu Công ĐIỆN TỬ 3 ĐH K12 02/01/18 07/04/18

36 20172210302036 210302.36 Căn bản Công nghệ thông tin 2 Chiều Thứ 4 C8_PM6_CS3 (HÀ NAM) Đỗ Hữu Công ĐIỆN TỬ 4 ĐH K12 02/01/18 07/04/18

37 20172210302037 210302.37 Căn bản Công nghệ thông tin 2 Chiều Thứ 4 C8_PM4_CS3 (HÀ NAM) Vương Quốc Dũng ĐIỆN TỬ 4 ĐH K12 02/01/18 07/04/18

38 20172210302038 210302.38 Căn bản Công nghệ thông tin 2 Sáng Thứ 6 C8_PM6_CS3 (HÀ NAM) Nguyễn Thị Thanh Hương ĐIỆN TỬ 5 ĐH K12 02/01/18 07/04/18

39 20172210302039 210302.39 Căn bản Công nghệ thông tin 2 Sáng Thứ 6 C8_PM5_CS3 (HÀ NAM) Đỗ Ngọc Sơn ĐIỆN TỬ 5 ĐH K12 02/01/18 07/04/18

40 20172210302040 210302.40 Căn bản Công nghệ thông tin 2 Chiều Thứ 6 C8_PM6_CS3 (HÀ NAM) Nguyễn Thị Thanh Hương ĐIỆN TỬ 6 ĐH K12 02/01/18 07/04/18

41 20172210302041 210302.41 Căn bản Công nghệ thông tin 2 Chiều Thứ 6 C8_PM5_CS3 (HÀ NAM) Đỗ Ngọc Sơn ĐIỆN TỬ 6, 7 ĐH K12 02/01/18 07/04/18

42 20172210302042 210302.42 Căn bản Công nghệ thông tin 2 Chiều Thứ 5 C8_PM1_CS3 (HÀ NAM) Vũ Anh Tú CƠ KHÍ 7 ĐH K12 02/01/18 05/05/18

43 20172210302043 210302.43 Căn bản Công nghệ thông tin 2 Chiều Thứ 6 C8_PM1_CS3 (HÀ NAM) Phan Văn Viên ĐIỆN TỬ 7 ĐH K12 02/01/18 07/04/18

Page 16 of 26
MÃ LỚP TÊN HỌC Lớp ưu tiên Học đến
STT TÊN LỚP HỌC PHẦN Buổi Thứ Địa điểm Giáo viên Khóa Học từ tuần
HỌC PHẦN PHẦN (Nếu có) tuần

44 20172210302044 210302.44 Căn bản Công nghệ thông tin 2 Sáng Thứ 4 C8_PM3_CS3 (HÀ NAM) Hoàng Văn Hoành TỰ ĐỘNG HÓA 3 ĐH K12 02/01/18 05/05/18

45 20172210302045 210302.45 Căn bản Công nghệ thông tin 2 Sáng Thứ 4 C8_PM5_CS3 (HÀ NAM) Đỗ Thị Minh Nguyệt TỰ ĐỘNG HÓA 3 ĐH K12 02/01/18 05/05/18

46 20172210302046 210302.46 Căn bản Công nghệ thông tin 2 Chiều Thứ 4 C8_PM5_CS3 (HÀ NAM) Đỗ Thị Minh Nguyệt TỰ ĐỘNG HÓA 4 ĐH K12 02/01/18 05/05/18

47 20172210302047 210302.47 Căn bản Công nghệ thông tin 2 Chiều Thứ 4 C8_PM3_CS3 (HÀ NAM) Hoàng Văn Hoành TỰ ĐỘNG HÓA 4 ĐH K12 02/01/18 05/05/18

48 20172210302048 210302.48 Căn bản Công nghệ thông tin 2 Chiều Thứ 5 C8_PM5_CS3 (HÀ NAM) Nguyễn Quang Minh HDDL 1 ĐH K12 29/01/18 05/05/18 x

49 20172210302049 210302.49 Căn bản Công nghệ thông tin 2 Sáng Thứ 5 C8_PM6_CS3 (HÀ NAM) Vương Quốc Dũng HDDL 2 ĐH K12 29/01/18 05/05/18 x

50 20172210302050 210302.50 Căn bản Công nghệ thông tin 2 Chiều Thứ 3 C8_PM6_CS3 (HÀ NAM) Nguyễn Quang Minh KT MÔI TRƯỜNG 1 ĐH K12 29/01/18 05/05/18 x

51 20172210302051 210302.51 Căn bản Công nghệ thông tin 2 Chiều Thứ 3 C8_PM4_CS3 (HÀ NAM) Vương Quốc Dũng Ô TÔ 1 ĐH K12 02/01/18 05/05/18

52 20172210302052 210302.52 Căn bản Công nghệ thông tin 2 Chiều Thứ 3 C8_PM5_CS3 (HÀ NAM) Phan Văn Viên Ô TÔ 1 ĐH K12 02/01/18 05/05/18

53 20172210302053 210302.53 Căn bản Công nghệ thông tin 2 Sáng Thứ 6 C8_PM3_CS3 (HÀ NAM) Hoàng Văn Hoành Ô TÔ 2 ĐH K12 02/01/18 05/05/18

54 20172210302054 210302.54 Căn bản Công nghệ thông tin 2 Sáng Thứ 6 C8_PM4_CS3 (HÀ NAM) Lê Thị Thủy Ô TÔ 2 ĐH K12 02/01/18 05/05/18

55 20172210302055 210302.55 Căn bản Công nghệ thông tin 2 Sáng Thứ 3 C8_PM4_CS3 (HÀ NAM) Vương Quốc Dũng Ô TÔ 3 ĐH K12 02/01/18 05/05/18

56 20172210302056 210302.56 Căn bản Công nghệ thông tin 2 Sáng Thứ 3 C8_PM5_CS3 (HÀ NAM) Phan Văn Viên Ô TÔ 3 ĐH K12 02/01/18 05/05/18

57 20172210302057 210302.57 Căn bản Công nghệ thông tin 2 Sáng Thứ 7 C8_PM3_CS3 (HÀ NAM) Đào Ngọc Long Ô TÔ 4 ĐH K12 02/01/18 05/05/18

58 20172210302058 210302.58 Căn bản Công nghệ thông tin 2 Sáng Thứ 7 C8_PM1_CS3 (HÀ NAM) Hoàng Văn Hoành Ô TÔ 4 ĐH K12 02/01/18 05/05/18

59 20172210302059 210302.59 Căn bản Công nghệ thông tin 2 Chiều Thứ 2 C8_PM6_CS3 (HÀ NAM) Trần Thị Thúy Ô TÔ 5 ĐH K12 02/01/18 05/05/18

60 20172210302060 210302.60 Căn bản Công nghệ thông tin 2 Chiều Thứ 2 C8_PM5_CS3 (HÀ NAM) Vương Quốc Dũng Ô TÔ 5 ĐH K12 02/01/18 05/05/18

61 20172210302061 210302.61 Căn bản Công nghệ thông tin 2 Chiều Thứ 6 C8_PM4_CS3 (HÀ NAM) Lê Thị Thủy Ô TÔ 6 ĐH K12 02/01/18 05/05/18

62 20172210302062 210302.62 Căn bản Công nghệ thông tin 2 Chiều Thứ 6 C8_PM3_CS3 (HÀ NAM) Hoàng Văn Hoành Ô TÔ 6 ĐH K12 02/01/18 05/05/18

63 20172210302063 210302.63 Căn bản Công nghệ thông tin 2 Sáng Thứ 4 C8_PM1_CS3 (HÀ NAM) Nguyễn Thị Thanh Bình QTKD DL 1 ĐH K12 29/01/18 05/05/18

64 20172210302064 210302.64 Căn bản Công nghệ thông tin 2 Sáng Thứ 4 C8_PM2_CS3 (HÀ NAM) Trần Thị Thúy QTKD DL 1 ĐH K12 29/01/18 05/05/18

65 20172210302065 210302.65 Căn bản Công nghệ thông tin 2 Chiều Thứ 4 C8_PM1_CS3 (HÀ NAM) Nguyễn Thị Thanh Bình QTKD DL 2 ĐH K12 29/01/18 05/05/18

66 20172210302066 210302.66 Căn bản Công nghệ thông tin 2 Chiều Thứ 4 C8_PM2_CS3 (HÀ NAM) Trần Thị Thúy QTKD DL 2 ĐH K12 29/01/18 05/05/18

67 20172210302067 210302.67 Căn bản Công nghệ thông tin 2 Sáng Thứ 3 C8_PM6_CS3 (HÀ NAM) Nguyễn Quang Minh QTKD DL 3 ĐH K12 29/01/18 05/05/18

68 20172210302068 210302.68 Căn bản Công nghệ thông tin 2 Sáng Thứ 6 C8_PM2_CS3 (HÀ NAM) Vương Quốc Dũng QTKD DL 3 ĐH K12 29/01/18 05/05/18

Page 17 of 26
MÃ LỚP TÊN HỌC Lớp ưu tiên Học đến
STT TÊN LỚP HỌC PHẦN Buổi Thứ Địa điểm Giáo viên Khóa Học từ tuần
HỌC PHẦN PHẦN (Nếu có) tuần

69 20172210302069 210302.69 Căn bản Công nghệ thông tin 2 Sáng Thứ 7 C8_PM5_CS3 (HÀ NAM) Đỗ Hữu Công QTVP 1 ĐH K12 29/01/18 05/05/18

70 20172210302070 210302.70 Căn bản Công nghệ thông tin 2 Chiều Thứ 7 C8_PM6_CS3 (HÀ NAM) Nguyễn Thị Thanh Hương QTVP 2 ĐH K12 29/01/18 05/05/18

71 20172210302071 210302.71 Căn bản Công nghệ thông tin 2 Sáng Thứ 7 C8_PM6_CS3 (HÀ NAM) Nguyễn Thị Thanh Hương QTVP 1-2, HDDL1 ĐH K12 29/01/18 05/05/18

72 20172210302080 210302.1 Căn bản Công nghệ thông tin 2 Sáng Thứ 3 A7_PM6_tầng 4 Đào Ngọc Long NGÔN NGỮ ANH 1 ĐH K12 29/01/18 05/05/18

73 20172210302081 210302.2 Căn bản Công nghệ thông tin 2 Sáng Thứ 5 A7_PM6_tầng 4 Đào Ngọc Long NGÔN NGỮ ANH 1 ĐH K12 29/01/18 05/05/18

74 20172210302082 210302.3 Căn bản Công nghệ thông tin 2 Chiều Thứ 3 A7_PM4_tầng 4 Đào Ngọc Long NGÔN NGỮ ANH 2 ĐH K12 29/01/18 05/05/18

75 20172210302083 210302.4 Căn bản Công nghệ thông tin 2 Chiều Thứ 5 A7_PM4_tầng 4 Đào Ngọc Long NGÔN NGỮ ANH 2 ĐH K12 29/01/18 05/05/18

76 20172210302084 210302.5 Căn bản Công nghệ thông tin 2 Sáng Thứ 2 A7_PM6_tầng 4 Nguyễn Tiến Lợi NGÔN NGỮ ANH 3 ĐH K12 29/01/18 05/05/18

77 20172210302085 210302.6 Căn bản Công nghệ thông tin 2 Sáng Thứ 4 A7_PM6_tầng 4 Nguyễn Tiến Lợi NGÔN NGỮ ANH 3 ĐH K12 29/01/18 05/05/18

NGÔN NGỮ TRUNG


78 20172210302086 210302.7 Căn bản Công nghệ thông tin 2 Chiều Thứ 2 A12_PM502_tầng 5 Đinh Thị Bích Liên ĐH K12 29/01/18 05/05/18
1
NGÔN NGỮ TRUNG
79 20172210302087 210302.8 Căn bản Công nghệ thông tin 2 Chiều Thứ 4 A12_PM502_tầng 5 Đinh Thị Bích Liên ĐH K12 29/01/18 05/05/18
1

80 20172210302088 210302.9 Căn bản Công nghệ thông tin 2 Sáng Thứ 7 A12_PM503_tầng 5 Vũ Anh Tú TKTT 1 ĐH K12 29/01/18 05/05/18

Hà Nội, ngày 20 tháng 12 năm 2017


Giám đốc Tổ trưởng

Phan Đăng Hưng Nguyễn Thị Thùy Hương

Page 18 of 26
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP HÀ NỘI
TRUNG TÂM CÔNG NGHỆ THÔNG TIN

KẾ HOẠCH PHÂN CÔNG GIÁO VIÊN GIẢNG DẠY HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2017-2018
HỆ: ĐẠI HỌC KHÓA 12

MÃ LỚP TÊN HỌC Lớp ưu tiên Số tiết trên Số tiết trực


STT TÊN LỚP HỌC PHẦN Giáo viên Khóa Học từ tuần Học đến tuần Tổng số tiết
HỌC PHẦN PHẦN (Nếu có) lớp tuyến

1 20172210302017 210302.17 Căn bản Công nghệ thông tin 2 Đào Ngọc Long CƠ KHÍ 3 ĐH K12 02/01/18 05/05/18 60 30 90

2 20172210302020 210302.20 Căn bản Công nghệ thông tin 2 Đào Ngọc Long CƠ KHÍ 4 ĐH K12 02/01/18 05/05/18 60 30 90

3 20172210302028 210302.28 Căn bản Công nghệ thông tin 2 Đào Ngọc Long ĐIỆN 5 ĐH K12 02/01/18 05/05/18 60 30 90

4 20172210302057 210302.57 Căn bản Công nghệ thông tin 2 Đào Ngọc Long Ô TÔ 4 ĐH K12 02/01/18 05/05/18 60 30 90

5 20172210302080 210302.1 Căn bản Công nghệ thông tin 2 Đào Ngọc Long NGÔN NGỮ ANH 1 ĐH K12 29/01/18 05/05/18 60 30 90

6 20172210302081 210302.2 Căn bản Công nghệ thông tin 2 Đào Ngọc Long NGÔN NGỮ ANH 1 ĐH K12 29/01/18 05/05/18 60 30 90

7 20172210302082 210302.3 Căn bản Công nghệ thông tin 2 Đào Ngọc Long NGÔN NGỮ ANH 2 ĐH K12 29/01/18 05/05/18 60 30 90

8 20172210302083 210302.4 Căn bản Công nghệ thông tin 2 Đào Ngọc Long NGÔN NGỮ ANH 2 ĐH K12 29/01/18 05/05/18 60 30 90

NGÔN NGỮ TRUNG


9 20172210302086 210302.7 Căn bản Công nghệ thông tin 2 Đinh Thị Bích Liên ĐH K12 29/01/18 05/05/18 60 30 90
1
NGÔN NGỮ TRUNG
10 20172210302087 210302.8 Căn bản Công nghệ thông tin 2 Đinh Thị Bích Liên ĐH K12 29/01/18 05/05/18 60 30 90
1

11 20172210302003 210302.3 Căn bản Công nghệ thông tin 2 Đỗ Hữu Công CN HÓA 2 ĐH K12 29/01/18 05/05/18 60 30 90

12 20172210302035 210302.35 Căn bản Công nghệ thông tin 2 Đỗ Hữu Công ĐIỆN TỬ 3 ĐH K12 02/01/18 07/04/18 60 30 90

13 20172210302036 210302.36 Căn bản Công nghệ thông tin 2 Đỗ Hữu Công ĐIỆN TỬ 4 ĐH K12 02/01/18 07/04/18 60 30 90

14 20172210302069 210302.69 Căn bản Công nghệ thông tin 2 Đỗ Hữu Công QTVP 1 ĐH K12 29/01/18 05/05/18 60 30 90

15 20172210302039 210302.39 Căn bản Công nghệ thông tin 2 Đỗ Ngọc Sơn ĐIỆN TỬ 5 ĐH K12 02/01/18 07/04/18 60 30 90

16 20172210302041 210302.41 Căn bản Công nghệ thông tin 2 Đỗ Ngọc Sơn ĐIỆN TỬ 6, 7 ĐH K12 02/01/18 07/04/18 60 30 90

17 20172210302005 210302.5 Căn bản Công nghệ thông tin 2 Đỗ Thị Minh Nguyệt CƠ ĐIỆN TỬ 1 ĐH K12 02/01/18 05/05/18 60 30 90

18 20172210302007 210302.7 Căn bản Công nghệ thông tin 2 Đỗ Thị Minh Nguyệt CƠ ĐIỆN TỬ 2 ĐH K12 02/01/18 05/05/18 60 30 90

19 20172210302045 210302.45 Căn bản Công nghệ thông tin 2 Đỗ Thị Minh Nguyệt TỰ ĐỘNG HÓA 3 ĐH K12 02/01/18 05/05/18 60 30 90

20 20172210302046 210302.46 Căn bản Công nghệ thông tin 2 Đỗ Thị Minh Nguyệt TỰ ĐỘNG HÓA 4 ĐH K12 02/01/18 05/05/18 60 30 90

21 20172210302006 210302.6 Căn bản Công nghệ thông tin 2 Hoàng Văn Hoành CƠ ĐIỆN TỬ 1 ĐH K12 02/01/18 05/05/18 60 30 90

Page 19 of 26
MÃ LỚP TÊN HỌC Lớp ưu tiên Số tiết trên Số tiết trực
STT TÊN LỚP HỌC PHẦN Giáo viên Khóa Học từ tuần Học đến tuần Tổng số tiết
HỌC PHẦN PHẦN (Nếu có) lớp tuyến

22 20172210302008 210302.8 Căn bản Công nghệ thông tin 2 Hoàng Văn Hoành CƠ ĐIỆN TỬ 2 ĐH K12 02/01/18 05/05/18 60 30 90

23 20172210302029 210302.29 Căn bản Công nghệ thông tin 2 Hoàng Văn Hoành ĐIỆN 5 ĐH K12 02/01/18 05/05/18 60 30 90

24 20172210302044 210302.44 Căn bản Công nghệ thông tin 2 Hoàng Văn Hoành TỰ ĐỘNG HÓA 3 ĐH K12 02/01/18 05/05/18 60 30 90

25 20172210302047 210302.47 Căn bản Công nghệ thông tin 2 Hoàng Văn Hoành TỰ ĐỘNG HÓA 4 ĐH K12 02/01/18 05/05/18 60 30 90

26 20172210302053 210302.53 Căn bản Công nghệ thông tin 2 Hoàng Văn Hoành Ô TÔ 2 ĐH K12 02/01/18 05/05/18 60 30 90

27 20172210302058 210302.58 Căn bản Công nghệ thông tin 2 Hoàng Văn Hoành Ô TÔ 4 ĐH K12 02/01/18 05/05/18 60 30 90

28 20172210302062 210302.62 Căn bản Công nghệ thông tin 2 Hoàng Văn Hoành Ô TÔ 6 ĐH K12 02/01/18 05/05/18 60 30 90

29 20172210302054 210302.54 Căn bản Công nghệ thông tin 2 Lê Thị Thủy Ô TÔ 2 ĐH K12 02/01/18 05/05/18 60 30 90

30 20172210302061 210302.61 Căn bản Công nghệ thông tin 2 Lê Thị Thủy Ô TÔ 6 ĐH K12 02/01/18 05/05/18 60 30 90

31 20172210302001 210302.1 Căn bản Công nghệ thông tin 2 Lê Thu Hương CN HÓA 1 ĐH K12 29/01/18 05/05/18 60 30 90

32 20172210302004 210302.4 Căn bản Công nghệ thông tin 2 Lê Thu Hương CN HÓA 2 ĐH K12 29/01/18 05/05/18 60 30 90

33 20172210302021 210302.21 Căn bản Công nghệ thông tin 2 Lê Thu Hương CƠ KHÍ 5 ĐH K12 02/01/18 05/05/18 60 30 90

34 20172210302022 210302.22 Căn bản Công nghệ thông tin 2 Lê Thu Hương CƠ KHÍ 6 ĐH K12 02/01/18 05/05/18 60 30 90

35 20172210302002 210302.2 Căn bản Công nghệ thông tin 2 Nguyễn Quang Minh CN HÓA 1 ĐH K12 29/01/18 05/05/18 60 30 90

36 20172210302048 210302.48 Căn bản Công nghệ thông tin 2 Nguyễn Quang Minh HDDL 1 ĐH K12 29/01/18 05/05/18 60 30 90

37 20172210302050 210302.50 Căn bản Công nghệ thông tin 2 Nguyễn Quang Minh KT MÔI TRƯỜNG 1 ĐH K12 29/01/18 05/05/18 60 30 90

38 20172210302067 210302.67 Căn bản Công nghệ thông tin 2 Nguyễn Quang Minh QTKD DL 3 ĐH K12 29/01/18 05/05/18 60 30 90

39 20172210302010 210302.10 Căn bản Công nghệ thông tin 2 Nguyễn Tiến Lợi CƠ ĐIỆN TỬ 3 ĐH K12 02/01/18 05/05/18 60 30 90

40 20172210302012 210302.12 Căn bản Công nghệ thông tin 2 Nguyễn Tiến Lợi CƠ ĐIỆN TỬ 4 ĐH K12 02/01/18 05/05/18 60 30 90

41 20172210302015 210302.15 Căn bản Công nghệ thông tin 2 Nguyễn Tiến Lợi CƠ KHÍ 2 ĐH K12 02/01/18 05/05/18 60 30 90

42 20172210302032 210302.32 Căn bản Công nghệ thông tin 2 Nguyễn Tiến Lợi ĐIỆN TỬ 2 ĐH K12 02/01/18 07/04/18 60 30 90

43 20172210302084 210302.5 Căn bản Công nghệ thông tin 2 Nguyễn Tiến Lợi NGÔN NGỮ ANH 3 ĐH K12 29/01/18 05/05/18 60 30 90

44 20172210302085 210302.6 Căn bản Công nghệ thông tin 2 Nguyễn Tiến Lợi NGÔN NGỮ ANH 3 ĐH K12 29/01/18 05/05/18 60 30 90

45 20172210302018 210302.18 Căn bản Công nghệ thông tin 2 Nguyễn Thị Thanh Bình CƠ KHÍ 3 ĐH K12 02/01/18 05/05/18 60 30 90

46 20172210302019 210302.19 Căn bản Công nghệ thông tin 2 Nguyễn Thị Thanh Bình CƠ KHÍ 4 ĐH K12 02/01/18 05/05/18 60 30 90

Page 20 of 26
MÃ LỚP TÊN HỌC Lớp ưu tiên Số tiết trên Số tiết trực
STT TÊN LỚP HỌC PHẦN Giáo viên Khóa Học từ tuần Học đến tuần Tổng số tiết
HỌC PHẦN PHẦN (Nếu có) lớp tuyến

47 20172210302063 210302.63 Căn bản Công nghệ thông tin 2 Nguyễn Thị Thanh Bình QTKD DL 1 ĐH K12 29/01/18 05/05/18 60 30 90

48 20172210302065 210302.65 Căn bản Công nghệ thông tin 2 Nguyễn Thị Thanh Bình QTKD DL 2 ĐH K12 29/01/18 05/05/18 60 30 90

49 20172210302038 210302.38 Căn bản Công nghệ thông tin 2 Nguyễn Thị Thanh Hương ĐIỆN TỬ 5 ĐH K12 02/01/18 07/04/18 60 30 90

50 20172210302040 210302.40 Căn bản Công nghệ thông tin 2 Nguyễn Thị Thanh Hương ĐIỆN TỬ 6 ĐH K12 02/01/18 07/04/18 60 30 90

51 20172210302070 210302.70 Căn bản Công nghệ thông tin 2 Nguyễn Thị Thanh Hương QTVP 2 ĐH K12 29/01/18 05/05/18 60 30 90

52 20172210302071 210302.71 Căn bản Công nghệ thông tin 2 Nguyễn Thị Thanh Hương QTVP 1-2, HDDL1 ĐH K12 29/01/18 05/05/18 60 30 90

53 20172210302013 210302.13 Căn bản Công nghệ thông tin 2 Phan Văn Viên CƠ KHÍ 1 ĐH K12 02/01/18 05/05/18 60 30 90

54 20172210302014 210302.14 Căn bản Công nghệ thông tin 2 Phan Văn Viên CƠ KHÍ 1 ĐH K12 02/01/18 05/05/18 60 30 90

55 20172210302016 210302.16 Căn bản Công nghệ thông tin 2 Phan Văn Viên CƠ KHÍ 2 ĐH K12 02/01/18 05/05/18 60 30 90

56 20172210302031 210302.31 Căn bản Công nghệ thông tin 2 Phan Văn Viên ĐIỆN TỬ 1 ĐH K12 02/01/18 07/04/18 60 30 90

57 20172210302043 210302.43 Căn bản Công nghệ thông tin 2 Phan Văn Viên ĐIỆN TỬ 7 ĐH K12 02/01/18 07/04/18 60 30 90

58 20172210302052 210302.52 Căn bản Công nghệ thông tin 2 Phan Văn Viên Ô TÔ 1 ĐH K12 02/01/18 05/05/18 60 30 90

59 20172210302056 210302.56 Căn bản Công nghệ thông tin 2 Phan Văn Viên Ô TÔ 3 ĐH K12 02/01/18 05/05/18 60 30 90

60 20172210302027 210302.27 Căn bản Công nghệ thông tin 2 Trần Thị Thúy ĐIỆN 2 ĐH K12 02/01/18 05/05/18 60 30 90

61 20172210302059 210302.59 Căn bản Công nghệ thông tin 2 Trần Thị Thúy Ô TÔ 5 ĐH K12 02/01/18 05/05/18 60 30 90

62 20172210302064 210302.64 Căn bản Công nghệ thông tin 2 Trần Thị Thúy QTKD DL 1 ĐH K12 29/01/18 05/05/18 60 30 90

63 20172210302066 210302.66 Căn bản Công nghệ thông tin 2 Trần Thị Thúy QTKD DL 2 ĐH K12 29/01/18 05/05/18 60 30 90

64 20172210302009 210302.9 Căn bản Công nghệ thông tin 2 Vũ Anh Tú CƠ ĐIỆN TỬ 3 ĐH K12 02/01/18 05/05/18 60 30 90

65 20172210302011 210302.11 Căn bản Công nghệ thông tin 2 Vũ Anh Tú CƠ ĐIỆN TỬ 4 ĐH K12 02/01/18 05/05/18 60 30 90

66 20172210302023 210302.23 Căn bản Công nghệ thông tin 2 Vũ Anh Tú CƠ KHÍ 6 ĐH K12 02/01/18 05/05/18 60 30 90

67 20172210302042 210302.42 Căn bản Công nghệ thông tin 2 Vũ Anh Tú CƠ KHÍ 7 ĐH K12 02/01/18 05/05/18 60 30 90

68 20172210302088 210302.9 Căn bản Công nghệ thông tin 2 Vũ Anh Tú TKTT 1 ĐH K12 29/01/18 05/05/18 60 30 90

69 20172210302024 210302.24 Căn bản Công nghệ thông tin 2 Vương Quốc Dũng CƠ KHÍ 5 ĐH K12 02/01/18 05/05/18 60 30 90

70 20172210302025 210302.25 Căn bản Công nghệ thông tin 2 Vương Quốc Dũng CƠ KHÍ 7 ĐH K12 02/01/18 05/05/18 60 30 90

71 20172210302026 210302.26 Căn bản Công nghệ thông tin 2 Vương Quốc Dũng ĐIỆN 2 ĐH K12 02/01/18 05/05/18 60 30 90

Page 21 of 26
MÃ LỚP TÊN HỌC Lớp ưu tiên Số tiết trên Số tiết trực
STT TÊN LỚP HỌC PHẦN Giáo viên Khóa Học từ tuần Học đến tuần Tổng số tiết
HỌC PHẦN PHẦN (Nếu có) lớp tuyến

72 20172210302030 210302.30 Căn bản Công nghệ thông tin 2 Vương Quốc Dũng ĐIỆN TỬ 1 ĐH K12 02/01/18 07/04/18 60 30 90

73 20172210302033 210302.33 Căn bản Công nghệ thông tin 2 Vương Quốc Dũng ĐIỆN TỬ 2 ĐH K12 02/01/18 07/04/18 60 30 90

74 20172210302034 210302.34 Căn bản Công nghệ thông tin 2 Vương Quốc Dũng ĐIỆN TỬ 3 ĐH K12 02/01/18 07/04/18 60 30 90

75 20172210302037 210302.37 Căn bản Công nghệ thông tin 2 Vương Quốc Dũng ĐIỆN TỬ 4 ĐH K12 02/01/18 07/04/18 60 30 90

76 20172210302049 210302.49 Căn bản Công nghệ thông tin 2 Vương Quốc Dũng HDDL 2 ĐH K12 29/01/18 05/05/18 60 30 90

77 20172210302051 210302.51 Căn bản Công nghệ thông tin 2 Vương Quốc Dũng Ô TÔ 1 ĐH K12 02/01/18 05/05/18 60 30 90

78 20172210302055 210302.55 Căn bản Công nghệ thông tin 2 Vương Quốc Dũng Ô TÔ 3 ĐH K12 02/01/18 05/05/18 60 30 90

79 20172210302060 210302.60 Căn bản Công nghệ thông tin 2 Vương Quốc Dũng Ô TÔ 5 ĐH K12 02/01/18 05/05/18 60 30 90

80 20172210302068 210302.68 Căn bản Công nghệ thông tin 2 Vương Quốc Dũng QTKD DL 3 ĐH K12 29/01/18 05/05/18 60 30 90

Hà Nội, ngày 30 tháng 11 năm 2017


Giám đốc Tổ trưởng Người lập

Phan Đăng Hưng Nguyễn Thị Thùy Hương Đỗ Thị Ngân Hà

Page 22 of 26
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP HÀ NỘI
TRUNG TÂM CÔNG NGHỆ THÔNG TIN

BẢNG PHÂN CÔNG GIÁO VIÊN GIẢNG DẠY HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2017-2018
HỆ: ĐẠI HỌC KHÓA 12

MÃ LỚP TÊN HỌC Lớp ưu tiên Số tiết trên Số tiết trực


STT TÊN LỚP HỌC PHẦN Giáo viên Khóa Học từ tuần Học đến tuần Tổng số tiết
HỌC PHẦN PHẦN (Nếu có) lớp tuyến

1 20172210302017 210302.17 Căn bản Công nghệ thông tin 2 Đào Ngọc Long CƠ KHÍ 3 ĐH K12 02/01/18 05/05/18 60 30 90

2 20172210302020 210302.20 Căn bản Công nghệ thông tin 2 Đào Ngọc Long CƠ KHÍ 4 ĐH K12 02/01/18 05/05/18 60 30 90

3 20172210302028 210302.28 Căn bản Công nghệ thông tin 2 Đào Ngọc Long ĐIỆN 5 ĐH K12 02/01/18 05/05/18 60 30 90

4 20172210302057 210302.57 Căn bản Công nghệ thông tin 2 Đào Ngọc Long Ô TÔ 4 ĐH K12 02/01/18 05/05/18 60 30 90

5 20172210302080 210302.1 Căn bản Công nghệ thông tin 2 Đào Ngọc Long NGÔN NGỮ ANH 1 ĐH K12 29/01/18 05/05/18 60 30 90

6 20172210302081 210302.2 Căn bản Công nghệ thông tin 2 Đào Ngọc Long NGÔN NGỮ ANH 1 ĐH K12 29/01/18 05/05/18 60 30 90

7 20172210302082 210302.3 Căn bản Công nghệ thông tin 2 Đào Ngọc Long NGÔN NGỮ ANH 2 ĐH K12 29/01/18 05/05/18 60 30 90

8 20172210302083 210302.4 Căn bản Công nghệ thông tin 2 Đào Ngọc Long NGÔN NGỮ ANH 2 ĐH K12 29/01/18 05/05/18 60 30 90

NGÔN NGỮ TRUNG


9 20172210302086 210302.7 Căn bản Công nghệ thông tin 2 Đinh Thị Bích Liên ĐH K12 29/01/18 05/05/18 60 30 90
1
NGÔN NGỮ TRUNG
10 20172210302087 210302.8 Căn bản Công nghệ thông tin 2 Đinh Thị Bích Liên ĐH K12 29/01/18 05/05/18 60 30 90
1

11 20172210302003 210302.3 Căn bản Công nghệ thông tin 2 Đỗ Hữu Công CN HÓA 2 ĐH K12 29/01/18 05/05/18 60 30 90

12 20172210302035 210302.35 Căn bản Công nghệ thông tin 2 Đỗ Hữu Công ĐIỆN TỬ 3 ĐH K12 02/01/18 07/04/18 60 30 90

13 20172210302036 210302.36 Căn bản Công nghệ thông tin 2 Đỗ Hữu Công ĐIỆN TỬ 4 ĐH K12 02/01/18 07/04/18 60 30 90

14 20172210302069 210302.69 Căn bản Công nghệ thông tin 2 Đỗ Hữu Công QTVP 1 ĐH K12 29/01/18 05/05/18 60 30 90

15 20172210302039 210302.39 Căn bản Công nghệ thông tin 2 Đỗ Ngọc Sơn ĐIỆN TỬ 5 ĐH K12 02/01/18 07/04/18 60 30 90

16 20172210302041 210302.41 Căn bản Công nghệ thông tin 2 Đỗ Ngọc Sơn ĐIỆN TỬ 6, 7 ĐH K12 02/01/18 07/04/18 60 30 90

17 20172210302005 210302.5 Căn bản Công nghệ thông tin 2 Đỗ Thị Minh Nguyệt CƠ ĐIỆN TỬ 1 ĐH K12 02/01/18 05/05/18 60 30 90

18 20172210302007 210302.7 Căn bản Công nghệ thông tin 2 Đỗ Thị Minh Nguyệt CƠ ĐIỆN TỬ 2 ĐH K12 02/01/18 05/05/18 60 30 90

19 20172210302045 210302.45 Căn bản Công nghệ thông tin 2 Đỗ Thị Minh Nguyệt TỰ ĐỘNG HÓA 3 ĐH K12 02/01/18 05/05/18 60 30 90

20 20172210302046 210302.46 Căn bản Công nghệ thông tin 2 Đỗ Thị Minh Nguyệt TỰ ĐỘNG HÓA 4 ĐH K12 02/01/18 05/05/18 60 30 90

21 20172210302006 210302.6 Căn bản Công nghệ thông tin 2 Hoàng Văn Hoành CƠ ĐIỆN TỬ 1 ĐH K12 02/01/18 05/05/18 60 30 90

Page 23 of 26
MÃ LỚP TÊN HỌC Lớp ưu tiên Số tiết trên Số tiết trực
STT TÊN LỚP HỌC PHẦN Giáo viên Khóa Học từ tuần Học đến tuần Tổng số tiết
HỌC PHẦN PHẦN (Nếu có) lớp tuyến

22 20172210302008 210302.8 Căn bản Công nghệ thông tin 2 Hoàng Văn Hoành CƠ ĐIỆN TỬ 2 ĐH K12 02/01/18 05/05/18 60 30 90

23 20172210302029 210302.29 Căn bản Công nghệ thông tin 2 Hoàng Văn Hoành ĐIỆN 5 ĐH K12 02/01/18 05/05/18 60 30 90

24 20172210302044 210302.44 Căn bản Công nghệ thông tin 2 Hoàng Văn Hoành TỰ ĐỘNG HÓA 3 ĐH K12 02/01/18 05/05/18 60 30 90

25 20172210302047 210302.47 Căn bản Công nghệ thông tin 2 Hoàng Văn Hoành TỰ ĐỘNG HÓA 4 ĐH K12 02/01/18 05/05/18 60 30 90

26 20172210302053 210302.53 Căn bản Công nghệ thông tin 2 Hoàng Văn Hoành Ô TÔ 2 ĐH K12 02/01/18 05/05/18 60 30 90

27 20172210302058 210302.58 Căn bản Công nghệ thông tin 2 Hoàng Văn Hoành Ô TÔ 4 ĐH K12 02/01/18 05/05/18 60 30 90

28 20172210302062 210302.62 Căn bản Công nghệ thông tin 2 Hoàng Văn Hoành Ô TÔ 6 ĐH K12 02/01/18 05/05/18 60 30 90

29 20172210302054 210302.54 Căn bản Công nghệ thông tin 2 Lê Thị Thủy Ô TÔ 2 ĐH K12 02/01/18 05/05/18 60 30 90

30 20172210302061 210302.61 Căn bản Công nghệ thông tin 2 Lê Thị Thủy Ô TÔ 6 ĐH K12 02/01/18 05/05/18 60 30 90

31 20172210302001 210302.1 Căn bản Công nghệ thông tin 2 Lê Thu Hương CN HÓA 1 ĐH K12 29/01/18 05/05/18 60 30 90

32 20172210302004 210302.4 Căn bản Công nghệ thông tin 2 Lê Thu Hương CN HÓA 2 ĐH K12 29/01/18 05/05/18 60 30 90

33 20172210302021 210302.21 Căn bản Công nghệ thông tin 2 Lê Thu Hương CƠ KHÍ 5 ĐH K12 02/01/18 05/05/18 60 30 90

34 20172210302022 210302.22 Căn bản Công nghệ thông tin 2 Lê Thu Hương CƠ KHÍ 6 ĐH K12 02/01/18 05/05/18 60 30 90

35 20172210302002 210302.2 Căn bản Công nghệ thông tin 2 Nguyễn Quang Minh CN HÓA 1 ĐH K12 29/01/18 05/05/18 60 30 90

36 20172210302048 210302.48 Căn bản Công nghệ thông tin 2 Nguyễn Quang Minh HDDL 1 ĐH K12 29/01/18 05/05/18 60 30 90

37 20172210302050 210302.50 Căn bản Công nghệ thông tin 2 Nguyễn Quang Minh KT MÔI TRƯỜNG 1 ĐH K12 29/01/18 05/05/18 60 30 90

38 20172210302067 210302.67 Căn bản Công nghệ thông tin 2 Nguyễn Quang Minh QTKD DL 3 ĐH K12 29/01/18 05/05/18 60 30 90

39 20172210302010 210302.10 Căn bản Công nghệ thông tin 2 Nguyễn Tiến Lợi CƠ ĐIỆN TỬ 3 ĐH K12 02/01/18 05/05/18 60 30 90

40 20172210302012 210302.12 Căn bản Công nghệ thông tin 2 Nguyễn Tiến Lợi CƠ ĐIỆN TỬ 4 ĐH K12 02/01/18 05/05/18 60 30 90

41 20172210302015 210302.15 Căn bản Công nghệ thông tin 2 Nguyễn Tiến Lợi CƠ KHÍ 2 ĐH K12 02/01/18 05/05/18 60 30 90

42 20172210302032 210302.32 Căn bản Công nghệ thông tin 2 Nguyễn Tiến Lợi ĐIỆN TỬ 2 ĐH K12 02/01/18 07/04/18 60 30 90

43 20172210302084 210302.5 Căn bản Công nghệ thông tin 2 Nguyễn Tiến Lợi NGÔN NGỮ ANH 3 ĐH K12 29/01/18 05/05/18 60 30 90

44 20172210302085 210302.6 Căn bản Công nghệ thông tin 2 Nguyễn Tiến Lợi NGÔN NGỮ ANH 3 ĐH K12 29/01/18 05/05/18 60 30 90

45 20172210302018 210302.18 Căn bản Công nghệ thông tin 2 Nguyễn Thị Thanh Bình CƠ KHÍ 3 ĐH K12 02/01/18 05/05/18 60 30 90

46 20172210302019 210302.19 Căn bản Công nghệ thông tin 2 Nguyễn Thị Thanh Bình CƠ KHÍ 4 ĐH K12 02/01/18 05/05/18 60 30 90

Page 24 of 26
MÃ LỚP TÊN HỌC Lớp ưu tiên Số tiết trên Số tiết trực
STT TÊN LỚP HỌC PHẦN Giáo viên Khóa Học từ tuần Học đến tuần Tổng số tiết
HỌC PHẦN PHẦN (Nếu có) lớp tuyến

47 20172210302063 210302.63 Căn bản Công nghệ thông tin 2 Nguyễn Thị Thanh Bình QTKD DL 1 ĐH K12 29/01/18 05/05/18 60 30 90

48 20172210302065 210302.65 Căn bản Công nghệ thông tin 2 Nguyễn Thị Thanh Bình QTKD DL 2 ĐH K12 29/01/18 05/05/18 60 30 90

49 20172210302038 210302.38 Căn bản Công nghệ thông tin 2 Vũ Anh Tú ĐIỆN TỬ 5 ĐH K12 02/01/18 07/04/18 60 30 90

50 20172210302040 210302.40 Căn bản Công nghệ thông tin 2 Vũ Anh Tú ĐIỆN TỬ 6 ĐH K12 02/01/18 07/04/18 60 30 90

51 20172210302070 210302.70 Căn bản Công nghệ thông tin 2 Vũ Anh Tú QTVP 2 ĐH K12 29/01/18 05/05/18 60 30 90

52 20172210302071 210302.71 Căn bản Công nghệ thông tin 2 Vũ Anh Tú QTVP 1-2, HDDL1 ĐH K12 29/01/18 05/05/18 60 30 90

53 20172210302013 210302.13 Căn bản Công nghệ thông tin 2 Phan Văn Viên CƠ KHÍ 1 ĐH K12 02/01/18 05/05/18 60 30 90

54 20172210302014 210302.14 Căn bản Công nghệ thông tin 2 Phan Văn Viên CƠ KHÍ 1 ĐH K12 02/01/18 05/05/18 60 30 90

55 20172210302016 210302.16 Căn bản Công nghệ thông tin 2 Phan Văn Viên CƠ KHÍ 2 ĐH K12 02/01/18 05/05/18 60 30 90

56 20172210302031 210302.31 Căn bản Công nghệ thông tin 2 Phan Văn Viên ĐIỆN TỬ 1 ĐH K12 02/01/18 07/04/18 60 30 90

57 20172210302043 210302.43 Căn bản Công nghệ thông tin 2 Phan Văn Viên ĐIỆN TỬ 7 ĐH K12 02/01/18 07/04/18 60 30 90

58 20172210302052 210302.52 Căn bản Công nghệ thông tin 2 Phan Văn Viên Ô TÔ 1 ĐH K12 02/01/18 05/05/18 60 30 90

59 20172210302056 210302.56 Căn bản Công nghệ thông tin 2 Phan Văn Viên Ô TÔ 3 ĐH K12 02/01/18 05/05/18 60 30 90

60 20172210302027 210302.27 Căn bản Công nghệ thông tin 2 Trần Thị Thúy ĐIỆN 2 ĐH K12 02/01/18 05/05/18 60 30 90

61 20172210302059 210302.59 Căn bản Công nghệ thông tin 2 Trần Thị Thúy Ô TÔ 5 ĐH K12 02/01/18 05/05/18 60 30 90

62 20172210302064 210302.64 Căn bản Công nghệ thông tin 2 Trần Thị Thúy QTKD DL 1 ĐH K12 29/01/18 05/05/18 60 30 90

63 20172210302066 210302.66 Căn bản Công nghệ thông tin 2 Trần Thị Thúy QTKD DL 2 ĐH K12 29/01/18 05/05/18 60 30 90

64 20172210302009 210302.9 Căn bản Công nghệ thông tin 2 Vũ Anh Tú CƠ ĐIỆN TỬ 3 ĐH K12 02/01/18 05/05/18 60 30 90

65 20172210302011 210302.11 Căn bản Công nghệ thông tin 2 Vũ Anh Tú CƠ ĐIỆN TỬ 4 ĐH K12 02/01/18 05/05/18 60 30 90

66 20172210302023 210302.23 Căn bản Công nghệ thông tin 2 Vũ Anh Tú CƠ KHÍ 6 ĐH K12 02/01/18 05/05/18 60 30 90

67 20172210302042 210302.42 Căn bản Công nghệ thông tin 2 Vũ Anh Tú CƠ KHÍ 7 ĐH K12 02/01/18 05/05/18 60 30 90

68 20172210302088 210302.9 Căn bản Công nghệ thông tin 2 Nguyễn Thị Thanh Hương TKTT 1 ĐH K12 29/01/18 05/05/18 60 30 90

69 20172210302024 210302.24 Căn bản Công nghệ thông tin 2 Vương Quốc Dũng CƠ KHÍ 5 ĐH K12 02/01/18 05/05/18 60 30 90

70 20172210302025 210302.25 Căn bản Công nghệ thông tin 2 Vương Quốc Dũng CƠ KHÍ 7 ĐH K12 02/01/18 05/05/18 60 30 90

71 20172210302026 210302.26 Căn bản Công nghệ thông tin 2 Vương Quốc Dũng ĐIỆN 2 ĐH K12 02/01/18 05/05/18 60 30 90

Page 25 of 26
MÃ LỚP TÊN HỌC Lớp ưu tiên Số tiết trên Số tiết trực
STT TÊN LỚP HỌC PHẦN Giáo viên Khóa Học từ tuần Học đến tuần Tổng số tiết
HỌC PHẦN PHẦN (Nếu có) lớp tuyến

72 20172210302030 210302.30 Căn bản Công nghệ thông tin 2 Vương Quốc Dũng ĐIỆN TỬ 1 ĐH K12 02/01/18 07/04/18 60 30 90

73 20172210302033 210302.33 Căn bản Công nghệ thông tin 2 Vương Quốc Dũng ĐIỆN TỬ 2 ĐH K12 02/01/18 07/04/18 60 30 90

74 20172210302034 210302.34 Căn bản Công nghệ thông tin 2 Vương Quốc Dũng ĐIỆN TỬ 3 ĐH K12 02/01/18 07/04/18 60 30 90

75 20172210302037 210302.37 Căn bản Công nghệ thông tin 2 Vương Quốc Dũng ĐIỆN TỬ 4 ĐH K12 02/01/18 07/04/18 60 30 90

76 20172210302049 210302.49 Căn bản Công nghệ thông tin 2 Vương Quốc Dũng HDDL 2 ĐH K12 29/01/18 05/05/18 60 30 90

77 20172210302051 210302.51 Căn bản Công nghệ thông tin 2 Vương Quốc Dũng Ô TÔ 1 ĐH K12 02/01/18 05/05/18 60 30 90

78 20172210302055 210302.55 Căn bản Công nghệ thông tin 2 Vương Quốc Dũng Ô TÔ 3 ĐH K12 02/01/18 05/05/18 60 30 90

79 20172210302060 210302.60 Căn bản Công nghệ thông tin 2 Vương Quốc Dũng Ô TÔ 5 ĐH K12 02/01/18 05/05/18 60 30 90

80 20172210302068 210302.68 Căn bản Công nghệ thông tin 2 Vương Quốc Dũng QTKD DL 3 ĐH K12 29/01/18 05/05/18 60 30 90

Hà Nội, ngày 20 tháng 12 năm 2017


Giám đốc Tổ trưởng Người lập

Phan Đăng Hưng Nguyễn Thị Thùy Hương Đỗ Thị Ngân Hà

Page 26 of 26

You might also like