You are on page 1of 1

THÔNG SỐ KỸ THUẬT

(LAMINATE KINGDOM)

Phương Loại Laminate


pháp kiểm
tra
Đặc tính (Theo điều Đặc tính Đơn vị (Min hoặc HGP trên Giá trị VGPasper EN- Giá trị
khoản EN hay thuộc Max) mỗi EN- đặc trưng 438-3 đặc trưng
438-2. Trừ tính 438-3
những quy
định khác)
Tính chống trầy xước 10 Chống Số vòng quay (min) 350 >400 150 >200
bề mặt trầy xước
Khả năng chịu va 20 Lực tác N (min) 20 >22 15 >15
đập bởi quả bóng dụng lò
đường kính nhỏ xo
Khả năng chịu va 21 Chiều cao mm (min) 800 >800 600 >600
đập bởi quả bóng mm (max) 10 >10 10 >10
đường kính lớn
(Không bắt buộc)
Khả năng chống trầy 25 Lực tác Mức độ (xem Phụ 3 >3 2 >2
xước dụng lục A)
Kích thước ổn định 17 Độ thay % (max) La <0.55 <0.35 <0.75 <0.65
khi tăng nhiệt độ đổi kích
thước T’ <1.05 <0.90 <1.25 <1.0
cộng dồn
Khả năng chịu nước 12 Hình dạng Mức độ (min)
khi ngâm trong nước bên ngoài Độ bóng 3 4 3 4
đun sôi Hoàn thiện khác 4 5 4 5
Khả năng chịu nhiệt 16 Hình dạng Mức độ (min)
(180°C) bên ngoài Độ bóng 3 4 3 4
Hoàn thiện khác 4 5 4 5
Khả năng chống ẩm EN Hình dạng Mức độ (min)
(100°C) 12721:1997 bên ngoài Độ bóng 3 3 3 3
Hoàn thiện khác 4 5 4 5
Khả năng chống phai 26 Hình dạng Mức độ (min)
màu bên ngoài Nhóm 1&2 5 5 5 5
Nhóm 3 4 4 4 4
Độ bền màu dưới ánh 27 Độ tương Thang đo màu xám 4 đến 5 5 4 đến 5 5
đèn Xenon phản
Khả năng chịu hơi 14 Hình dạng Mức độ (min)
nước bên ngoài Độ bóng 3 3 3 3
Hoàn thiện khác 4 5 4 5
Khả năng chịu nhiệt 30 Hình dạng Mức độ (min) 3 3 3 3
do tàn thuốc bên ngoài
Khả năng chống rạn 23 Hình dạng Mức độ (min) 4 5 4 5
nứt (Không bắt buộc) bên ngoài
Tỉ trọng EN Tỉ trọng g/cm3 (min) 135 >1.38 135 >1.38
ISO1183:1987

(Bản dịch chỉ có tính chất tham khảo)

You might also like