Professional Documents
Culture Documents
MnO : xám lục nhạt Al(OH)3 : màu trắng, dạng keo tan
Trang 1
TÀI LIỆU HÓA HỌC HÓA VÔ CƠ
NO2 - Khí màu nâu, mùi hắc, làm quì tím hóa đỏ 3NO2 + H2O 2HNO3 + NO
- nước vôi trong Làm đục CO2 + Ca(OH)2 CaCO3 + H2O
CO2 - quì tím ẩm Hóa hồng
- không duy trì sự cháy
- dd PdCl2 đỏ, bọt khí CO2 CO + PdCl2 + H2O Pd + 2HCl + CO2
CO
Màu đen đỏ
0
- CuO (t0) CO + CuO (đen)
t
Cu (đỏ) + CO2
- Đốt có tiếng nổ. Cho sản phẩm vào CuSO4
CuSO4 + 5H2O CuSO4.5H2O
khan không màu tạo thành màu xanh
H2 0
- CuO (t0) CuO (đen) Cu (đỏ) H2 + CuO(đen)
t
Cu(đỏ) + H2O
Trang 2
TÀI LIỆU HÓA HỌC HÓA VÔ CƠ
Trang 3
TÀI LIỆU HÓA HỌC HÓA VÔ CƠ
Cl trắng Cl + Ag+ AgCl (hóa đen ngoài ánh sáng)
vàng nhạt
Br Br + Ag+ AgBr (hóa đen ngoài ánh sáng)
I AgNO3 vàng đậm I + Ag+ AgI (hóa đen ngoài ánh sáng)
CO23 Sủi bọt khí CO32 + 2H+ CO2 + H2O (không mùi)
SO23 Sủi bọt khí SO32 + 2H+ SO2 + H2O (mùi hắc)
HCl
S Sủi bọt khí S2 + 2H+ H2S (mùi trứng thối)
NO3 + H+ HNO3
NO3 Vụn Cu, H2SO4 Khí màu nâu 3Cu + 8HNO3 2Cu(NO3)2 + 2NO+4H2O
2NO + O2 2NO2
2 NO2 + H+ HNO2
Khí màu nâu đỏ do
NO2 H2SO4 3HNO2 2NO + HNO3 + H2O
HNO2 phân tích
2NO + O2 2NO2
Trang 4