Professional Documents
Culture Documents
Danh M C Tương Đương 6 Đ T 6061
Danh M C Tương Đương 6 Đ T 6061
khoa chung vụ
TT43
Phẫu thuật giải ép tuỷ trong lao cột sống cổ A PD 385 369
Phẫu thuật giải ép tuỷ trong lao cột sống ngực B P1 385 369
Phẫu thuật giải ép tuỷ trong lao cột sống lưng-thắt B P1 385 369
lưng
Phẫu thuật giải ép tủy, thay thế thân đốt sống PD 585 569
nhân tạo và cố định lối trước do lao cột sống cổ
Phẫu thuật giải ép thần kinh (ống cổ tay, Khuỷu…) B P1 352 344
Phẫu thuật giải ép, lấy TVĐĐ cột sống cổ đường A PD 597 581
sau vi phẫu
Phẫu thuật giải ép, ghép xương liên thân đốt và cố A PD 597 581
định cột sống cổ đường trước
Phẫu thuật giải ép lỗ liên hợp cột sống cổ đường B P1 385 369
trước
4,310,000
4,310,000
2,167,000
4,335,000
4,335,000
4,310,000
4,310,000
Ghi chú TT02 Mã theo TT 03,04 Số QĐ
1724/QĐ-BYT
1724/QĐ-BYT
1724/QĐ-BYT
3025/QĐ-BYT
3025/QĐ-BYT
3025/QĐ-BYT
803/QĐ-BYT
803/QĐ-BYT
Ngày ký
2016-05-09
2016-05-09
2016-05-09
2016-03-25
2016-05-09
2016-05-09
2016-03-25
2016-03-25
2016-03-25
2016-06-24
2016-06-24
2016-06-24
2016-03-08
2016-03-08
Ghi chú:
Có sửa đổi một số lỗi chính tả so với Danh mục tương đương ban hành kèm theo 6 Quyết định của Bộ
m theo 6 Quyết định của Bộ Y tế