You are on page 1of 8

STT Chuyên Mã tương đương Mã dùng Mã dịch

khoa chung vụ
TT43

2969 04 04.0001.0369 50.04.0001 4.1

2977 04 04.0009.0369 50.04.0009 4.9

2978 04 04.0010.0369 50.04.0010 4.10

3010 04 04.0044.0569 50.04.0044 4.44

3011 04 04.0045.0567 50.04.0045 4.45

3012 04 04.0046.0567 50.04.0046 4.46

3013 04 04.0047.0569 50.04.0047 4.47

3014 04 04.0048.0567 50.04.0048 4.48

3015 04 04.0048.0569 50.04.0048 4.48

4589 10 10.0965.0344 50.10.0965 10.965

4705 10 10.1040.0581 50.10.1040 10.1040

4707 10 10.1042.0581 50.10.1042 10.1042

4712 10 10.1048.0369 50.10.1048 10.1048

4762 10 10.1100.0369 50.10.1100 10.1100


Tên dịch vụ 6061 Tuyến Loại STT theo STT theo
TT 02 TT 37

Phẫu thuật giải ép tuỷ trong lao cột sống cổ A PD 385 369

Phẫu thuật giải ép tuỷ trong lao cột sống ngực B P1 385 369

Phẫu thuật giải ép tuỷ trong lao cột sống lưng-thắt B P1 385 369
lưng

Phẫu thuật giải ép tủy, thay thế thân đốt sống PD 585 569
nhân tạo và cố định lối trước do lao cột sống cổ

Phẫu thuật giải ép tủy lối trước có ghép xương tự


thân và cố định cột sống lối sau do lao cột sống PD 583 567
ngực, thắt lưng

Phẫu thuật giải ép tủy lối sau, đặt dụng cụ liên


thân đốt (cage) và nẹp vít cố định cột sống ngực, PD 583 567
thắt lưng do lao

Phẫu thuật giải ép tủy, thay thế thân đốt sống


nhân tạo và nẹp vít cố định lối trước do lao cột PD 585 569
sống ngực, thắt lưng

Phẫu thuật giải ép tủy, thay thế thân đốt sống


nhân tạo và nẹp vít cố định lối sau do lao cột sống PD 583 567
ngực, thắt lưng

Phẫu thuật giải ép tủy, thay thế thân đốt sống


nhân tạo và nẹp vít cố định lối sau do lao cột sống PD 585 569
ngực, thắt lưng

Phẫu thuật giải ép thần kinh (ống cổ tay, Khuỷu…) B P1 352 344

Phẫu thuật giải ép, lấy TVĐĐ cột sống cổ đường A PD 597 581
sau vi phẫu
Phẫu thuật giải ép, ghép xương liên thân đốt và cố A PD 597 581
định cột sống cổ đường trước
Phẫu thuật giải ép lỗ liên hợp cột sống cổ đường B P1 385 369
trước

Phẫu thuật giải ép cắt bỏ dây chằng vàng B P1 385 369


Mã dịch vụ 37 Tên dịch vụ 37 tương ứng Giá tối đa bao Giá tối đa bao
tương ứng gồm chi phí trực gồm chi phí trực
tiếp và phụ cấp tiếp, phụ cấp đặc
đặc thù TT37 thù và tiền lương
Phẫu thuật giải ép thần kinh/ khoan TT37
37.8D05.0369 3,673,000 4,310,000
thăm dò sọ
Phẫu thuật giải ép thần kinh/ khoan
37.8D05.0369 3,673,000 4,310,000
thăm dò sọ
Phẫu thuật giải ép thần kinh/ khoan
37.8D05.0369 3,673,000 4,310,000
thăm dò sọ

37.8D05.0569 Phẫu thuật thay đốt sống 4,504,000 5,360,000

Phẫu thuật nẹp vít cột sống thắt


37.8D05.0567 4,504,000 5,140,000
lưng

Phẫu thuật nẹp vít cột sống thắt


37.8D05.0567 4,504,000 5,140,000
lưng

37.8D05.0569 Phẫu thuật thay đốt sống 4,504,000 5,360,000

Phẫu thuật nẹp vít cột sống thắt


37.8D05.0567 4,504,000 5,140,000
lưng

37.8D05.0569 Phẫu thuật thay đốt sống 4,504,000 5,360,000

37.8D03.0344 Phẫu thuật giải áp thần kinh 1,653,000 2,167,000

37.8D05.0581 Phẫu thuật đặc biệt (Ngoại khoa) 3,004,000 4,335,000

37.8D05.0581 Phẫu thuật đặc biệt (Ngoại khoa) 3,004,000 4,335,000

Phẫu thuật giải ép thần kinh/ khoan


37.8D05.0369 3,673,000 4,310,000
thăm dò sọ
Phẫu thuật giải ép thần kinh/ khoan
37.8D05.0369 3,673,000 4,310,000
thăm dò sọ
Giá tối đa Ghi chú TT37
bao gồm chi
phí trực tiếp,
phụ cấp đặc
thù và tiền
4,310,000
lương TT02

4,310,000

4,310,000

Chưa bao gồm đinh xương, nẹp vít và


5,360,000 xương bảo quản/ đốt sống nhân tạo, sản
phẩm sinh học thay thế xương, ốc, khóa.

Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít, xương


5,140,000 bảo quản, đốt sống nhân tạo, sản phẩm
sinh học thay thế xương, miếng ghép cột
sống, đĩa đệm nhân tạo, ốc, khóa.

Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít, xương


5,140,000 bảo quản, đốt sống nhân tạo, sản phẩm
sinh học thay thế xương, miếng ghép cột
sống, đĩa đệm nhân tạo, ốc, khóa.

Chưa bao gồm đinh xương, nẹp vít và


5,360,000 xương bảo quản/ đốt sống nhân tạo, sản
phẩm sinh học thay thế xương, ốc, khóa.

Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít, xương


5,140,000 bảo quản, đốt sống nhân tạo, sản phẩm
sinh học thay thế xương, miếng ghép cột
sống, đĩa đệm nhân tạo, ốc, khóa.

Chưa bao gồm đinh xương, nẹp vít và


5,360,000 xương bảo quản/ đốt sống nhân tạo, sản
phẩm sinh học thay thế xương, ốc, khóa.

2,167,000

4,335,000

4,335,000

4,310,000

4,310,000
Ghi chú TT02 Mã theo TT 03,04 Số QĐ

1724/QĐ-BYT

1724/QĐ-BYT

1724/QĐ-BYT

Chưa bao gồm đinh xương, nẹp vít và xương


bảo quản, đốt sống nhân tạo, đĩa đệm nhân 03C2.1.92 1016/QĐ-BYT
tạo, sản phẩm sinh học thay thế xương, ốc,
khóa.

Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít, xương


bảo quản, đốt sống nhân tạo, sản phẩm sinh 03C2.1.94 1724/QĐ-BYT
học thay thế xương, miếng ghép cột sống, đĩa
đệm nhân tạo, ốc, khóa.

Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít, xương


bảo quản, đốt sống nhân tạo, sản phẩm sinh 03C2.1.94 1724/QĐ-BYT
học thay thế xương, miếng ghép cột sống, đĩa
đệm nhân tạo, ốc, khóa.

Chưa bao gồm đinh xương, nẹp vít và xương


bảo quản, đốt sống nhân tạo, đĩa đệm nhân 03C2.1.92 1016/QĐ-BYT
tạo, sản phẩm sinh học thay thế xương, ốc,
khóa.

Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít, xương


bảo quản, đốt sống nhân tạo, sản phẩm sinh 03C2.1.94 1016/QĐ-BYT
học thay thế xương, miếng ghép cột sống, đĩa
đệm nhân tạo, ốc, khóa.

Chưa bao gồm đinh xương, nẹp vít và xương


bảo quản, đốt sống nhân tạo, đĩa đệm nhân 03C2.1.92 1016/QĐ-BYT
tạo, sản phẩm sinh học thay thế xương, ốc,
khóa.

3025/QĐ-BYT

3025/QĐ-BYT

3025/QĐ-BYT

803/QĐ-BYT

803/QĐ-BYT
Ngày ký

2016-05-09

2016-05-09

2016-05-09

2016-03-25

2016-05-09

2016-05-09

2016-03-25

2016-03-25

2016-03-25

2016-06-24

2016-06-24

2016-06-24

2016-03-08

2016-03-08
Ghi chú:
Có sửa đổi một số lỗi chính tả so với Danh mục tương đương ban hành kèm theo 6 Quyết định của Bộ
m theo 6 Quyết định của Bộ Y tế

You might also like