You are on page 1of 6

CÔNG CỤ CHẤT LƯỢNG

BIỂU ĐỒ KIỂM SOÁT


Mô tả

Biểu mẫu này minh hoạ biểu đồ kiểm soát, hay còn gọi là biểu đồ X - R. Bạn có Biểu đồ kiểm soát
thể xem những giải thích chi tiết hơn về biểu đồ Kiểm soát tại trang web : X 256.00
www.oly-quality.com
255.22
255.00
Tìm hiểu thêm về Biểu đồ Kiểm soát
254.00
Giới thiệu 253.00

> Ví dụ minh hoạ bên dưới là số dữ liệu thu thập tại một công đoạn trong nhà 252.00
máy.
251.00

250.00 250.4
> Bạn có thể thay thế bằng những dữ liệu xuất hiện trong công đoạn mà bạn
đang quản lý. 249.00

Tìm hiểu thêm 248.00


1 2 3 4 5 6 7 8 9 10

Bạn có thể tìm hiểu thêm về những công cụ quản lý chất lượng khác tại trang
web : www.oly-quality.com

Tìm hiểu thêm về công cụ quản lý chất lượng

Bảng dữ liệu thống kê giá trị đo theo lô hàng FA


Từ 2/3 ~ 23/3 Công đọan: TG-192 Thực hiện: Mr
Các giá trị đo (n=5) Trung bình Phân tán Biểu đồ kiểm soát X B.đồ kiểm soát R
Lố
X1 X2 X3 X4 X5 CL(Xtb) R CL(X2tb) UCL LCL CL(Rtb) UCL LCL
1 250.43 250.43 250.68 250.90 251.79 250.85 1.36 252.59 254.61 250.57 3.50 7.40 0
2 252.99 252.99 254.98 251.57 254.40 253.39 3.41 252.59 254.61 250.57 3.50 7.40 0
3 252.96 252.96 250.07 251.53 253.46 252.20 3.39 252.59 254.61 250.57 3.50 7.40 0
4 255.75 252.30 256.88 255.57 255.60 255.22 4.58 252.59 254.61 250.57 3.50 7.40 0
5 250.34 250.34 250.08 253.80 251.99 251.31 3.72 252.59 254.61 250.57 3.50 7.40 0
6 253.80 253.80 250.72 253.24 251.88 252.69 3.08 252.59 254.61 250.57 3.50 7.40 0
7 250.12 250.12 254.84 251.08 253.58 251.95 4.72 252.59 254.61 250.57 3.50 7.40 0
8 251.00 251.00 252.67 254.06 253.00 252.35 3.06 252.59 254.61 250.57 3.50 7.40 0
9 248.60 256.80 252.24 253.77 254.31 253.14 8.20 252.59 254.61 250.57 3.50 7.40 0
10 250.74 252.56 250.98 248.16 249.62 250.41 4.40 252.59 254.61 250.57 3.50 7.40 0
11 250.67 250.67 254.64 251.74 253.37 252.22 3.97 252.59 254.61 250.57 3.50 7.40 0
12 252.33 252.33 253.80 252.45 253.09 252.80 1.47 252.59 254.61 250.57 3.50 7.40 0
13 253.21 253.21 250.09 252.19 252.67 252.27 3.12 252.59 254.61 250.57 3.50 7.40 0
14 250.55 250.55 254.21 251.60 250.89 251.56 3.66 252.59 254.61 250.57 3.50 7.40 0
15 253.40 253.40 253.37 254.40 252.59 253.43 1.81 252.59 254.61 250.57 3.50 7.40 0
16 253.91 253.91 251.36 253.17 251.69 252.81 2.55 252.59 254.61 250.57 3.50 7.40 0
17 254.38 254.38 253.00 254.78 254.80 254.27 1.80 252.59 254.61 250.57 3.50 7.40 0
18 254.33 253.55 256.61 256.86 253.27 254.92 3.59 252.59 254.61 250.57 3.50 7.40 0
19 251.45 251.45 253.78 250.29 251.99 251.79 3.49 252.59 254.61 250.57 3.50 7.40 0
20 250.94 250.94 254.22 253.86 251.21 252.23 3.28 252.59 254.61 250.57 3.50 7.40 0
21 253.55 253.55 251.08 254.99 254.15 253.46 3.91 252.59 254.61 250.57 3.50 7.40 0
22 250.19 250.19 251.12 252.39 254.64 251.71 4.45 252.59 254.61 250.57 3.50 7.40 0

Bảng tra các hằng số biểu đồ Biểu đồ kiểm soát X B.đồ kiểm soát R
UCL=X2tb+A2*Rtb UCL=D4*Rtb
n A2 D3 D4 d2
LCL=X2tb-A2*Rtb UCL=D3*Rtb
2 1.880 0 3.267 1.128
3 1.023 0 2.575 1.693
4 0.729 0 2.282 2.059
5 0.577 0 2.115 2.326
6 0.483 0 2.004 2.534
7 0.419 0.076 1.924 2.704
8 0.373 0.136 1.864 2.847
9 0.337 0.184 1.816 2.970
10 0.308 0.223 1.777 3.078
11 0.285 0.256 1.744 3.137
CL(Xtb) CL(X2tb) UCL LCL Biểu đồ kiểm soát R R CL(Rtb) UCL
9.00

254.92 8.00

7.00

6.00

5.00

4.00

3.00
250.41
2.00

1.00

9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 0.00
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 2
UCL LCL

19 20 21 22
Biểu mẫu này được soạn thảo bởi www.oly-quality.com

Thăm Website

Nếu bạn có câu hỏi hoặc những vấn đề cần giải đáp, Xin vui lòng gửi tin
nhắn đến địa chỉ e-mail sau:

olyquality@gmail.com

You might also like