You are on page 1of 14

SCH SHĐ Họ và tên Địa chỉ liên lạc

01 01 N.T.Lan Hương Số 9 ngách 24/162 Đội Cấn-HN


02 03 Hồ Nhị Hà Weber STR11 87700 Memmingen
03 04 Lê T.Thanh Thuỷ P517 A6 Giảng Võ - BĐ - HN
04 06 Đinh thị Kết Số 3 Đoàn Nhữ Hài - HK - HN
05 07 Hà T Thanh Mai 20 ngách 14 ngõ 4 - P.Mai-HN
06 Hà T Thanh Mai
07 08 Đinh T Thanh Hương 134 Trường Chinh - Đ.Đa - HN
08 09 Hồ T.Thu Hương 1001-17T2 ĐTM Trung Hòa -HN
09 10 Đào Đức Dũng C7 TT GTCC Cống Vị - HN
10 11 Đào Thị Xứng 123B Thụy Khuê - Tây Hồ - HN
11 12 Nguyễn Văn Quân 32 lô 3 ĐT Định Công - HM - HN
12 13 Nguyễn Châu Sơn 62 Ngõ 306 Tây Sơn - Đ.Đa - HN
13 14 Lê Mỹ Hương 502 B3 Giảng Võ - B.Đình - HN
14 15 Phạm Diệu Linh 18 ngõ 2 Tây Sơn - Đ.Đa - HN
15 16 Đặng Quyết Thắng TT CTXD số 6 T.long - Kim Nỗ
16 18 Hoàng Minh Hiểu 4 ngách 111/38 K.Thượng- Đ.Đa
17 19 Nguyễn Xuân Hùng 406 nhà Công vụ BCA
18 20 Nguyễn Thanh Thảo 8 ngõ 203 Hoàng Quốc Việt - HN
Nguyễn Thanh Thảo (Phụ lục hợp đồng)
19 21 Lê T.Vân Trang 37 Hoàng Cầu - Đ.Đa - Hà Nội
Lê T.Vân Trang (Phụ lục hợp đồng)
20 22 Ngô Hồng Hạnh 18 Ngõ 41 Trường Chinh-TX-HN
21 Ngô Hồng Hạnh
Ngô Hồng Hạnh (Phụ lục hợp đồng)
22 23 Trịnh Đức Tính 59 Lý Thái Tổ - Thanh Bình - NB
Trịnh Đức Tính (Phụ lục hợp đồng)
23 24 Nguyễn Ngọc Chung Lô31A ĐT Định Công - Hoàng Mai
24 25 Đỗ thị Quang 344 Tây Sơn-Đống Đa - HN
25 Đỗ thị Quang
26 26 Nguyễn Thị Nguyệt 15 Nguyễn Trường Tộ - BĐ - HN
27 27 Nguyễn Văn Hạ P520 nhà CT3C Khu X2-Linh Đàm
28 28 Lương Phương Anh 43Hàng Bài - Hoàn Kiếm - HN
29 29 Nguyễn Thị Vân 77Hàng Bạc - Hoàn Kiếm - HN
30 31 Nguyễn Ngọc Thuý 48 Phó Đức Chính - Ba Đình - HN
Nguyễn Ngọc Thuý (Phụ lục hợp đồng)
31 32 Bùi Bình Dương 508CT4-Mỹ Đình II-Từ Liêm-HN
32 33 Nguyễn Văn Giới P110 C3 Ngõ 44 Khương Thượng
33 34 Hồ Văn Mân Lô40-TTBệnh Viện YHCT BCA
34 36 Trịnh Đăng Hùng Số6-Biệt thự1-Khu ĐTĐông Bắc Ga
35 38 Hoàng Thuý Mai 9 Lô15E KĐT Trung Yên-TH-CG
36 39 Khổng Phương Hoa 36 Hai Bà Trưng - Hoàn Kiếm-HN
37 40 Nghiêm chính Hưng T4 Nhà4 KĐT Nam Thăng Long
38 42 Trần Thị Thảo 284Khương Đình - Thanh Xuân-HN
39 43 Đinh văn Tuynh 17-N1-Tổ103-Ô Chợ Dừa -HN
40 44 Trần Đình Tăng P216-NhàK1-Thành Công-HN
41 Trần Đình Tăng
42 46 Trần Thị Thu Hằng 180B - Thái Thịnh - Đống Đa-HN
43 47 Nguyễn Ngọc Tuấn 123 Tôn Đức Thắng - ĐĐ - HN
44 50 Phạm Hồng Vinh TT CTKT Thăng Long - Cổ Nhuế
45 51 Nguyễn Thị Dung 66 Nguyễn Ngọc Nại-KhươngMai
46 52 Lê Mạnh Cường 14Nội Miếu - Hàng Buồm - HN
47 Lê Mạnh Cường
48 53 Phạm Đình Lương 37Phùng Hưng - Hoàn Kiếm - HN
49 54 Nguyễn T.Huy Hoà 230 Lê Thanh Nghị - HBT - HN
50 55 Trần Hiếu Hoà P64-D4-Giảng Võ - BĐ - HN
51 56 Đoàn Sáng Tạo Nhà 3-Ngõ3-Thái Hà-Đống Đa-HN
52 57 Nguyễn Thị K.Thịnh Số-Ngõ168-Haò Nam-Đống Đa-HN
53 61 Nguyễn Bích Ngọc 704 nhà B-LICOGI13-TH-NC
54 62 Hoàng Đình Hồng 189 Tây Sơn Đống Đa - HN
55 65 Ngô Thiết Hùng Số 31 - Ngõ76Yên Phụ - Tây Hồ
56 66 Phạm Thị Thu Huyền P1803 Tòa A C.Cư102 Hà Thành
57 67 Hồ Viết Nhân 1205-Nhà8c-Đại Cồ Việt-BK-HN
58 69 Võ Thị Lý 12/755 Ngô Gia Tự-ĐG-Lbiên-HN
59 71 Lê Hoàng Hảo Số 5-Ngõ30-TQB-BK-HN
60 73 Nguyễn Tuấn Anh 12 ngách 49-NLB-Ô Chợ Dừa
61 74 Nguyễn Minh Tuyết Số 21- Ngõ 2 - Nguyễn Ngọc Naị
62 75 Lê Xuân Hộ Tổ 2 - Phường Gia Sàng-Thái Nguyen
63 76 Chử Văn Kiện 955 đường Hồng Hà-HK-HN
64 77 Nguyễn Anh Thư 77 ngách 624/1 -Minh Khai-HBT-HN
65 78 Lê Thị Tuyến 16B tổ 34-Phương Liên-Hà Nội
66 79 Trương Thị Vân Thu Phòng 302B21-TT Kim Liên-P.KL-HN
01 02 Nguyễn Thị Hoà 257 ngõ 47 Thái Thịnh - HN

Tổng Cộng
DANH SÁCH KHÁCH HÀNG LÀM HỢP ĐỒNG CÓ GIÁ
Số D.tích Đơn giá Thành Tiền Lần 1 (30%)
Điện thoại
tầng (m2) (USD) (USD) (USD)
090 4200859 B9-01 125.70 1,809.00 227,391.30 68,217.390
0049-08331.9614791 A16-04 120.30 1,845.00 221,953.50 66,586.050
090 4119968 A9-01 125.70 1,800.00 226,260.00 67,878.000
098 2519068 B12-05 144.10 1,881.00 271,052.10 81,315.630
090 4409044 A20-03 132.20 1,958.40 258,900.48 77,670.144
A20-04 120.20 1,895.40 227,827.08 68,348.124
091 2381615 A18-01 125.70 1,863.00 234,179.10 70,253.730
098 3731017 A7-05 144.10 1,823.40 262,751.94 78,825.582
B15-03 132.20 1,944.00 256,996.80 77,099.040
04 38293323 B21-07 109.90 1,904.40 209,293.56 62,788.068
091 3223460 A12-02 132.20 1,863.00 246,288.60 73,886.580
091 3537613 A11-02 132.20 1,854.00 245098.8 73,529.640
0086 13718909608 A7-07 109.90 1,796.40 197,424.36 59,227.308
091 3516976 A14-04 120.20 1,845.00 221,769.00 66,530.700
091 3031017 A17-06 82.20 1,908.00 156,837.60 47,051.280
091 3522243 A10-06 82.20 1,845.00 151,659.00 45,497.700
090 3705455 B22-07 109.90 1,904.00 209,249.60 62,774.880
091 6554188 A16-06 82.20 1,881.00 154,618.20 46,385.460

090 3431005 A21-04 120.20 1,895.40 227,827.08 68,348.124

0913345210 A22-03 132.20 1,958.40 258,900.48 77,670.144


A22-04 120.20 1,895.40 227,827.08 68,348.124

091 3292198 B19-06 82.20 1,908.00 156,837.60 47,051.280

090 3431005 A9-03 132.20 1,890.00 249,858.00 74,957.400


091 3210123 B19-03 132.20 1,971.00 260,566.20 78,169.860
B19-04 120.20 1,890.00 227,178.00 68,153.400
043 9271551 B12-08 104.80 1,845.00 193,356.00 58,006.80
098 3521839 A15-03 132.20 1,926.00 254,617.20 76,385.160
098 3392906 B12-04 120.20 1,836.00 220,687.20 66,206.160
043 39260598 A13-02 132.20 1,863.00 246,288.60 73,886.580
098 7845399 B15-06 82.20 1,881.00 154,618.20 46,385.460

091 3236208 A15-04 120.20 1,863.00 223,932.60 67,179.780


091 2037797 B6-03 132.20 1,859.00 245,759.80 73,727.940
090 3254117 B13-02 132.20 1,872.00 247,478.40 74,243.520
090 3220367 A17-03 132.20 1,953.00 258,186.60 77,455.980
090 3434271 B18-08 104.80 1,899.00 199,015.20 59,704.560
090 6122888 B14-04 120.20 1,845.00 221,769.00 66,530.700
098 2519068 A12-01 125.70 1,809.00 227,391.30 68,217.390
091 2741957 B9-05 144.10 1,872.00 269,755.20 80,926.560
098 2626232 B11-06 82.20 1,845.00 151,659.00 45,497.700
098 3516688 A11-06 82.20 1,845.00 151,659.00 45,497.700
A24-04 180.00 2,070.00 372,600.00 111,780.000
090 4953399 A18-06 82.20 1,908.00 156,837.60 47,051.280
098 8268888 A14-01 125.70 1,818.00 228,522.60 68,556.780
098 8286838 B12-06 82.20 1,854.00 152,398.80 45,719.640
098 9088828 A8-08 104.80 1,836.00 192,412.80 57,723.840
090 3427073 A18-05 144.10 1,926.00 277,536.60 83,260.980
B18-05 144.10 1,935.00 278,833.50 83,650.050
091 3215537 A6-03 132.20 1,814.00 239,810.80 71,943.240
090 4292486 B23-01 202.80 2,075.00 420,810.00 126,243.00
090 4111971 A21-01 125.70 1,868.40 234,857.88 70,457.364
098 8720555 B9-02 132.20 1,863.00 246,288.60 73,886.580
091 3581969 A14-03 132.20 1,908.00 252,237.60 75,671.280
091 2402371 A12-03 132.20 1,899.00 251,047.80 75,314.340
097 7778899 B16-05 144.10 1,908.00 274,942.80 82,482.840
091 3559060 A16-05 144.10 1,899.00 273,645.90 82,093.770
091 3372437 B22-02 132.20 1,931.40 255,331.08 76,599.324
091 9686869 A22-02 132.20 1,922.40 254,141.28 76,242.384
097 4112288 A19-06 82.20 1,908.00 156,837.60 47,051.280
091 3211420 A19-04 120.20 1,890.00 227,178.00 68,153.400
093 6696886 B12-07 109.90 1,845.00 202,765.50 60,829.650
091 3234312 B15-04 120.20 1,863.00 223,932.60 67,179.780
091 3286089 B15-05 144.10 1,908.00 274,942.80 82,482.840
093 4588889 B17-02 132.20 1,926.00 254,617.20 76,385.160
090 3404152 B19-02 132.20 1,926.00 254,617.20 76,385.160
090 3295215 B18-06 82.20 1,908.00 156,837.60 47,051.280
091 6076076 A15-06 82.20 1,881.00 154,618.20 46,385.460
04 38534897 B7-06 82.2 1,796.4 147,664.08
Lần 1 Số USD Lãi
Tỷ giá Tổng lãi
(VND) (USD) (theo t.giá) suất
1,115,000,000.0 16,635.0 67,027.4 0.6 2,413.0
- 70,000.0 1.0 70,000.0 0.6 2,520.0
1,100,000,000.0 16,705.0 65,848.5 0.6 2,370.5
1,379,000,000.0 16,595.0 83,097.3 0.6 2,991.5
2,445,750,000.0 16,600.0 147,334.3 0.6 5,304.0
16,600.0 - 0.6 -
1,147,000,000.0 16,600.0 69,096.4 0.6 2,487.5
1,326,400,000.0 16,580.0 80,000.0 0.6 2,880.0
1,321,000,000.0 16,585.0 79,650.3 0.6 2,867.4
1,033,000,000.0 16,585.0 62,285.2 0.6 2,242.3
1,177,535,000.0 16,585.0 71,000.0 0.6 2,556.0
1,177,535,000.0 16,585.0 71,000.0 0.6 2,556.0
978,500,000.0 16,585.0 58,999.1 0.6 2,124.0
1,084,134,000.0 16,585.0 65,368.3 0.6 2,353.3
791,500,000.0 16,585.0 47,723.8 0.6 1,718.1
766,000,000.0 16,590.0 46,172.4 0.6 1,662.2
1,033,000,000.0 16,605.0 62,210.2 0.6 2,239.6
340,000,000.0 16,600.0 20,481.9 0.6 737.3
160,000,000.0 16,983.5 9,420.9 0.6 339.2
50,000.0 1.0 50,000.0 0.6 1,800.0
17,000.0 1.0 17,000.0 0.6 612.0
1,000,000,000.0 16,590.0 60,277.3 0.6 2,170.0
1.0 - 0.6 -
700,000,000.0 16,800.0 41,602.3 0.6 1,497.7
500,000,000.0 16,585.0 30,147.7 0.6 1,085.3
200,000,000.0 17,483.0 11,439.7 0.6 411.8
300,000,000.0 16,585.0 18,088.6 0.6 651.2
995,100,000.0 16,585.0 60,000.0 0.6 2,160.0
16,585.0 - 0.6 -
663,400,000.0 16,585.0 40,000.0 0.6 1,440.0
874,000,000.0 16,585.0 52,698.2 0.6 1,897.1
863,300,000.0 13,000.0 16,585.0 65,053.1 0.6 2,341.9
1,265,300,000.0 16,580.0 76,314.8 0.6 2,747.3
497,550,000.0 16,585.0 30,000.0 0.6 1,080.0
289,540,000.0 16,970.0 17,061.9 0.6 614.2
1,000,000,000.0 16,655.0 60,042.0 0.6 2,161.5
20,000.0 1.0 20,000.0 0.6 720.0
333,100,000.0 16,655.0 20,000.0 0.6 720.0
1,250,000,000.0 16,655.0 75,052.5 0.6 2,701.9
1,001,700,000.0 16,826.0 59,532.9 0.6 2,143.2
1,100,000,000.0 16,826.0 65,375.0 0.6 2,353.5
1,129,000,000.0 16,830.0 67,082.6 0.6 2,415.0
80,000.0 1.0 80,000.0 0.6 2,880.0
760,000,000.0 16,890.0 44,997.0 0.6 1,619.9
2,376,100,000.0 16,972.0 140,001.2 0.6 5,040.0
1.0 - 0.6 -
780,000,000.0 16,972.0 45,958.0 0.6 1,654.5
974,400,000.0 10,000.0 16,972.0 67,412.2 0.6 2,426.8
787,300,000.0 16,972.0 46,388.2 0.6 1,670.0
35,000.0 1.0 35,000.0 0.6 1,260.0
70,000.0 1.0 70,000.0 0.6 2,520.0
1.0 - 0.6 -
30,000.0 1.0 30,000.0 0.6 1,080.0
1,000,000,000.0 16,972.0 58,920.6 0.6 2,121.1
678,900,000.0 16,972.0 40,001.2 0.6 1,440.0
552,000,000.0 16,967.0 32,533.7 0.6 1,171.2
70,000.0 1.0 70,000.0 0.6 2,520.0
800,000,000.0 16,983.5 47,104.5 0.6 1,695.8
437,600,000.0 16,986.0 25,762.4 0.6 927.4
1,000,000,000.0 17,450.0 57,306.6 0.4 1,375.4
1,300,000,000.0 17,400.0 74,712.6 0.4 1,793.1
1,376,300,000.0 17,483.0 78,722.2 0.3 1,417.0
835,000,000.0 17,485.0 47,755.2 0.3 859.6
1,170,000,000.0 17,485.0 66,914.5 0.3 1,204.5
1,055,000,000.0 17,489.0 60,323.6 0.3 1,085.8
66,000.0 1.0 66,000.0 0.3 1,188.0
1,500,000,000.0 17,750.0 84,507.0 0.3 1,521.1
1,000,000,000.0 17,750.0 56,338.0 0.3 1,014.1
1,000,000,000.0 17,760.0 56,306.3 0.3 1,013.5
600,000,000.0 17,760.0 33,783.8 0.3 608.1
833,000,000.0 17,770.0 46,876.8 0.3 843.8
748,000,000.0 16,635.0 44,965.4 0.6 1,618.8
-
Ghi
Giá Thực
chú
1,789.80
1,824.05
1,781.14
1,860.24
1,918.28 2 căn
1,895.40
1,843.21
1,803.41
1,922.31
1,884.00
1,843.67
1,834.67
1,777.07
1,825.42
1,887.10
1,824.78
1,883.62
1,872.03
#DIV/0! P.luc
1,880.42
#DIV/0! P.Luc
1,941.99 2 căn
1,895.40
#DIV/0! p.lục
1,894.80
#DIV/0! p.luc
1,885.07
1,954.66 2 căn
1,890.00
1,831.26
1,911.65
1,816.52
1,842.22
1,867.86
#DIV/0! p.luc
1,845.02
1,853.55
1,866.55
1,932.56
1,878.55
1,825.42
1,789.79
1,852.01
1,825.29
1,783.69 2 căn
2,070.00
1,887.87
1,798.69
1,833.68
1,823.98
1,908.51 2 căn
1,935.00
1,805.83
2,064.54
1,856.94
1,854.14
1,888.94
1,886.17
1,901.56
1,889.46
1,917.84
1,911.68
1,897.54
1,879.98
1,835.12
1,853.12
1,897.44
1,918.33
1,918.33
1,900.60
1,870.74
1,776.71 146,045.33
#DIV/0!
SCH SHĐ Họ và tên Địa chỉ liên lạc Điện thoại

01 01 N.T.Lan Hương Số 9 ngách 24/162 Đội Cấn-HN 090 4200859


02 03 Hồ Nhị Hà Weber STR11 87700 Memmingen 0049-08331.9614791
03 04 Lê T.Thanh Thuỷ P517 A6 Giảng Võ - BĐ - HN 090 4119968
04 06 Đinh thị Kết Số 3 Đoàn Nhữ Hài - HK - HN 098 2519068
05 07 Hà T Thanh Mai 20 ngách 14 ngõ 4 - P.Mai-HN 090 4409044
06 Hà T Thanh Mai
07 08 Đinh T Thanh Hương 134 Trường Chinh - Đ.Đa - HN 091 2381615
08 09 Hồ T.Thu Hương 1001-17T2 ĐTM Trung Hòa -HN 098 3731017
09 10 Đào Đức Dũng C7 TT GTCC Cống Vị - HN
10 11 Đào Thị Xứng 123B Thụy Khuê - Tây Hồ - HN 04 38293323
11 12 Nguyễn Văn Quân 32 lô 3 ĐT Định Công - HM - HN 091 3223460
12 13 Nguyễn Châu Sơn 62 Ngõ 306 Tây Sơn - Đ.Đa - HN 091 3537613
13 14 Lê Mỹ Hương 502 B3 Giảng Võ - B.Đình - HN 0086 13718909608
14 15 Phạm Diệu Linh 18 ngõ 2 Tây Sơn - Đ.Đa - HN 091 3516976
15 16 Đặng Quyết Thắng TT CTXD số 6 T.long - Kim Nỗ 091 3031017
16 18 Hoàng Minh Hiểu 4 ngách 111/38 K.Thượng- Đ.Đa 091 3522243
17 19 Nguyễn Xuân Hùng 406 nhà Công vụ BCA 090 3705455
18 20 Nguyễn Thanh Thảo 8 ngõ 203 Hoàng Quốc Việt - HN 091 6554188
Nguyễn Thanh Thảo (Phụ lục hợp đồng)
19 21 Lê T.Vân Trang 37 Hoàng Cầu - Đ.Đa - Hà Nội 090 3431005
Lê T.Vân Trang (Phụ lục hợp đồng)
20 22 Ngô Hồng Hạnh 18 Ngõ 41 Trường Chinh-TX-HN 0913345210
21 Ngô Hồng Hạnh
Ngô Hồng Hạnh (Phụ lục hợp đồng)
22 23 Trịnh Đức Tính 59 Lý Thái Tổ - Thanh Bình - NB 091 3292198
Trịnh Đức Tính (Phụ lục hợp đồng)
23 24 Nguyễn Ngọc Chung Lô31A ĐT Định Công - Hoàng Mai 090 3431005
24 25 Đỗ thị Quang 344 Tây Sơn-Đống Đa - HN 091 3210123
25 Đỗ thị Quang
26 26 Nguyễn Thị Nguyệt 15 Nguyễn Trường Tộ - BĐ - HN 043 9271551
27 27 Nguyễn Văn Hạ P520 nhà CT3C Khu X2-Linh Đàm 098 3521839
28 28 Lương Phương Anh 43Hàng Bài - Hoàn Kiếm - HN 098 3392906
29 29 Nguyễn Thị Vân 77Hàng Bạc - Hoàn Kiếm - HN 043 39260598
30 31 Nguyễn Ngọc Thuý 48 Phó Đức Chính - Ba Đình - HN 098 7845399
Nguyễn Ngọc Thuý (Phụ lục hợp đồng)
31 32 Bùi Bình Dương 508CT4-Mỹ Đình II-Từ Liêm-HN 091 3236208
32 33 Nguyễn Văn Giới P110 C3 Ngõ 44 Khương Thượng 091 2037797
33 34 Hồ Văn Mân Lô40-TTBệnh Viện YHCT BCA 090 3254117
34 36 Trịnh Đăng Hùng Số6-Biệt thự1-Khu ĐTĐông Bắc Ga 090 3220367
35 38 Hoàng Thuý Mai 9 Lô15E KĐT Trung Yên-TH-CG 090 3434271
36 39 Khổng Phương Hoa 36 Hai Bà Trưng - Hoàn Kiếm-HN 090 6122888
37 40 Nghiêm chính Hưng T4 Nhà4 KĐT Nam Thăng Long 098 2519068
38 42 Trần Thị Thảo 284Khương Đình - Thanh Xuân-HN 091 2741957
39 43 Đinh văn Tuynh 17-N1-Tổ103-Ô Chợ Dừa -HN 098 2626232
40 44 Trần Đình Tăng P216-NhàK1-Thành Công-HN 098 3516688
41 Trần Đình Tăng
42 46 Trần Thị Thu Hằng 180B - Thái Thịnh - Đống Đa-HN 090 4953399
43 47 Nguyễn Ngọc Tuấn 123 Tôn Đức Thắng - ĐĐ - HN 098 8268888
44 50 Phạm Hồng Vinh TT CTKT Thăng Long - Cổ Nhuế 098 8286838
45 51 Nguyễn Thị Dung 66 Nguyễn Ngọc Nại-Khương Mai 098 9088828
46 52 Lê Mạnh Cường 14 Nội Miếu - Hàng Buồm - HN 090 3427073
47 Lê Mạnh Cường
48 53 Phạm Đình Lương 37Phùng Hưng - Hoàn Kiếm - HN 091 3215537
49 54 Nguyễn T.Huy Hoà 230 Lê Thanh Nghị - HBT - HN 090 4292486
50 55 Trần Hiếu Hoà P64-D4-Giảng Võ - BĐ - HN 090 4111971
51 56 Đoàn Sáng Tạo Nhà 3-Ngõ3-Thái Hà-Đống Đa-HN 098 8720555
52 57 Nguyễn Thị K.Thịnh Số-Ngõ168-Haò Nam-Đống Đa-HN 091 3581969
53 61 Nguyễn Bích Ngọc 704 nhà B-LICOGI13-TH-NC 091 2402371
54 62 Hoàng Đình Hồng 189 Tây Sơn Đống Đa - HN 097 7778899
55 65 Ngô Thiết Hùng Số 31 - Ngõ76 Yên Phụ - Tây Hồ 091 3559060
56 66 Phạm Thị Thu Huyền P1803 Tòa A C.Cư102 Hà Thành 091 3372437
57 67 Hồ Viết Nhân 1205-Nhà8c-Đại Cồ Việt-BK-HN 091 9686869
58 69 Võ Thị Lý 12/755 Ngô Gia Tự-ĐG-Lbiên-HN 097 4112288
59 71 Lê Hoàng Hảo Số 5-Ngõ30-TQB-BK-HN 091 3211420
60 73 Nguyễn Tuấn Anh 12 ngách 49-NLB-Ô Chợ Dừa 093 6696886
61 74 Nguyễn Minh Tuyết Số 21- Ngõ 2 - Nguyễn Ngọc Naị 091 3234312
62 75 Lê Xuân Hộ Tổ 2 - Phường Gia Sàng-Thái Nguyen 091 3286089
63 76 Chử Văn Kiện 955 đường Hồng Hà-HK-HN 093 4588889
64 77 Nguyễn Anh Thư 77 ngách 624/1 -Minh Khai-HBT-HN 090 3404152
65 78 Lê Thị Tuyến 16B tổ 34-Phương Liên-Hà Nội 090 3295215
66 79 Trương Thị Vân Thu Phòng 302B21-TT Kim Liên-P.KL-HN 091 6076076
01 02 Nguyễn Thị Hoà 257 ngõ 47 Thái Thịnh - HN 04 38534897

Tổng Cộng
Số D.tích Đơn giá Thành Tiền
tầng (m2) (USD) (USD)
B9-01 125.70 1,809.00 227,391.30
A16-04 120.30 1,845.00 221,953.50
A9-01 125.70 1,800.00 226,260.00
B12-05 144.10 1,881.00 271,052.10
A20-03 132.20 1,958.40 258,900.48
A20-04 120.20 1,895.40 227,827.08
A18-01 125.70 1,863.00 234,179.10
A7-05 144.10 1,823.40 262,751.94
B15-03 132.20 1,944.00 256,996.80
B21-07 109.90 1,904.40 209,293.56
A12-02 132.20 1,863.00 246,288.60
A11-02 132.20 1,854.00 245098.8
A7-07 109.90 1,796.40 197,424.36
A14-04 120.20 1,845.00 221,769.00
A17-06 82.20 1,908.00 156,837.60
A10-06 82.20 1,845.00 151,659.00
B22-07 109.90 1,904.00 209,249.60
A16-06 82.20 1,881.00 154,618.20

A21-04 120.20 1,895.40 227,827.08

A22-03 132.20 1,958.40 258,900.48


A22-04 120.20 1,895.40 227,827.08

B19-06 82.20 1,908.00 156,837.60

A9-03 132.20 1,890.00 249,858.00


B19-03 132.20 1,971.00 260,566.20
B19-04 120.20 1,890.00 227,178.00
B12-08 104.80 1,845.00 193,356.00
A15-03 132.20 1,926.00 254,617.20
B12-04 120.20 1,836.00 220,687.20
A13-02 132.20 1,863.00 246,288.60
B15-06 82.20 1,881.00 154,618.20

A15-04 120.20 1,863.00 223,932.60


B6-03 132.20 1,859.00 245,759.80
B13-02 132.20 1,872.00 247,478.40
A17-03 132.20 1,953.00 258,186.60
B18-08 104.80 1,899.00 199,015.20
B14-04 120.20 1,845.00 221,769.00
A12-01 125.70 1,809.00 227,391.30
B9-05 144.10 1,872.00 269,755.20
B11-06 82.20 1,845.00 151,659.00
A11-06 82.20 1,845.00 151,659.00
A24-04 180.00 2,070.00 372,600.00
A18-06 82.20 1,908.00 156,837.60
A14-01 125.70 1,818.00 228,522.60
B12-06 82.20 1,854.00 152,398.80
A8-08 104.80 1,836.00 192,412.80
A18-05 144.10 1,926.00 277,536.60
B18-05 144.10 1,935.00 278,833.50
A6-03 132.20 1,814.00 239,810.80
B23-01 202.80 2,075.00 420,810.00
A21-01 125.70 1,868.40 234,857.88
B9-02 132.20 1,863.00 246,288.60
A14-03 132.20 1,908.00 252,237.60
A12-03 132.20 1,899.00 251,047.80
B16-05 144.10 1,908.00 274,942.80
A16-05 144.10 1,899.00 273,645.90
B22-02 132.20 1,931.40 255,331.08
A22-02 132.20 1,922.40 254,141.28
A19-06 82.20 1,908.00 156,837.60
A19-04 120.20 1,890.00 227,178.00
B12-07 109.90 1,845.00 202,765.50
B15-04 120.20 1,863.00 223,932.60
B15-05 144.10 1,908.00 274,942.80
B17-02 132.20 1,926.00 254,617.20
B19-02 132.20 1,926.00 254,617.20
B18-06 82.20 1,908.00 156,837.60
A15-06 82.20 1,881.00 154,618.20
B7-06 82.2 1,796.4 147,664.08
kg ban

30 ngan
Da ban

0439262829 - 01295050742. co BT Ha Phong-co hang bo de


chua muon ban
chua muon ban

Kg dung so
Da ban
1006, 112m, 31tr. DA Bac Ha
toa nha Song Hong - Thai Ha: DT: 115m,2000 usd,tang 17, ban 22.
kg ban. Minh Giang dam va: o 39, 113m, dg 27m. 18 tr

Nham may

kg ban

kg ban, kg dau tu

Nham may

Kg ban

Da ban, kg co hang

chua co nhu cau ban


kg ban
2300 usd.

Huyndai: Co 2 can Huyndai

Kg ban,
45tr, co hang royal city

Chua ban
Da ban

Ban rui
Kg ban
kg ban.

You might also like