Professional Documents
Culture Documents
2
3
4
6
Yêu cầu chung (Cho các cell site và Hub site)
Mô phỏng kênh
Hỗ trợ SAToP over MPLS
Hỗ trợ CESoPSN over MPLS
Đồng bộ
Hỗ trợ đồng bộ BITS, Sync-E, 1588 - 2008, 1 PPS
Hỗ trợ giao diện đồng bộ GPS 10Mhz
Tính năng Ethernet
Jumbo Frame support
VLAN tagging: 802.1q, 802.1ad
Giới hạn số lượng địa chỉ MAC dựa trên port
Giới hạn số lượng gói tin Broadcasting được cho phép đi qua cổng trong 1 giây
LACP (Link Aggregation Control Protocol) chuẩn IEEE 802.3ad
Static MAC and VLAN Mapping
Hỗ trợ Ethernet Ring Protection Protocol với thời gian recovery dưới 50ms trong G.8032
Tính năng MPLS
Hỗ trợ tính năng standard-based MPLS dựa theo chuẩn IETF tương ứng
Hỗ trợ LDP trên tất cả các cổng Ethernet
Hỗ trợ Targeted Label Distribution Protocol (T-LDP)
Hỗ trợ Resource Reservation Protocol (RSVP)
E-LINE, E-LAN và E-TREE.
MEF CE2.0 certified
Hỗ trợ các header: 802.1p, IP DSCP và MPLS EXP
Hỗ trợ giao thức MP-BGP
Hỗ trợ giao thức BGP-LU theo tiêu chuẩn RFC 3107
Hỗ trợ mô hình Unified MPLS với 3 Label trên Label stack
Hỗ trợ MPLS L2VPN Martini
Hỗ trợ MPLS Traffic Engineering bằng cách sử dụng giao thức signaling RSVP
Hỗ trợ tăng tốc phần cứng OAM để tối ưu hiệu năng với thời gian phát hiện <=50ms
Tính năng QoS
Hỗ trợ phân loại dựa trên 802.1p tag, VLAN, IP DSCP
Hỗ trợ phân loại dựa trên các giao thức Layer 4 (TCP / UDP) và các thuộc tính của cổng nguồn / cổng đích.
Hỗ trợ cài đặt ngưỡng gói tin broadcast/multicast/unknown-unicast trên mỗi cổng (broadcast storm control)
Hỗ trợ cơ chế re route nhanh, bao gồm MPLS FRR, Active/Standby LSP, Active/Standby Pseudowire
Service Layer OAM (IEEE 802.1ag Connectivity Fault Management), Link Layer OAM (IEEE 802.3ah
OAM), Y.1731, TWAMP, In-Built Benchmark RFC2544/Y.1564 up to 1G
Hỗ trợ BFD trên LSP
CSR
Yêu cầu về năng lực
Dung lượng chuyển mạch tối thiểu 15 Gbps full duplex hoặc 30 Gbps half duplex
Hỗ trợ năng lực forwarding tối thiểu 17 Mpps
Hỗ trợ dung lượng bộ nhớ RAM >= 512MB
Hỗ trợ tối thiểu 32,000 địa chỉ MAC
Hỗ trợ tối thiểu 2,000 LSPs
Hỗ trợ tối thiểu 12,000 bản ghi FIB
Hỗ trợ tối thiểu 1,000 ethernet pseudowires
Hỗ trợ tối thiểu 3,000 Bridge domain
Hỗ trợ tối thiểu 64 MPLS VPN
Hỗ trợ tối thiểu 100 OSPF neighbors
Hỗ trợ tối thiểu 64 TDM pseudowires
Hỗ trợ ít nhất 3,000 nhãn MPLS trên một thiết bị
Yêu cầu về giao diện
Tối thiểu 4 giao diện 1Ge dual-media (Copper and SFP)
Tối thiểu 8 cổng E1/T1
Cổng GE Hỗ trợ module quang chuẩn SX, LX, ZX hoặc tương đương.
Cổng GE có thể Hỗ trợ giao diện đồng và quang 100/1000 Mbps
Hỗ trợ chuyển mạch line-rate trên tất cả cổng
Tiêu chuẩn vật lý, hoạt động
Hỗ trợ chuẩn NEBS, bao gồm:
GR-63-CORE
GR-1089-CORE
GR-3108-CORE
Trọng lượng: không quá 4 kg
Công suất thiết bị: không quá 65W
Độ ẩm: 10% tới 85%
Điện thế DC: -48V DC +/- 10%
Hoạt động trong nhiệt độ môi trường từ -40°C to 65°C
Hub
Yêu cầu về năng lực
Dung lượng chuyển mạch tối thiểu 50 Gbps full duplex
Dung lượng chuyển tiếp gói tin >= 55 Mpps
Hỗ trợ dự phòng 1+1 cho card điều khiển
Hỗ trợ dung lượng bộ nhớ RAM >= 3GB
Số lượng OSPF neighbors hỗ trợ trên hệ thống >= 400
Số lượng BGP neighbour hỗ trợ trên hệ thống >= 400
Số lượng tuyến IPv4 trên hệ thống tối thiểu 20.000
Số lượng tuyển IPv6 trên hệ thống tối thiểu 4000
Hỗ trợ tối thiểu 3000 chính sách policing cấu hình được trên thiết bị chiều vào (ingress)
Hỗ trợ tối thiểu 2000 chính sách policing cấu hình được trên thiết bị chiều ra (egress)
Số lượng địa chỉ MAC tối đa trên hệ thống >=16000
Số lượng VLANs (QinQ) trên hệ thống 16.000.000 (4000x4000)
Số lượng L3VPN trên hệ thống >= 128
Số lượng L2VPN Ethernet >= 4000
Số lượng TDM pseudowires >= 4000
Số lượng entries trong bảng FIB >= 20.000
Số lượng LDP neighbor hỗ trợ >= 1400
Hỗ trợ tối thiểu 600 phiên BFD đồng thời
Hỗ trợ tới 1500 ACL entries trên toàn hệ thống
Hỗ trợ Non-Stop Routing
Yêu cầu về giao diện
Hỗ trợ các giao diện GE điện (RJ-45) và quang (SFP)
Tối thiểu 4 giao diện STM-1
Tối thiểu 4 giao điện GE SFP
Hỗ trợ khả năng mở rộng các giao diện E1
Hỗ trợ khả năng mở rộng các giao diện 10GE
Tiêu chuẩn vật lý, hoạt động
Hỗ trợ chuẩn NEBS, bao gồm:
GR-63-CORE
GR-1089-CORE
SR-3580 NEBS
Trọng lượng: không quá 20 kg
Độ ẩm: 10% tới 85%
Điện thế DC: -48V DC +/- 10%
Hoạt động trong nhiệt độ môi trường từ -40°C to 65°C
Router Tỉnh/Vùng
Router miền
DWDM
Yêu cầu Đáp ứng Ghi chú cụ thể lý do không đáp ứng
Bắt buộc
Bắt buộc
Bắt buộc
Bắt buộc
Bắt buộc
Bắt buộc
Mở rộng
Bắt buộc
Bắt buộc
Bắt buộc
Bắt buộc
Bắt buộc
Bắt buộc
Bắt buộc
Bắt buộc
Bắt buộc
Bắt buộc
Bắt buộc
Bắt buộc
Bắt buộc
Bắt buộc
Bắt buộc
Bắt buộc
Mở rộng
Bắt buộc
Mở rộng
Bắt buộc
Bắt buộc
Bắt buộc
Bắt buộc
Bắt buộc
Bắt buộc
Bắt buộc
Bắt buộc
Mở rộng
Mở rộng
Bắt buộc
Mở rộng
Mở rộng
Mở rộng
Bắt buộc
Mở rộng
Mở rộng
Mở rộng
Mở rộng
Bắt buộc
Mở rộng
Mở rộng
Mở rộng
Mở rộng
Mở rộng
Bắt buộc
Mở rộng
Mở rộng
Bắt buộc
Bắt buộc
Bắt buộc
Bắt buộc
Mở rộng
Bắt buộc
Mở rộng
Mở rộng
Mở rộng
Mở rộng
Bắt buộc
Mở rộng
Bắt buộc
Bắt buộc
Bắt buộc
Bắt buộc
Bắt buộc
Mở rộng
Mở rộng
Mở rộng
Mở rộng
Mở rộng
Bắt buộc
Mở rộng
Bắt buộc
Bắt buộc
Bắt buộc
Bắt buộc
Bắt buộc
Mở rộng
Mở rộng
Bắt buộc
Bắt buộc
Mở rộng
Mở rộng
Bắt buộc
Bắt buộc
Mở rộng
Mở rộng
Bắt buộc
Bắt buộc
Mở rộng
Mở rộng
Mở rộng
Mở rộng
Bắt buộc
Bắt buộc
Bắt buộc
Bắt buộc
Mở rộng
Mở rộng
Mở rộng
Mở rộng
Bắt buộc
Bắt buộc
Mở rộng
Bắt buộc