You are on page 1of 1

NGÀNH: CNKT CTXD

BÁO CÁO KIỂM TRA TÌNH TRẠNG HỒ SƠ GIẢNG DẠY
HỌC KỲ I NĂM  HỌC 2015-2016

Tinh trạng hồ sơ
Stt Mã HP Tên HP Số TC Loại HP Tên CBGD
1 2 3 4 5 6 7 8
1 WSSE221317_04CLC Cấp thoát nước 2 LT Trần Tuấn Kiệt
2 WSSE221317_05CLC Cấp thoát nước 2 LT Trần Tuấn Kiệt
3 THME230721_22CLC Cơ lý thuyết (Cơ khí) - ĐH,CĐ 3 LT Phạm Tấn Hùng
4 THME230721_23CLC Cơ lý thuyết (Cơ khí) - ĐH,CĐ 3 LT Nguyễn Hoàng Châu
5 THME230721_21CLC Cơ lý thuyết (Cơ khí) - ĐH,CĐ 3 LT Phạm Tấn Hùng
6 THME230721_26CLC Cơ lý thuyết (Cơ khí) - ĐH,CĐ 3 LT Trần Trọng Hỉ
7 THME230721_25CLC Cơ lý thuyết (Cơ khí) - ĐH,CĐ 3 LT Trang Tấn Triển
8 THME230721_24CLC Cơ lý thuyết (Cơ khí) - ĐH,CĐ 3 LT Trang Tấn Triển
9 THME220821_02CLC Cơ lý thuyết (Nhiệt) 2 LT Đặng Thanh Tân
10 THME220821_03CLC Cơ lý thuyết (Nhiệt) 2 LT Đặng Thanh Tân
11 ENGE220118_07CLC Địa chất công trình 2 LT Lê Phương Bình
12 ENGE220118_06CLC Địa chất công trình 2 LT Lê Phương Bình
13 RCBS320817_04CLC Kết cấu công trình BTCT 2 LT Phạm Đức Thiện
14 RCBS320817_05CLC Kết cấu công trình BTCT 2 LT Lê Anh Thắng
15 HRBS421217_05CLC Kết cấu nhà cao tầng 2 LT Ngô Việt Dũng
16 STST240917_05CLC Kết cấu thép 4 LT Phan Đức Hùng
17 ARCH230217_05CLC Kiến trúc 3 LT Nguyễn Quốc Vinh
18 ARCH230217_06CLC Kiến trúc 3 LT Nguyễn Quốc Vinh
19 COEC321119_05CLC Kinh tế xây dựng 2 LT Nguyễn Thanh Tú
20 COTE340319_04CLC Kỹ thuật thi công 4 LT Hà Duy Khánh
21 COTE340319_05CLC Kỹ thuật thi công 4 LT Hà Duy Khánh
22 FHRB420718_05CLC Nền móng nhà cao tầng 2 LT Trần Văn Tiếng
23 FOEN330518_06CLC Nền và móng 3 LT Nguyễn Sỹ Hùng
24 FOEN330518_05CLC Nền và móng 3 LT Nguyễn Minh Đức
25 ICET130117_03CLC Nhập môn ngành CNKT CTXD 3 LT Nguyễn Trung Kiên
26 ICET130117_04CLC Nhập môn ngành CNKT CTXD 3 LT Phan Đức Hùng
27 INTE130122_02CLC Nhập môn ngành KTXDCTGT 3 LT Trần Vũ Tự
28 ACMC120421_06CLC Phương pháp tính ứng dụng trong 2 LT Nguyễn Hoài Sơn
29 ACMC120421_07CLC Phương pháp tính ứng dụng trong 2 LT Nguyễn Hoài Sơn
30 PRMA420819_05CLC Quản lý dự án 2 LT Nguyễn Văn Khoa
31 STMA230521_08CLC Sức bền vật liệu (Cơ khí) - ĐH,CĐ 3 LT Lê Thanh Phong
32 STMA230521_07CLC Sức bền vật liệu (Cơ khí) - ĐH,CĐ 3 LT Lê Thanh Phong
33 STMA230521_04CLC Sức bền vật liệu (Cơ khí) - ĐH,CĐ 3 LT Phan Đức Huynh
34 STMA240121_05CLC Sức bền vật liệu (Xây dựng) 4 LT Châu Đình Thành

1: Bản liệt kê các chuẩn đầu ra của ngành có liên quan đến học phần mà GV đang giảng dạy
2: Đề cương chi tiết hiện hành của học phần
3: Kế hoạch nội dung, phương pháp giảng dạy, kiểm tra đánh giá theo chuẩn đầu ra của học phần; (theo mẫu
1)
4: Tài liệu hướng dẫn giảng dạy và học tập học phần
5: Tập bài giảng môn học
6: Giáo trình chính của môn học
7: Báo cáo của giảng viên sau khi kết thúc học kỳ (theo
mẫu
8: 2)sản phẩm khác (nếu có).
Các

You might also like