You are on page 1of 22

BỆNH VIỆN QT CTCH SÀI GÒN

BẢNG GIÁ
Ap dụng từ 15/6/2016

NỘI DUNG BẢNG GIÁ GHI CHÚ


1 Khám bệnh Bác sĩ: - Khám mới 150,000
- Tái khám 120,000
2 Khám bệnh Giáo sư: - Khám mới 250,000
- Tái khám 250,000
3 Khám bệnh người nước ngoài - khám mới 300,000 trừ CPC và Việt kiều
- Tái khám 250,000
4 Khám bệnh cấp cứu 200,000
5 Khám bệnh ngày CN, Lễ 200,000
6 Khám bệnh sau 19 giờ 200,000
7 Khám sức khỏe 200,000
8 Giấy chứng nhận thương tích 100,000 BN đã ra viện lâu
9 Tóm tắt bệnh án 120,000
CÁC THỦ THUẬT
1 Thay băng tại khoa KB 50,000 - 70,000
2 Cắt chỉ 60,000
3 Tiêm thuốc: Tiêm dưới da 20,000
Tiêm bắp 20,000
Tiêm tĩnh mạch 30,000
Tiêm gân 60,000
Tiêm khớp 110,000
Phong bế thần kinh 110,000
Tiêm SAT (thuốc + công) 80,000
4 Truyền dịch:
Truyền dịch thường (công + giường) 110,000
Truyền dịch có pha thuốc (công + giường) 160,000
Truyền đạm (công + giường) - Loại 250 ml 180,000
Truyền đạm (công + giường) - Loại 500 ml 200,000
5 Đặt sonde dạ dày 170,000
6 Rửa dạ dày: - Ngộ độc 600,000 - 1,000,000
- Xuất huyết tiêu hóa 400,000
7 Đặt thông tiểu 100,000
8 Đặt nội khí quản cấp cứu. 500,000 - 700,000
CẬN LÂM SÀNG
1 Điện tim 50,000
2 Xét nghiệm đường huyết tại chỗ 50,000
3 Điện cơ:
Hội chứng ống cổ tay, cổ chân 400,000
Điện cơ tứ chi 500,000
Điện thế gợi 600,000
MỘT SỐ NỘI DUNG KHÁC
1 Thở Oxy Phòng cấp cứu (oxy + dây) 100,000 - 150,000
2 Khí dung (công) 40,000
3 Thuê bình Oxy: - Lớn 150,000
- Nhỏ 100,000
4 Thuê khung Braun/ngày 30,000
5 Thuê xe lăn/ngày 30,000
6 Lưu bệnh qua đêm 400,000
CÁC THỦ THUẬT
1 Thay băng, cắt chỉ tại khoa ĐT:
VT bình thường 80,000
VT khó 100,000
2 Tiêm thuốc: Tiêm dưới da 10,000
Tiêm bắp 10,000
Tiêm tĩnh mạch 15,000
Tiêm gân 50,000
Tiêm khớp 100,000
3 Truyền dịch (công):
Truyền dịch thường 20,000
Truyền dịch có pha thuốc 50,000
Truyền đạm 40,000
Truyền máu 100,000
4 Truyền máu (01 đơn vị) 1,350,000
5 Khí dung (không tính thuốc) 40,000
6 Hút đàm nhớt 90,000
7 Đặt sonde dạ dày 150,000
8 Bơm rửa dạ dày 100,000
9 Đặt sonde hậu môn 70,000
10 Thông tiểu. 100,000
11 Rửa Bàng quang 80,000
12 Thông tiểu, rửa Bàng quang 180,000
13 Thụt tháo 220,000
14 Điện tim 60,000
15 Xét nghiệm đường huyết tại khoa ĐT 50,000
16 Xuyên đinh kéo tạ 900,000
MỘT SỐ NỘI DUNG KHÁC
1 01 bình Oxy: - Lớn 150,000
- Nhỏ 100,000
2 Sử dụng Monitor:
Dưới 3 giờ 100,000
Dưới 12 giờ 170,000
24 giờ 300,000
3 Mời hội chẩn BS: - Xe BV đưa đón 700,000 BS hưởng 600,000
- BS đi xe tự túc 700,000 BS hưởng 700,000
4 Mời hội chẩn GS: - Xe BV đưa đón 1,000,000 GS hưởng 800,000
- GS đi xe tự túc 1,000,000 GS hưởng 1,000,000
5 Mời hội chẩn BV Tim Tâm Đức:
BS CKI, Thạc sĩ 250,000
BS CKII, Tiến sĩ 300,000
Phó Giáo sư, Giáo sư 400,000
6 Mời hội chẩn BV Đại học Y Dược:
Phó Giáo sư, Giáo sư 1,000,000
Bác sĩ, Tiến sĩ 700,000
7 Gửi thiêu huỷ chi thể: - Đùi 1,000,000
- Cẳng chân 900,000
8 Dịch vụ gội đầu 40,000
CÁC THỦ THUẬT
1 Thay băng, cắt chỉ tại khoa ĐT:
VT bình thường 80,000
VT khó 100,000
2 Tiêm thuốc: Tiêm dưới da 10,000
Tiêm bắp 10,000
Tiêm tĩnh mạch 15,000
Tiêm gân 50,000
Tiêm khớp 100,000
3 Truyền dịch (công):
Truyền dịch thường 20,000
Truyền dịch có pha thuốc 50,000
Truyền đạm 40,000
Truyền máu 100,000
4 Truyền máu (01 đơn vị) 1,350,000
5 Khí dung (không tính thuốc) 40,000
6 Hút đàm nhớt 90,000
7 Đặt sonde dạ dày 150,000
8 Bơm rửa dạ dày 100,000
9 Đặt sonde hậu môn 70,000
10 Thông tiểu. 100,000
11 Rửa Bàng quang 80,000
12 Thông tiểu, rửa Bàng quang 180,000
13 Thụt tháo 220,000
14 Điện tim 60,000
15 Xét nghiệm đường huyết tại khoa ĐT 50,000
16 Xuyên đinh kéo tạ 900,000
MỘT SỐ NỘI DUNG KHÁC
1 01 bình Oxy: - Lớn 150,000
- Nhỏ 100,000
2 Sử dụng Monitor:
Dưới 3 giờ 100,000
Dưới 12 giờ 170,000
24 giờ 300,000
3 Mời hội chẩn BS: - Xe BV đưa đón 700,000 BS hưởng 600,000
- BS đi xe tự túc 700,000 BS hưởng 700,000
4 Mời hội chẩn GS: - Xe BV đưa đón 1,000,000 GS hưởng 800,000
- GS đi xe tự túc 1,000,000 GS hưởng 1,000,000
5 Mời hội chẩn BV Tim Tâm Đức:
BS CKI, Thạc sĩ 250,000
BS CKII, Tiến sĩ 300,000
Phó Giáo sư, Giáo sư 400,000
6 Mời hội chẩn BV Đại học Y Dược:
Phó Giáo sư, Giáo sư 1,000,000
Bác sĩ, Tiến sĩ 700,000
7 Gửi thiêu huỷ chi thể: - Đùi 1,000,000
- Cẳng chân 900,000
8 Dịch vụ gội đầu 40,000
TẬP VẬT LÝ TRỊ LIỆU
1 Kéo cột sống cổ + chiếu đèn hồng ngoại 90,000
2 Kéo cột sống lưng + chiếu đèn hồng ngoại 100,000
3 Chiếu đèn Hồng ngoại + massage máy 40,000
4 Điện trị liệu 85,000
5 Sóng ngắn 90,000
6 Vận động trị liệu người lớn 105,000
7 Vận động trị liệu trẻ em 90,000
8 Tập khớp gối bằng máy: 105,000
9 Massage bằng tay KTV 125,000
10 Đo lượng giá sức cơ 70,000
11 Siêu âm điều trị cơ và sẹo kết dính 85,000
12 Sóng xung kích 200,000
13 Tự tập với các thiết bị 50,000
14 Chườm nóng hoặc lạnh 15,000
15 Vật lý trị liệu hô hấp 50,000
16 Hướng dẫn tập các bài tập cho BN ngoại trú 50,000
17 Vật lý trị liệu cho BN nội trú 50,000
18 Tập VLTL tại nhà Bệnh nhân 200.000 - 300.000
CHỤP X-QUANG KTS BẢNG GIÁ NỘI DUNG CHỤP BẢNG GIÁ
Bàn chân thẳng nghiêng 100,000 Tim phổi thẳng #######
Cổ chân thẳng nghiêng 100,000 Tim phổi nghiêng #######
Gót chân thẳng nghiêng 100,000 Tim phổi thẳng nghiêng #######
Cẳng chân thẳng nghiêng 100,000 Xương thuyền #######
Gối 1 bên thẳng nghiêng 100,000 Bàn tay thẳng nghiêng #######
Gối 2 bên thẳng nghiêng 200,000 Cổ tay thẳng nghiêng #######
Khớp chè đùi 2 bên 100,000 Cẳng tay thẳng nghiêng #######
Đùi thẳng nghiêng 100,000 Khuỷu tay thẳng nghiêng #######
Chụp khớp háng thẳng 100,000 Cánh tay thẳng nghiêng #######
Chụp khớp háng thẳng nghiêng 130,000 Sọ thẳng #######
Khớp háng tư thế Inlet (chéo chậu) 100,000 Sọ nghiêng #######
Khớp háng tư thế Outlet (chéo bịt) 100,000 Blondeau #######
Khung chậu thẳng 100,000 Hirtz #######
Khung chậu nghiêng 100,000 Towne #######
Cột sống cùng cụt thẳng nghiêng 140,000 Schuller 1 tai #######
Cột sống thắt lưng thẳng nghiêng 160,000 Schuller 2 tai #######
Cột sống thắt lưng cúi ngữa 160,000 Stenvers #######
Cột sống thắt lưng xoay 3/4 160,000 Mũi nghiêng #######
Cột sống ngực thẳng nghiêng 160,000 Khớp Thái dương - hàm #######
Cột sống cổ thẳng nghiêng 120,000 Xương gò má #######
Cột sống cổ chếch 3/4 (P/T) 120,000 Xương hàm dưới chếch nghiêng #######
Cột sống cổ cúi ngữa 120,000 Chụp phim răng 30,000
Xương bả vai thẳng nghiêng 130,000 Hố yên #######
Khớp ức đòn 2 bên thẳng 100,000 KUB #######
Khớp vai thẳng 100,000 Chụp bụng không chuẩn bị #######
Khớp vai tư thế Yview 100,000 Đường dò (không thuốc) #######
Xương đòn thẳng/chếch 100,000 Đo trục cơ học #######
Lồng ngực thẳng 100,000 In lại phim XQ (01 tấm) 50,000
Chụp MRI
1 MRI sọ não 2,000,000
2 MRI mạch máu vùng sọ não 2,200,000
3 MRI khớp vai 2,000,000
4 MRI khớp khuỷu tay 2,000,000
5 MRI khớp cổ tay 2,000,000
6 MRI khớp ngón tay 2,000,000
7 MRI cánh tay 2,000,000
8 MRI cẳng tay 2,000,000
9 MRI cột sống cổ 2,000,000
10 MRI mạch máu vùng cổ 2,200,000
11 MRI cột sống ngực 2,000,000
12 MRI cột sống thắt lưng 2,000,000
13 MRI cột sống cùng cụt + khớp cùng chậu 2,000,000
14 MRI khung chậu 2,000,000
15 MRI khớp háng 2,000,000
16 MRI xương đùi 2,000,000
17 MRI khớp gối 2,000,000
18 MRI xương cẳng chân 2,000,000
19 MRI cổ chân 2,000,000
20 MRI xương gót 2,000,000
21 MRI xương bàn chân 2,000,000
22 MRI xương ngón chân 2,000,000
23 Tiêm thuốc cản quang (thu thêm) 700,000
24 Chụp MRI không in phim 1,200,000
25 In ra dia CD 100,000
26 In lại phim MRI cũ (01 tấm) 100,000
CHỤP CT-CSANNER
1 Cột sống (cổ, lưng, ngực, cùng cụt) 1,000,000
2 Xương dài 1,000,000
3 Khung chậu 1,000,000
4 Khớp lớn (háng, gối, vai) 1,000,000
5 Khớp nhỏ (khuỷu, cổ tay, cổ chân, bàn ngón) 1,000,000
6 Chụp Tai mũi họng 800,000
7 Chụp sọ não 1,000,000
8 Chụp xoang + sọ não 1,000,000
9 Chụp bụng 1,000,000
10 Chụp ngực 1,000,000
11 Chụp mạch máu 2,000,000
12 Chụp có cản quang (đóng thêm) 600,000
13 In ra dia CD 100,000
SIÊU ÂM
1 Siêu âm bụng tổng quát 110,000
2 Siêu âm tuyến giáp 110,000
3 Siêu âm tuyến vú 110,000
4 Siêu âm sản phụ khoa 110,000
5 Siêu âm phần mềm 110,000
6 Siêu âm khớp (vai, khuỷu, gối) 110,000
7 Siêu âm hạch (tuyến mang tai, dưới hàm, nách) 110,000
8 Siêu âm bìu 110,000
9 Siêu âm tim Doppler 180,000
10 Siêu âm mạch máu 240,000
TIỂU PHẪU BẢNG GIÁ
1 Vết thương phần mềm: <5cm 300,000 400,000
> 5cm 550,000 800,000
2 Sửa mỏm cụt ngón, khớp ngón 500,000 1,000,000
3 Rút đinh, vis đơn giản 400,000 600,000
4 Rút đinh xương đòn đơn giản 600,000 1,000,000
5 HC Ngón tay bật 1,300,000 1,600,000
6 Viêm bao gân 1,100,000 1,600,000
7 U bả đậu, u mỡ, u bao hoạt dịch nhỏ 400,000 600,000
8 Rạch áp xe, chín mé: Một ổ 300,000 400,000
Nhiều ổ 500,000 700,000
9 Cắt chai chân 400,000 600,000
10 Móng quặm 500,000 1,000,000
11 Cắt sẹo lồi nhỏ 400,000 600,000
12 Lấy dị vật đơn giản 300,000 500,000
13 Chọc hút dịch: 150,000 400,000
14 Nắn trật khớp:
Khớp háng 550,000 1,100,000
Khớp vai 550,000 1,100,000
Khớp khuỷu 450,000 700,000
Các khớp nhỏ 200,000 400,000
Khớp Thái dương - hàm 300,000
PHÒNG SỐ GIƯỜNG BẢNG GIÁ
TẦNG TRỆT
0.1 10 giường 450,000
LẦU 1
1.1 15 giường 430,000
1.2 2 giường 780,000
1.3 2 giường 780,000
1.4 2 giường 780,000
1.5 3 giường 750,000
1.6 4 giường 700,000
1.8 1 giường 1,050,000
1.9 2 giường 780,000
1.1 2 giường 780,000
LẦU 2
2.1 2 giường 780,000
2.2 3 giường 750,000
2.3 3 giường 750,000
2.4 5 giường 650,000
2.5 5 giường 650,000
2.6 3 giường 750,000
LẦU 3 (PHÒNG HỒI SỨC)
BN sau mổ: Dưới 02 giờ 350,000
Dưới 06 giờ 550,000
Dưới 12 giờ 700,000
Trên 12 giờ 1,000,000
BN SSĐB: 3 ngày đầu 1,000,000
Từ ngày 4- ngày 5 900,000
Trên 5 ngày 800,000
GIÁ XE CỨU THƯƠNG BẢNG GIÁ/KM
1 Dưới 50 km 25,000
2 Trên 50 km 24,000
3 Trên 100 km 23,000
4 Phí dịch vụ xe cứu thương 100,000
5 Một số địa điểm khác (không tính thêm phí DV xe CT): GIÁ CỐ ĐỊNH
Bệnh viện Chợ Rẫy: 350,000
Bệnh viện Thống Nhất: 250,000
Bệnh viện Nhân dân Gia Định: 300,000
Bệnh viện Chợ Quán: 350,000
Trung tâm MEDIC (Hoà Hảo): 300,000
Bệnh viện Vạn Hạnh: 300,000
Bệnh viện Hoàn Mỹ: 250,000
Bệnh viện Hồng Đức: 350,000
Bệnh viện Pháp Việt: 500,000
Cửa khẩu Mộc Bài: các BV khác gần trong TP: 1,800,000
BV Triều An, Pháp Việt: 2,100,000
Cửa khẩu Xa Mát: các BV khác gần trong TP: 3,500,000
BV Triều An, Pháp Việt: 3,700,000
6 Đón BN từ Cửa khẩu về SAIGON-ITO hoặc ngược lại
(được tính giá ưu tiên):
+ CK Mộc Bài: - Có Điều dưỡng: 1.100.000 đ/chuyến. 1,400,000
- Không có Điều dưỡng: 1.000.000 đ/chuyến. 1,300,000
+ CK Xa Mát: - Có Điều dưỡng: 2.200.000 đ/chuyến. 2,600,000
- Không có Điều dưỡng: 2.100.000 đ/chuyến. 2,500,000
STT PHẪU THUẬT NGOẠI TỔNG QUÁT BẢNG GIÁ
1 Thoát vị bẹn 6,000,000 10,000,000
2 Mổ Trĩ = PP Longo cải tiến 6,000,000 10,000,000
3 Mỗ Trĩ bằng Laser 5,000,000 8,000,000
4 Trĩ ngoại/da thừa hậu môn 3,000,000 6,000,000
5 Nứt hậu môn 3,000,000 6,000,000
6 Hẹp hậu môn 6,000,000 10,000,000
7 Sa trực tràng 5,000,000 8,000,000
8 Dò hậu môn trực tràng 5,000,000 10,000,000
9 Ap xe cạnh hậu môn 5,000,000 8,000,000
10 Đóng hậu môn nhân tạo 6,000,000 9,000,000
11 Viêm ruột thừa 6,000,000 9,000,000
12 Viêm phúc mạc ruột thừa 7,000,000 10,000,000
13 Tắc ruột 7,000,000 10,000,000
14 Thủng dạ dày 7,000,000 10,000,000
15 Cắt túi mật 6,000,000 10,000,000
16 Sỏi ống túi mật 7,000,000 10,000,000
17 Bướu cổ 6,000,000 10,000,000
18 Hẹp bao qui đầu 3,000,000 5,000,000
19 Tinh hoàn lạc chỗ 6,000,000 8,000,000
20 Tràn dịch màng tinh hoàn 4,000,000 8,000,000
21 Dãn tĩnh mạch thừng tinh 5,000,000 8,000,000
22 U nang buồng trứng 5,000,000 8,000,000
23 U vú 3,500,000 8,000,000
24 Mổ cắt u bướu phần mềm + làm GPBL 3,000,000 8,000,000
25 Cắt hạch giao cảm qua NS 9,000,000 15,000,000
26 Mở khí quản 4,000,000 6,000,000
27 Mở Bàng quang ra da 3,500,000 6,000,000
28 Đặt ống dẫn lưu màng phổi 3,000,000 5,000,000
THỦ THUẬT, TIỂU PHẪU TAI MŨI HỌNG
1 Nội soi chẩn đoán 170,000
2 Nội soi chăm sóc sau phẫu thuật 120,000
3 Xông mũi 40,000
4 Xông họng 40,000
5 Rửa mũi 40,000
6 Rửa tai (01 bên) 50,000
7 Rửa tai (02 bên) 50,000
8 Lấy dị vật mũi 210,000
9 Lấy dị vật họng 210,000
10 Đốt họng hạt: 150,000 500,000
11 Chích cuống mũi 130,000
12 Bẻ cuống mũi 600,000
13 Đốt cuống mũi dưới 550,000 1,000,000
14 Đốt cuống mũi giữa 1,700,000 3,000,000
15 Đốt cầm máu TMH 100,000 500,000
16 Nâng xương chính mũi 800,000 2,000,000
17 Khâu dái tai 1,000,000 2,500,000
18 Cắt, đốt đường dò luân nhĩ 2,000,000 4,000,000
19 Laser thẩm mỹ vùng mặt 100,000 4,000,000
20 Tiểu phẫu Tai mũi họng khác 500,000 5,000,000
PHẪU THUẬT
1 Nạo VA 3,000,000 4,000,000
2 Cắt Amydal 3,500,000 5,000,000
3 Cắt u Amydal xâm lấn 7,000,000 15,000,000
4 Đốt mô viêm hạ họng 3,500,000 10,000,000
5 Cắt u đáy lưỡi xâm lấn 7,000,000 15,000,000
6 Cắt u, viêm tuyến dưới hàm mãn tính 4,500,000 10,000,000
7 Cắt u, viêm tuyến dưới hàm xâm lấn 7,000,000 15,000,000
8 Đốt mô viêm vòm họng 3,000,000 7,000,000
9 Đốt u vòm họng xâm lấn 7,000,000 15,000,000
10 Chỉnh hình vòm hầu 3,000,000 5,000,000
11 Cắt hạt dây thanh, polyp dây thanh 4,000,000 8,000,000
12 Cắt u nang giáp móng 2,500,000 5,000,000
13 Đốt gai vách ngăn 3,000,000 4,500,000
14 Mổ chỉnh hình vách ngăn 4,000,000 7,000,000
15 Cắt cuốn mũi giữa 3,000,000 4,500,000
16 Đốt mỏm móc bóng sàng 3,000,000 4,000,000
PHẪU THUẬT RĂNG HÀM MẶT
Nhổ răng sữa 50,000
PT nhổ răng vĩnh viễn 3,000,000 1,000,000
PT răng khó: răng khôn mọc lệch 1,000,000 1,500,000
PT răng khó: răng mọc ngầm 2,000,000 3,000,000
PT cắt chóp chân răng: 550,000 1,500,000
Lây mảnh vỡ thân răng 160,000 220,000
Bấm gai xương 400,000 3,000,000
Tháo khung cố định 370,000 550,000
Rạch Abcès, dẫn lưu 220,000 400,000
Cắt lợi trùm 220,000 550,000
PT lấy u lành 1,000,000 3,000,000
PT cắt, tạo hình thắng môi, thắng má 1,000,000 3,000,000
Cắm & cố định lại 1R bật ra khỏi huyệt răng 1,000,000
Nâng xoang kín 5,000,000
Nâng xoang hở 6,000,000
Cắm ghép Implant 10,000,000 16,000,000
PT Tạo hình nướu 300,000 500,000

Lây vôi răng, đánh bóng răng hai hàm 160,000 450,000
Nạo túi nha chu 1 răng 320,000 550,000

Ghép xương nhận tạo: màng xương 2,500,000


Ghép xương nhận tạo: bột xương 2,500,000
Ghép xương tự thân trong miệng 5,000,000
Ghép xương tự thân ngòai miệng 22,000,000
Nẹp liên kết điều trị viêm quanh răng 1 vùng 1,300,000

Phẫu thuật nhổ răng 2,100,000 3,000,000


Phẫu thuật cắt nang xương hàm 3,000,000 15,000,000
Tạo hình ngách lợi, sóng hàm 3,000,000
Tạo hình thắng môi, thắng má 1,600,000 2,000,000
Gãy cung tiếp 8,500,000 10,000,000
Gãy xương hàm - gò má 8,500,000 10,000,000
Gãy xương hàm dưới vùng cằm 12,000,000
Gãy góc hàm 11,000,000 13,000,000
Gãy cổ lồi cầu xương hàm dưới 10,000,000 16,000,000
PHẪU THUẬT CHẤN THƯƠNG CHỈNH HÌNH
CHI DƯỚI
1 Thay khớp háng toàn phần 1 bên 12,100,000 18,700,000
2 Thay khớp háng toàn phần 2 bên 17,600,000 30,800,000
3 Thay lại khớp háng 12,100,000 23,100,000
4 Cắt bướu, thay khớp nhân tạo 17,600,000 28,600,000
5 Thay khớp Bipolar 11,000,000 14,300,000
6 Thay chỏm Moore 8,300,000 12,100,000
7 Thay khớp gối toàn phần 1 bên 12,100,000 18,700,000
8 Thay khớp gối toàn phần 2 bên 17,600,000 29,700,000
9 Thay lại khớp gối 12,100,000 23,100,000
10 Gãy ổ cối xương chậu 9,400,000 17,600,000
11 Gãy xương cánh chậu 7,200,000 14,300,000
12 Gãy xương chậu đặt khung cố định ngoài 5,000,000 12,100,000
13 Gãy cổ xương đùi 4,950,000 12,100,000
14 Khớp giả cổ xương đùi 9,400,000 14,300,000
15 Hoại tử chỏm xương đùi: ghép xương có mạch nuôi 7,200,000 14,300,000
16 Gãy liên mấu chuyển xương đùi 6,100,000 11,000,000
17 Gãy Liên mấu chuyển đặt cố định ngoài 6,100,000 12,100,000
18 Gãy thân xương đùi 6,100,000 12,100,000
19 Khớp giả xương đùi 7,200,000 14,300,000
20 Gãy hở xương đùi đặt cố định ngoài 6,100,000 12,100,000
21 Gãy liên lồi cầu xương đùi 7,200,000 14,300,000
22 Gãy xương bánh chè 4,600,000 9,400,000
23 Tạo hình xương bánh chè 7,700,000 12,100,000
24 Gãy 2 xương cẳng chân 5,500,000 12,100,000
25 Gãy hở xương cẳng chân đặt cố định ngoài 5,000,000 12,100,000
26 Gãy mâm chày đơn giản 5,000,000 9,900,000
27 Gãy mâm chày phức tạp 6,100,000 12,100,000
28 Khớp giả mâm chày 9,400,000 14,300,000
29 Gãy xương chày 4,600,000 9,900,000
30 Khớp giả xương chày 6,100,000 12,100,000
31 Gãy xương mác 3,500,000 7,700,000
32 Gãy 3 mắt cá 6,100,000 9,900,000
33 Gãy 2 mắt cá 5,000,000 9,900,000
34 Gãy 1 mắt cá 4,600,000 7,700,000
35 Gãy xương sên 4,600,000 9,900,000
36 Gãy xương gót 4,600,000 9,900,000
37 Gãy xương cổ chân 4,600,000 9,900,000
38 Gãy xương bàn - ngón chân: 1 ngón 3,500,000 5,500,000
2 ngón 4,400,000 6,600,000
3 ngón 5,000,000 7,700,000
Trên 3 ngón 5,500,000 8,800,000
39 Tái tạo ổ cối 9,400,000 14,300,000
40 Tháo khớp háng 7,200,000 14,300,000
41 Tháo mủ khớp háng, lấy bỏ khớp nhân tạo 9,400,000 14,300,000
42 Cắt cụt đùi 6,100,000 12,100,000
43 Cắt cụt cẳng chân 6,100,000 9,900,000
44 Tháo khớp cổ, bàn chân 6,100,000 9,900,000
45 Sửa mỏm cụt 3,500,000 8,800,000
46 Sửa mỏm cụt ngón 1,700,000 4,400,000
47 Tái tạo dây chằng chéo gối 6,100,000 12,100,000
48 Đính chỗ bám dây chằng chéo gối 4,600,000 12,100,000
49 Rách bao hoạt dịch gối 2,400,000 7,700,000
50 Cắt bao họat dịch lấy sụn tách rời 4,600,000 9,900,000
51 Tháo mủ khớp, cắt lọc, dẫn lưu 4,600,000 9,900,000
52 Rạch tháo dịch dẫn lưu 2,400,000 7,700,000
53 Thoát vị cơ đùi 3,000,000 7,700,000
54 Thông động tĩnh mạch khoeo chân 3,900,000 9,900,000
55 Giãn tĩnh mạch chân 3,900,000 9,900,000
56 Đứt dây chằng vùng cổ chân 3,900,000 9,900,000
57 Đứt gân gót 3,900,000 9,900,000
58 Cắt chai chân 1,700,000 5,000,000
59 Móng quặm 2,200,000 5,000,000
60 HC ống cổ chân 1 bên 3,900,000 7,700,000
61 HC ống cổ chân 2 bên 6,100,000 12,100,000
CHI TRÊN
1 Gãy xương đòn + mỏm cùng vai 5,500,000 9,900,000
2 Gãy xương đòn 4,600,000 8,800,000
3 Gãy xương bả vai 4,600,000 9,900,000
4 Gãy cổ phẫu thuật xương cánh tay 5,500,000 9,900,000
5 Gãy mấu động lớn xương cánh tay 5,500,000 9,900,000
6 Gãy xương cánh tay 5,000,000 9,900,000
7 Gãy 2 tầng xương cánh tay 7,700,000 15,400,000
8 Gãy trên lồi cầu xương cánh tay 5,500,000 9,900,000
9 Gãy lồi cầu, liên lồi cầu xương cánh tay 5,500,000 9,900,000
10 Gãy liên lồi cầu cánh tay xuyên đinh qua C-Arm 4,200,000 9,900,000
11 Khớp giả xương cánh tay 5,500,000 9,900,000
12 Cắt cụt cánh tay 5,500,000 8,800,000
13 Gãy mõm khuỷu 3,900,000 9,900,000
14 Gãy mõm vẹt 3,900,000 9,900,000
15 Gãy thân 02 xương cẳng tay 5,000,000 9,900,000
16 Gãy xương quay hoặc xương trụ 3,900,000 8,800,000
17 Khớp giả xương quay, xương trụ 5,000,000 9,900,000
18 Gãy 1 xương cẳng tay 2 tầng 5,000,000 9,900,000
19 Gãy đầu dưới xương quay 3,900,000 8,800,000
20 Kết hợp xương đài quay 3,900,000 8,800,000
21 Cắt đài quay 3,900,000 7,700,000
22 Cắt cụt cẳng tay 5,500,000 8,800,000
23 Tách dính 2 xương cẳng tay 4,600,000 9,900,000
24 Gãy một trong các xương cổ tay 3,300,000 8,800,000
25 Gãy xương bàn tay / ngón tay: 1 ngón 3,100,000 5,000,000
2 ngón 4,200,000 6,600,000
3 ngón 5,000,000 7,700,000
trên 3 ngón 6,100,000 8,800,000
26 Vết thương đứt gân gấp / duỗi ngón: 1 ngón 2,800,000 5,500,000
2 ngón 4,200,000 7,200,000
3 ngón 5,500,000 8,800,000
27 Viêm bao gân 1,900,000 3,900,000
28 Tái tạo dây chằng quạ đòn 7,200,000 9,900,000
29 Tái tạo gân cơ nhị đầu 4,600,000 7,700,000
30 Ngón tay cò súng 3,000,000 6,600,000
31 Hội chứng ống cổ tay: Một tay 3,500,000 6,600,000
Hai tay 5,000,000 7,700,000
32 Hội chứng Guyon: Một tay 3,000,000 4,400,000
CÁC PHẪU THUẬT KHÁC
1 Phẫu thuật vi phẫu phức tạp 17,600,000 23,100,000
2 Khâu vết thương có nối thần kinh mạch máu 5,500,000 12,100,000
3 Khâu vết thương phần mềm phức tạp 5,000,000 12,100,000
4 Khâu vết thương phần mềm đơn giản 3,000,000 5,000,000
5 Thám sát thần kinh 4,700,000 9,900,000
6 Thám sát vết thương 1,300,000 5,000,000
7 Tháo khớp bàn, ngón 2,400,000 5,000,000
8 Khâu nối gân 2,400,000 9,900,000
9 Cắt lọc + đục xương viêm 3,500,000 7,700,000
10 Lấy bỏ u xương, mảnh xương 3,500,000 7,700,000
11 Lấy U Tophy: 1 khớp 2,400,000 5,000,000
2 khớp 3,900,000 7,200,000
3 khớp 5,000,000 8,800,000
12 Sinh thiết bướu 3,500,000 7,200,000
13 Cắt bướu lành 3,500,000 9,900,000
14 Cắt bướu lành + ghép xương 7,200,000 12,100,000
15 Cắt bướu lành + ghép xương + kết hợp xương 9,400,000 17,600,000
16 Cắt bướu ác xương, bướu ác phần mềm 12,100,000 22,000,000
17 U màng thần kinh 4,600,000 9,900,000
18 U phần mềm 3,500,000 8,800,000
19 U xơ cơ nhiễm vôi 3,500,000 6,600,000
20 Bọc hoạt dịch 3,000,000 7,700,000
21 Bọc dạng thượng bì (u bả đậu ) 1,800,000 5,500,000
22 Vôi hoá gân Achille 4,600,000 7,200,000
23 Vôi hoá gân Bánh chè 3,500,000 7,200,000
24 Viêm cân gan chân 4,600,000 8,300,000
25 Lấy dị vật 2,400,000 6,600,000
26 Lấy sạn sụn khớp 3,500,000 7,200,000
27 Rút đinh, tháo cố định ngoài 2,400,000 6,600,000
28 Tháo nẹp vis 3,500,000 7,700,000
29 Thay nẹp vis 1,300,000 8,800,000
30 Tiêm thuốc cột sống qua C-Arm 1,800,000 3,300,000
31 Tiêm thuốc bọc xương qua C-Arm 2,400,000 5,500,000
32 Tiêm thuốc khớp cùng chậu 600,000 1,700,000
33 Sử dụng máy nội soi phẫu thuật - 1,400,000
34 Sử dụng máy C-Arm: Phẫu thuật - 800,000
Tiêm thuốc - 800,000
Chụp kiểm tra - 500,000
35 Sử dụng khoan mài - 2,500,000
PHẪU THUẬT CHỈNH HÌNH
1 Kéo dài chi (1 chi) 14,300,000 24,200,000
2 Mổ trật khớp: Khớp cùng đòn 4,600,000 12,100,000
Khớp ức đòn 4,600,000 11,000,000
Khớp vai 4,600,000 12,100,000
Khớp khuỷu 4,600,000 12,100,000
Khớp cổ tay 4,600,000 9,900,000
Khớp háng 6,100,000 12,100,000
Khớp mu 7,200,000 14,300,000
Khớp chè - đùi 4,600,000 11,000,000
Khớp bàn - ngón 3,000,000 7,700,000
3 Nắn trật khớp: Khớp vai 1,400,000 2,200,000
Khớp khuỷu 6,600,000 1,300,000
Khớp háng 2,300,000 5,000,000
Khớp gối 1,800,000 3,900,000
4 Nắn trật, xuyên kim 4,600,000 7,200,000
5 Nắn bó bột 1,200,000 3,300,000
6 Hàn khớp háng 4,600,000 9,900,000
7 Ap háng, dãn háng 4,600,000 9,900,000
8 Tăng cường khớp hông 3,500,000 6,600,000
9 Giải phóng khớp vai 4,600,000 9,900,000
9 Giải phóng khớp gối 4,600,000 9,900,000
10 Hàn khớp gối 4,600,000 9,900,000
11 Hàn khớp cổ chân: Do DC bại liệt, bại não 4,600,000 11,000,000
Do chấn thương 4,600,000 9,900,000
12 Bàn chân khoèo có chỉnh xương và khớp:
1 chân 4,600,000 9,900,000
2 chân 7,200,000 13,200,000
13 Chỉnh trục xương: Đùi 6,100,000 12,100,000
Chày 4,600,000 12,100,000
Khuỷu 4,100,000 12,100,000
Bàn, ngón 3,000,000 6,600,000
14 Chỉnh vẹo cổ 700,000 12,100,000
15 Chuyển gân 4,600,000 9,400,000
16 Giải phóng gân, cơ 3,500,000 9,400,000
17 Kéo dài gân gót 3,500,000 9,400,000
18 Tách ngón 3,500,000 9,400,000
19 Cắt ngón thừa 3,500,000 6,600,000
20 Ghép da: dưới 10cm2 3,500,000 8,800,000
trên 10cm2 7,200,000 12,100,000
21 Xoay vạt da 3,500,000 12,100,000
PHẪU THUẬT NỘI SOI
1 Nội soi tái tạo dây chằng chéo trước 7,200,000 13,200,000
2 Nội soi tái tạo dây chằng chéo sau 7,200,000 14,300,000
3 Nội soi tái tạo dây chằng chéo trước + chéo sau 10,500,000 17,600,000
4 Nội soi đính chỗ bám dây chằng chéo 7,200,000 11,000,000
5 Nội soi tháo vis dây chằng chéo 3,900,000 7,700,000
6 Nội soi cắt sụn chêm 4,600,000 9,900,000
7 Nội soi lấy sạn khớp 6,100,000 9,900,000

You might also like