You are on page 1of 4

IELTS Writing Task 2 | Các dạng câu hỏi về chủ đề Du lịch (Tourism) và những

cụm từ hữu ích

Câu hỏi 1: Advantages/ Disadvantages


The costs of international travel are decreasing and tourism is growing. What are the advantages and
disadvantages of increasing tourism activity in different countries?
Gợi ý:
Introduction:
- introduce the fact of the development of tourism: giới thiệu khái quát về sự phát triển nói chung của du lịch
- [Statements]- many may see this as a positive phenomenon, it is not a trend without drawbacks: Nhiều người thấy có
nhiều điểm tốt và không loại trừ những điều xấu từ du lịch
- [Summary]- Both the advantages and disadvantages of this topic will be analyzed before a reasoned conclusion is
reached: Khái quát chung về nội dung sẽ trình bày trong phần còn lại của bài viết.
Body:
- Paragraph 1: One main good point about the growth of international tourism industry: Hãy nêu một điểm tốt mang tính
quan trọng khi có sự phát triển của ngành du lịch toàn cầu, chẳng hạn: (to) promote intercultural understanding and global
harmony
+ topic sentence
+ Explanation: a supporting idea and (or) an example
+ concession: reconfirmed sentence (paragraph conclusion).
- Paragraph 2: Another positive ramification about a result of increased tourism. Hãy nêu ra thêm một điểm có lợi nổi
bật khác khi có sự phát triển du lịch, chẳng hạn: (to) create new opportunities for trade
+ topic sentence
+ Explanation: a supporting idea and (or) an example
+ concession: reconfirmed sentence (paragraph conclusion).
- Paragraph 3: posing some disadvantages
+ topic sentence
+ Explanation: a supporting idea and an example
+ concession: reconfirmed sentence (paragraph conclusion).
Conclusion:
- Summarise advantages and disadvantages and show the outweigh benefits comparing with the drawbacks: tổng kết
lại những điểm tốt/ xấu khi có sự phát triển của ngành du lịch và cho thấy có nhiều điểm có lợi hơn, chẳng hạn: it is felt
tourism has more benefits than drawbacks.
- Show a prediction or a hope for the future of tourism: Viết thêm một câu nữa về một dự đoán hoặc hy vọng cho tương
lai của ngành du lịch.
Lưu ý: Mỗi dấu (-) hoặc (+) được Ce Phan liệt kê bên trên sẽ là một ý/ câu mà bạn nên viết để đảm bảo bố cục hài hòa
và có tính liên kết trong cả bài luận của mình.

Pros and cons of tourism


Positives of tourism:
- Personal perspective: Tourism is a popular leisure activity. Tourists can relax, have fun, 'recharge their batteries',
experience different customs and cultures (sight-seeing, sunbathing, visiting monuments, tasting new cuisine). Travel
opens our minds. It can broaden our horizons.
- Economic perspective: The tourism industry is vital for some countries. People rely on tourism for their income.
Tourism attracts investment from governments and companies. It creates employment due to demand for goods and
services (hotels, entertainment etc.). It helps to improve the standard of living.
1
Negatives of tourism:
- Environmental perspective: Tourism can have a negative impact on the environment. Excessive building (roads, hotels
etc.) destroys natural habitats and spoils the landscape. Tourism creates pollution and waste. It puts pressure on local
resources such as food, water and energy.
- Economic perspective: Tourism may cause a rise in the cost of living. Prices of goods and services go up. Tourists buy
second homes. All of this affects local people.
Cultural perspective: Local traditions may be lost. Traditional jobs and skills die out (e.g. farming, fishing). Local people
are forced to work in the tourist industry.
Những cụm từ hữu ích:
- (to) shrink in size: thu nhỏ kích thước
- (be) touted as s.th: được ca ngợi như ...; chào mời như ....
- the reduction in travel fare: sự giảm chi phí du lịch
- the increasing of global tourism: sự gia tăng của du lịch toàn cầu
- intercultural understanding: sự hiểu biết giữa các nền văn hóa
- (to) promote global harmony: thúc đẩy sự hòa hợp toàn cầu
- (to) embrace tourism: nắm lấy thời cơ làm du lịch
- (to) help shed prejudiced views internationally: giúp thể hiện thành kiến một rộng rãi
- a positive ramification: một mảng tích cực
- (to) result from increased tourism: do (thành quả từ) sự gia tăng du lịch
- the establishment of s.th: sự hình thành nên điều gì đó
- morally questionable activities: những hoạt động có sự nghi vấn đề đạo đức
- To name a few, ...: kể ra một vài ví dụ như:......, dẫn ra một vài dẫn chứng như:....
- tourist hotspots: những điểm nóng du lịch
- (be) rife with ...... problems: đầy rẫy những vấn đề về ....
- maimed beggars and prostitution: những người ăn xin tàn phế và mại dâm
- The inflammation of ..... issues: sự bùng nổ (gia tăng) của những vấn đề .....
- (to) become a global village: trở thành ngôi làng toàn cầu
- (be) associated behind of s.th: xảy ra kèm theo với điều gì đó
- economic prosperity: sự thịnh vượng/ phát triển về kinh tế
- It can be demonstrated by recent survey: điều đó được thể hiện qua số liệu khảo sát gần đây
- (to) mitigate unemployment rate: giảm thiểu tỷ lệ thất nghiệp
- a merit of tourism: một điều tốt/ điểm cộng của du lịch

- (to) neglect without any careful consideration: bỏ qua mà không xem xét cẩn thận
- a detrimental fact: điều bất lợi
- mixed cultural influences: những sự ảnh hưởng văn hóa pha trộn (không tốt)
- immense benefits to the society: những lợi ích to lớn cho xã hội
- (to) boost the tourism industry: thúc đẩy ngành công nghiệp du lịch
- the tourist attraction places: những địa điểm thu hút du khách
- (be) subjected to tax: phải chịu thuế

2
Câu hỏi 2: Agree/Disagree
Nowadays, international tourism is the biggest industry in the world. Unfortunately, international tourism creates
tension rather than understanding between people from different cultures.
To what extent do you agree or disagree with this opinion?
Gợi ý: [viết theo hướng đồng ý]
Introduction:
- introduce the fact of the development of tourism and mention the debate : giới thiệu khái quát về sự phát triển nói
chung của du lịch và đề cập tới sự tranh luận về cái hại như trong câu hỏi.
- Your opinion: Nếu trong câu số 1 đều cập tới cái lợi thì câu 2 nên bắt đầu bằng chữ "However,", nếu viết như hướng
dẫn nêu trên thì chỉ cần viết "In my opinion,"
Body: Có thể viết vấn đề đối với du khách [vấn đề 1] và vấn đề đối với người dân địa phương [vấn đề 2]
- Parapraph 1: Mặc dù xác nhận những lợi ích rõ ràng từ du lịch, tuy nhiên sự phát triển du lịch cho thấy [vấn đề 1]. Các
câu văn sau đó giải thích cụ thể, ví dụ minh họa và xác nhận lại ở câu cuối cùng.
- Paragraph 2: Sự phát triển du lịch không chỉ mang lại những rắc rối cho du khách như lập luận ở trên mà còn mang
đến [vấn đề 2] đối với người địa phương, đặc biệt là ......Tương tự như đoạn văn trên, bạn cũng sẽ lý giải bằng các dẫn
chứng và nhấn mạnh lại ở câu văn cuối cùng.
Conclusion: Thật khó để bỏ qua những vấn đề 1,2 khi đề cập tới sự bùng nổ của du lịch và đó chính là những điều mà
ngành công nghiệp du lịch toàn cầu cần phải cải thiện để mang lại sự hòa nhập và ít xung đột giữa các nền văn hóa bên
cạnh lợi ích vốn có của nó.

Những cụm từ hữu ích:


- (to) create tension: tạo ra sự căng thẳng
- (to) encounter different cultures: gặp gỡ (tiếp xúc) với những nền văn hóa khác nhau
- the indigenous population: người dân bản địa
- (to) respect hosts’ religion: tôn trọng tôn giáo của 'chủ nhà'
- enhancing integration: sự tăng cường hội nhập
- (to) contrast the tendency of s.th: trái ngược (mâu thuẫn) với xu hướng của điều gì đó
- (to) close one's border to someone: đóng (cấm) không cho ai vào lãnh thổ của ai
- (to) lead to a better comprehension of cultures: dẫn tới những sự hiểu biết tốt hơn về những nền văn hóa
- [noun] of .... and so to ....: [s] của điều gì đó and cũng như là điều gì khác
- (to) become reciprocal understanding: trở nên hiểu biết lẫn nhau
- a mean of integration: (một) giá trị/ ý nghĩa về sự hội nhập
- problems arise out of s.th: những vấn đề phát sinh từ điều gì đó
- (to) broaden/open the mind: mở rộng tâm thức (tầm mắt)
- understanding of an alien culture: hiểu biết về một nền văn hóa khác
- (to) mistakenly conclude that ... : nhầm lẫn khi kết luận rằng ...
- the traditional British reserve: sự bảo tồn truyền thống của người Anh
- (be) ripped off by locals: bị gạt ra/ bị tách ra (xem khác biệt) bởi người địa phương
- (be) hassled to buy goods: bị làm phiền khi bắt phải mua hàng hóa
- (to) act contrary to local norms: hành động trái với chuẩn mực của địa phương
- traditional way of life is under threat: cách sống truyền thống đang bị đe dọa
- (to) lead to hostility: dẫn đến sự đối nghịch/ sự thù địch
- the relative wealth of the foreign visitors: sự giàu có của du khách
- (to) cause envy and resentment: gây ra ghen tị sự hận thù
- a cause for conflict rather than celebration: một nguyên nhân gây ra sự mâu thuẫn hơn là điều đáng mừng

3
Câu hỏi 3:
Space travel has been made sometime and people think that space tourism will be probably developed in the
future. Do you think space travel would be a positive or negative development?
Những cụm từ hữu ích:
- space travel: du lịch không gian
- costs for means of travel is relatively expensive: phương tiện đi lại tương đối đắt tiền
- (to) cause environmental contamination: gây ô nhiễm môi trường
- the ozone layer: tầng ozone
- (to) face the risk of: đối mặt với các rủi ro về
- (to) broaden knowledge of the universe: mở rộng sự hiểu biết về vũ trụ
- In lieu of doing s.th, ... : thay vì làm điều gì đó,
- (to) provoke controversy: gây ra tranh cãi
- (to) inspire passion of: truyền sự cảm hứng đam mê cho điều gì đó

- All-in package/package holiday: chuyế n đi trọn gói (giá cả cố đinh,̣ bao gồ m chi phí vận chuyể n, nơi ăn ở…)
- Breathtaking view: cảnh đẹp ngoạn ngục
- Off the beaten track/ off the beaten path: không nổi tiếng lắm, không được biết đến bời nhiều người
- Charter-flight: chuyến bay bằ ng một chiế c máy bay thuê
- Check-in desk: bàn đăng ký
- Departure lounge: phòng chờ khởi hành
- Far-off destination: điểm đến xa xôi
- To get away from it all: thoát khỏi tất cả (để đi du lịch xả stress)
- Guided tour: chuyến du lịch có hướng dẫn
- Holiday brochure: cuốn sách nhỏ về những kỳ nghỉ
- Holiday destination: địa điểm du lịch
- Holiday of a lifetime: kỳ nghỉ đặc biệt trong đời
- Holiday resort: khu nghỉ dưỡng
- Hordes of tourists: nhóm đông khách du lịch
- Local crafts: hàng thủ công địa phương
- Long weekend: kỳ nghỉ cuối tuần kéo dài ( bao gồm cả thứ sáu hoặc thứ hai)
- Out of season: trái mùa
- Picturesque village: ngôi làng đẹp như tranh vẽ
- Passport control: kiểm tra hộ chiếu
- Places of interest: địa điểm ưa chuộng
- Wildlife safari: thám hiểm động vật hoang dã
- Self-catering: tự phục vụ - Short break: kỳ nghỉ ngắn
- To go sightseeing: đi tham quan
- Stunning landscape: phong cảnh tuyệt vời ( nông thôn) - Travel agent: đại lý du lịch
- Tourist trap: khu du lịch đắt đỏ, hút tiền khách du lịch
- Youth hostel: nhà trọ thanh niên ( phòng ở giá rẻ)
- A thriving city: thành phố phát triể n, thinh
̣ vượ ng
- A vibrant cosmopolitan city: thành phố quố c tế sôi động
- Cobbled street: con đường rải sỏi, đá cuội
- Undergoing restoration: đang trong giai đoạn sửa chữa, tu bổ
- Off the beaten track: nơi hẻo lánh
- Trek: một chuyế n đi dài vấ t vả, thường là leo núi
- Unspoilt of a place: điạ điể m hoang sơ
- Unwind (v): xả hơi, thư giãn
- Laze around on the sandy beach : nghỉ ngơi, thư giãn bên bãi biể n
- Soak sth up (v) ngâm, hòa min ̀ h - Go for a wander: đi lang thang

You might also like