You are on page 1of 3

TRẮC NGHIỆM TÍNH CÁCH CÁ NHÂN DISC

Chọn một mô tả giống bạn nhiều nhất và một mô tả giống bạn ít nhất

Nhiều Ít Nhiều Ít

1 8
Enthusiastic: hăng hái, nhiệt tình, say mê A A Poised: đĩnh đạc, tự chủ, bình tĩnh A A
Daring: táo bạo, cả gan O O Observant: hay quan sát, tinh ý P N
Diplomatic: có tài ngoại giao P P Modest: khiêm tốn, nhún nhường B B
Satisfied: dễ thỏa mãn B B Impatient: không có kiên nhẫn O O
2 9
Cautious: thận trọng, cẩn trọng P P Tactful: khéo ứng xử, lịch thiệp P P
Determined: quả quyết, kiên quyết O O Agreeable: sẵn sàng tán thành, đồng ý B B
Convincing: có sức thuyết phục A A Magnetic: có sức hấp dẫn, lôi cuốn A A
Good natured: có tính thiện, bản chất tốt B N Insistent: cương quyết O O
3 10
Friendly: thân thiện A N Brave: can đảm O O
Accurate: chính đáng, xác đáng P P Inspiring: gây cảm hứng A A
Outspoken: nói thẳng, trực tính O O Submissive: dễ phục tùng B B
Calm: điềm tĩnh N B Timid: nhút nhát N P
4 11
Talkative: nói nhiều A A Reserved: kín đáo, dè dặt P P
Controlled: có kiểm soát, tiết chế P P Obliging: sẵn lòng giúp đỡ B B
Conventional: nói theo thói quen B B Strong-willed: cứng cỏi, kiên quyết O O
Decisive: kiên quyết, quả quyết, dứt khoát O O Cheerful: vui vẻ, tươi cười A A
5 12
Adventurous: liều lĩnh, thích phiêu lưu, mạo hiểm O O Stimulating: kích thích, khuyến khích A A
Insightful: sâu sắc, sáng suốt P P Kind: tử tế B B
Out-going: dễ gần, thoải mái, chan hòa A A Perceptive: dễ cảm thụ P P
Moderate: ôn hòa B B Independent: độc lập O O
6 13
Gentle: hòa nhã, nhẹ nhàng, lịch sự B B Competitive: cạnh tranh O O
Persuasive: có tài thuyết phục A N Considerate: ân cần, chu đáo B B
Humble: khiêm nhường N P Joyful: mang lại niềm vui A A
Original: độc đáo, lập dị N O Private: ẩn dật, cách biệt P P
7 14
Expressive: diễn cảm A A Fussy: nhắng nhít, cầu kỳ, kiểu cách P P
Conscientious: tận tâm, chu đáo, tỉ mỉ P P Obedient: vâng lời, dễ bảo B B
Dominant: lấn át, thống trị O O Firm: kiên quyết O O
Responsive: đáp ứng nhiệt tình, phản ứng nhanh N B Playful: hay nghịch A A
Nhiều Ít Nhiều Ít

15 22
Attractive: cuốn hút A A Impulsive: bốc đồng A A
Introspective: nội tâm P N Introverted: hướng nội P P
Stubborn: cứng đầu O O Forceful: mạnh mẽ, sinh động, đầy sức thuyết phục O O
Predictable: dễ đoán B B Easy-going: dễ dãi B B
16 23
Logical: suy nghĩ theo logic P P Good mixer: giao thiệp tốt A A
Bold: táo bạo, dũng cảm O O Refined: lịch sự, tao nhã P P
Loyal: trung thành B B Vigorous: mãnh liệt O O
Charming: duyên dáng, quyến rũ A A Lenient: hiền hậu, khoan dung B B
17 24
Sociable: dễ gần, chan hòa A A Captivating: hấp dẫn, quyến rũ A A
Patient: kiên nhẫn B B Contented: dễ chấp nhận, dễ hài lòng, thỏa mãn B B
Self-reliant: tự lực O O Demanding: đòi hỏi khắt khe O O
Soft spoken: nói năng nhẹ nhàng P P Compiant: hay phục tùng P P
18 25
Willing: có thiện ý, hay giúp đỡ B B Argumentative: hay tranh cãi O O
Eager: hăm hở, nhiệt tình O N Systematic: làm việc có phương pháp, có hệ thống P P
Thorough: cẩn thận, tỉ mỉ P P Cooperative: thiên về hướng hợp tác B B
High-spirited: cao thượng A A Light-hearted: vô tư lự, thư thái A A
19 26
Aggressive: xông xáo, năng nổ O O Jovial: vui vẻ, vui tính A A
Extroverted: dễ gần, chan hòa A A Precise: đòi hỏi chính xác P P
Amiable: dễ kết bạn B B Direct: thẳng thắn, đích thân làm O O
Fearful: e ngại N P Even-tempered: điền đạm, bình thản B B
20 27
Confident: tự tin A A Restless: luôn không yên, hiếu động O O
Sympathethic: dễ cảm thông B B Neighborly: thuận hòa với bạn bè, mọi người B B
Impartial: công bằng, không thiên vị N P Appealing: lôi cuốn, quyến rũ A A
Assertive: quả quyết, quyết đoán O O Careful: quan tâm, lo lắng đến người khác P P
21 28
Well-disciplined: có kỉ luật tốt P P Respectful: luôn tôn trọng người khác P P
Generous: rộng lượng, hào phóng B B Pioneering: đảm nhiệm vai trò tiên phong O O
Animated: sôi nổi, đầy sinh khí A A Optimistic: luôn lạc quan A A
Persistent: bền bỉ O O Helpful: hay giúp đỡ B B
Cách tính điểm

Đếm số lượng O, A, B, P, N và điền vào các hàng tương ứng Nhiều và Ít. Lấy số lượng ở hàng Nhiều trừ cho số lượng ở hàng Ít
và điền vào hàng thứ 3

Nhiều O A B P N Tổng = 28
Ít O A B P N Tổng = 28
Nhiều – Ít D I S C Tổng = 0

Từ điểm các cột D, I, S, C tiến hành vẽ đồ thị theo các cột D, I, S, C

You might also like