You are on page 1of 10

TRƯỜNG THPT SƠN TÂY KỲ THI KHẢO SÁT CHẤT LƯỢNG LẦN I.

NĂM HỌC 2018-2019

DANH SÁCH HỌC SINH ĐẠT ĐIỂM CAO


KHỐI A: TOÁN, LÝ, HÓA
STT SBD Họ và tên Ngày sinh Lớp Toán Lý Hóa Tổng
1 110280 Lê Hải Nam 2/12/2002 11Toán 8.2 8.5 8.5 25.2
2 110460 Bùi Minh Tuấn 3/09/2002 11Toán 7.4 9 8.75 25.15
3 110455 Nguyễn Thị Cẩm Tú 15/04/2002 11Toán 7.4 7.75 9.25 24.4
4 110362 Nguyễn Thanh Tâm 9/06/2002 11Toán 8.8 8 7.5 24.3
5 110367 Mai Văn Thái 30/09/2002 11Lý 8.2 8 7.75 23.95
6 110162 Nguyễn Việt Hoàng 21/08/2002 11Toán 7.4 8.5 8 23.9
7 110143 Bạch Thu Hiền 26/07/2002 11Toán 8.6 8.5 6.75 23.85
8 110172 Trần Thị Đăng Huế 7/08/2002 11Toán 7.6 8 7.75 23.35
9 110191 Cao Thanh Huyền 14/10/2002 11Hóa 7.6 8.25 7.5 23.35
10 110201 Bạch Đình Khang 16/03/2002 11Toán 7.2 8.5 7.5 23.2
11 110058 Nguyễn Linh Chi 31/12/2002 11Hóa 7.6 7.5 8 23.1
12 110260 Lê Ngọc Minh 4/07/2002 11Toán 8 7.25 7.75 23
13 110475 Kiều Anh Văn 16/04/2002 11Lý 9 8.5 5.5 23
14 110196 Nguyễn Thị Thanh Huyền 16/11/2002 11Toán 7.2 8 7.75 22.95
15 110351 Bùi Hồng Sơn 7/09/2002 11Hóa 7.2 7.5 8 22.7
16 110059 Nguyễn Quỳnh Chi 26/10/2002 11Anh 7.6 8.5 6.5 22.6
17 110309 Nguyễn Hồng Ngọc 12/12/2002 11Toán 8.2 7.75 6.5 22.45
18 110128 Nguyễn Hải Hà 16/04/2002 11Toán 8.4 7 7 22.4
19 110153 Trần Trung Hiếu 24/07/2002 11A1 8.2 6.75 7.25 22.2
20 110085 Trần Huỳnh Đức 14/09/2002 11A1 7.4 6.5 8.25 22.15
21 110102 Nguyễn Hải Dương 1/12/2002 11Anh 8.8 8 5.25 22.05
22 110467 Lê Dương Tùng 27/06/2002 11Lý 8.2 8.75 4.75 21.7
23 110462 Lê Công Minh Tuấn 30/12/2002 11A2 6.4 7.5 7.75 21.65
24 110358 Trịnh Công Sơn 29/01/2002 11Lý 7 9.25 5.25 21.5
25 110395 Lê Đức Thịnh 03/01/2001 11A2 7.2 6.75 7.5 21.45
26 110254 Lê Thị Tuyết Mai 2/10/2002 11Toán 7.8 6.5 7 21.3
27 110228 Nguyễn Khánh Linh 01/02/2002 11A1 8.4 8.75 4 21.15
28 110232 Nguyễn Phương Linh 26/11/2002 11Toán 6.6 7.5 7 21.1
29 110017 Kiều Phương Anh 23/06/2002 11Toán 6.8 6.75 7.5 21.05
30 110018 Lê Phương Anh 24/04/2002 11Toán 8.2 6.5 6.25 20.95
31 110169 Phạm Minh Hồng 17/05/2002 11A1 7.4 8.75 4.75 20.9
32 110422 Lương Khánh Toàn 5/12/2002 11Toán 7.6 6.75 6.5 20.85
33 110269 Nguyễn Thị Huyền My 14/04/2002 11Toán 7.2 7 6.5 20.7
34 110465 Đặng Xuân Tùng 23/08/2002 11A1 8.4 6 6.25 20.65
35 110066 Trần Thành Công 8/07/2002 11Toán 6.6 7.25 6.75 20.6
36 110213 Phạm Thanh Lâm 24/04/2002 11Lý 7 7.25 6.25 20.5
37 110419 Nghiêm Hoàng Tiến 15/12/2002 11Toán 8 5.75 6.75 20.5
38 110215 Trương Quốc Lập 16/07/2002 11Hóa 6.2 6.75 7.5 20.45
39 110019 Lê Thanh Phúc Anh 01/12/2002 11A2 7.4 6 7 20.4
40 110008 Đỗ Thị Phương Anh 8/05/2002 11Toán 6.8 7 6.5 20.3
41 110420 Phạm Việt Tiến 13/01/2002 11Toán 7 6.75 6.5 20.25
42 110378 Đinh Phương Thảo 9/11/2002 11Toán 6.6 7 6.5 20.1

Người phụ trách Người thống kê

Vũ Duy Khôi Trần Xuân Hưng

TRƯỜNG THPT SƠN TÂY KỲ THI KHẢO SÁT CHẤT LƯỢNG LẦN I. NĂM HỌC 2018-2019

DANH SÁCH HỌC SINH ĐẠT ĐIỂM CAO


KHỐI A1: TOÁN, ANH, LÝ
STT SBD Họ và tên Ngày sinh Lớp Toán Anh Lý Tổng
1 110102 Nguyễn Hải Dương 1/12/2002 11Anh 8.8 9 8 25.8
2 110228 Nguyễn Khánh Linh 01/02/2002 11A1 8.4 8.2 8.75 25.4
3 110143 Bạch Thu Hiền 26/07/2002 11Toán 8.6 7.4 8.5 24.5
4 110475 Kiều Anh Văn 16/04/2002 11Lý 9 7 8.5 24.5
5 110460 Bùi Minh Tuấn 3/09/2002 11Toán 7.4 8 9 24.4
6 110059 Nguyễn Quỳnh Chi 26/10/2002 11Anh 7.6 8.2 8.5 24.3
7 110196 Nguyễn Thị Thanh Huyền 16/11/2002 11Toán 7.2 8.2 8 23.4
8 110124 Dương Đỗ Thu Hà 16/01/2002 11Anh 7.8 8.2 7.25 23.3
9 110254 Lê Thị Tuyết Mai 2/10/2002 11Toán 7.8 8.8 6.5 23.1
10 110019 Lê Thanh Phúc Anh 01/12/2002 11A2 7.4 9.6 6 23
11 110361 Khuất Thị Mỹ Tâm 2/6/2002 11A4 8 8.4 6.5 22.9
12 110260 Lê Ngọc Minh 4/07/2002 11Toán 8 7.6 7.25 22.9
13 110467 Lê Dương Tùng 27/06/2002 11Lý 8.2 5.8 8.75 22.8
14 110001 Lê Hữu An 31/07/2002 11A1 7.2 9.2 6.25 22.7
15 110058 Nguyễn Linh Chi 31/12/2002 11Hóa 7.6 7.4 7.5 22.5
16 110017 Kiều Phương Anh 23/06/2002 11Toán 6.8 8.8 6.75 22.4
17 110358 Trịnh Công Sơn 29/01/2002 11Lý 7 6 9.25 22.3
18 110172 Trần Thị Đăng Huế 7/08/2002 11Toán 7.6 6.6 8 22.2
19 110311 Phan Bích Ngọc 04/08/2002 11A1 7.2 8 7 22.2
20 110285 Nguyễn Hoàng Nam 5/11/2002 11Anh 6.4 9 6.75 22.2
21 110169 Phạm Minh Hồng 17/05/2002 11A1 7.4 5.8 8.75 22
22 110201 Bạch Đình Khang 16/03/2002 11Toán 7.2 5.6 8.5 21.3
23 110351 Bùi Hồng Sơn 7/09/2002 11Hóa 7.2 6.6 7.5 21.3
24 110280 Lê Hải Nam 2/12/2002 11Toán 8.2 4.6 8.5 21.3
25 110066 Trần Thành Công 8/07/2002 11Toán 6.6 7.4 7.25 21.3
26 110128 Nguyễn Hải Hà 16/04/2002 11Toán 8.4 5.8 7 21.2
27 110367 Mai Văn Thái 30/09/2002 11Lý 8.2 5 8 21.2
28 110465 Đặng Xuân Tùng 23/08/2002 11A1 8.4 6.6 6 21
29 110380 Lê Thị Phương Thảo 13/11/2002 11A2 7.6 8.8 4.5 20.9
30 110362 Nguyễn Thanh Tâm 9/06/2002 11Toán 8.8 4 8 20.8
31 110309 Nguyễn Hồng Ngọc 12/12/2002 11Toán 8.2 4.8 7.75 20.8
32 110419 Nghiêm Hoàng Tiến 15/12/2002 11Toán 8 6.8 5.75 20.6
33 110422 Lương Khánh Toàn 5/12/2002 11Toán 7.6 6.2 6.75 20.6
34 110324 Phạm Gia Phong 18/11/2002 11Tin 5.6 8.8 6 20.4
35 110131 Nguyễn Vũ Hà 29/10/2002 11Hóa 6.8 7.8 5.75 20.4
36 110054 Võ Ngọc Minh Châu 29/12/2002 11Toán 6.8 7.8 5.5 20.1
37 110118 Vũ Đình Duy 13/12/2002 11Toán 7 7.8 5.25 20.1
38 110109 Trần Khánh Dương 21/09/2002 11Toán 7.2 7 5.75 20

Người phụ trách Người thống kê

Vũ Duy Khôi Trần Xuân Hưng

TRƯỜNG THPT SƠN TÂY KỲ THI KHẢO SÁT CHẤT LƯỢNG LẦN I. NĂM HỌC 2018-2019

DANH SÁCH HỌC SINH ĐẠT ĐIỂM CAO


KHỐI B: TOÁN, HÓA, SINH
STT SBD Họ và tên Ngày sinh Lớp Toán Hóa Sinh Tổng
1 110362 Nguyễn Thanh Tâm 9/06/2002 11Toán 8.8 7.5 9.75 26.05
2 110260 Lê Ngọc Minh 4/07/2002 11Toán 8 7.75 9.25 25
3 110172 Trần Thị Đăng Huế 7/08/2002 11Toán 7.6 7.75 9.5 24.85
4 110254 Lê Thị Tuyết Mai 2/10/2002 11Toán 7.8 7 9.5 24.3
5 110280 Lê Hải Nam 2/12/2002 11Toán 8.2 8.5 7.25 23.95
6 110460 Bùi Minh Tuấn 3/09/2002 11Toán 7.4 8.75 7.75 23.9
7 110191 Cao Thanh Huyền 14/10/2002 11Hóa 7.6 7.5 8.5 23.6
8 110455 Nguyễn Thị Cẩm Tú 15/04/2002 11Toán 7.4 9.25 6 22.65
9 110058 Nguyễn Linh Chi 31/12/2002 11Hóa 7.6 8 7 22.6
10 110143 Bạch Thu Hiền 26/07/2002 11Toán 8.6 6.75 7.25 22.6
11 110419 Nghiêm Hoàng Tiến 15/12/2002 11Toán 8 6.75 7.75 22.5
12 110085 Trần Huỳnh Đức 14/09/2002 11A1 7.4 8.25 6.75 22.4
13 110128 Nguyễn Hải Hà 16/04/2002 11Toán 8.4 7 6.75 22.15
14 110196 Nguyễn Thị Thanh Huyền 16/11/2002 11Toán 7.2 7.75 7 21.95
15 110309 Nguyễn Hồng Ngọc 12/12/2002 11Toán 8.2 6.5 7.25 21.95
16 110300 Nguyễn Thị Kim Ngân 6/09/2002 11Toán 6.6 6.5 8.75 21.85
17 110162 Nguyễn Việt Hoàng 21/08/2002 11Toán 7.4 8 6.25 21.65
18 110475 Kiều Anh Văn 16/04/2002 11Lý 9 5.5 7 21.5
19 110367 Mai Văn Thái 30/09/2002 11Lý 8.2 7.75 5.5 21.45
20 110243 Trần Nguyễn Quỳnh Loan 28/09/2002 11Anh 7.6 6.25 7.5 21.35
21 110130 Nguyễn Thị Hà 11/08/2002 11Sinh 4.8 6.75 9.75 21.3
22 110153 Trần Trung Hiếu 24/07/2002 11A1 8.2 7.25 5.75 21.2
23 110465 Đặng Xuân Tùng 23/08/2002 11A1 8.4 6.25 6.5 21.15
24 110215 Trương Quốc Lập 16/07/2002 11Hóa 6.2 7.5 7.25 20.95
25 110351 Bùi Hồng Sơn 7/09/2002 11Hóa 7.2 8 5.75 20.95
26 110420 Phạm Việt Tiến 13/01/2002 11Toán 7 6.5 7.25 20.75
27 110018 Lê Phương Anh 24/04/2002 11Toán 8.2 6.25 6.25 20.7
28 110019 Lê Thanh Phúc Anh 01/12/2002 11A2 7.4 7 6.25 20.65
29 110066 Trần Thành Công 8/07/2002 11Toán 6.6 6.75 7.25 20.6
30 110065 Phan Thành Công 6/07/2002 11Toán 7.2 5.5 7.5 20.2
31 110462 Lê Công Minh Tuấn 30/12/2002 11A2 6.4 7.75 6 20.15
Người phụ trách Người thống kê

Vũ Duy Khôi Trần Xuân Hưng

TRƯỜNG THPT SƠN TÂY KỲ THI KHẢO SÁT CHẤT LƯỢNG LẦN I. NĂM HỌC 2018-2019

DANH SÁCH HỌC SINH ĐẠT ĐIỂM CAO


KHỐI C: VĂN, SỬ, ĐỊA
STT SBD Họ và tên Ngày sinh Lớp Văn Sử Địa Tổng
1 110089 Trần Phan Thùy Dung 14/02/2002 11Anh 8.25 9.5 8.5 26.25
2 110426 Giang Thị Thuỳ Trang 02/03/2002 11A2 8.25 9.3 8.75 26.25
3 110363 Nguyễn Thị Thanh Tâm 21/05/2002 11Anh 7.5 9.25 8.75 25.5
4 110472 Phùng Thị Tuyết 28/12/2002 11A2 8 8.8 8.5 25.25
5 110011 Hà Thị Ngọc Anh 18/04/2002 11Anh 7.25 9.25 8.5 25
6 110175 Chu Liên Hương 24/03/2002 11Anh 7.5 7.75 9.75 25
7 110123 Phùng Ngân Giang 27/10/2002 11Anh 7.75 8.75 8 24.5
8 110386 Nguyễn Thị Phương Thảo 3/07/2002 11Văn 8.25 7.5 8.25 24
9 110202 Chu Bảo Khanh 19/2/2002 11A4 7.5 8.75 7.25 23.5
10 110240 Trần Ngọc Linh 22/07/2002 11Văn 7.5 8.75 7.25 23.5
11 110312 Tô Minh Ngọc 13/05/2002 11Anh 7 8.5 8 23.5
12 110035 Tống Phương Anh 7/03/2002 11Anh 6.5 8.25 8.5 23.25
13 110079 Nguyễn Thị Dinh 16/05/2002 11Văn 7.75 8.25 7 23
14 110107 Phan Thuỳ Dương 21/02/2002 11Anh 6.5 9 7.25 22.75
15 110157 Nguyễn Thị Hoài 6/02/2002 11Địa 6 7.75 9 22.75
16 110384 Nguyễn Phương Thảo 17/12/2002 11Anh 8.5 7.25 7 22.75
17 110431 Lê Thị Thùy Trang 23/11/2002 11Anh 7.5 8.3 7 22.75
18 110057 Nguyễn Dương Chi 1/07/2002 11Văn 7 7.75 7.75 22.5
19 110142 Tạ Thị Hồng Hạnh 30/6/2002 11A4 6.75 7.75 8 22.5
20 110170 Vũ Thanh Hồng 9/3/2002 11A4 7 7.5 8 22.5
21 110180 Nguyễn Thu Hường 14/05/2002 11Văn 7.5 7 8 22.5
22 110241 Vũ Diệu Linh 24/8/2002 11A4 7.75 7.5 7.25 22.5
23 110270 Nguyễn Thị Trà My 7/05/2002 11Văn 7.75 7 7.75 22.5
24 110364 Phan Thanh Tâm 23/09/2002 11Anh 7.5 7.5 7.5 22.5
25 110010 Giang Tiến Anh 6/11/2002 11Sử 6 8 8.25 22.25
26 110387 Nguyễn Trang Thảo 11/02/2002 11Văn 7.5 5.75 9 22.25
27 110445 Phùng Quỳnh Trang 29/11/2002 11Địa 7.75 7.3 7.25 22.25
28 110477 Nguyễn Hải Việt 28/12/2002 11Sử 6.25 8.3 7.75 22.25
29 110013 Kiều Hà Anh 31/08/2002 11Anh 5.75 8.75 7.5 22
30 110274 Vũ Nguyễn Hà My 21/12/2002 11A5 7.25 8 6.75 22
31 110313 Trần Khánh Ngọc 20/11/2002 11Địa 5.75 7.75 8.5 22
32 110335 Nguyễn Thu Phương 4/10/2002 11Văn 7 7.75 7.25 22
33 110353 Đào Nguyên Sơn 13/09/2002 11Anh 5.75 8.75 7.5 22
34 110392 Trần Thị Thương Thảo 26/10/2002 11A5 6.25 7.5 8.25 22
35 110429 Lê Cát Quỳnh Trang 7/11/2002 11Địa 6.25 8.3 7.5 22
36 110037 Trần Minh Anh 24/8/2002 11A4 7 7 7.75 21.75
37 110069 Bùi Linh Đan 12/11/2002 11Toán 6 8.25 7.5 21.75
38 110015 Kiều Lan Anh 29/05/2002 11A2 7.5 6 8 21.5
39 110136 Khuất Thị Thanh Hằng 27/9/2002 11A4 7.5 7 7 21.5
40 110383 Nguyễn Phương Thảo 28/03/2002 11Anh 7.75 6.75 7 21.5
41 110227 Nguyễn Khánh Linh 06/10/2002 11A1 7.75 7.5 6 21.25
42 110273 Phạm Trà My 15/10/2002 11Địa 6.25 7.25 7.75 21.25
43 110329 Khuất Nhật Phương 1/8/2002 11A4 7.25 8.25 5.75 21.25
44 110002 Nguyễn Thanh An 24/11/2002 11A2 6.5 7.25 7.25 21
45 110009 Đoàn Phương Anh 11/06/2002 11Địa 6.75 7.25 7 21
46 110135 Hà Thanh Hằng 6/5/2002 11A3 7.5 5.5 8 21
47 110198 Nguyễn Thị Thuý Huyền 4/5/2002 11A4 8.25 7.5 5.25 21
48 110251 Bùi Thu Lý 2/05/2002 11Sử 6.25 7.5 7.25 21
49 110255 Nguyễn Thị Xuân Mai 1/08/2002 11Văn 6.25 8.75 6 21
50 110303 Nguyễn Đức Nghĩa 28/02/2002 11A5 7 6.75 7.25 21
51 110348 Hoàng Phương Quỳnh 16/5/2002 11A3 6.5 7.3 7.25 21
52 110448 Lê Thị Kiều Trinh 13/01/2002 11Anh 6.5 8.3 6.25 21
53 110067 Đỗ Tiến Cường 16/09/2002 11Sử 6 7.5 7.25 20.75
54 110105 Phạm Đăng Dương 12/10/2002 11Địa 6 8.25 6.5 20.75
55 110233 Nguyễn Thị Phương Linh 07/08/2002 11A1 7.75 6.5 6.5 20.75
56 110239 Trần Khiết Linh 10/11/2002 11A4 8 6 6.75 20.75
57 110283 Nguyễn Hải Nam 14/09/2002 11Sử 6.75 7.25 6.75 20.75
58 110190 Vũ Quang Huy 3/2/2002 11A3 6.25 7 7.25 20.5
59 110203 Phan Bảo Khanh 22/02/2002 11Sử 6 7.75 6.75 20.5
60 110230 Nguyễn Ngọc Linh 02/12/2002 11A1 7.5 5.75 7.25 20.5
61 110256 Phạm Hoàng Mai 2/10/2002 11Văn 5.75 6.5 8.25 20.5
62 110389 Phùng Thị Nguyên Thảo 07/05/2002 11A2 6.5 6.5 7.5 20.5
63 110427 Hà Thị Kiều Trang 14/08/2002 11A5 7 7.3 6.25 20.5
64 110127 Nguyễn Đăng Hà 26/03/2002 11A5 7.25 6.75 6.25 20.25
65 110134 Trần Nguyên Hạ 16/6/2002 11A4 7 7.5 5.75 20.25
66 110224 Đoàn Thị Diệu Linh 3/8/2002 11A4 7.25 7.75 5.25 20.25
67 110231 Nguyễn Nhật Linh 24/12/2002 11A6 7 7.5 5.75 20.25
68 110264 Phùng Hồng Minh 25/11/2002 11A2 6.25 6.75 7.25 20.25
69 110275 Vũ Thị Trà My 28/12/2002 11Tin 5.5 8.25 6.5 20.25
70 110304 Đặng Như Ngọc 16/01/2002 11Anh 7.75 5 7.5 20.25
71 110334 Nguyễn Thị Thu Phương 18/12/2002 11A4 6.75 7.5 6 20.25
72 110423 Dương Minh Trâm 19/01/2002 11Lý 7 8 5.25 20.25
73 110425 Đỗ Huyền Trang 25/10/2002 11Địa 6.25 7.5 6.5 20.25
74 110433 Nguyễn Huyền Trang 06/04/2002 11A1 6.75 7.5 6 20.25
75 110121 Nguyễn Hương Giang 11a4 7.25 6.5 6.25 20
76 110144 Bùi Thanh Hiền 26/4/2002 11A4 8.25 6.75 5 20
77 110192 Đặng Thanh Huyền 28/09/2002 11Anh 7.5 6.75 5.75 20
78 110204 Lê Hoàng Vân Khánh 2/09/2002 11Sử 7.25 7 5.75 20
79 110346 Nguyễn Bá Quyền 14/08/2002 11A2 5 7 8 20
80 110370 Nguyễn Thanh Thanh 15/05/2002 11Văn 7.75 5 7.25 20
81 110398 Hà Hoài Thu 17/09/2002 11Địa 6.75 6.25 7 20
82 110399 Nguyễn Hà Thu 17/8/2002 11A4 6.75 7.25 6 20
83 110412 Nguyễn Hữu Thường 20/5/2002 11A4 6.25 7 6.75 20
84 110434 Nguyễn Ngọc Phương Trang 22/01/2002 11Tin 6.25 8.25 5.5 20
85 110436 Nguyễn Quỳnh Trang 18/12/2002 11A5 6.75 8 5.25 20

Người phụ trách Người thống kê

Vũ Duy Khôi Trần Xuân Hưng

TRƯỜNG THPT SƠN TÂY KỲ THI KHẢO SÁT CHẤT LƯỢNG LẦN I. NĂM HỌC 2018-2019

DANH SÁCH HỌC SINH ĐẠT ĐIỂM CAO


KHỐI D: TOÁN, VĂN, ANH
STT SBD Họ và tên Ngày sinh Lớp Toán Văn Anh Tổng
1 110019 Lê Thanh Phúc Anh 01/12/2002 11A2 7.4 8.25 9.6 25.25
2 110384 Nguyễn Phương Thảo 17/12/2002 11Anh 6.4 8.5 9.6 24.5
3 110448 Lê Thị Kiều Trinh 13/01/2002 11Anh 9.2 6.5 8.8 24.5
4 110011 Hà Thị Ngọc Anh 18/04/2002 11Anh 8.2 7.25 9 24.45
5 110380 Lê Thị Phương Thảo 13/11/2002 11A2 7.6 8 8.8 24.4
6 110102 Nguyễn Hải Dương 1/12/2002 11Anh 8.8 6.5 9 24.3
7 110361 Khuất Thị Mỹ Tâm 2/6/2002 11A4 8 7.75 8.4 24.15
8 110228 Nguyễn Khánh Linh 01/02/2002 11A1 8.4 7.5 8.2 24.1
9 110124 Dương Đỗ Thu Hà 16/01/2002 11Anh 7.8 7.75 8.2 23.75
10 110440 Nguyễn Thiên Trang 22/06/2002 11Anh 7.4 6.75 9.2 23.35
11 110059 Nguyễn Quỳnh Chi 26/10/2002 11Anh 7.6 7.5 8.2 23.3
12 110285 Nguyễn Hoàng Nam 5/11/2002 11Anh 6.4 7.75 9 23.15
13 110431 Lê Thị Thùy Trang 23/11/2002 11Anh 6.4 7.5 9.2 23.1
14 110196 Nguyễn Thị Thanh Huyền 16/11/2002 11Toán 7.2 7.5 8.2 22.9
15 110363 Nguyễn Thị Thanh Tâm 21/05/2002 11Anh 6 7.5 9.4 22.9
16 110107 Phan Thuỳ Dương 21/02/2002 11Anh 6.8 6.5 9.4 22.7
17 110175 Chu Liên Hương 24/03/2002 11Anh 6 7.5 9.2 22.7
18 110123 Phùng Ngân Giang 27/10/2002 11Anh 5.6 7.75 9.2 22.55
19 110475 Kiều Anh Văn 16/04/2002 11Lý 9 6.5 7 22.5
20 110089 Trần Phan Thùy Dung 14/02/2002 11Anh 7.2 8.25 7 22.45
21 110260 Lê Ngọc Minh 4/07/2002 11Toán 8 6.75 7.6 22.35
22 110383 Nguyễn Phương Thảo 28/03/2002 11Anh 6.2 7.75 8.2 22.15
23 110254 Lê Thị Tuyết Mai 2/10/2002 11Toán 7.8 5.5 8.8 22.1
24 110328 Chu Thị Minh Phương 17/12/2002 11Anh 6.4 6 9.6 22
25 110311 Phan Bích Ngọc 04/08/2002 11A1 7.2 6.75 8 21.95
26 110433 Nguyễn Huyền Trang 06/04/2002 11A1 8 6.75 7.2 21.95
27 110131 Nguyễn Vũ Hà 29/10/2002 11Hóa 6.8 7.25 7.8 21.85
28 110426 Giang Thị Thuỳ Trang 02/03/2002 11A2 6.8 8.25 6.8 21.85
29 110419 Nghiêm Hoàng Tiến 15/12/2002 11Toán 8 7 6.8 21.8
30 110192 Đặng Thanh Huyền 28/09/2002 11Anh 5.2 7.5 9 21.7
31 110364 Phan Thanh Tâm 23/09/2002 11Anh 5.2 7.5 9 21.7
32 110001 Lê Hữu An 31/07/2002 11A1 7.2 5.25 9.2 21.65
33 110432 Nguyễn Hà Trang 17/3/2002 11A4 5.6 7.25 8.8 21.65
34 110406 Nguyễn Thị Hồng Thư 08/03/2002 11A1 7.2 8 6.4 21.6
35 110143 Bạch Thu Hiền 26/07/2002 11Toán 8.6 5.5 7.4 21.5
36 110243 Trần Nguyễn Quỳnh Loan 28/09/2002 11Anh 7.6 7.75 6 21.35
37 110270 Nguyễn Thị Trà My 7/05/2002 11Văn 6.2 7.75 7.4 21.35
38 110472 Phùng Thị Tuyết 28/12/2002 11A2 6.4 8 6.8 21.2
39 110185 Lê Đăng Huy 3/03/2002 11Toán 6.8 6.75 7.6 21.15
40 110240 Trần Ngọc Linh 22/07/2002 11Văn 6.6 7.5 7 21.1
41 110037 Trần Minh Anh 24/8/2002 11A4 6.4 7 7.6 21
42 110058 Nguyễn Linh Chi 31/12/2002 11Hóa 7.6 6 7.4 21
43 110312 Tô Minh Ngọc 13/05/2002 11Anh 5.4 7 8.6 21
44 110172 Trần Thị Đăng Huế 7/08/2002 11Toán 7.6 6.75 6.6 20.95
45 110227 Nguyễn Khánh Linh 06/10/2002 11A1 7.4 7.75 5.8 20.95
46 110040 Võ Quỳnh Anh 11/09/2002 11Anh 6.2 5.75 8.8 20.75
47 110465 Đặng Xuân Tùng 23/08/2002 11A1 8.4 5.75 6.6 20.75
48 110291 Nguyễn Quỳnh Nga 7/07/2002 11Toán 5.8 7.5 7.4 20.7
49 110035 Tống Phương Anh 7/03/2002 11Anh 6.6 6.5 7.6 20.7
50 110389 Phùng Thị Nguyên Thảo 07/05/2002 11A2 6 6.5 8.2 20.7
51 110212 Nguyễn Tùng Lâm 19/11/2002 11Anh 5.4 6.25 9 20.65
52 110460 Bùi Minh Tuấn 3/09/2002 11Toán 7.4 5.25 8 20.65
53 110017 Kiều Phương Anh 23/06/2002 11Toán 6.8 5 8.8 20.6
54 110422 Lương Khánh Toàn 5/12/2002 11Toán 7.6 6.75 6.2 20.55
55 110098 Cao Thị Thuỳ Dương 15/01/2002 11Toán 5.2 5.75 9.6 20.55
56 110056 Khuất Huyền Chi 1/07/2002 11Anh 5.6 6.5 8.4 20.5
57 110066 Trần Thành Công 8/07/2002 11Toán 6.6 6.5 7.4 20.5
58 110467 Lê Dương Tùng 27/06/2002 11Lý 8.2 6.5 5.8 20.5
59 110054 Võ Ngọc Minh Châu 29/12/2002 11Toán 6.8 5.75 7.8 20.35
60 110386 Nguyễn Thị Phương Thảo 3/07/2002 11Văn 4.8 8.25 7.2 20.25
61 110128 Nguyễn Hải Hà 16/04/2002 11Toán 8.4 6 5.8 20.2
62 110367 Mai Văn Thái 30/09/2002 11Lý 8.2 7 5 20.2
63 110130 Nguyễn Thị Hà 11/08/2002 11Sinh 4.8 7.25 8 20.05
64 110362 Nguyễn Thanh Tâm 9/06/2002 11Toán 8.8 7.25 4 20.05
Người phụ trách Người thống kê

Vũ Duy Khôi Trần Xuân Hưng

TRƯỜNG THPT SƠN TÂY KỲ THI KHẢO SÁT CHẤT LƯỢNG LẦN I. NĂM HỌC 2018-2019

DANH SÁCH HỌC SINH ĐẠT ĐIỂM CAO


KHỐI D07: TOÁN, ANH, HÓA
STT SBD Họ và tên Ngày sinh Lớp Toán Anh Hóa Tổng
1 110460 Bùi Minh Tuấn 3/09/2002 11Toán 7.4 8 8.75 24.15
2 110019 Lê Thanh Phúc Anh 01/12/2002 11A2 7.4 9.6 7 24
3 110254 Lê Thị Tuyết Mai 2/10/2002 11Toán 7.8 8.8 7 23.6
4 110260 Lê Ngọc Minh 4/07/2002 11Toán 8 7.6 7.75 23.35
5 110196 Nguyễn Thị Thanh Huyền 16/11/2002 11Toán 7.2 8.2 7.75 23.15
6 110017 Kiều Phương Anh 23/06/2002 11Toán 6.8 8.8 7.5 23.1
7 110102 Nguyễn Hải Dương 1/12/2002 11Anh 8.8 9 5.25 23.05
8 110058 Nguyễn Linh Chi 31/12/2002 11Hóa 7.6 7.4 8 23
9 110143 Bạch Thu Hiền 26/07/2002 11Toán 8.6 7.4 6.75 22.75
10 110059 Nguyễn Quỳnh Chi 26/10/2002 11Anh 7.6 8.2 6.5 22.3
11 110172 Trần Thị Đăng Huế 7/08/2002 11Toán 7.6 6.6 7.75 21.95
12 110324 Phạm Gia Phong 18/11/2002 11Tin 5.6 8.8 7.5 21.9
13 110351 Bùi Hồng Sơn 7/09/2002 11Hóa 7.2 6.6 8 21.8
14 110380 Lê Thị Phương Thảo 13/11/2002 11A2 7.6 8.8 5.25 21.65
15 110131 Nguyễn Vũ Hà 29/10/2002 11Hóa 6.8 7.8 7 21.6
16 110419 Nghiêm Hoàng Tiến 15/12/2002 11Toán 8 6.8 6.75 21.55
17 110475 Kiều Anh Văn 16/04/2002 11Lý 9 7 5.5 21.5
18 110280 Lê Hải Nam 2/12/2002 11Toán 8.2 4.6 8.5 21.3
19 110455 Nguyễn Thị Cẩm Tú 15/04/2002 11Toán 7.4 4.6 9.25 21.25
20 110465 Đặng Xuân Tùng 23/08/2002 11A1 8.4 6.6 6.25 21.25
21 110128 Nguyễn Hải Hà 16/04/2002 11Toán 8.4 5.8 7 21.2
22 110367 Mai Văn Thái 30/09/2002 11Lý 8.2 5 7.75 20.95
23 110001 Lê Hữu An 31/07/2002 11A1 7.2 9.2 4.5 20.9
24 110066 Trần Thành Công 8/07/2002 11Toán 6.6 7.4 6.75 20.75
25 110109 Trần Khánh Dương 21/09/2002 11Toán 7.2 7 6.5 20.7
26 110228 Nguyễn Khánh Linh 01/02/2002 11A1 8.4 8.2 4 20.6
27 110124 Dương Đỗ Thu Hà 16/01/2002 11Anh 7.8 8.2 4.5 20.5
28 110201 Bạch Đình Khang 16/03/2002 11Toán 7.2 5.6 7.5 20.3
29 110362 Nguyễn Thanh Tâm 9/06/2002 11Toán 8.8 4 7.5 20.3
30 110422 Lương Khánh Toàn 5/12/2002 11Toán 7.6 6.2 6.5 20.3
31 110361 Khuất Thị Mỹ Tâm 2/6/2002 11A4 8 8.4 3.75 20.15
32 110406 Nguyễn Thị Hồng Thư 08/03/2002 11A1 7.2 6.4 6.5 20.1
Người phụ trách Người thống kê
Vũ Duy Khôi Trần Xuân Hưng

You might also like