You are on page 1of 9

TRƯỜNG THPT SƠN TÂY KỲ THI KHẢO SÁT CHẤT LƯỢNG LẦN I.

NĂM HỌC 2018-2019

DANH SÁCH HỌC SINH ĐẠT ĐIỂM CAO


KHỐI A: TOÁN, LÝ, HÓA
STT SBD Họ và tên Ngày sinh Lớp Toán Lý Hóa Tổng
1 120161 Nguyễn Thị Minh Huế 22/01/2001 12Toán 9.6 8.75 7.75 26.1
2 120366 Kiều Trọng Thành 12/9/2001 12Hóa 8.8 8.25 8.5 25.6
3 120119 Nguyễn Nam Hải 14/09/2001 12Toán 8.8 7.75 8.75 25.3
4 120243 Đinh Thị Khánh Ly 7/10/2001 12A1 8.2 8 8.75 25
5 120261 Phùng Ngọc Minh 10/10/2001 12Hóa 7.8 9 7.75 24.6
6 120195 Phạm Thục Huyền 07/08/2001 12A1 8 8.25 8.25 24.5
7 120180 Cao Thành Huy 1/1/2001 12Lý 8.4 8.75 7.25 24.4
8 120402 Nguyễn Thu Thuỷ 14/03/2001 12Toán 8.4 8.75 7.25 24.4
9 120436 Trần Tuyết Trình 18/05/2001 12Toán 8.6 8 7.75 24.4
10 120092 Nguyễn Quý Dương 07/06/2001 12Toán 8 7.75 8.5 24.3
11 120297 Lê Thị Minh Nguyệt 24/11/2001 12Toán 8.2 8 8 24.2
12 120035 Tạ Thị Lan Anh 19/06/2001 12Toán 7.4 8 8 23.4
13 120412 Đỗ Quỳnh Trang 06/08/2001 12Toán 7.4 7.5 8.5 23.4
14 120017 Ngô Tuấn Anh 01/02/2001 12Toán 8.2 6.75 8.25 23.2
15 120471 Chu Quốc Việt 30/8/2001 12Lý 7.8 7.5 7.75 23.1
16 120365 Đỗ Phú Thành 11/04/2001 12Toán 7.6 7.5 7.5 22.6
17 120353 Nghê Minh Tân 25/7/2001 12Lý 7.8 7.75 7 22.6
18 120123 Giang Thúy Hằng 15/2/2001 12Hóa 7.4 7 8 22.4
19 120392 Cù Thị Hà Thu 28/9/2001 12Hóa 8.4 5.75 8.25 22.4
20 120111 Kiều Thu Hà 13/1/2001 12Tin 7.2 7.25 7.75 22.2
21 120382 Nguyễn Phương Thảo 29/7/2001 12Tin 7.2 7.5 7.5 22.2
22 120317 Nguyễn Hồng Phúc 15/12/2001 12Hóa 6.6 6.75 8.75 22.1
23 120256 Kiều Đăng Minh 09/03/2001 12Toán 8.6 6.25 7.25 22.1
24 120032 Phùng Phương Anh 15/10/2001 12A1 7.8 7.25 7 22.1
25 120343 Nguyễn Thị Phương Quỳnh 21/5/2001 12Tin 7.8 6.75 7.25 21.8
26 120249 Nguyễn Hương Mai 07/09/2001 12Toán 7.8 6 8 21.8
27 120454 Lê Tài Tuệ 12/05/2001 12Toán 7 8 6.75 21.8
28 120258 Nguyễn Công Minh 13/06/2001 12A1 7.2 7.25 7.25 21.7
29 120047 Nguyễn Ngọc Ánh 05/02/2001 12Toán 7.2 6.75 7.75 21.7
30 120169 Cao Thị Mai Hương 18/06/2001 12A1 7.4 6.5 7.75 21.7
31 120020 Nguyễn Ngọc Anh 28/8/2001 12A2 6.4 6.75 8.5 21.7
32 120342 Nguyễn Thị Như Quỳnh 13/5/2001 12Lý 7.4 7.5 6.75 21.7
33 120319 Chu Thị Phương 1/5/2001 12Tin 6.4 7 8 21.4
34 120109 Phùng Anh Giang 24/04/2001 12Toán 7.6 6.5 7.25 21.4
35 120046 Lê Ngọc Ánh 15/01/2001 12A1 7.8 7.5 6 21.3
36 120124 Kiều Thu Hằng 27/12/2001 12Toán 8 7 6.25 21.3
37 120329 Nguyễn Thu Phương 7/10/2001 12Hóa 7.2 6.5 7.5 21.2
38 120475 Khuất Quang Vinh 20/11/2001 12Tin 6.2 6.5 8.5 21.2
39 120262 Phương Nhật Minh 6/11/2001 12Hóa 6.4 6.75 8 21.2
40 120184 Trần Hữu Huy 27/01/2001 12A1 6.8 6.5 7.75 21.1
41 120218 Khuất Đào Phương Linh 19/04/2001 12Toán 6.2 8.25 6.5 21
42 120379 Nguyễn Phương Thảo 29/01/2001 12A1 7 7.75 6 20.8
43 120126 Nguyễn Thị Hằng 15/05/2001 12Toán 7.2 6.75 6.75 20.7
44 120399 Đào Quỳnh Thương 08/07/2001 12A1 6.4 7.75 6.5 20.7
45 120175 Nguyễn Thị Hương 26/3/2001 12Tin 6.4 7.25 7 20.7
46 120214 Đào Diệp Linh 16/09/2001 12A1 6 7 7.25 20.3
47 120022 Nguyễn Thị Lan Anh 13/9/2001 12Hóa 6.2 6.75 7.25 20.2
48 120044 Chu Ngọc Ánh 8/6/2001 12Hóa 7.4 5.5 7.25 20.2
49 120210 Nguyễn Đức Lâm 11/11/2001 12A4 5.8 8.5 5.75 20.1
50 120360 Trần Quyết Thắng 6/3/2001 12Hóa 6.8 6.25 7 20.1
51 120481 Giang Hải Yến 27/3/2001 12Lý 7 7 6 20
52 120327 Nguyễn Lý Duy Phương 15/10/2001 12A2 8.2 5.5 6.25 20

Người phụ trách Người thống kê

Vũ Duy Khôi Trần Xuân Hưng

TRƯỜNG THPT SƠN TÂY KỲ THI KHẢO SÁT CHẤT LƯỢNG LẦN I. NĂM HỌC 2018-2019

DANH SÁCH HỌC SINH ĐẠT ĐIỂM CAO


KHỐI A1: TOÁN, ANH, LÝ
STT SBD Họ và tên Ngày sinh Lớp Toán Anh Lý Tổng
1 120161 Nguyễn Thị Minh Huế 22/01/2001 12Toán 9.6 7.8 8.75 26.2
2 120436 Trần Tuyết Trình 18/05/2001 12Toán 8.6 8.2 8 24.8
3 120009 Hà Quỳnh Anh 9/4/2001 12Anh 7.6 9.8 7 24.4
4 120046 Lê Ngọc Ánh 15/01/2001 12A1 7.8 8.8 7.5 24.1
5 120095 Nguyễn Thùy Dương 14/05/2001 12A1 7 9.2 7.75 24
6 120259 Nguyễn Văn Minh 10/2/2001 12Lý 7.8 8 8 23.8
7 120092 Nguyễn Quý Dương 07/06/2001 12Toán 8 7.8 7.75 23.6
8 120402 Nguyễn Thu Thuỷ 14/03/2001 12Toán 8.4 6.4 8.75 23.6
9 120035 Tạ Thị Lan Anh 19/06/2001 12Toán 7.4 8 8 23.4
10 120261 Phùng Ngọc Minh 10/10/2001 12Hóa 7.8 6.4 9 23.2
11 120110 Hoàng Sơn Hà 22/8/2001 12Lý 6.4 7.6 9 23
12 120180 Cao Thành Huy 1/1/2001 12Lý 8.4 5.8 8.75 23
13 120117 Lưu Tuấn Hải 20/7/2001 12Anh 6.2 9.4 6.75 22.4
14 120366 Kiều Trọng Thành 12/9/2001 12Hóa 8.8 5.2 8.25 22.3
15 120297 Lê Thị Minh Nguyệt 24/11/2001 12Toán 8.2 6 8 22.2
16 120195 Phạm Thục Huyền 07/08/2001 12A1 8 5.8 8.25 22.1
17 120478 Phan Tiến Vượng 19/1/2001 12Anh 8 8.8 5 21.8
18 120471 Chu Quốc Việt 30/8/2001 12Lý 7.8 6.4 7.5 21.7
19 120365 Đỗ Phú Thành 11/04/2001 12Toán 7.6 6.4 7.5 21.5
20 120412 Đỗ Quỳnh Trang 06/08/2001 12Toán 7.4 6.6 7.5 21.5
21 120100 Nguyễn Như Duy 24/6/2001 12A3 6.6 9 5.75 21.4
22 120286 Bùi Hồng Ngát 11/03/2001 12Toán 7.6 7 6.75 21.4
23 120462 Hà Tố Uyên 18/08/2001 12Toán 7.4 6.6 7.25 21.3
24 120218 Khuất Đào Phương Linh 19/04/2001 12Toán 6.2 6.6 8.25 21.1
25 120400 Nguyễn Phương Thuý 22/04/2001 12Toán 7 7 7 21
26 120386 Phan Thị Thu Thảo 5/5/2001 12Lý 7 6.6 7.25 20.9
27 120243 Đinh Thị Khánh Ly 7/10/2001 12A1 8.2 4.4 8 20.6
28 120044 Chu Ngọc Ánh 8/6/2001 12Hóa 7.4 7.6 5.5 20.5
29 120124 Kiều Thu Hằng 27/12/2001 12Toán 8 5.4 7 20.4
30 120047 Nguyễn Ngọc Ánh 05/02/2001 12Toán 7.2 6.4 6.75 20.4
31 120210 Nguyễn Đức Lâm 11/11/2001 12A4 5.8 6 8.5 20.3
32 120043 Cát Thị Minh Ánh 25/04/2001 12A4 5.4 9.6 5.25 20.3
33 120123 Giang Thúy Hằng 15/2/2001 12Hóa 7.4 5.8 7 20.2
34 120481 Giang Hải Yến 27/3/2001 12Lý 7 6.2 7 20.2
35 120126 Nguyễn Thị Hằng 15/05/2001 12Toán 7.2 6.2 6.75 20.2
36 120383 Nguyễn Thị Phương Thảo 31/05/2001 12A1 7.4 6.2 6.5 20.1
37 120277 Nguyễn Phương Nam 21/5/2001 12Tin 6.2 6.4 7.5 20.1
38 120382 Nguyễn Phương Thảo 29/7/2001 12Tin 7.2 5.4 7.5 20.1
39 120145 Nguyễn Đắc Hiếu 19/02/2001 12A1 7.2 4.8 8 20
40 120244 Nguyễn Thị Hương Ly 15/01/2001 12A4 5.4 7.6 7 20

Người phụ trách Người thống kê

Vũ Duy Khôi Trần Xuân Hưng


TRƯỜNG THPT SƠN TÂY KỲ THI KHẢO SÁT CHẤT LƯỢNG LẦN I. NĂM HỌC 2018-2019

DANH SÁCH HỌC SINH ĐẠT ĐIỂM CAO


KHỐI B: TOÁN, HÓA, SINH
STT SBD Họ và tên Ngày sinh Lớp Toán Hóa Sinh Tổng
1 120249 Nguyễn Hương Mai 07/09/2001 12Toán 7.8 8 9.75 25.6
2 120366 Kiều Trọng Thành 12/9/2001 12Hóa 8.8 8.5 7 24.3
3 120119 Nguyễn Nam Hải 14/09/2001 12Toán 8.8 8.75 6.25 23.8
4 120044 Chu Ngọc Ánh 8/6/2001 12Hóa 7.4 7.25 8.75 23.4
5 120073 Vũ Bá Đạt 22/08/2001 12Toán 7.6 7.25 8.5 23.4
6 120092 Nguyễn Quý Dương 07/06/2001 12Toán 8 8.5 6.75 23.3
7 120123 Giang Thúy Hằng 15/2/2001 12Hóa 7.4 8 7.75 23.2
8 120017 Ngô Tuấn Anh 01/02/2001 12Toán 8.2 8.25 6.5 23
9 120297 Lê Thị Minh Nguyệt 24/11/2001 12Toán 8.2 8 6.75 23
10 120047 Nguyễn Ngọc Ánh 05/02/2001 12Toán 7.2 7.75 7.75 22.7
11 120412 Đỗ Quỳnh Trang 06/08/2001 12Toán 7.4 8.5 6.75 22.7
12 120075 Giang Ngọc Diệp 25/7/2001 12Sinh 7.2 7.75 7.5 22.5
13 120392 Cù Thị Hà Thu 28/9/2001 12Hóa 8.4 8.25 5.75 22.4
14 120161 Nguyễn Thị Minh Huế 22/01/2001 12Toán 9.6 7.75 4.75 22.1
15 120195 Phạm Thục Huyền 07/08/2001 12A1 8 8.25 5.75 22
16 120402 Nguyễn Thu Thuỷ 14/03/2001 12Toán 8.4 7.25 6.25 21.9
17 120256 Kiều Đăng Minh 09/03/2001 12Toán 8.6 7.25 6 21.9
18 120046 Lê Ngọc Ánh 15/01/2001 12A1 7.8 6 8 21.8
19 120124 Kiều Thu Hằng 27/12/2001 12Toán 8 6.25 7.5 21.8
20 120243 Đinh Thị Khánh Ly 7/10/2001 12A1 8.2 8.75 4.75 21.7
21 120262 Phương Nhật Minh 6/11/2001 12Hóa 6.4 8 7.25 21.7
22 120035 Tạ Thị Lan Anh 19/06/2001 12Toán 7.4 8 6.25 21.7
23 120436 Trần Tuyết Trình 18/05/2001 12Toán 8.6 7.75 5.25 21.6
24 120032 Phùng Phương Anh 15/10/2001 12A1 7.8 7 6.75 21.6
25 120462 Hà Tố Uyên 18/08/2001 12Toán 7.4 5.25 8.5 21.2
26 120365 Đỗ Phú Thành 11/04/2001 12Toán 7.6 7.5 6 21.1
27 120395 Vũ Thị Ngọc Thu 3/3/2001 12Sinh 6.8 6.5 7.75 21.1
28 120330 Phan Thị Phương 31/12/2001 12Hóa 6.4 7.5 7 20.9
29 120257 Ngô Thị Nhật Minh 08/05/2001 12Toán 7.4 6 7.5 20.9
30 120471 Chu Quốc Việt 30/8/2001 12Lý 7.8 7.75 5.25 20.8
31 120327 Nguyễn Lý Duy Phương 15/10/2001 12A2 8.2 6.25 6.25 20.7
32 120180 Cao Thành Huy 1/1/2001 12Lý 8.4 7.25 4.5 20.2
33 120109 Phùng Anh Giang 24/04/2001 12Toán 7.6 7.25 5.25 20.1
34 120393 Giang Thị Hà Thu 4/6/2001 12Hóa 7 6.5 6.5 20

Người phụ trách Người thống kê

Vũ Duy Khôi Trần Xuân Hưng

TRƯỜNG THPT SƠN TÂY KỲ THI KHẢO SÁT CHẤT LƯỢNG LẦN I. NĂM HỌC 2018-2019

DANH SÁCH HỌC SINH ĐẠT ĐIỂM CAO


KHỐI D: TOÁN, VĂN, ANH
STT SBD Họ và tên Ngày sinh Lớp Toán Văn Anh Tổng
1 120161 Nguyễn Thị Minh Huế 22/01/2001 12Toán 9.6 7.25 7.8 24.7
2 120009 Hà Quỳnh Anh 9/4/2001 12Anh 7.6 6.25 9.8 23.7
3 120125 Nguyễn Hoàng Minh Hằng 4/12/2000 12Anh 7.2 7 9 23.2
4 120165 Nguyễn Tiến Hùng 4/11/2001 12Anh 7.2 7 8.8 23
5 120129 Ngô Thị Minh Hạnh 24/9/2001 12Anh 6.4 7.75 8.8 23
6 120436 Trần Tuyết Trình 18/05/2001 12Toán 8.6 6 8.2 22.8
7 120046 Lê Ngọc Ánh 15/01/2001 12A1 7.8 6 8.8 22.6
8 120045 Kiều Ngọc Ánh 1/6/2001 12Anh 7 7 8.6 22.6
9 120130 Nguyễn Minh Hạnh 22/10/2001 12Anh 6 7.25 9.2 22.5
10 120389 Vũ Thanh Thảo 07/01/2001 12Toán 7.6 5.25 9.6 22.5
11 120117 Lưu Tuấn Hải 20/7/2001 12Anh 6.2 6.75 9.4 22.4
12 120478 Phan Tiến Vượng 19/1/2001 12Anh 8 5.5 8.8 22.3
13 120295 Phạm Thị Bích Ngọc 24/8/2001 12Anh 6.6 7.5 8 22.1
14 120249 Nguyễn Hương Mai 07/09/2001 12Toán 7.8 8.5 5.8 22.1
15 120286 Bùi Hồng Ngát 11/03/2001 12Toán 7.6 7.5 7 22.1
16 120301 Nguyễn Yến Nhi 16/8/2001 12A3 6 7.5 8.4 21.9
17 120081 Lê Minh Đức 13/9/2001 12Anh 6 6.5 9.4 21.9
18 120095 Nguyễn Thùy Dương 14/05/2001 12A1 7 5.5 9.2 21.7
19 120216 Hà Khánh Linh 20/9/2001 12Anh 6 7.5 8.2 21.7
20 120331 Tô Minh Phương 3/12/2001 12Anh 5.4 8.5 7.8 21.7
21 120035 Tạ Thị Lan Anh 19/06/2001 12Toán 7.4 6.25 8 21.7
22 120447 Phạm Cẩm Tú 11/9/2001 12A3 8 4.75 8.8 21.6
23 120222 Nguyễn Diệu Linh 23/10/2001 12Anh 5 7.5 8.8 21.3
24 120004 Chu Thị Lan Anh 6/8/2001 12Văn 6.2 7.5 7.6 21.3
25 120092 Nguyễn Quý Dương 07/06/2001 12Toán 8 5.25 7.8 21.1
26 120303 Lê Phượng Như 10/5/2001 12Anh 4.8 8 8.2 21
27 120008 Hà Phương Anh 9/4/2001 12A3 7.6 6.5 6.8 20.9
28 120101 Trần Ngọc Mai Duyên 9/8/2001 12Anh 5 6.5 9.4 20.9
29 120124 Kiều Thu Hằng 27/12/2001 12Toán 8 7.5 5.4 20.9
30 120007 Đỗ Hải Anh 21/4/2001 12Anh 6 6.25 8.6 20.9
31 120023 Nguyễn Thị Minh Anh 4/8/2001 12Anh 6.2 6.25 8.4 20.9
32 120402 Nguyễn Thu Thuỷ 14/03/2001 12Toán 8.4 6 6.4 20.8
33 120223 Nguyễn Ngọc Linh 21/8/2001 12A3 7.2 8 5.6 20.8
34 120044 Chu Ngọc Ánh 8/6/2001 12Hóa 7.4 5.75 7.6 20.8
35 120261 Phùng Ngọc Minh 10/10/2001 12Hóa 7.8 6.5 6.4 20.7
36 120100 Nguyễn Như Duy 24/6/2001 12A3 6.6 5 9 20.6
37 120171 Đỗ Thu Hương 12/11/2001 12Anh 4.8 7 8.8 20.6
38 120168 Phương Thái Hưng 21/7/2001 12Anh 4.8 6.5 9.2 20.5
39 120412 Đỗ Quỳnh Trang 06/08/2001 12Toán 7.4 6.5 6.6 20.5
40 120180 Cao Thành Huy 1/1/2001 12Lý 8.4 6.25 5.8 20.5
41 120136 Nguyễn Thị Thanh Hiền 10/6/2001 12A2 6.4 7 7 20.4
42 120157 Nguyễn Huy Hoàng 21/12/2001 12Anh 5 6 9.4 20.4
43 120047 Nguyễn Ngọc Ánh 05/02/2001 12Toán 7.2 6.75 6.4 20.4
44 120011 Hoàng Việt Anh 11/7/2001 12Anh 5.4 6.5 8.4 20.3
45 120219 Lê Phương Linh 1/7/2001 12Văn 5.8 6.5 8 20.3
46 120230 Phùng Hoài Linh 14/10/2001 12Anh 5.8 6.25 8.2 20.3
47 120033 Quách Mai Anh 16/1/2001 12A3 5.8 7 7.4 20.2
48 120297 Lê Thị Minh Nguyệt 24/11/2001 12Toán 8.2 6 6 20.2
49 120056 Nguyễn Minh Chi 25/1/2001 12Anh 4.6 7.75 7.8 20.2
50 120243 Đinh Thị Khánh Ly 7/10/2001 12A1 8.2 7.5 4.4 20.1
51 120043 Cát Thị Minh Ánh 25/04/2001 12A4 5.4 5 9.6 20
52 120244 Nguyễn Thị Hương Ly 15/01/2001 12A4 5.4 7 7.6 20
53 120075 Giang Ngọc Diệp 25/7/2001 12Sinh 7.2 5.75 7 20

Người phụ trách Người thống kê

Vũ Duy Khôi Trần Xuân Hưng

TRƯỜNG THPT SƠN TÂY KỲ THI KHẢO SÁT CHẤT LƯỢNG LẦN I. NĂM HỌC 2018-2019

DANH SÁCH HỌC SINH ĐẠT ĐIỂM CAO


KHỐI D07: TOÁN, ANH, HÓA
STT SBD Họ và tên Ngày sinh Lớp Toán Anh Hóa Tổng
1 120161 Nguyễn Thị Minh Huế 22/01/2001 12Toán 9.6 7.8 7.75 25.15
2 120436 Trần Tuyết Trình 18/05/2001 12Toán 8.6 8.2 7.75 24.55
3 120092 Nguyễn Quý Dương 07/06/2001 12Toán 8 7.8 8.5 24.3
4 120035 Tạ Thị Lan Anh 19/06/2001 12Toán 7.4 8 8 23.4
5 120046 Lê Ngọc Ánh 15/01/2001 12A1 7.8 8.8 6 22.6
6 120366 Kiều Trọng Thành 12/9/2001 12Hóa 8.8 5.2 8.5 22.5
7 120412 Đỗ Quỳnh Trang 06/08/2001 12Toán 7.4 6.6 8.5 22.5
8 120044 Chu Ngọc Ánh 8/6/2001 12Hóa 7.4 7.6 7.25 22.25
9 120297 Lê Thị Minh Nguyệt 24/11/2001 12Toán 8.2 6 8 22.2
10 120195 Phạm Thục Huyền 07/08/2001 12A1 8 5.8 8.25 22.05
11 120392 Cù Thị Hà Thu 28/9/2001 12Hóa 8.4 5.4 8.25 22.05
12 120402 Nguyễn Thu Thuỷ 14/03/2001 12Toán 8.4 6.4 7.25 22.05
13 120261 Phùng Ngọc Minh 10/10/2001 12Hóa 7.8 6.4 7.75 21.95
14 120471 Chu Quốc Việt 30/8/2001 12Lý 7.8 6.4 7.75 21.95
15 120075 Giang Ngọc Diệp 25/7/2001 12Sinh 7.2 7 7.75 21.95
16 120009 Hà Quỳnh Anh 9/4/2001 12Anh 7.6 9.8 4.5 21.9
17 120249 Nguyễn Hương Mai 07/09/2001 12Toán 7.8 5.8 8 21.6
18 120478 Phan Tiến Vượng 19/1/2001 12Anh 8 8.8 4.75 21.55
19 120365 Đỗ Phú Thành 11/04/2001 12Toán 7.6 6.4 7.5 21.5
20 120180 Cao Thành Huy 1/1/2001 12Lý 8.4 5.8 7.25 21.45
21 120243 Đinh Thị Khánh Ly 7/10/2001 12A1 8.2 4.4 8.75 21.35
22 120047 Nguyễn Ngọc Ánh 05/02/2001 12Toán 7.2 6.4 7.75 21.35
23 120123 Giang Thúy Hằng 15/2/2001 12Hóa 7.4 5.8 8 21.2
24 120017 Ngô Tuấn Anh 01/02/2001 12Toán 8.2 4.6 8.25 21.05
25 120095 Nguyễn Thùy Dương 14/05/2001 12A1 7 9.2 4.5 20.7
26 120256 Kiều Đăng Minh 09/03/2001 12Toán 8.6 4.8 7.25 20.65
27 120117 Lưu Tuấn Hải 20/7/2001 12Anh 6.2 9.4 5 20.6
28 120434 Cao Ngọc Phương Trinh 16/9/2001 12Hóa 5.8 7 7.5 20.3
29 120073 Vũ Bá Đạt 22/08/2001 12Toán 7.6 5.4 7.25 20.25
30 120126 Nguyễn Thị Hằng 15/05/2001 12Toán 7.2 6.2 6.75 20.15
31 120382 Nguyễn Phương Thảo 29/7/2001 12Tin 7.2 5.4 7.5 20.1
32 120343 Nguyễn Thị Phương Quỳnh 21/5/2001 12Tin 7.8 5 7.25 20.05

Người phụ trách Người thống kê

Vũ Duy Khôi Trần Xuân Hưng


TRƯỜNG THPT SƠN TÂY KỲ THI KHẢO SÁT CHẤT LƯỢNG LẦN I. NĂM HỌC 2018-2019

DANH SÁCH HỌC SINH ĐẠT ĐIỂM CAO


KHỐI C: VĂN, SỬ, ĐỊA
STT SBD Họ và tên Ngày sinh Lớp Văn Sử Địa Tổng
1 120194 Phạm Thu Huyền 23/8/2001 12Văn 6.5 9.5 8.75 24.75
2 120279 Vũ Hoài Nam 05/07/2001 12A4 7 10 7.5 24.5
3 120476 Nguyễn Quang Vinh 9/7/2001 12A3 5.5 9.5 9 24
4 120295 Phạm Thị Bích Ngọc 24/8/2001 12Anh 7.5 7.75 8.75 24
5 120165 Nguyễn Tiến Hùng 4/11/2001 12Anh 7 8.25 8.5 23.75
6 120166 Nguyễn Việt Hùng 26/09/2001 12Địa 6.5 9 8.25 23.75
7 120390 Kiều Thanh Thịnh 12/12/2001 12A4 6.25 9 8.25 23.5
8 120217 Hoàng Chúc Linh 16/12/2001 12A4 7.25 8.75 7.25 23.25
9 120200 Đỗ Sỹ Khải 17/02/2001 12A6 6 8.75 8.5 23.25
10 120101 Trần Ngọc Mai Duyên 9/8/2001 12Anh 6.5 9.5 7.25 23.25
11 120185 Cao Thu Huyền 11/8/2001 12Địa 7.75 8 7.5 23.25
12 120149 Lê Thị Hoa 20/12/2001 12Địa 5.25 9 8.75 23
13 120361 Đào Huyền Thanh 3/8/2001 12A3 5.5 9.25 8 22.75
14 120056 Nguyễn Minh Chi 25/1/2001 12Anh 7.75 7.75 7.25 22.75
15 120129 Ngô Thị Minh Hạnh 24/9/2001 12Anh 7.75 8 7 22.75
16 120303 Lê Phượng Như 10/5/2001 12Anh 8 8.5 6 22.5
17 120223 Nguyễn Ngọc Linh 21/8/2001 12A3 8 7.5 6.75 22.25
18 120023 Nguyễn Thị Minh Anh 4/8/2001 12Anh 6.25 8.25 7.75 22.25
19 120125 Nguyễn Hoàng Minh Hằng 4/12/2000 12Anh 7 8 7.25 22.25
20 120458 Phùng Đình Tuyển 25/3/2001 12Văn 5.25 9.5 7.5 22.25
21 120328 Nguyễn Thị Thu Phương 13/08/2001 12A1 7 9.25 5.75 22
22 120351 Nguyễn Tụê Tâm 21/12/2001 12A3 7 7 7.75 21.75
23 120273 Cát Mạnh Nam 14/04/2001 12A4 5.5 8.5 7.75 21.75
24 120292 Nguyễn Công Ngọc 10/3/2001 12A5 7 7.75 7 21.75
25 120168 Phương Thái Hưng 21/7/2001 12Anh 6.5 9 6.25 21.75
26 120216 Hà Khánh Linh 20/9/2001 12Anh 7.5 8 6.25 21.75
27 120331 Tô Minh Phương 3/12/2001 12Anh 8.5 7.75 5.5 21.75
28 120233 Trần Lê Yến Linh 3/6/2001 12Văn 8 7.75 6 21.75
29 120153 Ngô Minh Hoà 4/9/2001 12Sinh 7.75 7 6.75 21.5
30 120310 Đinh Thị Vân Oanh 14/6/2001 12A5 4.5 9 7.75 21.25
31 120081 Lê Minh Đức 13/9/2001 12Anh 6.5 7.75 7 21.25
32 120171 Đỗ Thu Hương 12/11/2001 12Anh 7 9.25 5 21.25
33 120290 Kiều Minh Ngọc 28/12/2001 12Địa 6 8.75 6.5 21.25
34 120004 Chu Thị Lan Anh 6/8/2001 12Văn 7.5 7.5 6.25 21.25
35 120163 Ngô Thanh Huệ 20/11/2001 12Văn 7.25 7 7 21.25
36 120345 Phan Thị Diễm Quỳnh 5/6/2001 12Văn 5 8.25 8 21.25
37 120204 Nguyễn Thị Vân Khánh 6/8/2001 12A5 7.25 8.6 5.25 21.1
38 120378 Nguyễn Đỗ Phương Thảo 18/05/2001 12A4 4.25 9.25 7.5 21
39 120354 Nguyễn Minh Thái 25/09/2001 12Địa 5 7.75 8.25 21
40 120178 Phạm Quỳnh Hương 31/7/2001 12Văn 7.5 7.75 5.75 21
41 120318 Cao Thu Phương 18/8/2001 12A2 7 6.75 7 20.75
42 120270 Phạm Hải My 10/7/2001 12A5 6.5 8 6 20.5
43 120045 Kiều Ngọc Ánh 1/6/2001 12Anh 7 6.75 6.75 20.5
44 120250 Nguyễn Phương Ngọc Mai 29/9/2001 12Văn 8 7.25 5.25 20.5
45 120283 Dương Thị Kim Ngân 5/12/2001 12A2 7.5 7.25 5.5 20.25
46 120296 Phạm Thị Song Ngọc 24/3/2001 12A2 7 7 6.25 20.25
47 120281 Nguyễn Phương Nga 12/10/2001 12A5 7 8.75 4.5 20.25
48 120130 Nguyễn Minh Hạnh 22/10/2001 12Anh 7.25 7.75 5.25 20.25
49 120222 Nguyễn Diệu Linh 23/10/2001 12Anh 7.5 7.5 5.25 20.25
50 120267 Nguyễn Hà My 7/2/2001 12A3 7.5 7 5.5 20
51 120298 Nguyễn Thị Nguyệt 8/6/2001 12A5 5.5 8.25 6.25 20
52 120341 Lê Thị Tú Quỳnh 28/7/2001 12A5 8 5.5 6.5 20
53 120364 Trần Phương Thanh 23/11/2001 12Sử 4 8.25 7.75 20
54 120432 Vũ Thuỳ Trang 21/4/2001 12Văn 6 7.75 6.25 20

Người phụ trách Người thống kê

Vũ Duy Khôi Trần Xuân Hưng

You might also like