Professional Documents
Culture Documents
P543 (F87L) 7SA87 (F21) 6MD85 (BCU) RED 670 (F87L) 7SA87 (F21)
OUT1 TRIP COIL1A BO1.1 SPARE BO1.1 RESET F86 OUT1 TRIP COIL1A BO1.1 SPARE
OUT2 TRIP COIL1B BO1.2 SPARE BO1.2 SPARE OUT2 TRIP COIL1B BO1.2 SPARE
OUT3 TRIP COIL1C BO1.3 SPARE BO1.3 SPARE OUT3 TRIP COIL1C BO1.3 SPARE
OUT4 TRIP TO F86P BO1.4 SEND PTT^F85_PHA BO1.4 SPARE OUT4 SPARE BO1.4 SEND PTT^F85_PHA
huong nguyen:
OUT5 START AR^PHA BO1.5
thếu SEND
theo ma trận cắt PTT^F85_PHB BO1.5 _ OUT5 START AR^PHA BO1.5 SEND PTT^F85_PHB
OUT6 START AR^PHB củaBO1.6
dầu tiếng , SEND
không PTT^F85_PHC BO1.5 CB INTERLOCK OUT6 START AR^PHB BO1.6 SEND PTT^F85_PHC
OUT7 START AR^PHC cầnBO1.7
tách từng pole,
50BFchỉ
TRIP TO REMOTE END BO1.6 _ OUT7 START AR^PHC BO1.7 50BF TRIP TO REMOTE END
OUT8 PICKUP FOR AR cầnBO1.8
1 aut để khởi tạoTO
TRIP 79 86S BO1.6 CB LOCAL INTERLOCK OUT8 PICKUP FOR AR BO1.8 TRIP TO 86S
huong nguyen:
3SPAR. huong nguyen:
OUT9 BLOCK AR 1PHA EMBO1.9
KHÔNG HIỂU SPAR
KHI PERMISSIVE CÁIBO2.1
NÀY có phảiSPARE
gửi tới OUT9 BLOCK AR 1PHA BO1.9 SPARE
OUT10 SPARE NÀOBO1.10
DUNG 2 TÍN _ HIỆU BO2.2
teleprotection _ gửi đến
để OUT10 SPARE BO1.10 _
OUT11 START 50BF_PHA TO BUSBAR TRÊN Ạ.
BO1.10 SPARE đầu đối diện cho
BO2.2 việc AR
SPARE OUT11 SPARE BO1.10 SPARE
OUT12 START 50BF_PHB TO BUSBAR BO1.11 _ tại BO2.3
đầu đối diện??
_ Nếu OUT12 SPARE BO1.11 _
nhu vậy thì thiếu output
OUT13 START 50BF_PHC TO BUSBAR BO1.11 SPARE BO2.3 ALARM OUT13 SPARE BO1.11 SPARE
OUT14 SPARE BO2.1 SPARE BO3.1 DS1 INTERLOCK OUT14 SPARE BO2.1 SPARE
BO2.2 _ BO3.2 DS2 INTERLOCK OUT15 TRIP TO 86P BO2.2 _
BO2.2 SPARE BO3.3 DS7 INTERLOCK OUT16 SPARE BO2.2 SPARE
huong nguyen:
F87L:IN1 TRIP FROM BUSBAR BO2.3 _ BO3.4 ES11, 71 INTERLOCK OUT17
theo em chỗ nàySTART
tách ra 50BF_PHA TO BUSBAR BO2.3 _
huong nguyen:
F87L:IN2 CB CLOSED_A TẠIBO2.3
SAO CẦN. VÌ SPARE
MÌNH BO3.5 ES72 INTERLOCK OUT18cho interlock
2 output START 50BF_PHB TO BUSBAR BO2.3 SPARE
F87L:IN3 CB CLOSED_B THỰC HIỆN 79 TRIP
BO3.1 COIL 2A
TẠI F21. BO3.6 SPARE ES11, ES71: mặc
OUT19 dù 50BF_PHC TO BUSBAR
START BO3.1 TRIP COIL 2A
F87L:IN4 CB CLOSED_C BO3.2 TRIP COIL 2B BO3.7 SPARE chúng
OUT20cùng logic,.
SPARE BO3.2 TRIP COIL 2B
Nhưng lại đi tới 2 vị trí
F87L:IN5 CB OPENED BO3.3 TRIP COIL 2C BO3.8 SPARE OUT21 SPARE
điều khiển khác nhau, (
BO3.3 TRIP COIL 2C
F87L:IN6 SPAR PERMISSIVE BO3.4 START 50BF_PHA TO BUSBAR BO4.1 CB CLOSE CMD. 2 hộp box điềuSPARE
OUT22 khiển BO3.4 START 50BF_PHA TO BUSBAR
F87L:IN7 SPARE BO3.5 START 50BF_PHB TO BUSBAR BO4.2 CB OPEN CMD. OUT23 SPARE BO3.5 START 50BF_PHB TO BUSBAR
F87L:IN8 SPARE BO3.6 START 50BF_PHC TO BUSBAR BO4.3 DS1 CLOSE CMD. OUT24 SPARE BO3.6 START 50BF_PHC TO BUSBAR
huong nguyen:
F87L:IN9 F87L SW. OFF BO3.7 CB CLOSE AR BO4.4
Thiếu output dànhDS1cho
OPEN CMD. BO3.7 CB CLOSE AR
F87L:IN10 RESET F86 BO3.8 SPARE ARBO4.5
từng pole. VìDS2
MC CLOSE
đơn CMD BO3.8 SPARE
huong nguyen:
F87L:IN11 F86 OPERATOR phase.
BO4.6 DS2 OPEN CMD. IN1 TRIP FROM BUSBAR
TAI SAO CẦN ADD TÍN
F87L:IN12 SPARE BI1.1
HIỆU NÀY LÀM TRIPGÌ A?FROM BUSBAR BO4.7 DS7 CLOSE CMD. IN2 CB CLOSED_A BI1.1 TRIP FROM BUSBAR
F87L:IN13 SPARE Nếu chỉ
BI1.2 để khơi tạo OPERATOR
F86 BO4.8 DS7 OPEN CMD. IN3 CB CLOSED_B BI1.2 F86 OPERATOR
50BF, thì sếp em k đồng huong nguyen: huong nguyen
F87L:IN14 SPARE BI1.3 FBCU OR FS^MCB FAIL Theo em thì tín hiệu FS, IN4 CB CLOSED_C BI1.3 FBCU OR FS^MCB FAIL comment tương
huong
ý. Sếp emnguyen:
chỉ cho phép
F87L:IN15 SPARE BI1.4
thêm SPARE
tín hiệu BCU FAIL, FBCU nên kết hợp gửi tới IN5 CB OPENED BI1.4 SPARE DLL09
F87L:IN16 SPARE F21BI2.1 SPARE:
FAILT, FS&FBCU F87L.
BI1.1Vì F87L làSPARE
relay IN6 SPARE BI2.1 SPARE
OFF:
BI2.2 SPARE chính.
BI1.2 SPARE IN7 SPARE BI2.2 SPARE
huong nguyen:
BI2.3 SPARE BI1.3 CB DISCREPANCY CáiIN8
này cho vàoSPARE
để làm BI2.3 SPARE
BI3.1 CB CLOSED_A BI1.4 SF6 LOW IN9
gì ạ F87L SW. OFF BI3.1 CB CLOSED_A
BI3.2 CB CLOSED_B BI1.5 SF6 LOCKOUT IN10 F86 OPERATOR BI3.2 CB CLOSED_B
BI3.3 CB CLOSED_C BI1.6 SPRING DISCHARGED IN11 SPARE BI3.3 CB CLOSED_C
BI3.4 CB OPENED BI1.7 CB LOCAL CTRL IN12 SPARE BI3.4 CB OPENED
BI3.5 SPARE BI1.8 CB MCB FAIL IN13 SPARE BI3.5 SPARE
BI3.6 BLOCK AR 1PHA BI2.1 F74 COIL1A IN14 SPARE BI3.6 BLOCK AR 1PHA
huong nguyen: huong nguyen
BI3.7 F79 ENABLE BI2.2 F74: COIL1B
79 : SPAR, 3SPAR thêm IN15 SPARE BI3.7 F79 ENABLE comment như D
BI3.8 F85 SIGNAL1 tínBI2.3
hiệu này củaF74
khóaCOIL1C
79 IN16 SPARE BI3.8 F85 SIGNAL1
BI3.9 F85 SIGNAL2 vào.
BI3.1 CB CLOSED_A BI3.9 F85 SIGNAL2
BI3.10 F85 SIGNAL3 25BI3.2
: thêm trạngCB
thái SW
CLOSED_B BI3.10 F85 SIGNAL3
25 ON,
BI3.11 50BF TRIP FROM REMOTE END BI3.3 CB CLOSED_C BI3.11 50BF TRIP FROM REMOTE END
BI3.12 F85 ALARM BI3.4 CB OPENED BI3.12 F85 ALARM
BI3.13 START AR^PHA BI3.5 DS1 CLOSED BI3.13 START AR^PHA
BI3.14 START AR^PHB BI3.6 DS1 OPENED BI3.14 START AR^PHB
BI3.15 START AR^PHC BI3.7 DS2 CLOSED BI3.15 START AR^PHC
BI3.16 PICKUP FOR AR BI3.8 DS2 OPENED BI3.16 PICKUP FOR AR
BI3.9 DS7 CLOSED
BI3.10 DS7 OPENED
BI3.11 ES11 CLOSED
BI3.12 ES11 OPENED
BI3.13 ES71 CLOSED
BI3.14 ES71 OPENED
BI3.15 ES72 CLOSED
BI3.16 ES72 OPENED
BI4.1 MANUAL CLOSE F25
BI4.2 F74 COIL2A
SPARE OUT: 11/11=100% BI4.3 F74 COIL2B
SPARE IN 9/6=100% BI4.4 F74 COIL2C
BI4.5 BAY REMOTE CTRL.
BI4.6 FVTS1 MCB ON
BI4.7 FVTS2 MCB ON
huong nguyen:
SPARE OUT: 11/11=100% BI4.8 FVTP MCB ON SAO 3 TÍN HIỆU NÀY K
SPARE IN 9/6=100% BI4.9 FVTM1 MCB ON GỬI SANG F21 Ạ, VÌ em
BI4.10 FVTM2 MCB ON tưởng, tất cả relay , BCU
BI4.11 DC1 MCB FAIL phỉa mang tính độc lập
với nhau ạ
BI4.12 DC2 MCB FAIL
BI4.13 FAC FAIL
BI4.14 MK MCB FAIL
BI4.15 F86 OPERATOR
BI4.16 SPARE
SPARE
SPARE
SPARE
SPARE
SPARE
SPARE
SPARE
SPARE
SPARE
SPARE
SPARE
SPARE
SPARE
SPARE
SPARE
SPARE
SPARE
SPARE
SPARE
SPARE
SPARE
SPARE
SPARE
SPARE
AC DC
A8000 A8000