You are on page 1of 3

danh sách ủng hộ

STT Mã NV Họ và tên Chức vụ Giới tính


1 M001GĐT Trần Thu Hà Giám đốc nam
2 W002NVF Nguyễn Minh HoànNhân viên nữ
3 M003NVT Đỗ Mai Nam Nhân viên nam
4 W004TPT Nguyễn Hoàng Ki Trưởng phòng nữ
5 M005NVT Nguyễn Vũ Tùng Nhân viên nam
6 W006NVF Ngô An Nhân viên nữ
7 W007NVF Lê Thùy Diễm Nhân viên nữ
8 W008PPF Lâm Thúy Hằng P. Giám đốc nữ

Data
stt Giới tính Count - Giới tính Sum - Giới tính
1 nam 37.50%
2 nữ 62.50%
Total Result 100.00%

BẢNG LƯƠNG


STT NHÂN VIÊN Họ tên Ngày công Đơn vị
1 H001 Trần Thu Hà 28 Hành chính
2 T001 Nguyễn Minh Hoàn 30 Tổ chức
3 K001 Đỗ Mai Nam 27 Kế toán
4 H002 Nguyễn Hoàng Ki 25 Hành chính
5 T002 Nguyễn Vũ Tùng 22 Tổ chức
6 S001 Ngô An 29 Sản xuất
7 K002 Lê Thùy Diễm 24 Kế toán
8 H003 Lâm Thúy Hằng 25 Hành chính
tổng
Tiền ủng hộ Mã Chức vụ GĐ PP
300,000 Chức vụ Giám đốc P. Giám đốc
50,000
50,000 STT Mã NV Họ và tên
100,000 … … …
50,000 Tổng:
50,000
50,000 Mã NV Họ và tên Chức vụ
50,000 W007NF … …

BẢNG LƯƠNG CƠ BẢN

Lương cơ bản: 250,000

THÔNG TIN ĐƠN VỊ

Tiền lương Tổng lương Mã Đơn vị H


7,000,000 7,200,000 Tên Đơn vị Hành chính
7,500,000 7,510,000 Phụ cấp 200,000
6,750,000 6,870,000
6,250,000 6,450,000 Data
5,500,000 5,510,000 Đơn vị Sum - Tổng lương
7,250,000 7,400,000 Hành chính 20,100,000
6,000,000 6,120,000 Kế toán 12,990,000
6,250,000 6,450,000 Sản xuất 7,400,000
Tổ chức 13,020,000
Total Result 53,510,000
TP NV
Trưởng phòng Nhân viên

Chức vụ Giới tính Tiền ủng hộ


… … …
Tổng: …

Giới tính Tiền ủng hộ


… …

T K S
Tổ chức Kế toán Sản xuất
10,000 120,000 150,000

Sum - Tổng lương


37.56%
24.28%
13.83%
24.33%
100.00%

You might also like