You are on page 1of 13

BẢNG BÁO GIÁ | SALES QUOTATIO

Ngày | Date:

THÔNG TIN CĂN HỘ | CONDOTEL INFORMATION

Dự Án | Project
Số Căn | Condo No

Tòa | Tower
Đợt ra hàng | Sale period
Diện Tích Khả Dụng (NFA) |
Net Floor Area (sqm)
Loại căn hộ |
Condo Type

Tình trạng bàn giao | Handover Conditions

BÁO GIÁ | QUOTATION

GIÁ BÁN NIÊM YẾT (Chưa gồm VAT)


Listed Sales Price (Excluding VAT)

Tiến độ thanh toán |


Thanh toán nhanh | Early Payment
Payment Scheme

Hỗ trợ ngân hàng |

Khác | Others

TỔNG CHIẾT KHẤU (Chưa gồm VAT )


Total Discount (Excluding VAT)

GIÁ BÁN CĂN HỘ SAU CHIẾT KHẤU (Chưa gồm VAT )


Condotel Sales Price After Discount (Excluding VAT) (A)
VAT (B)
Kinh phí bảo trì | Maintenance Fee
TỔNG GIÁ BÁN CĂN HỘ (ĐÃ BAO GỒM VAT )
TOTAL CONDOTEL SALES PRICE (A) + (B)

SỐ TIỀN ĐÓNG ĐỂ NHẬN BÀN GIAO CĂN HỘ


TOTAL AMOUNT TO HANDOVER
Báo Giá Bởi Kiểm Tra Bởi
Issued By Reviewed By

ĐIỂU KHOẢN VÀ ĐIỀU KIỆN | TERMS & CONDITIONS


Giá Bán được thể hiện trong Báo Giá này chỉ có hiệu lực trong vòng 3 ngày kể từ ngày của Báo Giá này |
valid within 3 days from the date of this Sales Quotation.
BÁO GIÁ | SALES QUOTATION
November 20, 2018

ÔNG TIN CĂN HỘ | CONDOTEL INFORMATION

Laluna Swisstouches
A2.11.11

A2
Đợt 1

47

Studio

Hoàn thiện đồ rời và vận hành

VND

2,023,520,285

5.0% (101,176,014)

0.0% -

(101,176,014)

gồm VAT )
1,922,344,271
ding VAT) (A)
192,234,427
38,446,885
T)
2,114,578,698

HỘ
2,153,025,583
Phê duyệt bởi Khách Hàng Xác Nhận
Approved By Customer Confirmation

ệu lực trong vòng 3 ngày kể từ ngày của Báo Giá này | The Selling Price as stated in this Quotation is only
ation.
BẢNG BÁO GIÁ VÀ THÔNG BÁO THANH TOÁN ĐỢT 1
QUOTATION AND NOTICE ON FIRST PAYMENT & SI
Ngày/ Date: 11/20/2018
Đơn vị phụ trách / Sales Agent: Nhà Vuông
Nhân viên Chủ Đầu tư / Developer's Staff:
Họ tên/ Full name TRỊNH THỊ C
Số CMND hoặc Hộ
chiếu/ ID or Passport No 022222222

Ngày sinh/ D.O.B 01/01/1971


Số ĐTDĐ/ Phone 0998765432
Địa chỉ email
trinhthic@gmail.com
Email Address
Hộ khẩu thường trú/
Permanent Address
Địa chỉ liên lạc/
Mailing Address
PHƯƠNG ÁN BÀN GIAO/ HANDOVER OPTION

Xây thô hoàn thiện mặt ngoài Hoàn thiện gắn tường

TIẾN ĐỘ THANH TOÁN/ PAYMENT SCHEME

Phương án thanh toán


Đợt thanh toán/ Phương án thanh
Thời hạn/ Deadline thường/ Normal Payment
Installments Paymen
Scheme
Số tiền ( VND ) Số
Đặt chỗ và ký TTĐC 100,000,000 1

Trong vòng 10 ngày kể từ ngày


Đợt 1 20% 95%
đặt cọc và ký Hợp đồng.

Đợt 2 45 ngày kể từ ngày ký Hợp đồng 20%

Đợt 3 Sau 02 tháng kể từ Đợt 2 10%

Đợt 4 Sau 02 tháng kể từ Đợt 3 10%

Đợt 5 Sau 02 tháng kể từ Đợt 4 10%

25% GTCH (đã bao


Bàn giao căn hộ hoàn thiện cơ
Đợt 6 gồm VAT) và 2% 2% KPBT
bản
KPBT

Đợt 7 Theo thông báo mời nhận GCN 5% 5%


CHƯƠNG TRÌNH ƯU ĐÃI / PROMOTION SCHEME
Chiết khấu 5% trên Tổng Giá (chưa gồm VAT) cho phương án thanh toán nhanh
X Discount 5% of Total Unit Price (excl. VAT ) for Fast Payment Scheme

Chiết khấu 8% trên Tổng Giá (chưa gồm VAT) cho phương án thanh toán siêu nhanh
Discount 8% of Total Unit Price (excl. VAT ) for Super Fast Payment Scheme

Chiết khấu 2.0% trên Tổng Giá (chưa gồm VAT) cho nhóm mua 2 Căn hộ
Discount 2.0% of Total Unit Price (excl VAT )for the group of 2 Condo___________
X
Chiết khấu 20% không nhận cam kết 3 năm đầu
Rental rebate 3 years

THÔNG TIN SẢN PHẨM/ UNIT DETAILS

Số hiệu căn hộ Diện tích thông thủy (m2)


A2.11.11 46.75 Giá bán niêm yế
Condotel Number NFA (sqm)

Giá sau giảm giá

Thuế GTGT/ VAT

Đợt bán hàng Loại căn


Đợt 1 Studio Kinh phí vảo trì/
Sales launch period Type
Tổng giá bán căn
Total Apartment S

*Bên mua xác nhận bằng việc thanh toán khoản tiền đặt chỗ 100,000,000 VNĐ, tôi đồng ý với các điều khoả
X thanh toán đợt thứ nhất với số tiền bằng 10% Giá bán căn hộ, tương đương 102352028,467 VNĐ (đã trừ kh
trong vòng 14 ngày vì bất cứ lý do gì.

*The Buyer hereby acknowledges that by paying VND 100,000,000 as a deposit, I agree all the above terms
to make the first instalment of 10% of the Sales Price which equals 102352028,467 VND (deducted the depo
Contract within 14 days after the date of the deposit.

Hợp Đồng Mua Bán Căn Hộ trong vòng 14 ngày sau ngày của Phiếu Đặt Cọc Mua Căn Hộ dù vì bất cứ lý d

Khách hàng/ Customer


OÁN ĐỢT 1 & KÝ KẾT HỢP ĐỒNG
YMENT & SIGNING CONTRACT

RỊNH THỊ C

22222222

1/01/1971
998765432

ic@gmail.com

tường X Hoàn thiện đồ rời và vận hành

Phương án thanh toán siêu nhanh/


Phương án thanh toán nhanh/ Fast X Super fast Payment Scheme
Payment Scheme

Số tiền ( VND ) Số tiền ( VND )


100,000,000 100,000,000

95% 2,008,849,763 95%

2% KPBT 38,446,885 2% KPBT

5% 105,728,935 5%
Chiết khấu 2% không hỗ trợ ngân hàng
2% discount for clients without bank loan

Tặng thẻ chuyến du lịch trong hệ thống SwissTouches


Free tour in hotel of Swisstouches' system

Hỗ trợ lãi suất 0% trong 12 tháng


0% of interest rate in 12 months
Miễn phí 5 năm Phí Quản lý và vận hành
Free five years of management fee

Giá bán BT (Bao gồm VAT ) (VNĐ)


Apartment Sale Price (Inclusive of VAT ) (VND)

Giá bán niêm yết/ Listed Price 2,023,520,285

Giá sau giảm giá/ Price After Discount 1,922,344,271

Thuế GTGT/ VAT 192,234,427

Kinh phí vảo trì/ Maintenance fee 38,446,885


Tổng giá bán căn hộ sau cùng
Total Apartment Sale Price 2,153,025,583

ới các điều khoản trên đây và khoản tiền đặt chỗ sẽ không được trả lại nếu tôi không
7 VNĐ (đã trừ khoản tiền đặt cọc 100,000,000 VNĐ) và không ký kết Thỏa thuận đặt cọc

the above terms and conditions and the reservation payment is non - refundable if I fail
educted the deposit amount of VND 100,000,000) and fail to sign the Reservation

-
dù vì bất cứ lý do gì.

Xác nhận bởi / Confirmed by

_______________________________
DÒNG TIỀN CỦA KHÁCH HÀNG

Căn hộ A2.07.11
Tổng số tiền 2,318,688,480
Phí bảo trì  2%              42,157,972.36 
Vốn tự có 30%            695,606,543.94 
Vốn vay 70% 1,623,081,936
Tổng số tiền KH bỏ ra         737,764,516.30    

BẢNG TÍNH TOÁN HIỆU QUẢ DÒNG TIỀN CỦA KHÁCH HÀNG

NĂM Trả gốc Dư nợ gốc Lãi vay Dòng Thu tối thiểu


1 0 1,623,081,936 0              208,681,963.18 
2       180,342,437.32          1,442,739,498.54             144,273,949.85                  208,681,963.18 
3       180,342,437.32          1,262,397,061.22             126,239,706.12                  208,681,963.18 
4       180,342,437.32          1,082,054,623.90             108,205,462.39                  208,681,963.18 
5       180,342,437.32             901,712,186.59               90,171,218.66                  208,681,963.18 
6       180,342,437.32             721,369,749.27               72,136,974.93                  208,681,963.18 
7       180,342,437.32             541,027,311.95               54,102,731.20                  208,681,963.18 
8       180,342,437.32             360,684,874.63               36,068,487.46                  208,681,963.18 
9       180,342,437.32             180,342,437.32               18,034,243.73                  208,681,963.18 
10       180,342,437.32                                  ­                                    ­      
HÀNG

Thu ­ Chi Dòng thu kỳ vọng Thu ­ Chi


                208,681,963.18 
               64,408,013.33               231,840,000.00            87,566,050.15    
               82,442,257.06               250,838,000.00          124,598,293.88    
             100,476,500.79               271,273,730.00          163,068,267.61    
             118,510,744.52               292,047,132.06          201,875,913.40    
             136,544,988.25               325,414,727.96          253,277,753.04    
             154,579,231.99               339,083,398.96          284,980,667.76    
             172,613,475.72               352,632,471.94          316,563,984.48    
             190,647,719.45               367,065,129.09          349,030,885.36    
          1,228,904,894.29           1,780,961,815.67    
             491,140,377.99           1,043,197,299.38    
DỰ PHÓNG THU NHẬP CSH CĂN HỘ
Tổng giá trị CH (đồng) 2,318,688,480
Diện tích căn hộ (m2) 43.94
Số ngày trong năm (ngày) 365
Số ngày nghỉ của chủ hộ (ngày) 15
Số ngày kinh doanh (ngày) 350

Thời gian Năm 1 Năm 2 Năm 3


Tỷ lệ tăng công suất phòng 5% 5%
Công suất phòng 50% 52.500% 55.125%
Tỷ lệ tăng doanh thu buồng phòng 2% 2%
Giá thuê phòng/ngày 2,300,000 2,346,000 2,392,920
Doanh thu 402,500,000 431,077,500 461,684,003
Tỷ lệ chi phí 28% 27% 27%
Chi phí 112,700,000.0 117,530,000.0 122,591,840.0
Lợi nhuận 289,800,000.0 313,547,500.0 339,092,162.5
Lợi nhuận cho Chủ sở hữu/căn (80%) 231,840,000 250,838,000 271,273,730
Tỷ suất lợi nhuận 10.00% 10.82% 11.70%
THU NHẬP CSH CĂN HỘ TRONG 10 NĂM ĐẦU

Năm 4 Năm 5 Năm 6 Năm 7 Năm 8 Năm 9


5% 5% 2% 2% 2% 2%
57.881% 60.775% 61.991% 63.231% 64.495% 65.785%
2% 2% 2% 2% 2% 2%
2,440,778 2,489,594 2,539,386 2,590,174 2,641,977 2,694,817
494,463,567 529,570,480 550,965,127 573,224,118 596,382,373 620,476,221
26% 26% 26% 26% 26% 26%
129,404,651.6 136,599,097.0 144,196,717.3 149,369,869.7 155,591,782.9 161,644,809.3
365,058,915.1 392,971,383.0 406,768,410.0 423,854,248.7 440,790,589.9 458,831,411.4
292,047,132 314,377,106 325,414,728 339,083,399 352,632,472 367,065,129
12.60% 13.56% 14.03% 14.62% 15.21% 15.83%
Năm 10
2%
67.101%
2%
2,748,713
645,543,460
26%
167,948,690.2
477,594,769.8
382,075,816
16.48%

You might also like