You are on page 1of 45

Chương Trình Khung Chương Trình Mã Môn

Khoa Đào Tạo Quốc K-17Đào- Công Tạo K-17 - Công Nghệ Phần Mềm Chuẩn CMU CMU-CS 246
Tế
Khoa Đào Tạo Quốc Nghệ
K-17 -Phần CôngMềm (ĐạiK-17 Học)
- Công Nghệ Phần Mềm Chuẩn CMU CMU-CS 252
Tế ChuẩnPhần
Nghệ CMUMềm (Đại (Đại
K-17 Học)
- Kỹ Thuật Mạng Chuẩn CMU (Đại
Khoa Đào Tạo Quốc K-18
Học) - Công
--CMU K-18
[Bắt (Đại Học) - Công Nghệ Phần Mềm Chuẩn CMU CMU-CS 297
Tế Chuẩn
Nghệ Phần Mềm K-17
(Đại - Công Nghệ Thông Tin Chuẩn CMU
Học)
Khoa Đào Tạo Quốc K-17
buộc]
Học) ---Công [Bắt K-17
K-18
(Cao -Đẳng) Công
Chương Nghệ Phần
Trình Du Mềm Chuẩn
Học 3+1 CMU
- Công CMU-CS 303
Tế Chuẩn
Nghệ
K-17 - CMU
Phần
Kỹ (Đại (Đại
Mềm
Thuật K-18
Nghệ -Phần
Học) CôngMềmNghệ(Đại
Thông
Học)Tin Chuẩn CMU
Khoa Đào Tạo Quốc K-17 -
buộc]-- [Bắt
Học) Công K-17 - Công
Hệ Thống Thông Tin Quản Lý CMU
Nghệ Phần Mềm Chuẩn CMU-CS 311
Tế Chuẩn
Mạng
Nghệ
K-17 - CMUMềm
Chuẩn
Phần
Công (Đại (Cao
K-17
K-18
(Đại
Chuẩn
Đẳng)
- Công
Học) CMU NghệHọc)
(Đại Thông
Phần MềmTin Chuẩn
Chuẩn CMUCMU
Khoa Đào Tạo Quốc K-17
buộc]
Học) ---Công [Bắt K-17
K-18
(Cao -Đẳng) Công
Hệ NghệThông
Thống Phần Mềm Chuẩn
Tin Quản Lý CMU CMU-CS 316
CMU
Chuẩn
Nghệ (Đại ThôngHọc)
CMUMềm (Đại (Đại
Tin K-17 Học)- Công Kỹ Nghệ
Thuật Thông
Mạng Tin Chuẩn
Chuẩn CMU (Đại CMU
Tế Đào Tạo Quốc
Khoa Nghệ
K-18
K-17 ----Phần Công
Kỹ (Đại
Chuẩn
Thuật K-17 Học)-Đẳng) CMU (Đại Học)
buộc]
--
Học)[Bắt
Chuẩn buộc]
[Bắt
CMU K-19
(Cao
Học) - Kỹ Hệ
CôngThuật
Thống
Nghệ Mạng
PhầnChuẩn
Thông Mềm CMU
Tin Quản
ChuẩnLý(Đại
CMU CMU-CS 376
Tế Chuẩn
Nghệ
Mạng
K-17 CMU
Thông
Chuẩn (Đại K-17
Tin Học)
K-18 - Công
Kỹ Nghệ
Thuật Thông
Mạng Tin Chuẩn
Chuẩn CMU (Đại CMU
Khoa Đào Tạo Quốc K-18 --Đẳng)
K-17
buộc]
(Cao Công
Chương
Kỹ Thuật
-- Chuẩn
(Đại Học)
K-17
K-18 -
- CMU
Kỹ
Hệ (ĐạiTrình
Thuật
Thống
Chương Học)
Mạng
Thông Chuẩn
Du Tin
Học CMU
Quản
3+1 Lý
- (Đại
Công CMU-CS 426
Học)
Chuẩn
CMU (Đại --Thông
[Bắt
CMUHọc) (Cao
Tin Học)
K-18 Đẳng)
Tế Nghệ
Trình
Mạng
K-17
[Bắt --Đẳng)
buộc] Du Học
Chuẩn
Công K-17
K-20
Học)
Chuẩn
Nghệ --Phần Kỹ
Công
CMU Thuật
Nghệ
(Đại
Mềm
Mạng
Phần
Học)
(Đại
Chuẩn
Mềm CMU
Học) Chuẩn(ĐạiCMU
Khoa Đào Tạo Quốc K-17
buộc]
(Cao
-- [Bắt Kỹ Thuật
buộc] -- K-17
K-19
Học) -- Kỹ Hệ
CôngThuật
Thống
Nghệ Mạng
Thông
Phần Chuẩn CMU
Tin Quản
Mềm ChuẩnLý(Đại
CMU CMU-CS 427
Chuẩn
3+1
CMU
Nghệ
K-17 -(Đại
--Thông CMU
Công
Hệ Học) (Đại
K-18
Tin Học)
K-17
K-18 Học) -
- Công Kỹ Thuật Mạng
NghệHọc) Chuẩn CMU
Phần Mềm Chuẩn CMU (Đại
Tế
Khoa Đào Tạo Quốc Mạng
K-17
[Bắt
K-17
K-18 buộc]
- Chuẩn
Công
Kỹ Thuật Chuẩn
(Đại
K-17
K-19 Học) - CMU
Kỹ
Hệ (Đại
Thuật
Thống Mạng
Thông Chuẩn
Tin CMU
Quản Lý(Đại CMU-CS 428
(Cao
Nghệ
-- [Bắt
Chuẩn
Thống Đẳng)
Phần
buộc]
CMU
Thông -- Học)
Mềm K-18
K-21
(Đại Học) - Chương Công Nghệ Trình
PhầnDu Mềm
Học 3+1
Chuẩn- Công
CMU
CMU
Nghệ
K-18 (Đại
-Thông Hệ Học) Tin K-18
K-17 -- Kỹ Thuật Mạng Chuẩn CMU (Đại
Tế
Khoa Đào Tạo Quốc Mạng
[Bắt
K-18
(Cao
Tin buộc]
(ĐạiQuản
K-17 Học)
- Chuẩn
Kỹ
Đẳng) -- -- K-19
Thuật

Học)
Chuẩn
Nghệ
(Đại Học)
K-17
K-19
K-18 -
-
Công
CMU
Phần
Kỹ
Nghệ
(Đại
Mềm
Thuật
Chương
Công
Thông
Học)
(Đại
Mạng
Trình
Nghệ Học)Tin Chuẩn
Chuẩn
Du
Thông Học
Tin CMU
3+1
Chuẩn-
CMU
(Đại
Công
CMU CMU-CS 429
--
CMU [Bắt
Chuẩn
Thống (Đại buộc]
CMUHọc) Học)
Thông (Cao
K-18 Đẳng)
-- Kỹ Thuật Mạng Chuẩn
Tế K-17
[Bắt
Mạng
[Bắt -Chuẩn
buộc]
buộc] Hệ K-19
K-18
K-22
(Đại Học)
Nghệ Công Nghệ Phần Mềm CMU
Chuẩn(ĐạiCMU
Khoa Đào Tạo Quốc Chuẩn
K-17
K-18
(Cao
Tin
-- Quản
[Bắt
Thống
K-18
-Đẳng)
-
CMU
Công
Kỹ Thuật

buộc]
Thông
Công
-- (Cao
K-17
K-19
K-18
K-19
Học)
(Đại Học) -Phần
-Đẳng) Hệ
Kỹ
Chương
Hệ Mềm
Thống
Thuật
Thống (Đại
Thông
Mạng
Trình
ThôngHọc)
Du Tin
HọcQuản
Chuẩn
Tin CMU-Lý
3+1
Quản Lý(Đại
Công CMU-CS 445
CMU
K-17
Học) (Đại
---Phần Hệ Học)
[BắtMềm K-18
K-20
K-18 -
-Phần Kỹ
CôngThuật Mạng
Nghệ(Đại
Phần Chuẩn
Mềm CMU
Chuẩn (Đại
Lý CMU
Tế
Khoa Đào Tạo Quốc Nghệ
Mạng
[Bắt
Chuẩn
K-17
K-18
K-19
Tin
Nghệ
--
buộc]
Quản
[Bắt --Phần Chuẩn
CMU
Công
Kỹ
Hệ Thuật

buộc] Mềm
Chuẩn
(Đại Học)
Nghệ
Chuẩn
K-17
K-19
K-20
K-18
K-23
Học) --- Hệ CMU
CMU
Công
Kỹ
Hệ
Công
Thống
(Đại
Mềm
(Đại
Nghệ
Thuật
Thống
Nghệ
Thông
Học)
Học)
Phần
Mạng
Thông
Thông
Phần
Tin Quản
Học)
Mềm
Chuẩn
Tin
Mềm Chuẩn
CMU
TinQuản
Chuẩn
ChuẩnLý CMU
(Đại
CMU
CMU CMU-CS 447
Thống
buộc]
Chuẩn
CMU
K-17
Học) (Đại- -- Thông
CMU
Hệ Học)
[Bắt (Đại (Đại
Chuẩn
K-18
K-20
K-18
K-19 Học) -
- CMU
Chương
Kỹ
Công
Kỹ (Đại
Thuật
Nghệ
Thuật Học)
Trình
Mạng
Phần
Mạng Du Học
Chuẩn
Mềm
Chuẩn 3+1
CMU
Chuẩn
CMU - Công
(Đại
CMU
(Đại
Tế
Khoa Đào Tạo Quốc Nghệ
Mạng
Thống
Chuẩn
K-17
K-18 - Phần
Chuẩn
Thông
CMU
Kỹ Mềm
(Đại
Thuật (Đại
Học)
Chuẩn
(Cao
K-17
(Đại
K-19 Học)
Học) Đẳng)
- CMU
Kỹ (Đại
Thuật Học)
Mạng Chuẩn CMU (Đại CMU-CS 450
K-19
Tin
K-17
Học)
-- Quản
[Bắt
Thống -
- -- Kỹ
Kỹ Thuật

Thuật
[Tự
buộc]
Thông K-21
K-18
Nghệ
Học)
(Đại Học) -
- Kỹ
Kỹ
Phần Thuật
Thuật
Mềm Mạng
Mạng
(Đại Chuẩn
Chuẩn
Học) CMU
CMU (Đại
(Đại
Tế buộc]
Chuẩn
CMU
Tin
Mạng
Học) (Đại
Quản CMUHọc)(Đại Học)
K-17
K-20
Lý (Đại Học)
Chuẩn K-18 -
--- Công Hệ
Kỹ Thống
Thuật
Hệ Thuật
Thống Thông
Mạng
Thông Tin
Chuẩn Quản
CMU
Tin Quản Lý(Đại
Lý CMU
Khoa Đào Tạo Quốc Mạng
Chuẩn
K-17
Mạng
chọn]
K-19 ----- [Bắt
Chuẩn
CMU
Kỹ Thuật
--Chuẩn
Kỹ Thuật
K-24
Học)
K-17
Học)
K-18 -- Kỹ Công Nghệ
Nghệ Phần
Mạng Mềm
PhầnChuẩn
Phần Mềm Chuẩn
CMU
Chuẩn(Đại
Chuẩn CMU CMU-CS 451
Tin
K-18
Học)
--
buộc]
CMU
Học)
Quản
[Bắt
Chuẩn (Đại --
Kỹ
CMULý
Học)
[Bắt (Đại K-21
Thuật
[Bắt
buộc] K-18
K-20
Chuẩn
Học)
Chuẩn
K-18
(Đại
K-20
K-22
K-19 Học) -
-
Kỹ
Công
CMU
CMU
Kỹ
Công
Thuật
Nghệ
(Đại
(Đại
Thuật
Nghệ
Mạng
Thông
Học)
Học)
Mạng
Phần
Chuẩn
Mềm
Chuẩn
Mềm
CMU
Tin Chuẩn
CMU
Chuẩn
(Đại
CMU
CMU
(Đại
CMU
Tế
Khoa Đào Tạo Quốc Mạng
CMU
K-17
Mạng
Chuẩn
K-17
Mạng
buộc] (Đại -
- Chuẩn
Hệ Học)
Chuẩn
CMU
Công
Chuẩn (Đại Học)
(Đại
Học)
(Cao
K-17
(Đại Học)
Học) Đẳng)
- Công
Kỹ Nghệ
Thuật Phần
Mạng Mềm
Chuẩn Chuẩn
CMU CMU
(Đại CMU-CS 462
K-19
Học)
K-17
--
K-19
-- [Bắt
[Bắt -
- -- Kỹ
Kỹ Thuật
[Bắt
Thuật
buộc]
Công
buộc] K-21
K-18
Học)
Học) -
- Hệ
Kỹ Thống
Thuật Thông
Mạng Tin
Chuẩn Quản
CMU Lý(Đại
Tế buộc]
CMU
--
CMU
Học)
Nghệ
CMU (Đại
[Bắt
Thống (Đại
(Đại -- Học)
buộc]
Thông
Học)
[Bắt
Phần Mềm
Học) (Đại
K-18
K-22
K-18
(Đại
K-20 Học)
Học) -
-
- Kỹ
Hệ
Kỹ
Hệ
CôngThuật
Thống
Thuật
Thống
Nghệ Mạng
Thông
Mạng
Thông
ThôngChuẩn
Tin
Chuẩn
Tin
Tin CMU
Quản
CMU
Quản
ChuẩnLý
Lý(Đại
(Đại
CMU
Khoa Đào Tạo Quốc K-17
Mạng
buộc]
K-17
Mạng
K-18
Nghệ
K-19 -
---Phần Hệ
Chuẩn
Kỹ Thuật
Chuẩn
Kỹ Thuật Học)
Chuẩn
K-17
Học)
K-19
Mềm K-21 --- Kỹ CMU
Kỹ (Đại Mạng
Thuật
Thuật Học) Chuẩn
Mạng Chuẩn CMU
CMU (Đại CMU-CS 477
K-20
K-17
--
K-18
Tin
-- [Bắt
Quản
[Bắt
buộc]
Chuẩn
-- [Bắt Kỹ
CMUThuật
buộc]
Chương

buộc]
buộc]
K-23
K-19
(Đại Học)
Chuẩn
Học)
Chuẩn
K-18
(Cao --Đẳng) Kỹ
Công
CMU
CMU Thuật
Chương Nghệ
(Đại
(Đại Mạng
Thông
Học)
Học)
Trình Chuẩn
Du Học CMU-(Đại
Tin 3+1
Chuẩn (Đại
CMU
Công
Tế Thống
CMU
K-19
Mạng
CMU
Chuẩn
Mạng (Đại
(Đại - Thông
Kỹ Học)
Thuật
Chuẩn
CMUHọc)
Chuẩn (Đại K-22
K-21
Học)
K-19
Học) - Công
Kỹ
Công Nghệ
Thuật
Nghệ Phần
Mạng
Phần Mềm
Chuẩn
Mềm Chuẩn
CMU
Chuẩn CMU
(Đại
CMU
Khoa Đào Tạo Quốc K-17
Mạng
K-18
Trình
Chuẩn
K-20
K-17
Học) -
- --Chuẩn
DuKỹ
CMU
Kỹ Thuật
Học (Đại
Thuật
[Bắt K-17
Học)
K-19
(Cao
K-23
K-18
Nghệ -
Đẳng)
- Kỹ
Công
Kỹ
Phần Thuật
Nghệ
Thuật
Mềm Mạng
Phần
Mạng
(Đại Chuẩn
Mềm
Chuẩn
Học) CMU
Chuẩn
CMU (Đại
CMU
(Đại CMU-CS 480
K-19
Tin
--
Mạng
CMU
--
Học) Quản
[Bắt
(Đại
[Bắt - -- Công

buộc]
Chuẩn
Học)
buộc]
[Bắt K-20
(Đại
Học)
K-18
(Đại
K-20 Học)
Học) -
- Hệ
Kỹ Thống
Thuật Thông
Mạng Tin
Chuẩn Quản
CMU Lý(Đại
Tế CMU
Mạng
CMU
3+1
Học)
Mạng -(Đại
(Đại --CôngHọc)
Chuẩn
Học)
[Bắt
Chuẩn K-22
K-24
Học)
K-20
(Đại
Học) Học) -
- Kỹ
Hệ Thuật
Chương
Thống Mạng
Trình
Thông Chuẩn
Du Học
Tin 3CMU
+
Quản 1Lý(Đại
(Đại
Khoa Đào Tạo Quốc K-19
buộc]
Nghệ
Chuẩn
K-20
CMU (Đại -
-- Kỹ Chương
Phần
CMU Mềm
Học) K-19
K-18
Chuẩn
(Đại Học)
Thuật K-23
K-22 -
-- Kỹ Chương
Công
CMU
Hệ Thuật
Hệ Thống
Thốngtrình
Nghệ
(Đại Học)Du
Phần
Thông
Mạng
Thông học
Mềm
Tin
Chuẩn
Tin Mỹ
Quản1+1+2
Chuẩn
CMULýLý CMU
(Đại CMU-ENG 130
--
K-18
--
Nghệ
[Bắt
buộc]
--
CMU [Bắt
(Đại
[Bắt buộc]
Chương
buộc]
Học)
buộc]
Phần Mềm K-19
Học)
K-18
Học
K-20
Chuẩn-Học) --Ngành Công
Kỹ
CMU Nghệ
Thuật Thông
Mạng
HệCông
(Đại Thống
Học) TinQuản
Chuẩn
Thông Chuẩn
CMU
Tin)Lý CMU
(Đại
Tế buộc]
CMU
trình
K-17
Chuẩn
Học)
Mạng (Đại
Du - -- Hệ
CMUHọc)
học
[Bắt
Chuẩn Mỹ
(Đại K-19
K-24
K-19
(Đại
K-20
Chuẩn
Học) Học - Hệ
Kỹ
Kỹ
CMU-
Công Thống
Thuật
Khối
Nghệ
Thuật
(Đại Thông
Mạng
Phần
Mạng
Học) Tin
Chuẩn
Nghệ
Mềm
Chuẩn Quản
CMU
Thông
Chuẩn
CMU (Đại
Tin)
CMU
(Đại
Khoa Đào Tạo Quốc K-19
--
K-18[Bắt
Trình
K-19 ----Du Công
buộc]
Kỹ Học
Thuật K-19
Chuẩn
(Cao --Đẳng) Công
CMU Nghệ
(Đại PhầnChuẩn
Học) Mềm CMU
Chuẩn(ĐạiCMU CMU-ENG 230
K-20
K-21
--
(Đại
K-18
-- [Bắt
Học)
[Bắt
1+1+2
Thống
Học)
buộc] --
Công
Kỹ -- Học K-21
Thuật
buộc]
Chương
buộc]
(Đại
Thông
[Bắt
K-23
Học)
K-20
K-19
Chuẩn
Học)
K-19
(Đại
Học)
K-18 Học) -- Kỹ
-
Công
Kỹ
CMU
Công
Kỹ
Thuật
Nghệ
Thuật
(Đại
Nghệ
Thuật
Mạng
Phần
Mạng
Học)
Phần
Mạng
Mềm
Chuẩn
Mềm
Chuẩn
Chuẩn
CMU
Chuẩn
CMU
CMU
(Đại
CMU
(Đại
Tế
Khoa Đào Tạo Quốc CMU
Nghệ
K-20
Mạng
3+1
Nghệ
Mạng
K-19 -(Đại -Phần
- Phần
CôngHọc)
Chuẩn
Chuẩn
Công Mềm
Hệ Thuật
Mềm K-24
(Đại
K-22
Học)
K-19
Học)
K-19 Học) -
- Kỹ
Hệ
CôngThuật
Thống
Nghệ Mạng
Thông
Phần Chuẩn
Tin
Mềm CMU
Quản
ChuẩnLý(Đại
CMU CMU-ENG 330
K-18
-K-19
[Bắt
Trình
K-21
Khối
K-18
Tin buộc]
Quản -
- DuKỹ
Kỹ Học
Thuật
Công
Chương
Lý (Đại
K-21
Học)
K-20
(Đại
K-19 Học)
Học) -
- Kỹ
CôngThuật
Chương Nghệ Mạng
Trình
ThôngChuẩn
Du Học
Tin 3CMU
+ 1
Chuẩn (Đại
(Đại
CMU
buộc]
K-17
-- [Bắt
Chuẩn
Thống
CMU
Nghệ
Chuẩn (Đại - Kỹ Thuật
buộc]
CMU
Thông
Phần
CMUHọc)(Đại
Mềm
(Đại K-21
Học)
K-19
Học)
K-20
Chuẩn
K-22 - Công
Kỹ
CMU Nghệ
Thuật
(Đại Phần
Thông
Mạng
Học) Mềm
Tin
Chuẩn Chuẩn
Chuẩn
CMU CMU
CMU
(Đại
Tế CMU
Nghệ
Mạng
3+1
K-18 -(Đại Phần Học)
Chuẩn
Công Mềm K-24
(Đại
Học)
K-20 Học) -
- Kỹ
Kỹ Thuật
Thuật Mạng
Mạng Chuẩn
Chuẩn CMU
CMU (Đại
(Đại
Mạng
Nghệ
Trình
Chuẩn
K-19
Mạng
K-21
Học)
Tin
-- Quản
[Bắt
(Đại
Học) Học) ---- Du
--
Công
Chuẩn
Thông
CMUHọc
Công
Chuẩn
Kỹ Thuật
[Bắt

buộc]
--
[Bắt
Học
(Đại K-19
(Cao
K-20
(Đại
K-19
(Cao
K-23
Học)
K-19
-Học) -Đẳng)
-
Đẳng)
-
Chương
Ngành
Công
Chương
Công
Hệ
Kỹ
Trình
HệTrình
Nghệ
Nghệ
Thống
Thuật
Thống
Phần
Thông
Mạng
DuThông
Thông
Du Học
Mềm
Tin
Chuẩn
3Chuẩn
+1
TinQuản
Học 3 + 1 (Đại
Tin)
Chuẩn
CMU Lý
(Đại
CMU
CMU
(Đại
Chuẩn
--
CMU[Bắt
(Đại CMU
buộc]
Học) Học)---Ngành
(Đại K-19
K-20 Hệ
Kỹ Thống
Thuật Thông Tin Quản Lý
Nghệ
CMU
Tin)
3+1
Học)
Nghệ
CMU
Mạng
buộc]
Chuẩn
K-19
[Bắt
K-20
(Đại
--
-buộc]
(Đại - --Phần
Công
Thông
CMU
Kỹ
Mềm
Học)
[Bắt
[Tự
Học)
Chuẩn (Đại
Thuật
Học)
Tin K-22
Học
K-20
(Cao
K-19
Học
K-21
(Đại
K-19
Chuẩn
K-21
Học)
K-23 -Học) Đẳng)
--Ngành
-
Công
Hệ
Công
Hệ
CMU
Kỹ Hệ Mạng
Hệ
Nghệ
Thống
Nghệ
Thống
(Đại
Thuật
Thống
Phần
Thông
Thống
Thông
Thông
Học)
Mạng
Chuẩn
Thông
Mềm
Tin
Thông
Tin
Chuẩn
CMU
Tin)
Chuẩn
TinQuản
Tin)Lý
Chuẩn
Quản
CMU Lý
(Đại
CMU
CMU
(Đại
buộc]
K-21
Học)
K-22
-- [Bắt
Chuẩn
(Đại Học) - -- [Bắt
Kỹ
CMUThuật
buộc]
-- (Đại Chuẩn
Học)
K-21
K-20
(Đại Học) - CMU
Công (Đại
Nghệ Học)
Phần Mềm Chuẩn CMU
-- [Bắt
buộc]
Nghệ
chọn]
Chuẩn
-- [Bắt -----Phần buộc]
CMU
buộc] K-19
Mềm Chuẩn
Chuẩn
K-20
(Cao
K-19 -
--Đẳng) Hệ
CMU
Công
Hệ Thống
(Đại
Nghệ
Thống Thông
Học)
Phần
Thông Tin
Mềm
Tin Quản
ChuẩnLý CMU
CMU
K-19
Học)
Mạng
K-18
K-21
buộc]
Mạng
K-19
K-20
Học)
(Đại
--
Học)
Công
[Bắt
Chuẩn
Công
Chuẩn
Kỹ Thuật
[Bắt
K-23
Học)
K-20
K-19
K-21
(Đại
K-23 Học) --- Kỹ CMU
Kỹ (Đại
Thuật
Chương
Thuật Học)
Mạng
Trình
Mạng Du HọcQuản
Chuẩn
Chuẩn + 1Lý
3CMU
CMU (Đại
(Đại
(Đại
[Bắt
K-22
K-19
(Đại
K-18
(Cao
-- buộc]
Học)
[Bắt -
- Kỹ Thuật
Công--
Chương
Đẳng)
Công
buộc] -- K-20
Chuẩn
K-19
(Đại
K-21
Chuẩn Học) Hệ
CMU
Kỹ
Hệ
CMU Thống
(Đại
Thuật
Thống
(Đại Thông
Học)
Mạng
Thông
Học) Tin
Chuẩn
Tin Quản
CMU
Quản Lý
Lý(Đại
Nghệ
buộc]
CMU (Đại Thông
Phần Học) Tin
Mềm K-19
Học)
K-22
Học
K-24 - - Kỹ
NgànhThuật
Hệ Mạng
Thống Chuẩn
Thông CMU
Tin) (Đại
Nghệ(Đại
CMU
K-19
Mạng
K-18
buộc]
Mạng
Nghệ -Du
-Phần
Hệ Học)
Chuẩn
Công
Chuẩn Mềm Chuẩn---- Kỹ
Học)
K-21
K-20
K-19
Kỹ
Công
CMU Thuật
Thuật
Nghệ
(Đại Mạng
Mạng
Thông
Học) Chuẩn
Chuẩn CMU (Đại
CMU
Tin Chuẩn (Đại
CMU
[Bắt
Trình
Nghệ
K-22
Chuẩn
K-20
-- buộc]
[Bắt
Chuẩn
-- [Bắt
Thống
Phần
Kỹ
CMUHọc
buộc]
CMU
buộc]
Thông
Mềm
Thuật Học)
(Đại K-21
Chuẩn
K-19
Học)
K-24
K-20
Học)
K-20
K-22
Học) -- Kỹ Công
CMU
Kỹ
Hệ
Công
Công
Thuật
Nghệ
(Đại
Thuật
Thống
Nghệ
Nghệ
Mạng
Phần
Học)
Mạng
Thông
Phần
Phần
Chuẩn
Mềm
Chuẩn CMU
Chuẩn
CMU
Tin Quản
Mềm
Mềm Chuẩn
ChuẩnLý(Đại
CMU
(Đại
CMU
CMU
CMU
K-18
Nghệ
K-18
3+1
K-19
Chuẩn (Đại
CMU -(Đại
Chuẩn -
- Phần
CMUHọc)
Công
Công
Công
Hệ
CMU Mềm
Học)(Đại
(Đại K-24
(Cao
K-21
Học)
K-20
(Đại
K-21
Học) Học) -
Đẳng)
- Kỹ
CôngThuật
Chương
Kỹ Nghệ
Thuật Mạng
Phần
Trình
Mạng Chuẩn
Du Mềm
Học
Chuẩn 3CMU
Chuẩn
+
CMU 1 (Đại
CMU
(Đại
(Đại
Mạng
(Cao
K-20
Học)
K-21
K-22
Tin
K-23Quản -
- --Chuẩn
Đẳng)
Kỹ
[Bắt
Kỹ --
Thuật
Thuật
Lý K-20
Chuẩn
K-23
(Đại
(Đại Học)
Học) - Công
CMU
Kỹ Nghệ
(Đại
Thuật Phần
Học)
Mạng Mềm
Chuẩn Chuẩn
CMU CMU
(Đại
--
-- [Bắt
Nghệ
Chuẩn
[Bắt
Học)
Nghệ -- buộc]
Thông
CMU
buộc]
[Bắt
Phần Tin
(Đại
Mềm Học)
K-22
K-20
(Đại
K-20
Học
K-22 -Học) -
- Công
Hệ
Chương
Ngành Nghệ
Thống
Hệ Phần
Thông
trình
ThốngDu Mềm
Tin
học
Thông Chuẩn
Quản
Mỹ Lý
LCCC
Tin) CMU
Thống
Học)
CMU
[Bắt
Mạng
buộc] (Đại
buộc] -- Thông
[Bắt
Học)
Chuẩn Học)
K-20
(Đại
K-24
Học)
K-20 Học) -
- Công
Kỹ
Công Nghệ
Thuật
Nghệ Phần
Mạng
Thông Mềm
Chuẩn Chuẩn
CMU
TinQuản
Chuẩn CMU
(Đại
CMU
Mạng
Chuẩn
K-20
Học)
K-21
Chuẩn
K-23 ----Chuẩn CMU
Kỹ
[Bắt
CMU
[Tự
Kỹ (Đại K-20
Thuật
Thuật K-23
(Đại
Chuẩn
K-21 Học) -- Hệ Kỹ
CMU
Hệ Thống
Thuật
(Đại
Thống Thông
Mạng
Học)
Thông Tin
Chuẩn
Tin CMU
Quản Lý
Lý(Đại
buộc]
Chuẩn
(Đại
Tin
buộc]
K-19
--
CMU Học)
Quản
[Bắt
(Đại - CMU
Hệ --

buộc]
Học)(Đại 1+1+2
K-20
(Đại
K-22
K-20
Học)
K-24 Học) -
- (Đại
Công
Công
Kỹ Học
Nghệ
Nghệ
Thuật - Khối
Phần
Thông
Mạng Công
Mềm
Tin
Chuẩn Nghệ
Chuẩn
Chuẩn
CMU Thông
CMU
CMU
(Đại
K-18
K-22 (Đại
CMU
Học)
Mạng
buộc]
(Cao -Đẳng) Công
Học)
--Chuẩn
[Bắt -- (Cao
Chuẩn
Học)
K-22
K-20 Đẳng)
- Kỹ CMU (Đại
Thuật Học)
Mạng Chuẩn CMU (Đại
chọn]
Mạng
K-19
Học)
[Bắt buộc] - --Chuẩn
Công
[Bắt Chuẩn
Tin)
K-23 CMU
Công (Đại
Nghệ Học)
Phần Mềm Chuẩn
Chuẩn
K-18
K-23
Thống
K-21
-- [Bắt
Nghệ
-- [Bắt
buộc]
-
-Phần CMU
Hệ
Kỹ
Hệ
buộc]
Thông
buộc]
(Đại
Thuật
Thông (Đại
K-20
Tin (Cao
Mềm Học)
K-20
K-20
Học) -
Đẳng)
-- Hệ Hệ Thống Thông
ThốngMạng Tin
ThôngChuẩn Quản
Tin Quản Lý CMU

CMU
[Bắt
K-18
CMU
Nghệ
buộc] (Đại
buộc]
(Đại ----Thông Kỹ
Hệ Học)
Thuật
Học) Tin K-24
Học)
K-22
K-20 -- Kỹ Công
Công
Thuật
Nghệ
Nghệ Phần
Thông Mềm
Tin
CMU
Chuẩn(Đại
Chuẩn CMU
K-18
Học)
Thống
Mạng
Tin Quản
Thống
K-21
Chuẩn
K-22
K-23
K-19
K-24
-- [Bắt ---Chuẩn
Công
[Bắt
Thông
Chuẩn

Thông
Kỹ
CMU
Kỹ Thuật (Đại
K-22
Chuẩn
K-20
Chuẩn
(Đại Học)
Thuật
buộc]
Học) - CMU
Hệ (Đại
Thống
CMU (Đại Học)
Thông
Học) Tin Quản LýCMU
Mạng
K-18
Thống
-- [Bắt
Chuẩn
K-18
Nghệ
buộc] - Hệ
Thông
buộc]
CMU
Công
Phần Mềm K-23
K-21
(Đại
(Cao
K-24 Học) -
Đẳng)
-- Công Công Nghệ
Nghệ Phần Mềm
PhầnChuẩn Chuẩn
Mềm CMU
Chuẩn(ĐạiCMU
CMU
Tin
CMU
Tin
Mạng
(CaoQuản
Chuẩn (Đại
Quản CMULý
Học)

--Chuẩn K-20
(Đại Chuẩn Kỹ
CMU Thuật
(Đại Mạng
Học)
Học)
Mạng
K-21
CMU
K-22
Thống
Tin
K-24
(Cao
Nghệ
Chuẩn (Đại
Quản --Đẳng) [Bắt
Chuẩn
Kỹ
Kỹ
Đẳng)
Thông
CMU
--
Thuật
Học)
Thông

Thuật
--
Tin
(Đại
K-20 Học)
K-21
(Đại
K-22
K-20
(Đại Học)
-- Công Kỹ
Hệ
Công
Hệ
Thuật
Nghệ
Thống
Nghệ
Thống
Mạng
Phần
Thông
Thông
Thông
Chuẩn
Mềm
Tin
Tin
Tin
CMU
Chuẩn
Quản
Chuẩn
Quản Lý

(Đại
CMU
CMU
K-19
-- [Bắt
Học)
Chuẩn
CMU
[Bắt
buộc] (Đại
buộc] - -- Kỹ Thuật
buộc]
[Bắt
CMUHọc)(Đại K-22
Học) - Kỹ Thuật Mạng Chuẩn CMU (Đại
K-20
Học)
CMU
--
Mạng
Tin (Đại
[Bắt
Quản
Chuẩn
Mạng CMUHọc)
buộc]
Chuẩn
Lý (Đại (Đại
K-23
K-21
Chuẩn Học) - Kỹ
Công
CMU Thuật
Nghệ
(Đại Mạng
Thông
Học) Chuẩn
Tin CMU
Chuẩn (Đại
CMU
[Bắt
Chuẩn
Học)
Mạng
K-24
buộc]
Học)
-- buộc]
[Bắt
K-18
K-23
-- [Bắt ---- --Chuẩn
CMU
Kỹ Thuật (Cao
[Bắt
Chuẩn
[Bắt
buộc]
Hệ
Công
buộc]
Chuẩn
K-21
Học)
K-21
Đẳng)
-- Công CMU (Đại
Công NghệHọc)
Nghệ Phần
Phần Mềm
Mềm Chuẩn
Chuẩn CMU
CMU
CMU
K-19
Chuẩn
Học)
CMU
K-19
(Cao
buộc]
CMU
(Đại
(Đại
(Đại -Đẳng)
- Hệ Học)
Công
CMU
--Chuẩn
[Bắt
Học)
Học)(Đại K-21
-- Học)
(Cao
K-23
K-20
K-22
(Đại Học)
--Đẳng) Hệ
Công
Hệ
Kỹ
Thống
Nghệ
Thống
Thuật
Thông
Thông
Mạng
Tin
PhầnChuẩn
Mềm
Tin Quản
Chuẩn
Quản
CMU

Lý CMU
(Đại
Mạng
K-19
buộc]
K-22
Thống
K-23
Nghệ
K-24
K-20 -
- Kỹ Thuật
Thông
Kỹ
Phần Thuật
Công Mềm K-21
(Đại
Chuẩn Học) - Công
CMU Nghệ
(Đại Phần
Học) Mềm Chuẩn CMU
-- [Bắt
Nghệ
Học)
buộc]
-- [Bắt
Thống
[Bắt
K-18 buộc] - -- buộc]
Phần
[Bắt
buộc]
Thông
Hệ Mềm K-24
K-21
(Đại
Chuẩn
Học) Học) - Công
Hệ
CMU Nghệ
Thống
(Đại Phần
Thông
Học) Mềm
Tin Chuẩn
Quản Lý CMU
--
CMU[Bắt
Mạng
K-21
Tin
Mạng (Đại
Quản
Chuẩn - buộc]
Kỹ
Kỹ Thuật
Học)
Chuẩn
Thuật

Chuẩn
CMU K-21
(Đại
K-21
(Đại (Đại Học) -
- Hệ
Công Thống
Nghệ Thông
Thông Tin
TinQuản
ChuẩnLý CMU
Nghệ
K-22
Chuẩn
K-23
buộc]
K-19
Tin Quản ---Phần Kỹ
CMU
Công
Lý Mềm
Thuật
(Đại Chuẩn
K-23
K-20 Học) - Kỹ
CMU
Hệ
Kỹ Thuật
(Đại
Thống
Thuật Mạng
Học)
Thông
Mạng Chuẩn
Tin
Chuẩn CMU
Quản
CMU Lý(Đại
(Đại
K-18
Thống
K-20
Mạng
--
CMU[Bắt
Mạng
Chuẩn (Đại Hệ
Thông
Công
Chuẩn
buộc]
Học)
Chuẩn
CMU (Đại K-21
K-23
Chuẩn
K-21
(Cao -
-Đẳng) Công
CMU Nghệ
(Đại Phần
Học) Mềm Chuẩn
Công Nghệ Thông Tin Chuẩn CMU CMU
CMU
Học)
Chuẩn
Mạng
Học)
K-18
Nghệ (Đại --- CMUHọc)
[Bắt
Chuẩn
--Phần
[Bắt
Kỹ (Đại
Thuật
Mềm Học)
K-24
K-21
Chuẩn - Kỹ CMU Thuật
(Đại Mạng
Học) Chuẩn CMU (Đại
Chuẩn
Thống
Tin
Nghệ
CMU
-- Quản
(Đại
[Bắt CMU
Thông
Phần Lý
Học)
buộc] (Đại
Mềm Học)
(Đại
K-21
(Cao Học) - Kỹ Thuật Mạng Chuẩn CMU (Đại
CMU
--
CMU
buộc]
Mạng
Chuẩn
Học)
(Đại
[Bắt
buộc]
Học) (Đại CMU
Học)
buộc]
--Chuẩn
[Bắt
Học)(Đại
K-21
K-22
Học)
K-24 -Đẳng)Hệ Thống
-- Công
Công Nghệ
Nghệ
Thông
Phần
Phần
Tin Quản
Mềm
Mềm Chuẩn
Chuẩn
Lý CMU
CMU
Tin
K-20
-- Quản
Chuẩn
-- [Bắt
[Bắt
K-23
buộc]
K-24
buộc]
-- [Bắt ----Công [Bắt
CMULý
buộc]
buộc]
Kỹ (Đại K-21
Thuật
Công
buộc]
K-23
Học)
K-21
Chuẩn
(Đại Học)
Chương
Công
Hệ
CMU Thốngtrình
Nghệ
(Đại
Du học
Thông
Thông
Học) Tin Mỹ
TinQuảnLCCC
ChuẩnLýCMU
K-19
CMU
Học)
buộc]
Chuẩn
Học) (Đại - --
-- Kỹ
CMUThuật
Học)
[Tự
[Tự
[Bắt (Đại K-22
(Đại
1+1+2
(Cao Học) - Công
Đẳng)(Đại Nghệ
Học - Phần
Khối Mềm
Công Chuẩn
Nghệ CMU
Thông
K-19
Nghệ
K-22
Mạng
K-18
Nghệ ---PhầnCông
Hệ
Chuẩn
Kỹ Mềm
Thuật K-22 -- Kỹ
Mềm Chuẩn
K-21 Công
CMU Nghệ
(Đại
Thuật PhầnChuẩn
Học)
Mạng Mềm CMU
Chuẩn(ĐạiCMU
K-20
K-23
Mạng
K-24
-- [Bắt
chọn]
K-19
Học)
chọn]
buộc]
Nghệ ----Phần
Hệ
Kỹ
Kỹ
Phần
Thuật
Chuẩn
buộc]
Thuật
[Bắt Mềm
K-22
(Đại
K-24
Tin)
K-21
K-23
(Đại Học)
Học)
-- Hệ
- Hệ
Hệ
Kỹ
Thống
Thống
Thống
Thuật
Thông
Thông
Thông
Mạng
Tin
Tin
Tin
Chuẩn
Quản
Quản
Quản
CMU


Lý(Đại
Chuẩn
Thống
Mạng
CMU
Chuẩn
Thống (Đại CMU
Thông
Chuẩn
CMUHọc)
Thông (Đại
(Đại K-21
Học)
Chuẩn - Kỹ Thuật
CMU (Đại
(Đại Mạng
Học) Chuẩn CMU (Đại
CMU
Mạng (Đại --ChuẩnHọc) Chuẩn
Công
K-19
Mạng
buộc]
K-19
K-20
Chuẩn
Học)
Tin
--
CMU Quản
[Bắt
Học) (Đại --
Hệ
Chuẩn
Công
CMU
[Bắt

buộc]
--PhầnHọc)
[Bắt (Đại K-22
Học) -- Công
K-21
Chuẩn
K-22
Học)
CMU
CMU
Hệ
Công
NghệHọc)
(Đại
Thống
Nghệ
Thông
Phần Mềm
Học)
Thông TinQuản
Tin
PhầnChuẩn
Mềm
Chuẩn
Chuẩn
ChuẩnLýCMU
CMU
CMU
Tin
CMU
-- Quản
(Đại
[Bắt
Nghệ
Thống
CMU (Đại Lý
Học)
buộc]
Thông Mềm
Học) K-22
(Cao
(Đại Học) -Đẳng)
Kỹ Thuật Mạng CMU (Đại
K-18
Nghệ
Học)
buộc]
Chuẩn
K-24
-- [Bắt buộc] -
- Kỹ
Phần
Thông
-- CMU
Kỹ Thuật
[Bắt Mềm
Tin
(Đại
Thuật K-21
K-24
Chuẩn
K-22
(Đại Học) -
- Kỹ
CMU
CôngThuật
(Đại
Nghệ Mạng
Học)
Phần Chuẩn
Mềm CMU
Chuẩn (Đại
CMU
Khoa Đào Tạo Quốc K-17 - Hệ K-17 - Hệ Thống Thông Tin Quản Lý CMU-IS 100
Tế Thống Thông Chuẩn CMU (Đại Học)
Tin Quản Lý K-17 - Kỹ Thuật Mạng Chuẩn CMU (Đại
Chuẩn CMU (Đại Học)
Học) -- [Bắt K-18 - Hệ Thống Thông Tin Quản Lý
buộc] Chuẩn CMU (Đại Học)
K-17 - Kỹ Thuật K-18 - Kỹ Thuật Mạng Chuẩn CMU (Đại
Mạng Chuẩn Học)
CMU (Đại Học) K-19 - Hệ Thống Thông Tin Quản Lý
-- [Bắt buộc] Chuẩn CMU (Đại Học)
K-18 - Hệ K-19 - Kỹ Thuật Mạng Chuẩn CMU (Đại
Thống Thông Học)
Tin Quản Lý K-20 - Chương Trình Du Học 3 + 1 (Đại
Chuẩn CMU (Đại Học - Ngành Hệ Thống Thông Tin)
Học) -- [Bắt K-20 - Hệ Thống Thông Tin Quản Lý
buộc] Chuẩn CMU (Đại Học)
K-18 - Kỹ Thuật K-20 - Kỹ Thuật Mạng Chuẩn CMU (Đại
Mạng Chuẩn Học)
CMU (Đại Học) K-21 - Hệ Thống Thông Tin Quản Lý
-- [Bắt buộc] Chuẩn CMU (Đại Học)
K-19 - Hệ K-21 - Kỹ Thuật Mạng Chuẩn CMU (Đại
Thống Thông Học)
Tin Quản Lý K-22 - Hệ Thống Thông Tin Quản Lý
Chuẩn CMU (Đại Chuẩn CMU (Đại Học)
Học) -- [Bắt K-22 - Kỹ Thuật Mạng Chuẩn CMU (Đại
buộc] Học)
K-19 - Kỹ Thuật K-23 - Hệ Thống Thông Tin Quản Lý
Mạng Chuẩn Chuẩn CMU (Đại Học)
CMU (Đại Học) K-23 - Kỹ Thuật Mạng Chuẩn CMU (Đại
-- [Bắt buộc] Học)
K-20 - Chương K-24 - Chương trình Du học Mỹ PUC 2+2
Trình Du Học 3 (Đại Học - Khối Công Nghệ Thông Tin)
+ 1 (Đại Học - K-24 - Chương trình Du học Mỹ PUC 2+2
Ngành Hệ (Đại Học - Khối Du Lịch)
Thống Thông K-24 - Hệ Thống Thông Tin Quản Lý
Tin) -- [Bắt Chuẩn CMU (Đại Học)
buộc] K-24 - Kỹ Thuật Mạng Chuẩn CMU (Đại
K-20 - Hệ Học)
Khoa Đào Tạo Quốc K-17 - Hệ K-17 - Hệ Thống Thông Tin Quản Lý CMU-IS 100
Thống Thông
Tế
Khoa Đào Tạo Quốc Thống- Công
K-17 Thông Chuẩn- Công
K-17 CMU (Đại
NghệHọc)
Thông Tin Chuẩn CMU CMU-IS 251
Tin Quản Lý
Tế Tin
NghệQuản ThôngLý Tin K-17
(Cao -Đẳng)Kỹ Thuật Mạng Chuẩn CMU (Đại
Khoa Đào Tạo Quốc Chuẩn- Công
K-17 CMU (Đại K-17 - Công Nghệ Thông Tin Chuẩn CMU CMU-IS 251
Chuẩn
Chuẩn CMU
CMU (Đại Học) - Hệ Thống Thông Tin Quản Lý
Tế Học)
Nghệ [Bắt Tin K-17
--Thông (Cao Đẳng)
Khoa Đào Tạo Quốc K-17
Học)
(Cao - -- Công
[Bắt -- K-17
Chuẩn-- Công
K-18 Hệ NghệHọc)
Thống ThôngTin
Thông TinQuản
ChuẩnLýCMU CMU-IS 401
buộc]Đẳng)
Chuẩn CMU K-17 CMU
Hệ (Đại
Thống Thông Tin Quản Lý
Tế Nghệ
[Bắt Thông
buộc]buộc] Tin (Cao
ChuẩnĐẳng)
K-18 - CMU
Công (Đại
Nghệ Học)
Thông Tin Chuẩn CMU
K-20 -Đẳng)
(Cao Kỹ Thuật
-- Chuẩn CMU (Đại Mạng
Học)
Chuẩn
K-17
K-17 -- KỹCMU
Hệ Thuật K-17
K-18
(Cao -Đẳng)
Hệ
Kỹ Thống
Thuật ThôngChuẩn
Tin Quản
CMULý (Đại
Mạngbuộc]
[Bắt Chuẩn
(Cao
Mạng
Thống Đẳng)
Chuẩn
Thông -- K-18
Học) -- Công
Chuẩn CMU NghệHọc)
(Đại Thông Tin Chuẩn CMU
CMU
K-17 (Đại
- Hệ Học) K-18
(Cao Hệ
Đẳng) Thống Thông Tin Quản Lý
[Bắt
CMU
Tin buộc]
(Đại Lý
Quản K-18
Học) K-19 -
Chuẩn- Hệ Công
CMU Nghệ
Thống Phần Mềm
Thông
(Đại Học) Chuẩn
Tin Quản Lý CMU
-- [Bắt
Thống buộc]
Thông K-18 Hệ Thống Thông Tin Quản Lý
K-17
-- [Bắt
Chuẩn - Hệ
buộc]
CMU (Đại
ChuẩnHọc) CMU (Đại Học)
K-21Quản
Tin
Thống
K-18
- Hệ
---Hệ Lý (Đại K-19
Thông Chuẩn
K-18
K-19
- Công
CMU
-Đẳng)
Công
Kỹ
NghệHọc)
(Đại
Nghệ
Thuật
Thông Tin Chuẩn CMU
Thông
Mạng Tin Chuẩn
Chuẩn CMU (ĐạiCMU
Học)
Thống
Chuẩn [Bắt
Thông
CMU (Cao
(Đại K-19 -Đẳng)
Công Nghệ Thông Tin Chuẩn CMU
Tin Quản
Thống
buộc] Lý
Thông (Cao
Học)
K-19 - Hệ Thống Thông Tin Quản Lý
Tin
Học)Quản--CMU Lý
[Bắt (Cao
Chuẩn
Tin Quản
K-18 K-20 -Đẳng)
Lý (Đại K-18 Hệ Thống
Chương Thông
(ĐạiTrình Du Tin
HọcQuản
3 + 1Lý(Đại
Chuẩn- Công
buộc] CMU (Đại Chuẩn
K-19 - Hệ CMUThống Học)
Thông Tin Quản Lý
Khoa Đào Tạo Quốc K-17 - Công K-17 - Công Nghệ Thông Tin Chuẩn CMU CMU-IS 401
Tế Nghệ Thông Tin (Cao Đẳng)
Chuẩn CMU K-17 - Hệ Thống Thông Tin Quản Lý
(Cao Đẳng) -- Chuẩn CMU (Đại Học)
[Bắt buộc] K-18 - Công Nghệ Phần Mềm Chuẩn CMU
K-17 - Hệ (Đại Học)
Thống Thông K-18 - Công Nghệ Thông Tin Chuẩn CMU
Khoa Đào Tạo Quốc K-17
Tin Quản - Công Lý K-17
(Cao -Đẳng) Công Nghệ Thông Tin Chuẩn CMU CMU-IS 403
Tế
Khoa Đào Tạo Quốc Nghệ
Chuẩn-Thông
K-17 Công
CMU (ĐạiTin (Cao
K-18 Đẳng)
K-17 - Công NghệThông
Hệ Thống Phần Mềm Chuẩn
Tin Quản Lý CMU CMU-IS 432
Tế Chuẩn
Nghệ
Học) --Phần CMU
[BắtMềm K-18
(Đại
Chuẩn - Công
Học) NghệHọc)
CMU (Đại Thông Tin Chuẩn CMU
(Cao
buộc]Đẳng)
Chuẩn CMU -- (Đại (Cao
K-19 Đẳng)
K-17 - Hệ Thống
Công NghệThông Tin Quản
Phần Mềm Chuẩn Lý CMU
[Bắt
Học) buộc]
K-18 - Công -- [Bắt K-19
Chuẩn - Công
(Đại Học) NghệHọc)
CMU (Đại Thông Tin Chuẩn CMU
K-18
Nghệ -Phần
buộc] CôngMềm (CaoK-19 Đẳng)
K-18 - Chương Trình
Công Nghệ Du Học
Thông Tin 3+1
Chuẩn - Công
CMU
Nghệ
K-17
Chuẩn- Hệ Thông
CMU (Đại K-20
Tin (Cao -Đẳng)
Nghệ Chương
Phần MềmTrình
(ĐạiDu Học 3 + 1 (Đại
Học)
Chuẩn
Học) --CMU
Thống Thông
[Tự Học
K-19--Ngành
K-18 Công Hệ Thống
Nghệ
Hệ Thống Phần Thông
Thông Mềm Tin)Lý CMU
Chuẩn
Tin Quản
(Cao
Tin
chọn]Quản Đẳng) Lý -- (Đại
K-20
Chuẩn - Công
Học) CMU NghệHọc)
(Đại Thông Tin Chuẩn CMU
Khoa Đào Tạo Quốc K-17 - Công K-17 - Công Nghệ Phần Mềm Chuẩn CMU CMU-IS 432
[Bắt
Chuẩn
K-18 buộc] CMUMềm (Đại (Cao
K-18 Đẳng)
- Hệ Thống Thông
Du Tin
HọcQuản
3 + 1Lý(Đại
Tế
Khoa Đào Tạo Quốc Nghệ --Phần
K-17
Công
Hệ
K-20
(Đại Học)
K-17 - Hệ
Chương
Thống
Trình
Thông Tin
K-19
Học) -
Nghệ --Thông Công
[Bắt (Đại K-21
Học ---Ngành
Chuẩn
Tin K-17 Công
CMU Nghệ
(Đại Thông
Học)
Hệ Thống TinQuản
Thông Chuẩn Lý
Tin)LýCMU
CMU-IS 450
Tế Chuẩn
Thống CMU
Thông Chuẩn Hệ
CMUThống
(Đại Thông
Học) Tin Quản
Khoa Đào Tạo Quốc Nghệ
Chuẩn---Thông
K-17
buộc] Hệ
CMU Tin K-17
(Cao
K-20 -Đẳng)
K-19 - Hệ Thống
Công Thông
NghệHọc) Tin Quản
Phần Mềm Chuẩn Lý CMU CMU-IS 450
Học)
Tin Quản [Bắt
Lý Chuẩn
K-18 -- Hệ CMU (Đại
Thống Thông
Tế Chuẩn
Thống
K-18
(Cao - CMU
Thông
Chương
Đẳng) -- K-22
Chuẩn
(Đại Học) Công
CMU (Đại ThôngTin
NghệHọc) TinQuản
Chuẩn LýCMU
Khoa Đào Tạo Quốc K-17
buộc]
Chuẩn Hệ
CMU (Đại K-17
K-18
Chuẩn - Hệ Thống
Chương
CMU Thông
Trình
(Đại Học) Du Tin
HọcQuản
3+1 -LýCông CMU-IS 451
(Cao
Tin Đẳng) -- (Cao Đẳng)
Tế
Khoa Đào Tạo Quốc K-17Quản
Trình
[Bắt
Thống
K-17
Học)
buộc]
----Hệ
Du Lý
Học
Thông K-18
Nghệ ---Phần
K-19
K-20
[Bắt (Đại Chuẩn
Hệ K-17
K-19
Hệ
Hệ
CMU
Hệ
Thống
Thống
Công Thông
Thông
Nghệ(Đại
(Đại
Mềm
Thống
Thông
Học) Tin
Học)
Thông
TinQuản
Tin Quản
Chuẩn
Tin Quản Lý

LýCMU
CMU-IS 451
[Bắt
Chuẩn
3+1
K-18 -buộc]
- CMU
Công
Hệ Chuẩn
Chuẩn
(Cao Đẳng) CMU
CMU (Đại
(Đại Học)
Học)
Tế Tin
Thống
Thống
buộc]Quản Lý
Thông
Thông K-18
Chuẩn - Hệ Thống
Công
CMU Nghệ Thông
Phần
(Đại Học) Tin
Mềm Quản
Chuẩn Lý CMU
Khoa Đào Tạo Quốc K-20
K-17
Học)
Nghệ
Thống ---Phần Chương
Hệ
[Bắt
Thông Mềm K-17
K-19
K-20 -- Chương Hệ
Hệ Thống
Thống Thông
Trình Du Tin
Thông HọcQuản
3 + 1Lý (Đại CMU-IS 482
Tế
Chuẩn
Tin
Tin
K-18
Trình
Thống
buộc]
Quản
Quản -Du CMU
Hệ Lý (Đại Chuẩn
(Đại
Lý 3 Chuẩn
Học
Thông K-18 Học)
K-20 - Hệ CMU
CMU
(Đại
Thống
(Đại Thông Tin Quản Lý
Học)
Học)
Tin Quản Lý
Khoa Đào Tạo Quốc (Đại
Tin
K-17
Học)
Chuẩn Học)
Quản - Hệ
--CMU --

[Bắt (Đại
CMU Học
Chuẩn
K-17
K-19
(Đại Chuẩn-
K-18 - Hệ- Ngành
CMU
Hệ Hệ
(Đại
Thống
Thống Thống
Học)
Thông Thông
Tin Tin)
Quản
Thông Tin Quản Lý Lý CMU-IS 482
Chuẩn
Thống
+
Tin1 Quản
K-18 (Đại ---Hệ Thông
Học - K-20
Lý (Đại K-18 -- Hệ CMU (Đại Học)
Thống Thông Tin Quản Lý CMU
Tế
Khoa Đào Tạo Quốc [Bắt
Chuẩn
Thống
buộc]
Học)
K-17 buộc]
- CMU
Thông
[Bắt
Công K-20
K-21
Chuẩn
Chuẩn
K-17 - Công
CMU
CMU
Công Nghệ
(Đại
(Đại
Nghệ Phần
Phần Mềm
Học)
Học) Mềm Chuẩn
Chuẩn
Học)
Tin
Ngành
Chuẩn
ThốngQuản -- [Bắt
Hệ
CMULý
Thông (Đại K-19
K-21
Chuẩn - Hệ
CMUThống
(Đại Thông
Học) Tin Quản Lý CMU CMU-SE 100
Tế Đào Tạo Quốc Học)
Tin
K-18
buộc]
Nghệ Quản ---Phần Công
[Bắt
Hệ (Đại
LýMềm K-18
K-20
K-19
(Đại Học)
Học)-- Hệ Thống
Công Thông
NghệHọc) Tin Quản
Phần Mềm Chuẩn Lý CMU
Khoa buộc]
Chuẩn
K-17
Thống
Học)
Tin Quản - CMU
Công
Thông
--Phần
[Bắt (Đại
LýMềm Chuẩn
K-17
K-19
K-21 -
-- Hệ CMU
Công (Đại
Nghệ
Thống Phần
Thông Mềm
Tin Chuẩn
Quản Lý CMU CMU-SE 100
Nghệ
buộc]
Chuẩn
Thống
K-18
Chuẩn - CMU
Thông
Chương
CMU (Đại
(Đại K-20
K-21
Chuẩn
(Đại
K-17 Học) - Hệ Thống
Công
CMU
Công (Đại
Nghệ
Nghệ Thông
Học)
Thông
Thông Tin
Tin
TinQuản
Chuẩn
Chuẩn LýCMU
CMU
Tế K-18
Học)
Nghệ
Tin)
buộc]
Chuẩn -- - -- Hệ
[Bắt
Phần
[Bắt
CMU Mềm K-20
K-22
(Đại
Chuẩn Học) - Hệ
CMUThống
(Đại Thông
Học) Tin Quản Lý
Khoa Đào Tạo Quốc K-17
Chuẩn
K-19
Học)
Tin
Trình
Học) Quản --- DuCMULý (Đại
Công
[Bắt
Học (Đại K-17
K-19 --Đẳng)
Chuẩn
(Cao
K-19
K-21 Công
CMU
Hệ
Hệ NghệHọc)
(Đại
Thống
Thống Phần Mềm
Thông
Thông Tin Chuẩn
Tin Quản
Quản Lý CMU
Lý CMU-SE 214
Tế
Thống
buộc]
Chuẩn
buộc]
K-18
Học)
Nghệ
Học) --- --
--
[Bắt
Thông
CMU
Hệ
[Bắt
Phần
[Bắt (Đại (Cao
Mềm
Chuẩn
K-17
K-20
K-22
(Đại
K-21 Học)
Đẳng)
--- Công CMU
Hệ
Công
Hệ
(Đại
Nghệ
Thống
Nghệ
Thống
Học)
Thông
Thông
Phần
Thông TinQuản
Tin
Mềm
Tin Chuẩn
Chuẩn
Quản LýCMU
CMU
Khoa Đào Tạo Quốc buộc]
Chuẩn
3+1
K-17
buộc]
Tin
K-19
Học)
K-20
Thống
-
Quản -----Hệ CMU
Công
Công

[Bắt
Công
Thông
(Đại Chuẩn
Chuẩn
K-17
K-18
K-21
K-23
(Cao
Chuẩn --Đẳng)
CMU
CMU
Công (Đại
(Đại
Chương
Hệ
CMU
Nghệ
Thống
Học)
Học)
Phần
Trình
(Đại Du Mềm
Thông
Học)
Chuẩn
HọcQuản
Tin 3+1 -Lý CMU
LýCông CMU-SE 214
buộc]
Chuẩn
buộc]----Phần
K-18
Học) CMU
Hệ
[Bắt (Đại K-17
(Đại
Chuẩn
K-20
K-22
K-20 Học) -
- Công
CMU
Hệ Nghệ
(Đại
Thống
Chương Thông
Học)
Thông
Trình Du Tin
Tin
Học Chuẩn
Quản
3 + 1 Lý CMU
(Đại
Tế
Khoa Đào Tạo Quốc Nghệ
K-17
Chuẩn
Thống
K-17 - Công
CMU
Thông
Công Mềm
(Đại (Đại
Nghệ
Chuẩn
K-17 Học) - Phần
CMU
Công Mềm
(Đại
Nghệ(Đại
Học) Học)
Phần Mềm Chuẩn
buộc]
Nghệ
Tin
K-19
Học) Quản ----Thông Thông
Hệ Lý
[Bắt Tin K-18
K-21
K-23 ---Ngành Chương
Hệ ThốngTrình Du
Thông Học 3+1
Tin Quản
Quản -Lý CMU
Công CMU-SE 252
Tế
K-18
Thống
buộc]
(Đại
Chuẩn
Nghệ
Học)
Tin
Nghệ
K-17
Chuẩn
Học)
Quản - --
Hệ
Thông
CMU
[Bắt
Phần Lý
Công
CMU Tin (Cao
--Mềm
(Đại
(Đại
K-21
K-22
Chuẩn
Học
K-17
K-18
K-22
K-24
(Đại
Nghệ
Chuẩn
-Học) Đẳng)
-
Hệ
CMU
Hệ
Phần
CMU
Thống
Công
Công Nghệ
(Đại
Thống
Mềm
(Đại
Thông
Phần
Học)
Hệ Thống
Nghệ Thông
Phần
Thông
(Đại
Học)
Tin
Mềm
Thông
Mềm
Tin
Học)
Tin)Lý
Chuẩn
TinQuản
Chuẩn
Chuẩn CMU
LýCMU
CMU
Khoa Đào Tạo Quốc Thống
K-17
buộc]
Thống
Tin
K-19 Quản
[Bắt buộc] -
- Thông
Công
Thông
Hệ Lý K-17
Chuẩn
(Đại
K-21
K-23
K-20 Học) -
- Công
Hệ
CMU
Hệ Nghệ
Thống
(Đại
Thống
Công Nghệ Phần
Thông
Học)
Thông
Phần Mềm
Tin
Tin
Mềm Chuẩn
Quản
Quản
Chuẩn Lý
Lý CMU
CMU CMU-SE 252
Học)
Chuẩn
buộc]
Chuẩn -- [Bắt
CMU
CMU (Đại (Cao
(Đại
Chuẩn
K-17 Học) Đẳng) CMU (Đại Học)
Tế
Khoa Đào Tạo Quốc
Nghệ
(Cao
Học)
Tin
Nghệ
K-17
Tin
K-19
Chuẩn
Thống
K-17
K-18 Quản
Quản -
-
Thông
Đẳng)
--Phần
[Bắt
CMULý
Công

Thông
Công
Tin (Đại
--
Mềm
(Đại K-18
K-22
K-24
Chuẩn
K-22
Chuẩn
K-17
(Đại Học)
Học) ---- Hệ Công
CMU
Công
CMU
Công
NghệHọc)
Thống
(Đại
Nghệ
(Đại
Nghệ
Thông
Phần
Thông
Phần
Thông
Học)
Phần
TinQuản
Mềm
Tin
Mềm
Tin
Mềm
Chuẩn
Chuẩn
Chuẩn
Chuẩn
Chuẩn LýCMU
CMU
CMU
CMU
CMU CMU-SE 303
buộc]
(Cao
K-19
Học)
Chuẩn - Đẳng)
-- Hệ
[Bắt
CMU -- K-18
K-23
(Cao
(Đại Học) -
Đẳng) Hệ
Hệ Thống
Công Nghệ
Thống Thông
Thông
Thông Tin
Tin
Tin Quản
Chuẩn
Quản Lý
Lý CMU
[Bắt
buộc]
Chuẩn
Nghệ
Chuẩn
Học) buộc] -- CMU
Thông
CMU
[Bắt (Đại
Tin
(Đại Chuẩn
K-17
(Đại
(Cao
K-22 Học) -
Đẳng) CMU
Công
Kỹ
Hệ (Đại
Nghệ
Thuật
Thống Học)
Thông
Mạng
Thông Tin
Chuẩn
Tin Chuẩn
CMU
Quản CMU
(Đại

Tế
Khoa Đào Tạo Quốc Tin
Nghệ
K-17
[Bắt
Thống
K-17 Quản
buộc] -
--Đẳng) Phần Lý
Công
Thông
Công Mềm K-24
(Đại
K-20
Chuẩn
(Cao Học)
Chuẩn-- Công
K-17 -
Đẳng) Hệ
CMU
CMUThống
(Đại
(Đại
Nghệ Thông
Học)
Học)
Phần Tin Quản Lý
buộc]
(Cao [Bắt -- K-18 Chương Trình Du Mềm
Học Chuẩn
3+1 CMU
-LýCông CMU-SE 303
K-21
K-19
Học)
Chuẩn
buộc]
Chuẩn
Nghệ
K-18 --Phần
Công
Hệ
--Thông
CMU
CMU
Chương (Đại
K-23
Tin (Cao
Học)
K-22
Chuẩn
K-17
Chuẩn
K-19 --- Công
Đẳng) Hệ
Hệ
CMU
Công
CMU
Kỹ
Nghệ
Thống
Thống
(Đại
Nghệ
(Đại
Thuật
Công Nghệ
Thông
Thông
Thông
Học)
Thông
Học)
Mạng
Phần
TinQuản
Tin
Tin
Chuẩn
Mềm
Chuẩn
TinQuản
Chuẩn
CMU
Chuẩn Lý CMU
CMU
(Đại
CMU
Tế
Khoa Đào Tạo Quốc Tin
Nghệ
K-20
K-17
[Bắt
Nghệ
Thống
K-17
buộc]Quản
buộc] - Hệ
ThôngLýMềm
Công
Thông
Công Tin K-24
(Đại
Nghệ
(Cao
Chuẩn
K-17 Học) Đẳng)
- Hệ
Phần
CMUThống
Công Mềm
(Đại
Nghệ Thông
(Đại
Học)
Phần Tin
Học)
Mềm Quản
Chuẩn Lý CMU CMU-SE 403
(Cao
buộc]
K-19
Học)
Chuẩn -Đẳng)-- Hệ
[Bắt
CMU K-18
-- (Cao
Chuẩn
K-23
K-21 Học)
Học) -- Chương
Đẳng) CMU
Hệ Thống
Công Trình
(Đại
NghệHọc) Du Mềm
Thông
Phần HọcQuản
Tin 3+1
Chuẩn -LýCông
CMU
Trình
Chuẩn
Thống
Nghệ
K-18
Chuẩn
Tin Quản - DuCMUHọc
Thông
Thông
Chương
CMULý (Đại
Tin (Đại
Chuẩn
K-17
K-18
K-19
K-24 -
- CMU
Công
Công
Hệ (Đại
Nghệ
Nghệ
Thống Học)
Thông
Phần
Thông Tin
Mềm
Tin Chuẩn
Chuẩn
Quản Lý CMU
CMU
Tế
Khoa Đào Tạo Quốc Nghệ
K-20
K-17
[Bắt
K-19
Thống
K-17 buộc] -
-Đẳng) Phần
Hệ
Công
Thông
Công Mềm (Đại
Nghệ
K-23
Chuẩn Học) Phần
CMU Mềm
(Đại (Đại
Học) Học)
buộc]
(Cao
3+1
Học)
Tin
Chuẩn
Trình -
Quản --Công
Du [Bắt
CMULý
Học -- K-17
(Đại
K-18
K-19
(Cao
(Đại Học)
Học)
--Đẳng) Công
Hệ
Chương
Công Nghệ
Thống
Nghệ Phần
Du Mềm
Thông
Trình
Thông Tin
Học
Tin Chuẩn
Quản
3+1
Chuẩn CMU
-LýCông
CMU CMU-SE 403
Tế (Cao
Chuẩn
Thống
Nghệ
K-17
K-19
Tin
Nghệ Quản --Đẳng) CMU
Thông
Thông
Hệ
Phần --
(Đại
LýMềm Chuẩn
Tin K-18
K-18
(Đại
K-24 Học) -- Chương CMU
Công
Hệ (Đại
Nghệ
Thống Học)
Trình Du Mềm
Phần
Thông HọcQuản
Tin 3+1
Chuẩn -LýCông
CMU
Khoa Đào Tạo Quốc K-20
K-17
K-18
[Bắt
Nghệ
K-17
buộc] buộc] - Hệ
Công
Phần
Công Mềm Chuẩn
K-21
Nghệ
(Cao
K-17 -
Đẳng)
- CMU
Hệ
Phần
Công (Đại
Thống
Mềm
Nghệ
Hệ Thống Học)
Thông
(Đại Tin
Học)
Phần
Thông Mềm
Tin Quản
Chuẩn Lý CMU CMU-SE 433
Chuẩn
(Cao
3+1
[Bắt
Học)
Tin
Chuẩn
Thống -buộc]
Quản -- CMU
Đẳng)
Công
[Bắt
CMULý
Thông
(Đại Nghệ
-- K-18
K-19
(Đại
K-23
Chuẩn Học) -Phần Công
Hệ
CMU Nghệ(Đại
Mềm
Thống
(Đại Thông
Học)
Thông
Học) TinQuản
Tin Chuẩn
Quản
LýCMU

Tế Chuẩn
Thống
Nghệ
K-17
(Đại
Nghệ
K-20
K-17 Học) -
- CMU
Thông
Thông
Hệ
Phần
Hệ
Công-- (Đại
Tin
Mềm K-18
Chuẩn
K-18
K-20
(Đại
Chuẩn Học) -
- Chương
CMU
Công
CMU Trình
(Đại
Nghệ
(Đại Học) Du
Phần
Học) Học
Mềm 3+1
Chuẩn - Công
CMU
Khoa Đào Tạo Quốc Học)
[Bắt
Nghệ
K-17
K-22
buộc]
Chuẩn
(Cao buộc] --Phần
-Đẳng) [BắtMềm
Công
CMU (Cao --Đẳng)
K-17
(Đại K-18 Công Nghệ(Đại
Phần Mềm Chuẩn CMU CMU CMU-SE 433
Tin
Học)
Chuẩn
Tin
Thống
[Bắt Quản
Quản
buộc] CMULý --
--Thông
[Bắt

Thông Chuẩn
Nghệ
K-22
(Đại Học) ---Phần Công
CMU
Công Nghệ
(Đại
Mềm
Nghệ Thông
Học) Học)
Phần Tin Chuẩn
Mềm Chuẩn CMU
Tế Chuẩn
Thống
Nghệ
buộc]
K-18
(Đại
Nghệ
K-20
K-18 Học) -
- CMU
Thông
Chương
Phần
Thông
Hệ --
Chương (Đại
Tin
Mềm
Tin K-17
K-18
K-19
K-20
(Đại Học) Hệ Thống
Chương
Công Nghệ Thông
Trình Du
Phần Tin
Học
Mềm Quản
3+1
Chuẩn -LýCông
CMU
Khoa Đào Tạo Quốc Học)
[Bắt
Chuẩn
K-17
buộc]
Chuẩn
(Cao buộc] - -- [Bắt
CMU
Công
CMU
Đẳng) (Đại
(Đại
-- (Cao
K-17
K-24
K-18
(Đại Học) Đẳng)
- Công Nghệ Phần Mềm Chuẩn CMU CMU-SE 445
Tin
K-18
Học)
Tin
Chuẩn
K-21
Trình
[Bắt Quản
Quản
buộc] -
- --
DuCMU
Hệ Lý
Công
[Bắt

Học K-18
K-20
Chuẩn
Nghệ
(Đại Học) - Công
CMU
Phần Nghệ
(Đại
Mềm Thông
Học)
(Đại Học)Tin Chuẩn CMU
Tế Chuẩn
Thống
Trình
buộc]
K-18
Học)
Nghệ
K-19
K-20
K-18 ---- DuCMU
Thông
Học
Chương
[Bắt
Phần
Hệ
Chương (Đại
Mềm K-17
K-19
K-18
(Đại Học) -
-Đẳng) Hệ
Hệ Thống
Công
Thống Thông
NghệThông Tin
Phần Mềm
Tin Quản
Chuẩn
Quản Lý
Lý CMU
Khoa Đào Tạo Quốc Học)
[Bắt
Chuẩn
K-17
Nghệ
buộc]
Chuẩn
(Cao buộc] - -- [Bắt
CMU
Công
Phần
CMU
Đẳng) (Đại
Mềm
(Đại (Đại
K-22
(Cao
K-17
K-18
-- Chuẩn Học) - Hệ Thống
Công Nghệ Thông
Phần Tin
Mềm Quản
Chuẩn Lý CMU CMU-SE 445
Thống
3+1
K-18
Học)
(Cao
Tin -----Đẳng)
K-21Quản
3+1
Trình
buộc]
Chuẩn
Thống -- Thông
Công
Công
[Bắt
Công
DuHệ
CMULý --
Học
Thông (Đại
K-19
K-20
(Đại
Chuẩn
K-24 Học) -- Công
Công
CMU
CMU
Hệ
NghệHọc)
Nghệ
(Đại
(Đại
Thống
Phần Mềm
Thông
Học)
Thông Tin
Chuẩn CMU
TinQuản
Chuẩn Lý
CMU
Tế Trình
buộc]
K-17
Học)
Nghệ
Chuẩn
K-17
Học)
[Bắt buộc] - Du
-- Hệ
Phần
-- CMU
Hệ Học
[Bắt
[Bắt Mềm
(Đại K-19
K-18
Chuẩn
(Đại
K-21
(Đại Học)
Học) -
- Công
CMU
Hệ
Công Nghệ
(Đại
Thống
Nghệ Phần
Thông
Học)
Thông
Phần Mềm
Tin
Tin
Mềm Chuẩn
Chuẩn
Quản
Chuẩn Lý CMU
CMU
CMU
Khoa Đào Tạo Quốc Tin
Nghệ
K-17
buộc]
[Bắt
Chuẩn
Nghệ
Thống
3+1 Quản
-buộc] - Phần
CMU
Phần Lý
Công
Thông
Công Mềm
(Đại
Mềm (Cao
K-17
K-18
K-20
K-19 Đẳng)
-
- Công
Công Nghệ
Nghệ Phần
Phần
Thông Mềm
Mềm
Tin Chuẩn
Chuẩn
Chuẩn CMU
CMU
CMU CMU-SE 450
K-17
Học)
K-20
Tin
3+1
K-21
Thống
K-19
buộc]
Chuẩn
Học) Quản
- -
- --
-- Kỹ
Hệ Thuật
[Tự
Chương
CôngLý
Thông
Công
CMU
[Bắt (Đại K-18
Chuẩn
(Đại
(Cao
K-23
Chuẩn
(Đại Học)
Học) -
Đẳng)
- Kỹ
CMUThuật
Công
CMU (Đại
Nghệ
(Đại Mạng
Học)
Phần
Học) Chuẩn
Mềm CMU
Chuẩn (Đại
CMU
Tế Thống
buộc]
K-17
Chuẩn
(Đại
Nghệ
K-17
Học)
(Đại Học)
Học) -
- Thông
Hệ
CMU
Phần
-- Hệ --
[Bắt
-- (Đại
Mềm K-18
K-20
(Đại
K-21
(Đại Học)
Học) -
- Hệ Thống
Công
Công Nghệ
Nghệ Thông
Thông
Phần Tin
Tin
Mềm Quản
Chuẩn
Chuẩn Lý CMU
CMU
Khoa Đào Tạo Quốc Tin
Nghệ
K-17
Mạng
chọn]
Chuẩn
Trình
Nghệ
Thống
Tin Quản
Quản - Phần
Du
Phần Lý
Công
Chuẩn
CMUHọc
Thông
Lý Mềm
(Đại
Mềm 3 (Cao
K-17
Học)
K-20
K-18
(Đại Học) Đẳng)
-
- Công
Công
Hệ Nghệ
Nghệ
Thống Phần
Phần
Thông Mềm
Mềm
Tin Chuẩn
Chuẩn
Quản Lý CMU
CMU CMU-SE 450
K-17
Học)
buộc]
Tin
K-21
Thống
[Bắt
Chuẩn
Học) Quản
buộc] -
- --
-- Kỹ
Hệ Thuật
[Tự

Thông
CMU
[Bắt (Đại K-21
Chuẩn
(Cao
(Đại
K-17 Học) -
Đẳng)
- Kỹ Thuật
Công
CMU
Công Nghệ
(Đại
NghệMạng
Học) Chuẩn
Thông
Thông Tin
Tin CMU
Chuẩn
Chuẩn (Đại
CMU
CMU
Tế Thống
buộc]
[Bắt
Chuẩn
(Đại
Nghệ
CMU
K-18
+ 1
Học)
(Đại buộc]
Học)
(Đại
(Đại
Học) - Thông
CMU
Phần
-- --
Chương
Học
[Bắt
-- (Đại
Mềm
Học) - K-18
K-21
K-20
(Đại
K-19
(Đại Học)
Học) - Hệ Thống
Công Nghệ Thông
Phần Tin
Mềm Quản
Chuẩn Lý CMU
Tin Quản
Chuẩn
Mạng
chọn]
K-18
Chuẩn
Thống
Tin Quản - CMULý (Đại
Chuẩn
Công
CMU
Thông
Lý (Đại Chuẩn
K-23
Học)
(Cao
K-19
K-18 Đẳng)
- CMU
Hệ
Công
Hệ (Đại
Thống
Nghệ
Thống Học)
Thông
Phần
Thông Tin
Mềm
Tin Quản
Chuẩn
Quản Lý
Lý CMU
K-18
Học)
buộc]
Tin
K-21
K-18
Học)
[Bắt
Chuẩn
-- Quản
[Bắt buộc] ------ Công
[Bắt
Hệ
Công
[Bắt
CMU
buộc] K-20
Lý (Đại (Cao
K-21
Chuẩn
(Đại
K-17
(Đại Học)
Học) -- Công
Đẳng)
Công Nghệ
CMU (Đại
Nghệ Thông
Học)
Thông Tin
Tin Chuẩn
Chuẩn CMU
CMU
Trình
Ngành
buộc]
[Bắt
Chuẩn
Học)
CMU
K-18
Nghệ
Học) buộc]
(Đại - Du
--
-- Hệ
CMUHọc
[Tự
Học)
Chương
Thông
[Bắt (Đại
Tin K-21
K-19
Chuẩn
K-22
(Đại Học) -
- Công
CMU
Công Nghệ
(Đại
Nghệ Phần
Học)
Phần Mềm
Mềm Chuẩn
Chuẩn CMU
CMU
Tin
Chuẩn
K-22
Nghệ
buộc]
K-18
Chuẩn
Thống
Nghệ
buộc]Quản - CMU
Hệ
Phần Lý
Công
CMU
Thông
Phần (Đại
Mềm Chuẩn
(Cao
K-18
(Đại (Cao
Mềm K-19
K-22 CMU
Đẳng)
--- Công
Công (Đại
Nghệ
NghệHọc)
Phần
Phần Mềm
Mềm Chuẩn
Chuẩn CMU CMU
CMU
K-18
Học)
3+1
K-20
Thống
K-21
K-18
Học)
chọn]
buộc]
-- [Bắt- ----
-- Công
[Bắt
Chương
Công
Thông
Hệ
Công
[Bắt
buộc] K-20
K-19
(Đại
K-24 Học) Đẳng)
- Công
Công Nghệ
Nghệ Thông
Phần Tin Chuẩn
Mềm Chuẩn CMU
Trình
Chuẩn
buộc]
Học)
Thống
Chuẩn
K-17
Nghệ
Học) - Du
-- CMUHọc
[Tự
Thông
CMU
Công
Thông
-- [Bắt (Đại
Tin (Đại
K-19
K-21
(Đại
K-22 Học)
Học) -
- Hệ Thống
Công
Công Nghệ
Nghệ Thông
Phần
Phần Tin
Mềm
Mềm Quản
Chuẩn
Chuẩn Lý CMU
CMU
Tin
Chuẩn
K-22
buộc]
Trình
Nghệ
Tin)
Thống
buộc]Quản
-- - DuCMU
Hệ
Phần Lý
Học
[Bắt
Thông (Đại
Mềm 3 (Đại
(Cao
K-18
K-22 Học) Đẳng)
-
- Công
Công Nghệ
Nghệ Phần
Phần Mềm
Mềm Chuẩn
Chuẩn CMU
CMU
K-18
K-19
3+1
(Cao
K-18
chọn]
Tin
Học) -
Quản -
- Chương
Hệ
Công
Đẳng)
-- Chương

[Bắt -- (Đại
K-19
K-22
Chuẩn
(Đại Học)
Học) - Công
CMU Nghệ
(Đại Thông
Học) Tin Chuẩn CMU
Nghệ
Chuẩn
buộc]
Học)
Thống
Chuẩn
K-17
3+1
(Đại
+ 1 -Học)
(Đại - Thông
-- CMU
[Bắt
Thông
CMU
Công
Công --
Học Tin
(Đại
- K-18
K-19
K-23
K-21
(Đại
K-19 Học) -
-
- Công
Hệ
Hệ Nghệ
Thống
Công Nghệ
Thống Thông
Thông
Phần
Thông Tin
Tin
Mềm
Tin Chuẩn
Quản
Chuẩn
Quản Lý
Lý CMU
CMU
buộc]
Tin
Chuẩn
K-22
Trình
Thống
Nghệ
[Bắt
Trình
buộc]Quản
buộc] - DuCMU
Hệ
Phần
Du Lý
Học
Thông
Học (Đại
Mềm (Đại
(Cao
K-24
(Cao
K-20 Học) Đẳng)
- Hệ
Đẳng)
- Thống
Công Nghệ Thông
Phần Tin
Mềm Quản
Chuẩn Lý CMU
K-18
Chuẩn
(Cao
K-18 - Chương
CMU
--Đẳng)
Chương (Đại
-- K-19
K-21
(Cao
K-22 -Đẳng)
Công Nghệ Thông
Thông Tin
Tin Chuẩn
Chuẩn CMU
CMU
buộc]
Tin
K-20Quản
Học)
Nghệ
[Bắt
Ngành
Chuẩn
Học)
Thống
3+1
Tin -buộc]
Quản -- Hệ Lý
[Bắt
--Thông
Phần LýMềm
Công
CMU
[Bắt
Thông
Công Tin Chuẩn
(Đại (Đại
K-18
K-23
K-19 Học)
Chuẩn-- Công
Chuẩn CMU
CMU
Công
Hệ
CMU
(Đại
NghệHọc)
Nghệ
(Đại
Thống
(Đại Thông
Học) TinQuản
Phần Mềm
Thông
Học) Tin Chuẩn
Chuẩn LýCMU
CMU
Khoa Đào Tạo Quốc K-17 - Công K-17 - Công Nghệ Phần Mềm Chuẩn CMU CMU-SE 451
Tế
Khoa Đào Tạo Quốc Nghệ
K-17 -Phần CôngMềm (Đại K-17 Học)
- Công Nghệ Phần Mềm Chuẩn CMU CMU-SE 451
Tế Chuẩn
Nghệ CMU
Phần (Đại
Mềm K-18
(Đại - Công Nghệ Phần Mềm Chuẩn CMU
Học)
Khoa Đào Tạo Quốc K-18
Học) ---Kiến [Bắt Trúc K-18
(Đại - Kiến Trúc Chuẩn CSU (Đại Học -
Học) CSU-ARC 200
Tế Chuẩn CSU
Chuẩn CMU (Đại(Đại bậc
K-18Kiến
- Công TrúcNghệ Phần Mềm Chuẩn CMU
Sư)Chuẩn
Khoa Đào Tạo Quốc K-18
buộc]
Học) - Kiến
--bậc
[Bắt Trúc K-18
K-19
(Đại - Kiến
Học) Công Trúc
Nghệ Phần CSU
Mềm(Đại HọcCMU
Chuẩn - CSU-ARC 200
Tế Học
Chuẩn
K-18 - - CSU Kiến
Chương (Đại K-19
bậc
(Đại -
Kiến
Học) Kiến Trúc
Trúc Sư)Chuẩn CSU (Đại Học -
Khoa Đào Tạo Quốc K-18
buộc]
Trúc - Kiến Trúc K-19
K-18 - Công Kiến Trúc
Sư)Chuẩn
Nghệ Phần CSU
Mềm(Đại HọcCMU
Chuẩn - CSU-ARC 211
Tế Học
Trình
Chuẩn
K-18 -Sư) - bậc
DuCSU
--
Học
Chương
[Bắt
Kiến
(Đại
bậc
K-19
K-20
bậc
(Đại
Kiến
- Kiến
Kiến
Học)
Trúc
Công Trúc
TrúcNghệ
Sư)Chuẩn
Phần CSU
Mềm(Đại HọcCMU
Chuẩn -
Khoa Đào Tạo Quốc K-18
buộc]
Trúc - Kiến Trúc K-18
K-20 - Kiến Trúc Chuẩn CSU (Đại Học - CSU-ARC 211
3+1 --Sư)
Học
Trình Công
bậc
Du --
Học [Bắt bậc
Kiến (ĐạiKiến
K-19
K-20 Học)
- Trúc
Kiến
Công Sư)Chuẩn
Trúc
Nghệ Phần CSU
Mềm (Đại Học
Chuẩn -
CMU
Tế
Khoa Đào Tạo Quốc Chuẩn
K-19
K-18 -
-Phần CSU
Kiến
Kiến (Đại
Trúc bậc
Trúc K-21
K-18 Kiến Trúc Sư)
buộc]
Nghệ
Trúc
3+1 -Sư) Công-- Mềm
[Bắt K-20
bậc
(Đại -- Công
Kiến
Học)
Kiến Trúc
TrúcNghệ
Sư)Chuẩn
Phần CSU
Mềm(Đại HọcCMU
Chuẩn - CSU-ARC 245
Tế Học
Chuẩn
Chuẩn
K-19 --bậc CSU
CSU
Kiến Kiến
(Đại
(Đại
Trúc K-19
K-21
bậc - Kiến
Kiến Trúc
Trúc Sư)Chuẩn CSU (Đại Học -
Khoa Đào Tạo Quốc (Đại
K-18
buộc]
Nghệ Học)
- Kiến
Phần --Trúc
Mềm (Đại
K-18
K-20 Học)
-
K-21Kiến
- Công Kiến Trúc
NghệChuẩn CSU (Đại Học
Phần Mềm Chuẩn CMU - CSU-ARC 245
Trúc
Học
Học
Chuẩn--buộc] Sư) bậc
bậc
CSU--Kiến
[Bắt
Kiến
(Đại bậc
K-19
K-21 -- Kiến Trúc Sư)Chuẩn
Trúc CSU (Đại HọcCMU
-
Tế [Bắt
Chuẩn
K-19
(Đại Học) - CSU
Kiến (Đại
Trúc
--[Bắt K-22
bậc Kiến
(Đại Học) Công
TrúcNghệ
Sư) Phần Mềm Chuẩn
Khoa Đào Tạo Quốc K-18
buộc]
Trúc
Trúc - Kiến
Sư)
Sư) --
-- Trúc K-18
[Bắt K-20
K-22
bậc -- Kiến
Kiến Kiến Trúc
Trúc
Trúc Sư)Chuẩn
Chuẩn CSU
CSU (Đại
(Đại Học
Học -- CSU-ARC 246
Học
Học
Chuẩn
[Bắt -
K-18-buộc] -bậc bậc
Công
CSU Kiến
Kiến
(Đại (Đại Học)
K-19
K-21
K-22 -- Kiến Công Trúc
NghệChuẩn
Phần CSU
Mềm(Đại HọcCMU
Chuẩn -
Tế
Khoa Đào Tạo Quốc Chuẩn
K-19
buộc]
K-18 -
-Phần CSU
Kiến
Kiến (Đại
Trúc bậc
bậc
Trúc K-18 Kiến
Kiến -- Kiến Trúc
Trúc Sư)
Sư)
Trúc Chuẩn
buộc]
Trúc
Nghệ
Trúc
Học
K-18 - Sư)
Sư)
- bậc --
--
Công [Bắt
Mềm
[Bắt
Kiến K-20
K-22
K-23
bậc
(Đại Kiến
Học) Kiến
Công Trúc
TrúcNghệ
Sư) Phần CSU
Chuẩn Mềm(Đại
CSU (Đại Học
HọcCMU
Chuẩn -- CSU-ARC 246
Tế Học
Chuẩn
K-20
Chuẩn
K-19 - -- Kiến bậc
CSU
Kiến Kiến
CSU (Đại
(Đại
Trúc
Trúc K-19
K-21
K-23
bậc Kiến -
- Kiến Kiến Trúc
Trúc
Trúc Sư)Chuẩn
Chuẩn CSU (Đại Học --
CSU (Đại Học
Khoa Đào Tạo Quốc buộc]
Chuẩn
K-18
buộc]
Trúc -
Sư) CMU
Kiến (Đại
Trúc
--Kiến
[Bắt bậc
(Đại
K-18
K-20
K-22 Kiến
Học) -
- Kiến Trúc
Kiến Sư)
Trúc
Trúc Chuẩn CSU (Đại Học -- CSU-ARC 261
Nghệ
Trúc
Học
Chuẩn
Học
Chuẩn
K-20 --Sư) -
Phần
bậc
CSU
bậc
CSU--
Kiến
Mềm
[Bắt
(Đại
Kiến
(Đại
Trúc
K-23Kiến
bậc
K-19
K-21
K-23 -- Kiến
Công
Trúc
Kiến Sư)Chuẩn
Nghệ
Trúc
Trúc
Phần CSU
Chuẩn
Chuẩn
Mềm(Đại
CSU
CSU (Đại
(Đại
HọcCMU
Chuẩn
Học
Học --
Tế
Khoa Đào Tạo Quốc Học)
Chuẩn
K-19
buộc]
Chuẩn
K-18 -
-bậc -- [Bắt
CSU
Kiến
CMU
Kiến (Đại
Trúc K-24
bậc
bậc
(Đại K-22
Trúc Kiến
Kiến
(Đại Học)
K-18 Công
Trúc
TrúcNghệ
Sư)
Sư) Phần Mềm Chuẩn CMU
buộc]
Trúc
Học
Trúc
Học
Chuẩn --Sư) Sư) bậc
CSU--
-- [Bắt
Kiến
[Bắt
Kiến
(Đại
K-20
K-24
bậc
bậc Kiến
Kiến -- Kiến Kiến Trúc
Trúc
Trúc
Trúc Sư)
Sư)
Chuẩn CSU
Chuẩn CSU (Đại
(Đại Học
Học -- CSU-ARC 261
buộc]
Học
Chuẩn
K-20 -----bậc CSU
Kiến Kiến
(Đại
Trúc (Đại
K-19
K-21
K-23 Học) -- Kiến Kiến Trúc
Trúc Chuẩn
Phần CSU
Mềm(Đại Học --
Tế
Khoa Đào Tạo Quốc Học)
Chuẩn
K-19
buộc]
Trúc
K-17
buộc]
Trúc
Học --Sư) --bậc
Sư)
[Bắt
CSU
Kiến
--
Kiến (Đại
[Bắt
Trúc
--Kiến
[Bắt
K-24
Trúc bậc
bậc
K-17
K-20
K-22
K-24
Kiến
Kiến -- Kiến
Công
Trúc
Trúc
Kiến Sư)Chuẩn
Nghệ
Sư)
Trúc
Trúc Chuẩn
CSU
Chuẩn CSU
(Đại
CSU (Đại
HọcCMU
Chuẩn
(Đại Học
Học -- CSU-ARC 311
K-19
Trúc
Học
Chuẩn
buộc]
Học - Sư) Công
bậc
CSU
bậc -- [Bắt
Kiến
(Đại
Kiến bậc
bậc
(Đại
K-19 Kiến
Kiến
Học) - Trúc
Trúc
Kiến Sư)
Sư)
Trúc Chuẩn CSU
Tế Chuẩn
K-20
buộc]
Chuẩn
K-19
buộc] ---Phần CSU
Kiến
CSU
Kiến (Đại
(Đại
Trúc K-21
Trúc bậc
K-23Kiến - Kiến Trúc
Trúc Sư)Chuẩn
Sư) CSU (Đại Học --
(Đại Học
Khoa Đào Tạo Quốc Trúc
K-17
Nghệ
buộc]
Trúc
Học
K-19
Trúc - Sư)
Sư)
Sư) - bậc --
Công
-- Trúc bậc
--Kiến
Kiến [Bắt
Mềm
[Bắt
[Bắt K-17
K-20
K-22
K-24
bậc
Kiến
Kiến -- Kiến Trúc
Kiến Trúc
Trúc
Trúc Sư)Chuẩn
Chuẩn CSU
CSU (Đại
(Đại Học
Học -- CSU-ARC 311
Học
Chuẩn
Chuẩn
K-20 -
K-21---bậc
Học bậc
CSU
Kiến
CSU
Kiến Kiến
(Đại
Trúc
Kiến
(Đại
Trúc bậc
K-18 Kiến
K-21Kiến
K-23 -- Kiến Trúc
Kiến Sư)
Trúc
Trúc Chuẩn CSU
Chuẩn CSU (Đại
(Đại Học
Học --
Tế
Khoa Đào Tạo Quốc buộc]
Chuẩn
K-19
buộc]
Trúc
K-17 Sư) -
- CSU
CMU
Kiến
--
Kiến (Đại
(Đại
Trúc
[Bắt
Trúc bậc
bậc
K-17 Kiến - Trúc
Trúc
Kiến Sư)
Sư)
Trúc Chuẩn
Nghệ
buộc]
Trúc
Học
Chuẩn
Trúc
Học
Chuẩn --Sư) Sư) Phần
bậc
CSU
bậc
CSU-- Mềm
--Kiến
[Bắt
(Đại
[Bắt
Kiến
(Đại
K-20
K-22
K-24
bậc
bậc Kiến
Kiến - Kiến Trúc
Trúc
Trúc Sư)
Sư)Chuẩn CSU (Đại Học
CSU (Đại Học -- CSU-ARC 344
Tế K-21
Học
Học)
Chuẩn
K-20
buộc]
Chuẩn - -
- -- Kiến
bậc[Bắt
CSU
Kiến
CSU
CMU Trúc
Kiến
(Đại
Trúc
(Đại
(Đại K-18
K-21
K-23
bậc Kiến - Kiến Trúc
Trúc Sư)Chuẩn CSU (Đại Học -
Khoa Đào Tạo Quốc K-19
buộc]
Trúc
K-17
Học
buộc]
Trúc --Sư) Sư) -
-bậc Kiến
-- Trúc
--Kiến
Kiến [Bắt bậc
Trúc K-17
[Bắt K-19
K-22 Kiến -- Kiến Trúc
Kiến Sư)Chuẩn
Trúc
Trúc Chuẩn CSU
CSU (Đại
(Đại Học
Học -- CSU-ARC 344
Học
Chuẩn
Trúc
buộc]
Học
Chuẩn
K-21 - Sư) bậc
CSU
bậc
CSU--Kiến
(Đại
[Bắt
Kiến
(Đại K-24
bậc
bậc Kiến
Kiến Trúc
Trúc Sư)
Sư)
Tế Đào Tạo Quốc Học
Học)
Chuẩn
K-20
buộc]
Chuẩn
Trúc
K-18
buộc]
Trúc
-Sư)
Sư) -----bậc Kiến
[Bắt
CSU
Kiến
CSU--
Kiến
--
Trúc K-18
Kiến
(Đại
Trúc
(Đại
[Bắt
Trúc
[Bắt
K-21
K-23
bậc
bậc Kiến
Kiến
-- Kiến Kiến Trúc
Trúc
Trúc
Trúc Sư)
Sư)
Chuẩn
Chuẩn CSU
CSU (Đại
(Đại Học
Học --
Khoa K-17
Học
buộc]
K-20
Trúc
Học
Chuẩn
Trúc ---Sư) Sư) - Kiến
bậc
Công
bậc
CSU--
-- Trúc
Kiến
[Bắt
Kiến
(Đại
[Bắt K-17
K-19
K-22
K-24
bậc Kiến -
- Kiến Kiến Trúc
Trúc
Trúc Sư)Chuẩn
Chuẩn CSU (Đại Học
CSU (Đại Học -- CSU-ARC 361
buộc]
Học
Chuẩn
K-21
Học - - bậc
CSU
Kiến
bậc Kiến
(Đại
Trúc
Kiến bậc
K-18 Kiến - Trúc
Kiến Sư)
Trúc Chuẩn CSU (Đại Học
Tế buộc]
Chuẩn
K-20
buộc]
Chuẩn
Trúc
K-18
Nghệ-Sư) Sư) -
- CSU
Kiến
CSU--
Kiến (Đại
Trúc
(Đại
[Bắt
Trúc K-20
K-23
bậc Kiến - Kiến Trúc
Trúc Sư)Chuẩn CSU (Đại Học --
Khoa Đào Tạo Quốc buộc]
Trúc
K-17
Học
buộc]
K-20
Trúc
Học
Chuẩn
Trúc
K-22
Học -
-
Sư)
Sư) --Phần bậc
Công
bậc
CSU--
--
Kiến
bậc
Mềm
--Kiến
Kiến [Bắt
[Bắt
Kiến
(Đại
[Bắt
Trúc
Kiến
bậc
Trúc K-22
K-17
K-19
K-24
bậc
Kiến
Kiến - Kiến
- Trúc
Kiến Sư)Chuẩn
Trúc
Trúc
Trúc Sư)Chuẩn CSU
CSU (Đại
(Đại Học
Học -- CSU-ARC 361
Chuẩn
K-21
Học
buộc]
Chuẩn
K-20
buộc] -Sư) ---Phần CSU
Kiến
bậc
CSU
CMU
Kiến (Đại
Trúc
Kiến
(Đại
Trúc bậc Kiến
(Đại K-18
K-20
K-23 -- Kiến Trúc
Kiến Sư)Chuẩn
Trúc
Trúc Chuẩn CSU
CSU (Đại
(Đại Học
Học --
Tế
Khoa Đào Tạo Quốc Chuẩn
Trúc
K-18
Nghệ
buộc]
Trúc
K-17 Sư) -bậc CSU
Xây--
Kiến
-- (Đại
[Bắt
Trúc
Mềm
[Bắt bậc
bậc Kiến
Kiến
K-17 -- Kiến Trúc
Trúc Sư)
Sư)
Xây Dựng Dân Dụng
Học
buộc]
Chuẩn
Trúc
Học
Chuẩn
Trúc
K-22
Học
Học)
Chuẩn
K-21 ---Sư) Sư) -
-
bậc
-- CSU
CSU--
--
Kiến
bậc[Bắt
CSU
Kiến
Kiến
(Đại
[Bắt
Kiến
(Đại
[Bắt
Trúc
Kiến
(Đại
Trúc
K-19
K-21
K-24
bậc Kiến Kiến Trúc
Trúc
Trúc Sư)Chuẩn
Chuẩn CSU&(Đại
CSU Công
(Đại Học
Học -- CSU-ARC 391
Tế Học
buộc]
Chuẩn
K-20
buộc]
Dựng
Trúc
K-18 - Sư) --bậc bậc
CSU
CMU
Kiến
Dân --
Kiến Kiến
(Đại
Dụng
[Bắt
Trúc K-18
K-20
(Đại Nghiệp
Trúc K-23
bậc Kiến -
- Kiến Kiến Trúc
Trúc
Chuẩn
Trúc Sư)Chuẩn
Chuẩn
CSU (Đại CSU
CSU (Đại
bậcHọc
Học&(Đại Học
- CôngKỹ Sư) --
Khoa Đào Tạo Quốc Học
buộc]
Trúc
K-17
Học
buộc]
Chuẩn
Trúc -
- Sư)
Sư) - Xây
bậc
CSU--
--Kiến
[Bắt
Kiến
(Đại
[Bắt bậc
K-17
K-19
K-21 Kiến -
- Trúc
Xây
Kiến Sư)
Dựng
Trúc Dân Dụng
Chuẩn CSU (Đại Học -- CSU-ARC 391
Học
Chuẩn
Trúc
K-22
Học
Học)
Chuẩn
K-21 -
- Sư) -
---Dân bậc
CSU--
Kiến
bậc[Bắt
CSU
Kiến Kiến
(Đại
[Bắt
Trúc
Kiến
(Đại K-24
bậc Kiến
bậc Kiến
Trúc K-18 Kiến Trúc
Trúc
Trúc Sư)Chuẩn
Sư)Chuẩn CSU (Đại Học
Tế & Công
buộc]
Chuẩn
Trúc
K-19
buộc]
Dựng
Trúc
K-18 Sư)
Sư) - Nghiệp
CSU--
Kiến
--
Kiến (Đại
[Bắt
Trúc
Dụng
[Bắt
Trúc K-20
K-22
Nghiệp -- Xây Kiến Dựng
Trúc
Chuẩn Dân
CSU Dụng
(Đại CSU
Học&(Đại
- Công
bậcHọc
Kỹ Sư) -
Khoa Đào Tạo Quốc Học
buộc]
K-21
Trúc
K-17
Học - Sư) - bậc
Công
Kiến Kiến
--Kiến
[Bắt bậc
Trúc K-21
K-17 Kiến -- Kiến Trúc
Kiến Sư)
Trúc Chuẩn CSU (Đại Học -- CSU-ARC 394
Chuẩn
Trúc
buộc]
Học
Chuẩn
K-22
Học
buộc]
Chuẩn
K-21 ---Sư) -
-
bậc
CSU
bậc
CSU--
Kiến
bậc
CSU
Kiến
Kiến
(Đại
[Bắt
(Đại
Trúc
Kiến
(Đại
Trúc
K-19
K-24
Nghiệp
bậc Kiến Trúc
Chuẩn
Trúc Sư)Chuẩn
CSU (Đại CSU
Học (Đại
- bậcHọc
Kỹ Sư)
Tế & Công
buộc]
Chuẩn
Trúc
K-19
Nghệ
buộc]
Chuẩn
Trúc
K-18 Sư)
Sư) --Phần Nghiệp
CSU--
Kiến
CSU--
Kiến (Đại
[Bắt
Trúc
Mềm
(Đại
[Bắt
Trúc K-18
K-20
K-22
bậc Kiến -- Xây Kiến Dựng
Trúc
Trúc Sư)Dân Dụng
Chuẩn CSU&(Đại
Công
Học -
Khoa Đào Tạo Quốc Học
buộc]
K-21
Trúc
K-17
Học
Chuẩn
Trúc -
- Sư) - bậc
Công
bậc
CSU--
Kiến Kiến
[Bắt
Trúc
Kiến
Kỹ(Đại bậc
K-17
K-19 Kiến - Trúc
Kiến
Xây Sư)
Trúc
Dựng Chuẩn
Dân CSU
Dụng &(Đại Học
Công -- CSU-ARC 394
K-23
Học
Chuẩn
K-22
Học
buộc]
Chuẩn
K-21 --Sư) ---bậc --Kiến
Kiến
CSU
Kiến
bậc
CSU
CMU
Kiến
[Bắt
Trúc
(Đại
Trúc
Kiến
(Đại
Trúc
K-21
K-23
(Đại Nghiệp
bậc Kiến - Kiến Trúc
Chuẩn
Trúc Chuẩn
CSU
Sư) (Đại CSU
Học (Đại
- bậcHọc
Kỹ Sư)
Tế Học
buộc]
Chuẩn
Trúc
K-19
Nghệ
buộc]
Chuẩn
Trúc
Sư) -- -Sư) Sư) - bậc
CSU
Phần
CSU
[Bắt--
Kiến
--Kiến
(Đại
[Bắt
Trúc
Mềm
(Đại
[Bắt K-18
K-20
K-22
bậc Kiến
Nghiệp -- Kiến Kiến Trúc
Trúc
Trúc
Chuẩn Sư)Chuẩn
Chuẩn
CSU (Đại CSU
CSU
Học (Đại
(Đại
- bậcHọc
Học
Kỹ Sư) --
Khoa Đào Tạo Quốc Học
buộc]
Chuẩn
Trúc
K-17
Học
Chuẩn
Trúc
K-23 -
---Sư) Sư) ----bậc bậc
CSU
CSU--
Kiến Kiến
--Kỹ
Kiến (Đại
[Bắt
Trúc
Kiến
(Đại
[Bắt
Trúc bậc
K-17
K-19
K-21 Kiến -- Kiến Trúc
Xây
Kiến Sư)
Trúc
Dựng
Trúc Chuẩn
Chuẩn CSU
CSU&(Đại
Dân Dụng (Đại Học
Học --
Công CSU-ARC 410
Học
Học)
Chuẩn
Trúc
K-22
Học
buộc]
Chuẩn
K-21 Sư) - bậc[Bắt
CSU--
Kiến
bậc
CSU
CMU Kiến
(Đại
[Bắt
Trúc
Kiến
(Đại
(Đại K-23
bậc
bậc Kiến
Kiến Trúc
Trúc Sư)
Sư)
Tế Học
buộc]
Trúc
K-19
Học
buộc]
Chuẩn
Trúc
Sư)
Học
buộc]
Chuẩn
Trúc -- ---Sư) Sư) --bậc Kiến
bậc
CSU
[Bắt
bậc
CSU--
Kiến Trúc K-20
Kiến
[Bắt
Trúc
--Kiến
(Đại
[Bắt
Kiến
(Đại
K-18
K-22
K-24
bậc Kiến
Nghiệp
bậc Kiến -- Xây Kiến
Kiến Trúc
Dựng
Trúc
Trúc
Chuẩn
Trúc Sư)Chuẩn
Dân
CSU
Sư) (Đại CSU
Dụng
Chuẩn (Đại
Học&(Đại
CSU Học
- Công
bậcHọc
Kỹ Sư) --
Khoa Đào Tạo Quốc K-17
Học
buộc]
Chuẩn
Trúc
K-23
Học
Học)
Chuẩn
Trúc
K-22 --Sư) Sư)
Sư) ----bậc CSU--
Kiến
Kiến
bậc[Bắt
CSU--
Kiến
[Bắt
Trúc
--Kiến
(Đại
[Bắt
Trúc
Kiến
(Đại
[Bắt
Trúc
K-17
K-19
K-21
K-23
bậc Kiến -- Kiến Kiến Trúc
Trúc
Trúc Sư)Chuẩn
Chuẩn CSU
CSU (Đại
(Đại Học
Học -- CSU-ARC 410
K-18
buộc]
Chuẩn
Trúc
K-20
Học
buộc]
Trúc
K-19 - Sư)
Sư) -
-
- Xây
CSU
bậc --
Kiến
--
Kiến (Đại
[Bắt
Trúc
Kiến
[Bắt
Trúc Nghiệp
bậc
K-18
K-20
K-22 Kiến - Chuẩn
Trúc
Kiến
Xây CSU
Sư)
Trúc
Dựng (Đại
Chuẩn
Dân Học
CSU
Dụng &- bậc
(Đại Kỹ
Học
Công Sư) --
Tế Học
buộc]
Chuẩn
K-22
Trúc
K-18
Học
buộc]
Chuẩn
Trúc -
- Sư) - bậc
CSU
Công
bậc
CSU--
Kiến Kiến
(Đại
[Bắt
Trúc
Kiến
(Đại K-24
bậc
bậc Kiến
Kiến - Kiến Trúc
Trúc
Trúc Sư)Chuẩn
Sư)Chuẩn CSU (Đại Học
Khoa Đào Tạo Quốc K-17
Học
buộc]
Chuẩn
Dựng
K-23
Học
buộc]
Chuẩn
Trúc
K-22 --Sư) Sư) --bậc CSU
Dân --Kiến
Kiến
Kiến
bậc
CSU--
Kiến
[Bắt
Trúc
(Đại
Dụng
Trúc
Kiến
(Đại
[Bắt
Trúc
K-17
K-19
K-21
K-23
bậc Kiến -- Kiến Xây
Kiến Trúc
Dựng
Trúc
Trúc Sư)Dân CSU
Dụng
Chuẩn CSU&(Đại Học
Công
(Đại Học -- CSU-ARC 411
K-18
buộc]
Chuẩn
Trúc
K-20
Học
Nghệ
buộc]
Chuẩn
Trúc
K-19 --Sư) Sư) -
---Phần Xây
CSU
bậc
CSU--
Kiến (Đại
--Kiến
Kiến [Bắt
Mềm
(Đại
[Bắt
Trúc Nghiệp
bậc
Trúc K-18
K-20
K-22 Kiến -- Kiến Chuẩn
Trúc
Kiến CSU
Sư)
Trúc
Trúc (Đại
Chuẩn
Chuẩn Học
CSU
CSU - bậc
(Đại
(Đại Kỹ
Học
Học Sư) --
Tế
Khoa Đào Tạo Quốc Học
buộc]
Chuẩn
K-22
Trúc
K-18
Học
& Công
Chuẩn
Trúc
K-17 - Sư)
Sư) - bậc
CSU
Công
bậc
CSU--
Kiến
--
Kiến Kiến
(Đại
[Bắt
Trúc
Kiến
Nghiệp(Đại
[Bắt
Trúc K-24
bậc
bậc
K-17 Kiến
Nghiệp
Kiến - Trúc
Chuẩn
Trúc
Kiến Sư)
CSU
Sư)
Trúc (Đại
Chuẩn Học
CSU - bậc
(Đại Kỹ
Học Sư)
K-24
Học
buộc]
Chuẩn
Dựng
K-23
Học
buộc]
Chuẩn
Trúc
K-22
Học
buộc]
Chuẩn
Trúc
K-20 ---Sư) Sư) --bậc
-
bậc
CSU
Dân
Kiến
CSU
CMU
bậc
CSU--
Kiến
--
Kiến
Kiến
(Đại
Dụng
Trúc
Kiến
(Đại
[Bắt
(Đại
Trúc
Kiến
(Đại
[Bắt
Trúc
K-19
K-21
K-23
bậc
bậc Kiến
Kiến - Kiến Xây Dựng
Trúc
Trúc
Trúc Sư)
Sư)Dân Dụng
Chuẩn CSU&(Đại Học --
Công CSU-ARC 411
Học
Nghệ
buộc]
Chuẩn
Trúc - Sư) bậc
Phần
CSU Kiến
Mềm
(Đại
--Kiến
[Bắt K-18
K-20
K-22 -
- Xây Kiến Trúc
Dựng Chuẩn
Dân CSU
Dụng (Đại Học --
Tế
Khoa Đào Tạo Quốc Học
buộc]
Chuẩn
Trúc
K-18
Học
& Công
Chuẩn
Trúc
K-17
K-24
Học
buộc]
Học)
Chuẩn
Trúc
K-23
Học
--Sư)
--Sư) Sư) ----bậc
-
CSU--
Kiến
bậc
CSU
Kiến
bậc[Bắt
CSU--
Kiến
bậc
(Đại
[Bắt
Trúc
Kiến
Nghiệp(Đại
--Kiến
[Bắt
Trúc
(Đại
[Bắt
Trúc
Kiến
K-24
bậc
K-17
K-19
K-21
K-23
Kiến
Nghiệp
bậc Kiến -- Kiến
Kiến Trúc
Trúc
Chuẩn
Trúc
Kiến
Sư)
Sư)
Trúc
Trúc
Chuẩn
CSU (Đại
Chuẩn
Chuẩn Học&(Đại
CSU
CSU
CSU - Công
bậcHọc
(Đại
(Đại Kỹ Sư)
Học
Học -- CSU-ARC 444
buộc]
Chuẩn
Trúc
K-22
Học
buộc]
Trúc
K-20
Học -
--Sư) Sư)
Sư) -
-bậc CSU
CMU--
Kiến
bậc Kỹ(Đại
[Bắt
(Đại
Trúc
Kiến
--Kiến
Kiến [Bắt bậc
Trúc K-18
bậc Kiến
Nghiệp
Kiến -- Kiến Trúc
Chuẩn
Trúc Sư)
CSU
Sư)
Trúc (Đại
Chuẩn Học&(Đại
CSU - Công
bậcHọc
Kỹ Sư) --
Tế buộc]
Chuẩn
Trúc
Học
buộc]
Chuẩn
Trúc
K-18
Học - Sư) - CSU
bậc
CSU--
--
Kiến
bậc (Đại
[Bắt
Kiến
(Đại
[Bắt
Trúc
Kiến K-20
K-22
K-24
bậc Kiến Xây
Kiến Dựng
Trúc
Trúc Sư)Dân Dụng
Chuẩn CSU (Đại Học
Khoa Đào Tạo Quốc buộc]
Chuẩn
Trúc
K-17
K-24
Học
buộc]
Học)
Chuẩn
Trúc
K-23
Sư) -- -Sư) Sư) -----bậc CSU--
Kiến
[Bắt
CSU--
Kiến
[Bắt (Đại
[Bắt
(Đại
[Bắt
Trúc bậc
Trúc K-19
Kiến K-17
K-21
K-23 Kiến -- Kiến Trúc
Xây Sư)
Trúc
Dựng Chuẩn
Dân CSU&(Đại
Dụng Học -
Công CSU-ARC 444
buộc]
Chuẩn
Trúc
K-21
Học
buộc]
Trúc
K-20
Học -
- Sư)
Sư) - CSU
bậc --
Kiến
bậc --
Kiến Kỹ(Đại
[Bắt
Trúc
Kiến
[Bắt
Trúc
Kiến bậc
bậc
K-18 Kiến
Nghiệp
Kiến - Trúc
Chuẩn
Trúc
Kiến Sư)
CSU
Sư)
Trúc (Đại
Chuẩn Học
CSU - bậc
(Đại Kỹ
Học Sư) --
buộc]
Chuẩn
K-23
Trúc
K-19
Học
buộc] --Sư) Sư) --bậc CSU
Công
Kiến (Đại
--Kiến
[Bắt
Trúc K-20
K-22
K-24 -- Kiến Trúc Chuẩn CSU
Tế
Khoa Đào Tạo Quốc Chuẩn
Trúc
K-18
Học
buộc]
Chuẩn
K-17
K-24
Học
buộc]
Chuẩn
Trúc
K-23
Sư)
buộc]
Chuẩn-- -Sư) Sư) --bậc CSU
bậc
CSU
CSU--
Kiến
Kiến
--
Kiến
[Bắt
CSU
(Đại
Trúc bậc
[Bắt
Kiến
(Đại
Trúc
Kiến
(Đại
[Bắt
Trúc
(Đại
bậc
K-17
K-19
K-21
K-23
Kiến
Kiến
Nghiệp -
Trúc
Trúc
Chuẩn
Kiến
Kiến
Xây
Sư)
Sư)
CSU
Trúc
Trúc
Dựng (Đại
Chuẩn
Chuẩn
Dân Học&(Đại
CSU
CSU
Dụng bậcHọc
- Công
(Đại
(Đại Kỹ Sư)
Học
Học -- CSU-ARC 460
Trúc
K-21
Học
Nghệ
buộc]
Chuẩn
Trúc
K-20
Học -
--Sư) Sư) -
--bậc CSU--
Kiến
bậc
Phần [Bắt
Trúc
Kiến
Mềm
(Đại
--Kiến
Kiến [Bắt
Trúc bậc
bậc Kiến
Kiến Trúc
Trúc Sư)
Sư)Chuẩn
Tế buộc]
Chuẩn
K-23
Trúc
K-19
Học
Chuẩn
Trúc
K-18
Học
buộc]
Chuẩn - Sư) - CSU
Công
CSU
bậc
CSU--
Kiến
bậc
Xây--
Kiến Trúc K-18
(Đại
[Bắt
Kiến
(Đại
[Bắt
Trúc
Kiến
(Đại
K-20
K-22
K-24
bậc
bậc Kiến
Kiến
Nghiệp
-- Kiến Kiến
Xây Trúc
Trúc
Dựng
Trúc
Trúc
Chuẩn Sư)
Sư)Chuẩn
Dân
CSU
CSU
CSU
Dụng
(Đại CSU&(Đại
(Đại Học
Học
Công
Học (Đại
- bậcHọc
Kỹ Sư)
--
K-24
Học
buộc]
Chuẩn
Trúc
K-23
Học
buộc]
Chuẩn
Trúc ---Sư) Sư) ---Phần Kiến
bậc
CSU
CMU--
Kiến
bậc
CSU-- Trúc
Kiến
(Đại K-19
(Đại
[Bắt
Trúc
Kiến
(Đại
[Bắt K-21
K-23
bậc Kiến -- Kiến Kiến Trúc
Trúc
Trúc Sư)Chuẩn
Chuẩn CSU (Đại Học --
K-21
Học
Nghệ
buộc]
Chuẩn
Trúc
Dựng
Học Sư) Kiến
bậc
CSU
Dân -- Trúc
Kiến
Mềm
(Đại
[Bắt
Dụng bậc Kiến
Nghiệp Trúc
Chuẩn Sư)
CSU (Đại Học - bậc Kỹ Sư)
buộc]
Chuẩn
Trúc
K-19
Học
Chuẩn
Trúc
K-18
Học
buộc]
Học)
Chuẩn
Trúc
K-24 ---Sư) Sư)
Sư) ----bậc
-
bậc
CSU
CSU--
Kiến
Xây--
Kiến
bậc[Bắt
CSU--
Kiến
Kiến
(Đại
[Bắt
Trúc
Kiến
(Đại
[Bắt
Trúc
Kiến
(Đại
[Bắt
Trúc
K-18 -- Kiến
K-20
K-22
K-24
bậc Kiến Xây Trúc
Dựng
Trúc Sư)Chuẩn CSU&(Đại
Dân Dụng Học -
Công
Học
buộc]
Chuẩn
Trúc
K-23
Học -
--Sư) Sư) --bậc bậc
CSU
CMU Kiến
(Đại
--Kiến
Kiến [Bắt
Trúc K-19
K-21
(Đại bậc
K-23 -
- Kiến Kiến Trúc
Trúc Chuẩn
Chuẩn CSU (Đại Học --
buộc]
& Công
Trúc
K-21
Học
buộc]
Chuẩn
Trúc
Dựng
Học
buộc]
Chuẩn
Trúc
K-19
Học
buộc]
Chuẩn
Trúc --Sư) Sư)
Sư) - bậcNghiệp
CSU
Dân
CSU
bậc
CSU
--
Kiến
bậc -- [Bắt
Trúc
Kiến
(Đại
[Bắt
Dụng
--Kiến
Kiến
-- (Đại
[Bắt
Trúc
Kiến
(Đại
[Bắt
bậc
K-20
K-22
K-24
Kiến
Kiến
Nghiệp -- Kiến Trúc
Trúc
Chuẩn
Kiến
Sư)
Sư)
CSU
Trúc
Trúc (Đại CSU
Chuẩn
Chuẩn Học (Đại
CSU
CSU - bậcHọc
(Đại
(Đại Kỹ Sư)
Học
Học --
K-18
Học
buộc]
Học)
Trúc
K-24 - Sư) - -- Kiến
bậc[Bắt Trúc
Kiến
--Kiến
[Bắt bậc
bậc Kiến
Kiến Trúc
Trúc Sư)
Sư)Chuẩn
Chuẩn
buộc]
Trúc
K-22
Học
buộc]
& Công
Trúc
K-21
Học
buộc]
Chuẩn
K-24
Trúc -
- Sư)
Sư)
Sư) ---bậc Kiến
CSU
bậc --
Kiến
Nghiệp
CSU--
Kiến
Công
--
Trúc K-19
(Đại
[Bắt
Trúc
[Bắt
Trúc
Kiến
(Đại
[Bắt
K-21
K-23
bậc Kiến
-- KiếnKiến Trúc
Trúc
Trúc Sư)Chuẩn CSU
CSU (Đại
(Đại Học
Học --
K-20
Học
buộc]
Chuẩn
Trúc
K-19
Học
buộc]
Chuẩn ---Sư) --bậc Kiến
bậc
CSU
CSU Trúc K-20
Kiến
(Đại
--Kiến
Kiến Kỹ[Bắt
Trúc
(Đại K-22
K-24 -- Kiến
Kiến Trúc
Trúc Chuẩn
Chuẩn CSU
CSU (Đại
(Đại Học
Học --
K-18
Học
buộc]
Trúc
K-24
Chuẩn
buộc]
Trúc Sư)
Sư) - Kiến
bậc --
Kiến
CSU Trúc
Kiến
[Bắt
Trúc
(Đại
--Kiến
[Bắt bậc
bậc
K-21 Kiến
Kiến Trúc
Trúc Sư)
Sư)
K-22
Học --Sư) --Phần Kiến Trúc
Nghệ
buộc]
Chuẩn
Trúc
K-21
Học
buộc]
Chuẩn
K-24
Trúc
K-20
Học
Sư)
Chuẩn
Trúc
K-19
buộc]
Chuẩn
Học -- --Sư) Sư) --bậc CSU
bậc
CSU
bậc
[Bắt
CSU--
Kiến
Công
--
Kiến Trúc K-23
Mềm
(Đại
[Bắt
Kiến
(Đại
[Bắt
Trúc
--Kiến
Kiến
CSU
bậc Kỹ(Đại
[Bắt
Trúc
Kiến
(Đại
bậc
bậc
K-20
K-22
K-24
Kiến
Kiến - Kiến
-- Kiến
Trúc
Trúc
Trúc
Kiến
Sư)Chuẩn
Sư)
Trúc
Trúc Chuẩn
CSU (Đại Học -
Chuẩn CSU
CSU (Đại
(Đại Học
Học --
buộc]
Chuẩn
Trúc
K-24
Học
buộc]
Chuẩn
Trúc
K-22 - Sư)
Sư) -
- CSU
CMU
bậc
CSU--
Kiến
--
Kiến Kiến
(Đại
[Bắt
(Đại
Trúc
Kiến
(Đại
[Bắt
Trúc bậc
K-21 Kiến - Trúc
Kiến Sư)
Trúc Chuẩn CSU (Đại Học -
Học
Nghệ
Chuẩn
Trúc
buộc]
Học
Chuẩn
Trúc
K-20 -
- Sư)
Sư) bậc
Phần
CSU
bậc
CSU--Kiến
Mềm
(Đại
[Bắt
Kiến
(Đại
--Kiến
[Bắt K-23
bậc Kiến Trúc Sư)
Học
Sư)
Trúc
K-19
Học
buộc]
Học)
Chuẩn
Trúc
Học -- ---Sư) Sư) ----bậc Kiến
bậc
[Bắt
Kiến
[Bắt
CSU Trúc K-22
--Kiến
-- [Bắt
Trúc
(Đại
[Bắt bậc
K-24Kiến - KiếnTrúc Sư)Chuẩn CSU (Đại Học -
Trúc
buộc]
Chuẩn
Trúc
K-24
Học
buộc]
K-20
Trúc --Sư) Sư) --bậc CSU
CMU--
Kiến
bậc
Xây--Kiến
(Đại
[Bắt
(Đại bậc
Trúc
Kiến
[Bắt K-21 Kiến - KiếnTrúc
Kiến Sư)Chuẩn
Trúc
Khoa Đào Tạo Quốc K-22
Học
buộc]
Chuẩn
K-17
Trúc
buộc]
Chuẩn
Trúc
K-20
Học
buộc]
Trúc
K-19
Học
buộc]
Học) -
-
Sư)
Sư)
Sư) -
-
bậc
Kiến
CSU
CSU
bậc
--
--
--
Kiến
--
Kiến
bậc[Bắt
Kiến
(Đại
Trúc
[Bắt
(Đại
[Bắt
Trúc
Kiến
[Bắt
Trúc
Kiến
K-23
K-17
bậc
K-22
K-24 Kiến -
- Kiến Sư)Chuẩn
Trúc
Trúc
Trúc
CSU (Đại
CSU (Đại Học
Học --
Chuẩn CSU (Đại Học -
CSU-ARC 460
Tế Chuẩn
Trúc
Dựng
buộc]
Trúc
K-23
Học
Chuẩn
buộc] - Sư)
Sư) CSU
Dân
bậc
CSU--
--
Kiến (Đại
[Bắt
Dụng
[Bắt
Trúc
Kiến
(Đại bậc
bậc Kiến
Kiến Trúc
Trúc Sư)
Sư)
K-20
K-22
Học -Sư) -
--bậc Xây
Kiến Trúc K-23
buộc]
Chuẩn
Trúc
K-21
buộc]
Chuẩn
Trúc
K-20
Học --Sư) -bậc
CSU
CSU--Kiến
--
Kiến
Kiến (Đại
[Bắt
Trúc
(Đại
[Bắt bậc
K-24Kiến
Trúc K-22 - Kiến Trúc
Trúc Sư)Chuẩn CSU (Đại Học -
buộc]
& Công
K-19
buộc]
Chuẩn
Trúc
Học
Dựng
Chuẩn
Trúc
K-23
Học
buộc]
Chuẩn - Sư)
Sư) - CSU
bậc
Dân
CSU--Kiến
Nghiệp
Kiến
--
Kiến
bậc
CSU
Trúc
(Đại
Kiến
[Bắt
Dụng
(Đại
[Bắt
Trúc
Kiến
(Đại K-18
bậc Kiến -- Kiến
Kiến Trúc
Trúc
Trúc Sư)Chuẩn
Chuẩn CSU
CSU (Đại
(Đại Học
Học --
K-22
Học
buộc]
Chuẩn
Trúc
K-21
Chuẩn
Trúc - Sư)
Sư) -
- Kiến
bậc
CSU--
Kiến
CSU-- Trúc
Kiến
(Đại
[Bắt
Trúc
(Đại
[Bắt K-23 - Kiến Trúc Chuẩn CSU (Đại Học -
K-20
Học
buộc]
& Công
Học ---Sư) - Kiến
bậc Trúc
Kiến
Nghiệp bậc Kiến Trúc Sư)
buộc]
Chuẩn
Trúc
Học
Chuẩn
Trúc
K-23
Học --Sư) -bậc CSU
bậc
CSU--Kiến
--
Kiến Trúc K-24
(Đại
[Bắt
Kiến
(Đại
Kỹ[Bắt bậc Kiến - Kiến Trúc
Trúc Sư)Chuẩn CSU (Đại Học -
buộc]
Chuẩn
Học
Chuẩn
Trúc
K-21
buộc]
Chuẩn
Trúc
K-20
Học
buộc]
Trúc - Sư)
Sư)
Sư) --bậcCSU
bậc
CSU
CSU
bậc --
Kiến
--
Kiến
--
Kiến
(Đại
Kiến
(Đại
[Bắt
Trúc
(Đại
[Bắt
Trúc
Kiến
[Bắt
K-23
K-19
bậc Kiến -- Kiến
Kiến Trúc
Trúc
Trúc Sư)Chuẩn CSU
Chuẩn CSU (Đại
(Đại Học
Học --
Học
buộc]
Chuẩn
Trúc
Học
Sư)
Trúc
K-23 -- ----Sư)
Sư) bậc
CSU
bậc
[Bắt--
--Kiến
(Đại K-24
[Bắt
Kiến
[Bắt bậc Kiến - Kiến Trúc
Trúc Sư)Chuẩn CSU (Đại Học -
Học
buộc]
Chuẩn
K-18
Học
buộc]Sư)
Chuẩn
Trúc
K-21 Sư) - bậc
Kiến
CSU
bậc
CSU Kiến
Kỹ(Đại
Trúc
(Đại
-- [Bắt
[Bắt bậc Kiến Trúc Sư)
buộc]
Trúc
K-20 -- Kiến
Kiến
-- Trúc bậc Kiến Trúc Sư)
Trúc
Khoa Đào Tạo Quốc K-18 - Kiến Trúc K-18 - Kiến Trúc Chuẩn CSU (Đại Học - CSU-ARC 461
Tế
Khoa Đào Tạo Quốc Chuẩn
K-18 - Kiến CSU (Đại
Trúc bậc
K-18Kiến
- Kiến Trúc Sư)Chuẩn CSU (Đại Học -
Trúc CSU-ARC 461
Tế Học
Chuẩn - bậc
CSU Kiến
(Đại K-19
bậc -
Kiến Kiến Trúc
Trúc Sư)Chuẩn CSU (Đại Học -
Khoa Đào Tạo Quốc K-18
Trúc - Kiến Trúc K-18 - Kiến Trúc Chuẩn CSU (Đại Học - CSU-ARC 494
Tế Học -Sư)
Chuẩn bậc -- [Bắt
CSUKiến(Đại
bậc
bậc
Kiến
K-19Kiến
- Kiến Trúc Sư)
Trúc
Trúc Sư)Chuẩn CSU (Đại Học -
Khoa Đào Tạo Quốc K-18
buộc]
Trúc - Kiến Trúc K-18
K-20 - Kiến Trúc
Sư)Chuẩn CSU (Đại Học - CSU-ARC 494
Tế Học
Chuẩn
K-19 -Sư) - bậc
CSU
--Kiến
Kiến
[Bắt
(Đại
Trúc
bậc
K-19
bậc
Kiến
-
Kiến
Trúc
Kiến Trúc
Trúc Sư)Chuẩn CSU (Đại Học -
Khoa Đào Tạo Quốc K-18
buộc]
Trúc - Kiến
Sư) Trúc
--Kiến
[Bắt K-18
K-20
bậc - Kiến
Kiến Trúc
Trúc Sư)Chuẩn CSU (Đại Học - CSU-ARC 497
Tế Học
Chuẩn
Chuẩn
K-19 - - bậc
CSU
CSU
Kiến (Đại
(Đại
Trúc K-19 - Kiến
K-21Kiến
bậc Trúc
Trúc Sư)Chuẩn CSU (Đại Học -
Khoa Đào Tạo Quốc K-18
buộc]
Trúc - Kiến Trúc K-18 - Kiến
K-20Kiến Trúc
Sư)Chuẩn CSU (Đại Học - CSU-ARC 497
Học --Sư)
Học
Chuẩn bậc
bậc
CSU--Kiến
[Bắt
Kiến
(Đại bậc
K-19
K-21 - Trúc
Kiến Trúc Chuẩn CSU (Đại Học -
Tế
Khoa Đào Tạo Quốc Chuẩn
K-19
K-17 -
- Kiến CSU
Kiến (Đại
Trúc
Trúc bậc
K-17Kiến Trúc Sư)
buộc]
Trúc
Trúc
Học --Sư) Sư) bậc -- [Bắt
--Kiến
[Tự K-20
K-22
bậc -- Kiến
Kiến Kiến Trúc
Trúc
Trúc Sư)Chuẩn CSU
Chuẩn CSU (Đại
(Đại Học Học -- CSU-CIE 111
Tế Học
Chuẩn
Chuẩn
K-19 - bậc
CSU
CSU
Kiến Kiến
(Đại
(Đại
Trúc K-19
K-21
bậc - Kiến
Kiến Trúc
Trúc Sư)Chuẩn CSU (Đại Học -
Khoa Đào Tạo Quốc buộc]
K-17
chọn]
Trúc -
Sư) Kiến Trúc
--Kiến
[Bắt bậc
K-17
K-20Kiến
-
K-22Kiến
- Kiến Trúc
Kiến Sư)
Trúc
Trúc Chuẩn CSU
CSU (Đại Học
(Đại Học -- CSU-CIE 111
Trúc
Học
Học
Chuẩn --Sư) bậc
bậc
CSU-- [Tự
Kiến
(Đại bậc
K-17
K-21 -- Xây Trúc
Kiến Sư)Chuẩn
Dựng
Trúc Dân Dụng
Chuẩn CSU&(Đại Công
Học -
Tế K-20
Chuẩn
K-19
buộc]Sư) -
- Kiến
CSU
Kiến Trúc
(Đại
Trúc K-23
bậc Kiến
bậc Kiến Trúc
Trúc Sư)
Sư)Chuẩn
Khoa Đào Tạo Quốc K-17
chọn]
Trúc
Trúc - Kiến -- Trúc
[Bắt K-17
K-20
K-22 -- Kiến Kiến Trúc
Trúc Chuẩn CSU
Học&(Đại
CSU (Đại bậcHọc
Học -- CSU-CIE 260
Học
Chuẩn
Học
Chuẩn
K-20 --Sư) - bậc
CSU
bậc
CSU--Kiến
Kiến
[Bắt
(Đại
Kiến
(Đại
Trúc
Nghiệp
bậc
K-17
K-21
K-23Kiến -
-
Chuẩn
Trúc
Xây
Kiến CSU
Sư)
Dựng
Trúc (Đại
Dân Dụng
Chuẩn CSU - Công
(Đại Kỹ Sư)
Học -
Tế
Khoa Đào Tạo Quốc Chuẩn
K-19
buộc]
K-17
buộc] -
-bậc CSU
Kiến
Kiến (Đại
Trúc
Trúc bậc
bậc
K-17
K-18Kiến
Kiến -- Kiến Trúc
Trúc Sư)
Sư)
Trúc Chuẩn CSU (Đại Học -- CSU-CIE 260
Trúc
Học
Trúc
Học
Chuẩn --Sư) Sư) bậc
CSU--
-- [Bắt
Kiến
[Bắt
Kiến
(Đại K-22
K-24
Nghiệp
bậc Kiến Kiến Trúc
Chuẩn
Trúc Chuẩn
CSU
Sư) (Đại CSU
Học (Đại
- bậcHọc
Kỹ Sư)
Tế Học
Chuẩn
K-20
Chuẩn
K-17 - -
- bậc
CSU
Kiến
CSU
Xây Kiến
(Đại
Trúc
(Đại K-17
K-21
K-23
bậc Kiến -
- Kiến Xây Dựng
Trúc
Trúc Sư)Dân Dụng &
Chuẩn CSU (Đại Học - Công
Khoa Đào Tạo Quốc buộc]
Trúc
K-18
buộc]
Trúc
Học Sư)
-
Sư) Xây-- [Bắt
--Kiến
[Tự bậc
K-18
K-22Kiến -
- Kiến Trúc
Xây
Kiến Sư)
Dựng
Trúc Dân Dụng
Chuẩn CSU&(Đại Công
Học -- CSU-CIE 296
Trúc
Học
Chuẩn
Học
Dựng
K-20 ---Sư) -
bậc
bậc
CSU
bậc
Dân --
Kiến
Kiến
[Bắt
(Đại
Kiến
Dụng
Trúc
K-24Kiến
Nghiệp
bậc
K-17
K-18
K-23 -- Xây Kiến
Trúc
Chuẩn
Trúc
Dựng
Trúc
Chuẩn
CSU
Sư) (Đại
Dân
CSU
Học&(Đại
Dụng
Chuẩn CSU
- Công
(Đại
bậcHọc
Kỹ Sư)
Học -
Tế
Khoa Đào Tạo Quốc buộc]
Dựng
K-17
chọn]
Trúc -Sư)
K-18 --Dân
Sư) Xây Dụng
--Kiến
Xây-- [Bắt Nghiệp
bậc Kiến
bậc Kiến
K-18 Chuẩn
Trúc
Trúc CSU
Sư) (Đại
Sư)Chuẩn Học - bậc Kỹ Sư)
buộc]
Trúc
Học
Trúc
& Công
Chuẩn
K-21 Sư)
- bậc --
Nghiệp
CSU
Kiến
[Tự
[Bắt
(Đại
Trúc
K-22
K-24
Nghiệp
bậc Kiến -- Kiến Xây
Kiến Dựng
Trúc
Trúc
Chuẩn
Trúc
Dân
CSU
Sư)
Dụng
Chuẩn
(Đại CSU
CSU
Học&(Đại
(Đại
- Công
bậcHọc
Học
Kỹ Sư) -- CSU-CIE 296
Tế & Công
Dựng
K-20
buộc]
Dựng
K-17 --Dân Nghiệp
Dân
Kiến
Xây Dụng
Trúc
Dụng K-19
K-18
K-23
Nghiệp
bậc Kiến -- Xây Kiến Dựng
Trúc
Chuẩn
Trúc Dân Dụng
Chuẩn
CSU
Sư) (Đại Học&
CSU - Công
(Đại bậcHọc
Kỹ Sư) -
Khoa Đào Tạo Quốc chọn]
Trúc
K-17
buộc]
Chuẩn
Học - Sư)
-bậc Xây
CSU--Kiến
[Bắt
(Đại bậc
K-17
K-18
K-19
K-24Kiến -
- Kiến Trúc
Xây
Kiến Sư)
Dựng
Trúc
Trúc Dân Dụng
Chuẩn
Chuẩn CSU
CSU&(Đại Công
Học -- CSU-CIE 323
Chuẩn
& Công
Chuẩn
K-21
& Công
Dựng - CSU
Nghiệp
CSU
Kiến
Nghiệp
Dân (Đại
(Đại
Trúc
Dụng Nghiệp
bậc
K-19
K-18Kiến - Chuẩn
Trúc
Xây CSU
Sư)
Dựng (Đại
Dân Học&(Đại
Dụng - Công bậcHọc
Kỹ Sư)
Tế K-20
buộc]
Dựng
K-17
Học
Trúc ---Sư) ---bậc Kiến
Dân
Xây--KỹTrúc
Dụng
[Bắt K-23
Nghiệp
bậc Kiến
bậc Kiến - Kiến Trúc
Chuẩn
Trúc
Trúc Chuẩn
CSU
Sư) (Đại
Sư)Chuẩn CSU
Học (Đại
- bậcHọc
Kỹ Sư) -
Khoa Đào Tạo Quốc K-17
Học Xây
bậc Kiến
Kỹ K-17
K-20 -- Xây Dựng Dân Dụng CSU-CIE 323
Chuẩn
Học
Chuẩn
& Công
Chuẩn
K-21
& Công
Dựng
Sư) -- -
CSU
bậc
CSU
Nghiệp
CSU
Kiến
Nghiệp
Dân
[Bắt
(Đại
Kiến
(Đại
(Đại
Trúc
Dụng
K-19
K-24
Nghiệp
bậc
K-18
K-19Kiến -- Xây
Kiến Trúc
Chuẩn
Trúc
Xây CSU
Sư)
Dựng
Dựng (Đại
Dân
Dân Học&
CSU
Dụng
Dụng &
& - Công
(Đại bậcHọc
Công
CôngKỹ Sư) -
Tế buộc]
Dựng
Trúc--
Sư)
Học
Trúc ---Sư) Sư) Dân
[Bắt
bậc Dụng
--Kiến
--Kỹ[Bắt Nghiệp Chuẩn CSU (Đại Học - bậc Kỹ Sư)
Khoa Đào Tạo Quốc K-17
Học
Chuẩn
Học -bậc Xây
CSU
bậc Kỹ[Tự
(Đại
Kiến bậc
K-17
K-20
K-19
K-24Kiến -
- Kiến Trúc
Xây Sư)
Dựng
Trúc Dân Dụng
Chuẩn CSU&(Đại Công CSU-CIE 324
Chuẩn
& Công
buộc]
K-21
& Công
buộc]
Sư) -- - CSU
Nghiệp
Kiến
Nghiệp
[Bắt
(Đại
Trúc Nghiệp
Nghiệp
K-18
K-21
K-19 -- Xây Chuẩn
Chuẩn
Xây
CSU
CSU
Dựng
Dựng
(Đại
(Đại
Dân
Dân
Học
Học&
Dụng
Dụng
-- Công bậcHọc
bậc Kỹ
Kỹ Sư)
Sư) -
Tế
Khoa Đào Tạo Quốc chọn]
Dựng
Trúc
Sư)
Học
Trúc
K-17
Học --
Chuẩn --Sư) Sư) --bậc Dân
[Bắt
bậc
Xây
CSU
--Dụng
Kỹ
--Kỹ[Bắt
[Tự
Kiến
(Đại Nghiệp
bậc
K-17
K-19Kiến -
- Chuẩn
Trúc
Xây
Kiến CSU
Sư)
Dựng
Trúc (Đại
Dân Học&
Dụng
Chuẩn CSU& - Công
(Đại bậcHọc
CôngKỹ Sư) - CSU-CIE 324
K-18
Chuẩn
K-22
K-19
buộc] - Kiến
CSU
Kiến
Xây Trúc
(Đại
Trúc K-20 Chuẩn
Nghiệp
Nghiệp Chuẩn CSU
CSU (Đại
(Đại Học
Học& - bậc bậc Kỹ
Kỹ Sư)
Tế Đào Tạo Quốc K-21
& Công
buộc]
Sư) --
chọn]
Dựng
Trúc
Sư)
Học -- --Sư)
-Dân Kiến
Nghiệp
[Bắt
[Bắt
Trúc
Dụng
--Kỹ[Bắt K-18
K-21
K-19
Nghiệp -- Xây Xây Dựng
Dựng
Chuẩn Dân
Dân
CSU Dụng
Dụng
(Đại Học&-- Công Công
bậc Kỹ
Sư)
Sư)
Khoa Chuẩn
K-17
Học
Chuẩn
Dựng --bậc CSU
Xây
bậc
CSU
Dân (Đại
Kiến
Kỹ(Đại
Dụng bậc
K-17
K-19
K-22Kiến -
- Xây Trúc
Xây Sư)
Dựng
Dựng Dân
Dân Dụng
Dụng & Công CSU-CIE 376
K-18
Chuẩn
K-22
K-19
buộc]
K-21
& Công
buộc]
Sư)
Học -- --Sư)
-
- Kiến
CSU
Kiến
Xây
Kiến
Nghiệp
[Bắt
bậc
Trúc
(Đại
Trúc
Trúc K-20
Nghiệp
Nghiệp
K-18
K-20
K-19 -- Xây
Kiến Trúc
Chuẩn
Chuẩn
Xây
Chuẩn
CSU
CSU
Dựng
Dựng
(Đại
(Đại
Dân
Dân Học&
CSU
Học
Dụng
Dụng
- Công
(Đại
&--- Công
& bậcHọc
bậc
Công
Kỹ
Kỹ Sư)
Sư) -
Tế
Khoa Đào Tạo Quốc Dựng
Trúc
Sư)
Học
& --
Công
Chuẩn
K-17
Học
Chuẩn - - Dân
[Bắt
bậc
CSU
Xây
bậc
CSU--Kiến
Dụng
Nghiệp[Bắt
Kiến
(Đại
Kiến
Kỹ(Đại
K-20
Nghiệp
Nghiệp
bậc
K-17
K-19Kiến - Chuẩn
Chuẩn
Trúc
Xây CSU
CSU
Sư)
Dựng (Đại
(Đại
Dân Học
Học
Dụng & bậc
bậc
CôngKỹ
Kỹ Sư)
Sư) CSU-CIE 376
Dựng
K-18
Chuẩn
K-22
K-18
buộc] -
- Dân
Kiến
CSU
Kiến
Xây Dụng
Trúc
(Đại
Trúc K-22
K-20
Nghiệp
Nghiệp - Xây
Kiến Dựng
Trúc
Chuẩn
Chuẩn Dân
CSU
CSU Dụng
Chuẩn
(Đại
(Đại CSU
Học&
Học&(Đại
-- Công Công
bậcHọc
bậc Kỹ
Kỹ Sư)
Sư) -
Trúc
& Công
buộc]
Trúc
Chuẩn
Học --Sư) Sư) CSU
bậc --
Nghiệp
-- [Bắt
[Bắt
(Đại
--Kiến K-18
K-20
K-23
K-20 -- Xây Xây Dựng
Dựng Dân
Dân Dụng
Dụng
Tế
Khoa Đào Tạo Quốc Dựng
Trúc
Sư)
Học
&
K-17
Học --
Công
Chuẩn
Chuẩn
Dựng - Sư) - Dân
[Bắt
bậc
CSU
Xây
bậc
CSU
Dân
Dụng
[Tự
Kiến
Nghiệp(Đại
Kiến
Kỹ(Đại
Dụng Nghiệp
bậc
K-17
K-19
K-21Kiến -
- Chuẩn
Trúc
Xây
Xây CSU
Sư)
Dựng
Dựng (Đại
Dân
Dân Học&
Dụng
Dụng &
& - Công bậc Kỹ Sư)
Công
Công CSU-CIE 377
K-18
buộc]
Chuẩn
K-22
K-18
buộc]
Học --Sư) -
-bậc Kiến
CSU
Kiến
Xây Trúc
(Đại
Trúc K-20
K-21 -- Xây
Nghiệp Kiến Trúc
Chuẩn Chuẩn
CSU (Đại CSU (Đại
Học&-- Công Học
bậc Kỹ
Kỹ Sư)
Sư) -
Tế Trúc
& Công
chọn]
buộc]
Trúc
Chuẩn
Học
Dựng
Trúc
Sư)
Học
& --
Công - Sư)
Sư) CSU
bậc
Dân
[Bắt
bậc --Kỹ
--
Nghiệp
-- [Bắt
[Bắt
(Đại
Kiến
Dụng
[Tự
Kiến
Nghiệp
Nghiệp
K-18
K-20
K-23
K-20
Nghiệp
Nghiệp - Xây Chuẩn
Chuẩn
Chuẩn
CSU
Dựng
Dựng
CSU
CSU
(Đại
Dân
Dân
(Đại
(Đại
Học
Dụng
Dụng
Học
Học&-- Công bậc
bậc
bậc Kỹ
Kỹ Sư)
Sư)
Khoa Đào Tạo Quốc Chuẩn
K-17
K-18
Học
Chuẩn
Dựng - - CSU
Xây
bậc
CSU
Dân Kỹ(Đại
(Đại
Dụng bậc
K-17
K-19
K-21Kiến -
--- Kiến Trúc
Xây
Kiến
Xây Sư)
Dựng
Trúc
Dựng Dân Dụng
Chuẩn
Dân CSU
Dụng &(Đại Công
Học -- CSU-CIE 377
K-23
Sư)
K-18--
buộc]
Chuẩn
K-22
buộc]
Học
Trúc
& Công
chọn]
buộc]
Trúc --Sư) -
- Kiến
[Bắt
CSU
Kiến
Xây
bậc --Kỹ
--
Nghiệp
Trúc
(Đại
Trúc
[Bắt K-24
K-21
Nghiệp
Nghiệp
K-18
K-20 -- Xây
Trúc
Chuẩn
Chuẩn Chuẩn
CSU
CSU
Dựng (Đại
(Đại
Dân Học&
CSU
Học
Dụng &(Đại-- Công bậcHọc
bậc
CôngKỹ
Kỹ Sư)
Sư)
Tế
Khoa Đào Tạo Quốc
Chuẩn
Học
Dựng
Sư)
Học
& --
Công
Chuẩn
buộc]
K-17 --Sư) -
CSU
bậc
Dân
[Bắt
bậc
CSU
Kiến
[Bắt
(Đại
Kiến
Dụng
Kiến
Nghiệp(Đại
Trúc
K-22
K-20
Nghiệp
K-21
bậc
K-17Kiến
Nghiệp Xây Dựng
Chuẩn
Xây
Trúc
Chuẩn Sư)Dân
CSU
Dựng
CSU Dụng
(Đại
Dân
(Đại Học
Dụng
Học&
& -
- Công
bậc
Công
bậc Kỹ
Kỹ Sư)
Sư)
K-18
Học
Chuẩn
Dựng
K-23
Sư) --
buộc] - Xây
bậc
CSU
Dân
Kiến
[Bắt Kỹ(Đại
Dụng
Trúc bậc
K-19
K-21
K-24
K-21Kiến -- Xây Kiến Trúc
Trúc Sư)
Dựng Chuẩn
Dân CSU
Dụng &(Đại --- Công
Học -- CSU-CIE 378
Tế
Chuẩn
K-22
K-18
buộc]
Học
Trúc
& Công
buộc]
Trúc
Học
K-20
Chuẩn
Dựng
Sư) --
--Sư) Sư) -bậc
--bậc
CSU
Kiến
Xây
Xây
CSU
Dân
[Bắt--Kỹ
--
Nghiệp(Đại
Trúc
[Bắt
[Bắt
Kiến
(Đại
Dụng
Nghiệp
Nghiệp
K-18
Nghiệp
K-19
K-22
bậc
K-21Kiến --- Kiến Trúc
Chuẩn
Chuẩn
Xây
Chuẩn
Xây
Trúc
Xây
Chuẩn
CSU
CSU
Dựng
CSU
Dựng
Sư)
Dựng
(Đại
(Đại
Dân
Dân
Dân
CSU
Học
Học
Dụng
(Đại Học&
Dụng
Dụng &
(Đại
&(Đại bậcHọc
bậc
bậc
Công
Công
Công
Kỹ
Kỹ Sư)
Kỹ Sư)
Sư)
Khoa Đào Tạo Quốc Học
& Công
Chuẩn
buộc]
K-17
K-18
Học
Chuẩn
Dựng
K-23 -
- - bậc
CSU
Kiến
Xây
bậc
CSU
Dân
Kiến Kiến
Nghiệp
Kỹ(Đại
Trúc
(Đại
Dụng
Trúc Nghiệp
K-17
bậc
K-19
K-21Kiến - Chuẩn
Kiến
Trúc
Xây CSU
Trúc
Sư)
Dựng (Đại
Chuẩn
Dân Học
CSU
Dụng & - bậc
CôngKỹ
Học Sư) - CSU-CIE 378
Sư)
K-18--
buộc]
Chuẩn
buộc]
Trúc
Dựng Sư) -bậc [Bắt
CSU
Xây
Dân Kỹ(Đại
--Kiến
[Bắt
Dụng K-23
K-21
Nghiệp
K-22
Nghiệp --- Kiến Xây Dựng
Chuẩn
Trúc
Chuẩn Dân
CSU Dụng
(Đại
Chuẩn
CSU (Đại Học
CSU
Học&(Đại --- Công bậc
bậc Kỹ
Học
Kỹ Sư)
Sư) -
Tế Học
& Công
buộc]
Trúc
Học
K-20
Chuẩn
Dựng
Sư) -- --Sư) - Nghiệp
bậc
Xây
CSU
Dân
[Bắt-- [Tự
Kiến
(Đại
Dụng K-17
Nghiệp
K-19
K-22
bậc
K-21Kiến
Nghiệp -
- Xây
Xây Dựng
Chuẩn
Dựng
Trúc
Xây Sư)
Dựng
Chuẩn Dân
CSU
Dân
Dân
CSU Dụng
(Đại Học
Dụng
Dụng
(Đại Học&
&
& - Công
bậc
Công
Công
bậc Kỹ
Kỹ Sư)
Sư)
Học
& Công
Chuẩn
buộc]
K-18
Học
Dựng
K-23 -
- -
- bậc
Xây
bậc
Dân
Kiến Kiến
Nghiệp
CSU Kỹ(Đại
Dụng
Trúc Nghiệp
bậc
K-19
K-20Kiến - Chuẩn
Trúc
Xây
Kiến CSU
Sư)
Dựng
Trúc (Đại
Dân Học
Dụng
Chuẩn CSU&(Đại - bậc
CôngKỹ
Học Sư) --
Sư)
Trúc
K-18--
buộc]
& Công
Chuẩn
chọn]
Học
Trúc
Dựng --Sư) Sư) -bậc [Bắt
Nghiệp
CSU
Xây
Dân --Kỹ
-- [Bắt
(Đại
[Bắt
Dụng K-23 -- Kiến
Nghiệp
K-22
Nghiệp Xây Dựng
Chuẩn
Trúc
Chuẩn Dân
CSU Dụng
(Đại
Chuẩn
CSU (Đại Học
CSU
Học&(Đại --- Công bậc
bậc Kỹ
Học
Kỹ Sư)
Sư)
& Công
buộc]
Trúc
Chuẩn
Học
K-19
Dựng
Sư) -- Sư) --bậc CSU
Xây
Dân
[Bắt Kiến
Nghiệp
--Kiến
[Tự
(Đại
Dụng K-17
Nghiệp
K-20
K-22
K-24
K-21
Nghiệp -- Xây Xây Dựng
Chuẩn
Dựng
Chuẩn Dân
CSU
Dân
CSU Dụng
(Đại Học
Dụng
(Đại Học&
& - Công
bậc
Công
bậc Kỹ
Kỹ Sư)
Sư)
& Công
buộc]
K-24
Chuẩn Nghiệp
Kiến
CSU Trúc
(Đại K-22
bậc Kiến
Nghiệp
K-18 - Xây Dựng
Trúc
Chuẩn Sư)Dân
CSU Dụng
(Đại Học& - Công
bậc Kỹ Sư)
Học
Dựng
K-23
Sư) --
buộc]
& Công
Trúc -Sư) --bậc Dân
Kiến
[Bắt Kỹ
Dụng
Nghiệp
-- Trúc
[Bắt bậc
K-22Kiến
K-20
K-23
Nghiệp --- Xây Kiến Trúc
Trúc Sư)
Dựng
Chuẩn Chuẩn
Dân
CSU CSU
Dụng
(Đại Học&(Đại - Công bậcHọc
Kỹ --
Chuẩn
K-18
chọn]
Học
Trúc
Dựng
& Công
buộc]
Chuẩn
K-19
Học
K-17
Sư) --
-Sư)
- -
CSU
Xây
bậc
Dân
CSU
bậc
Xây
[Bắt
--Kỹ
Kỹ
(Đại
[Bắt
Dụng
Nghiệp(Đại
Kiến Nghiệp
Nghiệp
K-20
K-24
bậc
K-22Kiến --- Xây Kiến
Xây
Trúc
Chuẩn
Chuẩn
Dựng
Dựng
Trúc
Xây Sư)
Dựng
Chuẩn
CSU
CSU (Đại
(Đại
Dân
Dân
Dân
CSU
Học
Dụng
Dụng
Dụng &
(Đại
&--- Công
Học& bậc
Công
CôngKỹ Sư)
bậcHọc
Kỹ Sư)
Sư)
& Công
K-24
Chuẩn
buộc]
Học
Dựng
K-23 - - Nghiệp
Kiến
CSU
bậc
Dân KỹTrúc
(Đại
Dụng Nghiệp
K-18
bậc
K-21Kiến - Chuẩn
Kiến
Trúc
Xây CSU
Trúc
Sư)
Dựng (Đại
Chuẩn
Dân Học
CSU
Dụng &(Đại bậc Kỹ
Học
Công Sư) --
Sư)
K-19
Học
Trúc--
buộc]
& Công
Chuẩn
K-18 --Sư) --bậc Kiến
[Bắt
Nghiệp
CSU
Xây
Kiến
--KỹTrúc
(Đại
Trúc
[Bắt K-23
K-22
Nghiệp
K-23
Nghiệp -- Kiến Trúc
Chuẩn
Chuẩn Chuẩn
CSU
CSU (Đại
(Đại CSU
Học
Học&(Đại - bậc bậcHọc
Kỹ
Kỹ Sư)
Khoa Đào Tạo Quốc
Sư)
Dựng
Sư)
&
--
buộc]
Chuẩn
Học
K-19--
Công
Chuẩn
K-17
buộc]
K-24 -
-
[Bắt
Dân
CSU
bậc
Xây
[Bắt
Kiến
Dụng
Nghiệp
CSU
Xây
Kiến
(Đại
Kiến
Kỹ(Đại
Trúc
K-18
Nghiệp
K-20
K-24Kiến
bậc
K-22
Nghiệp
K-17
-- Xây
- Xây Dựng
Chuẩn
Dựng
Trúc
Chuẩn
Xây Sư)Dân
CSU
Dân
CSU
Dựng
Dụng
(Đại
(Đại
Dân Học
Dụng
Học
Dụng &--- Công
& bậc
Công
bậc
CôngKỹ
Kỹ
Sư)
Sư)
Sư) CSU-CIE 396
Học
Dựng
Chuẩn
Sư)
& --
buộc]
Công
Trúc-- - Sư) bậc
Dân
CSU
[Bắt Kỹ
Dụng
Nghiệp
--Kỹ(Đại
[Bắt bậc
K-21Kiến
Nghiệp -- Xây Trúc
Kiến Sư)
Dựng
Trúc
Chuẩn Dân Dụng
Chuẩn
CSU (Đại Học&
CSU (Đại Công
bậcHọc --
Tế K-19
Học
Trúc
Dựng
Sư)
buộc]
Dựng
K-19
Chuẩn
Học
-Sư)
-
-bậc
-
Kiến
Dân
[Bắt
Dân
Xây
CSU
bậc
-- Trúc
[Tự
Dụng
Kiến
Kiến
Dụng
Kỹ(Đại
K-23
Nghiệp
K-18
K-22
Nghiệp
K-24 --- Xây
Kiến
Xây Trúc
Chuẩn
Dựng
Chuẩn
Dựng
Chuẩn
CSU (Đại
Dân
CSU
Dân
CSU
Học
Dụng
(Đại Học
Dụng &(Đại
& --- Công bậc
Công
bậc
Kỹ Sư)
Học
Kỹ
Kỹ
Sư)
Sư)
Khoa Đào Tạo Quốc Sư)
&
Học
K-17
K-24--
Công
buộc]
K-21
Chuẩn ---bậc [Bắt
Nghiệp
Xây
Kiến
Xây
CSU Kiến
Trúc
(Đại K-22
Nghiệp
K-23
K-17
bậc
K-19
bậc Kiến
Kiến - Chuẩn
Xây
Trúc
Kiến CSU
Dựng
Sư)
Trúc
Trúc Sư) (Đại
Dân
Chuẩn Học
Dụng
CSU&(Đại - bậc
CôngKỹ
Học Sư) -- CSU-CIE 396
Sư)
K-19
Học
Trúc
Dựng--
chọn]
Trúc
buộc]
& Công -Sư) Sư) - [Bắt
bậc
Dân --
Nghiệp
Kiến
--Kỹ[Bắt
Trúc
[Tự
Dụng K-21
Nghiệp
K-23
K-18
Nghiệp -- Kiến Chuẩn
Xây CSU
Trúc
Dựng
Chuẩn (Đại
Chuẩn
Dân
CSU Học
CSU
Dụng
(Đại &(Đại
Học& --- Công bậc Kỹ
Kỹ Sư)
bậcHọc
Công Sư)
Tế Đào Tạo Quốc Sư)
Trúc
Dựng
K-19--
buộc]
Chuẩn Sư) - [Bắt
CSU
Dân --
Kiến Kiến
(Đại
[Bắt
Dụng
Trúc Nghiệp
K-22
K-21 Chuẩn
Xây CSU
Dựng (Đại
Dân Học
Dụng bậc Kỹ Sư)
Khoa Dựng
Học
K-17
buộc]
K-24
Chuẩn
K-21 - -
- Dân
bậc
Xây
Kiến
CSU
Xây Dụng
Kỹ
Kiến
Trúc
(Đại bậc
K-23
K-17
K-19
bậc Kiến
Kiến - Trúc
Xây
Kiến Sư)
Dựng
Trúc
Trúc Sư)Dân Dụng
Chuẩn CSU&(Đại Công
Học - CSU-CIE 403
Sư)
&
Trúc--
chọn]
Chuẩn
Công
buộc]
K-19
Học
buộc]
& Công -Sư) -bậc [Bắt
CSU
Nghiệp
--Kỹ
Kiến
Nghiệp(Đại
[Bắt
Trúc K-23
Nghiệp
K-23
K-24
K-18 -- Xây Kiến Dựng
Chuẩn
Trúc Dân
CSU Dụng
(Đại
Chuẩn Học
CSU&(Đại -- Công bậc Kỹ
Học Sư) -
Tế
Khoa Đào Tạo Quốc
Chuẩn
& Công
Sư)
Trúc
Dựng
K-19--
Chuẩn
Học
Dựng
K-17
buộc] - Sư) -
-
CSU
[Bắt
Dân --
Kiến
CSU
bậc
Dân
Xây Kỹ(Đại
Kiến
Nghiệp[Bắt
Dụng
Trúc
(Đại
Dụng
Kiến
Nghiệp
K-19
Nghiệp
K-21
bậc
K-23
K-17Kiến
Nghiệp -- Xây Xây Dựng
Chuẩn
Dựng
Chuẩn
Trúc
Xây Sư)
Dựng
Chuẩn
Dân
CSU
Dân
CSU
Dân
CSU
Dụng
(Đại Học
Dụng
(Đại Học
Dụng
(Đại Học
&
&
& -- Công bậc
Công
bậc
Công
bậc
Kỹ
Kỹ
Kỹ
Sư)
Sư)
Sư) CSU-CIE 403
K-24
Học
Chuẩn
K-20
Sư)
K-19--
Chuẩn
Học
Trúc -
- Sư) -
- Kiến
bậc
CSU
Xây
[Bắt
Xây
CSU
bậc --KỹTrúc
(Đại
(Đại
Kiến
[Bắt K-19
bậc
K-23Kiến
Nghiệp
K-22 - Trúc
Xây
Chuẩn
Kiến Sư)
Dựng Dân
CSU
Trúc Dụng
(Đại
Chuẩn Học
CSU&(Đại - Công
bậc Kỹ
Học Sư) --
buộc]
buộc] Nghiệp
K-24 Chuẩn
Kiến CSU
Trúc (Đại
Chuẩn Học
CSU -- Công bậc Kỹ Sư)
Tế
Khoa Đào Tạo Quốc
&
& Công
Chuẩn
Học
Sư)
Trúc
Dựng
K-19--
Công
Chuẩn
Sư)
Học
Dựng
Học
K-17-- -
-
- Sư) - Nghiệp
CSU
bậc
[Bắt
Nghiệp
Dân
Xây
CSU
[Bắt
bậc
Dân
bậc --Kỹ(Đại
Kiến
[Bắt
Dụng
(Đại
Dụng
Kiến
K-18
K-19
Nghiệp
K-24
K-23
-- Xây
- Xây Dựng
Dựng
Chuẩn
Xây
Dân
Dân
CSU
Dựng
Dụng
Dụng
(Đại
Dân Học
Dụng &(Đại
&
& bậcHọc
Công
CôngKỹ Sư)
buộc]
Dựng
Trúc
K-20
Học
K-18
K-19
Chuẩn
Trúc -Sư) --bậc Xây
Dân
Xây--
Kiến
Xây
CSU Dụng
Kỹ
--Kỹ[Bắt
Trúc
(Đại
Kiến K-17
Nghiệp
K-24
K-19
bậc
K-20
bậc Kiến
Kiến
Nghiệp
K-22 - Chuẩn
Trúc
Kiến CSU
Sư)
Trúc
Trúc
Chuẩn Sư) (Đại
Chuẩn
CSU (Đại Học
CSU
Học (Đại -
-- Công bậc
bậc Kỹ
Học
Kỹ Sư)
Sư) -- CSU-CIE 426
Tế Chuẩn
buộc]
& Công
Dựng
Học
Sư)
&
Dựng
K-19
& --
Công
Trúc
Công
Sư) --
buộc] -Sư) Sư) --bậc
CSU
Nghiệp
Dân
[Bắt
Nghiệp
Dân
Xây
Nghiệp
[Bắt
[Tự
(Đại
Dụng
--Kiến
[Bắt
Dụng Nghiệp
K-24
K-18
K-20
Nghiệp
K-24
K-22Kiến -- Xây Chuẩn
Kiến
Chuẩn
Xây CSU
Trúc
Dựng
CSU
Dựng (Đại
Chuẩn
Dân
(Đại
Dân Học
CSU
Dụng
Học&
Dụng &(Đại - Công bậc Kỹ
Kỹ Sư)
bậcHọc Sư)
Khoa Đào Tạo Quốc Dựng
Sư)
K-17
Dựng
Học
Trúc--
Chuẩn
chọn]
K-20 - Sư) Dân
[Bắt
Xây
CSU
Dân
bậc --Dụng
Kỹ(Đại
Dụng
[Bắt K-17
bậc
K-24
K-19 - Xây Dựng
Trúc Sư)Dân Dụng & Công CSU-CIE 426
Học
K-19
Chuẩn
& Công
Trúc
K-18
buộc]
Chuẩn -Sư) --bậcXây
CSU--Kỹ
Kiến
Nghiệp
Xây
CSU Trúc
(Đại
[Tự
(Đại K-20
bậc
K-24Kiến
Nghiệp - Kiến Trúc
Trúc
Chuẩn
Kiến Sư)Chuẩn
CSU
Trúc (Đại
Chuẩn CSU
Học
CSU (Đại
(Đại -- Công bậcHọc
Kỹ Sư) --
Tế
Khoa Đào Tạo Quốc
&
&
& Công
Dựng
Chuẩn
buộc]
K-19
Công
Dựng
Học
Công
Sư)
Dựng
Sư)
K-17--
buộc]
--
Chuẩn
Học ----bậc Nghiệp
Dân
CSU
Xây Dụng
Nghiệp
Dân
Nghiệp
[Bắt
Dân
[Bắt
Xây
CSU
bậc
(Đại
Dụng
Kiến
Dụng
Kỹ(Đại
K-18
K-20
Nghiệp
Nghiệp
K-20
K-22
K-17
bậc
K-24
K-19Kiến
-- Xây
- Xây
Xây
Dựng
Chuẩn
Chuẩn
Dựng
Dựng
Trúc Sư)
Dân
CSU
CSU
Dân
Dân
Dụng
(Đại
(Đại Học&
Học
Dụng
Dụng &
& - Công bậcHọc
bậc
Công
Kỹ
Kỹ Sư)
Sư) CSU-CIE 427
chọn]
Dựng
K-20
Học
K-19
Chuẩn - - Dân
Xây
bậc
CSU Dụng
Kỹ(Đại K-21
bậc Kiến
Nghiệp - Xây Dựng
Trúc
Chuẩn Sư)Dân
CSU Dụng
(Đại Học& -- Công Công
bậc Kỹ
Tế
& Công
Học
K-18
Dựng
Chuẩn
K-22
& Công
Trúc
Chuẩn
buộc]
K-19
& Công
buộc]
Dựng
-Sư)
----bậc
-bậc Nghiệp
Xây
Dân
CSU
Xây
CSU--Kỹ
Dụng
Nghiệp
Nghiệp
Dân (Đại
[Bắt
(Đại
Dụng
K-23
K-18
Nghiệp
K-20
Nghiệp
-- Kiến Xây Trúc
Dựng
Chuẩn
Chuẩn
Chuẩn
Dân
CSU
CSU
CSU
Dụng
(Đại
(Đại &(Đại
Học&
Học -- Công bậc Kỹ Sư)
bậcHọc Sư) -
Khoa Đào Tạo Quốc Học
Sư)
&
Dựng
Sư)
K-17
Dựng
Học --
Công
--
Chuẩn
Sư)
& --
Công
[Bắt
Dân
[Bắt
Xây
Dân
bậc
CSU
[Bắt
Kiến
Kỹ
Nghiệp
Dụng
Dụng
Kỹ
Nghiệp(Đại K-20
Nghiệp
K-17
K-24
K-19
K-21
bậc Kiến
-- Xây
- Xây
Dựng
Chuẩn
Xây Dựng
Dựng
Trúc Sư)
Dân
CSU
Dân
Dân
Dụng
(Đại Học&
Dụng
Dụng & bậc Kỹ
Công
CôngKỹ Sư)
Sư) CSU-CIE 427
Học
Dựng
Chuẩn
buộc]
Học
K-18
Chuẩn
K-22 -
- -
- bậc
Dân
CSU
bậc
Xây
CSU
Xây Kỹ
Dụng
Kỹ(Đại
(Đại K-21
Nghiệp
K-23 - Kiến Trúc
Chuẩn Chuẩn
CSU (Đại CSU
Học (Đại - bậcHọc
Kỹ Sư) -
& Công
Trúc
Chuẩn
buộc]
Sư) -- Sư) Nghiệp
CSU
[Bắt-- [Bắt
(Đại K-18
Nghiệp
K-20
K-22 -- Xây Dựng
Chuẩn Dân
CSU Dụng
(Đại Học&-- Công bậc Kỹ Sư)
Tế
Khoa Đào Tạo Quốc & Công
buộc]
Dựng
Sư)
Học
Sư)
K-17
Học
K-18
Sư)
Dựng
& --
buộc]
& Công
Chuẩn
--
--
Công
Học
-
-
- - Nghiệp
Dân
[Bắt
bậc
[Bắt
Xây
bậc
[Bắt
Dân
Dụng
Kỹ
Nghiệp
CSU Kỹ(Đại
Dụng
Nghiệp
bậc Kỹ
Nghiệp
Nghiệp
K-23
K-17
K-19
bậc
K-21Kiến -- Xây Xây
Dựng
Chuẩn
Chuẩn
Xây Dựng
Dựng
Trúc Sư)
Dân
CSU
CSU
Dân
Dân
Dụng
(Đại
(Đại Học&
Học
Dụng
Dụng &
& - Công bậc
bậc Kỹ
Công
CôngKỹ Sư)
Sư) CSU-CIE 441
Dựng
Chuẩn
buộc]
K-18
Học
Chuẩn
K-21
& Công - -
- Dân
CSU
Xây
bậc
CSU
Xây Dụng
Kỹ
Nghiệp(Đại
(Đại Nghiệp
K-21
Nghiệp
K-18 -- Kiến Chuẩn
Chuẩn CSU
Trúc
CSU (Đại
Chuẩn
(Đại Học
CSU
Học&(Đại -- Công bậc Kỹ
Kỹ Sư)
bậcHọc Sư) -
Tế buộc]
Sư)
K-20
Học
Sư) --
Chuẩn
buộc]
Dựng--
buộc]
& Công
Chuẩn - - [Bắt
Kiến
CSU
bậc
Dân
[Bắt KỹTrúc
(Đại
Dụng
Nghiệp
CSU (Đại K-20
K-22
Nghiệp
K-21
Nghiệp
K-23 -- Xây Xây Dựng
Dựng
Chuẩn
Xây
Chuẩn
Dân
Dân
CSU
Dựng
CSU
Dụng
Dụng
(Đại
Dân Học&
Học
Dụng
(Đại & -- Côngbậc
bậc Kỹ
CôngKỹ Sư)
Sư)
Khoa Đào Tạo Quốc Sư)
K-17
&
K-20
Sư)
Học
Dựng--
Công
Học
K-18
Dựng--
Chuẩn -
- [Bắt
--bậc
Xây
Nghiệp
Dân
Xây
[Bắt
bậc
Dân
CSU Kỹ
Dụng
Kỹ
Dụng
(Đại K-17
K-19Kiến
bậc
K-21
K-23
Nghiệp -- Xây Xây Dựng
Trúc Sư)
Dựng
Chuẩn Dân
Dân
CSU Dụng
Dụng
(Đại Học&
& - Công
Công
bậc Kỹ Sư) CSU-CIE 441
K-18
buộc]
Chuẩn
Học
Sư)
K-21
& --
Công
Học
buộc]
K-20
Chuẩn -
- -
- Xây
CSU
bậc
[Bắt
Xây
-Dân Kỹ
Nghiệp
bậc
Kiến
CSU Kỹ(Đại
Trúc
(Đại Nghiệp
K-24
K-18
K-20
Nghiệp
K-22 -- Xây Chuẩn
Kiến CSU
Trúc
Dựng
Chuẩn (Đại
Chuẩn
Dân
CSU Học
CSU
Dụng
(Đại Học&(Đại -- Công
bậc
bậc Kỹ
Học
Kỹ Sư)
Sư) -
Tế buộc]
Dựng
Chuẩn
Sư) --
buộc]
& Công
Dựng
Sư)
& --
Công
Học ----bậc CSU
[Bắt Dụng
Nghiệp
Dân
[Bắt (Đại
Dụng
Nghiệp
Kỹ Nghiệp
K-21
Nghiệp
K-19 -- Xây Xây Dựng
Chuẩn
Dựng
Chuẩn Dân
CSU
Dân
CSU Dụng
(Đại Học&
Học
Dụng
(Đại & -- Công
bậc
bậc Kỹ
CôngKỹ Sư)
Sư)
Sư)
Dựng
K-20
Học
K-18--
buộc]
Dựng
Chuẩn
Học
Sư) -- - [Bắt
Dân
Xây
bậc
Dân
Xây
CSU
bậc
[Bắt Dụng
Kiến
Dụng
Kỹ(Đại K-21
K-23
bậc
K-22Kiến
Nghiệp
Nghiệp
K-24 - Xây
- Xây
Kiến
Dựng
Dựng
Trúc
Chuẩn Sư)
Trúc
Chuẩn
Dân
Dân
CSU
CSU
Dụng
Dụng
(Đại
Chuẩn
(Đại Học
CSU
Học
&
&(Đại -
-
Công
Công
bậc
bậc Kỹ
Học
Kỹ Sư)
Sư) -
K-21
& Công - Xây
Nghiệp K-18 -- Xây Dựng Dân Dụng
Học
buộc]
K-20
Chuẩn
&
&
&
Công
K-19
buộc]
Chuẩn
Sư) --
Công
Dựng
Trúc
buộc]
K-20
Công
Học
Dựng
-
-Sư)
- bậc
Kiến
CSU
-bậc
Kỹ
Nghiệp
Xây
CSU
[Bắt
Nghiệp
Dân
Kiến
Trúc
(Đại
(Đại
Dụng
--Kỹ
Nghiệp
Dân [Bắt
Trúc
Dụng
K-20
Nghiệp
K-22
K-24
Nghiệp
Nghiệp
K-24
K-19
K-21 -- Xây
Chuẩn
Chuẩn
Xây
Xây
CSU
Dựng
Chuẩn CSU
Dựng
Dựng
(Đại
Dân
CSU (Đại
(Đại
Dân
Dân Học&
Học
Dụng
Học
Dụng
Dụng
&
&
&
-- Công
bậc
bậc Kỹ
- Công
bậc
Công
CôngKỹ Sư)
Kỹ Sư)
Sư)
Sư)
K-18
Học --
buộc]
Dựng
Chuẩn
Sư) --
Chuẩn - - [Bắt
Dân
CSU
[Bắt
Xây
bậc
CSU Kiến
Dụng
Kỹ(Đại
(Đại bậc
K-23
K-22Kiến
Nghiệp
Nghiệp -- Kiến Trúc
Chuẩn Sư)
CSU
Trúc
Chuẩn (Đại
Chuẩn
CSU (Đại Học
CSU
Học&(Đại - bậc Kỹ
bậcHọc
- Công Sư)
Kỹ Sư) -
Dựng
K-21
Học
buộc] - - Dân
Xây
bậc Dụng
Kỹ K-20 -- Xây Dựng Dân Dụng
K-20
Chuẩn
& Công
K-19
Chuẩn
Sư)
K-23
&
Trúc--
Công
buộc]
K-20
& Công
Học
buộc]
Dựng
Sư)
Học -- --Sư)
- Kiến
CSU
-bậcNghiệp
Xây
CSU
[Tự
Xây
Nghiệp
[Bắt
Dân
[Bắt--Kỹ
Kiến
Nghiệp
Trúc
(Đại
(Đại
[Bắt
Trúc
Dụng
Kiến
K-22
K-24
Nghiệp
K-22
Nghiệp
K-24
K-19
K-21
bậc Kiến
K-23
Xây
- Xây
Dựng
Chuẩn
Xây
Chuẩn
Dựng
Trúc Sư)
Dân
CSU
Dựng Dân
CSU
Dân
Dụng
(Đại Học
Dụng
(Đại
Dụng &-- Công
Học&
& bậc
bậc Kỹ
Công
CôngKỹ Sư)
Sư)
& Công
Dựng
Sư)
K-18
Dựng
Học --
Chuẩn
Học
K-20
chọn]
Dựng
Chuẩn -
- -bậc
[Bắt
Xây
CSU
bậc
Dân
bậc
Dân
CSU
Kỹ
Nghiệp
Dân Dụng
Kỹ(Đại
Dụng
Kiến
Kỹ
Dụng
(Đại Nghiệp
Nghiệp
K-20
K-22 Chuẩn
Chuẩn
--- Xây CSU
CSU
Dựng (Đại
(Đại
Dân Học
Học
Dụng & - bậc
-- Công
bậc Kỹ Sư)
Kỹ Sư)
buộc]
K-19
Chuẩn
Sư) -- - Xây
CSU
[Tự (Đại Nghiệp
K-24
Nghiệp Chuẩn
Xây
Chuẩn CSU
Dựng (Đại
Dân
CSU Học
Dụng
(Đại Học&
Học bậc
bậc Kỹ
CôngKỹ Sư)
K-23
& Công
Trúc
buộc]
Sư)
& --
Chuẩn
Công
buộc] Sư) - Xây
Nghiệp
[Bắt
CSU--
Nghiệp[Bắt
(Đại K-22
Nghiệp
K-21 Xây Dựng
Chuẩn Dân
CSU Dụng
(Đại &--- Công
& bậc Kỹ Sư)
Sư)
K-23 -- Xây
Sư)
Học
Dựng
& --
Công
Trúc
Sư)
K-18-- --Sư) [Bắt
--bậc
Dân
[Bắt
Xây Kiến
--Kỹ
Dụng
Nghiệp[Bắt K-23
Nghiệp Dựng
Chuẩn Dân
CSU Dụng
(Đại Học Công
& Công
Học
K-19
K-20
Dựng Nghiệp
bậc
Kiến
Xây
Dân KỹTrúc
Dụng
Kiến Nghiệp Kiến Trúc
Chuẩn Chuẩn
CSU (Đại CSU
Học (Đại - bậc Kỹ
Kỹ Sư)
bậcHọc Sư) -
Khoa Đào Tạo Quốc K-17 - Xây K-17 - Xây Dựng Dân Dụng & Công CSU-CIE 447
Tế
Khoa Đào Tạo Quốc Dựng
K-17 -Dân Xây Dụng Nghiệp
K-17 - Xây Chuẩn CSU
Dựng (Đại
Dân Học&- Công
Dụng bậc Kỹ Sư) CSU-CIE 447
Tế & Công
Dựng Nghiệp K-18 - Xây Dựng Dân Dụng & Công
Khoa Đào Tạo Quốc K-18
Chuẩn -Dân Xây
CSU
Dụng
(Đại
Nghiệp
K-18
Nghiệp - Xây Chuẩn CSU
Dựng
Chuẩn
(Đại
Dân
CSU
Học&- Công
Dụng
(Đại Học&- Công
bậc Kỹ Sư)
bậc Kỹ Sư) CSU-CIE 448
Tế & Công
Dựng DânNghiệp
Dụng K-18 - Xây
Nghiệp Dựng
Chuẩn Dân
CSU Dụng
(Đại Học - bậc Kỹ Sư)
Khoa Đào Tạo Quốc K-18
Học
Chuẩn--bậc Xây
CSU Kỹ(Đại K-18
K-19
Nghiệp - Xây Dựng
Chuẩn Dân
CSU Dụng
(Đại Học&- Công bậc Kỹ Sư) CSU-CIE 448
Tế & Công
Dựng
Sư) -- DânNghiệp
[Tự Dụng K-19
Nghiệp - Xây Dựng
Chuẩn Dân
CSU Dụng
(Đại &
Học&- Công Công
bậc Kỹ Sư)
Khoa Đào Tạo Quốc K-17
Học
Chuẩn- - Xây
bậc
CSU Kỹ(Đại K-19
Nghiệp - Xây Dựng
Chuẩn Dân
CSU Dụng
(Đại Học&- Công bậc Kỹ Sư) CSU-CIE 449
Tế & Công
chọn]
Dựng
Sư) -- DânNghiệp
[Tự Dụng K-19
K-20
Nghiệp - Xây Dựng
Chuẩn Dân
CSU Dụng
(Đại Học&- Công bậc Kỹ Sư)
Khoa Đào Tạo Quốc K-17
Học
Chuẩn- -bậc Xây
CSU Kỹ(Đại K-20 - Xây
Nghiệp Dựng
Chuẩn Dân
CSU Dụng
(Đại Học - bậc Kỹ Sư) CSU-CIE 449
K-18
& Công
chọn] - Xây Nghiệp K-20 - Xây Dựng Dân Dụng &- Công
Tế
Khoa Đào Tạo Quốc Dựng
Sư)
K-17
Học --
- - Dân
[Bắt
Xây
bậc Dụng
Kỹ Nghiệp
K-17
K-20 -- Xây Chuẩn CSU
Dựng (Đại
Dân Học
Dụng & bậc Kỹ Sư)
Công CSU-CIE 496
Dựng
Chuẩn
K-18 - Xây Dân
CSU Dụng
(Đại K-21
Nghiệp Xây Dựng
Chuẩn Dân
CSU Dụng
(Đại &
Học&- Công Công
bậc Kỹ Sư)
Tế & Công
buộc]
Dựng DânNghiệp
Dụng K-21
Nghiệp - Xây Dựng
Chuẩn Dân
CSU Dụng
(Đại Học -- Công bậc
Khoa Đào Tạo Quốc Sư)
&
K-17
Học
Dựng--
Công
- -bậc [Bắt
DânNghiệp
Xây Kỹ
Dụng Nghiệp
K-17
K-21 -- Xây Chuẩn
Xây CSU
Dựng
Dựng (Đại
Dân
Dân Học&
Dụng
Dụng & bậc Kỹ
CôngKỹ Sư)
Sư) CSU-CIE 496
Chuẩn
K-19
& Công
buộc] - Xây CSU (Đại
Nghiệp Nghiệp
K-18
K-21 -- Xây Chuẩn CSU
Dựng (Đại
Dân Học&
Dụng - Công bậc Kỹ Sư)
Tế Chuẩn
Dựng
Sư) --
& Công CSU
Dân
[Tự (Đại
Dụng
Nghiệp K-22
Nghiệp
Nghiệp Xây Dựng
Chuẩn
Chuẩn Dân
CSU
CSU Dụng
(Đại
(Đại Học& -
Học&(Đại
- Công Công
bậc Kỹ
Kỹ Sư)
bậcHọc Sư)
Khoa Đào Tạo Quốc K-17
Học
Dựng
Chuẩn- - Kiến
bậc
Dân
CSU KỹTrúc
Dụng K-17
K-22 -- Xây Kiến Trúc
Dựng Chuẩn
Dân CSU
Dụng - CSU-EE 341
K-19
Học
& --bậc
Công
chọn]
Chuẩn Xây Kỹ(Đại
Nghiệp
CSU (Đại
Nghiệp
Nghiệp
K-18
K-22 -
-
Chuẩn
Chuẩn
Xây
Xây
CSU
CSU
Dựng
Dựng
(Đại
(Đại
Dân
Dân
Học
Học&
Dụng
Dụng &
-- Công bậc
bậc Kỹ
CôngKỹ Sư)
Sư)
Tế
Khoa Đào Tạo Quốc Sư)
&
K-17--
Công
---bậc [Tự
Nghiệp
Kiến Trúc bậc
K-17Kiến
Nghiệp -- Kiến Trúc
Chuẩn Sư)
CSU
Trúc (Đại
Chuẩn Học
CSU - bậc Kỹ Sư)
Học
Dựng
Sư) --
Chuẩn
K-18 CSUKỹ
Dân
[Tự
Xây Dụng
Kỹ(Đại K-19
K-22
K-23
Nghiệp
Nghiệp
Xây
Xây Dựng
Dựng
Chuẩn
Chuẩn
Dân
Dân
CSU
CSU
Dụng
Dụng
(Đại
(Đại Học&(Đại
Học& - Công bậcHọc
Công -
Kỹ Sư)
Sư) CSU-EE 341
Tế Học
chọn]
Chuẩn
Sư)
&
- bậc
--
Công
chọn] CSU
[Bắt Kiến
(Đại
Nghiệp
K-17
K-23
bậc Kiến
Nghiệp
Nghiệp
-- Xây Xây Dựng
Dựng
Trúc
Chuẩn
Chuẩn Sư)Dân
Dân
CSU
CSU
Dụng
Dụng
(Đại
(Đại Học
Học&--- Công
& bậc
Công
bậc
bậc
Kỹ
Kỹ
Kỹ Sư)
Sư)
Khoa Đào Tạo Quốc K-19
Học
Dựng -
Sư) --Sư) - Kiến
bậc
Dân
[Tự KỹTrúc
Dụng K-19
K-23 -
- Xây Kiến
Xây Trúc
Dựng
Dựng Chuẩn
Dân
Dân CSU
Dụng
Dụng &(Đại Học
Công - CSU-ENG 130
Trúc
K-18
Học
buộc]
Chuẩn
K-19 ---bậc Xây--Kiến
CSU
Xây Kỹ[Tự
(Đại
Nghiệp
Nghiệp
K-17
K-20
K-23
K-24 -- Xây Chuẩn
Chuẩn
Xây
CSU
CSU
Dựng
Dựng
(Đại
(Đại
Dân
Dân Học&
Học
Dụng
Dụng &
&
-- Công bậc
bậc Kỹ
Công
CôngKỹ Sư)
Sư)
Tế
Khoa Đào Tạo Quốc Sư)
& --
Công
K-19 -Dân [Bắt
Nghiệp
Kiến Trúc bậc Kiến
Nghiệp
Nghiệp
K-19 Trúc
Chuẩn
Chuẩn Sư)
CSU
CSU (Đại
(Đại Học
Học& -
- Công bậc Kỹ
bậcHọc Sư)
Kỹ Sư)
chọn]
Dựng
Sư)
Trúc
K-18
Học
Dựng--
-Sư) -bậc [Bắt Dụng
Xây--Kỹ[Tự K-18
K-24
Nghiệp -- Xây Kiến
Xây Trúc
Dựng
Dựng
Chuẩn
Chuẩn
Dân
Dân
CSU
CSU
Dụng
Dụng
(Đại Học&(Đại -- Công bậc
bậc Kỹ
-
Kỹ Sư)
CSU-ENG 130
Tế
Khoa Đào Tạo Quốc
buộc]
K-19
Chuẩn
K-17
& Công
buộc]
K-19 --Dân Xây
CSU Dụng
Kiến
(Đại
Nghiệp
Kiến Trúc
Nghiệp
K-19
K-20
K-24
bậc Kiến
Nghiệp
Nghiệp
K-19
-- Xây
-
Chuẩn
Xây
Chuẩn
Chuẩn
Kiến
CSU
Dựng
Dựng
Trúc Sư)
CSU
CSU
Trúc
(Đại
Dân
Dân
(Đại
(Đại
Chuẩn
Học&
Dụng
Dụng
Học
Học
CSU&(Đại -
-
Công
Công
bậc
bậc Kỹ
Kỹ
Học
Sư)
Sư)
Sư)
- CSU-ENG 230
chọn]
Dựng
Sư) --Sư) Dân
[Bắt Dụng K-18
K-21 - Xây
K-24 Xây Dựng
Dựng Dân
Dân Dụng
Dụng & Công
Tế
& Công
Trúc
K-18
Học
Dựng
K-20
Chuẩn---bậc Dân
Nghiệp
Xây--Kiến
CSU
Kỹ[Bắt
Dụng
(Đại
Nghiệp
Nghiệp
K-19
bậc Kiến - Xây Chuẩn
Chuẩn
Trúc
CSU
CSU
Dựng
Sư)
(Đại
(Đại
Dân Học&
Học
Dụng &--- Công
Công
bậc
bậc Kỹ
Kỹ Sư)
Sư)
Khoa Đào Tạo Quốc K-17
& Công
K-19
Chuẩn
buộc]
Dựng -Dân Xây
Nghiệp
Kiến
CSU Trúc
(Đại
Dụng Nghiệp
Nghiệp
K-19
K-20
K-21 -- Xây Chuẩn
Chuẩn
Kiến CSU
CSU
Trúc
Dựng (Đại
(Đại
Chuẩn
Dân Học
Học&(Đại
CSU
Dụng - bậcHọc bậc Kỹ Sư)
Kỹ Sư)
- CSU-ENG 230
Sư)
Trúc
& --
-Sư)
Công
Học [Tự--Kỹ[Bắt
Nghiệp Nghiệp Chuẩn CSU (Đại Học&- Công bậc Kỹ Sư)
Tế
Khoa Đào Tạo Quốc
Dựng
K-20
Chuẩn
Học
K-19
& -
Công
chọn]
K-19
Chuẩn --bậc Dân
Xây
CSU
bậc
Kiến
CSU
Kiến
Dụng
Kỹ(Đại
Nghiệp
Trúc
(Đại
K-19
K-22
bậc Kiến
Nghiệp
K-19
-- Xây
-
Xây Dựng
Dựng
Trúc
Chuẩn
Kiến Sư)Dân
Dân
CSU
Trúc
Dụng
Dụng
(Đại
Chuẩn Học
CSU
&- Công
(Đại
Công
bậc Kỹ
Học Sư)
- CSU-ENG 330
buộc] K-20 - Xây Dựng Dân Dụng
Sư)
&
Học
Sư)
Dựng
--Sư)
Công
Trúc ---bậc
--
[Tự
Nghiệp
[Tự
Dân --Kiến
Kỹ[Bắt
Dụng Nghiệp
Nghiệp
K-19
K-20
K-22 -- Xây Chuẩn
Chuẩn
Xây
CSU
CSU
Dựng
Dựng
(Đại
(Đại
Dân
Dân Học&
Học
Dụng
Dụng &
&
-- Công bậc
bậc Kỹ
Công
CôngKỹ Sư)
Sư)
Tế
Khoa Đào Tạo Quốc Chuẩn
Học
K-19
chọn]
K-19 - [Bắt CSU
bậc
Xây
Kiến Kỹ(Đại
Trúc bậc Kiến
Nghiệp
K-19 Trúc
Chuẩn Sư)
CSU (Đại Học&(Đại - bậcHọc Kỹ Sư)
buộc]
Chuẩn
Sư)
Trúc--
chọn]
& Công
Học -Sư) CSU
--Kỹ(Đại
[Bắt
Nghiệp K-23 -- Kiến
K-20
Nghiệp Xây Trúc
Dựng
Chuẩn Chuẩn
Dân
CSU (Đại CSU
Dụng
Học&-- Công bậc Kỹ -
Kỹ Sư)
Sư) CSU-ENG 330
Tế Đào Tạo Quốc
Khoa
Dựng
Sư)
K-19
Học --
Chuẩn
buộc]
K-19 - --bậc CSUKiến
Dân
[Tự
Xây
bậc
Kiến
Dụng
Kỹ(Đại
Trúc
Nghiệp
K-19
K-20
K-21
bậc
K-19Kiến
Nghiệp
-- Xây
-
Chuẩn
Xây
Trúc
Chuẩn
Kiến
CSU
Dựng
Dựng
Sư)
CSU
Trúc
(Đại
Dân
Dân
(Đại
Chuẩn
Học
Dụng
Dụng
Học
CSU
&- Công
(Đại
bậc
Công
bậc Kỹ
Học Sư)
-- CSU-ENG 430
K-20
Chuẩn
Sư)
& --Sư)
Công
Trúc Xây
CSU
[Bắt (Đại
Nghiệp
--Kiến
[Bắt K-20
K-21
K-23
Nghiệp - Kiến Xây Trúc
Dựng
Chuẩn Chuẩn
Dân
CSU CSU
Dụng
(Đại Học&(Đại - Công bậcHọc
Kỹ Sư)
chọn]
Dựng
Học
Sư) -----bậc Dân
[Bắt
[Tự Dụng K-19
K-20
K-21
K-24 -- Xây Xây Dựng
Dựng Dân
Dân Dụng
Dụng &
& Công
Công
Tế
Khoa Đào Tạo Quốc Chuẩn
Học
K-19
Dựng-Dân
K-19 CSU
bậc
Xây Kỹ(Đại
Dụng bậc
bậc Kiến
Kiến
Nghiệp Trúc
Trúc
Chuẩn Sư)
Sư)
CSU (Đại Học&(Đại - Công bậcHọc
Kỹ Sư)
buộc]
K-20
Chuẩn
K-18
Trúc - Kiến Xây
CSU Trúc
(Đại K-19
K-20
K-21
K-22 -- Kiến Kiến
Xây Trúc
Trúc
Dựng Chuẩn
Chuẩn
Dân CSU
CSU
Dụng (Đại bậcHọc
-- CSU-ENG 430
Tế
buộc]
& Công
chọn]
Học
Dựng
& Công
Sư) --
Chuẩn
K-19 -Sư) - bậc
Dân --Kiến
CSU
Xây
[Bắt
Nghiệp
Dụng
Nghiệp
[Bắt (Đại
Nghiệp
Nghiệp
K-19
K-20
K-21
K-24
bậc Kiến -- Xây Chuẩn
Chuẩn
Xây
CSU
CSU
Dựng
Dựng
Trúc Sư)
(Đại
(Đại
Dân
Dân
Học
Học&
Dụng
Dụng &-- Công
- bậc
Công
Kỹ
Kỹ Sư)
Sư)
Khoa Đào Tạo Quốc Học
Dựng
K-17
buộc] - -- Xây bậc
Dân Kỹ
Dụng bậc
K-17
K-20Kiến
Nghiệp -- Xây Trúc
Chuẩn
Xây
Kiến Sư)
CSU
Dựng
Trúc (Đại
Dân Học
Dụng
Chuẩn CSU&(Đại bậc
CôngKỹ Sư) CSU-HYD 201
K-21
Chuẩn
K-18
Trúc
& Công
Chuẩn
buộc]
Dựng --Sư)
CSU
Xây
Dân
(Đại
--Kiến
[Bắt
Nghiệp
CSU (Đại
Dụng
K-21
K-22
Nghiệp
Nghiệp Dựng
Chuẩn
Chuẩn Dân
CSU
CSU Dụng
(Đại
(Đại Học&
Học - Công bậcHọc -
Kỹ Sư)
Sư)
Tế Học
Sư)
&
Học
K-19
Dựng--
Công
Dựng -bậc [Tự
[Bắt
Dân
bậcNghiệp
Xây
Dân Dụng
Kỹ
Dụng
K-19
K-20
K-21
K-23
Nghiệp
bậc Kiến
Nghiệp
-- Xây Xây Dựng
Dựng
Chuẩn
Trúc
Chuẩn
Dân
Dân
CSU
Sư)
CSU
Dụng
Dụng
(Đại
(Đại Học
Học&--- Công
& bậc
Công
bậc
bậc
Kỹ
Kỹ
Kỹ Sư)
Sư)
Khoa Đào Tạo Quốc K-17
Chuẩn
buộc]
K-21
Học
K-20 - -
- Xây
CSU
bậc
Kiến Kỹ(Đại
Trúc K-17
K-20
K-21
K-22 -
- Kiến Xây
Kiến Dựng
Trúc
Trúc Dân Dụng
Chuẩn
Chuẩn CSU
CSU&(Đại
(Đại Công
Học -- CSU-HYD 201
Trúc
chọn]
&
& Công
buộc]
Chuẩn
Công
Dựng
Sư)
& --
Công
Sư) [Tự
Dân --
[Bắt
[Bắt
Nghiệp
CSU (Đại
Nghiệp
Dụng
Nghiệp
Nghiệp
Nghiệp
K-18
K-20
K-21
K-23 -- Xây Chuẩn
Chuẩn
Xây
CSU
CSU
Dựng
Dựng
(Đại
(Đại
Dân
Dân
Học
Học&
Dụng
Dụng &
-- Công bậcHọc
bậc
Công
Kỹ
Kỹ Sư)
Sư)
Tế
Khoa Đào Tạo Quốc Dựng
K-19
Học
Sư)
K-17--
Chuẩn
buộc] - -
- Dân
Xây
bậc
[Tự Dụng
Kỹ
CSUKỹ(Đại
Kiến (Đại
Trúc Nghiệp
bậc
bậc
K-17
K-20Kiến
Kiến -- Kiến Chuẩn
Trúc
Trúc CSU
Sư) (Đại
Sư)Chuẩn
Trúc Học
CSU (Đại - bậc Kỹ
Học Sư)-- CSU-MEC 201
Chuẩn
Học
K-20 - - Xây
CSU
bậc
Kiến Trúc K-21
K-22 Kiến Trúc Chuẩn CSU (Đại
Tế
Chuẩn
chọn]
& Công
buộc]
Chuẩn
& Công
Dựng
Sư) --
chọn]
Học
Chuẩn ----bậc
CSU
CSU
Dân (Đại
Nghiệp
(Đại
Nghiệp
[Bắt
CSU Dụng
Kiến
(Đại
K-24
Nghiệp
Nghiệp
K-18
K-20
K-21
K-22
bậc Kiến -- Xây Xây
Xây
Dựng
Chuẩn
Chuẩn
Dựng
Dựng
Trúc Sư)
Dân
CSU
CSU
Dân
Dân
Dụng
(Đại
(Đại Học&
Học
Dụng
Dụng &-- Công
& bậcHọc
Công
bậc
CôngKỹ
Kỹ Sư)
Sư)
Khoa Đào Tạo Quốc K-19
Dựng
Học
Chuẩn
K-17
Sư)
Học --
Chuẩn - Xây
Dân
bậc
CSU
Kiến
[Tự
bậc
Xây
CSU Dụng
Kỹ
Kỹ(Đại
Trúc
(Đại bậc
K-17Kiến
Nghiệp
K-19
K-21 - Trúc
Kiến
Chuẩn
Xây Sư)
Trúc Chuẩn
CSU
Dựng (Đại
Dân CSU
Học
Dụng &(Đại - bậcHọc
CôngKỹ Sư) -- CSU-MEC 201
K-20
Học
Chuẩn
buộc]
& Công --Sư) --bậc Kiến
--Kỹ
CSU Trúc
(Đại
Nghiệp K-22
K-24
Nghiệp
Nghiệp --- Xây Kiến Trúc
Dựng
Chuẩn
Chuẩn Chuẩn
Dân
CSU
CSU (Đại
(Đại CSU
Dụng
Học&
Học (Đại - Công bậcHọc
bậc Kỹ
Kỹ Sư)
Tế K-21
Trúc
Học
Sư)
Dựng
& --
Công
Học
Chuẩn
chọn]
Sư)
Dựng
Học --
Chuẩn -
-
Xây
bậc
[Bắt
Dân
bậc
CSU
[Bắt
Dân
bậc
CSU
[Bắt
Kiến
Dụng
Nghiệp
Kiến
(Đại
Dụng
Kỹ(Đại
K-17
K-20
K-21
K-22
bậc
bậc Kiến
Nghiệp
Kiến - Xây Xây Dựng
Dựng
Trúc
Chuẩn
Trúc Sư)Dân
Dân
CSU
Sư)
Dụng
Dụng
(Đại Học&-- Công
& Công
bậc Kỹ
Sư)
Sư)
Khoa Đào Tạo Quốc K-17
Sư)
K-20--
Chuẩn - [Tự
Xây
CSU (Đại K-17
Nghiệp
K-19
K-21 --- Xây Kiến Dựng
Chuẩn
Trúc Dân
CSU Dụng
(Đại
Chuẩn Học
CSU&(Đại -- Công bậc Kỹ Sư) CSU-MEC 202
Học
Dựng
buộc]
Trúc
& Công
Chuẩn
buộc]
K-21
Trúc
Học
K-19
buộc]
& Công
Sư)
Học --
-
---Sư)
Sư) -bậc bậc
Kiến
Dân
Xây
bậc --KỹTrúc
Dụng
[Bắt
Nghiệp
CSU (Đại
--Kiến
[Bắt
Kiến
Nghiệp
[Bắt
K-22
K-23
Nghiệp
Nghiệp
K-17
K-20
K-21
K-22 -- Kiến Trúc
Chuẩn
Chuẩn
Xây
Xây
Chuẩn
CSU
CSU
Dựng
Dựng
(Đại
(Đại
Dân
Dân
CSU
Học
Học&
Dụng
Dụng
(Đại
&-- Công bậcHọc
bậcHọc
Công
Kỹ
Kỹ Sư)
Sư) --
Tế
Khoa Đào Tạo Quốc chọn]
Sư)
Dựng
Học
K-17
& --
Chuẩn
Công
K-20
buộc] --bậc [Bắt
Dân
CSU
Xây Dụng
Kỹ(Đại
Nghiệp Nghiệp
bậc
K-17
bậc Kiến
Kiến
K-18 -- Kiến - Chuẩn
Trúc
Xây CSU
Sư)
Dựng
Trúc Sư) (Đại
Dân Học
Dụng & bậc
CôngKỹ Sư) CSU-MEC 202
Chuẩn
Học
K-20
Dựng
buộc] - CSU
bậc
Kiến
Dân Kỹ(Đại
Trúc
Dụng K-21
K-22
K-23 Trúc Chuẩn CSU (Đại bậcHọc --
Tế
Trúc
K-18
Chuẩn
buộc]
K-22
Trúc
& Công
K-19
buộc]
Sư)
Học
Dựng--
Chuẩn
K-17 --Sư)
Sư) ---bậc Xây
Xây--
CSU
[Bắt
Dân
CSU
Xây
[Bắt
(Đại
--Kiến
[Bắt
Nghiệp
Dụng
(Đại
Nghiệp
Nghiệp
K-18
K-20
K-21Kiến
K-22
Nghiệp
K-23
bậc -- Kiến Xây
Xây
Trúc
Chuẩn
Chuẩn
Dựng
Dựng
Chuẩn
Trúc
Chuẩn
CSU
CSU (Đại
(Đại
Dân
Dân
CSU
Sư)
CSU
Học
Học&
Dụng
Dụng
(Đại Học&
(Đại -- Công
- Công
bậcHọc
Kỹ
Kỹ Sư)
bậcHọc
Sư)
Kỹ Sư)
Khoa Đào Tạo Quốc Học
Sư)
K-17
K-20
& --
Chuẩn
buộc]
Công
Dựng
Học
K-20 ---bậc - bậc
[Tự
CSU
Xây
Dân Kỹ(Đại
Nghiệp
Kiến Dụng
KỹTrúc K-17
bậc
K-18
K-21
K-22Kiến -
- Xây
Kiến
Xây Dựng
Trúc Sư)
Trúc
Dựng Dân Dụng
Chuẩn
Dân CSU
Dụng &
&(Đại Công
Công -- CSU-MEC 211
buộc]
Dựng
K-18
Chuẩn
buộc]
K-22
Trúc
& Công
Học --Sư) Dân
Xây
CSU Dụng
--Kỹ(Đại
[Bắt
Nghiệp K-23
Nghiệp
Nghiệp
K-18 -- Kiến Trúc
Chuẩn
Chuẩn
Xây
Chuẩn
CSU
CSU
Dựng (Đại
(Đại
Dân
CSU
Học
Học
Dụng &
(Đại --- Công bậc
bậcHọc
Kỹ
Kỹ Sư)
Sư)
Tế
Khoa Đào Tạo Quốc
Dựng
Sư)
Dựng
K-17
& --
chọn]
Học
Chuẩn
Công
Sư)
K-17
K-20
& --
Chuẩn
Công -bậc
-
Dân
[Bắt
bậc
Dân
CSU
Xây Dụng
Kiến
Dụng
(Đại
Nghiệp
[Tự
CSU
Xây (Đại
Nghiệp
Nghiệp
K-21
K-22
Nghiệp
K-23
bậc
bậc
K-17
K-19
K-21Kiến
Nghiệp
Kiến -- Xây
-
Chuẩn
Chuẩn
Xây
Trúc
Chuẩn
Trúc
Xây
CSU
Dựng
CSU
Dựng
Sư)
CSU
Sư)
Dựng
(Đại
Dân
(Đại
Dân
(Đại
Dân
Học
Dụng
Học
Dụng
Học
Dụng
&
&
& -
-
bậc
Công
bậc
Công
bậc
Công
Kỹ
Kỹ
Kỹ
Sư)
Sư)
Sư) CSU-MEC 211
Học
K-20
Dựng
buộc]
Chuẩn
Sư)
& --
Công
buộc]
K-21
Trúc
& Công
-
--Sư)
-
-bậc bậc
Kiến
Dân
CSU
[Tự KỹTrúc
Dụng
(Đại
Nghiệp
Xây--Kỹ[Bắt
Nghiệp K-24 --- Xây
K-22
K-23
Nghiệp
Nghiệp
K-18
Kiến
Kiến Dựng
Trúc
Chuẩn
Trúc
Chuẩn Dân Dụng
Chuẩn
CSU (Đại
Chuẩn
CSU (Đại Học&
CSU
Học
CSU (Đại
(Đại ---- Công
Công
bậcHọc
bậc Kỹ
Học Sư)
Kỹ Sư)
Sư) --
Tế Học
Dựng
Chuẩn
chọn]
Học
Dựng
Sư)
& --
Công
Chuẩn
Dân
CSU
bậc
Dân
[Tự Dụng
(Đại
Kiến
Dụng
Nghiệp
[Bắt
CSU (Đại
Nghiệp
K-22
Nghiệp
K-23
Nghiệp
bậc Kiến -- Xây Xây
Xây Dựng
Chuẩn
Dựng
Chuẩn
Chuẩn
Trúc
Dân
CSU
Dân
CSU
Dựng
CSU
Sư)
Dụng
(Đại
(Đại
Dân
(Đại
Học
Dụng
Học
Dụng
Học
&
&
& -
bậc
Công
bậc
Công
bậc
Kỹ
Kỹ
Kỹ Sư)
Sư)
Khoa Đào Tạo Quốc K-17
K-20
chọn]
Học
Chuẩn
K-20
Dựng
buộc]
Chuẩn - -
--bậc Xây
bậc
CSU
Kiến
Dân
CSU Kỹ(Đại
Trúc
Dụng
(Đại K-17
K-19
bậc
K-22
K-23Kiến
Nghiệp -
- Xây
Kiến Dựng
Trúc Sư)
Trúc
Chuẩn Dân Dụng
Chuẩn
CSU (Đại CSU
Học&(Đại --- Công Công
bậcHọc
Kỹ Sư) -- CSU-MEC 212
& Công
Sư)
Học
K-21
Trúc
& --
Công
chọn]
Học --Sư) Nghiệp
[Tự
Xây--Kỹ[Bắt
Nghiệp K-24
Nghiệp
K-18
Nghiệp
K-20 -- Kiến Trúc
Chuẩn
Chuẩn
Xây Chuẩn
CSU
CSU
Dựng (Đại
(Đại
Dân CSU
Học
Học
Dụng &(Đại bậc
bậcHọc
Kỹ
Kỹ Sư)
Sư)
Tế
Khoa Đào Tạo Quốc
Chuẩn
buộc]
Dựng
Sư)
K-22
Học --
Chuẩn
K-17 ----bậc CSU
Dân
[Tự
Xây
[Bắt
bậc
CSU
Xây
Kỹ
Kỹ(Đại
Kiến
Dụng
(Đại K-22
K-23
Nghiệp
K-24
bậc
K-17Kiến -
-
--- Xây Kiến Trúc
Chuẩn
Xây Dựng
Trúc Sư)
Dựng Chuẩn
CSU (Đại
Dân
Dân CSU
Học
Dụng
Dụng &
&(Đại - bậcHọc
CôngKỹ Sư) -
& Công
K-20
Học
Chuẩn
chọn]
Sư)
Dựng
K-18
Sư)
Học
K-21
Trúc
&
--
buộc]
Chuẩn
--
Công
chọn]
Dựng --Sư) -bậc bậcNghiệp
CSU
[Bắt
Dân
CSU
Xây
[Tự
Dân
Kỹ
--Kỹ
(Đại
Dụng
(Đại
[Bắt
Nghiệp
Dụng
bậc
K-19
K-23
K-24Kiến
Nghiệp
Nghiệp
bậc
K-18Kiến
Nghiệp
K-20 --- Xây
Trúc
Kiến
Xây
Kiến
Chuẩn
Trúc
Chuẩn
Sư)
Trúc
Dựng
Trúc
Chuẩn Chuẩn
Dân
CSU
Sư)
Dựng (Đại
Dân
CSU
CSU
Dụng
Chuẩn
CSU (Đại CSU
Học
Học
Dụng
(Đại Học
&(Đại
&(Đại --- Công bậc
bậcHọc
Công
Học
Công
bậc Kỹ
Kỹ
Kỹ Sư)
Sư)
Sư)
-- CSU-MEC 212
Tế buộc]
Sư)
Học
Dựng--
Chuẩn
Sư)
K-22-- [Bắt
bậc
Dân
CSU
[Bắt Kiến
Dụng
(Đại K-19
K-23
Nghiệp Xây
Kiến Dựng
Trúc
Chuẩn
Xây Dân
CSU
Dựng Dụng
Chuẩn
(Đại
Dân CSU
Học
Dụng &
&(Đại - Công
bậcHọc
CôngKỹ Sư) --
Khoa Đào Tạo Quốc Học
buộc]
K-17
& Công
K-20
Học
Dựng
chọn]
Sư) --
buộc]
Chuẩn
K-18
& Công -----bậc Xây
bậc
Kiến
Dân
[Bắt
CSU
Xây
KỹTrúc
Nghiệp
Xây Kỹ
Dụng
(Đại
Nghiệp
K-24
bậc
K-17
K-19
bậc
K-21
K-23
K-24
Kiến
Nghiệp
Kiến
Nghiệp
-
--- Kiến
Trúc
Chuẩn
Kiến
Xây
Trúc
Xây Sư)
CSU
Trúc
Dựng
Sư)
Dựng
Trúc
Chuẩn
(Đại
Chuẩn
Dân
Dân Học
CSU
Dụng
Dụng
Chuẩn
CSU (Đại CSU
Học&(Đại
&(Đại -
-
bậc
Công
Công
bậc
Kỹ
Học
Học
Kỹ
Sư)
Sư) -
CSU-MEC 306
K-21
buộc]
Trúc
Học
& Công
buộc]
Dựng
Sư) -- - Sư) Kiến
bậc
Dân --KỹTrúc
[Bắt
Nghiệp
[Bắt Dụng bậc
K-18Kiến
Nghiệp
K-20
K-19 -- Xây Trúc
Xây
Chuẩn Sư)
Dựng Dân
CSU
Dựng Dụng
(Đại
Dân Học
Dụng &
& - Công
bậc Kỹ Sư)
Tế
Khoa Đào Tạo Quốc K-19
Chuẩn
Dựng
Sư)
K-23
& --
Công
K-20
buộc]
K-17
Học
Dựng ---bậc
-
- Xây
CSU
Dân
[Bắt
Kiến
Dân Kỹ(Đại
Dụng
Nghiệp
Xây Trúc
Dụng
K-24
bậc
K-23Kiến
Nghiệp
K-24
Nghiệp
K-17
bậc
K-19
K-21Kiến -
-
Trúc
Xây
Chuẩn
Chuẩn
Kiến
Trúc
Xây Sư)
Dựng Dân
CSU
CSU
Trúc
Sư)
Dựng Dụng
(Đại
(Đại
Chuẩn
Dân Học
Học
CSU
Dụng &
&(Đại -- Công Công
bậc
bậc
CôngKỹ
Kỹ
Học Sư)
Sư) -- CSU-MEC 306
Chuẩn
K-18
buộc]
Chuẩn CSU
Kiến
CSU (Đại
Trúc
(Đại K-20
K-24
Nghiệp -- Kiến Kiến Trúc
Chuẩn Chuẩn
CSU (Đại CSU
Học (Đại - bậc Học
Kỹ
Tế
Sư)
K-18
K-21
& --
buộc]
Công
Dựng
Học
buộc]
Dựng
K-19
Chuẩn
Sư)
K-23-- --bậc [Tự
Xây
Kiến
Dân
Dân
Xây
CSU
[Tự
[Bắt
KỹTrúc
Nghiệp
Dụng
Kiến
Dụng
(Đại
Nghiệp
K-17
Nghiệp
K-20
K-22
K-24
bậc
K-24Kiến - Xây
Trúc
Chuẩn
Chuẩn
Xây Dựng
Trúc Sư)
Chuẩn
CSU
Dựng (Đại
Dân
CSU
Dân
CSU
Học
Dụng
(Đại Học&
Dụng
(Đại
&--- Công bậc
CôngKỹ Sư)
bậcHọc
Kỹ Sư)
Sư) -
Khoa Đào Tạo Quốc & Công
Học
Chuẩn
K-17
K-20
Học
chọn]
Dựng
Chuẩn
K-18 -
- -
- bậc
bậc
DânNghiệp
CSU
Xây
CSU
Kiến Kỹ
Kiến
Kỹ(Đại
Dụng
(Đại
Trúc Nghiệp
bậc
K-17
K-19Kiến
bậc Kiến
K-21
K-20 -
- Chuẩn
Trúc
Xây
Trúc
Xây
Kiến CSU
Sư)
Dựng
Sư)
Dựng
Trúc (Đại
Dân
Dân Học
Dụng
Dụng
Chuẩn CSU&
&(Đại bậc
Công
CôngKỹ
Học Sư) -- CSU-MEC 307
& Công
Trúc
Sư)
K-18
K-21--
Chuẩn Sư) -bậc Nghiệp
[Tự--
CSU
Xây
Kiến [Bắt
(Đại
Trúc Nghiệp
K-24
Nghiệp - Chuẩn
Kiến CSU
Trúc
Chuẩn (Đại
Chuẩn
CSU (Đại Học
CSU
Học (Đại - bậc Kỹ
Học Sư)
Tế Học
& Công
chọn]
Dựng
buộc]
Chuẩn
Sư)
Trúc
Học
Dựng
Sư)
K-22
& --
--
Công
Học
Chuẩn
--Sư)
- --bậc Dân
Dân
[Tự
Xây--Kiến
CSU
[Tự
[Bắt
bậc
Kỹ
Nghiệp
Dụng
(Đại
[Bắt
Kiến
Dụng
Nghiệp
CSU Kỹ
Kiến
(Đại
K-17
K-20
Nghiệp
K-22
K-20
Nghiệp
K-24
bậc Kiến
-- Xây
--- Xây
Dựng
Chuẩn
Xây
Chuẩn Dân
CSU
Dựng
CSU
Dựng
Trúc Sư)
Dụng
(Đại
Dân Dụng
(Đại
Dân Học
Dụng &--- Công
Học&
&
bậc
bậc Kỹ
Công
bậc
CôngKỹ Sư)
Kỹ Sư)
Sư)
Khoa Đào Tạo Quốc K-17
buộc]
chọn]
Học
Dựng
Chuẩn
Sư)
& --
Công
Trúc - Sư) Xây
bậc
Dân
CSU
[Bắt Kỹ
Dụng
(Đại
Nghiệp
-- [Bắt K-17
K-18
bậc
K-21Kiến
K-23 Chuẩn
Nghiệp Xây
Kiến
Xây Dựng
Trúc
Trúc Sư)
Dựng Dân
Dân
CSU Dụng
Chuẩn CSU
Dụng
(Đại Học&
&(Đại -- Công Công
Học
Công
bậc Kỹ Sư) - CSU-MEC 307
Chuẩn
K-18
K-21
Học
chọn]
buộc]
Trúc - - CSU
Xây
Kiến
bậc Kỹ(Đại
Trúc Nghiệp Chuẩn CSU (Đại Học bậc Kỹ Sư)
Tế Đào Tạo Quốc
Khoa
& Công
chọn]
Dựng
buộc]
Chuẩn
Sư)
Trúc
Học
Dựng
K-17
K-22
Sư)
&
Học --
--
Công
buộc]
K-17
Chuẩn --Sư) Sư) Dân
---bậcXây
--
CSU
[Tự
Dân
[Bắt
bậc
Xây
CSU
[Bắt
Nghiệp
Dụng
(Đại
--Kiến
[Bắt
Dụng
Kỹ
Nghiệp
Kiến
Kỹ(Đại
K-18
K-20
Nghiệp
K-22
K-20
bậc
K-24
K-17Kiến
Nghiệp --- Xây
- Xây Dựng
Chuẩn
Dựng
Trúc
Xây
Xây Sư)
Dựng
Chuẩn
Dựng
Dân
CSU
Dân
Dân
CSU Dụng
(Đại Học
Dụng
Dụng
(Đại
Dân Học
Dụng
&
&
&
&
-- Công bậc
Công
bậc
Công
Kỹ
Kỹ Sư)
Sư) CSU-MEC 316
Học
Dựng
Chuẩn
Sư)
K-23
K-21--
buộc] - bậc
Dân
CSU
[Bắt
Xây Dụng
(Đại K-18
K-21
K-23
K-21 -- Kiến Xây Trúc
Dựng Chuẩn
Dân CSU
Dụng &(Đại - Công Học --
Tế
Chuẩn
K-18
& Công
K-21
Học
buộc]
Trúc
& Công
chọn]
Sư)
Dựng
Trúc
K-19
Dựng
Học
K-17
K-22--
buộc]
Chuẩn -Sư)
---Sư)
-bậc CSU
Xây
Kiến
--Kỹ
--
[Bắt
Dân
CSU
Dân
[Tự
--bậc
Xây
(Đại
Nghiệp
Trúc
[Bắt
Nghiệp
Dụng
(Đại
[Bắt
Dụng
Kỹ
Nghiệp
Nghiệp
K-18
K-22
K-24
Nghiệp
bậc Kiến -- Kiến Xây
Trúc
Chuẩn
Chuẩn
Xây Dựng
Chuẩn
Trúc
Chuẩn
CSU
CSU
Dựng (Đại
(Đại
Dân
Dân
CSU
Sư)
CSU
Học
Học
Dụng
Dụng
(Đại Học&(Đại
&--- Công
bậc
bậcHọc
Công
bậc
Kỹ
Kỹ
Kỹ
Sư)
Sư)
Sư)
Khoa Đào Tạo Quốc Sư)
&
Học
Dựng
K-17
K-18
Học --
Công
buộc]
Dựng
Chuẩn [Bắt
bậc
DânNghiệp
Xây
bậc
Dân
CSU Kiến
Dụng
Kỹ
Dụng
(Đại Nghiệp
K-17
bậc
K-19
K-21Kiến -
- Chuẩn
Xây
Trúc
Xây CSU
Dựng
Sư)
Dựng (Đại
Dân
Dân Học
Dụng
Dụng &
& bậc
Công
CôngKỹ Sư) CSU-MEC 316
Sư)
K-23
K-21--
Chuẩn
buộc]
& Công
K-21
Học
buộc] - -
- [Bắt
CSU
Xây
bậc (Đại
Nghiệp
Kiến KỹTrúc K-23
K-21 - Kiến
Nghiệp
Nghiệp Trúc
Chuẩn
Chuẩn Chuẩn
CSU
CSU (Đại
(Đại CSU
Học&(Đại
Học -- Công bậcHọc
bậc Kỹ Sư)
Kỹ Sư) -
& Công
chọn]
Sư)
Dựng--
buộc]
Chuẩn
Trúc Nghiệp
[Bắt
Dân
CSU Dụng
(Đại K-18
K-22 -- Xây Dựng Dân Dụng
Tế Đào Tạo Quốc
Khoa K-19
& Công
Dựng
Sư)
K-22
&
Học
Dựng
K-18
K-20--
Công
buộc]
K-17
Chuẩn
Sư)
K-24
K-21-- -Sư) -bậc
-
-
Xây
Dân
[Tự
Dân
Xây
--Kiến
[Bắt
CSU
[Bắt
Xây
[Bắt
Nghiệp
Dụng
Nghiệp
Kiến KỹTrúc
Dụng
Kỹ(Đại
K-24
Nghiệp
K-21
Nghiệp
K-17
bậc
K-19
K-23Kiến -
-
Xây
Kiến
Kiến
Xây
Dựng
Chuẩn
Chuẩn
Trúc
Trúc
Xây Sư)
Dựng
Trúc
Dựng
Dân
CSU
CSU Dụng
(Đại
(Đại
Chuẩn
Dân
Chuẩn
Dân Học&
Học
CSU
Dụng
CSU
Dụng &
&(Đại
(Đại
-- Công bậc
CôngKỹ
Kỹ Sư)
bậcHọc
Học
Công Sư) -- CSU-PHY 306
& Công
Chuẩn
buộc]
K-21
Học
buộc]
Dựng
& Công
Chuẩn -Sư) -bậc
DânNghiệp
CSU
Kiến Kỹ(Đại
Trúc
Dụng
Nghiệp
CSU (Đại Nghiệp
Nghiệp
K-18 --- Xây Chuẩn
Chuẩn CSU
CSU
Dựng (Đại
(Đại
Dân Học&-- Công
Học
Dụng bậc Kỹ
bậc Kỹ Sư)
Sư)
Tế chọn]
buộc]
Sư)
Trúc
K-19
& --
Chuẩn
Công
Dựng
Sư)
Học -- - [Tự
Xây
Dân --
CSU [Bắt
(Đại
Nghiệp
[Tự Dụng K-20
K-22
K-24
bậc
K-21Kiến
Nghiệp Xây
Xây Dựng
Trúc
Chuẩn Sư)
Dựng Dân
Dân
CSU Dụng
Dụng
(Đại Học&
& - Công
Công
bậc Kỹ Sư)
buộc]
Dựng
Chuẩn
Học
K-20
Sư)
K-24
K-21
& --
Công
Chuẩn
Học -----bậc bậc
Dân
CSU
Xây
[Bắt
bậc
Kỹ
Kiến
Dụng
Kỹ(Đại
Nghiệp
CSU Kỹ(Đại
bậc
K-19
K-23Kiến
Nghiệp
Nghiệp
K-22 --- Xây Trúc
Chuẩn
Kiến
Xây Sư)
CSU
Dựng
Trúc
Dựng
Chuẩn
(Đại
Dân
Chuẩn
Dân
CSU (Đại
Học&
Dụng
CSU
Dụng
Học (Đại
&(Đại - Công
--- Công
bậcHọc
bậc
Kỹ Sư)
Kỹ Sư) ---
K-18
K-21
chọn]
buộc]
Dựng
Học
Chuẩn
chọn]
& Công
Sư)
Trúc
K-19-- -Sư) Xây
Kiến
Dân
bậc
CSU KỹTrúc
Dụng
--Kiến
(Đại
Nghiệp
[Bắt
[Tự [Bắt Nghiệp
K-18
Nghiệp
K-20
K-19 -- Kiến Kiến Trúc
Chuẩn
Trúc
Chuẩn
Xây Chuẩn
CSU
CSU
Dựng (Đại
Chuẩn
(Đại
Dân CSU
Học
CSU
Học
Dụng &(Đại
& bậc
bậcHọc
Kỹ
Học
CôngKỹ Sư)
Kỹ Sư)
Sư)
&
Dựng
Học --
Công
buộc]
Dựng
Chuẩn
Học
Sư)
Dựng--
Chuẩn
Sư)
K-23-- ---bậc Xây
[Bắt
Dân
DânNghiệp
CSU
[Tự
bậc
[Bắt
Dân
CSU
[Bắt
Dụng
Kỹ
Kiến
Dụng
Kỹ(Đại
Dụng
(Đại
K-24Kiến
Nghiệp
bậc
Nghiệp
K-19
bậc
K-21
K-23Kiến -
-
Xây
Xây
Dựng
Chuẩn
Trúc
Chuẩn Sư)
Dựng
Trúc
Xây Sư)
Dựng
Dân
CSU
CSU
Dân
Dân
Dụng
(Đại
(Đại Học
Học
Dụng
Dụng &
&
-
- Công
bậc
bậc
Công
CôngKỹ Sư)
Sư)
K-21
& Công
Trúc
Học
Chuẩn
K-18
chọn]
buộc]
Dựng
Chuẩn -Sư) - Xây
bậc
DânNghiệp
--Kỹ
CSU
CSU [Tự
(Đại
Dụng
(Đại bậc
K-22Kiến
Nghiệp
Nghiệp -- Kiến Trúc
Chuẩn
Chuẩn Sư)
Trúc Chuẩn
CSU
CSU (Đại
(Đại CSU
Học
Học&(Đại bậcHọc
-- Công
bậc Kỹ
Kỹ Sư)
Sư) -
& Công
Sư)
Trúc
K-19-- ---Sư) -bậc Nghiệp
[Bắt
Xây--Kỹ[Bắt K-20
K-19
K-24 -- XâyXây Dựng
Dựng Dân
Dân Dụng
Dụng
&
& Công
Học
chọn]
Sư) --
buộc]
Công
Học
buộc]
Dựng
Chuẩn
chọn]
Sư)
Học
K-18
K-23
K-21
& --
Công - bậc
DânNghiệp
[Bắt
Nghiệp
CSU
[Tự
[Bắt
bậc
Kiến
Xây Kiến
Dụng
Kỹ(Đại
Trúc
Nghiệp
Nghiệp
K-22
Nghiệp
K-19
bậc Kiến
K-21
K-20
Chuẩn
Xây
-- Kiến
Xây
Kiến
CSU
Dựng
Chuẩn
Trúc
Trúc Sư)
Dựng
Trúc
(Đại
Dân
CSU
Chuẩn
Dân Học&
Học
Dụng
(Đại CSU
Dụng
Chuẩn CSU
&
&(Đại
(Đại
-- Công
bậc
Công
CôngKỹ
Kỹ Sư)
bậcHọc
Học Sư) --
buộc]
K-18
Học
Chuẩn
buộc]
Dựng
Chuẩn
Sư)
K-24
K-22--
buộc] - - Xây
bậc
CSU
Dân
CSU
[Bắt
Xây
--bậc
Kiến Kỹ(Đại
Dụng
(Đại
Trúc Nghiệp
Nghiệp
K-20
Nghiệp Chuẩn
Chuẩn
--- Xây CSU
CSU
Dựng
Chuẩn (Đại
(Đại
Dân
CSU Học
Học
Dụng
(Đại Học& - bậc
-- Công
bậc
bậc Kỹ
Kỹ
Kỹ Sư)
Sư)
Sư)
Trúc
K-19
& Công
Học
K-18
buộc]
Sư)
& --
Công
chọn]
Chuẩn -Sư) Xây--
[Bắt [Bắt
Nghiệp
Kiến KỹTrúc
Nghiệp
CSU (Đại K-22
K-24
bậc
K-22Kiến
Nghiệp
bậc Kiến Xây
Xây Dựng
Trúc Sư)
Dựng
Chuẩn
Trúc Dân
Dân
CSU Dụng
Dụng
(Đại
Sư)Chuẩn Học&
& - Công
Công
bậc Kỹ Sư)
Dựng
Sư)
K-20
Dựng-- Dân
[Bắt
Dân Dụng
Dụng K-21
Học
K-18
K-23
K-21
& Công
Học
buộc]
Dựng
K-18
Chuẩn
K-19
Học
buộc]
Dựng
Chuẩn CSU (Đại
-
-
- -
- [Tự
bậc
Kiến
Xây
bậc
Dân
Xây
CSU
Kiến
bậc
Dân
KỹTrúc
Nghiệp
Kỹ
Dụng
Kỹ(Đại
Trúc
Dụng K-23 -- Xây
K-20
Nghiệp
Nghiệp Kiến Dựng
Trúc
Chuẩn
Kiến Dân
CSU
Trúc
Chuẩn
Dụng
(Đại CSU
(Đại
Chuẩn
CSU Học
CSU&(Đại
Học (Đại -- Công
bậcHọc
bậc Kỹ
Kỹ Sư)
Học Sư) --
Khoa Đào Tạo Quốc K-17 - Kiến Trúc K-17 - Kiến Trúc Chuẩn CSU (Đại Học - CSU-PHY 306
Tế
Khoa Đào Tạo Quốc Chuẩn
K-17 - Kiến CSU (ĐạiTrúc bậc
K-17Kiến - Kiến Trúc Sư)Chuẩn CSU (Đại Học -
Trúc CSU-PHY 307
Tế Học
Chuẩn - bậc Kiến
CSU (Đại K-18 - Kiến Trúc
Sư)Chuẩn CSU (Đại Học -
Khoa Đào Tạo Quốc K-17
Trúc - Kiến
Sư) -- Trúc bậc
[Tự K-17
bậc
Kiến
Kiến - Kiến Trúc
Trúc Trúc
Sư) Chuẩn CSU (Đại Học - CSU-PHY 307
Tế Học - bậc
Chuẩn CSUKiến K-18Kiến
(Đại bậc - Kiến Trúc Trúc
Sư)Chuẩn CSU (Đại Học -
Khoa Đào Tạo Quốc K-18
chọn]
Trúc - Xây
Sư) [Tự K-19
--Kiến bậc Kiến - Kiến Trúc Trúc
Sư)Chuẩn CSU (Đại Học - CSU-THR 341
Tế Học
Dựng
K-18 - - bậc
Dân
Kiến Dụng
Trúc K-18
bậc Kiến - Kiến
Trúc Trúc
Sư) Chuẩn CSU (Đại Học -
Khoa Đào Tạo Quốc K-18
chọn]
Trúc - Xây-- [Tự K-19
Sư) bậc Kiến - Kiến Trúc Trúc
Sư) Chuẩn CSU (Đại Học - CSU-THR 341
Tế &
Chuẩn
Dựng Công Nghiệp
CSU (Đại
Trúc K-20 - Kiến Trúc Chuẩn CSU (Đại Học -
Khoa Đào Tạo Quốc K-18
K-20
chọn] --Dân Kiến
Chương Dụng bậc
K-20
K-19 Kiến - Chương Trúc
Kiến Sư)
Trúc Trình DuCSU Học (Đại
3 + 1Học(Đại DTE-IS 102
Chuẩn
Học
&
Chuẩn - bậc
Công CSU
Nghiệp
CSU (Đại
Kiến
(Đại bậc Kiến
K-20 - Trúc
Kiến Sư)Chuẩn
Trúc Chuẩn Thông
CSU (Đại Học -
-
Tế
Khoa Đào Tạo Quốc Trình
K-18
K-20
Học - -
- DuKiếnHọc
Chương
bậc KỹTrúc 3 Học
bậc
K-20 -
Kiến - Ngành
Trúc
Chương Hệ
Sư) Thống
Trình Du Học 3 Tin)
+ 1 (Đại DTE-IS 102
Trúc
Chuẩn
Học Sư)
- bậc CSU -- [Tự
(Đại
Kiến K-21 - Kiến Trúc Chuẩn CSU (Đại Học -
Tế Đào Tạo Quốc +
Chuẩn
Trình
Sư) 1 --
(Đại DuCSU
[Tự Học
Học (Đại-3 bậc
K-20
Học
Kiến
- -Ngành Trúc
Chương
Kiến Sư)
Trúc
Hệ Trình
Thống DuThông
Chuẩn Học (Đại
CSU 3 Tin)
+ 1Học
(Đại
-
Khoa chọn]
K-20
Học
Trúc --Sư) - Chương
bậc --Kỹ[Tự Họcbậc
K-20
K-21 Kiến -
-Ngành Trúc
Chương
Kiến Sư)
Trúc Trình Du
Chuẩn Học 3
CSUDoanh) + 1 (Đại
(Đại Học - DTE-IS 152
Ngành
Học
+
chọn] 1 (Đại Hệ
bậc Kiến
Học - bậc
K-20 -
Kiến - Trúc
Chương Quản
Sư)
Trình Trị
DuKinh
Học 3 + 1 (Đại
Tế K-19
Trình -Du KiếnHọc Trúc K-22
3 Học ---Ngành Kiến Trúc
Hệ Thống Chuẩn Thông
CSU (Đại Học -
Khoa Đào Tạo Quốc Sư)
chọn]
K-20
Thống
Trúc
Ngành
--Sư) - [Tự Chương
Thông
-- [Tự
HệHọc
bậc Kiến
K-20
K-21
Học ---Ngành
Trúc
Chương
Kiến Sư)
Trúc Trình
Quản TrịDu
Chuẩn CSU
Kinh 3 Tin)
HọcDoanh)
(Đại+ 1Học
(Đại
- DTE-IS 152
K-19
Chuẩn
+
chọn]
K-19 1 (Đại -- Xây CSU
Kiến (Đại
Trúc- bậc Kiến
K-20
K-22 - Trúc
Chương
Kiến Sư)
Trúc Trình Du
Chuẩn Học
CSU 3
(Đại+ 1 (Đại
Học -
Tế
Khoa đào Tạo Quốc TếTrình
Tin)
chọn]
Thống -- Du[BắtHọc
Thông 3 Học
bậc
K-20 -
Kiến --Ngành Ngành
Trúc
Chương Hệ
Tài
Sư) Thống
Trình Chính
Du Thông
Doanh
HọcDoanh)Tin)
Nghiệp)
3 + 1Học(Đại PSU MKT 251
Dựng
Học
Ngành
K-19
Chuẩn --bậc Dân
Hệ
Xây
CSU Dụng
Kiến
(Đại K-23
Học
bậc -
Kiến Kiến
Trúc Trúc
Quản
Sư) Chuẩn
Trị CSU
Kinh (Đại -
+
buộc] 1 (Đại Học - K-20 - Chương
Công NghệTrình Du Học
PhầnDoanh
Mềm(Đại 3 + 1
Chuẩn (Đại
HọcCMU
Khoa đào Tạo Quốc TếK-19
Tin)
&
Trúc
Thống
Dựng
Học Công --
Sư)
--bậc
- Kiến [Bắt
Nghiệp
--
Thông
Dân
Trúc K-22
[Tự
Dụng Học
bậc
K-20 -
Kiến -Ngành
-
Kiến
Trúc
Chương
Trúc
Tài
Sư)
Trình
Chuẩn
Chính
Du
CSU
Học 3 Nghiệp)
+ 1
-
(Đại PSU MKT 364
Ngành
K-20
Chuẩn
buộc] Hệ Kiến
Chương
CSU (Đại K-23
Học
(Đại
bậc
K-20 -Học)
Kiến -Ngành
-
Kiến
Trúc
Công
Trúc
Quản
Sư)
Nghệ
Chuẩn
Phần
CSUDoanh)
Trị Kinh
Mềm
(Đại Học -
Chuẩn CMU
Chuẩn
chọn]
Tin) ---Du CSU
[Bắt (Đại K-24 ----Ngành Kiến Trúc Chuẩn CSU (Đại Học -
Khoa Đào Tạo Quốc &
Trúc
K-17
Thống
Trình
Học Công--Sư) Nghiệp
Du --
Thông
Học [Tự
Lịch 3 Học
bậc Kiến
K-17
K-20 DuTrúc
Chương
Công LịchTài
Sư)
Chuẩn
NghệTrình Chính
Du
Thông Doanh
PSUHọc(Cao
Tin Nghiệp)
+Đẳng)
3Chuẩn
1Học
(Đại
CMU PSU-ACC 201
Tế
K-20
Học
K-20
buộc]
chọn]
Chuẩn --bậc Chương
bậc
Kiến
CSU
PSU
Kiến
Trúc K-23
Kỹ(Đại
(Cao
(Đại
bậc
K-20
K-24
K-17 Kiến Học)
-
-
Kiến
Trúc
Công
Kiến
Kế
Trúc
Toán Sư)
Nghệ
Trúc (&
Chuẩn
Phần
Chuẩn
Kiểm
CSU
Mềm
CSU
Toán)
(Đại
Chuẩn
(Đại
-
HọcCMU
Chuẩn -
Khoa Đào Tạo Quốc Tin)
+
Trúc
K-17
Trình 1 --
(ĐạiSư) - Du[Bắt
Du Học
-- [Tự
Lịch
Học - Học
(Cao
bậc
K-17
3 K-20 -
Kiến Đẳng)
-
- Công Nghệ Thông Tin Chuẩn CMU Ngành
DuTrúcLịchTài
Sư)
Chuẩn Chính Doanh
PSU (Cao Nghiệp)
Đẳng) PSU-ACC 201
Sư)
Chuẩn
K-20
Học
K-20 --- -
- [Tự
CSU
Chương
bậc
Kiến Kỹ(Đại
Trúc (Đại
bậc Kiến Học) Trúc Sư)
Tế Đẳng)
buộc]
Ngành
chọn]
Chuẩn --
Quản
PSU [Bắt Trị
(Cao PSU
K-20
K-24 (Đại
- Công
Hệ
Kiến Học)Nghệ
Thống
Trúc Phần
Thông
Chuẩn Mềm
Tin
CSU Chuẩn
Quản
(Đại CMU
Lý -
Học
Khoa Đào Tạo Quốc +
chọn]
K-17
Học
Trình
Sư) 1 --
(Đại
--Du Du
bậc Học
Lịch
Kiến
Học -3 K-17
(Cao
K-17
K-20
-Đẳng)
--- Công
Kế
Du Toán
Lịch (&
Chuẩn
Nghệ
Kiểm
ThôngPSUToán)
(Cao
Tin
Chuẩn
Đẳng)
Chuẩn CMU PSU-ACC 202
Chuẩn
buộc]
K-20
Kinh
K-20
Đẳng)
Ngành -- [Tự
Doanh) CSU
Chương
Kiến
--
Quản[Bắt(Đại
--
Trúc
Trị
K-17
(Đại
Chuẩn
bậc
PSU
K-20 Kiến Học)
(Đại Kế
CMU
Hệ
Toán
Trúc
Học)(Đại
Thống Sư)Chuẩn Học)
Thông
PSU
Tin
(Cao
Quản
Đẳng)

Tế
Khoa Đào Tạo Quốc K-20
Chuẩn
Trúc
+
chọn]
K-17
Học 1 (Đại
- Sư) -
- Xây
PSU
Du
bậc --
Học (Cao
[Tự
Lịch
Kiến - K-17
(Cao
K-17 -
Đẳng)
- Kế
Du Toán
Lịch (&
Chuẩn Kiểm PSUToán)
(Cao Chuẩn
Đẳng) PSU-ACC 202
Trình
[Bắt
Chuẩn
buộc] buộc] DuKế
CSU Toán
Học (Đại 3 K-17
K-20 -- Kế Quản
Công Toán Trị Chuẩn
Nghệ DuThông
(& LịchPSU
Kiểm & Khách
Tin
Toán)
(Cao SạnCMU
Chuẩn
Chuẩn
Đẳng)
Kinh
Dựng
Đẳng)
chọn]
Ngành
K-20 Doanh)--bậc Dân
--
Quản
Xây Dụng
[Bắt --
Trị Chuẩn
PSU
K-20 (Đại CMU
Hệ Học)(Đại
Thống Học)
Thông Tin Quản Lý
Tế
Khoa Đào Tạo Quốc Chuẩn
Trúc
(&
+
K-20
K-18
Học
K-17 1Kiểm
(Đại
- Sư) PSU
Chương
Kế (Cao
--Toán
Toán)
Học [Tự
Kiến - K-17
Chuẩn
(Cao
PSU
K-18
K-17 (Đại --Đẳng) Kế
PSU
Kế
Quản Toán
(Đại
Học)
Toán Trị (&
Học)
(&
Du Kiểm
Kiểm
Lịch Toán)
Toán)
& Khách Chuẩn
Chuẩn
Sạn PSU-ACC 296
[Bắt
&
buộc]
K-21
Kinh
Dựng Công buộc]
Doanh) -Dân Nghiệp
Kiến Trúc
Dụng-- K-20 - Kế
K-17
Chuẩn CMU Toán(Đại (&Học)
Chuẩn KiểmPSU Toán)
(Cao Chuẩn
Đẳng)
Tế Đào Tạo Quốc Đẳng)
chọn]
Chuẩn
Ngành
Trình
(&
Trúc Kiểm Sư) Du--
PSU
Quản[Bắt
Học
Toán)(Đại
--Toán
[TựTrị
3 PSU
K-17
K-20
PSU
Chuẩn (Đại
(Đại - Quản
Hệ
Kiến
PSU Học)
ThốngTrị
Trúc
Học)
(Đại Kinh
Học) Thông
ChuẩnDoanh
Tin
CSU Chuẩn
Quản
(Đại LýPSU
Học -
Khoa K-20
K-18
Chuẩn
K-17
[Bắt
& Công buộc] - Kế Chương
CSU
Nghiệp (Đại PSU
K-18
K-17
K-20 (Đại -- Kế Quản
Kế Học)
Toán
Toán Trị (&
Du
(& Kiểm
LịchPSU
Kiểm Toán)
& Khách
Toán) Chuẩn
Sạn
Chuẩn PSU-ACC 296
buộc]
K-21
Học)
Kinh
+
Chuẩn
chọn] 1 (ĐạiDoanh) ---Kiến [Bắt
PSU Học Trúc
--
(Đại- K-17
(Đại
Chuẩn
bậc
K-18 Kiến
K-17 (Đại Học) - CMU
KếTrúc
Quản Toán(Đại
Sư)Chuẩn
Chuẩn
Trị Kinh Học) PSU
Doanh (Cao
(Cao
Chuẩn Đẳng)
Đẳng)
PSU
Tế
Khoa Đào Tạo Quốc Trình
(&
Học
K-20
K-17 --Du
Kiểm bậc Học
Toán)
Chương
Kế Kỹ
Kiến
Toán 3 PSU
K-20
Chuẩn
PSU
K-18 (Đại -- Kiến PSU Trúc
Học)
(Đại
Học) Học) Chuẩn CSU (Đại Học -
Chuẩn
buộc]
[Bắt
Ngành
Học)
K-21 buộc] ---[Tự CSU
Tài
[Bắt
Kiến (Đại
Trúc K-17
K-20
K-19
(Đại Học) -- Kế Quản
Tài
Kỹ
Kế Toán
Thuật
Toán Trị (&
Chính Du
- Ngân
Mạng
(& Kiểm
Kiểm Toán)
LịchChuẩn
& Khách
Hàng
Toán) Chuẩn
CMU Sạn
Chuẩn PSU
(Đại
Chuẩn PSU-ACC 300
Tế +
Chuẩn
Sư)
Trúc
Trình
(&
Học 1 (Đại
--
Kiểm Sư)
--Du PSU
bậc Học
--
Học
Toán)
Kỹ(Đại
[Tự - bậc
K-18
K-17
3 PSU
K-20 Kiến (Đại -
-- Kiến KếTrúc
Quản Toán Sư)
Trị
Trúc(&
Học) Chuẩn
Kinh Chuẩn PSU
Doanh
CSU (Cao
Chuẩn
(Đại Đẳng)
PSU
Học -
Khoa Đào Tạo Quốc K-17
K-20
Chính
buộc]
Chuẩn
Ngành
Học)
chọn]
Kế
--Doanh
CSU
Tài
[Bắt (Đại Chuẩn
Kiến
Toán
Chương (Đại
PSU
K-18
Học)
K-17
K-20Kiến
K-19
(Đại
Học)
(Đại
Học) -- Kế PSU
Tài
KỹTrúc
Kế
(Đại
Học)
Toán
Chính
Thuật
Toán
Học)
(&- Ngân
Mạng Kiểm
Kiểm Toán)
Hàng
Chuẩn
Toán) Chuẩn
Chuẩn
CMU PSU
(Đại
Chuẩn PSU-ACC 300
Tế +
Chuẩn
Sư)
Trúc
Chuẩn
Trình
(&
Nghiệp) 1Kiểm
(Đại
-- Sư) DuPSU
[Tự
PSU Học
--
Học
Toán)
-- (Đại
[Tự
(Cao
[Bắt -3 K-18
bậc
K-17
K-20
PSU (Đại -
-
- Kế
Quản
Tài
Kiến
Quản Toán
chínhSư)
Trị
Trúc
Học) Trị Chuẩn
Kinh
Ngân
Kinh Chuẩn PSU
Doanh
hàng
CSU
Doanh (Cao
Chuẩn
Chuẩn
(Đại
Chuẩn Đẳng)
PSU
PSU
Học
PSU-
Khoa Đào Tạo Quốc K-18
Học
K-17
Chính
buộc]
K-21 - -bậc
- Kế Toán
Kế
Doanh
Xây Toán
Kiến K-19
(Đại
K-17
Học)
PSU
K-17 Học)
(Đại - Kế
Kế Toán
Toán
Học) Chuẩn
(& Kiểm PSU (Cao
Toán) Đẳng)
Chuẩn PSU-ACC 301
K-22
Ngành
Học)
chọn]
Đẳng)
+
Chuẩn
buộc] 1 (Đại
Kiến
Tài
----[Tự
[Bắt
PSU [Bắt
Học
Trúc K-18
(Đại
(Cao- K-20
(Đại
(Cao
bậc
K-18
(Đại
K-20 Kiến Học)
Học) ---Đẳng) Tài Thuật
Kỹ
Tài
KếTrúc
Chính Mạng
Chính
Toán Sư) -- Ngân
Chuẩn
(&
NgânChuẩn
Kiểm
HàngCMU
Hàng
PSU (Cao
Toán)
Chuẩn
Chuẩn
Đẳng)
Chuẩn
PSU
(Đại
PSU
Tế Trúc
Chuẩn
(&
Nghiệp)
K-18
Dựng
K-17 Kiểm Sư) --Dân PSU
Kế --
Toán)
-- [Tự
[Bắt
Toán
Dụng K-17
PSU
K-20
K-19 (Đại -
--- Kế Tài
Quản chính
Học)
Toán Ngân
Trị Chuẩn
Kinh hàng
Doanh
PSU Chuẩn
Chuẩn
(Cao PSU
PSU
Đẳng)
Khoa Đào Tạo Quốc Chuẩn
Chính
chọn]
K-21
buộc]
K-22
Ngành
Học)
K-20
Đẳng)
chọn] ---Doanh
CSU
Kế
Xây
Kiến
Tài
[Tự
Công
-- [BắtTrúc (Đại
(Đại
Toán K-17
Học)
(Đại
K-17
K-18
K-20
PSU
(Cao
Học)
Học)
(Đại -Đẳng) Kế
Tài Toán
Chương
Kỹ
Tài Chính (&
Chínhtrình
Thuật
Học) -- Ngân
Mạng Kiểm Toán)
Hàng
DuChuẩn
Ngân học
Hàng Mỹ Chuẩn
Chuẩn
CMU1+1+2
Chuẩn PSU
(Đại
PSU PSU-ACC 301
Tế Chuẩn
buộc]
&
Chuẩn
Học
(&
Nghiệp)
K-17 Công -
Kiểm - PSU
bậcNghiệp
PSU
Kế -- (Đại
(Cao
Kiến
Toán)
[Bắt
Toán K-17
(Đại
K-20
K-17
PSU
K-20
K-19 Học)
(Đại -
-
- Kế
Tài
Quản
Kế Toán
chính
Học)
Toán Trị Chuẩn
(&
Ngân
Kinh
(& Kiểm
Kiểm PSU
Doanh (Cao
Toán)
hàng
Toán) Chuẩn Đẳng)
Chuẩn
Chuẩn
ChuẩnPSU
PSU
Khoa Đào Tạo Quốc Dựng
Chuẩn
K-17
Chính
chọn]
Nghệ
buộc]
K-22 -
- Dân
CSU
Quản
Kế
Doanh
Phần
Kiến Dụng
(Đại
Toán Trị
Mềm
Trúc (Đại
K-17
Học)
(Đại
K-21 Học)
Học
Học) -
- Kế
Kế - Khối
Toán
Toán Công
(&
(& Kiểm
KiểmNghệ Thông
Toán)
Toán) Tin)
Chuẩn
Chuẩn PSU-ACC 303
Học)
K-20
Đẳng) - -- [Bắt
Công
--
CSU [Bắt K-18
K-17
K-20
PSU
(Cao (Đại - Chương
Quản
Tài Trị
Chính
Học) trình
Kinh
- Du
Ngân học
Doanh
Hàng Mỹ
Chuẩn1+1+2
Chuẩn PSU
PSU
Trúc
Chuẩn
buộc]
&
Chuẩn Công -Sư) PSU --Kiến
Nghiệp
PSU [Tự
(Đại
(Cao K-17
(Đại
PSU
K-17 Học)
(Đại -Đẳng) Kế Toán
Học) Chuẩn PSU (Cao Đẳng)
Tế
Khoa Đào Tạo Quốc Học
Du
(&
Nghiệp)
K-17
Chuẩn
K-19
K-17
buộc]
Nghệ
Học
Lịch
Kiểm
- - bậc
Kế&
CMU
CSUToán)
--
Quản
Phần
bậc
[Bắt
Toán
Kỹ (Đại
(Đại
Trị
Mềm
K-18
PSU
K-19
K-20
PSU
K-17
(Đại
K-21
(Đại
(Đại
Học
Học) ---- Xây Tài
Chương
Quản
Kế
Kế
Kế - chính
Học)
Toán
Dựng
Học)
Khối
Toán
Toán
Ngân
Trịtrình
Kinh
(&
Công
(&
(&
Du
Kiểm
Dân
Kiểm
Kiểm
hàng
học
Doanh
Toán)
Dụng
NghệToán)
Toán)&Chuẩn
Mỹ
Chuẩn
Thông Chuẩn
Công PSU
1+1+2
PSU
Tin)
Chuẩn
Chuẩn PSU-ACC 303
buộc]
chọn]
Học)
K-20 --- [Bắt
Công K-18
(Đại K-17
K-20 -Đẳng) Chương
Quản
Tài Trịtrình
Chính Kinh
- Ngân Du học
Doanh
Hàng Mỹ
Chuẩn2+2
Chuẩn (Đại
PSU
Đẳng)
Chuẩn
Trúc
Khách
Chuẩn
buộc]
Học)
(& -Sư)
Kiểm --
CSU
Sạn
PSU
--bậc [Tự
[Bắt
--Kiến
[Bắt
&Toán)[Tự
(Đại
(Cao K-19
(Cao
(Đại
K-18
PSU
Nghiệp Học
Học)
(Đại ---Khối Kế
Kế Toán
-Học)
Khối
Toán
Chuẩn Chuẩn
Kinh
(&
CSU Tế)
Kiểm
(Đại PSU (Cao
Toán)
Học Kỹ PSU
Đẳng)
Chuẩn
- Công
bậc Sư)
Tế Đào Tạo Quốc
Khoa Học
Du
K-17
Chuẩn
K-19
Sư)
K-17
K-23
buộc]
Nghệ
chọn]
Học
buộc]
Chuẩn
Lịch
--- ----Phần Kế
CMU
[Tự
Quản
Kế
Kiến
bậc
PSU
Toán
Toán
Kỹ Trị K-22
(Đại
Trúc
Mềm
(Đại
K-18
PSU
K-17
K-20
PSU
Học
K-17
(Đại
K-19
K-18 -(Đại(Đại
Học) --- Chương
Kế
Tài
Xây
Kế
Tài
Toán
Học)
Chương
Chính
Dựng
Học)
Kinh
Toán
Chính
(&
trình
Tế)
(&
trình
--Dân Kiểm
Du
Ngân
Kiểm
Ngân
Du
Toán)
học
Hàng
Dụng
Toán)
Hàng
học
&Mỹ
Mỹ
Chuẩn
1+1+2
Chuẩn
Chuẩn
Chuẩn
2+2
PSU
PSU
(Đại PSU-ACC 304
Học)
K-20
Đẳng)
buộc]
Trúc
Khách
Chuẩn Sư) - [Bắt
Công
--
Sạn
PSU [Tự
-- [Tự
(Đại
(Cao PSU
K-20
K-19
K-21
PSU
K-18
(Đại (Đại
(Đại
Học
Học) - Tài
Kế
Kế - Học)
Chính
Toán
Chương
Học)
Khối
Toán Chuẩn
Trình
Kinh
(& - Ngân
Du
Tế)
Kiểm Hàng
PSU
Học (Cao
Toán) Chuẩn
Anh Đẳng)
CU
Chuẩn PSU
3 +
Tế Học)
chọn]
Du
(& -------
Lịch
Kiểm [Bắt
&Toán) Nghiệp
K-22
K-18 ----Khối Chuẩn
Kế
Du Toán
Lịch CSU
(&
Chuẩn (Đại
Kiểm Học
PSUToán)&-Kinh
(Cao bậc Kỹ PSU
Chuẩn
Đẳng) Sư)
Khoa Đào Tạo Quốc K-17
Chuẩn
Sư)
K-17
K-23
Học)
buộc]
Nghệ
chọn]
K-20
Chuẩn -- CSU
Kế
CMU
Tài
[Tự
Quản
Kế
Kiến
[Bắt
Phần
Công
PSU
Toán Trị PSU
(Đại
(Đại
Chính
Toán
Trúc
Mềm
(Đại
K-17
K-20
(Đại
Học
K-17
(Đại
K-19
1 -(Đại
(Đại
K-23
K-18
Học)
Học) -
Tài
Xây
Kế
Tài
Học
Kế
Học)
Chương
Chính
Dựng
Kinh
Toán
Chính
-
Toán Tế)
(&
Ngành
(&
trình
--DânNgân
Kiểm
Ngân
Quản
Kiểm
Du
Hàng
Dụng
Toán)
Hàng
họcTrị
Toán) Mỹ
Chuẩn
Công
Chuẩn
Chuẩn
2+2 PSU
Doanh)
Chuẩn (Đại PSU-ACC 304
Học)
Đẳng)
buộc]
Chuẩn
K-22 -----bậc -- [Bắt
--
PSU
Xây [Bắt(Đại PSU
K-17
K-21
PSU (Đại
(Đại - Tài Học)
Chươngchính
Học) Ngân
Trình Duhàng
Học Chuẩn
Anh CUPSU
3 +
Tế Đào Tạo Quốc -Khách
Học
Chuẩn
Học)
chọn]
Du
(&
buộc]
K-18
Chuẩn
Nghệ
buộc] Ngân
Lịch
Kiểm Sạn
PSU
[Bắt
Hàng Kiến
&Toán)
CSU
Chương
CMU
Tài
Thông
(Cao
(Đại
(Đại
Chính
K-18
K-17
(Đại
Nghiệp
Tin K-20
K-18
PSU
K-20
(Đại
K-21
PSU
Học)
(Đại
Học)
(Đại
--- Kế Du
Xây
Công
Toán
Chuẩn
Kế Toán
Lịch
Học)
Dựng
Học)
(& Kiểm
Chuẩn
CSU
(&
Chuẩn
Nghệ
Kiểm
(Đại
Dân
Phần PSUToán)
PSU
Học
Dụng
Mềm
(Cao
Toán)
(Cao Chuẩn
&-Kinh
bậcĐẳng)
KỹCMU
Chuẩn
Đẳng)
Công
Chuẩn Sư)
Khoa K-17
K-23
Học)
buộc]
K-20
Học)
Dựng
Chuẩn
Trúc -
- --
-- Kế
Kiến
[Bắt
Công
[Bắt
Dân
PSU Toán
Trúc
Dụng
(Đại K-17
Học
K-19
(Cao
1
K-23
PSU
K-17 -
(Đại (Đại -
Đẳng)
- Kế
Khối
Học
Kế
Tài Toán
Kinh
-
Toán
Học) (&
Tế)
Ngành
Chính (& Kiểm
- NgânQuản
Kiểm Toán)
Trị
Toán)
Hàng Chuẩn
ChuẩnDoanh)
Chuẩn PSU PSU-ACC 396
Tế
Đẳng)
buộc]
K-22
Khách
Chuẩn
Học
K-17
Trình
Học)
-K-19
Chuẩn
(& Ngân -Sư)
Kiểm ---- --
Xây
Sạn
PSU
bậc
DuQuản--
[Bắt
Hàng
CMU
Kế
[Tự
(Đại
Kiến
Học
[BắtToán
Toán)
K-21
PSU
K-18
Trị K-17
K-20
Nghiệp
(Đại
K-24 (Đại
Học) ---- Kế Chương
Chuẩn
Kế chính
Học)
Toán
Toán CSUNgân
Trình
(&
Chuẩn
(& Du
Kiểm
(Đại
Kiểm hàng
Toán)
PSU
Học
Toán) Chuẩn
Học(Cao
-Anh
bậc CU
ChuẩnPSU
Đẳng)
Kỹ
Chuẩn 3Sư)
+
Khoa Đào Tạo Quốc buộc]
K-18
Nghệ
K-17
&
Học)
buộc]
chọn]
K-20
Dựng Công ---- CSU
Chương
Quản
Thông
Kế Toán
Nghiệp
[Bắt
Công
[Tự
Dân DụngTin PSU
(Đại
Trị K-18
K-21
PSU
K-17
K-18
(Đại
(Cao
1 (Đại
K-20
(Đại
(Đại
Học) -Đẳng) Du
Công
Kế
Học
Học)
Lịch
Học)
Toán
-
Chuẩn
Nghệ (&
Chuẩn
Ngành Phần
Kiểm PSU
Quản Mềm (Cao
Toán)
PSU (Cao
Trị
Đẳng)
Chuẩn
Chuẩn
Kinh CMU
Đẳng)
Doanh) PSU-ACC 396
Chuẩn
Học)
Trúc
Kinh
3+1
buộc]
(Cao -Sư)
Doanh --Đẳng) -- PSU
[Bắt
Tài -- (Đại
[Tự
Chính K-17
PSU
K-21
--Trị K-20 (Đại - Tài Chính
Học)
Chương Trình - Ngân
Du Hàng
Học Chuẩn
Anh CU PSU
3 +
Chuẩn
Học
K-17
Trình
Kinh -Doanh PSU
bậc
DuQuản (Cao
(Đại
Kiến
Học PSU
K-18 (Đại --- Kế Công Học)
ToánNghệ
Trị (&
Thông
Kiểm Tin Chuẩn
Toán) Chuẩn CMU
Tế
Khoa Đào Tạo Quốc Chuẩn
K-19
(&
buộc]
K-17
K-24
Nghệ
chọn]
K-17
&
Học)
buộc]
Chuẩn
-Học)
K-20
[Bắt
Kiểm
Công
Ngân buộc] -
- --
--
CMU
CSU
Kế Toán)
Kiến
Quản
Thông
Kế
Nghiệp
[Bắt
PSU
Hàng
Công
[Tự Tin PSU
(Đại
Toán
Trúc
Toán Trị
(Đại
(Đại
K-24
K-18
K-21
(Đại
K-17
K-18
K-21
1 (Đại
K-20
(Cao
(Đại
Học)
Học) -
-
Đẳng)
Quản
Kế
Công
Kế
Học)
Toán
Toán
Chương
Học
Tài - Nghệ DuPhần
(&
(&
Chuẩn
trình
Ngành
Chính -
LịchPSU
Kiểm
Kiểm
Du
Quản
Ngân
& Khách
Toán)
Mềm
Toán)
học (Cao
Trị
Hàng Mỹ
SạnCMU
Chuẩn
Chuẩn
Chuẩn
Đẳng)
PUC
Kinh
Chuẩn 2+2
Doanh)
PSU PSU-ACC 421
Đẳng)
Trúc
Kinh
3+1
(Cao Sư)
--Doanh --
Tài [Bắt
[Bắt
--Chính
Kỹ[Tự PSU (Đại Học) Chuẩn PSU (Cao Đẳng)
Tế
Khoa Đào Tạo Quốc
Chuẩn
Học
K-17
Kinh
Chuẩn
K-18
(&
buộc]
K-17
K-24
Học)
(Đại
Nghệ
chọn]
K-17
K-20 Kiểm Doanh
Học) ---Đẳng) PSU
bậc
Quản
CSU
CMU
Kế
CSU
Kiến
--Thông
[Bắt
Kế
Hệ Toán
Toán) --Trị K-18
(Cao
(Đại
Trúc
--(Đại
Toán
K-21
PSU
Chuẩn
(Đại
K-21
Tin PSU
(Đại K-18
(Đại
K-21
K-17
(Đại
Học)
(Đại
Học
Học)
-- Kế
--Đẳng)
Công
PSU
Quản
Kế
Công
Kế
Hệ
Học)
Toán
Chương
-Học)
Toán
Nghệ
(Đại
Khối
ToánNghệ
Thống
(&
Học)
Trịtrình
Du
(&
Kinh
(&
Thông
Kiểm
Du
Lịch
Kiểm
Tế)
Phần
Kiểm
Thông &
Tin
Toán)
học
Mềm Mỹ
Khách
Toán)
Toán)
Tin
Chuẩn
Chuẩn
PUC
Sạn
Chuẩn
Chuẩn
Quản Chuẩn
CMU
2+2
CMU
LýPSU PSU-ACC 421
buộc]
Chuẩn
-[Bắt
Học)
Sư)
Kinh
Đẳng)
Học Ngân
---buộc]
Doanh -- PSU
Hàng
[Bắt
[Tự
--
bậc [Bắt
Kiến K-19
K-18
K-21
(Cao
PSU
K-18 (Đại - Chương
Quản
Quản
Kế Học)
Toán Trị
Trị Chuẩn
trình
Kinh
Kinh
Chuẩn Du PSU
học
Doanh
Doanh
PSU (Cao
Mỹ
Chuẩn
Chuẩn
(Cao Đẳng)
PUC 2+2
PSU
Đẳng)
Tế (Cao
(&
Chuẩn
Học
K-17
buộc]
[Bắt
Chuẩn
(&
Thống Kiểm
-
Kiểmbuộc] - Đẳng)
PSU
bậc
CSU
CMUToán)
Quản Kỹ
Toán)
Thông --
(Đại
Trị
(Cao K-21
(Đại
K-17
Chuẩn
PSU
K-21
(Đại
PSU
Chuẩn Học
(Đại
Học)
(Đại -
- Công
Kế
PSU
Kế - Toán
Học)
Toán
Chương
CMU Học)Nghệ
Khối
(Đại
(Đại Kinh
Chuẩn
Học)
(&
trình Thông
Tế)
Kiểm
Du
Học) PSUTin(Cao
Toán)
học MỹChuẩn
Chuẩn
PUC CMU
Đẳng)
2+2
Khoa Đào Tạo Quốc K-20
K-18
K-24
Học)
(Đại
buộc]
K-17 Học) -
---[Tự -- Kế
Kiến
[Bắt
Kế Toán
--Trúc K-18
(Đại Học
Học) - Quản
- KhốiTrị Du
Kinh Lịch
Tế) & Khách Sạn
K-20
chọn]
Chuẩn
buộc]
Trúc
Học)
[Bắt
Chuẩn
Sư)
Kinh
Đẳng) -- Sư)
-buộc]
Doanh
Hệ
PSU --Toán
[Bắt
PSU
[Tự
-- [Bắt(Đại
[Tự
(Đại K-17
K-21
K-19
(Đại
K-18
(Cao
K-21 Học) ---Đẳng) Kế
Hệ Toán
Tài
Quản
Quản
Thống
Chính
Trị (&
Kinh
(&
Trị Chuẩn
Kinh
Kiểm
-Thông
Ngân
Kiểm Toán)
Tin
Hàng
Doanh
Toán)
Doanh
Quản Chuẩn
Chuẩn LýPSU
Chuẩn
Chuẩn
Chuẩn PSU
PSU
PSU-AUD 351
Tế
Học
K-17
K-18
(Cao
(&
Chuẩn
Tin
buộc]
[Bắt
K-17
(&
Thống Kiểm
Quản
Kiểmbuộc] --Đẳng) bậc
Tài
Kế
PSU
CSU
TàiToán)
Lý -- K-18
Kiến
Chính
Toán
(Đại
Chính
Toán)
Thông
PSU
K-21
(Đại
K-17
K-20
Chuẩn
K-21
K-18
PSU
Chuẩn
(Đại
Học
(Đại -- Kế Công
Kế
PSU
Kế
Tài
CMU
Toán
-Học) Nghệ
Khối
Toán
(Đại
Toán
Chính
Học)(Đại Kinh
Chuẩn
(&
Học) Thông
Tế)
Kiểm
--Học)
Ngân
PSU
PSUTin
Hàng
(Cao
(Cao
Toán) Đẳng)
Chuẩn CMU
Đẳng)
Chuẩn
Chuẩn PSU
Khoa Đào Tạo Quốc K-20
K-18
K-23
Học)
chọn]
buộc]
K-17
K-20
Học)
chọn]
Chuẩn - --
-- Kế
Xây
[Bắt
Tài
Kế
Hệ
[Bắt
PSU Toán
Chính
Toán
(Đại K-18
(Đại
K-17
K-21
PSU
(Đại (Đại Học)
(Đại
Học) - Tài
Kế
Hệ Chính
Toán
Thống
Học) (& Ngân
Kiểm
Thông Hàng
Toán)
Tin QuảnChuẩn
Chuẩn
Lý PSU PSU-AUD 351
buộc]
-Trúc
(&
[Bắt
Chuẩn
Học)
Học
K-17
K-18 Ngân
Kiểm
- Sư)
buộc] - PSU
--bậc
[Tự
CMU
Tài
Kế --Toán
Hàng
Toán)[Tự
(Đại
Kiến
Chính K-18
K-22
(Cao
K-21
(Đại K-18
PSU
PSU (Đại - Kế
-Đẳng) Tài
Chương
Quản Chính
Toán
Học)
Học) Trịtrình
(&
Kinh - Ngân
Du
Kiểm Hàng
học
Toán)
Doanh Mỹ Chuẩn
PUCPSU
Chuẩn
Chuẩn PSU
2+2
Tế -
Chuẩn
Tin
(&
Dựng
buộc]
-buộc]
(&
Thống Ngân
Quản
Kiểm
Ngân
Kiểm Hàng
PSU
Dân
Hàng
Tài Lý
Toán)(Đại
Dụng
Chính
Toán)
Thông (Đại
K-17
K-21
K-20
(Đại
K-19
PSU
Chuẩn
K-21 Học)
Học)
(Đại -
- Kế
Kế
Tài
CMU Toán
Toán
Chính
Học)(Đại Chuẩn
(& - Kiểm
Ngân
Học) PSU
Hàng(Cao
Toán) Đẳng)
Chuẩn
Chuẩn PSU
Khoa Đào Tạo Quốc K-17
K-23
Học)
chọn]
Chuẩn
K-17
K-20
chọn]
Học) -
- --
-- Kế
Xây
[Bắt
Tài
PSU
Kế
Hệ
[BắtToán
Chính
(Đại
Toán K-18
(Đại
K-17
K-21
PSU
K-21 Học)
Học
(Đại -
-
- Kế
Tài
Kế
Hệ -
Kiến
Kế Toán
Chính
Khối
Toán
Thống
Học)
Trúc
Toán Chuẩn
Kinh
Chuẩn
(& - Ngân
Tế)
Thông
Chuẩn
Kiểm PSU
Hàng
PSU
Tin
CSU (Cao
(Cao
Toán)Quản
(Đại Đẳng)
Chuẩn
Đẳng)

Học
Chuẩn PSU
- PSU-COM 384
-Trúc
(&
Học)
Chuẩn
&
K-17 Ngân
Kiểm
Công Sư) ----Dân --
Hàng
Toán)
[Bắt
CMU
PSU
Nghiệp
Tài [Tự (Đại
K-22
(Đại K-18
(Đại
Chính PSU Học)
(Đại -- Kế Chương
Tài
Tài chínhtrình
chính
Toán
Học) Ngân
(&
Ngân Duhàng
Kiểm học
Toán)
hàng MỹChuẩn
Chuẩn
ChuẩnPUCPSU
2+2
PSU
Tế Đào Tạo Quốc -
Chuẩn
Tin
K-18
Dựng
buộc]
-
Học)
Chuẩn
Thống Ngân
Quản
Ngân -- Hàng
PSU
Kế
Hàng
[Bắt
PSU
ThôngLý (Đại
Toán
(Cao
Dụng
(Cao (Đại
K-17
K-21
K-19
(Đại
K-22
K-17
Chuẩn
K-21 Học)
Học) - Kế
Kế
Quản
CMU
Tài Toán
Toán Trị
(Đại
Chính Chuẩn
(&
(&
Kinh - Kiểm
Kiểm
Học)
Ngân PSU (Cao
Toán)
Toán)
Doanh
Hàng Đẳng)
Chuẩn
Chuẩn
Chuẩn
Chuẩn PSU
PSU
Khoa K-17
buộc]
chọn]
Chuẩn
K-17
Học)
buộc] -
- -- Kế
PSU
Du
[BắtToán
(Đại
Lịch bậc
PSU
K-18
(Đại
K-17
(Cao
PSU
K-21 Kiến (Đại
Học
(Đại -
-
Đẳng) Kế
Tài
Du -
Kiến Toán
Trúc
Học)
Chính
Khối
Lịch
Học) Sư)
Trúc(&Chuẩn
Kinh
Chuẩn - Ngân
Tế)
Chuẩn PSU
PSUHàng
CSU (Cao
(Cao
(Đại Đẳng)
Chuẩn
Đẳng)
Học PSU
- PSU-ECO 151
-Chuẩn
Chuẩn
Học)
Đẳng)
&
K-17
Chuẩn
buộc]
Đẳng)
Tin
K-18
Chuẩn
K-20
Ngân
Công
Quản -----
CSU
Hàng
PSU
[Bắt
CMU
--
Tài
PSU
--
Kế
PSU [Tự
Nghiệp (Đại
(Đại
Chính
[Bắt
Lý (Đại
Toán
(Cao
(Cao
K-19
(Đại K-18
(Cao PSU
K-22
K-18
PSU
(Đại
K-21
K-19 (Đại
(Đại
Học) --Đẳng)
-- Kế
Kế
Tài
Tài
Kế
Toán
chính
Toán
Học)
Chương
Học)
Toán
KỹTrúc
Thuật
(&
Chuẩn
Ngân
chínhtrình
Ngân
(&
Mạng
Kiểm
Duhàng
Kiểm
Kiểm
Toán)
PSU
hàng (Cao
Toán)
học
Toán)
Chuẩn
Chuẩn
Chuẩn
Mỹ
Chuẩn Đẳng)
Chuẩn
PUC
Chuẩn
CMU
PSU
2+2
PSU
(Đại
Tế K-21
K-19
Học)
Chuẩn
buộc]
K-17
Học
Chuẩn - -- [Bắt
PSU
Kế
bậc
PSU (Cao
Toán
Kỹ(Đại K-22
(Đại
K-17
K-19
K-18
bậc
PSU
K-19 Kiến Học)
(Đại Kế Toán
Chương
Học)
Chương Sư)(&
Trình
Chuẩn
Trình Kiểm
Du
Du Toán)
Học
PSU
Học 3
(Cao
3 Chuẩn
+
+ 1 (Đại
Đẳng)
1 (Đại
Khoa Đào Tạo Quốc K-17
Học)
buộc]
Đẳng)
chọn]
Chuẩn
-K-17Ngân - -- Du
[Bắt
--
CSU Lịch
[Bắt
Hàng (Đại K-20
K-17
(Cao
PSU
K-21
(Đại
K-19
(Cao (Đại
Học -
Đẳng)
- Kế
Du
Kiến
Kế - Toán
Lịch
Học)
Trúc
Khối
Toán (&
Chuẩn
Kinh
Chuẩn Kiểm
Chuẩn PSU
Tế) Toán)
CSU
PSU (Cao
(Đại
(Cao Chuẩn
Đẳng)
Học
Đẳng) - PSU-ECO 151
Học)
K-19
buộc]
Chuẩn
Đẳng)
(&
buộc]
Đẳng)
K-17
Chuẩn
K-20 Kiểm ----- [Bắt
Tài
Kế
CMU
PSU
--
Tài
PSU
chính
Toán
[Tự
Toán)
[Bắt(Cao
chính
(Cao
K-23
(Đại K-17
K-22
PSU
Học)
K-18
PSU
Học
K-19
K-21 --(Đại
(Đại -Đẳng)
---Ngành
Kế
Tài
Tài
Kế
Kỹ
Toán
Chươngchính
Học)
chính
Học)
Toán
ThuậtQuản(&
Ngân
trình
Ngân
(&
Mạng
Kiểm
Trị
Kiểm
Toán)
hàng
DuDu học
hàng Lịch
Toán)
Chuẩn
Chuẩn
Chuẩn
Mỹ
Chuẩn
Khách
Chuẩn
CMU PSU
PUC(Đại
2+2
PSU
Tế Đào Tạo Quốc K-21
K-19
Sư)
Học)
K-18
Chuẩn
buộc]
K-17
K-18
Học
Chuẩn --- ----bậc Kế
[Tự
[Bắt
PSU
Kế
PSU Toán
(Cao
Toán
Kỹ(Đại K-22
Học
PSU
K-17
K-19
K-18
bậc
K-22
K-20
K-19 Kiến (Đại Ngành
Kế
Kế Học)
Toán
Chương
Trúc
Toán
Chương Quản
Sư)(&
Trình
Chuẩn
(&
Trình TrịDu
Kiểm
Kiểm
DuDu
PSU Lịch
Toán)
Học 3
(Cao
Toán)
Học 3 Khách
Chuẩn
+ 1
Chuẩn
+ 1 (Đại
Đẳng)
(Đại
Khoa buộc]
K-17
Ngân
(&
Học)
Đẳng)
chọn]
Chuẩn
K-17
K-19 Kiểm -
----hàngDu
hàng
--
PSU
Tài
Kế Lịch
Toán)
Quản
[Bắt
[Bắt(Đại
chính
Toán K-17
PSU
Trị K-23
(Cao
K-21
(Đại
K-19
(Cao (Đại
Học -
Đẳng)
-Đẳng) Du
Quản
Kế Lịch
-Học)
Kiến Trúc
Khối
Toán Chuẩn
Kinh
Chuẩn
Trị (&
Kinh Chuẩn PSU
Tế)
Kiểm CSU
PSU
Doanh (Cao
(Đại
(Cao
Toán) ChuẩnĐẳng)
Học
Đẳng)
ChuẩnPSU- PSU-ECO 152
buộc]
Ngân
Đẳng)
(&
chọn]
buộc]
Đẳng)
K-17
Chuẩn
K-20 Kiểm --
--
Tài
PSU [Bắt
Toán)
[Bắt
chính
(Cao K-17
Sạn)
PSU
Học)
Sạn)
K-20
PSU
Học
K-19
K-21 (Đại
--(Đại --Ngành Tài
Kế
Kỹ Học)
Chính
Học)
Toán
ThuậtQuảnChuẩn
(&
Mạng - Ngân
Trị
Kiểm PSU
Du Hàng(Cao
Lịch
Toán)
Chuẩn Đẳng)
Chuẩn
Khách
Chuẩn
CMU PSU
(Đại
Tế (&
Sư)
Học)
K-18
Chuẩn
Kinh
buộc]
K-18 Kiểm
--Doanh ---- [Tự
[Bắt
Kế
PSU
Kế Chính
Toán)
Toán
(Cao
(Đại
Toán PSU
Học
K-17
K-24
K-18
bậc
K-22
K-20
(Đại Kiến (Đại
Học) - Ngành
Kế Học)
Toán
Chương
KếTrúc
Toán Quản(&
trình
Sư)Chuẩn
(& Trị
Kiểm
Du
Kiểm Duhọc
PSU Lịch
Toán)
Toán) Mỹ
(Cao Khách
Chuẩn
PUC
Chuẩn 2+2
Đẳng)
Học)
Ngân
(&
K-17
Chuẩn
buộc] Kiểm - -- [Bắt
hàng
Kế
PSUToán)
Toán
(Cao
(Đại PSU
K-17
K-19
K-21
K-23 (Đại - Quản Học)
Chương
Kế Toán Trị Du
Trình
Chuẩn
Kinh Lịch
Du & Khách
Học
PSU
Doanh 3
(Cao +
Chuẩn Sạn
1 (Đại
Đẳng)
PSU
K-24
K-17
Chuẩn
buộc]
Ngân
Đẳng)
-(&
chọn]
buộc]
(&
Đẳng)Kiểm
Ngân
ChuẩnKiểm -hàng
------
Xây
Tài
PSU
-- chính
[Bắt
Toán)
Hàng
PSUToán)
[Bắt K-19
(Đại
K-17
Sạn)
(Đại PSU
Học)
K-22
K-21
Sạn)
K-20 Học)
(Đại --- Tài Chương
Kế
Kế Toán
-Học)
Chính
Toán (&
Trình
Chuẩn
(& Kiểm
Du
-- Ngân
Kiểm Toán)
Học(Cao
PSU
Hàng
Toán) Chuẩn
3Chuẩn
+Đẳng)
1 (Đại
Chuẩn PSU
Học)
Chuẩn
K-20
K-18
(&
buộc]
Chuẩn
(&
Đẳng)
K-18
Học)
Dựng
Ngân
K-17
Kiểm
Kiểm - --
[Bắt
PSU
Kế
Tài
PSU
--
Kế Toán)
[Bắt
[Bắt
Dân
hàng
Kế (Cao PSU
(Đại
Toán
Chính
Toán)(Đại
Toán
Dụng
Toán
(Đại
K-18
K-21
PSU
K-24
Chuẩn
Học
K-20
(Đại
PSU
Học
K-17
(Đại
Học
--(Đại
Học)
(Đại ---Ngành Quản
Kỹ
Tài
Kế
PSU
Kế
Ngành
Học)
Khối
Thuật
Học) Trị
Chính
Toán
Chương (Đại
Toán
Học)
Chương Quản
Quản
Kinh
Kinh
Mạng
(&
trình
Học)
(&
trình
Du
Tế)
Ngân
Kiểm
Du
Trị
Kiểm
Trị
Du
Doanh
Lịch
Chuẩn
Du Hàng
Toán)
học
Kinh
Kinh
học
& LịchChuẩn
MỹCMU
Chuẩn
Doanh)
Toán)
Doanh)
Mỹ
Khách
Chuẩn
Khách
PUC
Chuẩn
PUC
Sạn
PSU
(Đại
PSU
2+2
2+2
buộc]
Chuẩn
Học)
K-24
K-17
buộc]
Học)
(&
-K-22Kiểm
Ngân - --
-- PSU
[Tự
Xây
Tài
[Tự (Cao
(Đại
chính
Toán)
Hàng K-19
K-21
(Đại
PSU
K-17
K-19
K-24
(Đại
Học)
K-22 Học)
(Đại
Học) - Kế
Quản Toán
Học)
Chương
Kế
Tài Toán Trị
Chính Trình
Chuẩn
Kinh
Trình
Chuẩn - Du
Du
Ngân Học
PSU
Doanh
Học
PSU
Hàng 3
(Cao
3
(Cao +
Chuẩn
+ 1
1
Chuẩn (Đại
Đẳng)
PSU
(Đại
Đẳng)PSU
Chuẩn
K-20
Đẳng)
Học) - PSU
Kiến
Kế
---- (Đại
Trúc
Toán
[Bắt
[Bắt K-21
PSU
Sạn)
(Đại (Đại
Học - Kế Toán
Học) (& Kiểm Toán) Chuẩn
Chuẩn
buộc]
(&
& Kiểm
Công
Chuẩn
buộc]
(& Kiểm
Đẳng)
K-18
Học)
chọn]
Dựng
Ngân
Học)
K-17
K-18
K-20 ----
-- PSU
--
Kế
Dân
hàng
Toán)
Nghiệp
PSUToán)
[Bắt
[Bắt
[Bắt
Kế
(Đại (Đại
(Cao
Toán
Dụng
Toán
Chương
K-17
K-19
PSU
K-21
K-24
K-19
Chuẩn
Học
K-20
K-23
K-22
Học
K-21
K-17
(Đại
Học
--(Đại
Học) ----Ngành
Kế
PSU--Học)
Quản
Chương
Tài
Chương
Ngành
Kế
Chương
Quản
KhốiTrị
Chính
Toán
Khối
(Đại
Toán Quản
Quản
Trị
Kinh
Kinh
Trình
(&
Trình
Kinh
Học)
(&
trình
Du
Tế)
- Ngân
Kiểm
Trị
Kiểm
Trị
Du
Doanh
Du
Du
Tế)
Lịch
Hàng
Toán)
Học
Kinh
Toán)
Kinh
học
&
Chuẩn
HọcDoanh)
3Chuẩn
3
Doanh)
Mỹ
Khách
+1
Chuẩn
+
Chuẩn
PUC
Sạn
PSU
1 (Đại
(Đại
PSU
2+2
chọn]
Chuẩn
Học)
(& Kiểm
buộc]
Học)
K-18
Chuẩn --
-- PSU
[Tự
CSUToán)
[Bắt
Chương
PSU
Kiến (Đại
(Đại
Trúc K-18
(Đại
PSU
K-21
K-19
K-24
(Đại
Học
K-21 -Học)
Học) - Tài
Xây
Kế
Ngành chính
Học)
Chương Dựng
Toán Tài Ngân
Kinh
Trình
(& Dân Du
Kiểm
Chính hàng
Doanh
Dụng
Học
Toán)
Doanh &Chuẩn
Chuẩn
3 Công
+ 1
ChuẩnPSU
PSU
(Đại
Nghiệp)
K-22
K-20
Đẳng)
K-18
Chuẩn
buộc]
(& Kiểm - Kế
CSU
--
PSU Toán
[Bắt
Toán)(Đại PSU
Học
K-21
K-17
K-19
PSU -(Đại
(Đại - Ngành
Kế
Quản Học)
Toán
Chương Tài
Trị (&
Kinh
Trình Chính
Kiểm Doanh
Toán)
Doanh
Du Học 3 Nghiệp)
Chuẩn
Chuẩn
+ 1 PSU
(Đại
K-18
& Công
Chuẩn
buộc]
(&
Trình
K-17
Học)
chọn]
Học
Chuẩn -------
Kiểm DuKế
Tài
bậc
PSU Toán
Nghiệp
PSUToán)
Học
[Bắt (Cao K-23
chính
Kiến K-19
(Đại
Chuẩn
(Cao
K-22
Nghiệp Học
Học) Tài
-Ngành
PSU
-Đẳng)
Kế -Học)
Chương
ChuẩnChính
Khối
(Đại
Toán Trình
Kinh
Học)
(&
CSU - Ngân
Du
Tế)
Kiểm
(Đại Hàng
Toán)
Học -3Chuẩn
HọcDoanh) + 1Kỹ
Chuẩn
bậc PSU
(Đại
Sư)
K-18
K-20
buộc]
Trình
Học)
Chuẩn
(&
HọcKiểm
buộc]
Học)
K-18
Chuẩn
K-20
K-19 Du
---
Chương
Kế
CSU
bậc
-- PSU Kỹ(Đại
Toán
Học
[Bắt
Toán)
[Bắt
Chương
Kiến
Kế
CSU (Đại
(Cao
(Đại
Toán
(Cao
Học
K-19--(Đại
Trúc K-17
K-19
PSU
K-21
PSU
(Đại
Học
K-21
K-23 (Đại
Học) ---Ngành
Tài
Chương
Xây Học)
Chương
Kế
Tài Học)
Toán
Quản
Chính
Tàitrình
Dựng
Chính trình
(&
Trị
-Chính
Ngân
-DânDu
Du
Kiểm
Ngân
Kinh
Hàng
học
Dụng
học
Doanh
Toán)
Hàng &Mỹ Chuẩn
MC
2+22+2
MỹCông
Nghiệp)
Chuẩn
Chuẩn
PSU
(Đại
PSU
Chuẩn
Trình
1 (Đại-Du PSU
Học Học-(Cao3 + K-19 -- Quản Trị Chuẩn
Du LịchPSU & Nhà
(CaoHàng Chuẩn
K-18
K-19
Ngành
Doanh Kế Toán
Chương
Quản
Nghiệp) Trị K-18 PSU
Học)(Đại
Kế Học)
Toán Đẳng)
Đẳng)
1
Ngành
Chuẩn (Đại Học --
Tài
PSU -(Cao-- PSU
[Bắt
Chính K-18 (Đại
- Học)
Quản Trị Kinh Doanh Chuẩn PSU (Đại
Trình
Kinh
[Bắt Doanh) -- Du Học 3 + K-19 -- Quản Trị Du Lịch Hàng
& NhàChuẩn
Hàng Chuẩn
buộc]buộc]
Ngành
Doanh Tài[Bắt
Quản
Nghiệp) Trị-- K-18
Chính K-19
Học) -- Tài Quản Chính
Trị (& - Ngân
Kinh Doanh Chuẩn PSU(Đại
PSU (Đại
Đẳng)
1
[Bắt
K-19 Doanh) (Đạibuộc]
- Quản --
Học
Chương - K-17
PSU
Học) (Đại Kế Toán
Học) Kiểm Toán) Chuẩn PSU (Đại
K-18
Doanh
Kinh
K-18
[Bắt -
- Nghiệp)
Tài ChínhTrị
-- -- - Học)
K-20 buộc]
buộc]
Ngành
trình
Kinh -Du
Doanh
Tài
Chương
học Chính
Mỹ
K-18 -- Quản
Học)
K-19
K-18
K-17 -
Tài Chính
Tài
Kế Toán Trị (&
chính
- Ngân
Kinh
Ngân Kiểm DoanhHàngChuẩn
hàng
Toán)
ChuẩnPSU
Chuẩn
ChuẩnPSU
PSU(Đại(Đại
(Cao
PSU (Đại
[Bắt buộc] K-19
Ngân
K-19
K-18
Doanh
Trình
K-18
MC 2+2
---Du Hàng Chương
Quản
Nghiệp)
Tài Học
Chuẩn
Chính
(Đại Trị
3 --
Học +- Học) K-17
Học)
Đẳng) - Tài Kế Toán ChínhChuẩn
- NgânPSU Hàng Chuẩn
(Cao Đẳng) PSU (Đại
Chuẩn
K-19
K-20
PSU
trình (Đại- Du PSU
Quản
Chương
Học) (Đại
Trị
học-Chuẩn --
Mỹ K-17 Học)
K-18 -- Quản Tài Chính
chính Ngân hàng Chuẩn PSU (Cao
Kinh
[Bắt Doanh
buộc] K-19 TrịTrình
Kinh Doanh Chuẩn PSU (Đại
1
Ngân

Học)
Kinh
Trình
[Bắt
MC
K-17
(Đại
Ngành
----Du
Doanh
buộc]
2+2
Hàng Học Kế
[Bắt
Học
(Đại
Toán)
buộc]
3 (&
Học + K-17 K-19
K-19
Đẳng) -- Tài Chương
Kế
Tài Toánchính
- Ngân
Chuẩn
Ngân Du Hàng
PSU
hàng 3Chuẩn
Học(Cao +Đẳng)
Chuẩn 1 PSUPSU
(Đại (Đại
Học
(Cao -
Khoa Đào Tạo Quốc K-17
Chuẩn
K-19
Ngành
PSU
-- (Đại
[Bắt -Kế Du
PSU
Quản
Tài Toán
Học)
buộc] Lịch
(Đại
Trị
Chính -- K-17
Học)
Ngành - Du
Tài Lịch
Chính Chuẩn Doanh PSU
Nghiệp)(Cao Đẳng) PSU-ECO 152
K-18
Chuẩn
1
K-18

Kiểm (Đại
Ngành --Toán) Tài
PSU
Học
Tài KếChính
- (Đại
chính
Toán) - K-17 Đẳng)
K-19 -- Quản Chương TrịTrình
Kinh Du DoanhHọc Chuẩn
3 + 1 PSU (Đại
(Đại Học -
Tế Học)
Kinh
Chuẩn
Doanh
[Bắt
K-17 Doanh
buộc]--- [Bắt
PSU
Nghiệp) buộc]
(Cao (& K-17
-- K-17
K-19 ---Tài Kế Chính
Toán
chính -(&
Ngân Ngân Kiểm Hàng
hàng Chuẩn
Toán)
Chuẩn PSU
Chuẩn
PSU (Đại
(Cao
Khoa Đào Tạo Quốc K-19
K-19
Ngân
Học)
Ngành
Ngân
--
Chuẩn [Bắt -Kế
--Hàng
hàng [Tự
Tài
buộc]
PSU
Toán
Chương Chuẩn
chọn]
Chính
Chuẩn
(Đại
K-19
K-19
Học)
K-20
Ngành --Chương Chương
Chương
Tài Chính
trình
Trình trình
Doanh
Du
DuDuhọc
Học Mỹ
học
Nghiệp)
MC
3 +Mỹ 2+2
1+1+2
1 (Đại (Đại
Học - PSU-ENG 130
K-18
Chuẩn
[Bắt
K-18
Đẳng)
Kiểm buộc]-
--Toán) Tài
PSU
Tài Chính
--Học) (Đại
[Bắt
chính - Học)
Đẳng)
PSU
Học –(Đại Ngành Học)
Kế Toán)
Tế PSU
trình
K-19
Doanh
PSU
K-19
Học) (Đại
(Cao - Du
-- Tài học
Chính
Nghiệp)
Kế
[BắtĐẳng)
Toán ----
Mỹ
buộc] (& - K-17
(Đại
Ngành
K-19 --Học Tài
Hệ -
Chương Chính
Khối
Thống -Thông
trình Ngân
Kinh Du Hàng
Tế)
Tin)
học MỹChuẩn
MC PSU(Đại
2+2 (Đại
Khoa Đào Tạo Quốc K-19
Ngân
Học)
K-20
Ngân
Chuẩn
buộc] ---Hàng -Chương
hàng Chương Chuẩn
chọn] K-17
[Tự Chuẩn
PSU (Đại K-19
K-20
K-17
K-19 ---Tài Chương
Chương
Kế chính
Toán Ngân
Trình trình
Chuẩn Du Du
hàng
Họchọc
PSU +Mỹ
Chuẩn
3 (Cao 1+1+2
1 PSU
(Đại (Cao
Đẳng)Học - PSU-ENG 130
Tế
[Bắt
Ngân
1+1+2
--
Kiểm
K-17
PSU
trình
K-19
trình
PSU
[Bắtbuộc]
(Đại
(Cao --Du Hàng
Toán)
Du Tài
Tài(Đại
buộc]
học
Chuẩn
Chính
Học)
học
Chính
Đẳng) Mỹ -- -- K-20
Học
Mỹ K-19–--Học
Học)
Học
(Đại
Đẳng)
Ngành -Ngành Kế
Hệ
Toán
Chương
Chương
-chính
Khối
Thống
(&
KếTrình
Toán)
Kiểm
trình
Kinh
Thông
DuDu Toán)
Học
Tế) học
Tin)
3 Chuẩn
+Mỹ1 (Đại
2+2PSUHọc(Đại
(Đại-
Khoa Đào Tạo Quốc Học)
K-19
K-17
K-18
PSU
K-20 (Đại - --
- [Bắt
Chương
Kế
Tài buộc]
Toán
chính
Học)
Chương -- Học)
K-19
K-17
K-17
Ngành - - Chương
Quản
Tài
Quản Trị
Trị Ngân
Du trình
Du Du
Lịch
hàng
Lịch học
&
Khách Mỹ
Khách
Chuẩn
Sạn) 2+2
PSU Sạn (Đại
(Cao PSU-ENG 230
K-19
-Ngân
Chuẩn
K-17
[Bắt Khối buộc] -
- Hàng Tài
Kinh
PSU
Tài ChínhTế)
(Đại
Chuẩn
Chính -
- Học
K-19 - Khối
Kế Toán Kinh (& Tế)
Kiểm Toán) Chuẩn PSU (Đại
Tế
Ngân
1+1+2
MC
--
K-17
K-19
trình 2+2
[Bắt -Du Hàng
Du (Đại
(Đại
buộc]
Tài
Kế Chuẩn
Chính
Toán
học Học
Học
Mỹ - K-18 K-20
K-19
K-19
Học ----Khối
- Kế Kế Toán
Chương
Chương
Toán Kinh
(&
Trình
Chuẩn Kiểm
trình
Tế) Du DuToán)
Học
PSU học3 Chuẩn
(Cao+Mỹ1 (Đại
Đẳng)2+2PSUHọc(Đại
(Đại-
Khoa Đào Tạo Quốc Ngân
(&
[Tự
trình
Ngân
Học)
K-19
PSU
Ngân
--
K-18
PSU

K-19
Kiểm
chọn]
(Đại
[Bắt
(Đại
Ngành -----Hàng
hàng
-Tài
Hàng Tài
học
Chương
[Bắt
Học)
buộc]
Học)
Kế
Chuẩn
Toán) Mỹ
Chuẩn
Chuẩn
chính -- - Đẳng)
buộc]
--
Toán)
Chính
Chuẩn
K-20
Học)
K-19
Học)
Ngành
PSU
Chương
Chương
Quản
(Đại
Trình
Trị(&Du
Học)
trình Du
LịchDuHọchọc
Khách
3 +Mỹ1 (Đại Học
2+2(Đại
Sạn)PSU (Đại- PSU-ENG 230
-Ngân
Chuẩn
K-17
PSU
K-20
2+2 Khối(Cao -
-(Đại
Hàng Kinh
PSU
Tài Chính
Đẳng)
Chương Học Tế)
Chuẩn
(Cao -
--- K-18 Học
K-19
K-18
K-19 - - Khối
Quản
Kế Toán Kinh
Trị Kinh Tế)
Kiểm DoanhToán)Chuẩn
Chuẩn PSU (Đại
Tế
Khoa Đào Tạo Quốc
MC
Chuẩn
PSU
K-19
[Tự
PSU
trình
Ngân
K-19
[Tự
--
Ngân
K-19
2+2
(Đại
chọn]
(Đại
chọn]
[Bắt Du
hàng
--Chương
Hàng Kế (Đại
PSUHọc)
Toán
Học)
học
Chương
buộc]
Chương
Học
(Đại
Chuẩn
Chuẩn--
Mỹ Ngành
K-17
K-18
K-19
Học
K-20 -----Khối Chương
Quản
Quản
Tài
Kế
Kế Toán
Toán
Chương
Trị
Trị
Chính
Kinh
Ngoài -trình
Kinh
Chuẩn
Chuẩn
Trình Kinh
Ngân
Tế) Kinh
Du
Du
Doanh)
PSU học
Doanh
Hàng
PSUTế)
Học (Cao
(Cao Mỹ
Chuẩn
3Chuẩn
Đẳng)
Đẳng)
+Mỹ
2+2
PSU
1 (Đại
(Đại
PSU(Đại
Học
(Đại--
-- K-19 Chương trình Du học3 +Singapore PSU-ENG 330
PSU
Đẳng)
Ngân
--
Trình
– (Đại
[Bắt
[Bắt
Ngành Hàng
Du -- Học)
[Bắt
buộc]
buộc]
Học
Kế 3--+
Chuẩn
Toán) Học)
K-20 2+2(Đại
[Bắt
Khối
Chuẩn
Học)
K-18
[Tự
PSU
K-20
2+2
trình
PSU
buộc]
chọn]
(Cao
(Đại --(Đại Kinh
Du --PSU[Bắt
Chương Tế)
(Cao
Đẳng)
Học
học
Học) Mỹ
-- - Học)
Học
K-19
(Đại
K-18
K-19
Ngành ---Học) -
Chương
Khối
Quản
Quản
Chương
Quản
Du
Tài Trị
Trị
Trị
Lịch
Chính
Trình
Ngoài Kinh
Kinh
Kinh
Chuẩn
- trình
Ngân
Du
Kinh
Doanh
Doanh
Du
Học
Tế)
Doanh)
PSU
Hàng Chuẩn
Chuẩn
học Mỹ
(Cao
1 (Đại
Chuẩn PSU
PSU
2+2
Đẳng)
PSU
Học
(Đại
(Đại
(Đại
Tế [Tự
buộc]
PSU
trình
K-19 chọn]
(Đại Du
--Học Học)
học
Chương --(& K-18 K-19
1+1
Học ---(Cao Tài
Kế
KhốiToánChính
Đẳng)
Ngoài -Doanh
Chuẩn Ngân Hàng
PSU Chuẩn
(Cao Đẳng) PSU (Đại
-Kinh Tế)
Khoa Đào Tạo Quốc K-19
1
--
K-19
K-19 (Đại
[Bắt ---Du Kế
buộc]
Tài Toán
- 3+1
chính
Chương Ngành
K-18
K-19 Tài
Tài Chính
chính Ngân Nghiệp)
hàng Chuẩn PSU (Cao
Đẳng)
Trình
[Bắt
K-17
buộc]
--
Trình
trình
[Bắt
Khối
2+2
K-18
K-19
[Tự
Kiểm
[Bắtbuộc]
chọn] - buộc]
Du
Du
Kinh
(Đại
Toán)
--
Tài [Bắt
Học
buộc]
học
Chương
Quản
chính
Học Tế)
Học 3+
Mỹ
Trị --
-
Học)
K-17
Học)
K-20
Học
K-19
Học)
K-18 - ----Khối
-
Chương
Tài
Chương
Kế
Quản
ChínhTrình
Ngoài
Toán
Trị Kinh
trình
(& Kinh Du
Ngân
Du
Kiểm
DoanhHọchọc
Tế) 3 +Singapore
Hàng
Toán)
Chuẩn 1Chuẩn
(Đại
Chuẩn
PSU
PSU
Học
(Đại - PSU-ENG 330
Tế Singapore
Ngành
K-20
trình
Ngân
buộc]
-Ngân
trình
K-19
K-19
1 Tài
(ĐạiChính -
---Du Du
hàng
Du
hàng
-Học
Tài
Chương
học
học
Chương
Kế 1+1
Chính
Chuẩn
- Mỹ
Ngân
Chuẩn
Toán
-Toán (& K-18 K-19
K-19
K-20
Đẳng)
K-19
1+1 -
--(Cao - Kế
Chương
Du
Tài
Tài Toán
Lịch
Chính
Đẳng)
Chính
Trình
Chuẩn
trình
-
-trình (&
Ngân
NgânhàngKiểm
Du
Du Học
PSU
học
Hàng
HàngToán)
3
Mỹ +
(Cao
MC1
Chuẩn
Chuẩn Chuẩn
(Đại
Đẳng)
2+2
PSU
PSU
Học
(Đại -
(Đại
(Đại
Khoa Đào Tạo Quốc Tế K-17
MC
K-19
Trình
[Bắt
Kinh
K-17
Khối
Chuẩn
Doanh
trình
2+2
Doanh buộc]
Kinh
Du
Kế
Tài
Tài
PSU(Đại
chính
Học
chính
Nghiệp)
học Tế)Học
3+1
(Đại
Mỹ --
-- (Đại
Ngành
K-19
K-19
PSU
Học)
Ngành (Đại Học)
- Tài
Chương
Tài
Tài
Chính
chính
Học)
Chính Ngân Doanh
Doanh DuNghiệp)
Chuẩn
học
Nghiệp) PSU
Singapore (Cao PSU-FIN 271
(Cao
PSU
2+2
K-19
Hàng
PSU
Kiểm (Cao
(Cao - (Đại
(Đại
Toán) Đẳng)
Quản Đẳng)
Học
Học)
Đẳng) --
Trị --- Học
PSU
K-19
K-19
Học) – (Đại - - Ngành
Tài
Kế Kế
Học)
Chính
Toán Toán)
- Ngân
(& Kiểm Hàng Chuẩn
Toán) PSU
Chuẩn (Đại
Singapore
Ngành
trình

Ngân
Chuẩn
-Ngân
Chuẩn
K-19 Ngành
Tài2+2
Chính Du
hàng
- PSU
hàng Tài
PSU học
Quản
Chương 1+1
Chính
Chuẩn
-(Đại Mỹ K-18
Trị
(Cao
Ngân
Chuẩn K-19
Học)
K-19
K-20
Đẳng)
K-17
Đẳng)
1+1
-
--(Cao -
--Tài Kế
Chương
Tài Toán
chính
Đẳng)
Trình
trình (&
Ngân Kiểm
Du
Du Học
học Toán)
hàng 3
Mỹ +MC1 Chuẩn
Chuẩn(Đại
2+2 Học
(Đại
PSU -
Khoa Đào Tạo Quốc Tế Học)
[Bắt
[Bắt
MC
--
[Bắt
Kinh
[Tự
Khối
--
Chuẩn
Doanh [Bắt
[Bắtbuộc]
Doanh
chọn] --
buộc]
buộc]
Kinh [Bắt
(Đại
buộc]
buộc]
PSU
Nghiệp)
buộc]
Tế)Học
(Đại --
-- K-19
K-19
K-20
Học)
K-19
K-19
PSU
K-18
Ngành (Đại - -Ngành KếChính
Quản
Chương
Quản
Tài
Tài
Tài Toán
TrịTrị
chính
Học)
chính
Chính
-Chuẩn
Kinh
trình
Ngân
Ngân
Ngân
Kinh
Doanh
Doanh
Du Hàng
họcPSU
Doanh
hàng
hàng
Chuẩn
(Cao
Chuẩn
Mỹ Chuẩn
Chuẩn
Chuẩn
Nghiệp) PSU
PSU
Đẳng)
PSU
MC PSU
2+2 PSU(Đại
(Đại
(Đại
(Cao
(Cao PSU-FIN 271
(Cao
Kinh
PSU
2+2
Hàng
Đẳng)
Học)
PSU
K-17 Doanh)
(Cao
(Cao (Đại
(Đại
-- Đẳng)
--
[BắtĐẳng)
Học
Học)
[Bắt
Đẳng) --
--
buộc] --- Học
PSU
K-19 – (Đại
(Cao–--Đẳng)
K-20 - Chương Học)
Kế
Chính Toán)
-
Trình Ngân Du Hàng
Học 3Chuẩn
+ 1 PSU
(Đại (Đại
Học -
K-19
trình

K-19
K-20
Chuẩn
K-18
K-19
Học)
[Bắt
[Bắt
Ngành
buộc] ----- Du--Tài
buộc]
Tài
Kế
Quản
PSU
Kế
Kế
[Bắt
Chính
Toán
học
Quản
Chương
Chính
Toán
Chương TrịMỹ
(Đại
Toán Trị
buộc] (& -- Học) K-19
Học
K-19
Đẳng)
(Đại
K-19
Đẳng)
K-19
K-20 -Học) ---Ngành Kế
Quản
Tài
Kế
Quản
Chương
Toán
Quản
Trị
chính
Toán
Trị Ngân
Kinh
trình
(&
Du
Chuẩn TrịKiểm
Kinh&
Lịch
hàng
Doanh
Du học
Toán)
PSUDoanh)
Khách
Chuẩn
(Cao
Chuẩn
Mỹ
Chuẩn
PSU Sạn(Cao
Đẳng)
PSU
MCChuẩn
2+2 (Đại
(Đại
Khoa Đào Tạo Quốc K-17
--
[Bắt
[Tự
K-19
Khối
--
buộc]
Ngân
Chuẩn
Kinh [Bắt
chọn]
[BắtDoanh
Doanh) - -
buộc]
Ngoài
Hàng Tài
buộc]
Tài
buộc]
PSU Chính
ChínhKinh
Chuẩn
(Cao
-- - K-17
Học)
K-19
Ngành
K-18
K-18
K-19
K-20 - Tài
Quản
Tài
Kế
Chương
Tài
Du Chính
Trị
Chính
Toán
chính
Chính
Lịch Ngân
-
Chuẩn -
Kinh
Doanh
Chuẩn
trình
Ngân NgânDoanh
Du
hàng
PSU Hàng
Nghiệp)
PSU
học
Hàng
(Cao Chuẩn
(Cao
Mỹ
Chuẩn
Chuẩn
Đẳng) PSU
Đẳng)
1+1+2
PSUPSU PSU
(Cao
(Đại PSU-FIN 272
2+2
Ngân
trình
Học)
Kiểm
Trình
K-17
K-19 ---- (Đại
Hàng
Du
Toán)
Du --Tài [Bắt
Kế HọcHọc
học Chuẩn
Chính
Toán Mỹ
buộc]
3+1 - -- K-19 PSU
Đẳng)
Chuẩn
K-20 –(Đại ---Học) PSU
Chương
Kế ToánHọc)
(Đại
Trình
(& Học)
Kiểm Du Học
Toán) 3 Chuẩn
+ 1Chuẩn
(ĐạiPSUHọc -
(Đại
Tế -(&
K-20
K-19
K-18
Ngân
K-19
PSU
Tế) Kiểm
Ngân(Đại Hàng-Kế
Quản Toán)
Chương
Du
Tài
HàngLịch
Chính
Toán
Chương
Kế Học) Trị
Chuẩn
Toán --(&
-- K-19
Học)
Học
K-19
(Đại
K-20 -Ngành
--Chương
Tài
Quản
Tài Chính
Quản
Trị
chính Ngân
trình -Trị
Du
- Du
Ngân
Kinh
Lịch
hàng
học Hàng
&Doanh)
Khách
Chuẩn
Mỹ PSU
MCChuẩn
2+2Sạn PSU
(Cao
(Đại
Khoa Đào Tạo Quốc Đẳng)
Chuẩn
[Bắt
K-17
PSU
K-19
Khối
Chuẩn
-Ngân
2+2
Kinh
Chuẩn
Chuẩn
Ngân Tài--buộc]
(Đại
Chính
Doanh -(Đại Ngoài
Hàng
Hàng
[Bắt
--
PSU
Tài
Tài
PSU
PSU
PSU
[Bắt
Quản
Học) (Đại
Chính Trị
Chính
Kinh
-(Đại
Học Ngân
Chuẩn
(Cao
(Cao
(Đại
Chuẩn - - Đẳng) K-19
(Đại
Học)
K-17
K-20
Ngành
K-19
Học)
K-19
K-20
(Đại
Đẳng)
--Học
Học)
Quản
Tài
Kế
Tài
Tài
Kế
Quản
Tài
Du
-Chính
Toán Trị
Khối
Chính
Chính
Toán
Trị
Chính
Lịch
(&--Doanh
Chuẩn
Kinh
Công
Kiểm
Ngân
Chuẩn
Du
Ngân NgânDoanh
PSU
Nghệ
HàngHàng
Toán)
Nghiệp)
Lịch PSU
Hàng&
(Cao
Chuẩn
Thông
Chuẩn
Chuẩn
(Cao
Nhà
Chuẩn
Đẳng)
PSU
Tin)
PSU
PSU
Đẳng)
Hàng
PSU PSU
(Đại
(Đại
(Đại PSU-FIN 272
trình
Kiểm
PSUKiểm
Trình
Chuẩn
[Bắt
(&
buộc]
Học)
buộc]
K-20
Du (Đại
buộc]
Lịch --- Du
Toán)
Du PSU
[Tự
Du &học
Học)
Học
Toán)
chọn]
Lịch Mỹ
-- K-19
3+1
(Đại Chuẩn
Học
K-17
K-19
K-20
(Đại
Học)
K-18 –-Học) -Ngành PSU
Tài
Kế Toán
Chương (Đại
KếTrình
chính
Chính Toán)
(& Học)
Ngân
Kiểm
- Du Ngân
DuDu hàng
Toán)
Học +Chuẩn
3 Chuẩn
Hàng 1Chuẩn
(Đại PSU
PSUHọc(Đại
PSU-
Tế
Khoa Đào Tạo Quốc Tế
[Bắt
-Tế)
Ngân
Học)
Hàng
PSU
Đẳng)
Khối
Chuẩn
PSU
Học)
Chuẩn
[Bắt
-K-18
Ngân buộc]
(Đại
Tài--
(Đại
buộc]
Chính
Hàng
--
(Đại
Ngoài --
Hàng
[Bắt
[Bắt
--
PSU
PSU Học)
[Bắt
Chuẩn
buộc]
Học)
Học)
[Bắt ------ K-19
--
Kinh
-(Đại
(Đại
Ngân
K-20
K-19
Chuẩn
Học)
K-20
K-20
K-20 ------Kế Chương
Chương
Quản
PSU
Tài
Kế
QuảnToán Trị
(Đại
Chính
Toán
Trị (& -trình
trình
Chuẩn
Kinh Kinh
Học)
Kiểm
Ngân
(& Kiểm
học
Doanh
học
Doanh
PSU
Toán)
Hàng Mỹ
(Cao Mỹ
MC
Chuẩn
Đẳng)
Chuẩn
Chuẩn
Toán)
Chuẩn
1+1+2
2+2
Chuẩn
PSU PSU
PSU (Đại
PSU
(Đại(Đại
(Đại PSU-FIN 296
2+2
K-19
Học)
K-20
Chuẩn
Chuẩn
K-21
K-19
PSU
K-18
Khách (Đại --(Đại - --Tài
Quản
PSU
PSU
Chương
Tài
Sạn Học
Chính
[Bắt
Học)
ChínhTrị
(Cao
(Đại
-- - K-19
Học)
(Cao
Ngành
(Đại
K-20
K-21
K-19
Học
(Đại – - Học)
Học Đẳng)
- Quản
Tài
Quản
Tài
Tài
Ngành - Trị
Chính
Trị
Chính
Chính
Kế
Khối Du-
Toán) Du
Doanh
Ngân
-
Kinh LịchLịch
Ngân Hàng
Tế) &
Nghiệp)
& Nhà
Khách
Hàng Hàng
Sạn
ChuẩnChuẩnChuẩn
PSU (Đại
PSU
Chuẩn
[Tự
[Bắt
Học)--
buộc]
buộc]
Tế) chọn]
buộc] --(Đại PSU
[Tự
[Bắt (Đại
chọn] -- K-19 K-17
K-20
(Đại
Học)
K-19 -Học) Quản
Chương chính
TrịTrịKinh
Trình Ngân Doanh
Du hàng
Học 3 +Chuẩn
Chuẩn PSUPSU
1 (Đại (Đại
Học -
[Bắt
Học)
K-19
Hàng
buộc] buộc] --- [Bắt
Tài buộc]
chính
Học) Học)
PSU (Đại ----Kế Quản Học) Kinh Doanh Chuẩn PSU
-- K-19
Khối Toán Chuẩn PSU (Cao Đẳng)
Khoa Đào Tạo Quốc Tế Kinh
Ngân
Đẳng)
buộc]
Học)
[Bắt buộc]
Ngân
trình
K-18
Chuẩn
K-19
Học)
K-20
K-21
K-19
Doanh --Ngoài Hàng
Hàng
Du - --
--
--Tài
PSU
Quản
Kế
Tài
[Bắt
[Bắt
học
Chính
[Bắt
Toán
Chính
Chương
Kinh
Chuẩn
Chuẩn
(Đại
Trị (&
Chuẩn
K-20
PSU
K-18
Học)
K-20
K-20
(Đại
K-18
(Cao
Học)
Ngành
K-20
K-21
K-19
(Đại
--Học) --Tài
Đẳng)
PSU
Tài
KếHọc)
Quản
Chương
Tài
Quản
Tài
Tài
(Đại
Chính
Chính
Toán
Trị
Chính
Trị
Chính
Chính Du
-(&
Kinh
-trình
Học)
Ngân
-Lịch
Doanh
Ngân
-
Ngân
Kiểm
Doanh
Du
Ngân
Hàng
& học
Nghiệp)
Chuẩn
Hàng
Toán)
Chuẩn
Khách
Hàng MỹSạn
Chuẩn
Hàng
PSU
Chuẩn
Chuẩn
PSU
2+2
Chuẩn
PSU
Chuẩn
(Đại
PSU
(Đại
(Đại
(Đại
PSU
PSU-FIN 296
buộc]
K-18
Ngân
[Tự
PSU
Chuẩn
K-19
buộc]
Tế) chọn]
(Đại
-- hàng- PSU Học)
Quản
[Bắt Chuẩn
(Đại --
Trị (Đại
K-17
K-20
K-19
K-20
Học)
K-19
K-20
K-22 - Học) - Kế
QuảnToán
Quản
Tài Trị
Trị
Chính (&
Kinh
Du- Kiểm
Kinh
Ngân Doanh
Lịch Toán)
Doanh
& Nhà
Hàng Chuẩn
Chuẩn
Chuẩn
Hàng
Chuẩn PSU PSU
(Đại
PSU
Chuẩn
PSU (Đại
(Đại
Khoa Đào Tạo Quốc Tế K-17
K-19
PSU
buộc]
Ngân
Singapore
Kinh
Học)
buộc]
Kiểm
Ngân
(Đại
Doanh - Hàng
Toán)
Hàng
- -- Tài
Tài[Bắt chính
chính
Học) Chuẩn
1+1
Chuẩn
-- (Đại
Học)
PSU
K-19
K-19
K-20
Học
PSU
K-18 -(Đại
(Đại Học) - Tài
Khối
Học)
Tài Học)
chính
Chính
Kinh
Chính - Tế) Ngân
Ngân
- Ngân hàng
Hàng Chuẩn
Chuẩn
Hàng PSU
Chuẩn PSU (Đại
PSU PSU-FIN 301
trình
PSU
K-18
K-19
[Bắt
Học)
K-20
Du
[Bắt
buộc]
Ngân
[Tự
(Cao
buộc]
Lịch
buộc]
chọn]
-
- Du
--
hàng- Tài
Du
[Bắt
Kế &học
Đẳng)
Chính
Lịch
Toán buộc]
Chuẩn (& - (Đại
Học)
K-17
K-19
K-21
PSU
(Đại
Học)
K-17
K-20 (Đại -
-
- Học)
Học) - Tài
Tài
Quản
Kế
TàiHọc)
ToánChính
Chính
Trị
Chính
-
Kinh
(& -
Ngân
-
Kiểm
Ngân Ngân
DoanhHàng
Toán)
Hàng
Chuẩn
Hàng
Chuẩn
Chuẩn
Chuẩn
PSU
Chuẩn
PSU (Đại
PSU
(Đại
PSU
PSU (Đại
(Đại
PSU
Ngân
Chuẩn
K-19
(Cao (Đại --Đẳng) hàng
PSU Học)
Quản (Đại --
--Trị
-- - Học) K-18
K-20
(Cao
K-20 --Học) -Đẳng) Tài
Quản chính
TrịTrị Ngân
Kinh &hàng
Doanh Chuẩn
Chuẩn PSU
PSU
Khoa Đào Tạo Quốc Tế
PSU
buộc]
K-17
--
Ngân
Singapore
K-19
Chuẩn
K-21
Kiểm
K-22
Khách
PSU
K-19
[Tự
K-19
Học)
(Đại
[Bắt
(Cao
chọn]
--Toán) Hàng
-- -
Tài
PSU
Quản
Tài
Sạn
Kế
Du
Học)
buộc]
Tài
[Bắt
chính
Chuẩn
1+1
Chính
Chính
Đẳng)
Toán (Cao
Trị
Lịch
buộc] (& - K-17
K-22
K-18
(Đại
K-21
Học)
K-19
K-19
(Đại
Học)
K-20
K-22
K-20
Học)
K-17
K-19 ---Học) ---Quản Tài
Chương
Chương
Tài
Tài
Quản
Tài
Tài
Chính
chính
Chính
Trị
chính
Chính
Chính
Du--trình
trình
Kinh
Ngân
-
Ngân
Ngân
Ngân
-
Ngân
Lịch
Du Du
học
Doanh
hàng
Ngân
Nhà
Hàng
học
hàng
Hàng
Hàng
Mỹ Hàng
Chuẩn
Mỹ
MC PSU
Chuẩn
Chuẩn
Chuẩn
Chuẩn
Hàng
Chuẩn
Chuẩn
PSU
2+2
2+2
PSU
PSU
Chuẩn
PSU
(Đại
(Đại
(Đại
PSU (Đại
(Đại
(Cao
PSU
(Đại PSU-FIN 301
Chuẩn PSU (Cao K-19
(Cao chính Ngân hàng Chuẩn PSU (Cao
[Bắt
Du
[Bắt
[Tự
K-17
K-20
PSU
Ngân
Ngân
(Cao
Kinh
Chuẩn
Đẳng)
Ngân
--
Kiểm
K-18 [Bắt
buộc]
Lịch
chọn]
(Đại
Doanh -buộc]
--Toán)
Hàng
Hàng -Đẳng) PSU
--
&
Quản
Chương
hàng Học)
buộc]
Tài [Tự --Trị
Chuẩn
(Đại
Chuẩn
chính
-- Học) K-21
PSU
(Đại
K-20
Học
Học
K-18
K-17
(Cao
K-21
Học)
K-19
Đẳng)
K-17
K-21
Học)
–(Đại
---Học) -Đẳng)
-Ngành
Đẳng)
Quản
Tài
Tài
Học)
Chương
Khối
Tài
Tài
Tàichính
Chương
Trị
Ngoài
Chính
chính
Chính
Kinh
Kế Ngân
chính Toán)
trình-- Ngân
trình
Ngân
Ngân
Ngân
Doanh
Kinh
Du
Du
hàngTế)
hàng
Hàng
hàng
Hàng
học
Chuẩn
học Chuẩn
Chuẩn
MỹChuẩn
Chuẩn
Chuẩn
PSU
Mỹ PSU
MC PSU
ASU
PSU
PSU
2+2
(Đại
PSU2+2
(Cao
PSU (Đại
(Đại
(Đại
Khoa Đào Tạo Quốc Tế Chuẩn
K-19
K-21
K-20
Đẳng)
K-22
Khách
K-19
Trìnhchọn]
K-19
[Tự
PSU Du - PSU
Quản
--
Tài
Sạn
Kế
Du
Chính
[Bắt
Chính
Toán
Học (Đại
(Cao
Trị
Lịch3-- +-- Đẳng)
(& (Đại
Học)
K-20
K-19
K-22
K-20
K-18
K-21
(Đại
Đẳng) --Học) Học -Đẳng) Quản
Chương
Tài
Tài
Kế
QuảnToán
- Trị
chính
Chính
Trị (&
Khối Kinh
Ngân
Kinh Trình
-
Kiểm
Kinh Doanh
NgânDu
hàng
Doanh
Tế) Chuẩn
Học
Chuẩn
Hàng
Toán) Chuẩn
Chuẩn PSU
3Chuẩn
+PSU (Đại
1PSU
(Đại
(Cao
PSU
(Đại(Đại PSU-FIN 302
Kinh
Chuẩn
Chuẩn
Học)
[Bắt
PSU
chọn]
K-20
Chuẩn
Ngân
(Đại
(Đại - Doanh
--
buộc]
hàng
Hàng PSU
PSU Học)
[Bắt
Học)
Chương
PSU (Cao
(Đại
buộc]
(Đại
Chuẩn
Chuẩn-- K-18
K-19
(Cao
Học)
K-20
K-20
K-23
Học)
(Cao
Học
K-17 – -
- -
-
Đẳng) Tài
Du
Tài
Chương
Ngành
Tài Chính
Lịch
chính
Chính
Kế
chính Chuẩn
Ngân-
-
Toán)
Ngân Ngân
Ngân
trình DuHàng
hàng
hàngPSU
Hàng
học (Cao
Chuẩn
Chuẩn
Chuẩn
Mỹ
Chuẩn Đẳng)
PSU
PSUPSU
PSU
ASU (Đại
(Cao
(Đại
2+2
(Cao
Học)
Kinh
Đẳng)
Du
Ngân
buộc]
Kiểm
1
K-18 Doanh
Lịch
(Đại ---- Hàng
Toán) -- --
Học [Tự
& [Tự
Tài Khách
-Chuẩn
chính K-20
K-21
K-21
Học)
K-19
Đẳng)
Học
Học) ---Học) - - Kế
Kế
Tài
TàiToán
Ngành Toán
Chính
chính (&
Tài - Kiểm
(&
Ngân
Ngân Kiểm
Chính Toán)
Hàng
hàng
Doanh Chuẩn
Toán)
Chuẩn Chuẩn
Chuẩn PSU
PSU
Nghiệp)PSU (Đại
(Đại
Khoa Đào Tạo Quốc Tế Chuẩn
[Bắt
Chuẩn
Học)
K-20
Đẳng)
[Bắt
Trình
K-19
Học)
PSU
buộc]
buộc]
(Cao
(Đại Du
-- - PSU
PSU
[Bắt
Quản
--
Du [Bắt
Học
[Bắt (Đại
(Cao
(Đại
buộc]
Trị
Lịch
Đẳng) 3
buộc] + (Đại
K-18
K-20
Đẳng)
K-18
K-22
K-19
Học)
K-18
K-21
(Đại
Đẳng) Học - Tài
Kế
Quản
Chương
Kế
QuảnToán
-
Chính
Toán
Trị
Trị
Khối Kinh
(&
Kinh-Trình Ngân
trình
(&
Kiểm
Kinh Du
Kiểm
DoanhHàng
Du
Doanh học
Toán)
Tế)
Chuẩn
Toán)
Học Mỹ
Chuẩn
Chuẩn3
Chuẩn+ PSU
ASU
Chuẩn
PSU
PSU1 (Đại
2+2
(Đại
(Đại
PSU
(Đại(Đại PSU-FIN 302
Chuẩn
Sạn
chọn]
PSU
Chuẩn
Ngành
Ngân Chuẩn
(Đại hàng Kế
PSU
PSU
Tài
Học)
Học)Toán
(Đại
PSU
(Đại
Chính
Chuẩn
--
-- -- Học)
K-20
Học)
K-20
PSU
K-23
(Cao
K-18
K-21 (Đại -
- -
Đẳng) Tài
Chương
Tài
Tài Chính
Chính
Học)
Chính -
-
- trình
Ngân
Ngân
Ngân DuHàng
học
Hàng
Hàng Chuẩn
Mỹ
Chuẩn
Chuẩn ASU
PSU
PSU
PSU 2+2
(Đại
(Đại
(Đại
K-18
K-20
Học)
K-19
K-21
Đẳng)
Du
Học)
K-22
buộc]
1 (Đại
K-19
--
[Bắt Lịch
[Bắtbuộc]
----- Chương
Tài
&[Tự
--
--Học
Tài
buộc]
Chính
chính
[Tự
Khách
[Bắt
chính
- buộc]
Chính K-19
K-19
K-20
K-21
Học)
(Đại
K-21
PSU -(Đại
K-24
Học
Học)
K-18 --Học -Ngành Tài
Kế
Kế Toán
Chương
Tài Chính
Toán
--Chính
Khối
Học) (&
Trình
Tài -trình (&-Chính
Kiểm
Ngoài
Ngân Ngân
Kiểm
Du Hàng
Toán)
Kinh
Học
Hàng
Doanh Tế)
Anh
ChuẩnChuẩn
Chuẩn
Toán) CU 3PSU
Chuẩn
PSU
Nghiệp) 1PSU
+(Đại(Đại
(Đại
Khoa Đào Tạo Quốc Tế Chuẩn
(&
Học)
(Đại
[Bắt
Học)
K-19
Doanh
PSU Kiểm
Học)
buộc]
(Cao --
--Hàng-Du PSU
[Bắt
Quản
[BắtToán)
--
Nghiệp)
Kế Đẳng) (Cao
[Bắt
buộc]
Toán Trị -- Học) K-20
K-20
(Đại
K-22
Học)
K-21
K-20 Học -
-Tài Chương
Quản
Quản
Chương Trị
Khối Kinh
TrịNgân Kinh
Kinh Du
Doanh
Tế) học
Doanh Mỹ
Chuẩn
Chuẩn ASU
PSU 2+2
PSU PSU-FIN 373
Ngân
Trình
Sạn
chọn]
Ngành
Ngân
buộc]
K-18
K-19
K-20 Chuẩn - hàng
hàng
Hàng - Tài Học
Chương
Tài
Chuẩn
Chuẩn
PSU
Chuẩn
Chính
Chuẩn
Chính -
K-18
(Đại
K-22
PSU
(Đại
K-20
K-18
K-21
K-18
Học)
K-19
K-19 (Đại
Học ---Học)
- Tài
Kế
Tài-
Tài
chính
Chính
Học)
Ngành
Toán
Chính
Chính --trình Ngân
Quản
(&
Ngân
Chuẩn
-
Du
hàng
Kiểm
Ngân
học
Hàng
Trị
HàngDu
Toán)
PSU Mỹ
Chuẩn
Chuẩn
Lịch
Chuẩn
Hàng(Cao ASU
PSUPSU
Khách
Chuẩn
PSU
Đẳng)
Chuẩn
2+2
(Cao
(Đại
Sạn)
(Đại
PSU
K-21
Đẳng)
buộc]
Chuẩn
K-22
K-19 - Tài --
PSU chính
[Tự
chính
Chính(Đại Học)
(Đại
K-21
K-20
K-24 ---Học -Kế Chương--Chính
Chương
Tài Khối
TrịTrình --trình Ngoài
Ngân Du Du Kinh
Họchọc
Hàng Tế)
AnhMỹ
ChuẩnCUPSU
3PSU
ASU
PSU+(Đại
1(Đại
2+2
Khoa Đào Tạo Quốc Tế [Bắt
--
Du
(&
PSU
(Đại
3+1 [Bắtbuộc]
Lịch
Kiểm
(Cao
(Đại
Học) buộc]
& Nhà
Toán)
Đẳng)
Học)
-- [Bắt----- K-19 K-22
Đẳng)
(Đại
K-20
Học) --Học) Học --Quản Tài ToánChính
Khối (&
Kinh Kiểm
Ngân
Kinh DoanhToán)
Hàng
Tế) Chuẩn
Chuẩn
Chuẩn PSU (Đại
1(Đại PSU-FIN 373
---Hàng Tài Chính
K-19 (Cao --Du QuảnĐẳng) K-21
K-19 Chương
Tài chínhTrình Ngân Du Học
hàng AnhChuẩn
CU 3Sạn
+
PSU
Doanh
PSU
Ngân
K-17
Trình
K-20
Ngân
chọn]
Học)
K-20
K-19
[Bắt
--
(Đại
[Bắtbuộc]
hàng
hàng
Hàng --
Nghiệp)
Kế
Tài
QuảnHọc)
[Bắt
Chương
Tài
buộc] TrịTrị
Toán
Chuẩn
Chính
Chuẩn
Học
Chuẩn
Chuẩn
Chính
--
-
K-21
Học)
K-18
PSU
K-18
(Đại
K-20
K-22
(Đại
Học)
K-20
(Đại
K-19
Học)
(Đại
Học - Học)
Học - Quản
Tài
Kế
Tài- -chính
Quản
Tài Học)Trị
Trị
Chính
Ngành
Toán
Khối
Chính
Ngân --(& Kinh
Du
Ngân
Quản
Ngoài
Ngân KiểmDoanh
hàng
Lịch
Hàng
Trị &
Du
Kinh
Hàng
Chuẩn
Chuẩn
Khách
Chuẩn
Lịch
Toán)
Tế)
Chuẩn
PSUPSU
Khách
Chuẩn
PSU
PSU
(Cao
(Đại
Sạn)
(Đại
Hàng
buộc]
Chuẩn
--
-Du [Bắt
Ngân Chuẩn
PSU
buộc]
Hàng (Đại K-21
K-23
K-20
(Đại
(Cao
K-19 Học -
--Học) -
Đẳng) Tài
Quản
Chương
Kế -Toán Chính
Trị
Ngành Kinh
(& --trình -
Quản
Kiểm Ngân
Doanh
Du
Trị Hàng
Chuẩn
học
Kinh
Toán) Mỹ Chuẩn
Chuẩn PSU
ASU
Doanh) PSU
(Đại
2+2
Khoa Đào Tạo Quốc Tế [Bắt
[Tự
PSU
(&
PSU
-PSU
3+1
Du
K-19 Ngân buộc]
chọn]
Lịch
(Đại
Kiểm
(Cao
(Đại
Lịch
(Cao
(Đại -Hàng ---Tài Tài
&
Kế &
Học)
Học)
Hàng Nhà
Toán)
Đẳng) --
Mỹ--
Chính
Nhà
Đẳng)
Học)Toán --(& -- K-20
K-22
Đẳng)
(Đại
K-20
Học)
Chuẩn
K-21
K-19
K-19
PSU ----Tài
Quản
Quản
PSU
Chương
Tài Trị
Chính
Trị
(Đại
chính Kinh
Trình Ngân
Kinh
Học)
Ngân Doanh
Du Hàng
Doanh
Học
hàngChuẩn
Chuẩn
AnhChuẩn
Chuẩn 3PSU
CUPSU
PSU+(Đại
PSU (Đại
1(Đại
PSU PSU-FIN 396
trình
Ngân
buộc]
K-21
K-22
K-20
PSU
K-23
Học)
K-20
[Tự (Đại
chọn]
--Du Kế
Tàihọc
Quản
Chương
Kế
Chuẩn
Chính
Toán
Học)
Chính
[Bắt
Toán Trị (& K-20 (Đại
K-22
Học)
K-21
K-20
Học)
K-21
(Đại
Học)
K-19 --Học) Học
Tài
Chương
Tài
Chương
Tài
Chính
Học)
-Chính
Khối
Chính trình --trình Ngân
Ngân
Ngoài
Ngân Du DuHàng
học học
Hàng
Kinh
Hàng MỹChuẩn
Mỹ
Chuẩn
MC
Tế)
Chuẩn
PSU
LCCC
PSU
2+2
PSU
(Đại
(Đại
(Đại
(Đại
(Đại
--
Hàng
[Bắt
Chuẩn
Hàng
--
-(& [Bắt
[Bắt
Ngân buộc] Học)
Chuẩn buộc]
Chuẩn
PSU
buộc]
Hàng -- (Đại
PSU K-20
K-21
K-21
K-23
(Đại
(Đại
K-18
(Cao Học Học) -
- Chương
Tài
Kế
Quản
-Toán
Quản Chính
Trị
Ngành
Trị(&
Kinh Trình
-
Kiểm
Quản
Kinh NgânDu
Doanh
Trị
Doanh Học
Hàng
Toán)Chuẩn
Kinh 3 +
Chuẩn
Chuẩn PSU
Doanh)
Chuẩn 1 (Đại
PSU PSU
(Đại
PSU (Đại
Khoa Đào Tạo Quốc Tế [Tự
MC
PSU
Ngân
Kiểm
K-19
Kinh
Du
Ngân
--
chọn]
2+2
(Đại
Kiểm
[TựDoanh
Lịch Hàng
Toán)
Hàng -Tài Kế
&(Đại
Học)
Toán)
chọn]Nhà Học
Chuẩn
Toán
Chuẩn-- K-19
-- K-23
Học)
K-20
Học)
1+1+2
Học
K-22
K-19 –---Đẳng) --Ngành Tài
Quản
(Đại
Tài
Kế
Tài chính
TrịNgân
Học
Chính
Kế
Toán
Chính Toán) --trình Kinh
Ngân
(&
Ngân - Du hàng
Khối
KiểmDoanh Chuẩn
Kinh
Hàng
HàngToán)
PSU
Chuẩn
Tế)Chuẩn
Chuẩn PSU (Cao
PSU(Đại PSU-FIN 396
trình
Kiểm
K-19
buộc]
K-21
K-20
[Bắt
K-22
PSU
(Đại
K-23
Học)
K-20

[Tự
(Đại
PSU
Chuẩn Ngành(Đại
Học)
chọn]
(Đại
---Du Toán)
buộc]
Học) --Kế
Kế
PSU
học
Quản
Tài chính
Chính
Toán
Học)
--
Toán
Kế
Học)--
Mỹ(&
Trị
[Bắt
Chính
[Bắt Toán)
(Đại -- (&
K-22
Học)
K-20
K-21
Học
Học)
K-21
(Đại
K-20
(Đại
K-20
Đẳng)
K-22
K-21 - - Học)
Học) -
Chương
Ngành
Chương
Tài
Kế Toán
Chương
Tài chính
ChínhTài
Chínhtrình
(&
Ngân - -
Kiểm
Trình
Ngân Chính Du
Ngânhọc
hàng
Du
Hàng MỹChuẩn
học
Doanh
Hàng
Toán)Học
Mỹ
MC
3
Chuẩn
PSU
LCCC
Nghiệp)
2+2
Chuẩn
Chuẩn
Chuẩn PSU
+ 1PSU
PSU
(Đại
(Đại
PSU
(Cao
(Đại(Đại
(Đại
Khoa Đào Tạo Quốc Tế Chuẩn
Hàng
PSU
MC
Chuẩn
Ngân
K-19 (Đại
2+2 Chuẩn
hàng PSU
PSU Học)
(Đại (Đại
PSU
(Cao
Học
(Đại
Chuẩn -- Học) (Đại
Học)
K-20
K-19 ---Học) -Ngành Chương
Kế
Tài Toán
chính trình
Ngân (& Du
Kiểmhọc
hàng Mỹ
Toán)MCChuẩn
Chuẩn 2+2
PSU (Đại
(Cao PSU-FIN 401
Kiểm
Kinh
buộc]
K-18
Ngân
--
Kiểm
K-19
buộc]
[Bắt
[Bắt
Học)
(Đại [Tự
[BắtDoanh
buộc]
Học) ---
Hàng
Toán)
Hàng
Toán)
buộc] --Tài Quản
Kế
Tài
chọn]
buộc]
[Bắt chính
--
Trị
Chuẩn
Toán
Chính
Chuẩn
buộc]
[Bắt
PSU
K-21
1+1+2
K-23
Học
K-20
K-22
Học)
Đẳng)
(Đại
K-20
K-18
Học
K-24
Học
–(Đại
–- --Học) --Ngành Quản
(Đại
Tài
Tài
Kế
Tài
Tài
Ngành
Quản
Học)
Trị
Học
Chính
Kế
Chính
Toán
Chính
Chính
TrịTài
Quản
Kinh
Toán)
Kinh --(& Ngân
--Chính
Ngân Khối
Doanh
Ngân
Kiểm
Ngân
Doanh
Trị
Kinh
Hàng
Hàng
Kinh
Chuẩn
Toán)
Doanh
Tế)
Chuẩn
Hàng
Chuẩn
Hàng
Chuẩn
Doanh)
PSU
PSU
Chuẩn
Chuẩn
PSU
Chuẩn
Nghiệp)
PSU
(Đại
(Đại
PSU
(Đại
PSU
(Đại
Học)
[Bắt
Đẳng)
– Ngành
Học)
PSU
Chuẩn
Kinh buộc]
(Cao
(Đại ---- Doanh -- --[Bắt
Kế
[Bắt
PSU [Bắt
Đẳng)
Học) Toán)
buộc]
(Đại -- - Đẳng)
-- K-20
K-20
PSU
K-22
Học)
K-22 (Đại -
--Tài Tài
Kế Toán
Quản Chính
Học)
chính
Chính (&
Ngân --(& -
Kiểm
Ngân Ngân
hàng
HàngHàng
Toán)Chuẩn
ChuẩnChuẩn
ChuẩnPSU PSU
PSU PSU
(Cao(Đại
(Đại
Khoa Đào Tạo Quốc Tế Chuẩn
K-20
PSU
-K-19
Chuẩn
K-20
Ngân
K-22
K-20
K-17
buộc]
K-18
K-24 Ngân(Đại hàng --Quản PSU
PSU
Quản
Tài
Kế
Quản
Tài
Học)
Hàng
Quản Chính(Cao
Trị
(Đại
Trị
Chuẩn
Toán Trị
Trị
chính
Chính
K-21
K-20
(Đại
K-20
Học)
PSU
K-23
K-21
K-21
Học)
(Đại
K-20
Học)
Đẳng) (Đại ---Học)
Học)
Chương
KếLịch
Tài
Chương
Quản
Tài
Du TrịTrị
Toán
Chính
Học)
Chính
trình
Kinh
Chuẩn
Kinh
Ngân
trình
-
Du
KiểmDoanh
học
Du
Doanh
Ngân
PSUHàng Mỹ
Toán)
học
Hàng
(Cao
Chuẩn
MCChuẩn
Chuẩn
Mỹ
Chuẩn 2+2
PSU
ASU
PSU
Chuẩn
Đẳng)
PSU
(Đại
(Đại
2+2
(Đại
PSU PSU-FIN 401
buộc]
K-20
--
[Bắt
Học) [Bắtbuộc] - -- Tài
buộc]
[Bắt Chính
buộc] - (Đại
K-20
K-20
K-21
K-24 - Học) - Tài
Quản Chính
Trị - Ngân
Kinh Hàng
Doanh Chuẩn
Chuẩn PSU PSU(Đại
Kinh
Chuẩn
[Bắt
Đẳng)
Học)
Kinh
PSU Doanh
buộc]
Doanh
(Cao ----- PSU
--
[Bắt [Bắt
Đẳng) (Đại
buộc] Học
(Đại
PSU
Học)
K-21 –(Đại ----Học) --Ngành Quản
Tài Trị
Quản
Học)
-Chính
Kinh --- Kinh -Trị
Ngân Doanh
Kinh
Hàng Chuẩn
Doanh)
Chuẩn PSU
PSU (Đại
(Đại
Khoa Đào Tạo Quốc Tế -Chuẩn
Ngân
Kinh
Kinh
Chuẩn
K-20
Ngân
K-20
Ngân
K-22
K-19
K-20
Chuẩn
K-24
K-20
Ngân Doanh
-Hàng
Hàng
Doanh ---hàng
PSU
PSU
Quản
Hàng
Quản
Tài
Kế
Quản
Quản
PSU
Tài
(Đại
Chuẩn
(Cao
Trị
Trị
Chuẩn
Chính
Toán
Trị
(Đại
Chính Trị -- K-20 K-21
Học)
K-22
K-24
K-21
K-18
(Đại
K-23
Học)
K-21
Học)
(Đại
K-21 ---Học) Học
Học) --Tài
Tài
Quản
Tài
Kế
Tài
QuảnToán
Chương
Du
Chính
TrịTrị
Chính
Khối
chính
Chính
Lịch
(&
Kinh
Chuẩn
Kinh
Ngân
Kiểm
Ngân
Ngân
trình
NgânDoanh
Doanh
Du
PSU
Hàng
Tế)
HàngHàng
Toán)
hàng
học
(CaoChuẩn
Chuẩn
Mỹ
Chuẩn
Chuẩn
Chuẩn
Chuẩn
Chuẩn
Đẳng)
PSU
PSU
PSU
ASU PSU
PSU
PSU PSU
(Đại
(Đại
(Đại
(Đại
2+2 PSU-FIN 402
Học)
Chuẩn
--
buộc]
PSU
Chuẩn
Học)
Kinh
Chuẩn
Đẳng)
Kinh
PSU
[Bắt
(Đại
Doanh
Doanh
(Đại --PSU
PSU[Bắt
buộc]
Học)
[Bắt
PSU
--
(Đại
(Đại
[Bắt
Học) --
(Đại
--
K-22
K-21
K-23
Học)
K-20
K-24
K-21
(Đại
Học)
Học) Học) Tài
Kế
Tài
Kế
Toán
Quản Chính
Trị
Chính
Toán
(& - -
Kiểm
Kinh
Ngân
(& Ngân
KiểmDoanh
HàngHàng
Toán) Chuẩn
Toán) Chuẩn
Chuẩn
Chuẩn PSU
PSU
Chuẩn PSUPSU
(Đại
(Đại
Khoa Đào Tạo Quốc Tế Chuẩn
Ngân
Kinh
Chuẩn
Học)
Du
Ngân Doanh
Lịch ---
Hàng PSU
PSU
[Bắt
&Chính (Cao
(Đại
Chuẩn
(Cao
buộc] (Cao
K-21
K-21
K-22
K-24
(Đại
K-21
K-20 -
-
--Học
Đẳng)
-
-Tài Tài
Tài
Kế
Tài ToánChính
Chính
Chính
Tài-ChínhKhối
Chính (& -
-
- Kinh
Ngân
-
Kiểm
Ngân
-Lịch Ngân
Ngân Hàng
Hàng
Tế) Chuẩn
Hàng
Toán) Chuẩn
Hàng PSU
Chuẩn
Chuẩn PSU
PSU
Chuẩn (Đại
PSU
(Đại
(Đại
PSU
Học)
K-20
buộc]
[Bắt
Học)
K-19
Chuẩn
buộc]
[Bắt
Học)
Chuẩn
[Tự buộc]
buộc]
chọn] --Hàng
-- - --
[Bắt
Tài
Quản
[Bắt
PSU
PSU[Bắt
Chuẩn
buộc]
buộc]
(Đại
(ĐạiTrị - Học) K-22
(Đại
K-22
K-21
K-23 Học) - Quản
Tài
Kế Toán Trị
Chính Du
(& Ngân
-
Kiểm Ngân Hàng
& Chuẩn
Khách
Hàng
Toán) Sạn PSU
Chuẩn
Chuẩn Chuẩn
PSU (Đại
PSU
(Đại
PSU-FIN 402
buộc]
PSU
Đẳng)
Chuẩn
Học)
K-20
Đẳng)
PSU
Khách
K-20
Ngân
(Đại
(Đại -
- Hàng -- --
PSU
Tài
--
Sạn
Tài
Học)
[Bắt
[Bắt (Đại
Chính
[Bắt
Học)
Chính
Chuẩn
--
-- -
-
Học)
PSU
K-24
K-19
(Đại
Học)
K-21
(Đại
K-21
K-24
Học)
(Đại - Học)
Học) -
- Tài
Chương
Kế
Tài
Quản Học)
Chính
Toán
Chính
Trị Kinh -
- Ngân
Trình
(&
Ngân Kiểm
DoanhHàng
Du
Hàng Chuẩn
Học
Toán) 3
Chuẩn
Chuẩn + PSU
1
Chuẩn
PSU
PSU (Đại
(Đại
(Đại
(Đại
Khoa Đào Tạo Quốc K-23
K-20
K-19
Học)
K-17
Du
Học)Lịch ---- --Tài Tài
Quản
[Bắt
Kế Chính
Chính
Trị (&
buộc]
Toán
&Toán - K-17 K-22
K-23
PSU
K-20 (Đại - Kế
Kế
TàiToán
Học) Toán
Chính (& Kiểm
(& - Kiểm
Ngân Toán) Chuẩn
Toán)
Hàng Chuẩn
Chuẩn PSUPSU(Đại PSU-HRM 301
K-18
K-21
buộc]
[Tự
Học)
K-19
[Bắt chọn]
buộc] --Hàng
-- Tài
[Bắt
Kế
Quản
[Bắt chính
buộc]
buộc]
Trị Học)
(Đại
K-22
K-21
K-22
Học -(Đại -
- Học) - Tài
Quản
Quản Chính
Trị
Trị Kinh - Ngân
Kinh Hàng
Doanh
Doanh Chuẩn
Chuẩn
Chuẩn PSU
PSU PSU(Đại
(Đại
buộc]
Ngân
[Tự
buộc]
PSU
Chuẩn
Ngân
Kinh
K-20
-Khách Ngân
chọn]
(Đại
Doanh - Hàng PSU
Tài Học)
Hàng
Chuẩn-- - Học)
(Đại
Chuẩn
Chính
K-21
K-22
PSU
K-22
K-21 ---Ngành Tài
Tài
Chương
Quản Học)
chính
Trị
Quản
Chính Du
Ngân
Du -Lịch
trình Trị
Lịch
Ngân &
hàng
Du&
Du Lịch
Khách
Hàng
Chuẩn
học
Nhà Hàng
Khách
Sạn
MỹChuẩn
PSU Chuẩn
ASU PSU
(Cao
Chuẩn 2+2
Tế
Khoa Đào Tạo Quốc (&
K-20
Kiểm
K-21
Ngân
K-23
K-20
K-19
K-17 Kiểm - Toán) ----hàng Sạn
Tài
Tài
Quản
Kế Toán)
Chính
Chính
Trị--
Toán - PSU
(Đại
K-21
K-24
Học)
K-22
K-23 (Đại Học) ---Kế Tài
Tài Học)
Chính
chính Kinh - Ngân
Ngân DoanhHàng
hàng Chuẩn
Chuẩn
Chuẩn PSU
PSU PSU (Đại
(Đại
Du
PSU
K-18
K-21
PSU
[Tự
K-19
PSU
Học)
Chuẩn
Ngân Lịch
(Đại
(Đại
chọn]
(Đại -Hàng Tài
Kế &
Học)
Chương
Quản
PSU Toán
Học)
Học)
[Tự chính
(Đại --(& K-17
--
Trị
Chuẩn
PSU
Sạn)
(Đại
K-22
K-24
Đẳng)
K-21
(Đại
PSU
Học)
K-23
(Đại
(Đại -Học)
--Học
Kế
TàiHọc)
Toán
Quản
Quản
Học)
Quản
Toán
-Chính (&
TrịTrị
Khối Kinh -(& Kiểm
Ngân
Kinh
Kinh Kiểm Hàng
Doanh
Doanh
Tế) Toán)
Toán) Chuẩn
Chuẩn Chuẩn
Chuẩn
Chuẩn PSU
PSU
PSU PSU (Đại
(Đại
(Đại PSU-HRM 301
Tế
Ngân
Chuẩn
Chuẩn
Ngân
Kinh
-K-17
[Bắt
(&
Khách
Kiểm
Trình
K-21
Ngân
[Bắt Ngân Doanh
buộc]
Kiểm
buộc] -
Hàng
Hàng
Toán)
PSU
DuPSU
Hàng
Sạn
Tài
hàng
Chuẩn
(Đại
Toán)
Học
Chính(Đại
Chuẩn
(Cao -
K-22
K-17
K-21
(Cao
K-21
PSU
K-21
Học)
K-19
K-22
K-23 (Đại - -Đẳng)
-
Tài
Kế
Chương
Quản
Chương
Tài
Tài TrịTrị
chính
Toán
Chính
Học)
Chính
chính
Chính
Ngân
Du Kinh
Chuẩn
--trình
Ngân
-
Trình
Ngân
Ngân Lịch
NgânDoanh
hàng
Du
Du PSU
học
Hàng
&hàng
Nhà
HàngHàng
Học
Chuẩn
Chuẩn
(Cao
Mỹ
Chuẩn
Hàng
3
PSU
ASU
PSU
Chuẩn
+
Chuẩn
Chuẩn 1
PSU
PSU
(Cao
Đẳng)
Chuẩn 2+2
(Đại
PSU
(Đại
PSU (Đại
Khoa Đào Tạo Quốc Du
Học)
PSU
chọn]
Học)
PSU
Học)
Chuẩn Lịch
(Đại
(Đại -----Chương
-- Quản
&
[Bắt
Học)
[Bắt
PSU Học)
[Bắt
[Tự Trị
-- K-17
buộc]
--
buộc]
(Đại (Đại
K-21
K-21
K-22
K-24
Đẳng)
(Đại
K-17
Học)
PSU (Đại -Học) Học)
Học --Kế Quản
Quản
Chương
Tài Toán
Quản
Học)
TrịTrị
-Chính
Trị
Khối
Kinh
(& Kinh
-trình
Kiểm
Ngân
Kinh
Kinh Doanh
Doanh
DuToán)
Hàng
Doanh
Tế) Chuẩn
Chuẩn
học Mỹ
Chuẩn
Chuẩn
ChuẩnPSU
LCCC PSU
(Đại
PSU
PSU PSU (Đại
(Đại PSU-IB 351
K-21
Đẳng)
Chuẩn ---Doanh --
PSU [Bắt
(Đại K-23
K-22 Tài
Quản Chính
Trị - Ngân
Kinh DoanhHàng Chuẩn
Chuẩn PSUPSU
Tế K-21
Chuẩn
Ngân
K-24
3+1
K-21
K-23
[Bắt
Kinh
Khách
[Bắt
K-19
K-21
[Tự
[Bắt buộc]
buộc]
chọn]
buộc]
Hàng
-
Chương
PSU
Tài
Quản
Kế
Sạn
Quản
Tài Chính
Toán
Chính(Đại
Chuẩn
Trị
(Cao
Trị (& -- K-17(Đại
Học)
Học
(Cao
(Đại
K-21
Học)
1+1+2
K-23
K-22
----Học) Học) -Đẳng)
--Ngành
Tài
Kế
Tài
(Đại
Tài
Tài
Chính
ToánQuản
Chính
Học
Chính
chính Ngân
-Chuẩn
Ngân
-trình -- Ngân
Ngân Trị
Khối
Hàng
PSU
Kinh
Hàng
hàng
Chuẩn
Hàng
Kinh (Cao
Doanh)
Chuẩn
PSU
Đẳng)
Chuẩn
Tế)
Chuẩn PSUPSU
(Đại
PSU
(Đại
(Cao
Khoa Đào Tạo Quốc K-17
Học)
buộc]
Trình
chọn]
Học)
trình --
Du
-- - Quản
[Bắt
Học
[Bắt Trị
buộc]
Anh
buộc] K-17
K-23
K-21
(Đại
K-21
Học) Học) Quản
Tài
Quản
Chương Trị
Chính
Trị Kinh Kinh NgânDoanh
Doanh
Du Hàng Chuẩn
Chuẩn
học Mỹ Chuẩn
PSU
LCCC PSUPSU
(Đại PSU-IB 351
PSU
Ngân
Học)
Kiểm
Kinh
K-21
Đẳng)
K-21
Chuẩn
Ngân
(Đại --Du Hàng
Toán)
Doanh
Hàng --học
Học)
--Chương
[Bắt
[Tự
Chương
PSU [Bắt Mỹ
Chuẩn-- K-17
(Đại
(Đại
Chuẩn
K-24
(Đại
K-22
K-19
K-23
--- K-21
K-22
K-18
(Đại
--Học) --Tài Quản
Chương
Tài
Tài
Quản
Chính
Trị
Chính
Chính
Trị
--trình
Ngân
Kinh
Trình- Ngân
Ngân
Kinh
Hàng
Doanh
Du
Du học
Hàng
Doanh
Chuẩn
Học
Hàng Chuẩn
Mỹ
3Chuẩn
Chuẩn
Chuẩn
PSU
+ASU PSU
1 (Đại
PSU PSU
(Đại
2+2
PSU
(Đại
-Học)
K-22
K-24
Du
K-21 Lịch Tài & Chính
Nhà Học)
K-21 Kế Toán (& Kiểm Toán) Chuẩn
Tế
Khoa Đào Tạo Quốc
K-23
CU 32+2
Kinh
K-20
K-17
K-21
MC
[Tự
K-19
PSU
K-17
Chuẩn
buộc]
Trình
chọn]
Học)
trình
chọn]
(Đại --+ Doanh
Du
Du
----Kế Tài
1
Kế
Quản
Tài
Kế
PSU
Toán
Chính
(Đại
Học)
Học
[Bắt
học
Toán
Chính
(Đại
Chương Toán
(Đại Học
Trị
Học--
Anh
Mỹ
(& Đẳng)
Học)
(Đại
K-17
1+1+2
K-23
Học)
K-24
K-22
K-17
K-23
(Đại
Học
Học) -
Học)
Học)
Học --Ngành Tài
Kế(Đại
Tài
Kế
TàiToán
- Chính
Học
chính
Toán
Chính
Khối (&
TàiNgân (&
Kinh--Chính
Kiểm Ngân
Khối
hàng
Kiểm
NgânTế) Hàng
Kinh
Toán)Chuẩn
Toán)
Hàng
Doanh Chuẩn
Tế)
ChuẩnPSU
Chuẩn
Chuẩn PSU
Nghiệp) PSU
(Cao(Đại
PSU PSU-MGO 301
PSU
Ngân
Học)
Kiểm
Ngân
Hàng
-– (Đại
Ngành Hàng
Toán)
Hàng Học)
--Chuẩn
[Tự
Quản Chuẩn
Chuẩn--
Trị- (Đại K-24
K-22
K-23
PSU
K-21 (Đại -Học) --Kế Tài
Chương
Tài ToánChính
Học)
Chính (& - Ngân
-trình
Kiểm
Ngân DuHàng
học
Toán)
Hàng Chuẩn
Mỹ
Chuẩn
Chuẩn PSU
ASUPSU
PSU (Đại
2+2
(Đại
(Đại
Ngân
Chuẩn
(&
K-22
Du
[Bắt
Học)
Trình
CU Kiểm
Ngành
Lịch
3 buộc] ---+Hàng PSU
Tài
Du &
[Bắt
1 Chuẩn
Toán)
KếChính
Học
(Đại (Đại
Toán)
(Cao
Nhà
buộc] 3
Học K-18
K-24
Học)
(Đại
K-21
Đẳng) Học) Quản
Kế Trị
Toán Kinh
(& KiểmDoanhToán)Chuẩn
Chuẩn PSU
Tế
Khoa Đào Tạo Quốc (&
K-20
K-17
MC Lịch
[Tự
buộc]
PSU
K-19
K-17
Chuẩn
chọn]
Du Kiểm
2+2
chọn]
(Đại -
---QuảnKế
Quản
PSU Toán)
(Đại
Chương
Kế Học)
Khách Toán Trị
Học
Toán
(Đại -- PSU
(Đại
K-22
K-17
K-22
K-23
K-19
Học)
K-24
K-17
K-19
(Đại
Học) (Đại - Học)
Học ---Kế Chương
Tài
Chương
Kế Toán
Quản -Học)
Chính
Toán Trình
Trị
Khối (&trình Kiểm
(&
Kinh
Kinh
Du
- Ngân Du
Kiểm Học
Doanh
Tế)
Anh
Hàng
học
Toán)
Toán)Mỹ CU 3
Chuẩn
Chuẩn ASU +
PSU
1+1+2
Chuẩn
Chuẩn
1
PSUPSU
2+2
(Đại PSU-MGO 301
PSU
PSU
--
Ngân
Học)
Chuẩn
Đẳng) [Bắt (Đại
(Đại Hàng buộc]
--[Tự
PSU Học)
Học) Chuẩn
[Bắt --
(Đại K-21
K-23
(Đại
PSU
K-17 (Đại - Học) Tài
Kế ToánChính
Học) (& - Ngân
Kiểm Hàng
Toán) Chuẩn
Chuẩn PSU
PSU (Đại
(Đại
Tế
K-21
Hàng
K-24
-+
(&

K-22
Chuẩn
Du
[Tự
[Bắt
K-18
Học)
Trình
(&
Sạn)
K-18
K-19
[Tự
Ngành
1Kiểm
(Đại
Ngành
Lịch
chọn]
buộc]
Kiểm
--
chọn]
-
----Du
-
Chuẩn
Kế Quản
PSU Học
Toán)
Kế
&Toán
Chương
[Bắt
[Bắt Học
Toán)
Chương
Quản
TrịTrị
(Đại
Toán)
(Cao
Nhà
buộc]
buộc]-3(& (Đại
Trị
(Đại
K-17
K-24
Học)
K-23
PSU
K-22
(Đại
K-22
Học
(Đại -Học) Học
Học) ---Quản Tài
Kế
Chương
Chương
chính
- -Ngành
Quản TrịTrị
Toán
Khối
Học) Kinh
Trình
Ngân
Quản
Kinh
(&
Ngoài
Công
trình Kiểm
Doanh
Du Du
hàng
Trị
DoanhKinh
Toán)
Kinh
Nghệ
Họchọc
Chuẩn
Doanh)
Chuẩn
Tế)
Thông
Chuẩn
AnhMỹ Chuẩn
CUPSU
3
ASU
PSU
PSU
Tin)
+(Đại
1
2+2
Khoa Đào Tạo Quốc --
K-21
PSU
K-17
Kinh
chọn]
Học)
Du
buộc]
PSU [Tự
(Đại
Doanh
Lịch
(Đại - - -- chọn]
Quản
Du Học)
[Bắt
KháchHọc)Trị
Lịch -- Học)
K-17
Học)
K-19
K-24
(Cao
K-22
K-21 -
Đẳng)
- Du
Quản
Du LịchLịch
Trị Chuẩn
Chuẩn Kinh PSU
Doanh
PSU (Cao(Cao
Chuẩn
Đẳng) Đẳng)PSU PSU-MGT 201
Ngành
--
Kiểm
Học)
K-22
Chuẩn [Bắt Toán)
----- Tài
buộc]
Tài[Bắt
PSU chính(Đại K-23
(Đại
PSU (Đại -
--Học)
Tài Chính - Ngân Hàng Chuẩn PSU (Đại
Tế
K-21
Đẳng)
Hàng
K-24
Trình
+
K-21
Chuẩn
K-22
Trình
Du
Kinh
[Tự
K-19
Chuẩn
Chuẩn 1Lịch
(Đại
Doanh
chọn] Quản
--
Chuẩn
Du
Chương
PSU
Kế
Du [Bắt
Học
Học
&Toán
Quản
PSU
PSU Học Trị
(Đại
Nhà
(Đại -(& K-17
Trị
(Cao
K-22
Học)
K-19
(Đại
K-17
K-24
K-20
(Đại
K-21
K-23
K-17
Học Học ---Kế Tài
Kế
Chương
Tài
Quản
Kế -Học)
-Toán
Quản chính
Toán
Ngành
TrịTrị
Khối
Chính
Toán (&
Kinh Ngân
(&
trình
Quản
Kinh
Kiểm
Ngoài Kiểm
- Ngân Du hàng
Trị
Doanh
Doanh Toán)
học
Kinh
Toán)
Kinh
Hàng Chuẩn
Mỹ Chuẩn
Chuẩn
Chuẩn
Tế)
Chuẩn Chuẩn
PSU PSU
1+1+2
Doanh) PSU
PSU (Đại
PSU
(Đại
Khoa Đào Tạo Quốc Sạn)
K-18
buộc]
K-17
--
K-21
Chuẩn
Ngân
K-18
Chính
Kinh
buộc]
Học)
PSU
Trình
3+1
Ngành
Kiểm
Chuẩn
[Tự --
Doanh
(Đại -Duhàng
Toán) ------
[Bắt
Chương
chọn]
Quản
PSU
Quản
Doanh
Tài[Bắt
Học
Tài
buộc]
Học) Trị K-22
Trị
(Đại
Chuẩn
Anh
Chính
(Đại
Học)
K-18
K-17
K-23
K-24
(Cao
K-22
PSU
Học) (Đại -Học)Học -Đẳng) Kế
Kế
Tài
Tài
Du
Toán
QuảnLịch
- Toán
Trị
Chính
Chính
Học)
(&
Chuẩn
Khối -(& Kiểm
(&
Kinh
Ngân
Kinh - Kiểm
Kiểm
NgânDoanh
PSUHàng
Tế)
Toán)
Toán)
Hàng
(Cao
Chuẩn
Toán)
Chuẩn Chuẩn
Chuẩn
Chuẩn
Chuẩn
Đẳng)
PSU
PSU PSU (Đại
PSU
(Đại PSU-MGT 296
Học)
K-22
3+1
Hàng
Học)
Kinh
K-21
Đẳng)
Trình
K-20
-
- -
--
Doanh PSU
Tài
Du [Bắt
Quản
Chuẩn
[Bắt
Chương
-- (Đại
chính
[Bắt
Học Trị
buộc] (Đại
K-22
Học)
(Đại
PSU
K-20 (Đại Học)
Học) -
- Kế
Quản Toán
Học)Trị (&
Kinh KiểmDoanhToán) Chuẩn
Chuẩn PSU
Tế
Khoa Đào Tạo Quốc
Kinh
Học)
PSU
K-19
Kinh
Nghiệp)
Chuẩn
K-17
CU
buộc]
--
Chuẩn
Học)
-K-21
Ngân
K-18
Chính
buộc]
Kinh
K-24
PSU
Trình Ngân
Doanh
(Cao
3 ---
[Tự (Đại
--
+Doanh
hàng
Doanh
Du ---TàiQuản
[Bắt
PSU
[Bắt
Quản
Doanh
Đẳng)
--
Quản
1Hàng
(Đại
chọn]
PSU Trị
buộc]
[Bắt
(Đại
(ĐạiTrị
Học
buộc]
Chuẩn
Chính
HọcHọc) Trị
(Đại
Anh
K-24
K-24
PSU
K-21
Học)
-- (Đại
K-22
K-22
K-24
K-19
K-18
K-17
K-23
K-21
PSU
K-22
(Đại
(Đại
-
---Học) ---Kế
Kế
TàiToán
KếToán
Tài
Chương
Quản
Tài
Tài
Chương
Quản
Chính
Học)
Toán
Chính
(&
(&
TrịTrị
Chính
Chính
Học) Du
Kiểm
Kiểm
(&
--trình
Ngân
trình
Kinh
Ngân
- Ngân
Kiểm
-Lịch Du
Ngân
Du
Toán)
Hàng
Hàng
Toán)
học
Doanh
Hàng
&
Chuẩn
Chuẩn
Hàng
học Mỹ
Chuẩn
Chuẩn
Toán) Chuẩn
Chuẩn
Chuẩn
Khách Mỹ
PSU
PSU
PSU
2+2
Chuẩn
Sạn PSU
PUC PSU
Chuẩn
PSU
(Đại
(Đại
(Đại
(Đại
PSU
(Đại
2+2 PSU-MGT 296
Chuẩn
Chuẩn
buộc]
K-22
--
3+1
Du
Học)
Chuẩn
Kinh
- Ngành [Bắt
Lịch - -
--
Doanh PSU
PSU
Tài
buộc]
Quản
PSU&
[Bắt Chính
Quản (Đại
(Đại
Trị
buộc]
(Đại
Trị- K-19 K-22
Học)
K-17
(Đại
K-24
K-18
Học) - Học) - Kế
Kế
Kế Toán Toán
Toán (& Chuẩn
Chuẩn
Kiểm PSU
Toán)
PSU (Cao
(Cao
Chuẩn ASU
Đẳng)
Đẳng)
PSU (Đại
Tế buộc]
Kinh
K-20
Học)
K-21
PSU
K-19
(Đại
Kinh
Nghiệp)
Ngân
K-17
CU (Cao
3 --- - Doanh
--
Học)
+Doanh
Hàng - Quản
[Bắt
Tài
---Tài Đẳng)
--
Quản
1[Tự --
(Đại Trị
buộc]
Chính
[Bắt
Chuẩn
Trị
Học K-18
K-24
Học)
PSU
(Đại
Học
Học)
(Đại
PSU (Đại
--Học)
(Đại Học) - Quản
Kế
Tài
Khối
Học) Học)Trị
Toán
Chính
Kinh Kinh
(&
Tế) - Kiểm
NgânDoanhToán)
Hàng Chuẩn
Chuẩn
Chuẩn PSUPSU
Khoa Đào Tạo Quốc Học)
--
Học)
Ngân
K-17
K-23
K-21
K-24
Kinh
Khách
Học)
Kinh
Chuẩn [TựDoanh) Hàng
Doanh --- chọn]
[Bắt
[Bắt
Quản
Kế
Sạn
[Bắt
PSU buộc]
Chuẩn
Chính
Toán Trị
(Đại
--
(Đại K-22
K-24
(Đại
-- K-17
Học)
K-21
K-22
K-18
K-22 - Học -
- Tài
Quản
Chương
Quản
Quản -Chính
Khối
Trị
Trị
Trị Du Kinh
-trình
Ngân
Kinh
Du
Kinh Lịch Tế)
DuHàng
Doanh
Lịch
& &
học Chuẩn
Chuẩn
Khách
Khách
Doanh MỹSạn
Chuẩn PSU
Sạn
PUC PSU
Chuẩn
ASU (Đại
2+2
PSU PSU-MGT 396
K-22
K-19
Ngân
--
-Chuẩn
Du
Kinh
PSU
[Bắt
Chuẩn
buộc]
Kinh
[Bắt
Lịch
(Đại
Ngành - Hàng
Doanh
-buộc]
Doanh -Tài
Tài
Tài
buộc]
PSU
PSU& Chính
Học)
Quản Chính
Chuẩn
(Đại
--
Trị
(Đại
-- - K-19
(Đại
PSU
K-18
K-24
K-22
K-22
K-18 (Đại --Học) --Quản Kế
Kế
TàiToán
Chương
Quản
Kế Học)
Toán
Chính
Trị
Trị (&
Du Chuẩn
Kiểm
trình
Kinh-Lịch
Ngân
Du PSU
Toán)
Doanh
& Hàng
học
Nhà (Cao
Chuẩn
Mỹ Đẳng)
Chuẩn
Chuẩn
Hàng 2+2PSU
PSU
Chuẩn PSU
(Đại
(Đại
-Toán (& Kiểm Toán) Chuẩn
Tế K-21
chọn]
PSU
K-19
Ngân
buộc]
Kinh (Đại Hàng ---Tài
Quản Chính
Học) Trị
Chuẩn Học)
K-21
K-22 Quản
Chương Trị Kinh
trình Doanh
Du học Chuẩn
Mỹ ASU PSU
2+2
(&
[Bắt
Học)
-Chuẩn
Ngân
PSU
K-23
buộc]
Học)
[Bắt
Khách
Kinh
Chuẩn
Kiểm
Ngân buộc]
(Đại
buộc]
Doanh) -Doanh
Hàng -- Sạn
PSU
Toán)
[Tự
PSU
[Bắt
Học)
HàngChính
[Bắt -- -- - (Đại
(Đại
Chuẩn
(Đại
K-24
Chuẩn
PSU
(Đại
K-20
Học)
K-18
PSU
(Đại
(Đại
Học)
Học
Học) --Khối
Quản
PSU
Học)
Quản
Quản
Học)
Trị
(Đại
Khối
Trị
Trị
Kinh Học)
Kinh
Kinh
Kinh
Doanh
Tế)
Doanh
Doanh
Chuẩn
Chuẩn
Chuẩn
PSU (Đại
PSU
PSU
K-18
Học)
K-19
Ngân
[Tự
Chuẩn
PSU
K-18
Kinh
K-19
Chuẩn chọn]
(Đại Hàng
--Doanh --- Chương
[Bắt
Tài
PSU
Tài
PSUHọc)
---Chương
Quản Chính
Chuẩn
(Đại
Chính--
Trị
(Đại Học
(Đại
PSU
(Đại
K-22
Học) -(Đại Học)
-Học)
Học Tài Ngoài
Học)
- Chính
Khối Ngoài Kinh
--Lịch
Ngân Tế)Hàng
&Kinh Tế) Chuẩn PSU
K-21
PSU
chọn] (Đại Học) --(& K-18 K-22
K-17 --Quản Quản TrịTrịDu Kinh Doanh
Nhà Chuẩn
Hàng PSU
Chuẩn
--(& K-21
Học)
[Bắt
Ngân
K-17
buộc]
K-22
K-19
Chuẩn
[Bắt
buộc] buộc]
buộc] Hàng ---Kế [Tự
Tài
Quản
PSU ToánChuẩn
Chính
Trị
(Đại K-18
K-22
K-24
(Đại
K-22 --Học) Quản
Tài
Chương TrịTrị
Chính Kinh
trình NgânDoanh
Du Hàng
học Chuẩn
Mỹ Chuẩn
ASU PSUPSU
2+2
Học)
PSU
K-23
trình
buộc]
[Tự
-Chuẩn
Học)
[Bắt
Kinh
trình
-[Tự
Học)
K-22
PSU Ngân
Ngân
(Đại
chọn]
buộc]
chọn]
(Đại
-Du
Du
Doanh
-Toán)
--Kế
--
[Bắt
Học)
Toán
học
Hàng
[Bắt
PSU
học
Hàng
[Bắt
QuảnHọc) Mỹ
(Đại
Mỹ
Trị--
(Đại
K-22(Đại
K-19
K-20
K-18
K-24
K-22
(Đại
PSU
(Đại
Học)
Học)
Học) --QuảnTài
Chương
Quản
Tài
Chương
Học) TrịKinh
chính
Chính Ngân
trình
Kinh
-trình
Ngân Doanh
Du
Du hàng
Hàng Chuẩn
học
Doanh
học Chuẩn
Mỹ
Chuẩn
Chuẩn
Mỹ
PSU
MC
PSU
PUC
LCCC
(Đại
PSU
2+2
PSU(Đại
2+2
K-18
-chọn]
Kiểm
K-19
K-21
Kinh
Học)
K-17
[Bắt
Kiểm
buộc]
K-24 Ngân buộc] -
- Doanh
Toán) -
--- Quản
Hàng
Tài
Chương
Tài[Bắt
Tài
[Tự Trị
Chính
Chính
Chính - Học)
(Đại
K-21
K-18
(Cao Học)
Học -
-
Đẳng)Quản
Tài - Khối
Trị
Chính Ngoài
Kinh - Ngân Kinh
DoanhHàngTế)
Chuẩn
Chuẩn PSUPSU
1+1+2
K-22
K-19
Chuẩn
buộc]
MC
Chuẩn
Học)
K-23
Kinh
buộc]
[Tự 2+2
Doanh
chọn] - ---Kế
Kế (Đại
Quản
PSU Toán
(Đại
PSU
[Bắt
Toán Học
Trị
(Đại
Học
(Đại (&
(& (Đại
Học)
K-22
(Đại
K-22
1+1+2
K-19 -Học
Học)
Học - Quản
Tài
(Đại
Quản –
- Ngành
Trị
Khối
chính
Học
Trị Kinh Kinh
Ngân
Kinh - Kế
KhốiToán)
Doanh
Tế)
hàngChuẩn
Kinh
Doanh Chuẩn
Tế)
ChuẩnPSU (Đại
PSU
PSU
Chuẩn
Kinh
K-20
trình
-Chuẩn
Ngân
Chuẩn
buộc]
K-22
Ngân
chọn]
Kiểm Doanh
-Du
Hàng PSU
--Quản
Quản (Đại
học(Đại
Hàng
PSU
PSU MỹTrị (Đại
(Đại
Trị
Chuẩn K-17
K-24
K-22
K-22 -Học)
K-18 - -Tài Tài
Tài
Chương
Tài Chính
Chính
Chính
chínhChuẩn - Ngân
-trình
Ngân
Ngân Ngân
DuHàng
HàngHàng
học
hàng MỹChuẩn
Chuẩn
Chuẩn
Chuẩn PSU
PUC
PSU
LCCCPSU PSU
(Đại
2+2
(Đại
-Học)
Ngân
K-19
Khối
Kinh

K-17
KiểmNgành
Chuẩn
buộc]
K-24
Học) -Toán)
Doanh
Toán) --
-
-- Hàng
Tài
Công
[Bắt
Tài
PSU
Tài[Tự
[Bắt Chính
KếChính
Toán)
Chính
(Đại - (Đại
K-23
K-19
Học)
K-21
K-18
K-22
(Cao Học) Kế
Du
--Đẳng)
Quản
Tài
Quản
Kế Toán
Lịch
Trị
Chính
Trị
Toán (&
Kinh
Kinh
(& - Kiểm
Ngân
Kiểm PSU
Doanh
DoanhToán)
(Cao
Hàng
Toán) Chuẩn
Chuẩn Đẳng)
Chuẩn
Chuẩn
Chuẩn PSU
PSUPSU
K-18
Học)
K-17
MC
Chuẩn
Du
Kinh
Học)
PSU
Học)
K-19
Chuẩn 2+2
Lịch
Doanh
(Đại --
-- -
--
- Quản
[Bắt
Kế(Đại
PSU&
[Bắt
Học)
[Bắt
Tài
PSU Trị
buộc]
Toán
Học
(Đại
Nhà
buộc]
chính
(Đại -- (Đại
Học)
Học)
(Đại
(Cao
1+1+2
K-22 Học)
Học Đẳng)
- (Đại
Quản - Khối
Học
Trị Kinh
Kinh - KhốiTế) Kinh
Doanh Tế)
Chuẩn PSU
Chuẩn
K-20
-K-19
-- Ngân
[Bắt
Nghệ
Chuẩn
buộc]
Chuẩn
Học)
Ngân
-chọn]
Ngân
K-22 ---Hàng PSU
Quản
Hàng
buộc]
-Thông
PSU
PSU
[Bắt
Hàng
Tài
Quản (Đại
Trị
(Đại (Đại
(Đại
buộc]
Chuẩn
Chính
Trị K-19
K-22
K-18
PSU
K-23 (Đại
K-19
(Đại -Học)
Học) Chương
Tài
Tài
Kế Học)
-- Kế Chính
chính(&
Toán
Toán -Trình
Ngân
Ngân
(& Kiểm
KiểmDu
Hàng
hàngHọc
Toán)
Toán) 3
Chuẩn +
Chuẩn 1
PSU
Chuẩn
Chuẩn (Đại
PSU (Đại
Khoa Đào Tạo Quốc K-17 - Quản Trị K-17 - Quản Trị Kinh Doanh Chuẩn PSU PSU-MGT 396
Tế
Khoa Đào Tạo Quốc Kinh
K-17 Doanh - Kế Toán (Đại K-17 Học)
- Kế Toán (& Kiểm Toán) Chuẩn PSU-MGT 403
Tế Chuẩn
(& Kiểm PSU (Đại
Toán) K-18
PSU - Quản
(Đại Trị Kinh Doanh Chuẩn PSU
Khoa Đào Tạo Quốc K-17
Học) ---Kế Toán K-17
[Bắt (Đại - Kế Học)
Học) Toán (& Kiểm Toán) Chuẩn PSU-MGT 403
Tế Chuẩn
(& Kiểm PSU (Đại K-17 (Đại
Toán) - Quản Trị Du Lịch & Khách Sạn
Khoa Đào Tạo Quốc K-17
buộc]
Học) ---Kế Toán PSU
[Bắt K-17
K-19
Chuẩn - Kế Học)
PSUToán
Quản Trị (&
(Đại Kiểm
Kinh
Học) Toán)
Doanh Chuẩn
Chuẩn PSU PSU-MKT 251
Tế Chuẩn
(&
K-18 Kiểm
- PSU (Đại
Toán)
Quản Trị K-17
PSU
(Đại -
(Đại
Học) Quản
Học) Trị Du Lịch & Khách Sạn
Khoa Đào Tạo Quốc K-17
buộc]
Học) ---Quản [Bắt(ĐạiTrị K-17
Chuẩn - Quản PSU (ĐạiTrị Kinh
Học)Doanh Chuẩn PSU PSU-MKT 364
Tế Chuẩn
Kinh
Kinh
K-17 Doanh
Doanh
- PSU
Quản Trị K-17 - Quản
K-20 Học)
(Đại Trị Kinh Doanh Chuẩn PSU
Khoa Đào Tạo Quốc K-17
buộc]
Học) - Quản
--PSU
[Bắt Trị K-17 - Quản Trị Kinh Doanh Chuẩn PSU PSU-MKT 403
Chuẩn
Chuẩn
Du Lịch PSU (Đại (Đại
& (Đại K-18
K-17 Học)
- Quản Trị Kinh
Tài Chính Doanh
- Ngân Hàng Chuẩn
ChuẩnPSU
PSU
Tế
Khoa Đào Tạo Quốc Kinh
K-17
K-17 Doanh
-
--- Quản
Quản Trị (Đại
Trị K-17 Học)
-- Quản Trị
buộc]
Học)
Học)
Khách -- [Bắt
[Tự
Sạn K-21
(Đại Học) Tài
Quản Trị Kinh
Chính Kinh Doanh
- Ngân Hàng
Doanh Chuẩn
Chuẩn
Chuẩn PSU
PSU
PSU PSU-MKT 403
Tế Chuẩn
Du
Kinh
K-17 Lịch
Doanh
- PSU
& (Đại
Quản Trị K-18
K-17
(Đại - Quản
Học) Trị Kinh
Tài Chính Doanh
- Ngân Hàng Chuẩn
ChuẩnPSU
PSU
Khoa Đào Tạo Quốc buộc]
K-17
chọn]
Chuẩn - Quản
PSU Trị (Đại
K-17
K-19
(Đại (Đại Học)
- Quản
- Chương
K-18 Học) Trị
Kế Toán TrìnhKinh
(& KiểmDoanh
Du Toán)Chuẩn
Học 3 Chuẩn PSU
+ 1 (Đại PSU-OB 403
Học)
Khách
Chuẩn
Kinh Doanh -- [Tự
Sạn
PSU (Đại K-18 - Quản
Kế ToánTrị Kinh
(& Doanh
Kiểm Toán)Chuẩn PSU
Chuẩn
Tế K-19
Kinh
Học) Doanh
K-18 ----ChươngQuản
[Bắt(ĐạiTrị (Đại
K-22
Học -Ngành
Học)
PSU -(Đại Quản Trị
Quản Kinh
TrịDoanh
Kinh Chuẩn
Doanh) PSU
chọn]
Chuẩn
Học)
Chuẩn
Kinh Doanh --PSU
[Tự
PSU (Đại K-19
K-18
(Đại
PSU - Quản
Học)
(Đại (Đại
Học) Kế Học)
Toán
Học) Trị Kinh
(& Doanh
Kiểm Toán)Chuẩn PSU
Chuẩn
Chuẩn
Trình
buộc]
K-18 - PSU
Du Học
Chương (Đại K-18
K-19
K-18
(Đại -
-
Học) Quản
Quản Trị
Trị Kinh
Du Doanh
Lịch & Chuẩn
Khách PSU
Sạn
Học)
chọn]
Học)
Chuẩn --
-- [Bắt
[Bắt
PSU (Đại PSU
K-19
K-18
K-23 (Đại
-- Quản Học)
Quản Trị
Trị Kinh
Kinh Doanh
Doanh Chuẩn
Chuẩn PSU
PSU
Học)
3+1
K-17
Trình - - --
Du[Bắt
Quản
Quản
Học Trị
Trị (Đại
Chuẩn
K-20 Học) PSU (Đại
- Quản Trị Kinh Học) Doanh Chuẩn PSU
buộc]
K-18
buộc]
Học) - --Chương
[Bắt K-18
(Đại
(Đại Học)
Học) Du Lịch & Khách Sạn
buộc]
Kinh
3+1 -Doanh Quản (Đại
Trị K-19
K-20
K-18
(Đại -
Học) Quản
- Chương
Quản Trị Kinh
TrịTrình
Kinh Doanh
Du Chuẩn
HọcChuẩn
Doanh PSU
3 + 1 (Đại
PSU
K-17
Trình
K-17
buộc] -
- Quản
Du
TàiHọc Trị
Chính Chuẩn
K-20
K-18
K-24 -
- PSU
Quản
Tài
Quản (Đại
Trị
Chính
Trị Học)
Kinh
- Doanh
Ngân
Kinh Hàng
Doanh Chuẩn
Chuẩn
Chuẩn PSU
PSU
PSU
K-18
Học)
Chuẩn
Kinh -
Doanh --Chương
[Tự
PSU (Đại(Đại (Đại
Học -Học)
(Đại Học)
K-21 - Ngành
Quản Quản
Trị Trị
Kinh Kinh
Doanh Doanh)
Chuẩn PSU
3+1
-K-20 Ngân- - Quản
Hàng
Quản Trị
Trị K-18
(Đại Học)
Trình
chọn]
Học)
Học) Du[Bắt
--
-- Học
[Tự K-20
K-18
(Đại -- Tài
Học) Quản Trị Kinh
Chính Doanh
- Ngân Hàng Chuẩn
ChuẩnPSU
PSU
Chuẩn
Kinh
Chuẩn
Kinh Doanh
Doanh PSU
PSU (Đại
(Đại
(Đại K-21
K-19 - Quản
Chương TrịTrình
Kinh Du
Doanh
HọcChuẩn PSU
3 + 1 (Đại
3+1
K-18
buộc]
chọn] - - Quản
Quản Trị
Trị (Đại
(Đại
K-22 Học)
Học)-Ngành
Quản Trị Kinh Doanh Chuẩn PSU
Học)
Học) --PSU
-- [Bắt
[Tự
[Bắt K-18
(Đại
Học Học) Tài Chính - Ngân Hàng Chuẩn PSU
Chuẩn
Kinh
K-17
buộc]-- Quản
K-18 Doanh Tài (Đại
(Đại
Chính K-19-Học)
Trị K-21
(Đại -- Quản
Chương
Kế Toán Quản
TrịTrình
(& TrịDu
Kinh
KiểmKinh
HọcDoanh)
Doanh
Toán)Chuẩn
Anh PSU
CU
Chuẩn 3+
chọn]
buộc] K-22
K-19 - Quản
Chương Trị Kinh
Trình Doanh
Du Học Chuẩn
3 + 1 PSU
(Đại
-Học)
Chuẩn
Kinh
K-17 Ngân Doanh
-- Tài
-- [Bắt
PSU
Hàng (Đại
Chính
(Đại
1 (Đại
PSU
K-23 Học)
(Đại Học -
Học)
Quản Ngành
Trị KinhQuản
DoanhTrị Kinh
Chuẩn Doanh)
PSU
K-18
buộc]
Học) --Quản
Chương
[Tự (ĐạiTrị K-19
(Đại
Học
K-22
K-21 -Học) -Ngành
Kế
-- Quản
ToánTài(&
Trị
Kiểm
Chính
Kinh
Toán)
Doanh
Doanh
Chuẩn
Nghiệp)
Chuẩn PSU
Chuẩn
Chuẩn
-Kinh Ngân PSU
PSU
Hàng (Đại K-19
(Đại
PSU Học)
(Đại Quản
Học) Trị Du Lịch & Khách Sạn
Trình
K-21
K-18
chọn] Doanh
--- Du
Quản K-23
HọcTrị (Đại
K-19 Học) - Quản
Kế ToánTrị (&
Kinh Doanh
Kiểm Toán)Chuẩn PSU
Chuẩn
Học)
Học)
Chuẩn -- [Bắt
[Tự
PSU (Đại
(Đại Chuẩn
K-24
K-19 - PSU
Quản (Đại
Trị Học)
Kinh Doanh Chuẩn
Du Lịch & Khách Sạn PSU
Chuẩn
3+1
Kinh -Doanh PSU
Quản Trị (Đại
PSU
K-23 Học)
(Đại - Học)
Quản Trị Kinh
K-19
buộc]-- [Bắt
chọn]
Học) - Chương K-22
K-19 Học)
(Đại
Chuẩn Chương
- Quản
PSU Trình
Trị Du
(Đại Học)Lịch & Nhà HàngPSU
Doanh
Du Học Chuẩn
Anh CU 3+
Học)
Kinh
Chuẩn
Trình Doanh -- [Tự
PSU
Du Học (Đại
(Đại
3 K-24
K-19
(Đại
1 (ĐạiHọc) - Học
Quản- Ngành
Trị KinhQuản
DoanhTrịChuẩn
Kinh PSU
Doanh)
K-18
K-19
buộc] - Chương
- Quản Trị K-19 Chuẩn PSU (Đại Học)
- Quản Trị Du Lịch & Nhà Hàng
chọn]
Học) -- [Bắt (Đại Học)
+
Trình
Kinh
K-18 1 (Đại
Doanh
- Du Học - K-24
Học
Chương K-22
K-19
Chuẩn
-- Quản
Quản
PSUChính
Trị
Trị Kinh
(Đại Kinh
Học)
Doanh
Doanh Chuẩn
Chuẩn PSU
PSU
K-19
buộc]
buộc]
Ngành - Quản Quản Trị
Trị K-19
(Đại Học) - Tài - Ngân Hàng Chuẩn PSU
3+1
Chuẩn
Trình - Quản
PSU Trị
(Đại (Đại Học)
Kinh
K-22 Doanh
K-18
K-19
Kinh --Du Học
Chương
Quản
K-19 Học)
-- (Đại
Trị
- Quản Trị Kinh Doanh Chuẩn PSU
Học)
3+1
Chuẩn
Trình
Kinh -Doanh)
Doanh
Doanh
-- [Tự
Quản
PSU
Du Học
(Đại
Trị
(Đại
K-23
K-19 Học)
(Đại
K-20
- Chương
Tài ChínhTrình
- Học
Chương
Du Hàng
- Ngân
TrìnhQuản
Học Anh
Du Học 3Kinh
CU PSU
Chuẩn 3+
+ 1Doanh)
(Đại
[Bắt
Học)
chọn]
Kinh buộc] -- [Bắt 1 (Đại
(Đại Học) - Ngành Trị
Học)
3+1
Chuẩn
K-19
buộc] -Doanh
---- [Tự
Tài
PSU
Quản
(Đại K-19
Chính
(Đại
Trị Học
K-23
K-20 ---Ngành Tài Chính
Quản
Kế Toán Hệ(&
Trị
- NgânThông
Thống
Kinh
Hàng Chuẩn
Doanh
Kiểm Toán) Tin)
Chuẩn
PSU
PSU
Chuẩn
K-20
Học)
chọn]
-K-18 Ngân --Quản
[Bắt
Hàng Trị (Đại
K-20 Học) - Chương Trình Du Học 3 + 1 (Đại
Học)
Kinh ---Chương
Doanh [Bắt (Đại
PSU Học)
Kinh
buộc]Học)
K-20
(Đại Doanh
- Quản K-20-(Đại
Trị Học
--(Đại Kế Học)
-NgànhToánQuản(& Kiểm Toán) Chuẩn
buộc]
Chuẩn
Trình
Chuẩn
K-18 PSU
Du Học
PSU (Đại PSU
-- Chương K-24
K-20 (Đại - Quản Trị
Học) TrìnhDu Trị
Kinh Kinh
Doanh
Lịch Doanh)
Chuẩn
& Khách PSU
Sạn
Kinh
[Bắt
K-23
K-20
Học) Doanh
buộc] --Quản
[Tự Trị K-20
(Đại Học) - Chương Du Học 3 + 1 (Đại
3+1
Học) - Tài Chính Chuẩn PSU (Đại Học)
Trình
Chuẩn
K-18
Kinh
chọn]
-chọn]
Ngân Doanh--- Du[Tự
PSU
Kế Học (Đại K-20
Toán
Hàng Học
K-20 ---Ngành Quản Trị
Quản TàiDu
Trị
LịchDoanh
Chính
Du
& Khách Sạn
Lịch & NhàNghiệp)
Hàng
3+1
Học)
(& -
Kiểm Tài
-- [TựChính
Toán) Chuẩn
K-20 PSU (Đại Học)
Chuẩn
K-20
(Đại
-K-21
NgânHọc) PSU
-- Chương
Quản
Hàng--(Đại
Trị Chuẩn-- Chương
K-20 PSU (Đại
Quản Trị
trình
Học)
Du
Du học Mỹ MC 2+2
Lịch & Nhà Hàng
chọn]
Chuẩn
Học)
Trình --PSU
Du[Bắt
Học (Đại
3 (Đại Học – Ngành Quản Trị Kinh Doanh)
[Bắt
Kinh
(Đại buộc]
Doanh
Học) -- K-20
Chuẩn - Quản
PSU Trị Kinh
(Đại Học) Doanh Chuẩn PSU
K-21
Học)
buộc]
+ 1 (Đại - --Quản
[Bắt
Học Trị
- K-20 - Kế Toán (& Kiểm Toán) Chuẩn
K-18
Chuẩn
[Bắt buộc] - Kế Toán
PSU (Đại K-20(Đại Học) - Quản Trị Kinh Doanh Chuẩn PSU
Kinh
buộc] Doanh Trị PSU (Đại
K-24
K-21
Ngành
(&
Học)
K-18 Kiểm ---Quản
Quản
- Quản
Kế Toán)
[TựToán
Trị K-20
(Đại Học) - TàiHọc)
Chính - Ngân Hàng Chuẩn PSU
Chuẩn
K-18
Kinh Doanh
Doanh)- PSU (Đại
Trị K-20
-- K-20 - Quản Trị Kinh Doanh Chuẩn PSU
Chuẩn
chọn]
(& Kiểm PSU (Đại
Toán) (Đại Học) - Tài Chính - Ngân Hàng Chuẩn PSU
Học)
Kinh
Chuẩn
[Bắt Doanh
buộc] -- [Tự
PSU (Đại (Đại Học)
Học)
K-22
Chuẩn ---Quản
[Bắt(Đại
PSU Trị K-21
(Đại Học) - Kế Toán (& Kiểm Toán) Chuẩn
chọn]
Chuẩn
Học)
K-20 - PSU
[Bắt(Đại
--Quản Trị K-20 - TàiHọc)
Chính - Ngân Hàng Chuẩn PSU
buộc]
Kinh
Học) Doanh -- [Bắt PSU
K-21 (Đại - Kế Toán (& Kiểm Toán) Chuẩn
K-22
Học)
buộc]
Kinh - --Quản
[Bắt Trị (Đại Học)
buộc]Doanh
K-18
Chuẩn
Kinh
buộc] Doanh
- Quản
PSU (Đại Trị K-21
PSU (Đại - Quản
Học) Trị Du Lịch & Khách Sạn
K-22
Chuẩn
Du
Học) Lịch ---Quản
PSU
& (Đại
[Tự Trị K-21
Chuẩn - Chương
PSU (Đại Trình
Học) Du Học Anh CU 3 +
K-18
Chuẩn
K-18 -
- Quản
PSU
Tài Trị
(Đại
Chính K-21
1 (Đại - Quản
Học - Trị Du
Ngành Lịch & Khách Sạn
Kinh
Học)
Khách
chọn]
Du
Doanh
Lịch --Sạn
[Tự
& K-21
Chuẩn - Quản
PSU Trị Du
(Đại Học)Lịch & Trị
Quản Nhà Kinh Doanh)
Hàng
Học)
-chọn]
Ngân
Chuẩn --PSU
[Tự (Đại K-21 - Chương trình Du học Mỹ MC 2+2
Hàng
Chuẩn
K-23
Khách PSU (Đại
- Sạn
Quản Trị Chuẩn
K-21 PSU (Đại
- Quản Học)
Trị Du Lịch &
chọn]
Chuẩn
Học)
K-21
Học) Doanh --- PSU
[Bắt(Đại
[Bắt
--Chương (Đại
K-21 Học – Ngành
- Quản Trị KinhQuản TrịNhà
Doanh Kinh Hàng
Chuẩn Doanh)
PSU
Kinh
Chuẩn
K-23
Học) - --PSU
Quản
[Bắt (Đại
Trị Chuẩn
K-21 - PSU
Chương (Đại Học)Du
trình học Mỹ PUC 2+2
buộc]
Trình
buộc]
Chuẩn Du
PSUHọc (Đại (Đại Học)
Học)
Kinh
buộc] Doanh -- [Bắt K-21 - Quản Trị Kinh Doanh Chuẩn PSU
K-23
Anh
K-18
Học)
buộc]CU ----Quản
Quản
[Tự Trị (Đại
3 + 1Trị K-21
(Đại
Học
Học) - Tài- Chính
Khối Kinh Tế)Hàng Chuẩn
- Ngân PSU
Chuẩn
K-19
Kinh
(Đại Doanh
Học PSU
- Chương
- (Đại K-21 - Kế Toán (& Kiểm Toán) Chuẩn
Kinh
chọn]
K-18 Doanh ---Quản Trị (Đại Học)
Học)
Trình
Chuẩn
Ngành
Chuẩn Du[Tự
PSUHọc
Quản
PSU 3 K-21
(Đại
Trị
(Đại PSU
K-22 (Đại
- TàiHọc)
Chính - Ngân Hàng Chuẩn PSU
- Kế Toán (& Kiểm Toán) Chuẩn
K-24
Kinh
chọn]
+ 1 Doanh
(Đại - QuảnHọc Trị
- (Đại
K-21 Học) - Quản Trị Kinh Doanh Chuẩn PSU
Học)
Kinh
Học)
Kinh Doanh)
Doanh -- [Bắt
-- [Bắt -- PSU (Đại Học)
Chuẩn
K-24
Ngành - PSU
Quản
Quản (Đại
Trị
Trị K-22
(Đại Học) - Kế Toán (& Kiểm Toán) Chuẩn
buộc]
[Bắt
Học) buộc]
buộc]
Chuẩn
Kinh --PSU
[Bắt(Đại K-22 (Đại
-- PSU
- Quản Trị Du Lịch & Khách Sạn
K-21 - TàiHọc)
K-21 Doanh
K-24 Doanh) - Quản Trị Chính - Ngân Hàng Chuẩn PSU
Students, in teams of 3 to 5 members, will
also engage in a full-scale group project to
develop
This course an ecommercewill focus application on the following of their key
This
own design.
issues: courseUnderstand is focusing
A brief introduction the coverage on
basic to theGUIuse of
concepts of
This course
intellectual provides
game in-depth
to educate the of object- who
students
Môn Học design
computer and database Mục đích optimization
oriented programming principles and techniques usingto
network môn học The
technology. for web
ability Số Tín Có Lớp Có Điểm
Application Development Practices understand
applications
design, implement,ishow also to
given conceive
operate in this and -data
course design a-
evaluate Chỉ
3 x x
C++. Topics include classes, overloading,
Introduction to Network & Telecommunications Technology
implement
abstraction,
network system - operator
information to hiding, complex,
meet encapsulation,
desired needsvalue - addedand 3 x x
Đồ Án CDIO
engineering
inheritance,
analyze the products,
polymorphism,
local and processes, global and
file processing, systems
templates,
impact of 1 x x
in
This
computer
This
a
exceptions, course
course
team-based
container
provide
introduces network
classes,
basic
environments,
students and low-level
with
onGUI and an creative
language
individuals,
Fundamentals of Computing 1 features. Thecommunication
course also relates to 3 x x
thinking,
education
programming
organizations, that
usingstresses
the JAVA and
society skills,
engineering all softtheskills
requirements
C++11to
of
Object-Oriented Programming C++ (Advanced Concepts in language standard. 4 x x
Computing)
solve
programming
fundamentals
the the problem.
curriculum.
language
set inwiththe context of Conceiving
Fundamentals of Computing 2 This course introduces
object-oriented programming the student to 3 x x
– Designing
fundamental
principles. data–will
There Implementing
structures & - Operating real-
Elements of Network Security This course providesbea adeeper coverage of major 3 x x
world
revisit tosystems,
algorithms
security
and the
basic
issues.
concepts processes,
tradeoffs
A brief review
between
of
and products.
all related to topics is
Information Warfare ofThis
This
different course
course isprovides
implementations
programming intended
but the ofasthe anbasic
these introductionskills the vast
needed to 3 x x
Students
provided
and to
complicated
abstractions,
should
ensure
including:
be
that
world
able
the
arrayof new to participate
material
cybersecurity.
lists, is accessible
Cybersecurity
Network Security emphasis
define,
The goal is placed
capture
ofwithout on object-oriented
and
thisprocesses,
course analyze
is tobackground. software
give students process
hands on is 3 x x
inengineering
for
linked
This students
has lists,
course
becomestacks, isan queues,
the security
intended
most contribute
as an tomodern
toThe
introduction the
course to
Hacking Exposed
programming
practice
and The
focused product
Course
on
principles,
andpractical
experience
is measurement
intensive
securityincomplex
network threat
security.
laboratory-based
issues in inapplication The
supportstudy course
ofof 2 x x
development
heaps,
the
the use
starts
trees,
of someThis
societies.
vast with
binary
a
ofof
andbrief engineering
search
the common
course trees and
tries to reflect
confusing
introduction toproducts,
world
risk some
management and
of
of thatdo
web
Incident Response Internet
management
development
balanced
Java This trees.
libraries Security,
course and
fromThis the
helps with
course
core hands-on
information
system also
Java toaand
administration,
introduces in-depth
needs. and working
Include
related
so while
complexity.
because
application
with
algorithm the
working
various
designs
The
network security. tostudents
complexity
security
tools
including and
professional
is has
about
techniques
searching,
identify,
technical
managing
used
analyze,
standards
dimension:
by risk, in
not
hackers
2 x x
theoretical
APIs
Basics
evaluationand
computers background,
event-driven
ofand measurement,
respond
are along
programming.
quickly
complicated with
to datahistoric
situations
objects. Few and
analysis societal
attacked
if any and by
System Integration Practices any
This
We
to
The organization.
course
implementing
sorting, are andstill
compromise
purpose
prospective.
gives
recursion.
isThetoin students
hacker
help the
computer
first Thisproof
Finally,
process
students
half isthe
an
systems
dthe
ofmultiplethecourse
ofessence
understanding
security. or This
discovering
otherwise
includes of interfere
about
course the this
also 3 x x
distinguishing
understand
reporting,
many
includes of the
twoof theaccording
fully
problems
lectures what is
objectives
on to
happening
encountered
software criteria
inside
ofassurance,
software
when and
them.
integratingdifferent
At any
project
which isisat
Đồ Án CDIO engineering
basic
evelop
with
world,
given
performance
foundations programming
normal
which
corresponding
time,
profession.
there
and
operations.
encryption
is
analysis
skills
growing
response.
isthinking
and
a lotintoThe
and
ofSupportpurpose
security
fast.for
activity ofstudents
the
protocols,
In
taking this Course
place and
course
is
in to
the
1 x x
two the
(best
form
NOT or
measurement more
heart
case,
to teach of
worse
object-oriented applications
many
case,
students and security
analysis,
average
howbetween a
case,
tođiền besingle
vulnerabilities.
avào the system
hacker, following
During
relationship
butinvolvingthe
rather
Capstone Project for Network Security 1 discussion
we
the determine
background
linear
which will
System
and
course,
serves
ofthe
take the
that
Integration
non-linear
students
as the
main
Các
difference
the modern
Khoa
user
Life
algorithms
will
foundation cannot
Cycle.
participate
threats
and monitor
Based
in
andclosely.
situations
two
defenses.
onsignificant
the case Mostto 3 x x
Capstone Project for Network Security 2
between
The
actsteach
second
that
ofactivities,
their it
studies, use
is legitimate
impact metrics
students
on
students
half is
direct the
focused
andGame
Các
aperformance)
can
and
approaches
target, on
necessary.
Khoa
recognize orproject
điền
used
specific
the threat
theBut
vào processes,
by
security
challengesof
if some hackers
dealing
of with
sothe
malicious 3 x x
several
for becoming
techniques
relationship
critical
complementary
studentsforthe
infrastructure
software
War
can
application
between
engineer.
better
owned
and
defendperspectives.
development WebGoat
metrics
by against
individuals. and
and them. We
exercises,
system
product
Desciption
will
in
activity
integrating
additionis involved,
different
to completingtools are
applications weeklyneededwith to detect
different
lecture it. Tools
database
questions
Software Measurements & Analysis first use measuring
administration. the framework of the Open Web 3 x x
the nature
quality,
like
schemas AntiVirusand and scope
software
different ofare cyber
and
security importantattacks
managing
services. toarehave.changing
Students risk,
But also and
the
closer
Web Application Security Application
affecting
inspection the
software project capability.
learn when it development
shows
is how
appropriate limitedofto network
the
apply security
protection
measurement process, integration isresponse
against 3 x x
Security Architecture Security
Security
models
defining and(OWASP)
architecture
middleware
software
modern which
ismalware.
technologies
project is the and
an advanced gold standard
subject
product in 3 x x
Anh Văn Chuyên Ngành cho Sinh Viên CMU 1 in
This cybersecurity.
web
courseapplication
is designed Cyber attacks
forsecurity,
CMU students canto take
with many
classify a basicthe 2 x x
measures,
knowledge of
capturing
general formsand
English and
in
storing software
Anh Văn Chuyên Ngành cho Sinh Viên CMU 2 major
project Topics kinds
can be devastating and that of reflect
product and/or the latest
measures, language
sophisticated. datasubjects and is
analysis
There 2 x x
Information
attacks,
information and Technology
indiscuss
real worktohowprepare they
situation for areother
in ITaddressed.
industry of
Anh Văn Chuyên Ngành cho Sinh Viên CMU 3 no English
silver
techniques,
CMU program. for IT/IS
bulletItstatus toStudents
includes counter
reporting,
topics 3 is
most designedof
that collecting them. for junior
There and 2 x x
Wewith vocabulary
will try topics
todevelopments
make including:
sense Working in IT,
IT/MIS
using
reflect students
information
the IT latest
Systems,
with
are topics
many
for
Data
thatin of
security
historical the
reflect factprocess
the
purposes,
Information
Communication,
thatROI the
of
job
threat preparation
tools,
Technology, but all
making such
have as CV writing,
limitations.
themChoice,immediately cover
A good letter writing
defense
associated
and uses jobAdministration,
interview. withof software
This course project
also equips measurement
Interactions, students
Goodawith
represented
relevant toseveral by
students'
Development, thosethem in combination.
attacks
needs. Itis
IT solutions. alsoincreasing,
combines not
and
strong
analysis.
technical
grammar syllabus with the specialized email
writing,
security presentation
architecture and effective
supports
decreasing.
activities that one communication
wants to accomplish skills. through
vocabulary
-Clearly and skills
defined that learners
language need to succeed in
the internet,
Information while at theand
samefunction objectives
time protecting
which areTechnology.
backed up by the comprehensive
against attempts to on-
the-page boxes such with
interfere as reading,
them speaking,
writing and listening activities.

-Interactive glossaries in both British and


American English and full course book audio
which can help students practice speaking and
listening in the class.
Introduction to Information Systems This course provides students with an introduction to 3 x x
Information Systems (IS), Information Technology (IT),
and its use in the business world. The course also
focuses on the practical aspects of how technology can
be used to create business value as well as the potential
benefits and limitations of IT/IS.

Introduction to Information Systems Các Khoa điền vào 3 x x


Information System Theories & Practices This course covers the theories and practices of 3 x x
Information
This course Systems
covers the Management
theories andaspractices
it is being
of applied
Information System Theories & Practices 3 x x
in the industry
Information today. Management
Systems It identifies roles,
as itresponsibilities
is being applied
Information System Applications The
and course aims
authorities ofto provide
the Chief students with
Information knowledge
Officer (CIO) 3 x x
in the
about industry today.
the Relational It identifies
DataBase roles, responsibilities
Management Systems
and
and senior management
authorities of the Chief (middle-level
Informationmanagers,
Officer (CIO)
such as data
directors). It structure,
also covers file
theorganization,
concept the Structured
ofmanagers,
offering
and
Querysenior management
Language (SQL),(IT) (middle-level
transaction management,
Information
directors). Technology
Itaccess
also covers the as a service
concept to the business
of offering
concurrent
instead of the management
traditional IT mechanisms,
operation and security
Information Technology
and data recovery after an(IT)incident,
as a service tomaintenance.
the business
optimization as well
instead of theoftraditional
as questions IT operation
organizational andand
structure maintenance.
access
methods.
Information System Applications The course aims to provide students with knowledge 3 x x
about the Relational DataBase Management Systems
such as data structure, file organization, the Structured
Query Language (SQL), transaction management,
concurrent access management mechanisms, security
and data recovery after an incident, optimization as well
as questions of organizational structure and access
Information Systems Management methods. 3 x x
This course provides engineering students with
Software Project Management 3 x x

This course provides engineering students with


Software Project Management This course provides engineering students with 3 x x
Capstone Project for Information Systems 1 Các Khoa điền vào 3 x x
Capstone Project for Information Systems 1 Các Khoa điền vào 3 x x
Capstone Project for Information Systems 2 Các Khoa điền vào 3 x x
Capstone Project for Information Systems 2 Các Khoa điền vào 3 x x
Business Value & Relationship Management Business value expands the concept of a firm’s value 3 beyond x its economic
x value to include other
Business Value & Relationship Management Business value expands the concept
This course introduces concepts related to the of a firm’s value
3 beyond x its economic
x value to include other
Introduction to Software Engineering This
This
design course
course aims atconcepts
andintroduces
analysis helping students
related
of algorithms. todesign
toItthe buildinu
covers 3 x x
Introduction to Software Engineering This course
and analysis
detail of aimscomplexity,
algorithm at helping students
algorithms. It covers in
greedy detail to build u
algorithm
strategies, 3 x x
complexity,
The course greedy strategies, divide and conquer
Requirements Engineering divide andpresents
techniques,
requirements
conquer
dynamic
basic
engineering.
concepts and
techniques,
programming,
Students and
techniques in
dynamic
approximation
will learn to
3 x x
Requirements Engineering The courseIt presents
programming,
algorithms.
systematically alsoand
establish, basic
some concepts
approximation
covers define abstract
and manage and techniques
algorithms.
data types
the and 3in requirements
x engineering.
x Students will lea
Computer Science for Practicing Engineers (Software Construction) It also
their covers
attributes.
requirements some abstract
of software systems,datafrom types and
technical, 3 x x
Computer Science for Practicing Engineers (Software Construction) organizational
their and management perspectives. The
attributes. 3 x x
course also focuses on various techniques of elicitation,
Software Testing (Verification & Validation) Major topics
analysis, of this course
specification, include practical
documentation, software
validation, 3 x x
Software Testing (Verification & Validation) testing
verification goals
and and approaches
requirement change to testing software
management
Major topics of this course include practical software in 3 x x
through
software
testing all phases
development.
goals and of the Software
approaches to Testingsoftware
testing Lifecycle.
Software Architecture & Design ThisPractical
course is targeted at discussed
those practicing pro 4 x x
through all testing
phases tools
of theare
Software and used
Testing in
Lifecycle.
Software Architecture & Design This coursetesting
assignment
Practical is targeted
work. Intools at discussed
those
particular,
are practicing
students learn
and usedhowpro
in to 4 x x
Software Process & Quality Management apply
The the
assignment tools
course work. that
is designed come in open-source
to provide
In particular, package
studentsstudents
learn howwithin
to the3basic concepts
x ofx process
justification, identi
order the
apply to gain a that
tools solidcome
understanding
in of howpackage
open-source testing inis
Software Process & Quality Management The
done course is designed to provide students with the3basic concepts
x ofx process justification, identi
orderintopractice. The course
gain a solid also covers
understanding the testing
of how difference
is
Software Reuse & Integration between ideal testing Ko dùngand real-life scenarios
practice 3 x x
done in practice. The course also covers the difference
Software Reuse & Integration where
betweenstandards are notKo
ideal testing always
dùngand
practice givenreal-life
appropriate levels
scenarios 3 x x
where standards are of importance
not always given appropriate levels
Capstone Project for Software Engineering 1 Các Khoa điền vào 3 x x
of importance
Capstone Project for Software Engineering 1 Các Khoa điền vào 3 x x
Capstone Project for Software Engineering 2 Các Khoa điền vào 3 x x
Capstone Project for Software Engineering 2 Các Khoa điền vào 3 x x
Lý Thuyết Kiến Trúc Sinh viên sẽ được cung cấp các kiến thức cơ bản về 3 x x
Lý Thuyết Kiến Trúc kiến
Sinh trúc, viên sẽ tìmđược hiểu cung quá trình cấp các phát kiến triển thức kiến cơtrúcbản và về sự 3 x x
ảnh
kiến hưởng
trúc,criticallycủa
tìm hiểuand các trào
quácreatively lưu kiến trúc
trình phát triển kiến trúc và sự trong thiết kế.
Đồ Án Thiết Kế Kiến Trúc 1 1.
Sinh Think
viên cũng sẽ được giớikiến thiệutrúc về quy 3 x x
ảnh hưởng của các trào lưu trongtrình thiếtthiếtkế. kế
Đồ Án Thiết Kế Kiến Trúc 1 1.
kiến
Sinh Think
trúc
viên critically
cũng sẽ andđược creatively
giới thiệu về quy trình thiết kế 3 x x
a.
Hiểu Understanding
về các the fundamentals of both cấu natural and
Đồ Án Cơ Sở 1 (Đồ Án Thực Hành Kiến Trúc 1) Môn trúc
kiến học nàythành cung phần cấp cho củasinh côngviên trình, những tạo
kiếncơ bản
thức, 3 x x
formal
a.
của orring
Understanding
các bộ systems the and
fundamentalsthethiết capacity ofkiến of each
both naturalto and
kỹ
Hiểu năngvềtwo- và phận
các tiến
thành và
trình giải
phần thực pháp
của hiện công đồ trình,
ánkế. cấu trúc,tạobiết cơ bảncách
Đồ Án Cơ Sở 1 (Đồ Án Thực Hành Kiến Trúc 1) inform
formal orring and systems Các Khoa
three-dimensional
and the điền capacity vào
design of each to 3 x x
Môn
thể học
hiện mộtcũng phương
của các bộ phận và giải pháp thiết kế. giới thiệu án sơ
kiến bộ trúc,về không
làm chủ giancác kiến
phương trúc,
Đồ Án Cơ Sở 2 (Đồ Án Thực Hành Kiến Trúc 2) The
inform
pháp
hình goal
thể
thức two- of
hiện
kiến the
and hiệusecond
trúc year
three-dimensional
quả
và mộtthụ
cảm design
công kiến studio
design
trình trúc. Kiếnistrúc to quy mô 3 x x
Môn
b.
familiarise học
Ability cũng
to theraise giới
student thiệu
clear and
with sơthe bộ basic
precise về không toolsgian
questions, of use kiến trúc,
Đồ Án Cơ Sở 2 (Đồ Án Thực Hành Kiến Trúc 2) nhỏ. Các Khoa điền vào 3 x x
hình
abstract thức kiến trúc và cảm thụ kiến trúc.
b. Abilityideas
architecture. to raise to interpret
clear andinformation, precise questions, consider usediverse
Đồ Án Thiết Kế Kiến Trúc 2 The
points An introduction
studio
ofideas combine
view, to design
reach awell-reasoned
series as of research
exercises based
conclusions,thatactivity
relateandone 3 x x
abstract
and inquiry to interpret information, consider diverse
Đồ Án Thiết Kế Kiến Trúc 2 to
test the other.process
alternative Theoutcomes basedagainst
exercises
Cácwell-reasoned
on
address
Khoa điền vào
awareness, a
relevant variety observation,
of
criteria and 3 x x
points
speculation, of view, reach
iteration and communication conclusions,within existingand
architectural
standards .
Đồ Án Thiết Kế Kiến Trúc 3 test
Following
and
issues, alternative
proposed
from thevery outcomes
CSU-ARC
abstractbasic and ideas against
344 as
scalar
to complexrelevant
“the language,
situations. criteria
Course
challenges. and 4 x x
standards
principles
provides
We .
and
demonstration
will explore materials
theCác process of acquired
of construction
of the skills with
architectural withinan project
Đồ Án Thiết Kế Kiến Trúc 3 c. Ability tooneffectively Khoa
use design điền
basic vào
architectural and in 4 x x
emphasis
based
creation, learning thebyorigin,
the sources placing of history
inspiration, and application
asintuitive
an interventionandofrational
Đồ Án Thực Hành Kiến Trúc 3 environmental
Students
traditional
c. Ability
the
thinking,
will
to and
worldunderstanding
where principles
apply
emergent
effectively their
ideas, use in design
knowledge
materials”,
nature basic
to potential . of
the
of architectural
materiality, physics
CSU-ARC
of materials,
and
and
act learn
of 311 3 x x
the
concentrates
making, forces thatplus
employment effect for built
concepts,
of works processes
technologies, of design. the Examples
and skills
Đồ Án Thực Hành Kiến Trúc 3 environmental
light and shadow. principles
Các
We will Khoa inlookdesign
điền carefully .
vào at building the
nature of 3 x x
include
2. Communicate
pertaining
environment, thermal
to context,
and exchange,
effectively
timestructure
intersect moisture andand migration,
climate
mutually as influence
elements,
This studioand the interior
willthat be and
organized exterior,
around the floor
awill
series andofand roof,
small
Đồ Án Thiết Kế Kiến Trúc 4 expansion
determinants
each other. Course contraction.
shape
and the
projectsStudents
built environment
introduce also
issues, 4 x x
the
2.
exercises walls
Communicate and
that windows
will effectively
increaseusedand the
in choreography
spatial complexity of as the
Đồ Án Thiết Kế Kiến Trúc 4 understand
support
concepts,
a. the the
tomaterials,
Abilityprogresses. read, measures
communication Các
write, Khoa
processesspeak, ofđiền to counteract
intended
and
and vào skills concepts these
pertaining and to 4 x x
entrances,
quarter
forces.
meanings”. Examples
space and Anarrival.
include emphasis
insulation, in listen
this
thermal
effectively
studio will be
breaks,
two-
The
This and
studio
Design three-dimensional
willstudiofocus on
intends providing
todesign
make theand realization.
tools
students of describing Lab,
Kiến Trúc Xây Dựng Dân Dụng & Công Nghiệp a. other
on
capillary
In Ability
process to –read,
breaks,
words, anthe write,
exploration
vaporCSU-ARC speak,
barriers of344 and
variations
andfocuseslisten
expansion effectively
in onsearchjoints. of a 4 x x
shop,
in
b.
comprehend two
Abilityand tofield/site
dimension, use that based
three
appropriate
Architecture projects
dimensional
representational
can also utilize
form:befreehand
plan, media
thought and
oftoas
Kiến Trúc Xây Dựng Dân Dụng & Công Nghiệp preferred
Students
developing direction,
will your understand Các
abilityandKhoa toathe recognition
create basic
điền vào
technically that
physical our and drawings,
well-formed 4 x x
constructed
section,
convey and other
essential 2D and
elevation. formal 3D representation,
Different
elements techniques
&atmaterials.
each analogue
stagewill be and
a
models
b.
aesthetic
proj
Designresponse
Ability
ects and to use
attributes
while
to
studies
appropriate
CSU-ARC of technology arerepresentational
materials,
311 ‘representations’,
focuses both natural
on media
and
developing aofman-
Scholars the
means
to
Đồ Án Thực Hành Kiến Trúc 4 digital
employed:
Sau khi modeling,
kếtfree thúc full scale
hand
môn sketching,
học sinh realization/materialization,
har sẽ:
viên line drawing, model 3 x x
design
are
to
made,
convey
your process
anrequired
end.
that
essential
ability to
to develop
comprise
create formal thean elements
aesthetically
understanding
palette ofat design.
each
well-formed
ofThe
stage origin
of
projects. the
and
building
Hiểu visual
vàisthể
contemporarytechnological and communication
collages
hiện được of ideas,
bản expressions
vẽ the designs,
thiếtmajority
kế and objects
Đồ Án Thực Hành Kiến Trúc 4 As
and
design this
composition a DESIGN
in thisof Các STUDIO,
wood, Khoa điền
stone, vàoand
brick ofthe
other use
in-class
clay of 3 x x
So
and
Hiểu
modern
time
3. Work vàprocess
projects
environments.
will sử dụng
materials
be spent
productively
course
được
such
working in hệ
as
are
groupsthống
glass,
on
designed
design tiêu
steel, chuẩnto develop
aluminium
problems vậtand liệuandyour
CSI
materials,
abilities
The goal inofconcrete,
bothproject areas. isferrous
toIt’s and non-ferrous
simply
introduce architecture.
students tometals,
healthcare
Đồ Án Thiết Kế Kiến Trúc 5 Hiểu
plastics.
drawing được vai
exercises trò của
andluật xây dựng:
discussing their phân loại,
outcomes. các 4 x x
cementititious
"Chiasma
3.
project. Work is a+materials,
productively
Understanding relationship in glass,
groups of crossing
healthcare plastic and
architecture composites
exchange.indựng It
Đồ Án Thiết Kế Kiến Trúc 5 dạng
Explorations
The cấu
studio tạois in
a định
geometry
uniqueCác dạng Khoa
setting và
for ứng
the
điền
for dụng
determination
vào
learning, luật andxâyof we form
all & 4 x x
will
can
different be
becácexamined
usedAbility
scales. to along
linguisticallyworkwith
Programing their
intomultidisciplinary
chart aesthetic
toencouraged.
design the reflexive and
teams
development technical
trong
structure
must thiết
using
strivebetween toof kế.
computers,
build awords,
cohesive is
Đồ Án Thiết Kế Kiến Trúc 6 characteristics.
crossover
Continuation
design. và&Students CSU-ARC
toare also ordạng
410 it environment
expected cancấu
plus be
the used
to tạo:
that
to adescribe
development
work in 4 x x
Hiểu
Image
promotes Ability
phân
its loại
induction
communication work
được inand
các
in buildingsmultidisciplinary
– Study
effective of the large
teams
tường
working. chịu
a
and
group
lực, spatial transivity,
exploration
Greatest to learn
tường Evidence
ngăn of
about chia,as
of in
architectural the
Student
teamwork
hệ khung.mutual theories,
Performance
andvào interactionbuilding
coordinating of with
Criteria see-er
Đồ Án Thiết Kế Kiến Trúc 6 architectural
Everyone
and seen--their
expressions
is a designstudent Các
activity Khoa
and that
astrong điền
imbue
everyone
they exchange
a building
is a teacher.
positions
with 4 x x
systems,
Addressed
diferent
Hiểu được and
areas. các hệ thống concepts and
công processes
trình: móng, involved
acertain
Cooperation
•in Greatest
Ability to Evidence
image
analyseand (posh, of each Student
considerationextravagant,
construction Performance
towards
and luxurious,
buildingone up sàn,are
Criteria
another
systems in
Đồ Án Thực Hành Kiến Trúc 6 through
Student
tường, creating visual
mái space,
architecture
Leaning Objectives: with to
an leave
emphasis a mark onon the 3 x x
market,
Addressed
essential.
a holistic down
way, town,
taking hi-tech,
into Studio ethnic,
account architectural theory,
Đồ Án Thực Hành Kiến Trúc 6 other."
implications
Students
Visual Communication
Hiểu được-- Rosalind
in of
nguyên the
Architectural Krauss
program
Các Khoa
tắc Skills
bao and
cheđiền vào5space
công should planning
trình: be hệ able,
thốngissues
at an
bao 3 x x
contemporaryetc).The
construction, structures, relationship
environmental between control a particular
systems,
as
advanced building form
level, generator.
to: 1. Programing: a. Aging
Đồ Án Thiết Kế Kiến Trúc 7
che
image
·Visual
and
bên and
Demonstrate trong.the
Communication
formal ordering materials
a basic systems & lighting should
understanding
Skills of beplace b. 150
scale, 4 x x
AlongGeneral
beds the pathway Hospital to allc.future Beauty design
Care studies,
d. Outpatient this mid-
established.
Fundamental
specifically Design
ofengages
furnishings Skills
•level
Center An advanced
course
1. have
Visually understanding the and
communicate design programmatic
of the student processes to the needs of and
Students
their
technical influence design toand
on understand
spatial the thearchitectural
functionality.
integration circulation
of systems
concepts
patterns
of that &
Fundamental
principles,
and design intentDesign
methodologies, using Skills and communication
discipline-specific techniquesskills
·services
structure
are Develop
needed
required
an
and inconstruction
in
appreciation commercial
the international and
technologies buildings.
propensity
architectural
ExShopping
for research,
into profession.
a
including:
mall - Orthographic
/ Art gallery / marriage projections
halldesign
/ memorial (plans, elevations,
complex etc.
an
Students essential
functionally will component
effective
exploreprojections whole
design of the as a(axonometrics,
learnable process, process and the and
sections),
Technological - Paraline
expressions – This project intends to
ability
•isometrics),
build to
An advanced document
confidence it
understanding
in their in a meaningful
abilityof way.
the principles
through iteration ofand
explore the - Physical
possibility models
of image using
induction various techniques
·repetition.
Demonstrate
structure and
Each the
their ability
application
student to translate
will toand/or
design theadesign disparate
hypothetical data sets
of built
and materials,
usingexpressions - Multiple
of convincing
technologymedia for industrial combined buildings.
into a cohesive
environments.
project on a specific,and assigned visual
site. presentation
Working both in
representational
Hence the functional strategiesaspects 2. andVerbally communicate
the external
·•collaborative
Demonstrate
An advanced the
teams ability
understanding
and to give
individually,ofandeffective
building students presentations
materials,will
architectural
formassume research
significance. methods Students spatial
arethe concepts
encouraged to3.
Đồ Án Thiết Kế Kiến Trúc 7 to influence
component
resolve
Demonstrate a series on
systems
an of
Các
project and
design
understanding
Khoa
receptivity.
productsđiền
inputs vào
and
oftoprecedent
prepare construction
aandschematic 4 x x
explore
techniques architectural styles in vogue such as
solution
existing thatfor
analysis their
displays assembly
their understanding
4. Demonstrate an understanding of the of
deconstructivism,
•design
The ability to critically evaluate, analyse
material. method as a step-by-step, iterativeand andquestion
appropriate
incremental building
process systems
of research, synthesis and factory
Bauhaus
Ability to,post
•feedback apply modern,
research hi-tech
skills, etc. Ex. Garment
knowledge gained and
/awatch 5. Demonstrate
factory / Electronicgoods an understanding
(computers, of design
critical as
thinking understanding
responsive toofand practical
shaper applications
of individual in 6.
cellphones etc.) / Bicycle manufacturing unit etc.
Đồ Án Thiết Kế Kiến Trúc 8 1. Think critically and creatively 4 x x
a. Ability to examine, comprehend, and apply the
Đồ Án Thiết Kế Kiến Trúc 8 Các Khoa điền vào 4 x x
fundamental principles present in relevant precedents.
Đồ Án Thực Hành Kiến Trúc 8 Students
b. Ability to design sites, will apply their knowledge
facilities, and of physics
systemsand to learn 3 x x
the
provide forces that effect built
independent and works of design.
integrated use by Examples
individuals
Đồ Án Thực Hành Kiến Trúc 8 Các Khoa điền vào 3 x x
include
with physical, thermal exchange,
sensory, and moisture
cognitivemigration,disabilities.
Đồ Án Tốt Nghiệp -expansion
2.Sinh viên and
Communicate tự kiểm tra năngStudents
contraction.
effectively lực thiết kế willcủa
alsomình qua 5 x x
đồ
understand
a. Ability án cuối to cùng, cũng
the measures
read, write, là đồ
speak, usedánandyêu cầu cao
to counteract
listen nhất
these
effectively. về tất
Đồ Án Tốt Nghiệp Các Khoa điền vào 5 x x
cả
forces.
b. Ability các mặt Examples
to usetừ công năng, insulation,
include
appropriate mức độ chithermal
representational tiết và tính
breaks,
media liêntohệ
Vẽ Kỹ Thuật & CAD với
capillary
convey thựcessential
tế.
breaks, vapor formalbarrierselements and atexpansion
each stagejoints. of the 3 x x
Vẽ Kỹ Thuật & CAD -Students
design Hoàn process.thiện kỹ năng
will understand Các trình Khoa the bày basic
điền và vàobảo vệ cho
physical and sinh viên 3 x x
trước
aesthetic
3. Demonstrate khi tốt nghiệp.
attributes of materials,
expertise both natural and
in the development of a man-
Trắc Địa -made, Hoàn that thiện kỹ năng the
comprise điềupalette tra, phân tích, thu
of design. The thập dữ
origin 3 x x
project design
Trắc Địa liệu
and
Ability của tongười
composition
produce học a và
Các
of wood, đưa
Khoa
complete những
điền
stone,andbrick thông
vàoand tinother
comprehensive đó vào claytrong 3 x x
thiết
materials,
architectural kế. concrete, project ferrous
that demonstratesand non-ferrous metals,
each student's
Đồ Án CDIO -cementititious Hoàn thiện kỹmaterials,
năng làmglass, việc độc lập cho sinh viên, kể 1 x x
capacity to make design decisions plastic acrossandscales
composites while
Đồ Án CDIO từ
will
integrating đây sinhthe
be examined Các
viênfollowing
sẽ
along Khoa
tự thiết with kế
outcomes: điền
công
their vàotrình mà
aesthetic
Ordering andkhông có
technical
Systems, 1 x x
giảng
characteristics.
Design
Sau khiviên kếthướng
Thinking, thúc môn dẫn.học, Do sinh
Accessibility, vậy Site
cần thiết
viênDesign,sẽ đạtphải cho sinh
Technical
được:
Nền & Móng 2 x x
-viên
Documentation, Môntựhọc hoàn cung thành các
chogiai
Building
cấp đoạn
Systems
sinh viênthiết kế qua
Integration
những đồ
kiến (NAAB
thức áncơ này.
Nền & Móng emphasis ontoán, Các Khoa
life-safety, điền vào
environmental, 2 x x
bản về: tính cấu tạo, xây dựng nềnand và structural
móng thông
Đồ Án Nền & Móng Sau
systems),
thường khi kếtHistorical
thúc mônTraditions,
học, sinh Sustainability,
viên sẽ đạt được: 1 x x
-Investigative Môn
Phát học triểngiúp sinh tổng
kỹSkills.
năng viên vận hợp dụng
kiến đượccơ
thức những
sở đãkiến học và
Đồ Án Nền & Móng Các Khoa điền vào 1 x x
thức
Greatest
vận cơ bản
dụng vàovào
Evidence việc việc
of tính
đề xuấttoán
Student phương thiết án
Performance kế Nền,
Nền Criteria
& Móng
Móng chocho
Kết Cấu Bê Tông Cốt Thép -công
Addressed Understand
trình xây properties
cụ thể. dựng. of plain concrete, steel and 3 x x
reinforced
-Communication Phát
Nângtriển caoconcrete
kỹ năng Skills tổng
phân hợp
tích, kiến
tínhvào thức
toán cơ sởkế
thiết đãkết học và
cấu
Kết Cấu Bê Tông Cốt Thép Các Khoa điền 3 x x
-vận
Visual
xây Understand
dụng
dựng. vào the
Communication việcultimate
đề xuất Skills strength,
phương ultimate án Nền, Móng cho
Đồ Án Kết Cấu Bê Tông Cốt Thép Sau
displacement,
công khi kếtcụ thúc môn học,
ultimate crack.. sinh viên sẽ đạt được các 1 x x
-Comprehensive Tập trìnhcho SV thể. thái Design
độ làm addresses
việc cẩn thận, khoa học và
mục
-nghiêm tiêu
Calculate
Nâng cao sau: reinforced concrete structure according to
Đồ Án Kết Cấu Bê Tông Cốt Thép Design túc kỹ
Thinking củanăng Các
người phân làmtích,
Khoa công tính
điền tácvàotoán thiết
kỹ thuật kế kết
xây dựng cấu 1 x x
-ACI
xây
Technical Hiểu được
standard.
dựng. nguyên lý tính toán và cấu tạo kết cấu bê
Documentation
Kết Cấu Thép Sau
tông khi
cốt kết thúc môn học sinh viên có thể: 3 x x
-Investigative Design
Tập chothép.
some
SVSkills building
thái độ làm parts
việcsuch cẩn thận,as floor, khoabeam,
học và
Biết
-column, Tính đượctoán những
được kiến thứcphụ,
sàn,dầm căn dầm bản về vật liệu thép
chính hệ kết
Kết Cấu Thép nghiêm
Ordering ...Systems
túc của người Các Khoa làm công điền tácvào kỹ thuậttrong
xây dựng 3 x x
cấu.
thống
-Historical Calculatekết Traditions
cấu sàn toàn
prestreess khối
concrete. có bản loại dầm.
-Tính Nắmtoán được thiết kếand
và nguyên được
tắc
Globalcấu
thểcác hiện bản
Culturekiệnvẽ.cơ bản như:
Accessibility
cấu kiện chịu kéo, cấu kiện chịu nén, cấu kiện chịu uốn,
-Sustainability
Có khả năng tiếp cận với các tiêu chuẩn xây dựng
cấu kiệnngành.
chuyên chịu nén uốn trong kết cấu thép;
Site
Tính Design
toánnăng đượcsử các mốicác liênphần kết trong
-Life CóSafety
khả dụng mềmkết máy cấu thép;
tính hỗ trợ
Đồ Án CDIO Tínhántoán
Đồ
(AUTOCAD, CDIO hoàn giúp chỉnh
sinhmột
SAP2000). viênhê dầm xây
ngành cột trong
dựng cônghọc tập trình 1 x x
Environmental
một Systems
Đồ Án CDIO
theo Có tầng
-Structural phương
khả đơn pháp
năng
Systems.
giản;
lập tiếp cận
luận,
Cácđược tư
Khoaphương
các vấn đề thông qua các
duy.điền vào tính toán theo 1 x x
-Phân
công Có khả biệtnăng
việc và
thực solàmsánh
tế. Việc
việc thực nhóm. hiện đồ pháp án CDIO giúp sinh
Kỹ Thuật Thi Công The
các main objective
viên thể hiện tính sáng tạo trongtiêu
tiêu chuẩn khác of this
nhau, course
như is chuẩn
quá totrình
make Mỹthe
thiết vàkếstudent
tiêu
một 3 x x
aware
chuẩntrình
công of
Việt the Nam
xây various
trong
dựng construction
có thiết
quy kế
mô kếtbất techniques,
cấu kỳ. thép.
Giúp practices
người học
Kỹ Thuật Thi Công Các Khoa điền vào 3 x x
and
có cách the equipment
tiếp cận vấn needed
đề theo forđúng
different typestừofý tưởng
quy trình
Kết Cấu Nhà Bê Tông Cốt Thép Sau
construction
đến thiết khi kết kế thúc môn
thực học
activities.
đến At the
hiện sinh
đến endviên
sửofdụng.có
thisthể:
course
Nội dung thecụ 3 x x
-student
Nắm được
shall nguyên
have a lý thiết
reasonable kế kết cấu
knowledge bê tong cốt thép,
Kết Cấu Nhà Bê Tông Cốt Thép thể là Xây dựng mô Các hình Khoa Tường điềnchắn vàocó cốt.about the 3 x x
các
various mối construction
quan hệ mậtprocedures, thiết giữa kiến trúc
construction
Đồ Án Nhà Bê Tông Cốt Thép Sau
và kết
management, khicấu, kết các thúc môn
yêu
equipment cầu học trongsinhthể
needed viên forcóconstruction
hiện thể:
bản vẽ kết cấu of 1 x x
-bê Nắmtong đượccốt
various types of structures các
thép. nguyên lý thiết
from kế kết
foundation cấu bê tông cốt
to super
Đồ Án Nhà Bê Tông Cốt Thép Các Khoa điền vào 1 x x
thép Hiểutiêu
-structure, và chuẩn
thiết kếMỹ
and planning. được(ACI318-05)
Kết cấu mái và tiêu bê tông cốt thép
Quản Lý Dự Án Xây Dựng Trang
chuẩn
theo tiêu bị
Việt cho
chuẩnNamsinh viên những kiến
(TCVN5574-2012).
Mỹ (ACI318-05) vàthứctiêu lý thuyết và 3 x x
côngVận cụ
-chuẩn cơ Nam
dụngthiết bản kế để quản khung
được lý dự án xây dựng
ngang một cách có
Quản Lý Dự Án Xây Dựng Việt (TCVN5574-2012).
Các Khoa điền vào nhà công nghiệp 3 x x
hiệu
1 tầng
- Hiểu quả.và Học
lắpthiếtghépkế phần
theo
được này
tiêu giới
nha chuẩn thiệu
công Mỹ cho sinh
nghiệp một viên
tầng các lắp
khái
ghépniệm,
(ACI318-05)theo tiêu thuật ngữ,chuẩn
vàchuẩn
tiêu phương
Mỹ Việtpháp
(ACI318-05) Namvề quản lý dự án
(TCVN5574-2012).

trong
-tiêu
Nắm công
chuẩnđượcViệt nghiệp
cácNam xây
nguyên dựng,
lý cấu
(TCVN5574-2012). cùngtạo vớitrong đókết
là vai
cấutrò,bê
trách
tông
- Hiểucốt nhiệm
vàthép thiết củakếcác
theo tiêu
được bên chuẩnliên quan
khung Mỹ trongdụng
nhà(ACI318-05)
dân dự án,thấp vàtầng
các
công

theotiêu cụchuẩn
tiêu phổ
chuẩn biến
Việt
Mỹ được
Nam dùng trong
(TCVN5574-2012).
(ACI318-05) và quản
tiêu lý xây dựng.
-chuẩn
Thể hiện Việt được các nội dung tính toán lên bản vẽ theo
Nam (TCVN5574-2012).
Đồ Án Tốt Nghiệp Sinh viên tổng hợp kiến thức đã học để thiết kế kết cấu 5 x x
và lập biện pháp kỹ thuật & tổ chức thi công một công
Đồ Án Tốt Nghiệp Các Khoa điền vào 5 x x
trình dân dụng hoặc công nghiệp. Ngoài ra học phần
Thực Tập Tốt Nghiệp Sau
rèn luyện kỹ năng xong
khi được học tổng hợp, lý thuyết tínhtrong
toán,chươngtác phong trìnhlàm đào 3 x x
tạo,
việc sinh
khoa viên
học cần
của đi vào thực
người cán tế làm
bộ kỹ quen với sản xuất,
thuật.
Thực Tập Tốt Nghiệp Các Khoa điền vào 3 x x
với công việc của người Kỹ sư, với môi trường xây
Khóa Luận Tốt Nghiệp dựng ở các đơn Không
vị thiếtcó kếKhoávà thi luậncông TN công trình xây 5
Khóa Luận Tốt Nghiệp dựng DD&CN, từ Các đó bổKhoa sungđiền cho mình vào những kiến thức 5
thực tế, đồng thời thu thập tài liệu, số liệu cần thiết
Đồ Án CDIO Đồ
chuẩn án CDIO
bị cho 496 việcgiúp làm sinh Đồ án viên
Tốtngànhnghiệp. xây dựng học tập 1 x x
theo phương pháp tiếp cận các vấn đề thông qua các
Đồ Án CDIO Các Khoa điền vào 1 x x
công việc thực tế của chuyên ngành xây dựng. Việc
Kỹ Thuật Điện Cho Xây Dựng Học
thực xong hiện đồ môn ánnày,CDIO sinh 496viên giúpcósinhđược viên thể hiện tính 3 x x
Kiến
sáng thức
tạo trong quá trình thiết kế một công trình xây
Kỹ Thuật Điện Cho Xây Dựng Các Khoa điền vào 3 x x
-dựng Các có kiến quy thức môvề bất kỹkỳ. thuật
Giúp điện,
người SV học nắmcó vững
cáchcác tiếpkhái
Anh Văn Chuyên Ngành cho Sinh Viên CSU 1 -niệm
cận English
cơ đề
vấn fortheo
bản specific
về kỹ đúng purposes
thuật quyđiện,
trìnhsử for CSU
từdụng
ý tưởng students
các phương
đến 1 is kế
thiết 2 x x
designed
pháp giải hiệnfor CSU
mạch điện sophomores
sửđể vận dụng with basic English skills
Anh Văn Chuyên Ngành cho Sinh Viên CSU 1 đến thực đến Các dụng.
Khoa điền vào vàocác bài tập. 2 x x
in
- Cung civil engineering
cấp một cách and cóarchitecture
hệ thống các to vấn
prepare
đề lýfor the
thuyết
Anh Văn Chuyên Ngành cho Sinh Viên CSU 2 -vềEnglish
subjects dòng điện forthe
of specific
hìnhCSU purposes
một pha,for
sinprogram. dòngCSU điệnstudents
ba pha,2 các is 2 x x
designed
-
linh English
kiện vềforđiện
for CSUtửsophomores
specific purposes
bán dẫn. with
for CSU basic English1 skills
students is
Anh Văn Chuyên Ngành cho Sinh Viên CSU 2 Các Khoa điền vào 2 x x
in
Kĩ civil
designednăngengineering
for CSU sophomores and architecture to prepare
to gradually for the
approach
Anh Văn Chuyên Ngành cho Sinh Viên CSU 3 GIúp
subjects sinhofviên ngành xây dựng có thểbook. viết được đơn 2 x x
civil
- Nắm vữngthe
engineering cácCSU andprogram.
kiến architecture
thức về các text loại nguồn điện, các
xin
- việc và
English for phỏng
specific vấnpurposes
khi xin việc for bằng students
CSU tiếng anh2 is
Anh Văn Chuyên Ngành cho Sinh Viên CSU 3 kiến thức cơ bản về Các kỹKhoa
thuật điềnđiện. vào 2 x x
designed
-GIúp Nắmsinh vững for cácCSU sophomores
phương pháp to gradually
giải mạch điện approach
để giải
Anh Văn Chuyên Ngành cho Sinh Viên CSU 4 civil engineering viên ngành and xây dựng cótext
architecture thểbook.
hiểu được cơ 2 x x
bài tập.
bản nội dung của việc viết báo cáo khoa học bằng tiếng
Anh Văn Chuyên Ngành cho Sinh Viên CSU 4 Thái Các Khoa điền vào 2 x x
anh độ
Thuỷ Lực -
- Tích
Hiểu cực
được tham các gia
quy thảo
luật luận,
về cân bàibằngtập nhóm.
và chuyển động 3 x x
Mục
của chất tiêu kháclỏng cùng với các biện pháp áp dụng các quy
Thuỷ Lực - Rèn luyện Cácgiải Khoa điền vào đánh giá, giải 3 x x
luật này vàokỹ thực năng tế và chuyên quyết phân
ngànhtích, Xây dựng cơ bản.
Cơ Lý Thuyết 1 quyết
- SV các
hiểu bài
và vậntoán dụngcơ
Có khả năng giải quyết các bài toán thủy sở
đượckỹ thuật
các điện
phép toán lựcvề vector:
như: xác 3 x x
cộng,
định áp trừlực vector;
thủy nhânlên
tĩnh vector
công với mộttính
trình; số toán
thực;khả tíchnăng vô
Cơ Lý Thuyết 1 Các Khoa điền vào 3 x x
hướng
thoát nước, và tích tháo có cạn
hướng của 2 tính
bể chứa; vector. toán mạng lưới
Cơ Lý Thuyết 2 Students
-đườngSV biết ống willđơn
vận be
dụng trained
giản, phương to apply
phức pháp
tạp the
sơ knowledge
chảy đồ
có lựcáp; vàtínhcác gained
toán 3 x x
in
phương
dòng mathematics,
chảy trình
ổn cân địnhscience
bằng
trong and
để xác
kênh,… engineering
địnhvào các ngoạiclasses lực to chưa
Cơ Lý Thuyết 2 Các Khoa điền 3 x x
identify,
biết
- Khả tácnăng formulate
dụng lên hệ
phân andvậtsolve
tích, cânquyết
giải engineering
bằng trong
các vấn mặtproblems
đềphẳngcơ họcof vàliên
Sức Bền Vật Liệu 1 Sau
various
trong khi kết thúc
problems
không gian. môn
using học sinh mechanics.
vector viên có thể: Student will 3 x x
quan đến chất lỏng.
Biết
be mô
coached hìnhtohoá kết cấu thậtknowledge
(dạng đơn giản)của vềinsơ thisđồ
Sức Bền Vật Liệu 1 - TậpSV nắm
cho được sinh integrated
cách
viên Các tháixác độthe
Khoa định
làm vector
điền việcvào moment
cẩn gained
thận, nghiêm một 3 x x
tính
class
lực toán.
đối into
với themột local
điểm, and một global
trục workforce
và các điều of modern
túc,
Sau chính
khi kếtvà xácthúc của môn người làm công tác kỹ thuật xây hai
kiện của
Sức Bền Vật Liệu 2 Phân lựctích
engineering
hệ tươngpractice tính
đương. toánhọc mộtsinh số bộ viênphận có thể:
kết cấu cơ bản 2 x x
dựng.
Biết sử
Sức Bền Vật Liệu 2 trong
- SV nhận kỹdụngthuật. các phương pháp tính toán chuyển vị của
dạng được Các các Khoa loạiđiềnliên vàokết và các phản lực 2 x x
thanh
Thiết kếvàmột hệ thanh.
vài kết cấu đơn giản nhằm đảm bảo độ
liên
Trang kết tương
bịtoàn
những ứng.
kiến thức vềviệctính chấtthanh chịu và lựchệ của kết
Cơ Học Kết Cấu 1 (gồm SAP) Phân tích nâng cao sự làm tế.của thanh. 4 x x
-bền,
cấu SVvà an
biết các cách sử
phương xácdụng định
pháp
và kinh
phản
tínhlực toán tạikếtcáccấu liêndướiliên tác kết
Biết thiết kế và phânCác tích
Khoa các bài toán trong Kỹ thuật: độ
Cơ Học Kết Cấu 1 (gồm SAP) thường
dụng của gặp cáctrong nguyên các kết cấuđiền vào
xây dựng. 4 x x
bền, độ cứng, ổn định.nhân thường gặp trong thực tế
Cơ Học Kết Cấu 2 - SV
Trang
như: tải nắm được
bị trọng,
nhữngsự định
kiếnthay nghĩa
thức đổivề về hệ
tínhđộ,
nhiệt dàn
chất phẳng,
chịu lực
chuyển hệ dàn
của kết
vị cưỡng 2 x x
không
cấu
bức và
của gian
cáccác và
phương
liên các phương
kết.. pháp tính pháptoán xác kếtđịnhcấulực siêu dọc tĩnh trong
Cơ Học Kết Cấu 2 thanh củadụng hệ dàn Các Khoa điền vào 2 x x
dưới tác củaphẳng.
các nguyên nhân thường gặp trong
Cơ Học Đất -thực
SV course
This nắm
tế như: được will định
provide
tải trọng, nghĩa
sựthe trọng
thay đổitâm
students nhiệt vàđộ,
with cách xác định
sufficient
chuyển vị 4 x x
trọng
guidance
cưỡng tâmbức cho
and của các hình
resources
các liên dạng
to learn
kết. mặt,the dạng đường và dạng
fundamentals of
Cơ Học Đất Các Khoa
khối.mechanics principle applicable in the analysis and điền vào 4 x x
soil
Các Hệ Thống Kiểm Soát Môi Trường 1 (Đồ Án Thực Hành Kiến Trúc Grasp -design
SV biết the societal
cách
issues tính implication
encountermoment quánof utilizing
in geotechnical non-renewable
tính choengineering.
hình đơn giản 2 x x
5) and
và sử
Upon renewable
dụng được
completion energy
các
of this sources.
định lý chuyển
course trục song
the students willsongbe able để
Realize
tình
to:Ø moment
Gain how the
quán
workshop relationship
tính cho các
knowledge between
hình building
ghép.
of concepts form, to
related
scale
soil and được
- SVmechanics:
nắm location theaffects
định lý maaand
nature building’s
sát “khô” vàsuccessful
composition một số dụng cụ
of soils,
adaptation
thông
seepage, dụng toliên
lateral thequan environment,
earth đến lực ma
pressure, and sát.
slope contributes
stability, to its use
ofenergy
- SV biết cách
settlement, and and its
xácability
địnhto
bearing cácsatisfy
thànhneeds
capacity ofphần for
nộihuman
foundations. lực (lực Ø dọc,
comfort.
lực
Applycắt,concept
moment of uốn) và vẽ biểu to
soil mechanics đồthe nộidesign
lực choofcác kết
earth,
Các Hệ Thống Kiểm Soát Môi Trường 1 (Đồ Án Thực Hành Kiến Trúc Các Khoa điền vào 2 x x
5)
Các Hệ Thống Kiểm Soát Môi Trường 2 (Đồ Án Thực Hành Kiến Trúc At the end of this course, the student will be expected 2 x x
7) to:
Các Hệ Thống Kiểm Soát Môi Trường 2 (Đồ Án Thực Hành Kiến Trúc Các Khoa điền vào 2 x x
Achieve integrated environmental control system
7)
Nhiệt Kỹ Thuật Cho Xây Dựng Nghiên
solutionscứu as về các định luật
Architectural form nhiệt động và quá trình
determinants. 3
nhiệt động; chu
Demonstrate trình máyofnhiệt;
knowledge dẫn nhiệt, trao đổi nhiệt
Nhiệt Kỹ Thuật Cho Xây Dựng Các Khoa điền vàoheating, cooling,
balancing 3

andđối lưu; trao đổi
daylighting nhiệt và bứcinxạ,
considerations smalltruyền nhiệt. scale
to medium
Hướng Nghiệp 1 Với mục tiêu giúp mỗi cá nhân sinh viên “học cách học”
buildings. 1 x x
đại học hiệu selection
Understand quả và từng bước forđịnh hướng nghề
Hướng Nghiệp 1 Cáccriteria
Khoa điền appropriate
vào 1 x x
nghiệp,
environmental môn học Hướng
control Nghiệpearly
systems cungincấp the chodesign sinh viên
Hướng Nghiệp 2 Xác
những định kiếnvaithứctrò của cơ bảnHướng nhấtnghiệp về môiđối với sinh
trường họcviên.tập tại 1 x x
process.
Rèn
Đại luyện kỹTân;năngphương quản lýpháp thời gian hiệubậc quảđại của sinh
Hướng Nghiệp 2 Sizehọc andDuy layout Các Khoa
elements điền học
of environmental vào tập control học; 1 x x
viên.
phát triểnRèn các luyện kỹkỹ năngnăng tìmquảnhiểulýnghiên tài chính cứucávềnhân. ngành Rèn
Principles of Marketing systems.
This course examines themục business
luyện
học, cáckỹ năng
công xây dựng
việc trong ngành tiêu học;vàfunction
kế
đồng hoạch
thời để
giới phát
thiệu 3x x
Demonstrate
of Marketing. knowledge
Students of California
will learn Energy
Advertising and IBP triển
cho
Basic bản
sinh
Standards.
thânlàm
viên
principles của sinh
ofquen viên
với
advertising các andkỹhow năng
their rolemềm cần thiết 3x x
marketers
giúp
in mediasinh viên deliverđịnh value
hướng in nghề
satisfying nghiệp: design
Nguyên Lý Kế Toán 1 This
customercourseand
Recognize thesociety.
helps
needs implications
students
and
Includes
wants, which advertising
ofdetermine
Architectural
can illustrate basic issues in 3 x x
1. Định hướng
environment
decisions on , nghề nghiệp
agency
resource and client
consumption. relationships,
accounting:
which target nature,
markets method,the pricinciple
organization of international
Nguyên Lý Kế Toán 1 2. Làm quen
consumer
Students
accounting…
với môi
behavior,
success Các Khoaand
trường
ethics,
at decide
meeting điền
học
these đại
the vào họcoftại đạiwill
role
objectives họcbeDuy 3 x x
can
Tân best
research, serve,
creative and appeals, upon
media selection
Nguyên Lý Kế Toán 2 measured
The
After
appropriate course through
learning provides
products, various
this course,
services, forms
the basic studentsof participation
conceptscan: of financial and 3 x x
3.
in
testsHướng
advertising
in dẫn
lecture phương
effectiveness,
and throughphápparticipation
học Intergrated
and tập ở bậc and đại học
exercises
Nguyên Lý Kế Toán 2 and
4. accounting,
- Journalize
programs
Hướng dẫn sử asand well
to serve
Các
dụngKhoa as
reflect formulate
business
theseđiền
website markets.
quản a solid
transactions accounting
vàolý học tập: Mydtu into 3 x x
brand
in
accounts promotion
laboratory.(T account) tools
such as: Asset, Equity, Revenue,
5. foundation
Topics
Tìm include
hiểu quifor accounting
customer
định của behavior
Nhà andtrườngbusiness
analysis,
và các majors
qui chế while
đào
Tranh Tài Giải Pháp PBL Thi s is the
Expense, Income learning
summary method
account. which projects are 1 x x
tạo - Calculate initial value of asset such as: Merchandise,for
providing
marketing an understanding
research, STP ( of accounting
Segmentation- principles
Tranh Tài Giải Pháp PBL given
Target to learners
market- Cácand
Positioning) Khoa
non-accounting implemented
điền
strategy, vào
majors. by groups 1 x x
Material,
product
or teams. Tool,
strategies,Fixed pricing
There asset
are purchasing
strategies,
two important and product things of về
Kế Toán Tài Chính 1 Môn học này trang bị cho sinh viên những kiến thức 3 x x
place-strategies
PBL "open" and
in promotion
solving strategies.
problems and make or
Kế Toán Tài Chính 1 nguyên tắc, phương Cácpháp Khoa kếđiền toán vào các đối tượng cơ bản 3 x x
produce
tại các doanh required nghiệpproducts.như: NVL, CCDC, TSCĐ, Chi phí
Kế Toán Quản Trị 1 Managerial Accounting 1 course provide students with 3 x x
sản xuất, giá thành sản phẩm, tiêu thụ và xác định kết
an overview of knowledge managerial accounting, as
Kế Toán Quản Trị 1 Các Khoa kinhđiền vào 3 x x
the basis for lessonsquả in practical doanh applications, the ability
Kế Toán Quản Trị 2 This
In order
to -
course
identify Những
to get
the kiến
Các
introduces
types thức
Khoa
results asstudents
of costs này điền rất
expected,
under cần
vào thiết
the termsto the cho việc tổ
course
different 3 x x
chức to
edge ghicater
chéptosổthe kếdecision,
toán và công going tácintohạch
the toán
analysiskế toánof
Kế Toán Quản Trị 2 ismacroeconomics,
divided
trong
into hoạt
quá trình
three
Các Khoa thelevels
động của
study
điền which of the
vào
doanh
are aligned
nghiệp để cung
3 x x
the influence of the elements when there is a change to
Kế Toán Tài Chính 2 economy
well
cấpThe
profit, with
thông
the course ascho
tin
report
a
requirements
is whole.
used
parts cáctođối for
cater
Macroeconomics
of
tượng finishing
accouting
for sử dụng
timely products.
students
thông tintokế
decision- 3 x x
Kế Toán Tài Chính 2 appliesproduct
provide
making, the basic
knowledge Các principles
pricing andfortoán.
Khoa skills
điền about
different ofmethods
vào organization
in different 3 x x
economics
casesandso apply
that the to whole
international economic
most beneficial, accounting,
evaluationincludingis the
Tranh Tài Giải Pháp PBL After PBL 296,and
document
responsibility ofPBLeach 396
journal, is used
department ledger for- third
system, – year
department students
financial
- each 1 x x
systems
at Duytan
and
University,
the relationships
in which they have chance to set
Tranh Tài Giải Pháp PBL different
among stage
sectors of Các
work Khoa
in a
statement real điền vào
business ... This subject 1 x x
up
to ateam projects of
set of– comprehensive to the
solveand economy.
thedetailed
problems given by of
knowledge
Phân Tích Báo Cáo Tài Chính This course
Topics provides students withapproach
the knowledge of 3 x x
the entireinclude
instructors. This
business isoutput
really
operations a and
dynamic ofnational
the businesstoforteach in
Phân Tích Báo Cáo Tài Chính financial
income,
This students
which
decision statement
course economic
making provides
explore analysis
of managers.growth,
students
real-world in businesses,
with equips
the knowledge
problems and them of 3 x x
financialwith a number
statement of tools
analysis for
in analyzing
businesses, financial
equips them
unemployment,
challenges.
- Hiểu With
được những this inflation,
type of
kiếnfocuses the
active
thức cơ role
and engaged
Kiểm Toán Căn Bản statements. Theare course onbản the về khoaofhọc
analysis 3 x x
Kiểm Toán Căn Bản of
kiểm thewith
learning,
financial
a number
students
banking
toán như bản
activities, Các
ofinspired
system, toolsvà
chất
Khoa
investment
forto
monetary
điền
analyzing
obtain
chức vào
activitiesnăng, financial
a deeper
and đối tượng
business 3 x x
andvà statements.
knowledge
phương
fiscal The
ofpolicies
the
pháp, course
subjects
cácand khái focuses
they're niệm
international onthuộc
the analysis
studying. thuật of
ngữ
Nghệ Thuật Đàm Phán operations.
The
financial course In addition,
activities, provideinvestment in this
the generalcourse,
activities students
knowledge
and ofalso
business 2 x x
chuyên
economic.
learn about ngành; The
historical vậncourse dụng
cost vàfairthực
emphasizes hành được một
Căn Bản Kinh Tế Vi Mô negotiation,
operations.
Principles
số các kỹ analyse
In addition,
of Microeconomics
thuật cơ the
bản inand
two của basic
isthis
an
value
kinds
course,
introductory
kiểm toán
and
of trongapplied
negotiation
students also
quá
to
3 x x
the
and
learn development
about
undergraduate the
negotiation analysis
historical
course planning.of
of
cost
thatkỹ conceptual
financial
In
and
teaches fair
the value tools
statements.
addition, theand
fundamentals course
applied also
of thưto
Căn Bản Kinh Tế Vi Mô trình làm việc như
Các Khoa thuật điền chọn
vào mẫu, viết 3 x x
to analyze
include
microeconomics. strategy,
the the
analysis
This economic
tactics, of
course aspects
financial problems
introduces of negotiation
statements.
microeconomic such as
xác nhận.. - Được trang bị những kiến thức cần
Căn Bản Kinh Tế Vĩ Mô facing
concepts modern
ethics,
and power,
analysis, society.
communcation,
supply and demand cross-cultrual,
analysis, theories 3 x x
thiết để vận dụng cho việc thực hiện nghiên cứu
of the firm and individual
multiparty,... and behavior, competition
experiences in negotiations. and Case
monopoly, sâuand hơn về chuyên
welfare economics. ngành kiểm willtoán.
study help student applying theStudents
knowledge also
intobe reality
introduced to the use of microeconomic
such as salary & working condition negotiation, business applications to
address problems in current economic policy throughout the
negotiation vv.
semester.
To accomplish the objectives, the course includes the
This course provides students with basic
knowledge of monetary theory, finance
and financial markets in the economy
which are the the basis for the acquiring
Căn Bản Kinh Tế Vĩ Mô Các Khoa điền vào 3 x x
the next subjects. This course equips
Anh Văn Chuyên Ngành cho Sinh Viên PSU 1 Các Khoa điền vào 2 x x
students with scientific base so that
Anh Văn Chuyên Ngành cho Sinh Viên PSU 1 English for Specific Purposes 1 is designed for PSU 2 x x
students can have the skills to analyze
Anh Văn Chuyên Ngành cho Sinh Viên PSU 2 Students with a basic Các knowledge
Khoa điền ofvàogeneral English who 2 x x
problems
and now inpresentsfinancial
require interest
an elementary rates,English financialcourseterms,
in this
Anh Văn Chuyên Ngành cho Sinh Viên PSU 2 This course
Englishfield.
forfinancial
Specific Purposes concepts,
1 is designed for PSU 2 x x
markets,
andspecific
functions It combines
of intermediates
finance a strong
in aofvào grammar
business activities.
with the
Anh Văn Chuyên Ngành cho Sinh Viên PSU 3 Students with a basic
Các knowledge
Khoa điền general English who 2 x x
Training
organization.
and now require
theirTopics
specialist vocabularies skills andtoskills
work
oftheir
an elementary focus
thatin a course
PSU
include
English
team,
students need
Time in this
Anh Văn Chuyên Ngành cho Sinh Viên PSU 3 ability
English for to
tofield. succeed
synthesize,
Specific in
Purposesanalyze chosen field
information,
specific
Value of Money It combines
(TVM), a 3strong
is designed
interest grammar for with
rate,
third the
year 2 x x
PSU
and Students
toPBLpresent who wish to have a basic understanding
Nhập Môn Tài Chính Tiền Tệ 1 specialist
After
bond/stock
of English 296,research
vocabularies
valuation,
academic
and skills
PBL
writing 396
financial problems.
that
asis
skillchosen
PSU
used students
budgeting,
well forneed
as commercial
2 x x
to succeed Các Khoain their
điền field
Nhập Môn Tài Chính Tiền Tệ 1 third
letters–writing
decision year
making, students
including andjob atvàoDuytan
forecasting.It
application, also
CV, letters of 2 x x
Nhập Môn Tài Chính Tiền Tệ 2 This course
request,
University,
equips provides
complaint,
students inwith student
apology,
which with basic
thank-you,
they
the skills have
and knowledge
invitation,of 2 x x
Nhập Môn Tài Chính Tiền Tệ 2 Financial
chance
knowledgein Investment
finance and condolence
commercial
toand setCác Khoaand
up toteam
developing explores
banks.
điền The
congratulation
vào investment
module
– projects
focuses on
to 2 x x
central bank
theory and its role
approaches theausedsystematicprocess
economy, to the
value monetary
Tranh Tài Giải Pháp PBL of analytics,
solve policytheand its astools
aCác
problems “best
Khoa
to practice”,
given
điền
achieve by
vào final
the that helps
goals. The 1 x x
finanial assets.
find proper solutions This course
to really provides
variousafinancial an
Tranh Tài Giải Pháp PBL instructors.
module also This is
coversCác monetary
Khoa điền theory;
vào dynamic
relationships 1 x x
opportunity
between money, for students
inflation,
problems. to teach in which students to
production learn
and and
employmentapply
Quản Trị Tài Chính 1 approach 3 x x
various
The first lessoninvestment
and determinants
begins valuation
of money supply. methods.
Quản Trị Tài Chính 1 explore real-world Các Khoa problems
điền vào and on 3 x x
The course will
with introductory includeabout
instructions discussion
basic operations and
Quản Trị Tài Chính 2 challenges.
spreadsheets
practice suchWith
based as this text
oninputting
information type and ofdata,
drawn active
using
from
3 x x
The Courseto ofshow
Financial Modelling provides students
Quản Trị Tài Chính 2 and
references
the
with engaged
financial
financial learning,
the
Các
literature,
management the students
relationship
Khoa điền vào between
experiences
items are
on
of
3 x x
the spreadsheet, calculatingknowledge
values, as well as
modifying andbasic
Giới Thiệu về Mô Hình Hóa Tài Chính inspired
Excel knowledge
individual
formatting to obtain
andThe
participants,
articles… skills a
whichdeeper
and
following are very helpful
the
lessons use
provideof in 3 x x
financial statement analysis, finance planning and
Giới Thiệu về Mô Hình Hóa Tài Chính knowledge
students
valuation
capital
with knowledge
tools.
budgeting.
of Thetheand subjects
skills in applying
course they're
is designed the
to 3 x x
Tranh Tài Giải Pháp PBL
available
studying. Excel financial functions such as the time 1 x x
allow
value ofparticipants to gain knowledge
money, profit, depreciation, leverage as well of as
Tranh Tài Giải Pháp PBL investmentevaluation
investment’s Các Khoa
Valuation items… điềnThe
from vàoboth
course technical
also 1 x x
instructs students how to useđiềnExcel tools to forecast,
Các Tổ Chức Tài Chính and fundamental perspectives according
Các Khoa
analyze sensitivity, optimize decisions and use Monte
vào 3 x x
Các Tổ Chức Tài Chính to
This
Carlothe practices
course
simulation focuses
for riskof assessment.
on the functional analysis of major 3 financial
x institutions.
x Understanding of th
Tài Chính Đầu Tư investmentprofessionals. 3 x x
Tài Chính Đầu Tư Các Khoa điền vào 3 x x
Quản Trị Nhân Lực This course covers the study of human resource 3 x x
Quản Trị Nhân Lực management (HRM) Các Khoa withinđiền anvào
organization and 3 x x
emphasizes how each of the functional activities
Thương Mại Quốc Tế International
of HRM can support Business theaddresses the manager's
organization’s strategy, 3 x x
Thương Mại Quốc Tế perspective in international
Các
including Khoa điền vào
Planning, trade, cultural
Staffing, 3 x x
adaptation and international investment.
RewardsThe
Quản Trị Hoạt Động & Sản Xuất This isTraining/Development,
an introduction to the Total 3 x x
course focuses
(Compensation, on strategies, structure, practices,
strategic importance andBenefits,
the and Bonuses),
Quản Trị Hoạt Động & Sản Xuất and effects Các
of Khoa điền vàoenterprises
multinational 3 x x
Performance Management, Employee Relations,
analytic tools of operations
Quản Trị Học including,
Principles
management.
Labor of inter alia,
management
The main
Relations, politics,
and goal
Riskis the regulations,
course
Management legal
which(Health-
provide 2 x x
systems,
of this course economics,
students basicCác
is
Safety-Security).to knowledge
provide
Laborculture,
oflaw foreign
management direct
topics are–also
the
Tranh Tài Giải Pháp PBL Khoa điền vào 1 x x
investment,
an introduction
essential
embedded andmodes
within of entry
tonecessary
modeling
the activityand
discussion in competition,
anabout each and
organization;of
Tranh Tài Giải Pháp PBL comparison
and to scientific
roles, Các Khoa
between
techniques
responsibilities and điền vào
domestic
primary and international
tasks of managers. 1 x x
these functions
Tranh Tài Giải Pháp PBL comprising
Four essential departmental
management
Các Khoa
tasks functions.
điền
of managers vào
include planning, 1 x x
science/supply chain controling. Managers execute
organizing, leading,
management and
organizations by making decisions. Managers need to
demonstrate their applications
realize effectsproblems
to management of environment,
for have good ways to
execute decision
effective their organizations
making. to adapt its environment.
TheThis course
topics updates
will include knowledge of managing in a
strategy
use to be able to affect others. The course
also synthesize different approaches to
explain the success of the leadership,
including: trait model, behavioral model,
situational leadership theories, and
transformational leadership. The course
Tranh Tài Giải Pháp PBL aims to explore theCác Khoaofđiền
influence vào
personality 1 x x
Quản Trị Chiến Lược traits, personal
Strategic values tocourse
management the success of
is designed for fourth year 3 x x
thestudents
leadership,
whoanalyzed the types
are required of
to understand the business
Quản Trị Chiến Lược different
strategy leadership Các
of companies. Khoa
styles
The basedđiền
course vào
on provides
the students with 3 x x
Tiếp Thị Căn Bản combination
knowledge and of two Các
skills Khoa
types
that ofare điền
behavior:
relatedvàoto strategy crafting 3 x x
job - oriented and people
executing- oriented.
inđiền
all industries
Quảng Cáo & Chiêu Thị Considering the impactCác Khoa
of situational vào 3 x x
Điều Nghiên Tiếp Thị This subject
factors provideappropriate
on choosing knowledge, leadership 3 x x
skill that related
behavior. Towards toleadership
designing, of organizational
Điều Nghiên Tiếp Thị implementing Các Khoa điền vào 3 x x
change to meetathe
specific marketing
challenges of today's
Nghệ Thuật Lãnh Đạo research such as:
business context. collecting, 2 x x
analyzing, reporting data.
Thereby, we will have important
information to making decision
for marketing project
Lịch trình Giảng Phương pháp Đánh giá Sinh viên Ghi Chú
dạy 2
Năm Kiểm tra Quá trình & Thi kết thúc Học
Năm 2 phần:
Kiểm traQuiz,
Quá Mid,
trình Homework, group
& Thi kết thúc Học
Project,
phần final
Năm 2 Kiểm tra Quá trình & Thi kết thúc Học
Năm 1 phần
Kiểm tra Quá trình & Thi kết thúc Học
Năm 3 phần
"Kiểm tra Quá trình & Thi kết thúc Học
Quiz
phần
Năm 2 "Kiểm tra QuáHomework
trình & Thi kết thúc Học
Quiz
phần
Năm 3 Kiểm tra Quá Homework
trình & Thi kết thúc Học
Lab
QuizExam
phần
Midterm
Năm 4 Kiểm tra Quá Homework
trình & Thi kết thúc Học
Lab
QuizProject
Individual
phần
Midterm
Năm 4 Kiểm tra Quá Homework
trình &Exam
Lab Thi kết thúc Học
Final
Group Exam
Quiz
Project
Năm 4 Kiểm tra Quá phần
Midterm
trình
Group & Exam
Thi kết thúc Học
Project
Homework
Final Exam"
Quizzes
Individual Project
Năm 4 Final
Kiểm tra QuáFinal phần
trình Exam
& Thi kết thúc Học
Exam
FinalLabs
Exam"
Quizzes
Midterm Exam
Năm 4 Kiểm tra Quá phần
Midterm
trình
Midterm Exam
&Exam
Thi kết thúc Học
Homework
Homework
Năm 4 phần: Midterm,
Kiểm tra Quá Quizz,
Project
trình
Midterm Homework,
&Exam
Thi kết thúc Final,
Học Nên sửa Điều kiện Tiên quyết từ CMU-CS 297 thành CMU-CS
Practices
Group
Final Exam
Năm 4 Kiểm tra QuáGroup phần
trình Project
&
Midterm ExamThi kết thúc Học 397
Final
Group Exam
phần
Project
Năm 4 Kiểm tra Quá trình & Thi kết thúc Học
Final Exam
phần
Năm 4 Kiểm tra Quá trình & Thi kết thúc Học
Năm 4 phần
Kiểm tra Quá trình & Thi kết thúc Học
Năm 4 phần
Kiểm tra Quá trình & Thi kết thúc Học
Năm 1 phần
Kiểm tra Quá trình & Thi kết thúc Học
Năm 2 phần: Quiz, Mid, Homework,
Kiểm tra Quá trình & Thi kết thúcgroup
Học
Project,
phần final
Năm 3 Kiểm tra Quá trình & Thi kết thúc Học
phần: Attendance, Quiz , Midterm test,
Individual Project, Final test
Năm 1 Kiểm tra Quá trình & Thi kết thúc Học
phần
Quiz
Homework
Group Project
Final Exam
Midterm Exam

Năm 1 Kiểm tra Quá trình & Thi kết thúc Học
Năm 2 phần
Kiểm tra Quá trình & Thi kết thúc Học
Năm 2 phần:
Kiểm tra Quá trình & ThiGroup
Homework, Quiz, Project,
kết thúc Học
Midterm Exam,
phần Final Exam
Năm 4 Kiểm tra Quá trình & Thi kết thúc Học
phần: Homework, Quiz, Individual
Project, Midterm Exam, Final Exam
Năm 4 Kiểm tra Quá trình & Thi kết thúc Học
phần

Năm 4 Kiểm tra Quá trình & Thi kết thúc Học Không còn đào tạo
Năm 4 phần
Kiểm tra Quá trình & Thi kết thúc Học
phần

Năm 4 Kiểm tra Quá trình & Thi kết thúc Học
Năm 4 phần
Kiểm tra Quá trình & Thi kết thúc Học
Năm 4 phần
Kiểm tra Quá trình & Thi kết thúc Học
Năm 4 phần
Kiểm tra Quá trình & Thi kết thúc Học
Năm 4 phần
Kiểm tra Quá trình & Thi kết thúc Học
Năm 4 phần
Kiểm tra Quá trình & Thi kết thúc Học
Năm 4 phần
Kiểm tra Quá trình & Thi kết thúc Học
Năm 1 phần
Kiểm tra Quá trình & Thi kết thúc Học
Năm 1 Kiểm tra Quá trìnhphần
& Thi kết thúc Học
Năm 2 phần
Kiểm tra Quá trình & Thi kết thúc Học
Năm 2 phần: Homework,
Kiểm tra Quá trìnhQuiz,
& ThiGroup Project,
kết thúc Học
Midterm Exam,
phần Final Exam
Năm 2 Kiểm tra Quá trình & Thi kết thúc Học
Năm 2 Kiểm tra Quá trìnhphần
& Thi kết thúc Học
Quiz
phần
Năm 3 Kiểm tra Quá Homework
trình & Thi kết thúc Học
phần: Quiz, Mid, Quiz
Homework, group
Năm 3 Kiểm tra QuáGroup
trình Project
& Thi kết thúc
Homework Học
Project,
phần final
Năm 4 Kiểm tra QuáFinal
trình Exam
&
Lab Thi kết thúc Học
Midterm
Group phần Exam
Project
Năm 4 Kiểm tra Quá trình & Thi kết thúc Học
Final Exam
phần
Năm 4 Kiểm tra Quá trình & Thi kết thúc Học
Midterm Exam
Năm 4 phần
Kiểm tra Quá trình & Thi kết thúc Học
Năm 4 Kiểm tra Quá trìnhphần
& Thi kết thúc Học
Năm 4 phần
Kiểm tra Quá trình & Thi kết thúc Học
Năm 4 phần
Kiểm tra Quá trình & Thi kết thúc Học
Năm 4 phần
Kiểm tra Quá trình & Thi kết thúc Học
phần
Năm 4 Kiểm tra Quá trình & Thi kết thúc Học
Năm 4 phần
Kiểm tra Quá trình & Thi kết thúc Học
Năm 2 phần
Kiểm tra Quá trình & Thi kết thúc Học
Năm 2 phần
Kiểm tra Quá trình & Thi kết thúc Học
Năm 2 phần
Kiểm tra Quá trình & Thi kết thúc Học
Năm 2 phần:
Kiểm tra Quá trình &Regular
Attendance, Thi kếttest,
thúcFinal
Học
exam
phần
Năm 2 Kiểm tra Quá trình & Thi kết thúc Học
Năm 2 phần:tra
Kiểm Attendance,
Quá trình &Regular
Thi kếttest,
thúcFinal
Học
exam
phần
Năm 2 Kiểm tra Quá trình & Thi kết thúc Học
Năm 2 phần: Attendance,
Kiểm tra Quá trình &Regular
Thi kếttest,
thúcFinal
Học
exam
phần
Năm 2 Kiểm tra Quá trình & Thi kết thúc Học
Năm 2 phần: Attendance,
Kiểm tra Quá trình &Regular
Thi kếttest,
thúcFinal
Học
exam
phần
Năm 3 Kiểm tra Quá trình & Thi kết thúc Học
Năm 3 phần: Attendance,
Kiểm tra Quá trình &Regular
Thi kếttest,
thúcFinal
Học
exam
phần
Năm 3 Kiểm tra Quá trình & Thi kết thúc Học
Năm 3 phần: Attendance,
Kiểm tra Quá trình &Regular
Thi kếttest,
thúcFinal
Học
exam
phần
Năm 3 Kiểm tra Quá trình & Thi kết thúc Học
Năm 3 phần: Attendance,
Kiểm tra Quá trình &Regular
Thi kếttest,
thúcFinal
Học
exam
phần
Năm 3 Kiểm tra Quá trình & Thi kết thúc Học
Năm 3 phần
Kiểm tra Quá trình & Thi kết thúc Học
Năm 3 phần
Kiểm tra Quá trình & Thi kết thúc Học
Năm 3 phần:
Kiểm tra Quá trình &Regular
Attendance, Thi kếttest,
thúcFinal
Học
exam
phần
Năm 4 Kiểm tra Quá trình & Thi kết thúc Học
Năm 4 phần:tra
Kiểm Attendance,
Quá trình &Regular
Thi kếttest,
thúcFinal
Học
exam
phần
Năm 4 Kiểm tra Quá trình & Thi kết thúc Học
Năm 4 phần:tra
Kiểm Attendance,
Quá trình &Regular
Thi kếttest,
thúcFinal
Học
exam
phần
Năm 4 Kiểm tra Quá trình & Thi kết thúc Học
Năm 4 phần: Attendance,
Kiểm tra Quá trình &Regular
Thi kếttest,
thúcFinal
Học
exam
phần
Năm 4 Kiểm tra Quá trình & Thi kết thúc Học
phần: Attendance, Regular test, Final
exam

Năm 4 Kiểm tra Quá trình & Thi kết thúc Học
phần
Năm 4 Kiểm tra Quá trình & Thi kết thúc Học
Năm 4 phần: Attendance,
Kiểm tra Quá trình &Regular
Thi kếttest,
thúcFinal
Học
exam
phần
Năm 4 Kiểm tra Quá trình & Thi kết thúc Học
Năm 4 phần: Attendance,
Kiểm tra Quá trình &Regular
Thi kếttest,
thúcFinal
Học
exam
phần
Năm 4 Kiểm tra Quá trình & Thi kết thúc Học
Năm 4 phần
Kiểm tra Quá trình & Thi kết thúc Học
Năm 1 phần
Kiểm tra Quá trình & Thi kết thúc Học
Năm 1 phần
Kiểm tra Quá trình & Thi kết thúc Học
Năm 2 phần
Kiểm tra Quá trình & Thi kết thúc Học
Năm 2 phần
Kiểm tra Quá trình & Thi kết thúc Học
Năm 2 phần
Kiểm tra Quá trình & Thi kết thúc Học
Năm 2 phần
Kiểm tra Quá trình & Thi kết thúc Học
Năm 3 phần
Kiểm tra Quá trình & Thi kết thúc Học
Năm 3 phần
Kiểm tra Quá trình & Thi kết thúc Học
Năm 3 phần
Kiểm tra Quá trình & Thi kết thúc Học
Năm 3 phần
Kiểm tra Quá trình & Thi kết thúc Học
Năm 3 phần
Kiểm tra Quá trình & Thi kết thúc Học
Năm 3 phần
Kiểm tra Quá trình & Thi kết thúc Học
Năm 3 phần
Kiểm tra Quá trình & Thi kết thúc Học
Năm 3 phần
Kiểm tra Quá trình & Thi kết thúc Học
Năm 3 phần
Kiểm tra Quá trình & Thi kết thúc Học
Năm 3 phần
Kiểm tra Quá trình & Thi kết thúc Học
phần

Năm 3 Kiểm tra Quá trình & Thi kết thúc Học
Năm 3 phần
Kiểm tra Quá trình & Thi kết thúc Học
Năm 4 phần
Kiểm tra Quá trình & Thi kết thúc Học
Năm 4 phần
Kiểm tra Quá trình & Thi kết thúc Học
Năm 4 phần
Kiểm tra Quá trình & Thi kết thúc Học
Năm 4 phần
Kiểm tra Quá trình & Thi kết thúc Học
Năm 4 phần
Kiểm tra Quá trình & Thi kết thúc Học
Năm 4 phần
Kiểm tra Quá trình & Thi kết thúc Học
Năm 4 phần
Kiểm tra Quá trình & Thi kết thúc Học
Năm 4 phần
Kiểm tra Quá trình & Thi kết thúc Học
phần
Năm 4 Kiểm tra Quá trình & Thi kết thúc Học
Năm 4 phần
Kiểm tra Quá trình & Thi kết thúc Học
Năm 4 phần
Kiểm tra Quá trình & Thi kết thúc Học
Năm 4 phần
Kiểm tra Quá trình & Thi kết thúc Học
Năm 4 phần
Kiểm tra Quá trình & Thi kết thúc Học
Năm 4 phần
Kiểm tra Quá trình & Thi kết thúc Học
Năm 4 phần
Kiểm tra Quá trình & Thi kết thúc Học
Năm 4 phần
Kiểm tra Quá trình & Thi kết thúc Học
Năm 3 phần
Kiểm tra Quá trình & Thi kết thúc Học
Năm 3 phần
Kiểm tra Quá trình & Thi kết thúc Học
Năm 1 phần
Kiểm tra Quá trình & Thi kết thúc Học
Năm 1 phần
Kiểm tra Quá trình & Thi kết thúc Học
Năm 2 phần
Kiểm tra Quá trình & Thi kết thúc Học
Năm 2 phần
Kiểm tra Quá trình & Thi kết thúc Học
Năm 3 phần
Kiểm tra Quá trình & Thi kết thúc Học
Năm 3 phần
Kiểm tra Quá trình & Thi kết thúc Học
Năm 4 phần
Kiểm tra Quá trình & Thi kết thúc Học
Năm 4 phần
Kiểm tra Quá trình & Thi kết thúc Học
Năm 2 phần
Kiểm tra Quá trình & Thi kết thúc Học
Năm 2 phần
Kiểm tra Quá trình & Thi kết thúc Học
Năm 2 phần
Kiểm tra Quá trình & Thi kết thúc Học
Năm 2 phần
Kiểm tra Quá trình & Thi kết thúc Học
Năm 2 phần
Kiểm tra Quá trình & Thi kết thúc Học
Năm 2 phần
Kiểm tra Quá trình & Thi kết thúc Học
Năm 2 phần
Kiểm tra Quá trình & Thi kết thúc Học
Năm 2 phần
Kiểm tra Quá trình & Thi kết thúc Học
Năm 2 phần
Kiểm tra Quá trình & Thi kết thúc Học
Năm 2 phần
Kiểm tra Quá trình & Thi kết thúc Học
Năm 3 phần
Kiểm tra Quá trình & Thi kết thúc Học
Năm 3 phần
Kiểm tra Quá trình & Thi kết thúc Học
Năm 3 phần
Kiểm tra Quá trình & Thi kết thúc Học
Năm 3 phần
Kiểm tra Quá trình & Thi kết thúc Học
Năm 3 phần
Kiểm tra Quá trình & Thi kết thúc Học
Năm 3 phần
Kiểm tra Quá trình & Thi kết thúc Học
Năm 3 phần
Kiểm tra Quá trình & Thi kết thúc Học
phần
Năm 3 Kiểm tra Quá trình & Thi kết thúc Học
Năm 3 phần
Kiểm tra Quá trình & Thi kết thúc Học
Năm 3 phần
Kiểm tra Quá trình & Thi kết thúc Học
Năm 3 phần
Kiểm tra Quá trình & Thi kết thúc Học
Năm 3 Kiểm tra Quá trìnhphần
& Thi kết thúc Học
Năm 1 Kiểm tra Quá trìnhphần
& Thi kết thúc Học
Năm 1 phần
Kiểm tra Quá trình & Thi kết thúc Học
Năm 1 Kiểm tra Quá trìnhphần
& Thi kết thúc Học Nên có Điều kiện Tiên quyết là DTE-IS 102
- Q&A in individuals
phầnconcerning lesson
Năm 1 Kiểm tra Quá trình & Thi kết thúc Học Nên có Điều kiện Tiên quyết là DTE-IS 102
contents
năm 2 Attendance phần
- Individual(through Pop Quiz);
assignments Quiz ;
& presentation
năm 3 Midterm Exam;
(Plans for
Attendance Group
university
(through Project;
Popstudy,
Quiz);English
assignment ;
Final Exam
improvement,
Midterm Exam; Group class builiding...)
Project;
Năm 2 Kiểm tra Quá trình & Thi kết thúc Học
Final Exam
Năm 2 phần:tra
Kiểm Attendance,
Quá trình &Participaton,
Thi kết thúcQuiz,
Học
Midterm, final
phần test
Năm 2 Kiểm tra Quá trình & Thi kết thúc Học
Năm 2 phần:
Kiểm Attendance,
tra Quá trình & ThiAttitude andHọc
kết thúc
Participation, Regular
phần test, Midterm test,
Năm 2 Kiểm tra Quá trình & Thi
Final testkết thúc Học
Năm 2 phần:
KiểmAttendance (15%)
tra Quá trình & Thi kết thúc Học
b. Discussion (5%)phần
Năm 3 c.Kiểm
Game tra(25%)
Quá trình & Thi kết thúc Học
Năm 3 phần:
d. Kiểm Chuyên cần, Thảo
Grouptraassignment
Quá trình & Thiluận,
(25%) KiểmHọc
kết thúc tra
thường
e.Kiểm kỳ, kiểm
Examtra(30%) tra giữa
phần kỳ, kiểm tra kết
Năm 3 Quá trình
thúc học& phần
Thi kết thúc Học
Năm 3 phần: Chuyên
Kiểm tra cần, Thảo
Quá trình & Thiluận, KiểmHọc
kết thúc tra
thường kỳ, kiểm tra giữa kỳ, kiểm tra kết
phần
Năm 3 Kiểm tra Quá trình
thúc học& phần
Thi kết thúc Học
Năm 3 phần
Kiểm tra Quá trình & Thi kết thúc Học
Năm 3 Kiểm tra Quá trìnhphần& Thi kết thúc Học
Năm 3 Kiểmphần: Attendance,
tra Quá trình & ThiAttitude andHọc
kết thúc
Participation, Regular test, Midterm
phầnThi kết thúc Học test,
Năm 3 Kiểm tra Quá trình
Final &test
Năm 3 phần:tra
Kiểm Attendance
Quá trình10%,
& ThiTeam Project
kết thúc Học
90%
phần
Năm 4 Kiểm tra Quá trình & Thi kết thúc Học
Năm 4 phần:
Kiểm Attendance
tra Quá trìnhand Attitude
& Thi (through
kết thúc Học
Pop
phần: Quiz), Homework,
Attendance and Midterm
Attitude test,
(through
Năm 3 Kiểm tra Quá Project,
Group trình & Thi
Finalkếttest
thúc Học
Pop Quiz),
phần: Homework,
Attendance, Midterm
Attitude test,
and
Năm 3 Kiểm tra Quá trình
GroupRegular & Thi
Project,test, kết thúc
FinalMidterm
test Học
Participation, phần test,
Năm 3 Attendance; Regular Test;
Final test
Group work;
Năm 1 Kiểm tra Quá trình & Thi kết thúc Học
Final Exam
Năm 1 phần:
Kiểm Attendance,
tra Quá trìnhQuizz
& Thi, kết
Midterm test,
thúc Học
Group Project,
phần Final test
Năm 1 Kiểm tra Quá trình & Thi kết thúc Học
phần: Quizzes (Attendance ), Group
assessment, midterm exam and final
exam
Năm 1 Kiểm tra Quá trình & Thi kết thúc Học
Năm 1 phần
Kiểm tra Quá trình & Thi kết thúc Học
Năm 1 phần
Attendance & Attitude
Năm 2 Kiểm tra Quá trình Quiz
& Thi kết thúc Học
Midterm
phần Test
Năm 2 Attendance
Individual & Attitude
projects
Năm 3 Kiểm tra Quá trình Quiz
Final Test kết thúc Học
& Thi
Midterm
phầnTest
Năm 3 Attendance
Individual & Attitude
projects
Năm 2 Kiểm tra Quá trình Quiz
Final Test kết thúc Học
& Thi
phần: Quiz,Midterm Test
Năm 2 Kiểm tra Quá trìnhMidterm
& Thi kếttest,
thúcGroup
Học phần
Individual projects
Assignments, Final test
Năm 2 Kiểm tra Quá trình
Final & Thi kết thúc Học
Test
Năm 2 phần:tra
Kiểm Quiz,
QuáMidterm
trình & test,
Thi kếtHomework,
thúc Học
group Project,
phần final test
Năm 2 Kiểm tra Quá trình & Thi kết thúc Học phần
Năm 2 Kiểm tra Quá trình & Thi kết thúc Học phần
Năm 3 Kiểm tra Quá trình & Thi kết thúc Học
Năm 3 phần:
Kiểm traQuiz, Midterm
Quá trình & Thitest, Homework,
kết thúc Học phần
Group Project, Final test
Năm 3 Kiểm tra Quá trình & Thi kết thúc Học phần
Năm 3 Kiểm tra Quá trình & Thi kết thúc Học phần
Năm 3 Kiểm tra Quá trình & Thi kết thúc Học phần
Năm 3 Kiểm tra Quá trình & Thi kết thúc Học phần
Năm 3 Kiểm tra Quá trình & Thi kết thúc Học
Năm 3 Kiểm traphần: Quiz,& Team
Quá trình Thi kếtProject
thúc Học phần
Năm 4 Kiểm tra Quá trình & Thi kết thúc Học phần
Năm 4 Kiểm tra Quá trình & Thi kết thúc Học phần
Năm 4 Kiểm tra Quá trình & Thi kết thúc Học
Năm 4 phần:
Kiểm Quiz,
tra Quá Midterm
trình test,
& Thi kết thúcPractical
Học phần
exercise, Group Project, Final test
Năm 3 Kiểm tra Quá trình & Thi kết thúc Học
Năm 3 phần:tra
Kiểm Atendance,
Quá trình Quiz,
& ThiMidterm
kết thúctest,
Học
group Project,
phần final test
Năm 3 Attendance (Quizzes); Regular test (Case
Năm 3 Kiểmstudy);
tra QuáMid-term test;
trình & Thi kếtGroup
thúc Học
assignement;
phần Final test.
Năm 3 Attendance (through Pop Quiz); Quiz ;
Midterm Exam;
Năm 3 Kiểm tra Quá trình & Thi kết thúc Học
Final Exam
Năm 2 Attendance; Regular phần
Test ;
Groupwork;
Năm 2 Kiểm tra Quá trình & Thi kết thúc Học
Final Exam
Năm 2 Kiểm tra Quá trình phần
& Thi kết thúc Học
Năm 3 Kiểm tra Quá trình phần
& Thi kết thúc Học
phần
Năm 3 Kiểm tra Quá trình & Thi kết thúc Học
Năm 4 Attendance, Casephầnstudy, Midterm exam,
Năm 4 Kiểm tra Quá trình & Final
Group Project; Exam
Thi kết thúc Học
- Attendance: Q&Aphần to review lesson
Năm 2 Kiểm tra Quá trình & Thi kết
- Case study: Informationthúc Học
Năm 3 phần
Kiểmcollecting/evaluating
tra Quá trình & Thi kết thúc Học
& group
Năm 4 Attendance (through phần
presentation
Pop Quiz); Quiz ;
- Midterm
Midterm Exam;Exam:
GroupMultiple
Project;choice,
Năm 4 Kiểm tra Quá trình & Thi kết thúc Học
True/False
Final Exam questions & Short Answers
Năm 4 Attendance; Regularphần
Test;
- Group Project: Individual/Group
Group assignments
work; & presentations
Final Exam
Công khai thông tin về giáo trình, tài liệu tham khảo do cơ sở giáo dục tổ chức biên soạn

STT Tên giáo trình, tài liệu tham khảo (kể cả giáo trình điện tử)

1 Các khoa điền vào tương ứng môn học ở mục C


1. Andrew S. Tanenbaum, David J. Wetherall, Computer Networks
(5th Edition), Prentice Hall, 2010
2. Behrouz A. Forouzan , Data Communications and Networking,
4th Edition

Julie Anderson & Herve Franceschi (2014). Java


Illuminated: An Active Learning Approach, 4nd Edition.
5 U.S.: Jones and Bartlett Learning.
Harvey
Elliot B.Deitel,
KoffmanPaul Deitel,
& Paul A.C++ How to Program,
T. Wolfgang, Fifth Edition, ISBN. 0-13-185757-6, Prentice Hall,
Data Structures
7 and Design Using Java, John Wiley & Sons, 2016
Stallings, William (2011). Cryptography and Network Security:
8 Principles and Practices, 5th Edition. U.S.: Pearson.
D. Denning (1998). Information Warfare and Security, Addison
9 Wesley
Georgia Weidman (2014). Penetration Testing – A Hands-On
10 Introduction to Hacking, No Starch Press
Stuart McClure, Joel Scambray, George Kurtz (2012). Hacking
11 Expose 7: Network Security Secrets & Solution, Mc Graw Hill
Jason T.Luttgens, Matthew Pepe, Kevin Mandia (2014). Incident
12 Response & Computer Forensics, Mc Graw Hill
Ruh, William A., Maginnis, Francis X., & Brown, William J. (2001).
Enterprise
13 Application Integration. Wiley Computer Publishing.
15 Không có Textbook
Không có Textbook
1. Stephen H. Kan. Metrics and Models in Software Quality
Engineering (2nd Edition). Addison-Wesley Professional;
17 September 26, 2002
Web Application Security, by Vincent Liu, Bryan Sullivan, McGraw-
Hill, ISBN: 9780071776165, 2011
Introduction to Information Security, Timothy J. Shimeall
19 Jonathan M. Spring, 2014 Elsevier Inc
20 Maja Olejniczak (2011). English for Information Technology 1
David Hill (2012), English for Information Technology 2, Pearson Education Limited
Bui, Anh D. & Nguyen, Duong T. T. (2015). English for Information
Technology 3. Internal Textbook.
Gerald J. Alred, Charles T. Brusaw, Walter E. Oliu (2009), Technical
22 writing, Bedford/St. Martin's; 9th edition
Stair, Ralph & Reynolds, George (2010). Fundamentals of
23 Information Systems, 5th Edition. U.S.: Course Technology.
1. Laudon, Kenneth C. & Laudon, Jane P. (2015). Management
Information Systems: Managing the Digital Firm, 11th Edition.
24 Upper Saddle River, NJ, U.S.: Prentice Hall.
Ramakrishnan, Raghu & Gehrke, Johannes (2002). Database
25 Management Systems. Madison, WI, U.S.: McGraw-Hill.
1. PMI, A Guide to the Project Management Body of Knowledge
26 (PMBOK Guide), 5th Edition, 2013
1. PMI, A Guide to the Project Management Body of Knowledge
27 (PMBOK Guide), 5th Edition, 2013

29

1. Shin, Namchul (2003). Creating Business Value with Information


Technology: Challenges and Solutions. Idea Group Publishing.
1. Ian Sommerville. Software Engineering (9th Edition). Addision
31 Wesley , March 13, 2010.
1. Hull, E., Jackson, K., & Dick, J. (2014). Requirements
32 Engineering. Newtownabbey, UK: Springer.
Mark Allen Weiss, Data Structures and Algorithms in Java, ISBN-
13: 978-0-13-257627-7,
33 Addison-Wesley, 2012.
Homès, Bernard (2012). Fundamentals of Software Testing. John
2 Wiley & Sons, Inc
1. Len Bass, Paul Clements, Rick Kazman. Software Architectures
in Practice. ISBN 0-321-15495-9, 2014, Addison Wesley, 2013
35 (eBook)
1. O’Regan, Gerard (2010). Introduction to Software Process
36 Improvement. Springer Science & Business Media
37 Không còn dạy
38
39
1. Rendow Yee, ARCHITECTURAL DRAWING: A visual
compendium of types and methods
40 2. Architecture, form, space & order. ( Frank Ching)
Frederick, Matthew. 101 Things I Learned in Architecture School.
41 Cambridge: MIT Press
42 Architecture, form, space & order. ( Frank Ching)
43 Architecture, form, space & order. ( Frank Ching)
1. Frederick, Matthew. 101 Things I Learned in Architecture School.
Cambridge: MIT Press
44 2. Architecture, form, space & order. ( Frank Ching)
1. Frederick, Matthew. 101 Things I Learned in Architecture School.
Cambridge: MIT Press
45 2. Architecture, form, space & order. ( Frank Ching)
Frederick, Matthew. 101 Things I Learned in Architecture School.
Cambridge: MIT Press
Blaine Bronell, Material Strategies: Innovative Applications in
46 Architecture, Princeton Architectural Press, NY
1. Frederick, Matthew. 101 Things I Learned in Architecture School.
Cambridge: MIT Press
47 2. Architecture, form, space & order. ( Frank Ching)
Leonard R. Bachman, Intergaded Building - The systems basics of
48 Architecture, John Wiley&Son
Francis D.K. Ching, Building Construction Illustrated, Four Edition,
49 John Wiley & Son
1. Architecture, form, space & order. ( Frank Ching)
2. Francis D.K. Ching, Building Construction Illustrated, Four
50 Edition, John Wiley & Son

1. Edward Allen & Josepph Iano, the Architect’s Studio Companion


– Rules of thumb for preliminary Design, Fifth Edition
2. Alison G. Kwok & AIA + Walter T. Grondzik & PE, The Green
Studio Handbook – Environmental Strategies fof Schematic
51 Design, Routledge, Second Edition.
Allen, Edward and Iano, Joseph - The Fundamentals of Building
52 Construction. John Wiley and Sons, New York

1. Francis D.K. Ching, Building Construction Illustrated, Four


Edition, John Wiley & Son
2. Alison G. Kwok & AIA + Walter T. Grondzik & PE, The Green
Studio Handbook – Environmental Strategies fof Schematic
Design, Routledge, Second Edition.
3. Allen, Edward and Iano, Joseph - The Fundamentals of Building
53 Construction. John Wiley and Sons, New York

1. Francis D.K. Ching, Building Construction Illustrated, Four


Edition, John Wiley & Son
2. Alison G. Kwok & AIA + Walter T. Grondzik & PE, The Green
Studio Handbook – Environmental Strategies fof Schematic
Design, Routledge, Second Edition.
3. Allen, Edward and Iano, Joseph - The Fundamentals of Building
54 Construction. John Wiley and Sons, New York
1. Francis D.K. Ching, Building Construction Illustrated, Four
Edition, John Wiley & Son
2. Allen, Edward and Iano, Joseph - The Fundamentals of Building
55 Construction. John Wiley and Sons, New York
Douglas Smith, Antonio Ramirez -Technical Drawing 101 with
AutoCAD (2nd Edition)
Kavanagh, Barry F. - Surveying: Principles and Applications, 9th
58 Edition
David W. Johnson; Roger T. Johnson; Karl A. Smith - Active
59 Learning: Cooperation in the College Classroom, 3 Edition

60 Braja M. Das - Principles of Foundation Engineering 7th Edition

61 Braja M. Das - Principles of Foundation Engineering 7th Edition


Limbrunner and Aghayere , Reinforced Concrete Design (Seventh
62 Edition)
Limbrunner and Aghayere , Reinforced Concrete Design (Seventh
63 Edition)
64 William T.Segui - Steel Design
Mr Hugh Brooks, Mr John P Nielsen - Basics of Retaining Wall
65 Design, 10th Edition
Robert L. Peurifoy , Clifford J. Schexnayder, Aviad Shapira, Robert
Schmitt - Construction planning equipment and methods 8th
66 Edition
Limbrunner and Aghayere , Reinforced Concrete Design (Seventh
67 Edition)
Limbrunner and Aghayere , Reinforced Concrete Design (Seventh
68 Edition)
69 Daniel W. Halpin, Bolivar Senior - Construction Management
70
71
72
Antoine E. Naaman - Prestressed Concrete Analysis and Design:
73 Fundamentals, 2nd Edition
Giorgio Rizzoni - Principle and Applications of Electrical
74 Engineering 5th Edition
75 Evan Frendo - English for Construction 1
76 Evan Frendo - English for Construction 2
77 Colm Downes - Cambridge English for Job-hunting
78 Adrian Wallwork - English for Writing Research Papers
E. John Finnemore, Joseph B Franzini - Fluid Mechanics with
79 Engineering Applications 10th Edition
Anthony M. Bedford, Wallace Fowler - Engineering Mechanics
80 Statics 5th Edition
Ferdinand Beer - Vector Mechanics for Engineers Dynamics 9th
81 Edition
Ferdinand Beer, Jr., E. Russell Johnston, John DeWolf, David
82 Mazurek- Mechanics of Materials 6th Edition
Ferdinand Beer, Jr., E. Russell Johnston, John DeWolf, David
83 Mazurek- Mechanics of Materials 6th Edition
84 R. C. Hibbeler - Structural. Analysis. Eighth edition.
85 R. C. Hibbeler - Structural. Analysis. Eighth edition.

86 Braja M.Das - Principles of Geotechnical Engineering 7th Edition


87
88
89 Paul Gabbott - Principles and Applications of Thermal Analysis
90
91
Nguyễn Thị Kim Hương, Giáo trình nội bộ Nguyên lý kế toán 1, Đại
92 học Duy Tân, 2018
Warren, Reeve, Duchac, Financial and Managerial Accounting -
Tenth Edition, ISBN-10: 0-324-66381-1, South-Western Cengage
93 Learning, 2009.
94
Nguyễn Thị Kim Hương, Giáo trình nội bộ Kế toán tài chính 1, Đại
95 học Duy Tân, 2018
Warren, Reeve, Duchac, Managerial accounting – Tenth Edition,
96 South-Westen, 2010
Warren, Reeve, Duchac, Managerial accounting – Tenth Edition,
97 South-Westen, 2010
98
99
K.R. Subramanyam and John J. Wild, Financial Statement Analysis, 10th
100 ed., McGraw Hill, 2009
101
Roy J. Lewicki, David M. Saunders, Bruce Barry, Essentials of
Negotiation (5th Ed.), McGraw-Hill Irwin
103 N.Gregory Mankiw, 5th edition(2008), Principles of MicroEconomi
Macroeconomics. (2009), (19th. ed.). McConnell, Brue, Flynn,
McGraw-Hill Irwin, New York, NY. ISBN-10 0-07-733772-7, ISBN-
104 13 978-0-07-733772-8
Ian Mackenzie, English for Business studies, 3rd ed,Cambridge
105 University Press, 2010
Ian Mackenzie, English for Business studies, 3rd ed,Cambridge
106 University Press, 2011

Hoàng Phúc, (2003) Đọc và viết thư bằng tiếng Anh - NXB Thống

Cotton, D., Falvey, D., & Kent, S. (2001). Market leader: upper
intermediate business English. Longman.
Hollenbeck, J. R., Gerhart, B., & Wright, P. M. (2010). Human
resource management: Gaining a competitive advantage. Chicago,
IL.: Irwin
107
Stephen G. Cecchetti - Kermit L. Schoenholtz (2011), Money,
108 Banking and Financial market - 3rd Edition, McGraw-Hill

Cecchetti S. G. and Schoenholtz K. L., Money, Banking, and Financial Markets -


109 Third Edition, ISBN 978-0-07-337590-8, McGraw Hill Irwin, 2011.
110
Fundamentals of Financial Management (2009), (12th.ed.).
Brigham and Houston. South-Western Cengage Learning. ISBN:
111 978-0-538-79935-5
Eugene F. Brigham, Joel F. Houston (2009), Fundamentals of
Financial Management (12th edition), South-Western Cengage
112 Learning
Francis J. Clauss (2010), Corporate financial analysis with
113 Microsoft Excel
114
1. Marcia Millon Cornett and Anthony Saunders (2012), Financial Market
115 and Institutions (5e), McGraw-Hill
Gray, G., Cusatis, P.J., and Woolridge, J. R. [GCW] (2004).
Streetsmart Guide to Valuing a Stock: The Savvy Investor’s Key to
Beating the Market (2nd edition). New York, NY: McGraw‐Hill.
116 ISBN: 0‐07‐141666‐8
117 Noe, Raymond A., Hollenbeck, John R., Gerhart, B., Wright, P. M.
118 F. RobertJacobs, Indiana University and Richard B.
119 Chase, University of Southern California
Gareth R.Jones/ Jennifer M.George, Essentials of Contemporary
Management (6e, 2015), McGraw-Hill

The quest for competitive advantage, 4th Edition. Boston:


McGraw-Hill.
Roger A. Kerin, Steven W. Hartley; Marketing 13th edition; Mc Graw – Hill,
Thomas O'Guinn, Chris Allen, Richard J. Semenik, Advertising and Integrated Brand
Promotion, 5thof
Essentials Marketing
Edition. ThomsonResearch, 4th
South-Western Edition
College William
Publication
G. Zikmund, Barry J. Babin, 2010
Richard L.Hughes, Robert C.Ginnett, Gordon J.Curphy, Leadership:
Enhancing the lessons of Experience (7th edition, 2012), McGraw-Hill Education
ổ chức biên soạn
Kế hoạch soạn thảo giáo trình, tài liệu tham khảo Mã Môn
Năm xuất bản (kể cả giáo trình điện tử)

Ở chỗ này ghi năm SẼ xuất bản, nếu cột B là giáo


trình, bài giảng các thầy cô tự soạn, các thầy cô cứ để
CMU-CS 246
2020, hay 2019, hay 2022 gì đều được, miễn là tương
lai gần!!!! Còn nếu là Textbook có sẵn ở Thư viện thì bỏ
Các khoa điền vào trống

CMU-CS 252

2010
CMU-CS 297

CMU-CS 303

2014
CMU-CS 311
2005
2014 CMU-CS 316

CMU-CS 376
2011
CMU-CS 426
1998
CMU-CS 427
2014
CMU-CS 428
2012
CMU-CS 429
2014

CMU-CS 445
2001
CMU-CS 450

CMU-CS 451

CMU-CS 462
2002
CMU-CS 477
2011
CMU-CS 480
2014
CMU-ENG 130
2011
CMU-ENG 230
2011
2015 CMU-ENG 330

2009
CMU-IS 100
2010

CMU-IS 251
2015
CMU-IS 401
2002
CMU-IS 403
2013
CMU-IS 432
2013
CMU-IS 450

CMU-IS 451

CMU-IS 482
2003
CMU-SE 100
2010
CMU-SE 214
2014

CMU-SE 252
2012
CMU-SE 303
2012

CMU-SE 403

CMU-SE 433
2010
CMU-SE 445

CMU-SE 450

CMU-SE 451

CSU-ARC 200
1979 ( Originally)
CSU-ARC 211
2007
CSU-ARC 245
1979 ( Originally)
CSU-ARC 246
1979 ( Originally)
2007
CSU-ARC 261
1979 ( Originally)
2007
CSU-ARC 311
1979 ( Originally)

CSU-ARC 311
2007
CSU-ARC 344
2012
2007
CSU-ARC 361
1979 ( Originally)

CSU-ARC 391
2008
CSU-ARC 394
2008
1979 ( Originally)
CSU-ARC 410
2008
1. 2012

2. 2011
CSU-ARC 411

CSU-ARC 444
2009
1. 2008

2. 2011
CSU-ARC 460

3. 2009

1. 2008

2. 2011
CSU-ARC 461

3. 2009

1. 2008
CSU-ARC 494
3. 2009

CSU-ARC 497
CSU-CIE 111
2010
CSU-CIE 260
2009
CSU-CIE 296
2006
CSU-CIE 323
2011
CSU-CIE 324
2011
CSU-CIE 376
2012
CSU-CIE 377
2012
2012 CSU-CIE 378

2013 CSU-CIE 396

CSU-CIE 403
2010
CSU-CIE 426
2012
CSU-CIE 427
2012
2011 CSU-CIE 441
CSU-CIE 447
CSU-CIE 448
CSU-CIE 449

CSU-CIE 496
2003
CSU-EE 341
2005
CSU-ENG 130
2012
CSU-ENG 230
2012
CSU-ENG 330
2008
CSU-ENG 430
2011
CSU-HYD 201
2001
CSU-MEC 201
2007
CSU-MEC 202
2009
CSU-MEC 211
2011
CSU-MEC 212
2011
2011 CSU-MEC 306
2011 CSU-MEC 307

CSU-MEC 316
2009
CSU-PHY 306

CSU-PHY 307

2008 CSU-THR 341


DTE-IS 102
DTE-IS 152

PSU-ACC 201
2018 2020

PSU-ACC 202
2009
PSU-ACC 296

PSU-ACC 300
2018 2020
PSU-ACC 301
2010
PSU-ACC 303
2010
PSU-ACC 304
PSU-ACC 396

PSU-ACC 421
2009
PSU-AUD 351

PSU-COM 384
2011
2008 PSU-ECO 151

PSU-ECO 152
2009
PSU-ENG 130
2010
PSU-ENG 230
2010

PSU-ENG 330

2003/ 2001/ 2010 2020


PSU-FIN 271
2011

PSU-FIN 272
2011
PSU-FIN 296

PSU-FIN 301
2009

PSU-FIN 302

2009
PSU-FIN 373
2010
PSU-FIN 396

PSU-FIN 401
2012

PSU-FIN 402

2004
2010 PSU-HRM 301
PSU-IB 351
2008 PSU-MGO 301

PSU-MGT 201
2015
PSU-MGT 296
PSU-MGT 396
2015 PSU-MGT 403
2017 PSU-MKT 251

PSU-MKT 364
2011
2010 PSU-MKT 403
2012 PSU-OB 403
Môn Học

Application Development Practices

Introduction to Network &


Telecommunications Technology

Đồ Án CDIO

Fundamentals of Computing 1

Object-Oriented Programming C++


(Advanced Concepts in Computing)
Fundamentals of Computing 2

Elements of Network Security

Information Warfare

Network Security

Hacking Exposed

Incident Response

System Integration Practices

Capstone Project for Network Security 1

Capstone Project for Network Security 2

Software Measurements & Analysis

Web Application Security

Security Architecture

Anh Văn Chuyên Ngành cho Sinh Viên


CMU 1
Anh Văn Chuyên Ngành cho Sinh Viên
CMU 2
Anh Văn Chuyên Ngành cho Sinh Viên
CMU 3

Introduction to Information Systems

Information System Theories &


Practices

Information System Applications

Information Systems Management

Software Project Management

Capstone Project for Information


Systems 1
Capstone Project for Information
Systems 2

Business Value & Relationship


Management

Introduction to Software Engineering

Requirements Engineering

Computer Science for Practicing


Engineers (Software Construction)

Software Testing (Verification &


Validation)

Software Architecture & Design

Software Process & Quality


Management

Software Reuse & Integration


Capstone Project for Software
Engineering 1
Capstone Project for Software
Engineering 2

Lý Thuyết Kiến Trúc

Đồ Án Thiết Kế Kiến Trúc 1

Đồ Án Cơ Sở 1 (Đồ Án Thực Hành Kiến


Trúc 1)
Đồ Án Cơ Sở 2 (Đồ Án Thực Hành Kiến
Trúc 2)
Đồ Án Thiết Kế Kiến Trúc 2

Đồ Án Thiết Kế Kiến Trúc 3

Đồ Án Thiết Kế Kiến Trúc 3

Đồ Án Thực Hành Kiến Trúc 3

Đồ Án Thiết Kế Kiến Trúc 4

Kiến Trúc Xây Dựng Dân Dụng & Công


Nghiệp

Đồ Án Thực Hành Kiến Trúc 4

Đồ Án Thiết Kế Kiến Trúc 5

Đồ Án Thiết Kế Kiến Trúc 6

Đồ Án Thực Hành Kiến Trúc 6

Đồ Án Thiết Kế Kiến Trúc 7

Đồ Án Thiết Kế Kiến Trúc 8

Đồ Án Thực Hành Kiến Trúc 8

Đồ Án Tốt Nghiệp
Vẽ Kỹ Thuật & CAD

Trắc Địa

Đồ Án CDIO

Nền & Móng

Đồ Án Nền & Móng

Kết Cấu Bê Tông Cốt Thép

Đồ Án Kết Cấu Bê Tông Cốt Thép

Kết Cấu Thép

Đồ Án CDIO

Kỹ Thuật Thi Công

Kết Cấu Nhà Bê Tông Cốt Thép

Đồ Án Nhà Bê Tông Cốt Thép

Quản Lý Dự Án Xây Dựng


Đồ Án Tốt Nghiệp
Thực Tập Tốt Nghiệp
Khóa Luận Tốt Nghiệp

Đồ Án CDIO

Kỹ Thuật Điện Cho Xây Dựng

Anh Văn Chuyên Ngành cho Sinh Viên


CSU 1
Anh Văn Chuyên Ngành cho Sinh Viên
CSU 2
Anh Văn Chuyên Ngành cho Sinh Viên
CSU 3
Anh Văn Chuyên Ngành cho Sinh Viên
CSU 4

Thuỷ Lực

Cơ Lý Thuyết 1

Cơ Lý Thuyết 2

Sức Bền Vật Liệu 1


Sức Bền Vật Liệu 2

Cơ Học Kết Cấu 1 (gồm SAP)


Cơ Học Kết Cấu 2

Cơ Học Đất

Các Hệ Thống Kiểm Soát Môi Trường 1


(Đồ Án Thực Hành Kiến Trúc 5)
Các Hệ Thống Kiểm Soát Môi Trường 2
(Đồ Án Thực Hành Kiến Trúc 7)
Nhiệt Kỹ Thuật Cho Xây Dựng
Hướng Nghiệp 1
Hướng Nghiệp 2

Nguyên Lý Kế Toán 1

Nguyên Lý Kế Toán 2

Tranh Tài Giải Pháp PBL

Kế Toán Tài Chính 1

Kế Toán Quản Trị 1

Kế Toán Quản Trị 2

Kế Toán Tài Chính 2


Tranh Tài Giải Pháp PBL

Phân Tích Báo Cáo Tài Chính

Kiểm Toán Căn Bản

Nghệ Thuật Đàm Phán

Căn Bản Kinh Tế Vi Mô

Căn Bản Kinh Tế Vĩ Mô

Anh Văn Chuyên Ngành cho Sinh Viên


PSU 1

Anh Văn Chuyên Ngành cho Sinh Viên


PSU 2

Anh Văn Chuyên Ngành cho Sinh Viên


PSU 3
Nhập Môn Tài Chính Tiền Tệ 1

Nhập Môn Tài Chính Tiền Tệ 2

Tranh Tài Giải Pháp PBL

Quản Trị Tài Chính 1

Quản Trị Tài Chính 2

Giới Thiệu về Mô Hình Hóa Tài Chính

Tranh Tài Giải Pháp PBL

Các Tổ Chức Tài Chính

Tài Chính Đầu Tư

Quản Trị Nhân Lực


Thương Mại Quốc Tế
Quản Trị Hoạt Động & Sản Xuất

Quản Trị Học

Tranh Tài Giải Pháp PBL


Tranh Tài Giải Pháp PBL
Quản Trị Chiến Lược
Tiếp Thị Căn Bản

Quảng Cáo & Chiêu Thị

Điều Nghiên Tiếp Thị


Nghệ Thuật Lãnh Đạo

You might also like