Professional Documents
Culture Documents
So Do Phong Thi A2 22.9.2018
So Do Phong Thi A2 22.9.2018
810
704 703 702 701
P.03 P.02 P.01 WC
ĐHNN-NN1 ĐHNN-NN1 ĐHNN-NN1
Tầng 7 (Trung) (Đức) (Pháp)
811
706 707 708
P.04 P.05 P.43
ĐHNN-NN1 ĐHNN-NN1 ĐHNN-NN2
(Nhật) (Hàn) (Pháp)
710 Tầng 8
604 603 602 601 Phòng máy
P.09 P.08 P.07 P.06 WC
Tầng 6: Vstep.3-5
711
606 607 608
P.10 P.11 P.12
Tầng 7
610
504 503 502 501
P.13
P.18 P.17 P.16 P.15 WC
Tầng 5:
Vstep.3-5 611
506 507 HỘI P.14
P.19 P.20 ĐỒNG
THI
Tầng 6
510
P.21
511
P.22
512
Tầng 5
SƠ ĐỒ BỐ TRÍ PHÒNG THI ĐGNLTA-VSTEP.3-5 (SV ĐHQGHN)
ĐIỂM THI SỐ: 02
Từ P.23 đến P.42 TẠI GIẢNG ĐƯỜNG A2.1 - TRƯỜNG ĐHNN
20 phòng thi
Sáng ngày 22/9/2018
306 307
HỘI ĐỒNG
Phòng Phòng
THI
27 28
Tầng 4
204 203 202 201
Phòng Phòng Phòng Phòng WC
32 31 30 29
Tầng 2
39 38 37 36
Tầng 1
Tầng 1
SƠ ĐỒ BỐ TRÍ BÀN THI VSTEP.3-5/CĐR NN1/CĐR NN2
ĐIỂM THI SỐ: 01
Từ Bàn 04 đến Bàn 45: 41 Bàn (9 TẠI GIẢNG ĐƯỜNG A2.2 - TRƯỜNG ĐHNN
Bàn NN1 và 33 Bàn Vstep.3-5)
<=>Phòng thi Chiều ngày 22/9/2018
01 -> P22 +P43
Vstep.3-5
Ca1: P12-P13
28-29 26-27 24-25 Ca2: P16
811
Phòng chờ
Nói
706 707 708 Ca1: P20
Bàn Bàn Bàn
30-31 32-33 34
710 Tầng 8:
604 603 602 601 Phòng máy 11 Bàn
Bàn Bàn Bàn Phòng chờ Nói WC (P17->P22)
Ca1: P6 -P7
Tầng 6: 17-18 15-16 13-14 Ca2: P10
Vstep.3-5 711
Phòng chờ
Nói
606 607 608 Ca1: P14-P15
611
Phòng chờ Nói
Ca1: P35 thi tại
506 507 A2.1
HỘI ĐỒNG
Bàn 09-Nhật Bàn 11-HQ THI
Bàn 10-Nhật Bàn 12-HQ Tầng 6: 11 Bàn
510 (P6->P11)
Phòng chờ
Nói
Ca1: P3
*Ca1: tập trung tại Phòng chờ Nói lúc 13h00. Bao gồm các
phòng: 1,2,3,4,5,6,7,8,9,12,13,14,15,17,18,19,20, 43 511
Phòng chờ
Nói
Ca1: P4
*Ca2: tập trung tại Phòng chờ Nói lúc 14h30. Bao gồm các
phòng: 10,11,16,21,22 512
Phòng chờ
Nói
Ca1: P5
Tầng 5: 9 Bàn (P1->P5 + P43)
SƠ ĐỒ BỐ TRÍ BÀN THI NÓI ĐGNLTA-VSTEP.3-5
ĐIỂM THI SỐ: 02
Từ Bàn 46 đến 85: 40 Bàn TẠI GIẢNG ĐƯỜNG A2.1 - TRƯỜNG ĐHNN
<=> Phòng thi 23 ->P42
Chiều ngày 22/9/2018
306 307
HỘI ĐỒNG
Bàn Nói Bàn Nói
THI
62-63 64-65
Tầng 4:
10 Bàn
204 203 202 201 (P38->P42)
Bàn Nói Bàn Nói Bàn Nói Phòng chờ Nói WC
Ca1:P28-P29
70-71 68-69 66-67 Ca2:P31
Tầng 2
Ca1: P30
72-73 74-75 Ca2:P32
Tầng 3: 10 Bàn
(P33->P37 trong đó P35 đợi tại
104 103 102 101 P611)
Bàn Nói Bàn Nói Bàn Nói WC
Phòng chờ Nói
Ca1:P23-P24
80-81 78-79 76-77 Ca2:P26
*Ca2: tập trung tại Phòng chờ Nói lúc 14h15. Bao gồm các phòng:
26,27,31,32,36,37,41,42