You are on page 1of 8

SƠ ĐỒ BỐ TRÍ PHÒNG THI VSTEP.2/VSTEP.

3-5/CĐR NN1/CĐR NN2


ĐIỂM THI SỐ: 01
Từ P.01 đến P.22 + P43-P44-P45 TẠI GIẢNG ĐƯỜNG A2.2 - TRƯỜNG ĐHNN
25 phòng thi
Sáng ngày 22/9/2018

804 803 802 801


P.45 P.44 WC
Vstep.2 Vstep.2
Tầng 8: Vstep.2
806 807 808
Bàn Nói Bàn Nói
03-86 01-02

810
704 703 702 701
P.03 P.02 P.01 WC
ĐHNN-NN1 ĐHNN-NN1 ĐHNN-NN1
Tầng 7 (Trung) (Đức) (Pháp)

811
706 707 708
P.04 P.05 P.43
ĐHNN-NN1 ĐHNN-NN1 ĐHNN-NN2
(Nhật) (Hàn) (Pháp)

710 Tầng 8
604 603 602 601 Phòng máy
P.09 P.08 P.07 P.06 WC

Tầng 6: Vstep.3-5
711
606 607 608
P.10 P.11 P.12

Tầng 7
610
504 503 502 501
P.13
P.18 P.17 P.16 P.15 WC

Tầng 5:
Vstep.3-5 611
506 507 HỘI P.14
P.19 P.20 ĐỒNG
THI
Tầng 6
510
P.21

511
P.22

512
Tầng 5
SƠ ĐỒ BỐ TRÍ PHÒNG THI ĐGNLTA-VSTEP.3-5 (SV ĐHQGHN)
ĐIỂM THI SỐ: 02
Từ P.23 đến P.42 TẠI GIẢNG ĐƯỜNG A2.1 - TRƯỜNG ĐHNN
20 phòng thi
Sáng ngày 22/9/2018

404 403 402 401


WC
Tầng 4

406 407 408

304 303 302 301


Phòng Phòng Phòng Phòng WC
Tầng 3 26 25 24 23

306 307
HỘI ĐỒNG
Phòng Phòng
THI
27 28

Tầng 4
204 203 202 201
Phòng Phòng Phòng Phòng WC
32 31 30 29
Tầng 2

206 207 208


Phòng Phòng Phòng
33 34 35
Tầng 3

104 103 102 101


Phòng Phòng Phòng Phòng
WC

39 38 37 36

105 106 107


Phòng Phòng Phòng
40 41 42
Tầng 2

Tầng 1
Tầng 1
SƠ ĐỒ BỐ TRÍ BÀN THI VSTEP.3-5/CĐR NN1/CĐR NN2
ĐIỂM THI SỐ: 01
Từ Bàn 04 đến Bàn 45: 41 Bàn (9 TẠI GIẢNG ĐƯỜNG A2.2 - TRƯỜNG ĐHNN
Bàn NN1 và 33 Bàn Vstep.3-5)
<=>Phòng thi Chiều ngày 22/9/2018
01 -> P22 +P43

804 803 802 801


Bàn Bàn Bàn Phòng chờ Nói WC
Ca1: P17-P18
Tầng 8: 39-40 37-38 35-36 Ca2: P21
Vstep.3-5

806 807 808


Bàn Bàn Bàn
41-42 43-44 45
810
704 703 702 701 Phòng chờ
Nói
Ca1: P19
Tầng 7: Bàn Bàn Bàn Phòng chờ Nói WC Ca2: P22

Vstep.3-5
Ca1: P12-P13
28-29 26-27 24-25 Ca2: P16
811
Phòng chờ
Nói
706 707 708 Ca1: P20
Bàn Bàn Bàn
30-31 32-33 34

710 Tầng 8:
604 603 602 601 Phòng máy 11 Bàn
Bàn Bàn Bàn Phòng chờ Nói WC (P17->P22)

Ca1: P6 -P7
Tầng 6: 17-18 15-16 13-14 Ca2: P10
Vstep.3-5 711
Phòng chờ
Nói
606 607 608 Ca1: P14-P15

Bàn Bàn Bàn


19-20 21-22 23
610
Phòng chờ Tầng 7: 11 Bàn
504 503 502 501 (P12->P16)
Nói
Bàn 08-TQ Bàn 06-TQ Bàn 04-Pháp Phòng chờ Nói WC Ca1: P8- P9
Ca2: P11

Tầng 5 Bàn 07-TQ Bàn 05-Đức Ca1: P1 +P2 + P43

611
Phòng chờ Nói
Ca1: P35 thi tại
506 507 A2.1
HỘI ĐỒNG
Bàn 09-Nhật Bàn 11-HQ THI
Bàn 10-Nhật Bàn 12-HQ Tầng 6: 11 Bàn
510 (P6->P11)
Phòng chờ
Nói
Ca1: P3
*Ca1: tập trung tại Phòng chờ Nói lúc 13h00. Bao gồm các
phòng: 1,2,3,4,5,6,7,8,9,12,13,14,15,17,18,19,20, 43 511
Phòng chờ
Nói
Ca1: P4
*Ca2: tập trung tại Phòng chờ Nói lúc 14h30. Bao gồm các
phòng: 10,11,16,21,22 512
Phòng chờ
Nói
Ca1: P5
Tầng 5: 9 Bàn (P1->P5 + P43)
SƠ ĐỒ BỐ TRÍ BÀN THI NÓI ĐGNLTA-VSTEP.3-5
ĐIỂM THI SỐ: 02
Từ Bàn 46 đến 85: 40 Bàn TẠI GIẢNG ĐƯỜNG A2.1 - TRƯỜNG ĐHNN
<=> Phòng thi 23 ->P42
Chiều ngày 22/9/2018

404 403 402 401


Bàn Nói Bàn Nói Bàn Nói Phòng chờ Nói WC
Ca1:P38-P39
Tầng 4 50-51 48-49 46-47 Ca2: P41

406 407 408


Bàn Nói Bàn Nói Phòng chờ Nói
Ca1:P40
52-53 54-55 Ca2: P42

304 303 302 301


Bàn Nói Bàn Nói Bàn Nói Phòng chờ Nói
WC
Ca1:P33-P34 và P35 chờ
Tầng 3 tại P611
60-61 58-59 56-57 Ca2:P36-P37

306 307
HỘI ĐỒNG
Bàn Nói Bàn Nói
THI
62-63 64-65

Tầng 4:
10 Bàn
204 203 202 201 (P38->P42)
Bàn Nói Bàn Nói Bàn Nói Phòng chờ Nói WC
Ca1:P28-P29
70-71 68-69 66-67 Ca2:P31

Tầng 2

206 207 208


Bàn Nói Bàn Nói Phòng chờ Nói

Ca1: P30
72-73 74-75 Ca2:P32

Tầng 3: 10 Bàn
(P33->P37 trong đó P35 đợi tại
104 103 102 101 P611)
Bàn Nói Bàn Nói Bàn Nói WC
Phòng chờ Nói
Ca1:P23-P24
80-81 78-79 76-77 Ca2:P26

105 106 107


Bàn Nói Bàn Nói Phòng chờ Nói
Ca1: P25
82-83 84-85 Ca2:P27

Tầng 2: 10 Bàn (P28->P32)


*Ca1: tập trung tại Phòng chờ Nói lúc 13h00. Bao gồm các phòng:
23,24,25,28,29,30,33,34,35,38,39,40

*Ca2: tập trung tại Phòng chờ Nói lúc 14h15. Bao gồm các phòng:
26,27,31,32,36,37,41,42

Tầng 1: 10 Bàn (P23->P27)


Tầng 1: 10 Bàn (P23->P27)

You might also like