You are on page 1of 2

STT Nội dung Thành tiền

A CÔNG VIỆC TẠM TÍNH ĐV Sl GIÁ 80,811,200


1 Thi công Kéo cáp quang m 4,047 9,000 36,423,000
2 Thi công ống SP D20 + Vật tư m 320 14,240 4,556,800
3 Thi công cắt đục đường m 100 90,000 9,000,000
4 Cáp Cu/xlpe/pvc 2x10mm2 m 59 41,600 2,454,400
5 Dây 1x2,5mm2 Cup/pvc m 400 4,540 1,816,000
6 Dây 1x1,5mm2 Cup/pvc m 400 2,790 1,116,000
7 Đai ôm ống HDPE cái 100 2,000 200,000
8 Tủ điện 450x350x150 cái 1 380,000 380,000
9 Ổ cắm 3 chấu cái 4 38,000 152,000
10 Đế nổi cái 4 5,000 20,000
11 Ghen SP cây 5 15,000 75,000
12 Thang cáp 100x75x1.2mm không nắp m 12 100,000 1,200,000
13 Nối thang 100x75x1.2mm m 10 6,000 60,000
14 Con sơn đỡ thang cáp cái 3 40,000 120,000
15 Con sơn đỡ thang cáp(mua ngoài) cái 4 200,000 800,000
16 Tủ điện 600x400x200 cái 1 748,000 748,000
17 MCB 32A - 6kA cái 2 650,000 1,300,000
18 MCB 20A - 4.5kA cái 4 78,000 312,000
19 MCB 16 A - 4.5kA cái 1 78,000 78,000
20 NHÂN CÔNG + VẬT TƯ (Dự tính) 20,000,000
Thi công nhà điều hành
Thi công cáp các trạm vé
Nhân công + vật tư tủ điện ngoài trời
Nhựa đường asphalt

B CHUYỂN TIỀN TỪ CĐT 30,000,000


1 Lần 1 30,000,000
2 Lần 2
3 Lần 3

C THANH TOÁN TRÊN CÔNG TRÌNH ĐV Sl GIÁ 25,626,800


Thi công Kéo cáp quang 3,167 9,000 15,000,000
2 Thi công cắt đục đường 1,500,000
3 Ống luồn dây và phụ kiện 1,802,800
4 Cáp Cu/xlpe/pvc 2x10mm2 m 59 41,600 2,454,400
5 Dây 1x2,5mm2 Cup/pvc m 200 4,532 906,400
6 Dây 1x1,5mm2 Cup/pvc m 200 2,781 556,200
7 Đai ôm ống HDPE cái 100 2,000 200,000
8 Tủ điện 450x350x150mm cái 1 380,000 380,000
9 Ổ cắm 3 chấu cái 4 38,000 152,000
10 Đế nổi cái 4 5,000 20,000
11 Ghen SP cây 5 15,000 75,000
12 Thang máng cáp 12 215,000 2,580,000
Ghu chú

28,503,000

You might also like