Professional Documents
Culture Documents
THỂ BẠCH
THOẠI
白 話 體
白 話 體 Thể Bạch Thoại
白 話 體 Thể Bạch Thoại
我 我 媽 爸 一
也 爱 媽 爸
爱 爸 也 爱
媽 爸 爱 我
媽 我
538 538 954 953
507 342 954 953
342 953 507 342
954 953 342 538
954 538
我 我 我
我 爱 弟 哥 家 家
也 大 弟 哥 有 有
爱 貓 爱 爱 一 一 三
小 小 大 隻 隻
貓 貓 貓 小 大
貓 貓
可 大 大 大 了 大
爱 貓 小 貓 小 貓 小 貓
小 貓 跑 貓 叫 來 四
貓
也 也 了
貓 也
跑 叫
都 來
017 017 017
017
515 036 515 036 515 036
515
036 515 957 515 956 515
125
515 507 507 507 059
959 957 956 125
526 059
342
白 話 體 Thể Bạch Thoại
CƯU
Vẽ hình cái trục cùng tay
- quấn lại với
cầm của cái guồng quấn chỉ
0955 ㄐ nhau
để lấy ý là quấn lại với
- vấn bó
nhau.
2:ㄧ
Gặp sự khốn nguy vấn bó
KHIẾU
(ㄐ : 955) không biết cởi gỡ
0956 叫 - kêu
ra sao chỉ há miệng (口 : 6)
30 : 口
kêu trời.
包 :
BÀO C.Â
572
0957 跑 - chạy
足 :
175 : 足 C.Y
218
GIẢ Chữ lão (… : 老 : 632) ở đây
- gã kia thay cho kẻ già ấy mà người
0958 者 - kẻ ấy ta hiện đang dùng lời nói (曰
125 : 老 : 10) nhắc nhở tới.
ĐÔ
- đều Mỗi kẻ (者 : 958) sống trong
0959 都 - vùng trung tâm ấp (阝: 邑 : 944) đều bình
to lớn của xã hội đẳng ngang nhau.
163 : 邑
VĂN PHẠM
拍 大 大 妹 弟 姊 哥
球
家 家 弟 哥
一 來 五
同 拍
妺 姊
來 球
017
073 017 543 541
001 073 543 541
093 125
125 405 593 619
403 960 593 619
960
求 :
[毬] 597 C.Â
- quả ngọc tròn
0960 球 - trái bóng
96 : 玉 王 : C.Y
728
THÀNH NGỮ
大 : chúng ta ; tất cả mọi
家 người
一
: cùng nhau
同
五 弟 五 弟 五 妺
一 一
下 你 弟 弟 妺
二 二
拍 說 拍 拍 六
三 三
了 球 球
四 四
白 話 體 Thể Bạch Thoại
家 坐 坐 家 坐 坐 弟
八
吃 一 弟
水 同 唱
THÀNH NGỮ
水
果 : trái cây tươi
呵 : ha hả (tiếng cười lớn)
呵
迷 媽 迷 爸 校 姊 早
笑 媽 笑 爸 一 姊 我 上
看 看 同 和 九
了 了 上 哥
迷 迷 學 哥
THÀNH NGỮ
: sáng sớm
早 上 : đi học
上 學 校 : cười vui vẻ ; cười ngây
迷 迷 笑
ngất
白 話 體 Thể Bạch Thoại
歌 大 球 大 書 大 多 學
家 家 家 校
一 一 一 裏 一
〇
同 同 同 同
唱 拍 讀 學
017 017 017 545
073 073 073 635
001 001 001 446
093 093 093 093
595 403 824 545
596 960 549 103
THÀNH NGỮ
: trường học
學校 : bạn học
同學 : học hành ; đọc
讀書
唱歌 sách
: hát hỏng
早 說 老 早 大
小 師 老 家 老
朋 也 師 一 師 一
一
友 笑 同 來
著 說 了
632 017
036 968 632 073 632
096 507 968 001 968
160 426 093 125
970 082 962 059
082 962
白 話 體 Thể Bạch Thoại
說 事 了 小 老
我 你 朋 師
小 來 們 友 說 一
二
朋 說 坐
友 故 好
480 632
972 538 539 968
632 538 036 125 971 962
968 971 096 962 260
962 260 160 672 480 036
672 480 962 181 059 096
181 059 160
MÔN 門 : 199 C.Â
[門]
0971 們 - bọn
- chúng
9:人 亻 : 12 C.Y
THỈNH 青 : 509 C.Â
- xin
0972 請 - mời
149 : 言 言 : 814 C.Y
VĂN PHẠM
那 妺 這 嗎 這 媽
一 妹 一 是 做
件 的 件 媽 我 弟 新
新 新 媽 的 弟 衣 一
衣 衣 說 新 問 服 三
服 服 衣 媽
是 是 服
[嫁]
Thấy khách tới chơi chủ nhà
- 近 指 字 || 如 :
chạy ra ( 辶 : 644) dùng lời
0975 這 這 個
( 言 : 814) thân kính mời
-迎
rước khách vào nhà.
162 : 辵
CHƯỚC
Hình cái quăng hoặc cái
-量 名
0976 勺 - 取 水用具
muôi cái gáo (勹) đong múc
được vật gì ở trong (丶)
20 : 勺
ĐÍCH
- thấy rõ Sau khi đong múc (勺 : 976)
- lộ ra ngoài số lượng bao nhiêu đã biểu
0977 的 - chỗ nhắm mà lộ ra một cách minh bạch
bắn (白 : 88) rõ ràng.
106 : 白
馬 :
MA C.Â
293
[媽]
0978 嗎 - chăng?
- phải không?
30 : 口 C.Y
口 :6
Nơi ấp (阝: 邑 : 522) này đã
NA
bị lưỡi dao chia rẽ (刀 : 324)
-多
phân ra làm hai (二 : 27)
0979 那 - 遠 指 字 || 如 :
hoặc nhiều phần chứ không
那 個
còn đoàn kết thành một
163 : 邑
khối.
VĂN PHẠM
的
a) Đích đứng sau chủ từ và trước danh tự có nghĩa là của
我 的 家 : nhà của tôi
我 的 新 衣 服 : bộ quần áo mới của tôi
trong hai câu trên Đích đứng trước danh tự gia và y phục để
chỉ sự sở hữu của chủ từ ngã đứng ở trước.
b) Đích đứng sau chủ từ và danh tự :
這 一 件 新 衣 服 是 妹 妹 的 :
bộ áo quần mới này là của em gái.
白 話 體 Thể Bạch Thoại
白 話 體 Thể Bạch Thoại
THÀNH NGỮ
笑 紅 綠 新 弟
著 衣 衣 衣 新
妹 妹 弟
說 服 服 服 年
媽
妺 妺 妹 一
到
媽 妹 四
穿 穿 了
看
的 的
了 是 是 穿
白 話 體 Thể Bạch Thoại
510 543
077 954 593 543 543
287
287 954 593 543 593
980
295 215 982 982 593
981
974 059 977 977
059
959 764 764 582
983 426 513 583 287
480 970 295 295 295
215 962 974 974 974
爸 我
新
更 你 好 爸 恭 恭
們 向 我 年
要 們 孩 媽 喜 喜 一
都 爸 們 的 五
聽 都 子 媽 媽 爸
說 爸 穿 早
話 大 笑 媽 爸
媽 上 上
了 了 過 著 新 新
媽 新
一 了 說 年 年
拜 衣
歲 年 好 好
年 服
953 538
287
492 539 480 953 985 985 971 092
白 話 體 Thể Bạch Thoại
538 980
993 971 987 954 210 210 959 953
971 977
822 959 058 954 954 953 962 953
982 082
994 017 426 954 953 954
338 338
059 059 990 070 287 287 954
287
001 059 902 980 980 984
295
992 980 480 480 980
974
白 話 體 Thể Bạch Thoại
BÁI
- kính lạy Hình hai tay (手 : 手 : 213)
0984 拜 - trao chức quan chắp lại vái xuống (丅 : 下 :
cho 482)
64 : 手
[弓] Tập hợp (共 : 587) tất cả sự
- kính cẩn thành kính của lòng (忄: 心 :
0985 恭 - lễ phép 148) mình lại mà đối xử với
61 : 心 người trên.
HỢI
- cái thai đang
Cái thai đang tượng hình
tượng hình trong
được là do kết quả của sự
0986 亥 bụng mẹ
giao hợp giữa đàn bà (…: 女
- vị thứ 12 trong
địa chi : 60) và đàn ông (人 : 12)
8:亠
HÀI
Cái thai sau 9 tháng 10
- 小 兒 || 如 : 孩
ngày tượng hình trong bụng
兒
0987 孩 - 幼 小 的 || 如 :
mẹ (亥 : 986) đã được sinh
ra ngoài thành đứa trẻ (子 :
孩 蟲
58)
39 : 子
Hình bộ xương khô sau khi
[果] đã bị róc hết thịt da
0988 冎 - róc thịt lòi xương ra
13 : 冂
…
冎 :
OA C.Â
988
0989 咼 - miệng méo đi
30 : 口 C.Y
口 :6
咼 :
QUÁ
989 C.Â
- 已 往 的 || 如: 過
0990 過 去
- lỗi lầm
辶 : C.Y
162 : 辵
644
[恤]
Hình kẻ (…: 亻: 537) cầm
- tiêu điều, tàn rụi
binh khí (戈 : 537) giết hại
0991 戌 - vị thứ 11 trong 12
đồng loại đã gây ra bao
địa chi
cảnh tiêu điều chết chóc.
62 : 戈
白 話 體 Thể Bạch Thoại
白 話 體 Thể Bạch Thoại
TUẾ
Sao mộc tinh từ hợi di
- tuổi
chuyển đi (止 + … + 步 :
-年
0992 歲 - 木 星 的 別 名,
665) đến tuất (戌 : 991) thì
đủ 12 chi tức 12 tháng trọn
也 叫 太 歲
1 vòng trời đủ một năm.
77 : 止
YẾU
- 重 大 || 如 : 重 Đàn bà (女 : 60) là phái yếu
要 nên có chồng để được đàm
0993 要 YÊU bọc chở che (襾 : 900) đối
- 乞 求 || 如 : 要 với họ hết sức trọng đại và
求 cần phải có.
146 : 襾 覀
THOẠI
- 口頭的言 || 如:說
Đưa đẩy cái lưỡi (舌 : 775)
話
0994 話 - 說 || 如: 說 長 說
để phát ra lời nói (言 : 814)
là thoại.
短
149 : 言
VĂN PHẠM
聽 話 : vâng lời
白 話 體 Thể Bạch Thoại
我 我 小 小 新 一
們 們 妹 弟 家 年 六
的 的 姊 妹 弟 家 的
國 國 姊 也 拿 户 早
旗 旗 說 拿 著 户 上
多 多 著 一 掛
麽 麽 一 面 著
美 美 面 國 國
麗 麗 國 旗 旗
旗
KỲ
其 : 853 C.Â
[其]
0997 旗 - lá cờ
方 : 561 C.Y
70 : 方
NÃ
Nhiều người hợp (合 : 569)
- 捉 || 如 : 捉 拿
0998 拿 - 取 || 如 : 拿 來
nhiều tay (手 : 215) lại bắt
lấy kẻ tôi phạm.
64 : 手
[麻] 麻 : 603 C.Â
0999 麽 - 很 小 || 如 : 幺 麽
200 : 麻 幺 : 238 C.Y
LỘC
- loài hưu nai Vẽ hình con hươu
1000 鹿 - giống hình con
nai 鹿
108 : 鹿
[泪] Hình cặp (丽 : hình hai con
-一 雙 thú đứng cạnh nhau) nai
1001 麗 - 美 好 || 如 : 美 麗 (鹿 : 1000) đứng bên cạnh
198 : 鹿 nhau.
VĂN PHẠM
THÀNH NGỮ
家 家 户 户 : 每 一 個 家 : mỗi nhà ; mọi nhà đều
一 面 : 1) một lá, một tấm (tiếng dùng để đếm những vật
mỏng manh và
phẳng như lá cờ, tấm gương v.v.)
2) 一 方 面 : về một mặt || 如 : 一 面 做 工 , 一 面 讀
書 : một mặt
làm việc, một mặt học hành.
3) 見 過 一 次 : đã gặp một lần || 如 : 一面交 : đã một
lần giao tiếp
白 話 體 Thể Bạch Thoại
多麽 : 1) 很 是 : rất là
2) 多 少 : ít nhiều
美麗 : đẹp đẽ.
大 老 開
家 同 師 國 學 學 一
相 學 來 旗 校 了 七
見 也 了 飄 門 ,
迷 來 , 飄 口 開 開
迷 了 • , • 學 學
笑 • 了 了
, ,
017 632 208
073 093 968 816 545 545 002
497 545 125 997 635 059 005
956 507 059 100 199
967 125 4 006 208
967 059 100 545
426 4 059
1002 示 礻
chính thể biến thể
THÀNH NGỮ
看 看 一
我 國 多 在 ! 多 在 ! 大 早 八
爱 旗 麽 天 我 麽 天 我 家 上
國 ! 美 空 們 美 空 們 來 到 我
旗 國 麗 飄 的 麗 飄 的 升 學 爱
! 旗 ! 揚 國 ! 揚 國 旗 校 國
! , 旗 , 旗 , , 旗
, ,
白 話 體 Thể Bạch Thoại
21 21 00
538 81 103 256 5 103 256 5 01 08 2
342 6 999 020 999 020 7 2 51
816 99 041 872 53 041 872 53 07 33 6
997 7 100 100 8 100 100 8 3 8
1 4 97 1 4 97 12 98 53
81 100 1 100 1 5 1 8
6 5 97 5 97 20 54 34
99 7 7 9 5 2
7 81 81 99 63 81
6 6 7 5 6
99 99 99
7 7 7
C.
DƯƠNG 昜 : 806 Â
[陽]
100 - dơ lên
5 揚 - dấy lên
- biểu lộ ra
64 : 手 扌: 213 C.
Y
VĂN PHẠM
THÀNH NGỮ
升
旗 : kéo cờ lên ; chào cờ
天 : giữa trời
空 : 風 吹 動 : gió thổi bay ; tung
飄 bay
揚
人 我 一
人 做 爱 孝 是 九
都 事 護 順 一
說 很 弟 爸 個 好
是 認 弟 爸 好 兒
好 真 , , 兒 童
兒 . 妺 媽 童
童 妺 媽 ,
白 話 體 Thể Bạch Thoại
. , ,
白 話 體 Thể Bạch Thoại
012 538
012 937 342 633 764 002
959 181 101 100 001 004
962 983 0 8 965
538 101 543 953 480 480
764 3 543 953 053 053
480 101 954 100 100
053 4 593 954 6 6
100 593
6
ĐỒNG Trẻ con còn phải qua nhiều
[銅] đoạn đường (里 : 258)
1006 童 -未 有 成 年 的 人 || nuôi nấng dạy dỗ mới có
如 :兒 童 thể thành nhân sống tự
117 : 立 lập (立 : 248) được.
巛 川
1007
chính thể biến thể
NHẠÂự N
Hỉònh mủữ i nhòự n (ˋ) trệô n đáầ ủ còn
1011 刃 - mủữ i đáò nhòự n
dáò (刀 : 324)
18 : 刀
NHẠẪ N 刃 : 1011 C.ẠÂ
- nhiựn
1012 忍 - đáò nh lòò ng
- nơữ lòò ng
61 : 心 心 : 148 C.Y
NHẠÂự N 忍 : 1012 C.ẠÂ
- chiựủ láò đủá ng
1013 認 - nhỉòn ròữ
- tháô ủ láố y
140 : 言 言 : 814 C.Y
CHẠÂ N
- tháôự t Ngựơòi (儿 :人 : 12) ngáy tháẳ ng
1014 真 - khòô ng giáả chỉánh trựực (直 : 820) láò chân.
109 : 目
VẠĂ N PHẠựM
丶
Tròng váă n Ạbc đệổ ngáắ t rơòi hái dánh tựò đựáng liệầ n nháủ, tá đáá nh cáá i dáố ủ
pháổ y :
Nháò tòô i còá chá, mệự , ánh, chiự.
Ngựơực láự i tròng váă n Báự ch thòáự i ngựơòi tá tháy báằ ng cáá i dáố ủ nháố n, còò n dáố ủ
pháổ y hòự chỉả đáá nh sáủ mòỗ i mệôự nh đệầ :
我 家 有 爸 爸丶媽 媽丶哥 哥丶姊 姊
THẠÀ NH NGỮỮ
人 我
人 是 二
都 讀 爱 守 一 ○
說 書 清 秩 個
我 很 潔 序 好 好
是 用 , , 學 學
好 功 生 生
學 。 。 。
生
。
012 538 027
012 764 002
959 824 342 1015 001
962 549 1018 428 965 480
538 983 1019 1017 480 545
764 240 545 272
480 813 272
545
272
THỦ
[取]
Gia sản trong nhà (宀 :
-保 護
68) một tấc (寸 : 621) đất
1015 守 [娶]
một chút của cũng phải
- 太 守 : tên một chức
giữ gìn đừng để mất.
quan
40 : 宀
DƯ Hình hai cánh tay, một cái
[餘] (マ :又 : 159) đưa vật
1016 予 -我 ,吾 ,余 cấp cho, một cái (…:…: 又 :
- cấp cho 159) đón nhận lấy.
6:丨
TỰ 予 : 1016 C.Â
[自]
-古 學 校 名
1017 序 - thứ lớp
- tường vách hai bên sảnh
đường
53 : 广 广 : 602 C.Y
白 話 體 Thể Bạch Thoại
青 :
THANH 509 C.Â
[青]
1018 清 -明 白
- nước trong
85 : 水 氵 : C.Y
306
Láố y dáò ( 刀 : 324) cáắ t đựát mòự i
KHIẾT ráò ng bủòôự c (糸 : 512) vệầ váôự t cháố t
- trong sạch giựữá xáữ hòôự i lòáò i ngựơòi, lệô n nủá i áă n
1019 潔 -守 身 青 白 ráủ vi
- 85 : 水 (苇 :78) đệổ giựữ lòò ng tròng nhự
dòò ng sủòố i (氵: 306)
THÀNH NGỮ
公 公
背 雞 穿 雞 二
起 快 叫 好 快 叫 一
書 吃 , 衣 快 ,
包 早 服 起
上 飯 天 做 來 天 天
學 , 亮 早 , 亮 亮
校 了 操 了 了
。 。 。
722 722
102 747 982 747 027
1 061 956 480 661 956 001
555 964 295 661
549 082 974 555 020
572 038 020 973 125 020 102
338 102 082 102 0
545 0 805 0 050
635 059 059
白 話 體 Thể Bạch Thoại
LỮỢựNG
- 清 高 || 如 :亮 莭可
風
Ý chữ là người (儿 :人 :
1020
亮 - 明 白 || 如 :亮 話
12) này thanh cao (高 :
? - 光 明 :如 :天 亮
224)
- 聲 音很高 || 如 :响
亮
8 :亠
BỐI 北 : 653 C.Â
- lưng
BỘI
1021 背 - cõng
- đeo lên lưng
30 : 肉 月 : 肉 : 576 C.Y
VĂN PHẠM
THÀNH NGỮ
公雞 : 雄雞 : gà trống
快快 : mau mau
起來 : trở dạy
早操 : tập thể dục buổi sáng
早飯 : bữa điểm tâm
背起 : đeo lên lưng
書包 : cặp sách
上 上 上 二
大 走 學 不 一 學 不 一 學 二
家 路 校 吵 步 校 跑 步 校
秩 不 , 也 一 , 也 一 ,
序 爭 不 步 不 走 上
嬰 先 上 鬧 走 上 跳 上 學
學 學 . 學 校
校 校 校
。 。 。