You are on page 1of 14

CAST RESIN TRANSFORMER

TRA-MEC
MÁY BIẾN ÁP KHÔ LS

INSTRUCTION
MANUAL

TÀI LIỆU HƯỚNG DẪN


LẮP ĐẶT VẬN HÀNH
CONTENTS / MỤC LỤC.

1. GENERAL / TỔNG QUAN.


2. INSTALLATION / HƯỚNG DẪN LẮP ĐẶT.
3. INSPECTION BEFORE OPERATION / KIỂM
TRA TRƯỚC KHI VẬN HÀNH.
4. OPERATION / VẬN HÀNH MBA.
5. MAINTENANCE / BẢO DƯỠNG.
6. TAP CHANGER / ĐIỀU CHỈNH ĐIỆN ÁP.
7. TROUBLESHOOTING / KHẮC PHỤC SỰ CỐ.
1. GENERAL / TỔNG QUAN MÁY BIẾN ÁP KHÔ LS.

1.1. STRUCTURE / CẤU TRÚC MÁY BIẾN ÁP KHÔ LS

1 Lifting Lugs – Móc kéo máy 2 LV Terminals – Đầu nối phía hạ áp


3 HV Coil – Cuộn cao áp 4 LV Coil Termination – Đầu nối cuộn
hạ áp
5 Core Bandage – Băng cuốn lõi thép 6 LV Coil – Cuộn hạ áp
7 Pulling Holes – Lỗ kéo máy 8 Lower Frame – Đế dưới
9 Core Yoke – Gông thép từ 10 Core Bolt Insulation – Lớp cách điện
bu lông siết.
11 Core Pressing Bolts – Bu lông siết gông 12 Upper Frame – Đế trên
thép
13 Coil Clamp Adjuster – Vít hiệu chỉnh 14 Tapping Link – Đầu nối điều chỉnh
gông.
15 Resin Support Block – Miếng nhựa lót. 16 Core Leg – Lá thép
17 Tie Bars – Thanh chèn gông thép 18 HV Terminals – Đầu nối phía cao áp
19 HV Taping – Điều chỉnh phía cao áp 20 Antil – Vibration Rubber – Miếng cao
su lót chống rung
21 Trolley Frame – Đế thép (lắp bánh xe) 22 Bi-Directional Wheel – Bánh xe xoay
23 HV Conductors – Dây cuốn phía cao áp 24 Air Ducts for Cooling – Rãnh thông
khí làm mát
25 LV Conductors – Dây cuốn phía hạ áp

1.2. CONDITIONS / ĐIỀU KIỆN VẬN HÀNH.


LS Cast Resin Transformer must be operated in locations where
 Average daily temperature is below 104 degrees Fahrenheit.
 No higher than 1000 meters above sea level.
 Indoor (When used in outdoor locations, protection is needed to prevent the entrance of
small animals and foreign objects).
 Relative humidity is below 90 %.
Trong quá trình vận hành, Máy biến áp khô LS cần được đặt ở vị trí như sau:
 Nhiệt độ môi trường trung bình thấp hơn 104 độ Fahrenheit (40oC)
 Đặt ở độ cao thấp hơn 1000m so với mặt nước biển.
 Đặt trong nhà hoặc phòng kín. (Trong trường hợp đặt ngoài trời, cần chú ý tránh động vật
hoặc vật lạ lọt vào).
 Độ ẩm tương đối thấp hơn 90%.

1.3. SAFETY / AN TOÀN


For personnel and public safety, the following factors should be taken into consideration.
Để đảm bảo an toàn chung và an toàn cho người lắp đặt, cần thực hiện những biện pháp sau:

Check clothes and Work after


equipment De-energized
Kiểm tra quần áo Thực hiện tiếp
và thiết bị địa cẩn thận
Don’t step on the Don’t touch
phase bus-bar transformer while in
Không đứng trên operation
thanh pha Busbar Không chạm vào máy
biến áp đang hoạt động

2. INSTALLATION / HƯỚNG DẪN LẮP ĐẶT.


2.1. RECEIVING / GIAO NHẬN HÀNG
When receiving new transformers, identify all units and check them against the shipping
list. Make a visual examination to detect any damage, which may have been incurred during
transit. If there is evidence of damage, notify the local LS sales office immediately.
Khi nhận hàng (Máy biến áp khô), kiểm tra lại danh mục hàng hóa. Kiểm tra toàn bộ thiết
bị nhằm phát hiện hỏng hóc hoặc sơ suất trong quá trình vận chuyển. Nếu như phát hiện hỏng
hóc hoặc sự cố, đề nghị thông báo cho bộ phận bán hàng của LS tại địa phương để được trợ giúp.
The factors that should be inspected are as follows:
Chú ý kiểm tra các bộ phận sau:
Factors / Bộ phận
Structure & - Name Plate (Phase, Voltage, Capacity, Connection etc.)
Attachment Mặt che. (Ghi rõ số pha, điện áp, công suất, đấu nối, v.v…).
Cấu trúc máy và các - Accessories (Normal and Optional)
linh kiện kèm theo.
Phụ kiện. (Theo tiêu chuẩn và các phụ kiện yêu cầu thêm).
- Fastening of Bolts and Nuts in Frame parts
Bu lông, ốc vít đi kèm.
- Appearance of Transformer
Kiểm tra tổng thể bên ngoài máy biến áp.
Core or Coil / - Damage of Core
Cuộn dây và khung Kiểm tra khung thép.
thép. - Appearance of Coil
Kiểm tra tổng thể cuộn dây.
- Tap Changer including Insulation caps
Kiểm tra bộ phận điều chỉnh điện áp, bao gồm cả phần cách điện của nút
điều chỉnh.
- LV Terminal and HV Terminal
Kiểm tra các đầu nối phía cao áp và hạ áp.
- Bus-Bar for connection of phases
Kiểm tra Bus-bar để nối với các pha.
2.2. HANDLING / XỬ LÝ.
For safety of personnel and transformer, please request a specialist to move and install
transformer.
Để đảm bảo an toàn cho người và máy, cần tham khảo hướng dẫn của chuyên gia trước khi
vận chuyển máy và lắp đặt.
All transformers are mounted on a wooden skid for shipment. The skid is designed to allow
easy handling and to provide protection during shipment. All transformers may be dragged or
skidded into position. Position core and coil assembly first, then install enclosure after transformer
is correctly positions. It is recommended that the doors and bases of enclosure be removed during
installation to prevent damage during handling.
Máy biến áp cần đặt trên đà gỗ trong khi vận chuyển. Thanh đà phải dễ dàng di chuyển và
đảm bảo an toàn trong suốt quá trình vận chuyển. Máy biến áp được kéo hoặc trượt đến đúng vị
trí lắp đặt. Cuộn dây và khung thép được lắp đặt trước. Việc lắp đặt tủ chỉ được tiến hành khi
toàn bộ máy biến áp đã ở đúng vị trí. Lưu ý rằng cửa tủ nên được tháo ra trong khi lắp đặt để
tránh hư hỏng do va chạm.
Lifting eyes are located on the top structure of enclosure. The eyes are designed to allow
overhead lifts with a crane. Because of the small clearance between the enclosure and internal
assembly, care should be taken when lifting or skidding with enclosure attached to transformer to
prevent damage to bus bars or insulators.
Móc kéo máy nằm phía trên của vỏ tủ. Móc kéo được thiết kế để có thể sử dụng cẩu trục.
Do khoảng hở giữa vỏ và các thiết bị bên trong, nên khi kéo máy phải chú ý để tránh làm hư hại
tới bus-bar hoặc lớp cách điện.

2.3. STORAGE / LƯU KHO


If transformers are going to be stored for a long time before connection, it is necessary to
store them in a clean, indoor room having a normal temperature. Transformers should be
adequately covered with protective sheet to prevent external pollution. Upon energizing
transformers after a long period of storage, ensure that all dust and water are removed from
internal assembly prior to energization
Nếu như máy biến áp được lưu kho một thời gian trước khi hoạt động, cần được giữ trong
phòng sạch sẽ, khô ráo với nhiệt độ ổn định. Máy biến áp cần được che chắn cẩn thận để tránh
bụi bẩn. Trước khi đưa vào sử dụng, cần lau sạch bụi bẩn và nước bám vào.

2.4. INSTALLATION / LẮP ĐẶT


2.4.1. Location / Vị trí lắp đặt.
Transformer should be installed on a flat, clean, dry surface with no potential water
contamination. Also, the following factors should be taken into consideration
Máy biến áp cần được đặt ở nơi bằng phẳng, sạch sẽ, khô ráo, và tránh xa nơi có nguồn
nước bị ô nhiễm. Chú ý đến các yếu tố sau:
Personnel and public safety / Đảm bảo an toàn chung và an toàn cho người vận hành.
The transformers should be protected from physical contact of people and possible damage
by cranes, trucks, etc. Warning signs should be visible at all entrances to the transformer area. If
possible, fences or other means to prevent entrance by unauthorized persons should be installed.
Máy biến áp cần được bảo vệ, tránh xảy ra va chạm với người và các thiết bị có thể gây hư
hại khác như cẩu trục, xe kéo, v.v… Đặt các biển báo tại vị trí lối vào khu vực đặt máy biến áp.
Đặt hệ thống rào che (nếu có) để ngăn người khác vào khu vực.
Ventilation / Thông gió.
Transformers should be located where there is enough area to allow for sufficient space
between units, walls, and other obstructions, to permit the free circulation of air around each unit.
Adequate ventilation is essential for the proper cooling of transformers and safe operation.
Máy biến áp cần đặt tại vị trí có diện tích phù hợp để đảm bảo khoảng cách cần thiết với
tường, các máy móc và các thiết bị khác để đảm bảo dễ dàng lưu thông không khí làm mát và an
toàn khi vận hành.
Accessibility / Các yếu tố khác.
There should be sufficient clearances from walls and other obstructions and sufficient
spacing between transformers to permit unrestricted access (doors, covers, panels) for the purpose
of inspection, maintenance and testing.
Cần đảm bảo đủ không gian giữa các máy biến áp, giữa máy biến áp với tường, và giữa
máy biến áp với các thiết bị khác để có thể dễ dàng kiểm tra, vận hành, bảo trì bảo dưỡng.
2.4.2. Protection against Disruptive Discharges
/ Hiện tượng phóng điện cục bộ.
To avoid disruptive discharges between active
parts and earthed parts, the minimum distances
described in the following table should be considered.
Để tránh hiện tượng phóng điện cục bộ giữa các
thiết bị của máy biến áp với đất, cần đảm bảo khoảng
cách tối thiểu qui định như trong bảng sau:

Voltage / Điện áp BIL / Xung điện áp Active – Earthed / Surface of Epoxy Resin -
(kV) (kV) Thiết bị – đất Earthed / Bề mặt Epoxy - đất
(mm) (mm)

6 60 90 50
13.8 95 160 110

2.4.3. Connection / Đấu nối.


When connecting terminals, confirm the sign of each phase.
Khi thực hiện đấu nối, chú ý đấu đúng các pha đã được đánh dấu.
When transformer terminals are connected with bus duct, it is necessary to use flexible bus
bar. If connecting transformer terminal with bus duct directly without flexible bus bar, vibration
of transformer may cause damage to bus duct or increase the noise generated by transformer.
When connecting transformer terminals with cable, the cable should be solidly supported by
cubicle or other suitable place.
Khi đấu các đầu nối máy biến áp với thanh bus-duct, cần sử dụng các thanh bus-bar có gắn
đầu nối chống rung, vì độ rung của máy biến áp khi hoạt động có thể ảnh hưởng đến busduct và
làm tăng độ ồn. Khi đầu nối đấu với cáp điện, cần sử dụng loại cáp điện mềm, hoặc sử dụng các
thiết bị phụ trợ khác.
3. INSPECTION BEFORE OPERATION / KIỂM TRA TRƯỚC
KHI VẬN HÀNH
Before operating transformer, the following factors should be taken into consideration once
more.
 Check that transformer hasn’t been damaged during handling and installation.
 Check the tightness of each connection.
 Check the operation of each accessory.
 Remove all shipping hardware and installation equipment. (It may become cause of noise
and insulation failure)
 When operating after long periods of storage, eliminate dust and inspect insulation
resistance once more.
 Check that the frame of transformer is solidly mounted to the ground.
Trước khi đưa máy biến áp vào vận hành, cần chú ý các yếu tố sau:
 Kiểm tra để đảm bảo máy biến áp không bị hư hại trong quá trình vận chuyển và lắp đặt.
 Kiểm tra để đảm bảo các đầu nối đã được siết chặt.
 Kiểm tra hoạt động của các thiết bị phụ trợ.
 Kiểm tra xem tất cả các thiết bị sử dụng để vận chuyển và lắp đặt máy biến áp có bị bỏ lại
trên máy. (vì có thể tăng độ ồn hoặc làm hỏng cách điện)
 Khi vận hành máy biến áp đã lưu kho lâu ngày, chú ý làm sạch bụi và kiểm tra lại cách
điện.
 Kiểm tra chân đế của máy biến áp đã được đặt chắc chắn trên mặt đất.

Remove tools and


objects Stick on the
Không bỏ quên thiết ground
bị sử dụng khi lắp Đặt chắc chắn
đặt trên mặt đất

4. OPERATION / VẬN HÀNH


The resin surface of the cast resin transformer must never be touched during operation. The
potential on the surface of epoxy resin is almost the same as the coil voltage as induced by
electrostatic capacitance. Since the resistance between the resin layer and ground is extremely
large the leakage current is small but in spite of this an electric shock will be experienced if the
coil surface is touched. Any adjustment of the voltage ratio must be done by changing the tap
position when the transformer is switched off and properly earthed.
Không chạm vào máy biến áp khô khi máy đang hoạt động. Điện áp trên lớp cách điện
epoxy của máy biến áp khô có giá trị tương đương với điện áp trên cuộn dây gây ra bởi hiện
tượng tĩnh điện. Khi điện trở giữa lớp cách điện và đất là vô cùng lớn thì dòng rò thấp, nhưng vẫn
có thể bị giật điện nếu như chạm vào cuộn dây. Khi thực hiện việc điều chỉnh điện áp của máy thì
cần đảm bảo khi đó máy biến áp đã được tắt và nối đất.

4.1. LOADING / TẢI


The maximum continuous load a transformer can supply is indicated on the nameplate. If
transformer is operated in state of frequent overloading, the life of transformer becomes reduced
and insulation failure may occur. Therefore, for safety and long life, if possible, transformer
should be operated in normal state.
Thông số mức đầy tải của máy biến áp được ghi trên bề mặt máy biến áp. Nếu máy biến áp
liên tục hoạt động ở trạng thái quá tải thì sẽ ảnh hưởng đến tuổi thọ và lớp cách điện của máy.
Do đó, để đảm bảo an toàn, máy biến áp nên hoạt động ở chế độ bình thường.

4.2. PARALLEL OPERATION / CHẾ ĐỘ HOẠT ĐỘNG SONG SONG.


Considering increasing load and economical operation, specified transformers may be
operated in parallel. For operating of transformers in parallel, the following parameters should be
the same:
 Phase relationships
 Rated voltage of input and output
 Turn ratio
 Impedance (the difference in impedance should not exceed 10%)
Nếu xem xét đến khả năng tăng tải và hiệu quả kinh tế, các máy biến áp có thể hoạt động ở
chế độ song song. Khi hoạt động ở chế độ này, các thông số sau cần đảm bảo:
 Đồng pha.
 Dải điện áp vào và điện áp ra.
 Tỉ số biến.
 Điện áp rơi. (sai lệch không quá 10%).
When above conditions are satisfied, it is possible to operate transformers in parallel.
However even if not satisfied perfectly, parallel operation may be possible. Contact your local LS
Representative for more information/assistance.
Khi các điều kiện trên được thỏa mãn, có thể cho máy hoạt động ở chế độ song song. Tuy
nhiên, nếu như không hoàn toản thỏa mãn đầy đủ thì cũng có thể hoạt động. Liên hệ với đại diện
của LS tại địa phương để được tư vấn.

4.3. USING INDICATOR AND CONTACT / BỘ BÀO NHIỆT ĐỘ


Indicator of Present Temperature indicates present temperature of transformer, and Indicator
of Highest Temperature indicates the highest temperature of transformer during definite period. If
temperature of transformer rises, Indicator of Present Temperature rises also and moves Indicator
of Highest Temperature and Indicator of Maximum Temperature appropriately. If Indicator of
Present Temperature moves the Indicator of Maximum Temperature at the same time indicators
contact. The Indicator of Highest Temperature should always be returned to right side of the
Indicator of Present Temperature (absence of elastic force on guage).
Bộ báo nhiệt độ hiển thị nhiệt độ của máy biến áp, và phần hiển thị nhiệt độ cao nhất trong
quá trình hoạt động. Phần hiển thị nhiệt độ cao nhất luôn nằm bên phải phần hiển thị nhiệt độ.

4.4. HANDLING / VẬN HÀNH


 Take off the Cap, and you can see the dint taking the shape of (-).
Mở mặt che, người vận hành sẽ thấy chạm nổi hình (-)
 Push and turn the dint with driver, and the Control Indicator(Pu) will move.
Nhấn vào hình chạm nổi (-), bộ điều khiển hiển thị sẽ thay đổi giá trị.
 Set the Indicator of Highest Temperature in position you want using the Indicator Control.
Cài đặt hiển thị nhiệt độ.
 Set the Indicator of Highest Temperature to right side of the Indicator of Present
Temperature.
Cài đặt hiển thị nhiệt độ cao nhất nằm phía bên phải của phần hiển thị nhiệt độ.
 Cover the Cap.
Đóng mặt che.

4.5. DATA FOR SETTING THE MAXIMUM TEMPERATURE / QUY TẮC CÀI
ĐẶT MỨC NHIỆT ĐỘ CAO NHẤT
For setting the Maximum temperature, many factors (environmental conditions,
specification, capacity, etc) should be taken into consideration.
Để cài đặt mức nhiệt độ cao nhất phù hợp, phải tính đến rất nhiều yếu tố ảnh hưởng (điều
kiện môi trường, thông số kĩ thuật của máy, công suất máy, v.v…).
Therefore, the following way of setting the Indicator of Maximum Temperature is
recommended.
Tuy nhiên, có thể tham khảo phương thức dưới đây để cài đặt thông số.
Step 1: Record the temperature of dial thermometer when transformer is operating with load of
70%.
Step 2: Set the Indicator of Maximum Temperature to reported temperature plus 10 degrees
Celsius.
Bước 1: Ghi lại nhiệt độ từ hai đầu đo nhiệt khi máy biến áp hoạt động ở mức 70% tải.
Bước 2: Đặt mức nhiệt độ cao nhất bằng nhiệt độ ghi lại được, cộng với 10oC.

4.6. OTHER / CÁC CHÚ Ý KHÁC


If their is extra lead wire after installation, adhere the wire to enclosure not transformer.
According to needs of customer, the length of lead wire can be changed.
Nếu như còn thừa dây chì sau khi lắp đặt, buộc dây vào vỏ tủ. Tùy theo nhu cầu của khách
hàng, độ dài của dây chì có thể thay đổi.

5. MAINTENANCE / BẢO TRÌ


5.1. INSPECTION / KIỂM TRA
Transformers, like other electric equipment, require maintenance periodically to ensure
successful operation. Inspections should be scheduled at regular intervals and corrective measures
taken when necessary. There are two kinds of inspections as follows:
Máy Biến Áp cũng như các thiết bị khác cần được kiểm tra bảo dưỡng thường xuyên để đảm
bảo hoạt động ổn định. Việc kiểm tra tiến hành theo đúng giai đoạn. Có hai dạng kiểm tra như
sau:
Routine Inspection / Kiểm tra thường xuyên:
This is to check state in which transformer is operating.
The check points are as follows:
 Record load conditions (Voltage, Current, kW, etc.)
 Record temperature and humidity
 Check for abnormal noise, smell and evidence of
overheating
Kiểm tra các thông số của máy biến áp đang hoạt động.
 Ghi lại các thông số hoạt động (Điện áp, dòng, công suất, v.v…)
 Ghi lại nhiệt độ và độ ẩm.
 Kiểm tra tiếng ồn, mùi lạ và hiện tượng quá nhiệt.
Periodical Inspection / Kiểm tra định kỳ:
The period of these checks depends on the environmental conditions in which the unit
operates.
1) Remove dust and dirt on the winding and in the cooling duct that could hinder the cooling
and weaken the insulation.
2) Check electrical insulation with megger
3) Check every connection
4) Check the tightness of the tap changer
Thời gian kiểm tra tùy thuộc vào điều kiện môi trường máy biến áp hoạt động.
1) Làm sạch bụi bẩn trên cuộn dây.
2) Kiểm tra cách điện với đồng hồ đo điện trở cách điện.
3) Kiểm tra các đầu đấu nối.
4) Siết chặt bộ phận điều chỉnh điện áp.
Accumulation of dirt on the windings or insulators should be removed to permit free
circulation of air and to guard against the possibility of insulation failure. Particular attention
should be given to cleaning the top and bottom ends of the winding assemblies and the ventilation
ducts. Adequate ventilation should be maintained while cleaning. The windings may be cleaned
with a vacuum cleaner, a blower, or with compressed air. The use of a vacuum cleaner is
recommended as the first step in cleaning followed by the use of compressed air or nitrogen.
Làm sạch bụi trên cuộn dây để cải thiện việc lưu thông khí và tránh làm suy giảm lớp cách
điện. Đặc biệt lưu ý làm sạch phần nắp, đáy cuộn dây và lỗ thông gió. Lỗ thông gió cần được lau
chùi sạch sẽ. Làm sạch cuộn dây bằng máy hút bụi, ống thông hơi hay máy nén khí. Khuyến cáo
nên sử dụng máy hút bụi để làm sạch.
Remove
Check the dust/dirt
connecting parts Làm sạch
Kiểm tra đầu nối bụi bẩn

Don’t use Benzene or Insulation test


other chemicals! with Meggar.
Không dùng Benzen và Kiểm tra cách
hóa chất khác điện

6. TAP CHANGER / ĐIỀU CHỈNH ĐIỆN ÁP


6.1. TRANSLATING / CÁC BƯỚC ĐIỀU CHỈNH
1) Turn off the power to transformer.
Tắt nguồn máy biến áp.
2) De-energize the charged part of transformer.
Tiếp đất các bộ phận của máy biến áp.
3) Separate connect bar of tap changer from transformer.
Ngắt thanh nối của bộ phận điều chỉnh (tap-changer).
4) Confirm the sign you want to connect from name plate of transformer.
Đổi thanh nối sang vị trí mới (theo mức ghi trên bề mặt tấm che máy biến áp).
5) After changing connect bar, please fasten the bolt.
Sau khi đổi, siết chặt bu-lông.

6.2. CAUTION / CHÚ Ý


Changing tap should be done after confirming that transformer was de-energized. (Tap
Changer in state of off-voltage, and off-load).
Việc điều chỉnh chỉ được tiến hành khi máy biến áp đã được tiếp địa cẩn thận (máy biến áp
đang trong trạng thái ngắt nguồn và ngắt tải).
Check the tightness of bolt. Specified torque is as follows.
Kiểm tra bu-lông, cân chỉnh lại lực siết theo bảng sau:
Bolt Size / Loại bu-lông Torque / Lực siết
M 10 250 kg-cm
M 12 360 kg-cm
M 14 885 kg-cm

6.3. EXAMPLE OF VOLTAGE CALCULATION / VÍ DỤ TÍNH TOÁN ĐIỆN ÁP


Calculation / Tính toán:
VT1: Voltage of tap connected at present
Điện áp của bộ điều chỉnh tại thời điểm hiện tại.
VT2: Voltage of tap to be changed
Điện áp cần thay đổi.
VR1: Rated voltage of LV
Dải điện áp cuộn thứ cấp (LV).
VR2: Real voltage measured from LV terminal
Điện áp đo thực tế từ đầu ra hạ áp (LV).
V: Voltage after changing tap connector
Điện áp sau khi hiệu chỉnh.
V = VR2 x (VT1/VT2)
Example / Ví dụ: VT1: 13,800 (V) VT2: 13,455 (V)
VR1: 480 (V) VR2: 470 (V)
V = 470 x (13,800/13,455) = 482.05 (V)
Others: VR2 is not the input voltage of load, but the voltage sensed from LV terminal
directly. When the input voltage is lower than rated voltage, the voltage of LV is measured lower
than rated one.
Lưu ý: VR2 không phải là điện áp vào của tải, mà là điện áp đo trực tiếp từ đầu ra hạ áp
(LV). Khi điệp áp vào thấp hơn dải điện áp, thì điện áp của cuộn thứ cấp đo được cũng thấp hơn
dải.

7. TROUBLESHOOTING / KHẮC PHỤC SỰ CỐ

Problem / Sự Cố Cause / Nguyên nhân


Overheating Continuous overload, Wrong external connections. Poor
Quá nhiệt (phát nóng) ventilation. High surrounding air temperature. (Rating is
based on 30e. average ambient temp. over a 24-hour period
with peaks not to exceed 40 a)
Quá tải trong một thời gian dài, (hoặc) đấu nối sai tải, (hoặc)
thông gió kém, (hoặc) nhiệt độ không khí xung quanh cao.
(Nhiệt độ môi trường trung bình là 30oC, trong vòng 24 giờ
không có thời điểm nào đạt tới 40oC).
Reduced or Zero Voltage Shorted turns. Loose primary tap connections.
Sụt áp hoặc điện áp bằng không Ngắn mạch. Mất đầu nối cuộn sơ cấp.
Excess Secondary Voltage High input voltage. Improper primary tap connections.
Điện áp cuộn thứ cấp quá cao Điện áp vào cao, đầu nối điều chỉnh ở sai vị trí.
High Conductor Loss Overload. Tap connections not on identical tap positions.
Tổn hao trên cuộn dây cao Quá tải. Sai vị trí đầu nối điều chỉnh.
Coil Distortion Coils shorted circuit.
Cuộn dây bị méo Ngắn mạch cuộn dây
Insulation Failure Continuous overload. Dirt accumulation on coils. Mechanical
Lỗi cách điện damage in handling. Lightning surge.
Quá tải trong một thời gian dài, bụi bẩn bám vào cuộn dây,
thiệt hại khi xử lý cơ khí, sét đánh.
Excessive Cable Heating Improper bolted connection.
Nhiệt độ trên dây cáp quá cao Chốt nối không chặt.
High Voltage to Ground Normally a static charge condition.
Điện áp nối đất cao Do hiện tượng phóng điện cục bộ.
Vibration and Noise Low frequency. High input voltage. Core clamps loosened in
Nhiễu và độ ồn lớn shipment or handling. Improper primary tap connection.
Tần số thấp, điện áp vào cao. Kẹp lõi bị mất khi vận chuyển
hoặc trong quá trình lắp đặt. Sai vị trí đầu nối điều chỉnh
High Exciting Current Low frequency. High input voltage. Shorted turns.
Dòng lớn Tần số thấp, điện áp vào cao, ngắn mạch.
High Core Loss Low frequency. High input voltage.
Tổn hao trên lõi thép cao Tần số thấp, điện áp vào cao
Insulation Failure Very high core temperature due to high input voltage or low
Lỗi cách điện frequency.
Nhiệt độ lõi quá cao do điện áp vào cao, hoặc do tần số thấp
Smoke Insulation Failure
Bốc khói Cách điện lỗi
Burned Insulation Lightning surge. Switching or line disturbance. Broken
Cách điện bị cháy bushings, taps or arrestors. Excess dirt or dust on coils.
Sét đánh, nhiễu do đường dây hoặc thiết bị đóng ngắt. Vỡ ống
lót, đầu nối điều chỉnh hoặc hãm. Bụi bẩn bám trên lõi.
Breakers or Fuse Open Insulation Failure. Short circuit. Overload.
Thiết bị bảo vệ nhảy hoặc cầu Lỗi cách điện, ngắn mạch, quá tải.
chì đứt

You might also like