Professional Documents
Culture Documents
DCF Model VNS - Assumptions
DCF Model VNS - Assumptions
Mã CK VNS
Assumptions
Sales - COGS
Doanh thu
sản lượng tăng
giá cước tăng
COGS 2014
Xăng 1,121,041,449,737
khối lượng tăng
giá tăng
Nhân viên 1,435,913,429,411
số lượng tăng
chi phí tăng
Chi phí khấu hao 390,176,594,717
2% Chi phí sản xuất chung 163,218,579,134
5% Chi phí khác 45,644,513,619
Total
giá xăng BQ năm 2014 của VNS là 23,000đ/lít.
CF 2014
CFO 646,381,952,258
CFI (665,153,352,501)
CFF 98,301,305,364
cổ tức
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 79,529,905,121
Tiền đầu kỳ
Tiền cuối kỳ 288,084,077,587
DCF
FCFF
WACC
Terminal growth 2%
PV of FCFF
Cash
Debt
Net PV of Equity
Number of share
Value
FCFF
WACC
Terminal growth 2%
PV of FCFF
Cash
Debt
Net PV of Equity
Number of share
Value
30,300
56.11%
30,300
15.51%
2018E 2019E
750 750
350 400
400 350
84,000,000,000 96,000,000,000
18,480,000,000 21,120,000,000
2018E 2019E
525,000,000,000 525,000,000,000
(245,000,000,000) (280,000,000,000)
2,347,862,738,177 2,369,245,210,979
4,339,723,448,350 4,584,723,448,350
(488,792,087,745) (503,617,527,198)
2018E 2019E
354,090,206,588 354,820,490,306
305,838,832,898 206,858,236,970
659,929,039,487 561,678,727,276
2018E 2019E
5,099,263,953,572 5,444,050,523,478
5.65% 4.68%
2.00% 2.00%
7.75% 6.76%
2018E 2019E
1,375,297,035,848 1,482,847,507,482
5.65% 4.68%
3.00% 3.00%
2,109,802,813,140 2,252,707,467,382
5.65% 4.68%
3.00% 2.00%
516,217,201,770 531,042,641,223
176,673,039,164 180,206,499,947
55,481,191,582 58,255,251,161
4,233,471,281,504 4,505,059,367,197
7,479 7,829
2018E 2019E
885,649,957,716 949,293,255,613
(460,331,452,180) (438,454,290,731)
(285,575,797,097) (335,757,484,211)
3,200 3,500
139,742,708,439 175,081,480,671
508,240,044,049 647,982,752,489
647,982,752,489 823,064,233,160
ASSUMPTIONS
Revenue
COGS
Selling expense (% revenue)
General and Admin Expenses (% revenue)
Other financial Income (% revenue)
Other financial expense (% revenue)
Other profit (% revenue)
Corporate Income tax (%)
Thuế suất ưu đãi
Thuế suất thường
Miễn thuế
Minority Interest (% Net income)
2011 2012 2013 2014
2,274,327,948,906 2,713,310,940,778 3,158,061,820,850 3,770,229,256,389
5,444,050,523,478
4,505,059,367,197
938,991,156,281
23,913,749,242
23,913,749,242 3.69%
84,015,222,472
84,015,222,472
206,873,919,892 4.00%
148,785,158,465 2.73%
523,230,604,693
96,000,000,000
21,120,000,000
74,880,000,000
598,110,604,693
119,622,120,939
478,488,483,755
478,488,483,755
583,332,077,924
531,042,641,223
1,114,374,719,147
2019E
3.80%
2.73%
0.12%
0.68%
1.80%
20.00%
20.00%
Balance Sheet (million VND)
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
Tài sản ngắn hạn
Tiền và các khoản tương đương tiền
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
Đầu tư ngắn hạn
Dự phòng giảm giá đầu tư ngắn hạn (*)
Các khoản phải thu ngắn hạn
Phải thu của khách hàng
Trả trước cho người bán
Phải thu nội bộ
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
Các khoản phải thu khác
Dự phòng phải thu khó đòi (*)
Hàng tồn kho
Hàng tồn kho
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
Tài sản ngắn hạn khác
Tài sản dài hạn
Các khoản phải thu dài hạn
Tài sản cố định
Tài sản cố định hữu hình
Nguyên giá TSCD
Giá trị hao mòn lũy kế TSCD
Tài sản cố định thuê tài chính
Nguyên giá TTC
Giá trị hao mòn lũy kế TTC
Tài sản cố định vô hình
Nguyên giá TSVH
Giá trị hao mòn lũy kế TSVH
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
Bất động sản đầu tư
Nguyên giá BDS
Giá trị hao mòn lũy kế BDS
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
Đầu tư vào công ty con
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
Đầu tư dài hạn khác
Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
Tài sản dài hạn khác
Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
Vay và nợ ngắn hạn
Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
Phải trả cho người bán
Người mua trả tiền trước
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước
Phải trả người lao động
Chi phí phải trả
Phải trả nội bộ
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
Dự phòng phải trả ngắn hạn
Quỹ khen thưởng phúc lợi
Nợ dài hạn
Phải trả dài hạn người bán
Phải trả dài hạn nội bộ
Phải trả dài hạn khác
Vay và nợ dài hạn
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
Dự phòng trợ cấp mất việc làm
Dự phòng phải trả dài hạn
Doanh thu chưa thực hiện
Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
VỐN CHỦ SỞ HỮU
Vốn chủ sở hữu
Vốn đầu tư của chủ sở hữu
Thặng dư vốn cổ phần
Vốn khác của chủ sở hữu
Cổ phiếu quỹ
Chênh lệch đánh giá lại tài sản
Chênh lệch tỷ giá hối đoái
Quỹ đầu tư phát triển
Quỹ dự phòng tài chính
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
Lợi nhuận chưa phân phối
Nguồn vốn đầu tư XDCB
Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
Nguồn kinh phí và quỹ khác
Lợi ích của cổ đông thiểu số
ce Sheet (million VND) 2011
TOTAL ASSETS 1,787,916,001,047
A. SHORT-TERM ASSETS 206,499,021,517
I.Cash and cash equivalents 38,484,494,950
II. Short-term investments 0
1. Short-term investments
2. Provision for diminution
III. Accounts receivable 123,553,419,337
1. Trade receivable 49,394,473,998
2. Prepayments to Suppliers 56,525,309,060
3. Intercompany receivables
4. Construction contract in progress receivables
5. Other receivables 18,722,362,534
6. Provision for doubtful debts -1,088,726,255
IV. Net Inventories 3,642,137,252
1. Inventories 3,642,137,252
2. Provision for decline in inventories
V. Other current assets 40,818,969,978
B. LONG-TERM ASSETS 1,581,416,979,530
I. Long-term trade receivables 1,118,820,819
II. Fixed assets 1,558,470,859,105
1. Tangible fixed assets 1,400,230,774,551
- Cost 1,977,277,841,542
- Accumulated depreciation -577,047,066,991
2. Finance lease assets 123,337,274,755
- Cost 161,056,489,201
- Accumulated depreciation -37,719,214,446
3. Intangible fixed assets 66,656,761
- Cost 125,657,000
- Accumulated depreciation -59,000,239
4. Construction in progress 34,836,153,038
III. Investment in properties 11,569,834,250
- Cost 11,569,834,250
- Accumulated depreciation
IV. Long-term investments 1,140,000,000
1. Investments in subsidiaries
2. Investments in affiliates
3. Other long-term investments 2,400,000,000
4. Provision for impairment of LT investments -1,260,000,000
V. Other long-term assets 9,117,465,356
VI. Goodwill 0
TOTAL OWNER'S EQUITY AND LIABILITIES 1,787,916,001,047
A. LIABILITIES 924,224,759,679
I. Current liabilities 170,878,700,632
1. Short-term borrowings
2. Repayments 0
3. Trade accounts payable 45,684,516,830
4. Advances from customers 5,292,754,099
5. Taxes and other payable to State Budget 29,482,619,858
6.Payable to employees 18,542,937,994
7. Accrued expenses 330,000
8. Intercompany payables
9. Construction contract in progress payables
10. Other payables 57,835,954,401
11. Provision for ST liabilities
12. Bonus fund 14,039,587,450
II. Long-term liabilities 753,346,059,047
1. Long-term trade payables 0
2. Long-term intercompany payables 0
3. Other long-term payables 89,456,414,840
4.Long-term borrowings 663,889,644,207
5. Deferred income tax liabilities 0
6. Provision for severance allowances
7. Provision for long-term liabilities
8. Unexecuted sales
9. R&D fund 0
B - OWNER'S EQUITY 863,691,241,368
I. Capital and Reserves 855,867,573,557
1.Owner's Equity 299,999,970,000
2. Share premium 330,521,213,110
3.Owner's other capital
4. Treasury shares
5. Differences upon asset revaluation
6. Foreign exchange differences
7. Investment and development funds 49,264,169,209
8. Financial provision 26,432,084,605
9. Other funds
10. Retained earnings 149,650,136,633
11. Funds used to acquire fixed assets
12. Funds used to support company
II. Budget source and other funds
III. MINORITY INTERESTS 7,823,667,811
Kiểm tra Assets = Liabilities 1
Số chênh lệch 0
2012 2013 2014
1,782,134,680,494 2,016,438,068,281 2,435,520,978,512
203,883,317,462 406,857,514,505 401,898,899,423
28,297,580,375 208,554,172,466 288,084,077,587
0 0 0
540,000,000 0 0
2,400,000,000 1,500,000,000
-1,860,000,000 -1,500,000,000
5,819,467,688 9,446,164,308 62,149,745,555
0 0 0
1,782,134,680,494 2,016,438,068,281 2,435,520,978,512
841,833,361,734 858,197,948,769 1,133,242,092,848
177,606,715,087 463,038,173,771 533,347,544,453
37,061,597,761
0 224,730,302,577 287,587,983,547
16,212,017,354 21,856,034,006 19,907,793,316
5,332,783,820 6,478,796,518 5,616,859,403
46,880,348,440 43,947,511,970 50,624,564,000
30,277,217,716 36,720,909,950 52,019,887,473
674,654,462 2,054,821,963 14,497,561
#DIV/0!
47,598,526,133 50,816,898,962 0 0.93%
2,451,382,195,725 2,438,429,800,629 #REF!
0 0 1
2,408,380,565,658 2,402,337,924,435 #REF!
2,347,862,738,177 2,369,245,210,979 #REF!
4,339,723,448,350 4,584,723,448,350 #REF!
-1,991,860,710,173 -2,215,478,237,371 #REF!
60,517,827,481 33,092,713,456 #REF!
222,760,543,383 222,760,543,383 #REF!
-162,242,715,902 -189,667,829,927 #REF!
0 0 #REF!
1,092,632,034 1,092,632,034 #REF!
-1,092,632,034 -1,092,632,034 #REF!
#REF!
8,490,900,000 8,490,900,000 #REF!
8,490,900,000 8,490,900,000 #REF!
0 0 #REF!
0 0 0
34,510,730,066 27,600,976,194
0 0 1
3,253,268,098,654 3,425,805,522,651 0
1,196,248,954,598 1,127,805,066,841 0
638,956,026,572 556,042,309,555 0
305,838,832,898 206,858,236,970
61,788,659,009 65,966,497,221 1.21%
5,740,656,787 5,771,606,132 0.15%
68,254,747,258 72,877,890,708 1.34%
70,357,296,340 75,114,502,692 1.38%
615,328,264 765,535,940
72,877,557,565 71,588,843,583
116,333,042,969 116,333,042,969
59,966,521,484 59,966,521,484
1,103,711,757,124 1,344,693,068,879
5,743,319,684 5,743,319,684
0 0 #DIV/0!
32,268,046 32,268,046 #DIV/0!
Cash Flow Statement (million VND)
I. Cash flow from operating activities
1. Net profit before tax
2. Adjsutments:
- Depreciation and Amortisation
- Provisions
- Unrealised foreign exchange (gain)/loss
- (Profit)/loss from investing activities
- Interest expense
3. Operating profit/(loss) before changes in WC
- (Increase)/decrease in receivables
- (increase)/decrease in inventories
- Increase/(decrease) in payables
- (Increase)/decrease in other short term assets
- Interest paid
- Business Income Tax paid
- Other Incomes/Losses
Net cash inflows(outflows) from operating activities
II. Cash flow from investing activities
1. Capital Expenditure (CAPEX)
Change in Tangible Fixed Assets
Change in Intangible Fixed Assets
Change in Financial Lease Assets
Change in Properties Investment
Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
Thay đổi trong TSCĐ hữu hình
Thay đổi trong TCSĐ vô hình
Thay đổi trong TSCĐ thuê tài chính
Thay đổi trong Bất động sản Đầu tư
phần giảm do thanh lý TSCĐ
Thay đổi trong Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
Thay đổi (tăng giảm) Đầu tư tài chính ngắn hạn và dài hạn
Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
Thay đổi (tăng giảm) Tài sản dài hạn khác
Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu
của doanh nghiệp đã phát hành
Tăng giảm các khoản vay ngắn hạn
Tăng giảm các khoản vay dài hạn
Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
Tăng giảm nguồn vốn khác
Tăng giảm lợi ích cho cổ đông thiểu số
Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
2011 2012 2013
- 135,000,000,000
- - -
- 113,096,760,000 -
- - -
- 16,651,185,901 68,364,559,561
282,955,463,107 53,631,201,821 (85,872,278,381)
(143,204,765,000) (135,718,384,000) (169,647,980,000)
(41,449,392,743) (113,096,760,000) -
- - -
98,301,305,364 (65,435,996,278) (187,155,698,820)
79,529,905,121 22,727,578,599 111,265,424,409
208,554,172,466 288,084,077,587 310,811,656,186
0 0 0
288,084,077,587 310,811,656,186 422,077,080,594
2017E 2018E 2019E
- - -
- - -
- - -
- - -
59,726,966,547 69,681,460,972 79,635,955,397
(4,735,669,845) (5,012,913,152) 6,909,753,872
(470,008,703,298) (460,331,452,180) (438,454,290,731)
- - -
- - -
(26,026,683,392) (40,738,212,718) (98,980,595,928)
(65,511,280,004) (27,688,169,979) 730,283,717
(203,577,576,000) (217,149,414,400) (237,507,172,000)
- - -
- - -
(295,115,539,396) (285,575,797,097) (335,757,484,211)
86,162,963,455 139,742,708,439 175,081,480,671
422,077,080,594 508,240,044,049 647,982,752,489
0 0 0
508,240,044,049 647,982,752,489 823,064,233,160
2,000 2,500 3,000 3,200 3,500
SALES FORECAST
Taxi
Real Estate
Others
Total
Note: Total sales, mình tính ở bảng này hơi lệch với bảng IS một chút nên mình không link công thức, khi
Price growth
Taxi
Real Estate
Others
COGS FORECAST
Materials cost
Gasoline
Quantity
Price
Labour cost
Quantity
Salary
Depreciation cost
Overheads cost
Other cost
Total
Xe
Nhân viên
nhân viên/xe
21,058,688,807 15,985,284,916
2,274,327,948,906 2,713,310,940,778 3,158,061,820,850
chút nên mình không link công thức, khi làm thì các bạn link Sales ở IS bằng Sales ở bảng SALES-COGS này nhé
Growth 19.30% 16.39%
2,274,327,948,906 2,713,310,940,778 3,158,061,820,850
2011 2012 2013
48,740,933
17,277 16,000
37,846
23,000
8,508
7,483,393
8,600,000
2017E 2018E 2019E
4,717,017,999,179 5,083,224,914,278 5,427,530,313,005
0 0 0
15,571,882,810 16,039,039,294 16,520,210,473
4,732,589,881,989 5,099,263,953,572 5,444,050,523,478
COSTS 2011
Tangible fixed assets
Beginning tangible fixed assets
Purchased in year
Sold in year
Tranfer from construction in progress
Other adjustment
Ending tangible fixed assets 1,977,277,841,542
DEPRECIATION 2011
Depreciation of Tangible Assets
Assets in 2014
Total
Depreciation of Financial Lease Assets 2011
Assets in 2014
New Assets in 2015
New Assets in 2016
New Assets in 2017
New Assets in 2018
New Assets in 2019
New Assets in 2020
New Assets in 2021
Total 0
2011
TOTAL DEPRICIATION
(50,000,000)
987,632,034 1,042,632,034 1,092,632,034
(3,078,934,250)
1,792,669,761,032
0
2012 2013 2014
27,425,114,025
0 0 27,425,114,025
287,587,983,547
2012 2013 2014
-
2015E 2016E 2017E
2,308,067,327,248 2,368,871,609,823 2,399,597,767,428
2,165,274,157,662 2,253,503,554,292 2,311,654,825,922
3,394,723,448,350 3,744,723,448,350 4,059,723,448,350
-1,229,449,290,688 -1,491,219,894,058 -1,748,068,622,428
-397,395,603,370 -436,770,603,370 -466,848,728,370
142,793,169,556 115,368,055,531 87,942,941,506
222,760,543,383 222,760,543,383 222,760,543,383
-79,967,373,827 -107,392,487,852 -134,817,601,877
-27,425,114,025 -27,425,114,025 -27,425,114,025
30 0 0
35.266 1,092,632,034 1,092,632,034
-5.553 -1,092,632,034 -1,092,632,034
-1 0
0 0 0
8,490,900,000 8,490,900,000 8,490,900,000
8,490,900,000 8,490,900,000 8,490,900,000
0 0 0
-424,820,717,396 -464,195,717,395 -494,273,842,395
2018E 2019E
0 0
0 0
0 0
2018E 2019E
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
2018E 2019E
4,059,723,448,350 4,339,723,448,350
525,000,000,000 525,000,000,000
(245,000,000,000) (280,000,000,000)
- -
- -
4,339,723,448,350 4,584,723,448,350
2018E 2019E
1,092,632,034 1,092,632,034
- -
- -
- -
- -
1,092,632,034 1,092,632,034
2018E 2019E
8,490,900,000 8,490,900,000
8,490,900,000 8,490,900,000
2018E 2019E
222,760,543,383 222,760,543,383
-
-
-
222,760,543,383 222,760,543,383
2018E 2019E
343,087,347,552 -19,308,255,818
362,395,603,370 362,395,603,370
187,578,125,000 164,130,859,375
23,447,265,625 20,516,357,422
267,968,750,000 234,472,656,250
33,496,093,750 29,309,082,031
275,625,000,000 241,171,875,000
34,453,125,000 30,146,484,375
280,000,000,000 245,000,000,000
35,000,000,000 30,625,000,000
245,000,000,000
30,625,000,000
488,792,087,745 503,617,527,198
2018E 2019E
27,425,114,025 27,425,114,025
0 0
0 0
0 0
0 0
0
27,425,114,025 27,425,114,025
2018E 2019E
516,217,201,770 531,042,641,223
2018E 2019E
65,529,892,660
57,187,470,810
45,517,660,140
5,591,555,640
1,688,364,810
29,743,629,460
-
62,433,387,719 (0)
119,450,180,157 62,433,387,719 -
172,206,638,712 120,180,463,874 62,951,671,553
219,503,161,291 172,206,638,712 120,180,463,874
573,593,367,880 354,820,490,306
354,090,206,588 354,820,490,306
2018E 2019E
98,980,595,928
68,364,559,553 68,364,559,553
68,364,559,553 68,364,559,553 68,364,559,553
69,246,838,709 69,246,838,709 69,246,838,709
69,246,838,709 69,246,838,709 69,246,838,709
374,203,392,451 275,222,796,523
305,838,832,898 206,858,236,970
2018E 2019E
-
4,480,124,440
3,175,650,710
531,324,292
146,479,139
-
15,670,608,614 8,172,709,756
16,294,429,473 11,347,767,115 5,931,171,833
20,811,929,342 16,294,429,473 11,347,767,115
26,250,000,000 21,950,316,129 17,220,663,871
26,250,000,000 21,950,316,129
87,360,546,010 84,015,222,472
98,980,595,928
68,364,559,553
68,364,559,553
- 69,246,838,709
62,951,671,553 - 69,246,838,709
69,246,838,709
69,246,838,709 69,246,838,709
5,931,171,833
12,018,046,387 6,295,167,155
17,220,663,871 12,018,046,387 ###
số xe đầu tư
Quá khứ
năm 2009 2010 2011 2012 2013 2014
898 1245 436 456 568 1246
TB 808.16667
756.66667
Dự báo
2015E 2016E 2017E 2018E
700 250 300 350
490,000,000,000 175,000,000,000 210,000,000,000 245,000,000,000
469.3333333333
168,000,000,000 60,000,000,000 72,000,000,000 84,000,000,000
36,960,000,000 13,200,000,000 15,840,000,000 18,480,000,000
Dự báo
2015E 2016E 2017E 2018E
400 500 450 400
280,000,000,000 350,000,000,000 315,000,000,000 280,000,000,000
502
2019E
750
525,000,000,000
2019E
400
280,000,000,000
2019E
350
245,000,000,000
FCFF, FCFE (Million VND) 2015E
CFO 677,065,829,139
Interest expenses 96,716,268,535
Tax rate 22.00%
Interest expenses after tax 75,438,689,457
Net investment in fixed capital (CAPEX) -768,781,711,035
FCFF -16,277,192,439
Net Borrowings 70,282,387,722
FCFE -21,433,494,174
2015E
1
PV of FCFF -14,523,372,231
2-stages
Terminal growth rate 2.00%
Perpetuity WACC 12.08%
VND million 501,335,542,263
Terminal value 4,975,616,870,414
PV of residual value 2,670,500,627,450
PV of FCFF 1,081,810,885,026
PV of firm value 3,752,311,512,476
Net debt 837,401,104,400
PV of equity value 2,914,910,408,076
Cash 310,811,656,186
Short-term investment 0
PV of equity, cash, short-term investment 3,225,722,064,261
Number of shares 67,859,192
Price at the end of 2015 47,500
2019E 2020E
5 5
277,950,958,023 0
Activity ratios (efficiency) 2011
Inventory turnover
Day of Inventory on hand DOH, DIO
Receivables turnover
Day of sales outstanding DSO
Payable turnover
Days of payable
Operating cycle
Cash operating cycle
NWC turnover
Fixed asset turnover
Total asset turnover
Liquidity ratios
Current ratio 1.2
Quick ratio 0.9
Cash ratio 0.2
Free cash flow/ revenue 0.0
Solvency ratios
Debt to asset 0.52
Debt to equity 1.07
Total debt/EBITDA 1.8
Interest coverage 2.0
Free cash flow/ debt 0.1
Financial leverage
Sales/Asset
CFO/CAPEX 87.4%
EBITDA/Total Asset 28.7%
Profitability ratios
Gross profit margin 14.1%
EBITDA margin 22.6%
EBIT margin 11.2%
Pretax margin 7.8%
Net profit margin 5.8%
ROAA
ROAE
Return on common equity
CFO/Revenue 0.05
Equity analysis
Basic EPS
EBITDA per share
Dividend per share
Dividend payout ratio (1-b) 0.23
Retention rate b 0.77
Book Value per share
Credit analysis
Free operating cash flows to total debt 0.07
Total debt to EBITDA 1.80
Growth analysis
Revenue
Gross profit
EBIT
EBITDA
Income before tax
Net income
EPS
Total asset
Total equity
2012 2013 2014 2015E 2016E
569.2 554.5 592.7 588.3 605.0
0.6 0.7 0.6 100.0 99.5
20.7 21.0 31.9 52.4 54.3
17.6 17.4 11.4 7.0 6.7
73.2 138.2 151.0 97.2 72.2
5.0 2.6 2.4 24.0 24.0
18.2 18.1 12.0 107.0 106.2
13.3 15.4 9.6 83.0 82.2
87.7 -211.2 -40.2 -28.5 -34.3
1.7 2.0 2.1 1.8 1.9
1.5 1.7 1.7 1.5 1.5
T)*(EBIT/revenue)*(revenue/total assets)*FL
5.6% 7.1% 8.3% 8.5% 7.7%
1.5 1.7 1.7 1.5 1.5
75.0% 75.0% 75.0% 78.0% 78.0%
68.5% 94.0% 109.0% 111.8% 92.2%
11.0% 10.2% 9.9% 9.8% 10.7%