焊接方法不可使用。鉻含量 2-14%或更高之低合金鋼管或沃斯田歛系不銹鋼 管對焊焊接之 GTAW 打底,使用背護氣體蔽,例如管內充氩氣,惟沃斯田歛 系不銹鋼管使用包藥電弧焊接(Flux Cored Welding)者(如附錄 2 所示)除 外。 對焊:han buttweld 器安裝:compensator 影響 anh huong 極度小心: hết sứ c cẩ n thậ n 风箱:bellows 程序: chương trình: 光检测:ktra x quang 油漆:son. 除锈油漆:son chong ri set. 螺栓:bu lông luóshuā n 乙方:bên yǐfā ng 管件材料: vat lieu lắ p ố ng 除锈: chong rỉChú xiù, 焊条: que han 保温: bao on 另配件材料:vat lieu khac 付费表:thu phi bieu 甲方:ben a 临时办公室:container tam 象征和传奇:symbol and legend 閘閥:gate valve zha fa 球閥:ball valve 水塔區部份: thaùp nươc. 螺母:oác Luógǎ n 螺桿:dinh vit D ?c h 華司: long den Huá sī 接線端子: đầ u nố i dây 膨脹螺絲: 焊接鍍鋅補漆:moi han inox hànjiē dù xīn bǔ qī 紮線帶:dây rút Zā xiàn dài 標線牌:dây danh dau 砂輪片: đá mài Shā lún piàn 塑膠軟管: ong mem 噴漆:son 棉紗手套: bao tay vả i 信賴:tin cậ y 遠低於:còn rat thấ p 含氯化物:chua clorua 流體:lưu chấ t 鋼絲絨 ā ngsīróng huò gā ng sī shuā ban chai sat520 承受扭力: momen xoắ nchéngshòu niǔ lì. 鬆動狀態:trang thai chat long sō ngdòng zhuàngtài 累積:tích lũ y 妨礙管線移動: can tro chuyen dong cua ong fáng'ài guǎ nxiàn yídòng. 支撐元件:bo phan ho tro