You are on page 1of 4

Get + (sick, well, tired, wet, busy.....

) : bị ốm, thấy khá, mệt, ẩm ướt, bận rộn…


Get about: lan truyền
Get ahead : vượt trước ai
Get along / on with = come along / on with
Get along : tiến bộ, thành tựu, chạy (nói về công việc)
Get along with s.o: hòa thuận với ai = have a good relationship with
Get at = drive at : ám chỉ
Get at sb: chỉ trích, công kích
Get at sth: tìm/ khám phá ra
Get away : trốn thoát, lìa bỏ, để lộ, mang cho
Get away with : cuỗm theo cái gì; nhận hình phạt nhẹ; thoát khỏi sự trừng phạt, hình phạt tội
Get away with s.th : tránh khỏi bị khiển trách vì điều gì
Get back : trở lại/ về, đòi lại
Get behind: chậm trễ
Get better (worse) : trở nên khá hơn (kém hơn)
Get by with: xoay xở
Get by: lần hồi qua ngày, sống sót qua được
Get by = manage to live: cố gắng để sống
Get down : đi xuống; ghi lại; làm, chán nản
Get down to doing : bắt đầu nghiêm túc làm việc gì
Get dress up: mặc
Get in/ into sth: được nhận vào
Get in: đến(= arrive); trúng cử
Get in: enter a car/ taxi...
Get into : đi vào , lên (xe); bắt đầu( cãi nhau, đánh nhau); dấn thân vào, tham gia; nhập học
Get into difficulties : gặp khó khăn, trở ngại
Get lost : đi lạc, lạc đường

Get married : lấy ai


Get off : cởi bỏ , xuống xe
Get off : xuống xe, xuống bến
Get off: leave a bus/ train
Get on : lên xe, đón xe bus
Get on for: chắc chắn đạt ở mức
Get on one’s nerves : làm cho ai bực mình, tức giận, khó chịu
Get on one’s nerves:làm ai phát điên , chọc tức ai
Get on well with sb: có quan hệ tốt với ai
Get on well: tiến bộ
Get on with sth: tiến bộ
Get on with: hoà hợp
Get on: enter a bus/ train
Get out (of): leave a car/ taxi
Get out of = avoid
Get out of doing s.th : tránh khỏi phải làm điều gì
Get out of sth: ra, thoát/ biến khỏi
Get out of: lẩn tránh trách nhiệm
Get over : vượt qua
Get over : vượt/trải qua, phục hồi, lấy lại, bình phục (recover from)
Get rid of : đuổi đi, loại trừ, vất đi
Get rid of: tiêu diệt, vứt bỏ, rời khỏi
Get round : đi đó đây
Get round to do = How to do
Get round to doing: đủ thời gian
Get round...( to doing) : xoay xở , hoàn tất , xử lí, giải quyết
Get sb down : làm ai thất vọng
Get sth across: hiểu đuợc
Get through : hoàn tất ( = accomplish ) , vượt qua (= get over), hoàn thành, gọi điện
Get through : xong, làm xong, xong việc
Get through to sb : liên lạc với ai
Get through to: thông tin được cho ai, gọi được cho (điện thoại), tìm cách làm cho hiểu
Get through with: kết thúc, hoàn thành (=finish)
Get through: đỗ = pass
Get to (a place) : tới, đến nơi
Get to do: bắt đầu làm gì
Get to doing : bắt tay vào làm việc gì
Get up : ngủ dậy
Get up : thức dậy, dâng lên, đánh thức ai dậy
Get up to: giở trò
Get used to : trở nên quen với, làm quen với
Get victory over :chiến thắng
Give advice on:
Give advice to s.o : khuyên bảo ai
Give away : cho đi , tống đi , tiết lộ bí mật
Give birth to : sanh con
Give birth to : sinh, đẻ ra
Give in : bỏ cuộc , nộp, đầu hàng
Give in: nhượng bộ, chịu thua
Give into s.o : nhượng bộ ai
Give off:toả ra,phát ra(mùihương,hươngvị)=release
Give oneself up (to): đầu thú
Give out : phân phát , cạn kiệt , gửi/ giải đơn (=distribute)
Give out: rải rác (= contribute)
Give over to doing: dành riêng
Give place to :nhường chỗ
Give s.o a ring : gọi dây nối, điện thoại
Give s.o s.th : cho ai cái gì
Give s.th away : cho cái gì đi làm quà tặng
Give sb a ring= call up sb: gọi
Give st back : trả lại = return sth to sb
Give up : chủ động từ bỏ vì thấy không có lợi, ngưng/ bỏ = stop= get rid of
Give up : đầu hàng, từ bỏ, chối bỏ
Give way to : nhượng bộ , đầu hàng( = give oneself up to ), nhường chỗ cho ai
Give way to :nhượng bộ, chịu thua
Glance at sb/ sth= take a quick look: liếc nhìn
Go after= run after: đuổi theo
Go ahead : tiến lên
Go ahead: tiến hành/ thực hiện (=be carried out), đi trước
Go along with: đồng ý với
Go along= develop= progress: phát/ tiến triển
Go away : cút đi , đi khỏi, đi xa nhà
Go away: ra đi, biến mất (=disappear)
Go back on one’s word : không giữ lời hứa
Go back= return: trở lại
Go down with : mắc bệnh
Go down: giảm
Go for : cố gắng giành đc, tấn công, hợp vs
Go for a walk : bách bộ, dạo bộ
Go for( on) a picnic : mời đi…
Go in for : =take part in : tham gia, quan tâm, =enter
Go in for : chơi ham mê, hâm mộ
Go in= enter a room/ house: bước và phòng/ nhà
Go into ; lâm vào
Go into: gia nhập
Go off : nổi giận, nổ tung (=explode) , thối rữa/ôi thiu ( thức ăn ), chán nản,tắt, = be fired
Go off with = give away with : cuỗm theo
Go on ahead: dẫn đầu
Go on with sth: tiếp tục
Go on: tiếp tục= continue= keep on= carry on
Go out : đi ra ngoài/ chơi , lỗi thời, phát sóng, ra khỏi, rút, tắt (lửa, điện)= stop burning
Go out into: lấy
Go out with : hẹn hò
Go over: kiểm tra (=examine) , xem xét kĩ lưỡng(=look at sth carefully),= read carefully >< look
through (đọc lướt = read quickly)
Go round : đủ chia , chạy vòng quanh
Go round with: giao du với
Go round: có đủ cho
Go through : kiểm tra , thực hiện công việc, xem xét tỉ mỉ
Go through with : kiên trì bền bỉ, hoàn thành
Go up : gia tăng (=increase)/ tăng giá , đi lên , vào đại học, mọc lên
Go up to : đi tới
Go with : phù hợp
Go with : xứng hợp với (đúng mốt)
Go without : kiêng nhịn
Go without : nhịn, chịu thiếu thốn
Go wrong : hư hỏng, trục trặc, ,không lành.
Grow on: dần dần
Grow out of : lớn vượt khỏi
Grow out of: quá cỡ
Grow up: trưởng thành
Grow up: trưởng thành, lớn lên = become an adult

You might also like