Professional Documents
Culture Documents
MauhosoCMC GDTTSKBC
MauhosoCMC GDTTSKBC
Dân số độ tuổi Số người biết chữ Số trong diện XMC Chuẩn XMC đạt Tỷ lệ
Kết quả XMC
10 - người
Số Từ 15 Số phải XMC
ĐƠN Tổng số Người 14 Tổng Người Từ 15 biết chữ
thứ tuổi Tổng Miễn Tổn Lớp Lớp Lớp Năm Năm
VỊ dân Nữ dân tuổi số dân Nữ dân tuổi Nữ từ 15
tự trở số giảm Tổng MC Lớp Lớ Lớ g số 1 2 3 trước nay tuổi trở
(15-35) tộc còn (15-35) tộc trở lên số HT 1 p2 p3
lên lên
MC
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
DANH SÁCH HỌC VIÊN ĐƯỢC CÔNG NHẬN ĐẠT CHUẨN XOÁ MÙ CHỮ NĂM …………..
+Chú ý: - Cột 10: Điểm TB = TB cộng các điểm kiểm tra định kỳ của các môn học
'- Cột 11: Xếp loại: theo 2 mức: - Đạt yêu cầu: nếu điểm TB đạt từ 5,0 trở lên và không có môn nào bị điểm dưới 2,0
'-Không đạt yêu cầu: đối với các trường hợp còn lại
UBND quận, huyện:……………………… CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
UBND phường, xã:……………………… Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
Đơn vị tổng hợp:………………………….
Thời điểm lập danh sách:…………………….. Hồ sơ 6
BIỂU TỔNG HỢP KẾT QUẢ XOÁ MÙ CHỮ VÀ GDTTSKBC NĂM …………..
SỐ LƯỢT NGƯỜI THAM GIA HỌC TẬP VÀ HOẠT ĐỘNG THEO CÁC HÌNH THỨC
TÊN TRUNG T/huấn T/huấn Tư vấn T/truyền T/truyền
SỐ TÂM Xoá GDTT Phổ cập Phổ cập Ngoại ngữ- Văn nghệ- Nội dung
KT nông KT nghề kinh tế giáo dục Y tế-
TT HỌC TẬP mù chữ SKBC THCS THPT Tin học TDTT khác
nghiệp ngắn hạn gia đình pháp luật Sức khoẻ
CỘNG ĐỒNG
TS Nữ TS Nữ TS Nữ TS Nữ TS Nữ TS Nữ TS Nữ TS Nữ TS Nữ TS Nữ TS Nữ TS Nữ
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
TỔNG CỘNG
BÁO CÁO THỐNG KÊ CHỐNG MÙ CHỮ VÀ GIÁO DỤC TIẾP TỤC SAU KHI BIẾT CHỮ
(CMC - GDTTSKBC) - NĂM ……..
Thời điểm báo cáo : …... /…../ 201…
1. Công tác XMC và giáo dục tiếp tục sau khi biết chữ (GDTTSKBC)
Số H/v
được
Nhóm độ tuổi Nhóm độ tuổi Nhóm độ tuổi Nhóm độ tuổi Nhóm độ tuổi Nhóm độ tuổi Số H/v Số công
15t - 25t 26t - 35t 36t - 40t 41t - 45t 46t - 60t 61t trở lên Số HV được H/v nhận Số
XMC công sau hoàn người
(lớp 1, nhận XMC thành tái mù
Số Số Số
Số Số Số Tỷ 2, 3) biết (lớp chương chữ
Trong Tổng người Tỷ lệ Tổng Tỷ lệ Tổng Tỷ lệ Tổng người Tỷ lệ Tổng người Tỷ lệ Tổng chữ 4,5) trình
người người người lệ
đó số biết % số % số % số biết % số biết % số GDTTSK
biết chữ biết chữ biết chữ %
chữ chữ chữ BC
Số người
Nữ
Dân tộc
Nữ
dân tộc
Miễn
giảm
SỐ LƯỢT NGƯỜI THAM GIA HỌC TẬP VÀ HOẠT ĐỘNG THEO CÁC HÌNH THỨC
TÊN TRUNG T/huấn T/huấn Tư vấn T/truyền T/truyền
SỐ TÂM Xoá GDTT Phổ cập Phổ cập Ngoại ngữ- Văn nghệ- Nội dung
KT nông KT nghề kinh tế giáo dục Y tế-
TT HỌC TẬP mù chữ SKBC THCS THPT Tin học TDTT khác
nghiệp ngắn hạn gia đình pháp luật Sức khoẻ
CỘNG ĐỒNG
TS Nữ TS Nữ TS Nữ TS Nữ TS Nữ TS Nữ TS Nữ TS Nữ TS Nữ TS Nữ TS Nữ TS Nữ
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
TỔNG CỘNG