You are on page 1of 6

PHỤ LỤC 6: BIỂU PHÍ/ PHẠT DỊCH VỤ THẺ

ÁP DỤNG CHO KHÁCH HÀNG CÁ NHÂN


(Ban hành kèm theo QĐ số 0133/2018/QĐ-TCB)
Mã hiệu: BPCN - PL6 Ngày hiệu lực: 10/04/2018 Lần ban hành/sửa đổi:

BIỂU PHÍ DỊCH VỤ THẺ VÀ DỊCH VỤ THANH TOÁN THẺ

STT Code phí Dịch vụ Mức phí Tối thiểu Tối đa Loại
I PHÍ DỊCH VỤ THẺ F@STACCESS (chưa bao gồm VAT)
1 CN-99-001 Phí phát hành thẻ lần đầu (không theo gói, nếu theo gói thì miễn phí) 100.000VND
2 CN-98-001 Phí phát hành thẻ thay thế thẻ hết hạn (Áp dụng cho các chủ thẻ phát hành
thẻ thay thế cho thẻ cũ sắp/đã hết hạn trong vòng 5 tháng (2 tháng trước và 3 50.000VND
tháng sau ngày hết hạn thẻ cũ)
3 CN-97-001 Phí phát hành thẻ thay thế (do mất cắp, thất lạc, hỏng thẻ, vv....) (Áp dụng 100.000VND/thẻ
trong các trường hợp không phải phát hành lần đầu hoặc phát hành thẻ thay
thế thẻ hết hạn)
4 CN-96-001 Phí dịch vụ phát hành nhanh (nếu khách hàng có yêu cầu nhận thẻ trong 200.000VND/lần
cùng ngày đăng ký, chỉ áp dụng ở địa bàn Hà Nội)
5 CN-95-001 Phí thường niên (thu theo năm, căn cứ thời hạn hiệu lực thẻ)** 60.000 VND/ năm
6 CN-94-001 Phí cấp lại PIN 30.000VND/lần
7 Phí rút tiền mặt
7.1 Tại ATM của Techcombank
7.1.1 CN-99-005 Đối với thẻ không phát hành theo gói 2.000VND/ giao dịch
7.1.2 CN-99-006 Đối với thẻ phát hành theo gói tài khoản không trả lương (gồm TKTT, Thẻ 1.000VND/ giao dịch
ghi nợ, Home banking…)
7.1.3 CN-99-007 Đối với thẻ phát hành theo gói tài khoản trả lương (gồm TKTT trả lương, Miễn phí
Thẻ ghi nợ, Home banking...)
7.2 CN-88-001 Tại ATM Ngân hàng khác 3.000VND/giao dịch
8 Phí giao dịch khác tại ATM (không bao gồm giao dịch đổi PIN)
8.1 Tại ATM của Techcombank
8.1.1 CN-79-001 Nếu không in hóa đơn Miễn phí
8.1.2 CN-79-005 Nếu in hóa đơn 500 VND/giao dịch
8.2 CN-78-001 Tại ATM Ngân hàng khác 500 VND/giao dịch
9 CN-76-001 Phí chuyển tiền liên ngân hàng qua ATM Techcombank 10.000VND/giao dịch
II PHÍ DỊCH VỤ THẺ F@STACCESS-i (chưa bao gồm VAT)
1 CN-99-002 Phí phát hành thẻ 50.000VND
2 CN-95-002 Phí thường niên (thu theo năm, căn cứ thời hạn hiệu lực thẻ)** 60.000 VND/ năm
3 CN-94-002 Phí cấp lại PIN 30.000VND/lần
4 Phí rút tiền mặt
4.1 Tại ATM của Techcombank (áp dụng kể từ ngày 02/6/2014)
4.1.1 CN-99-005 Đối với thẻ không phát hành theo gói 2.000VND/ giao dịch
4.1.2 CN-99-006 Đối với thẻ phát hành theo gói tài khoản không trả lương 1.000VND/ giao dịch
4.1.3 CN-99-007 Đối với thẻ phát hành theo gói tài khoản trả lương Miễn phí
4.2 CN-88-002 Tại ATM Ngân hàng khác 3.000VND/giao dịch
5 Phí giao dịch khác tại ATM (không bao gồm giao dịch đổi PIN)
5.1 CN-79-002 Tại ATM của Techcombank
5.1.1 Nếu không in hóa đơn Miễn phí
5.1.2 Nếu in hóa đơn 500 VND/giao dịch
5.2 CN-78-002 Tại ATM Ngân hàng khác 500 VND/giao dịch
6 CN-76-002 Phí chuyển tiền liên ngân hàng qua ATM Techcombank 10.000VND/giao dịch
III PHÍ DỊCH VỤ THẺ THANH TOÁN TECHCOMBANK VISA, VIETNAM AIRLINES TECHCOMBANK VISA, VINCOM LOYALTY, VIP VINGROUP PLATINUM (chưa bao
gồm VAT, trừ phí Quản lý chuyển đổi chi tiêu ngoại tệ và phí xử lý giao dịch)
1 Phí phát hành thẻ lần đầu
1.1 CN-99-111 Thẻ thanh toán Techcombank Visa Chuẩn 100.000VND
1.2 CN-99-112 Thẻ thanh toán Techcombank Visa Vàng 150.000VND
1.3 CN-99-121 Thẻ thanh toán VietnamAirlines Techcombank Visa Chuẩn 100.000VND
1.4 CN-99-122 Thẻ thanh toán VietnamAirlines Techcombank Visa Vàng 150.000VND
1.5 CN68601 Thẻ thanh toán Vietnam Airlines Techcombank Visa Platinum Miễn phí
2 Phí phát hành thẻ thay thế thẻ hết hạn
Áp dụng cho các chủ thẻ phát hành thẻ thay thế cho thẻ cũ sắp/đã hết hạn
trong vòng 5 tháng (2 tháng trước và 3 tháng sau ngày hết hạn thẻ cũ)

2.1 CN-98-111 Thẻ thanh toán Techcombank Visa Chuẩn 50.000VND


2.2 CN-98-112 Thẻ thanh toán Techcombank Visa Vàng 100.000VND
2.3 CN-98-121 Thẻ thanh toán VietnamAirlines Techcombank Visa Chuẩn 100.000VND
2.4 CN-98-122 Thẻ thanh toán VietnamAirlines Techcombank Visa Vàng 150.000VND
2.5 CN68602 Thẻ thanh toán VietnamAirlines Techcombank Visa Platinum 100.000VND
3 Phí phát hành thẻ thay thế
3.1 Phí phát hành thẻ thay thế (do mất cắp, thất lạc, hỏng thẻ, vv....) (Áp
dụng trong các trường hợp không phải phát hành lần đầu hoặc phát hành thẻ
thay thế thẻ hết hạn)
3.1.1 CN-97-111 Thẻ thanh toán Techcombank Visa Chuẩn 100.000VND
3.1.2 CN-97-112 Thẻ thanh toán Techcombank Visa Vàng 100.000VND
3.1.3 CN-97-121 Thẻ thanh toán VietnamAirlines Techcombank Visa Chuẩn 100.000VND
3.1.4 CN-97-122 Thẻ thanh toán VietnamAirlines Techcombank Visa Vàng 150.000VND
3.1.5 CN68603 Thẻ thanh toán VietnamAirlines Techcombank Visa Platinum 200.000VND
4 Phí phát hành nhanh (nếu khách hàng có yêu cầu nhận thẻ trong cùng ngày
đăng ký, chỉ áp dụng ở địa bàn Hà Nội, chưa bao gồm phí phát hành)

4.1 CN-96-111 Thẻ thanh toán Techcombank Visa Chuẩn 200.000VND/lần


4.2 CN-96-112 Thẻ thanh toán Techcombank Visa Vàng 200.000VND/lần
4.3 CN-96-121 Thẻ thanh toán VietnamAirlines Techcombank Visa Chuẩn 200.000VND/lần
4.4 CN-96-122 Thẻ thanh toán VietnamAirlines Techcombank Visa Vàng 200.000VND/lần
4.5 CN68604 Thẻ thanh toán VietnamAirlines Techcombank Visa Platinum 300.000VND/lần
5 Phí thường niên (thu theo năm, căn cứ thời hạn hiệu lực thẻ)**
5.1 CN-95-111 Thẻ thanh toán Techcombank Visa Chuẩn 150.000VND/năm
5.2 CN-95-112 Thẻ thanh toán Techcombank Visa Vàng 200.000VND/năm
5.3 CN-95-121 Thẻ thanh toán VietnamAirlines Techcombank Visa Chuẩn 190.000VND/năm
5.4 CN-95-122 Thẻ thanh toán VietnamAirlines Techcombank Visa Vàng 290.000VND/năm
5.5 CN68605 Thẻ thanh toán VietnamAirlines Techcombank Visa Platinum 590.000VND/năm
5.6 CN-95-161 Thẻ thanh toán Vincom Loyalty Chuẩn Miễn phí năm đầu với lần đầu phát
hành tại TCB, từ năm sau hoặc lần
phát hành sau thu 150,000 VND/năm

5.7 CN-95-162 Thẻ thanh toán Vincom Loyalty Vàng Miễn phí năm đầu với lần đầu phát
hành tại TCB, từ năm sau hoặc lần
phát hành sau thu 250,000 VND/năm

5.8 CN-95-173 Thẻ thanh toán Vip Vingroup Platinum Miễn phí năm đầu với lần đầu phát
hành tại TCB, từ năm sau hoặc lần
phát hành sau thu 499,000 VND/năm

6 Phí cấp lại PIN


6.1 CN-94-111 Thẻ thanh toán Techcombank Visa Chuẩn 30.000 VND/lần
6.2 CN-94-112 Thẻ thanh toán Techcombank Visa Vàng 30.000 VND/lần
6.3 CN-94-121 Thẻ thanh toán VietnamAirlines Techcombank Visa Chuẩn 30.000 VND/lần
6.4 CN-94-122 Thẻ thanh toán VietnamAirlines Techcombank Visa Vàng 30.000 VND/lần
6.5 CN68606 Thẻ thanh toán VietnamAirlines Techcombank Visa Platinum 50.000VND/lần
6.6 CN-94-161 Thẻ thanh toán Vincom Loyalty Chuẩn 30.000 VND/lần
6.7 CN-94-162 Thẻ thanh toán Vincom Loyalty Vàng 30.000 VND/lần
6.8 CN-94-173 Thẻ thanh toán Vip Vingroup Platinum 50.000 VND/lần
7 Phí rút tiền mặt
7.1 Tại ATM Ngân hàng TECHCOMBANK
7.1.1 CN-99-113 Đối với thẻ không phát hành theo gói 2.000VND/ giao dịch
7.1.2 CN-99-114 Đối với thẻ phát hành theo gói tài khoản không trả lương (gồm TKTT, Thẻ 1.000VND/ giao dịch
ghi nợ, Home banking…)
7.1.3 CN-99-115 Đối với thẻ phát hành theo gói tài khoản trả lương (gồm TKTT trả lương, Miễn phí
Thẻ ghi nợ, Home banking...)
7.2 Tại ATM Ngân hàng khác tại Việt Nam 9.900 VND/ giao dịch
7.2.1 CN-88-111 Thẻ thanh toán Techcombank Visa Chuẩn
7.2.2 CN-88-112 Thẻ thanh toán Techcombank Visa Vàng
7.2.3 CN-88-121 Thẻ thanh toán VietnamAirlines Techcombank Visa Chuẩn
7.2.4 CN-88-122 Thẻ thanh toán VietnamAirlines Techcombank Visa Vàng
7.2.5 CN68610 Thẻ thanh toán VietnamAirlines Techcombank Visa Platinum
7.2.6 CN-88-161 Thẻ thanh toán Vincom Loyalty Chuẩn
7.2.7 CN-88-162 Thẻ thanh toán Vincom Loyalty Vàng
7.2.8 CN-88-173 Thẻ thanh toán Vip Vingroup Platinum
7.3 Tại ATM Ngân hàng khác ngoài Việt Nam 4%*giá trị giao dịch 50.000VND
7.3.1 CN-87-111 Thẻ thanh toán Techcombank Visa Chuẩn
7.3.2 CN-87-112 Thẻ thanh toán Techcombank Visa Vàng
7.3.3 CN-87-121 Thẻ thanh toán VietnamAirlines Techcombank Visa Chuẩn
7.3.4 CN-87-122 Thẻ thanh toán VietnamAirlines Techcombank Visa Vàng
7.3.5 CN68611 Thẻ thanh toán VietnamAirlines Techcombank Visa Platinum
7.3.6 CN-87-161 Thẻ thanh toán Vincom Loyalty Chuẩn
7.3.7 CN-87-162 Thẻ thanh toán Vincom Loyalty Vàng
7.3.8 CN-87-173 Thẻ thanh toán Vip Vingroup Platinum
8 Phí giao dịch khác tại ATM
8.1 Tại ATM của Techcombank Miễn phí
8.1.1 CN-79-111 Thẻ thanh toán Techcombank Visa Chuẩn
8.1.2 CN-79-112 Thẻ thanh toán Techcombank Visa Vàng
8.1.3 CN-79-121 Thẻ thanh toán VietnamAirlines Techcombank Visa Chuẩn
8.1.4 CN-79-122 Thẻ thanh toán VietnamAirlines Techcombank Visa Vàng
8.1.5 CN68612 Thẻ thanh toán VietnamAirlines Techcombank Visa Platinum
8.1.6 CN-79-161 Thẻ thanh toán Vincom Loyalty Chuẩn
8.1.7 CN-79-162 Thẻ thanh toán Vincom Loyalty Vàng
8.1.8 CN-79-173 Thẻ thanh toán Vip Vingroup Platinum
8.2 Tại ATM Ngân hàng khác ở Việt Nam 10.000VND/ giao dịch
8.2.1 CN-78-111 Thẻ thanh toán Techcombank Visa Chuẩn
8.2.2 CN-78-112 Thẻ thanh toán Techcombank Visa Vàng
8.2.3 CN-78-121 Thẻ thanh toán VietnamAirlines Techcombank Visa Chuẩn
8.2.4 CN-78-122 Thẻ thanh toán VietnamAirlines Techcombank Visa Vàng
8.2.5 CN68613 Thẻ thanh toán VietnamAirlines Techcombank Visa Platinum
8.2.6 CN-78-161 Thẻ thanh toán Vincom Loyalty Chuẩn
8.2.7 CN-78-162 Thẻ thanh toán Vincom Loyalty Vàng
8.2.8 CN-78-173 Thẻ thanh toán Vip Vingroup Platinum
8.3 Tại ATM Ngân hàng khác ngoài Việt Nam 10.000VND/ giao dịch
8.3.1 CN-77-111 Thẻ thanh toán Techcombank Visa Chuẩn
8.3.2 CN-77-112 Thẻ thanh toán Techcombank Visa Vàng
8.3.3 CN-77-121 Thẻ thanh toán VietnamAirlines Techcombank Visa Chuẩn
8.3.4 CN-77-122 Thẻ thanh toán VietnamAirlines Techcombank Visa Vàng
8.3.5 CN68614 Thẻ thanh toán VietnamAirlines Techcombank Visa Platinum
8.3.6 CN-77-161 Thẻ thanh toán Vincom Loyalty Chuẩn
8.3.7 CN-77-162 Thẻ thanh toán Vincom Loyalty Vàng
8.3.8 CN-77-173 Thẻ thanh toán Vip Vingroup Platinum
9 Phí Quản lý chuyển đổi chi tiêu ngoại tệ (không áp dụng với giao dịch bằng 2.39%*số tiền giao dịch
VND) - đã bao gồm VAT
9.1 CN-80-111 Thẻ thanh toán Techcombank Visa Chuẩn
9.2 CN-80-112 Thẻ thanh toán Techcombank Visa Vàng
9.3 CN-80-121 Thẻ thanh toán VietnamAirlines Techcombank Visa Chuẩn
9.4 CN-80-122 Thẻ thanh toán VietnamAirlines Techcombank Visa Vàng
9.5 CN68615 Thẻ thanh toán VietnamAirlines Techcombank Visa Platinum
9.6 CN-80-161 Thẻ thanh toán Vincom Loyalty Chuẩn
9.7 CN-80-162 Thẻ thanh toán Vincom Loyalty Vàng
9.8 CN-80-173 Thẻ thanh toán Vip Vingroup Platinum
10 Phí Xử lý giao dịch (không áp dụng với giao dịch bằng VND) - đã bao gồm 1.1%*số tiền giao dịch
VAT
10.1 CN-90-111 Thẻ thanh toán Techcombank Visa Chuẩn
10.2 CN-90-112 Thẻ thanh toán Techcombank Visa Vàng
10.3 CN-90-121 Thẻ thanh toán VietnamAirlines Techcombank Visa Chuẩn
10.4 CN-90-122 Thẻ thanh toán VietnamAirlines Techcombank Visa Vàng
10.5 CN68616 Thẻ thanh toán VietnamAirlines Techcombank Visa Platinum
10.6 CN-90-161 Thẻ thanh toán Vincom Loyalty Chuẩn
10.7 CN-90-162 Thẻ thanh toán Vincom Loyalty Vàng
10.8 CN-90-173 Thẻ thanh toán Vip Vingroup Platinum
IV PHÍ DỊCH VỤ THẺ TÍN DỤNG (bao gồm thẻ Techcombank Visa, VietnamAirlines Techcombank Visa, MercedesCard Platinum, DreamCard, Vip Vingroup Platinum) (các phí có dấu *
thuộc đối tượng miễn VAT, các phí còn lại đã bao gồm VAT)
1 Phí phát hành (trên cơ sở hợp đồng tín dụng mới)*
1.1 CN-99-511 Thẻ tín dụng Techcombank Visa Chuẩn Miễn phí
1.2 CN-99-512 Thẻ tín dụng Techcombank Visa Vàng Miễn phí
1.3 CN-99-513 Thẻ tín dụng Techcombank Visa Platinum 500.000 VND/ thẻ
1.4 CN-99-521 Thẻ tín dụng VietnamAirlines Techcombank Visa Chuẩn Miễn phí
1.5 CN-99-522 Thẻ tín dụng VietnamAirlines Techcombank Visa Vàng Miễn phí
1.6 CN-99-523 Thẻ tín dụng VietnamAirlines Techcombank Visa Platinum 500.000 VND/ thẻ
1.8 CN-99-551 Thẻ tín dụng DreamCard (thu khi có sự kiện kích hoạt thẻ) Miễn phí
2 Phí phát hành lại thẻ (do thay đổi loại thẻ/hạng thẻ, giữ nguyên hợp đồng
tín dụng đang có hiệu lực)*
2.1 CN-81-511 Thẻ tín dụng Techcombank Visa Chuẩn 100.000 VND/thẻ
2.2 CN-81-512 Thẻ tín dụng Techcombank Visa Vàng 100.000 VND/thẻ
2.3 CN-81-513 Thẻ tín dụng Techcombank Visa Platinum 200.000 VND/thẻ
2.4 CN-81-521 Thẻ tín dụng VietnamAirlines Techcombank Visa Chuẩn 100.000 VND/thẻ
2.5 CN-81-522 Thẻ tín dụng VietnamAirlines Techcombank Visa Vàng 100.000 VND/thẻ
2.6 CN-81-523 Thẻ tín dụng VietnamAirlines Techcombank Visa Platinum 200.000 VND/thẻ
2.8 CN-81-551 Thẻ tín dụng DreamCard 100.000 VND/thẻ
3 Phí phát hành lại thẻ*
3.1 Phí phát hành lại thẻ (do mất, thất lạc...)*
3.1.1 CN-97-511 Thẻ tín dụng Techcombank Visa Chuẩn 100.000 VND/thẻ
3.1.2 CN-97-512 Thẻ tín dụng Techcombank Visa Vàng 100.000 VND/thẻ
3.1.3 CN-97-513 Thẻ tín dụng Techcombank Visa Platinum 200.000 VND/thẻ
3.1.4 CN-97-521 Thẻ tín dụng VietnamAirlines Techcombank Visa Chuẩn 100.000 VND/thẻ
3.1.5 CN-97-522 Thẻ tín dụng VietnamAirlines Techcombank Visa Vàng 100.000 VND/thẻ
3.1.6 CN-97-523 Thẻ tín dụng VietnamAirlines Techcombank Visa Platinum 200.000 VND/thẻ
3.1.8 CN-97-551 Thẻ tín dụng DreamCard 100.000 VND/thẻ
3.3 Phí phát hành thẻ thay thế thẻ hết hạn
Miễn phí
Áp dụng cho các chủ thẻ phát hành thẻ thay thế cho thẻ cũ sắp/đã hết hạn
4 trongphát
Phí vònghành
5 tháng (2 tháng
nhanh trước
(3 ngày chỉ và
áp 3dụng
tháng sauđịa
trên ngày
bànhết
Hàhạn
Nội,thẻ cũ) bao
chưa
gồm phí phát hành) *
4.1 CN-96-511 Thẻ tín dụng Techcombank Visa Chuẩn 150.000 VND/lần
4.2 CN-96-512 Thẻ tín dụng Techcombank Visa Vàng 150.000 VND/lần
4.3 CN-96-513 Thẻ tín dụng Techcombank Visa Platinum 300.000 VND/lần
4.4 CN-96-521 Thẻ tín dụng VietnamAirlines Techcombank Visa Chuẩn 150.000 VND/lần
4.5 CN-96-522 Thẻ tín dụng VietnamAirlines Techcombank Visa Vàng 150.000 VND/lần
4.6 CN-96-523 Thẻ tín dụng VietnamAirlines Techcombank Visa Platinum 300.000 VND/lần
4.8 CN-96-551 Thẻ tín dụng DreamCard 150.000 VND/lần
5 Phí thường niên (thu theo năm, căn cứ thời hạn hiệu lực thẻ)
5.1 CN-95-511 Thẻ tín dụng Techcombank Visa Chuẩn 300.000 VND/thẻ
5.2 CN-95-512 Thẻ tín dụng Techcombank Visa Vàng 500.000 VND/thẻ
5.3 CN-95-513 Thẻ tín dụng Techcombank Visa Platinum 950.000 VND/thẻ
5.4 CN-95-521 Thẻ tín dụng VietnamAirlines Techcombank Visa Chuẩn 390.000 VND/thẻ
5.5 CN-95-522 Thẻ tín dụng VietnamAirlines Techcombank Visa Vàng 590.000 VND/thẻ
5.6 CN-95-523 Thẻ tín dụng VietnamAirlines Techcombank Visa Platinum 990.000 VND/thẻ
5.7 CN-95-533 Thẻ tín dụng MercerdesCard Platinum 950.000 VND/thẻ
5.8 CN-95-551 Thẻ tín dụng DreamCard (thu lần 1 khi có sự kiện kích hoạt thẻ) 150.000 VND/thẻ
5.9 CN-95-573 Thẻ tín dụng Vip Vingroup Platinum
Miễn phí năm đầu với lần đầu phát
hành tại TCB, từ năm sau hoặc lần
phát hành sau thu 950,000 VND/năm
6 Phí cấp lại PIN
6.1 CN-94-511 Thẻ tín dụng Techcombank Visa Chuẩn 30.000 VND/lần
6.2 CN-94-512 Thẻ tín dụng Techcombank Visa Vàng 30.000 VND/lần
6.3 CN-94-513 Thẻ tín dụng Techcombank Visa Platinum 50.000 VND/lần
6.4 CN-94-521 Thẻ tín dụng VietnamAirlines Techcombank Visa Chuẩn 30.000 VND/lần
6.5 CN-94-522 Thẻ tín dụng VietnamAirlines Techcombank Visa Vàng 30.000 VND/lần
6.6 CN-94-523 Thẻ tín dụng VietnamAirlines Techcombank Visa Platinum 50.000 VND/lần
6.7 CN-94-533 Thẻ tín dụng MercerdesCard Platinum 50.000 VND/lần
6.8 CN-94-551 Thẻ tín dụng DreamCard 30.000 VND/lần
6.9 CN-94-573 Thẻ tín dụng Vip Vingroup Platinum 50.000 VND/lần
7 Phí rút tiền mặt

7.1 Tại ATM, thiết bị chấp nhận thẻ (POS) đặt tại CN/PGD của Techcombank
7.1.1 CN-89-511 Thẻ tín dụng Techcombank Visa Chuẩn 4%*số tiền giao dịch 100.000 VND
7.1.2 CN-89-512 Thẻ tín dụng Techcombank Visa Vàng 4%*số tiền giao dịch 100.000 VND
7.1.3 CN-89-513 Thẻ tín dụng Techcombank Visa Platinum 4%*số tiền giao dịch 100.000 VND
7.1.4 CN-89-521 Thẻ tín dụng VietnamAirlines Techcombank Visa Chuẩn 4%*số tiền giao dịch 100.000 VND
7.1.5 CN-89-522 Thẻ tín dụng VietnamAirlines Techcombank Visa Vàng 4%*số tiền giao dịch 100.000 VND
7.1.6 CN-89-523 Thẻ tín dụng VietnamAirlines Techcombank Visa Platinum 4%*số tiền giao dịch 100.000 VND
7.1.7 CN-89-533 Thẻ tín dụng MercerdesCard Platinum 4%*số tiền giao dịch 100.000 VND
7.1.8 CN-89-551 Thẻ tín dụng DreamCard 2%* số tiền giao dịch
7.1.9 CN-89-573 Thẻ tín dụng Vip Vingroup Platinum 4%*số tiền giao dịch 100.000 VND
7.2 Tại ATM, thiết bị chấp nhận thẻ (POS) đặt tại CN/PGD của Ngân hàng khác
ở Việt Nam
7.2.1 CN-88-511 Thẻ tín dụng Techcombank Visa Chuẩn 4%*số tiền giao dịch 100.000 VND
7.2.2 CN-88-512 Thẻ tín dụng Techcombank Visa Vàng 4%*số tiền giao dịch 100.000 VND
7.2.3 CN-88-513 Thẻ tín dụng Techcombank Visa Platinum 4%*số tiền giao dịch 100.000 VND
7.2.4 CN-88-521 Thẻ tín dụng VietnamAirlines Techcombank Visa Chuẩn 4%*số tiền giao dịch 100.000 VND
7.2.5 CN-88-522 Thẻ tín dụng VietnamAirlines Techcombank Visa Vàng 4%*số tiền giao dịch 100.000 VND
7.2.6 CN-88-523 Thẻ tín dụng VietnamAirlines Techcombank Visa Platinum 4%*số tiền giao dịch 100.000 VND
7.2.7 CN-88-533 Thẻ tín dụng MercerdesCard Platinum 4%*số tiền giao dịch 100.000 VND
7.2.8 CN-88-551 Thẻ tín dụng DreamCard 4%* số tiền giao dịch 50.000 VND
7.2.9 CN-88-573 Thẻ tín dụng Vip Vingroup Platinum 4%*số tiền giao dịch 100.000 VND
7.3 Tại ATM, thiết bị chấp nhận thẻ (POS) đặt tại CN/PGD của Ngân hàng khác
ngoài Việt Nam
7.3.1 CN-87-511 Thẻ tín dụng Techcombank Visa Chuẩn 4%*số tiền giao dịch 100.000 VND
7.3.2 CN-87-512 Thẻ tín dụng Techcombank Visa Vàng 4%*số tiền giao dịch 100.000 VND
7.3.3 CN-87-513 Thẻ tín dụng Techcombank Visa Platinum 4%*số tiền giao dịch 100.000 VND
7.3.4 CN-87-521 Thẻ tín dụng VietnamAirlines Techcombank Visa Chuẩn 4%*số tiền giao dịch 100.000 VND
7.3.5 CN-87-522 Thẻ tín dụng VietnamAirlines Techcombank Visa Vàng 4%*số tiền giao dịch 100.000 VND
7.3.6 CN-87-523 Thẻ tín dụng VietnamAirlines Techcombank Visa Platinum 4%*số tiền giao dịch 100.000 VND
7.3.7 CN-87-533 Thẻ tín dụng MercerdesCard Platinum 4%*số tiền giao dịch 100.000 VND
7.3.8 CN-87-551 Thẻ tín dụng DreamCard 4%* số tiền giao dịch 50.000 VND
7.3.9 CN-87-573 Thẻ tín dụng Vip Vingroup Platinum 4%*số tiền giao dịch 100.000 VND
8 Phí giao dịch ngoại tệ (Áp dụng cho các giao dịch khác VND)
8.1 CN-80-511 Thẻ tín dụng Techcombank Visa Chuẩn 2.95%*số tiền giao dịch
8.2 CN-80-512 Thẻ tín dụng Techcombank Visa Vàng 2.95%*số tiền giao dịch
8.3 CN-80-513 Thẻ tín dụng Techcombank Visa Platinum 2.59%*số tiền giao dịch
8.4 CN-80-521 Thẻ tín dụng VietnamAirlines Techcombank Visa Chuẩn 2.95%*số tiền giao dịch
8.5 CN-80-522 Thẻ tín dụng VietnamAirlines Techcombank Visa Vàng 2.95%*số tiền giao dịch
8.6 CN-80-523 Thẻ tín dụng VietnamAirlines Techcombank Visa Platinum 2.59%*số tiền giao dịch
8.7 CN-80-533 Thẻ tín dụng MercerdesCard Platinum 2.59%*số tiền giao dịch
8.8 CN-80-551 Thẻ tín dụng DreamCard 2.95%*số tiền giao dịch
8.9 CN-80-573 Thẻ tín dụng Vip Vingroup Platinum 2.59%*số tiền giao dịch
9 Phí giao dịch nội tệ ở nước ngoài (Áp dụng cho các giao dịch bằng VND 1.1%*số tiền giao dịch
được thực hiện tại đơn vị bán hàng có mã nước khác Việt Nam (căn cứ trên
thông tin Ngân hàng thanh toán gửi về cho Techcombank))

9.1 CN-90-511 Thẻ tín dụng Techcombank Visa Chuẩn


9.2 CN-90-512 Thẻ tín dụng Techcombank Visa Vàng
9.3 CN-90-513 Thẻ tín dụng Techcombank Visa Platinum
9.4 CN-90-521 Thẻ tín dụng VietnamAirlines Techcombank Visa Chuẩn
9.5 CN-90-522 Thẻ tín dụng VietnamAirlines Techcombank Visa Vàng
9.6 CN-90-523 Thẻ tín dụng VietnamAirlines Techcombank Visa Platinum
9.7 CN-90-533 Thẻ tín dụng MercerdesCard Platinum
9.8 CN-90-551 Thẻ tín dụng DreamCard
9.9 CN-90-573 Thẻ tín dụng Vip Vingroup Platinum
10 Phí cấp bản sao sao kê theo yêu cầu 80.000 VND/lần
10.1 CN-91-511 Thẻ tín dụng Techcombank Visa Chuẩn
10.2 CN-91-512 Thẻ tín dụng Techcombank Visa Vàng
10.3 CN-91-513 Thẻ tín dụng Techcombank Visa Platinum
10.4 CN-91-521 Thẻ tín dụng VietnamAirlines Techcombank Visa Chuẩn
10.5 CN-91-522 Thẻ tín dụng VietnamAirlines Techcombank Visa Vàng
10.6 CN-91-523 Thẻ tín dụng VietnamAirlines Techcombank Visa Platinum
10.7 CN-91-533 Thẻ tín dụng MercerdesCard Platinum
10.8 CN-91-551 Thẻ tín dụng DreamCard
10.9 CN-91-573 Thẻ tín dụng Vip Vingroup Platinum
11 Phí xác nhận thông tin thẻ tín dụng theo yêu cầu (Xác nhận hạn mức tín
80.000 VND/lần
dụng, xác nhận thông tin giao dịch, vvv)
11.1 CN-83-511 Thẻ tín dụng Techcombank Visa Chuẩn
11.2 CN-83-512 Thẻ tín dụng Techcombank Visa Vàng
11.3 CN-83-513 Thẻ tín dụng Techcombank Visa Platinum
11.4 CN-83-521 Thẻ tín dụng VietnamAirlines Techcombank Visa Chuẩn
11.5 CN-83-522 Thẻ tín dụng VietnamAirlines Techcombank Visa Vàng
11.6 CN-83-523 Thẻ tín dụng VietnamAirlines Techcombank Visa Platinum
11.7 CN-83-533 Thẻ tín dụng MercerdesCard Platinum
11.8 CN-83-551 Thẻ tín dụng DreamCard
11.9 CN-83-573 Thẻ tín dụng Vip Vingroup Platinum
12 Phí thay đổi hạn mức tín dụng của thẻ hiện tại (không thay đổi hạng thẻ)

12.1 CN-84-511 Thẻ tín dụng Techcombank Visa Chuẩn 100.000 VND/lần
12.2 CN-84-512 Thẻ tín dụng Techcombank Visa Vàng 100.000 VND/lần
12.3 CN-84-513 Thẻ tín dụng Techcombank Visa Platinum 200.000 VND/lần
12.4 CN-84-521 Thẻ tín dụng VietnamAirlines Techcombank Visa Chuẩn 100.000 VND/lần
12.5 CN-84-522 Thẻ tín dụng VietnamAirlines Techcombank Visa Vàng 100.000 VND/lần
12.6 CN-84-523 Thẻ tín dụng VietnamAirlines Techcombank Visa Platinum 200.000 VND/lần
12.7 CN-84-533 Thẻ tín dụng MercerdesCard Platinum 200.000 VND/lần
12.8 CN-84-551 Thẻ tín dụng DreamCard 100.000 VND/lần
12.9 CN-84-573 Thẻ tín dụng Vip Vingroup Platinum 200.000 VND/lần
13 Phí thay đổi hình thức bảo đảm phát hành thẻ/Phí thay đổi tài sản đảm
100.000 VND/lần
bảo
13.1 CN-85-511 Thẻ tín dụng Techcombank Visa Chuẩn
13.2 CN-85-512 Thẻ tín dụng Techcombank Visa Vàng
13.3 CN-85-513 Thẻ tín dụng Techcombank Visa Platinum
13.4 CN-85-521 Thẻ tín dụng VietnamAirlines Techcombank Visa Chuẩn
13.5 CN-85-522 Thẻ tín dụng VietnamAirlines Techcombank Visa Vàng
13.6 CN-85-523 Thẻ tín dụng VietnamAirlines Techcombank Visa Platinum
13.7 CN-85-533 Thẻ tín dụng MercerdesCard Platinum
13.8 CN-84-573 Thẻ tín dụng Vip Vingroup Platinum
14 Phí dịch vụ trả góp bằng thẻ tín dụng
14.1 Phí dịch vụ trả góp bằng thẻ tín dụng (thu từ đơn vị kinh doanh ký kết hợp 0.8%/ tháng * giá trị GD * thời hạn
đồng với Techcombank triển khai dịch vụ trả góp bằng thẻ tín dụng - tính trả góp.
dựa trên thời hạn trả góp (THTG) (Thời hạn trả góp từ 1 cho đến tối đa
12 tháng)
14.2 Phí chuyển đổi giao dịch trả góp bằng thẻ tín dụng (Thu từ chủ thẻ đăng
3.3% * Giá trị giao dịch, hoặc theo
ký để thực hiện chuyển đổi giao dịch thanh toán thẻ thông thường sang giao
từng đơn vị chấp nhận thẻ
dịch trả góp)
14.1 CN-69-511 Thẻ tín dụng Techcombank Visa Chuẩn
14.2 CN-69-512 Thẻ tín dụng Techcombank Visa Vàng
14.3 CN-69-513 Thẻ tín dụng Techcombank Visa Platinum
14.4 CN-69-521 Thẻ tín dụng VietnamAirlines Techcombank Visa Chuẩn
14.5 CN-69-522 Thẻ tín dụng VietnamAirlines Techcombank Visa Vàng
14.6 CN-69-523 Thẻ tín dụng VietnamAirlines Techcombank Visa Platinum
14.7 CN-69-533 Thẻ tín dụng MercerdesCard Platinum
14.8 CN-69-551 Thẻ tín dụng DreamCard
14.9 CN-69-573 Thẻ tín dụng Vip Vingroup Platinum
V Phí sử dụng thẻ quốc tế tại ATM, POS của Techcombank đặt tại chi nhánh/PGD TCB (áp dụng đối với chủ thẻ quốc tế của ngân hàng khác) (đã bao gồm VAT)
1 Phí ứng tiền mặt bằng thẻ tại POS
1.1 Thẻ Visa, Master và JCB 3.3%/số tiền giao dịch
1.1.1 CN-71-001 Thẻ Visa
1.1.2 CN-71-002 Thẻ Master
1.1.3 CN-71-003 Thẻ JCB
1.2 Thẻ Amex và Diners Club 4%/số tiền giao dịch
1.2.1 CN-71-004 Thẻ Amex
1.2.2 CN-71-005 Thẻ Diners Club
Phí rút tiền mặt tại ATM (không áp dụng cho chủ thẻ Visa, MasterCard 66.000VND/giao dịch
2 CN-72-001
được phát hành bởi NH tại VN và chủ thẻ JCB)
VI Phí chuẩn áp dụng với đơn vị chấp nhận thẻ - POS, MPOS của Techcombank (đã bao gồm VAT)

1 Phí chuẩn áp dụng với đơn vị chấp nhận thẻ - POS


1.1 Thẻ Visa, Master và JCB 2,75%/số tiền giao dịch
1.1.1 Thẻ Visa
1.1.2 Thẻ Master
1.1.3 Thẻ JCB
1.1.4 Thẻ UnionPay
1.2 Thẻ nội địa 1,1%/số tiền giao dịch
1.1.2 Thẻ Amex 3,96%/số tiền giao dịch
2 Phí chuẩn áp dụng với đơn vị chấp nhận thẻ - MPOS
2.1 Thẻ Visa, Master 3,85%/số tiền giao dịch
2.1.1 Thẻ Visa
2.1.2 Thẻ Master
1. Các trường hợp miễn giảm phí
- Đối với khách hàng Priority : Miễn phí phát hành và phí thường niên năm đầu khi phát hành mới lần đầu cho mọi loại thẻ. Phí thường niên sẽ được thu từ năm thứ hai và các năm tiếp
theo của thẻ. Các phí khác tuân theo biểu phí thẻ tiêu chuẩn của Techcombank. Đối với các thẻ đã phát hành trước ngày 1/6/2012, phí thường niên các năm tiếp theo sẽ được thu kể từ ngày
1/6/2012 trở đi
- Đối với CBNV Techcombank :
Tuân theo ưu đãi về thẻ nằm trong gói ưu đãi sản phẩm dịch vụ dành cho CBNV We care 4
- Đối với khách hàng mở một trong các gói tài khoản của PFS
Đối với thẻ tín dụng : Áp dụng giảm 50% phí thường niên năm đầu tiên với mọi hạng thẻ trong trường hợp phát hành lần đầu (áp dụng đối với KH được phê duyệt phát hành thẻ TD trong vòng
01 tháng kể từ ngày mở tài khoản nằm trong gói).
- Đối với Khách hàng là chủ thẻ tín dụng tại Techcombank
Đối với thẻ F@stAccess : Áp dụng miễn phí phát hành thẻ trong trường hợp phát hành thẻ lần đầu
- Đối với các Thẻ trong các gói tài khoản của PFS (thẻ thanh toán nội địa và thẻ thanh toán quốc tế)
Tham khảo mức miễn giảm phí phát hành và phí thường niên tại Phụ lục 3
- Đối với các thẻ thanh toán của khách hàng trả lương:
Áp dụng miễn phí phát hành thẻ thay thế thẻ hết hạn đối với thẻ chính đúng gói tài khoản (không áp dụng thẻ chính chéo gói và thẻ phụ kèm theo).

- Đối với thẻ tín dụng:


a. Chính sách miễn phí/hoàn phí thường niên năm đầu cho thẻ tín dụng thỏa mãn các điều kiện sau:
+ Đối với thẻ tín dụng của khách hàng trả lương:
● Áp dụng miễn phí thường niên năm đầu tiên cho thẻ tín dụng phát hành mới trong dự án Salary project, theo mô hình 1+1(bao gồm thẻ JCB Dream Card và Thẻ tín dụng Visa), không áp
dụng cho thẻ phụ kèm theo.
● Áp dụng hoàn phí thường niên năm đầu tiên cho thẻ tín dụng phát hành mới theo chính sách Salary thông thường (không áp dụng thẻ phụ kèm theo), nếu thẻ có giao dịch chi tiêu và/hoặc
rút tiền mặt trong vòng 03 tháng kể từ ngày kích hoạt thẻ
+ Đối với thẻ tín dụng của khách hàng phát hành theo diện không trả lương:
● Áp dụng hoàn phí thường niên năm đầu tiên cho thẻ tín dụng phát hành mới hoặc thẻ phát hành lại, áp dụng cho cả thẻ chính và thẻ phụ nếu tổng giá trị giao dịch (gồm cả giao dịch chi
tiêu và/hoặc rút tiền mặt) trong vòng 03 tháng kể từ ngày kích hoạt thẻ đạt mức tối thiểu như bảng dưới theo từng loại thẻ và thỏa mãn các điều kiện khác của Techcombank từng thời kỳ. Số
tiền giao dịch tính trên 1 thẻ tín dụng.

Loại thẻ Tổng giá trị tối thiểu cần đạt trong 03 tháng kể từ ngày kích hoạt thẻ để
được hoàn phí thường niên năm đầu
Thẻ tín dụng Visa Chuẩn (áp dụng với các loại thẻ Visa, bao gồm cả thẻ đồng thường hiệu) 500,000 VNĐ
Thẻ tín dụng Visa Vàng (áp dụng với các loại thẻ Visa, bao gồm cả thẻ đồng thường hiệu) 500,000 VNĐ
Thẻ tín dụng Visa Platinum (áp dụng với các loại thẻ Visa, bao gồm cả thẻ đồng thường hiệu) 1,000,000 VNĐ
b. Chính sách miễn phí thường niên năm tiếp theo cho chủ thẻ chính thẻ tín dụng khi có tổng giá trị chi tiêu trong năm trước đó đạt mức chi tiêu tối thiểu theo từng loại thẻ như bảng dưới (không
áp dụng cho thẻ tín dụng Dream Card) *:
Loại thẻ Tổng giá trị chi tiêu tối thiểu cần đạt trong năm trước đó để được miễn
phí thường niên năm tiếp theo
Thẻ tín dụng Visa Chuẩn (áp dụng với các loại thẻ Visa, bao gồm cả thẻ đồng thường hiệu) 80,000,000 VNĐ
Thẻ tín dụng Visa Vàng (áp dụng với các loại thẻ Visa, bao gồm cả thẻ đồng thường hiệu) 150,000,000 VNĐ
Thẻ tín dụng Visa Platinum (áp dụng với các loại thẻ Visa, bao gồm cả thẻ đồng thường hiệu) 180,000,000 VNĐ
*: Quy định có hiệu lực từ 01/02/2018
**Đối với các tài khoản không phát sinh giao dịch chủ động trên 6 tháng, khi active lại sẽ được miễn truy thu phí thường niên thẻ ghi nợ đã phát sinh, áp dụng đến hết 31/12/2018. Đối với các
loại phí khác được áp dụng theo đúng biểu phí của Techcombank được ban hành trong từng thời kỳ.

2. Các lưu ý khác


- Ngày hết hạn thẻ là ngày cuối cùng của tháng hết hạn dập nổi trên thẻ.
- Đối với các chủ thẻ ghi nợ nội địa F@stUni, chủ thẻ ghi nợ nội địa Vincom Center Loyalty đang còn hiệu lực sửa dụng, các loại phí sử dụng thẻ tuân theo biểu phí thẻ F@stAccess.
Đối với các chủ thẻ tín dụng MercedesCard (hạng vàng) đang còn hiệu lực sử dụng, các loại phí sử dụng thẻ tuân theo biểu phí thẻ MercedesCard Platinum

BIỂU PHẠT DỊCH VỤ THẺ TÍN DỤNG

STT Dịch vụ Mức phí Tối thiểu Tối đa Loại

I Biểu phạt thẻ tín dụng (Áp dụng cho tất cả các loại thẻ tín dụng)
1 Phạt chậm thanh toán thẻ tín dụng
1.1 CN-86-511 Thẻ tín dụng Techcombank Visa chuẩn 6% * số tiền chậm thanh toán 150.000 VND

1.2 CN-86-512 Thẻ tín dụng Techcombank Visa vàng 6% * số tiền chậm thanh toán 150.000 VND
1.3 CN-86-513 Thẻ tín dụng Techcombank Visa Platinum 6% * số tiền chậm thanh toán 150.000 VND

1.4 CN-86-521 Thẻ tín dụng Vietnamairlines Techcombank Visa chuẩn 6% * số tiền chậm thanh toán 150.000 VND

1.5 CN-86-522 Thẻ tín dụng Vietnamairlines Techcombank Visa vàng 6% * số tiền chậm thanh toán 150.000 VND
1.6 CN-86-523 Thẻ tín dụng Vietnamairlines Techcombank Visa Platinum 6% * số tiền chậm thanh toán 150.000 VND
1.7 CN-86-533 Thẻ tín dụng MercerdesCard Platinum 6% * số tiền chậm thanh toán 150.000 VND
1.8 CN-86-551 Thẻ tín dụng DreamCard 6% * số tiền chậm thanh toán 50.000 VND
1.9 CN-86-573 Thẻ tín dụng Vip Vingroup Platinum 6% * số tiền chậm thanh toán 150.000 VND
Ghi chú:
- Phạt chậm thanh toán thuộc đối tượng không chịu thuế VAT

You might also like