You are on page 1of 12

HÓA HỌC 12

BÀI KIỂM TRA SỐ 1


 HÌNH THỨC KIỂM TRA: TNKQ VÀ TNTL
 TNKQ: 28 câu (70%)
 TNTL: 12 câu(30%)  3 câu tự luận

1. Lập bảng trọng số ( H = 0,9 )

Chỉ số Trọng số Số câu Điểm số


Tổng số
Nội dung Tiết LT
tiết
LT VD LT VD LT VD LT VD

Chủ đề 1: 4 3 2,7 1,3 27% 13% 11 5 2,75 1,25


Este - lipit
Chủ đề 2: 6 4 3,6 2,4 36% 24% 14 10 3,5 2,5
Cacbohidrat
Tổng 10 7 6,3 3,7 63% 37% 25 15 6,25 3,75
2. Khung ma trận đề kiểm tra kết hợp cả hai hình thức
Tên Chủ đề Nhận biết Thông hiểu Vận dụng Vận dụng cao Cộng
(nội dung,
chương…)
TNKQ TL TNKQ TL TNKQ TL TNKQ TL

Chủ đề 1 Khái niệm, Hiểu cách Tính chất Giải một Giải bài Giải bài Tìm công
Este - lipit công thức viết đồng hóa học, số bài tập tập đốt tập xà thức este
tổng quát, phân, gọi hoàn thủy phân cháy tìm phòng hóa thông qua
một số este tên, phản thành sơ trong môi công thức chất béo, phản ứng
đơn giản ứng hóa đồ phản trường este đốt cháy cháy và xà
học đặc ứng kiềm, đốt hh este phòng
trưng cháy hóa.
Số câu 6 0 3 2 2 1 1 1 16
Số điểm 1,5 0 0,75 0,5 0,5 0,25 0,25 0,25 4
Tỉ lệ % 15% 0% 7,5% 5% 5% 2,5% 2,5% 2,5% 40%
Chủ đề 2 Công thức Cấu trúc Hoàn Giải bài Bài tập Bài tập Hiệu suất
Cacbohidrat chung phân tử, thành sơ tập phản thủy phân thủy phân phản ứng
gluxit, công đồng phân đồ phản ứng tráng hoàn toàn không lên men
thức phân ứng gương kết hợp hoàn toàn
tử một số tráng kết hợp
đường gương tráng
gương
Số câu 7 0 4 3 3 3 2 2 24
Số điểm 1,75 0 1 0,75 0,75 0,75 0,5 0,5 6
Tỉ lệ % 17,5% 0% 10% 7,5% 7,5% 7,5% 5% 5% 60%
Tổng số câu 13 12 15 40
Tổng số điểm 3,25 3 3,75 10
Tỉ lệ % 32,5% 30% 37,5% 100%
HÓA HỌC 12
BÀI KIỂM TRA SỐ 2
 HÌNH THỨC KIỂM TRA: TNKQ VÀ TNTL
 TNKQ: 28 câu (70%)
 TNTL: 12 câu(30%)  3 câu tự luận

1. Lập bảng trọng số ( H = 0,9 )

Chỉ số Trọng số Số câu Điểm số


Tổng số
Nội dung Tiết LT
tiết
LT VD LT VD LT VD LT VD

Chủ đề 1: 7 5 4,5 2,5 37,5% 20,8% 15 8 3,75 2,0


Amin, aminoaxxit, protein
Chủ đề 2: 5 4 3,6 1,4 30% 11,7% 12 5 3,0 1,25
Polime
Tổng 12 9 8,1 3,9 67,5% 32,5% 27 13 6,75 3,25

2. Khung ma trận đề kiểm tra kết hợp cả hai hình thức


Tên Chủ đề Nhận biết Thông hiểu Vận dụng Vận dụng cao Cộng
(nội dung,
chương…)
TNKQ TL TNKQ TL TNKQ TL TNKQ TL

Chủ đề 1 Khái niêm, Viết đồng Tính chất Giải một Giải bài Áp dụng Giải bài
Amin, gọi tên phạn, cấu hóa học, số bài tập tập đốt BTKL, tập tìm
aminoaxxit, trúc phân hoàn tìm công cháy tìm BTNT công thức
protein tử thành sơ thức, tính công thức giải bài amin,
đồ phản m, V đơn amin tập aminoaxit
ứng giản
Số câu 8 0 4 3 3 3 1 1 23
Số điểm 2,0 0 1,0 0,75 0,75 0,75 0,25 0,25 5,75
Tỉ lệ % 20% 0% 10% 7,5% 7,5% 7,5% 2,5% 2,5% 57,5%
Chủ đề 2 Gọi tên So sánh Hoàn Giải bài Xác định Tính m Giải bài
Polime polime, pp trùng thành sơ tập phản số polime hoặc V tập tìm tỉ
một số vật hợp với đồ phản tính số bị thủy theo sơ đồ lệ số mắt
liệu polime pp trùng ứng mắt xích phân điều chế xích
ngưng trong môi polime
điều chế trường
polime axit
Số câu 6 0 3 3 2 1 1 1 17
Số điểm 1,5 0 0,75 0,75 0,5 0,25 0,25 0,25 4,25
Tỉ lệ % 15% 0% 7,5% 7,5% 5% 2,5% 2,5% 2,5% 42,5%
Tổng số câu 14 13 13 40
Tổng số điểm 3,5 3,25 3,25 10
Tỉ lệ % 35% 32,5% 32,5% 100%

HÓA HỌC 12
BÀI KIỂM TRA HỌC KÌ 1
 HÌNH THỨC KIỂM TRA: TNKQ VÀ TNTL
 TNKQ: 28 câu (70%)
 TNTL: 12 câu(30%)  3 câu tự luận

1. Lập bảng trọng số ( H = 0,9 )

Chỉ số Trọng số Số câu Điểm số


Tổng số
Nội dung Tiết LT
tiết
LT VD LT VD LT VD LT VD

Chủ đề 1: 4 3 2,7 1,3 8,71% 4,19% 3 2 0,75 0,5


Este - lipit
Chủ đề 2: 6 4 3,6 2,4 11,61% 7,74% 5 3 1,25 0,75
Cacbohidrat
Chủ đề 3: 7 5 4,5 2,5 14,52% 8,07% 6 3 1,5 0,75
Amin, aminoaxxit, protein
Chủ đề 4: 5 4 3,6 1,4 11,61% 4,52% 5 2 1,25 0,5
Polime
Chủ đề 5: 9 7 6,3 2,7 20,32% 8,71% 8 3 2 0,75
Đại cương về kim loại
Tổng 31 23 20,7 10,3 66,77% 33,23% 27 13 6,75 3,25

2. Khung ma trận đề kiểm tra kết hợp cả hai hình thức


Tên Chủ đề Nhận biết Thông hiểu Vận dụng Vận dụng cao Cộng
(nội dung, TNKQ TL TNKQ TL TNKQ TL TNKQ TL
chương…)
Chủ đề 1 Khái niệm, công Viết đồng Tính chất hh, BT thủy phân Giải bài tập xà
Este - lipit thức tổng quát, phân, gọi tên, hoàn thành sơ trong môi trường phòng hóa chất
một số este đơn phản ứng hóa đồ phản ứng kiềm, đốt cháy béo, đốt cháy hh
giản học este
Số câu 1 0 1 1 1 0 1 0 5
Số điểm 0,25 0 0,25 0,25 0,25 0 0,25 0 1,25
Tỉ lệ % 2,5% 0% 2,5% 2,5% 2,5% 0% 2,5% 0% 12,5%
Chủ đề 2 Công thức chung Cấu trúc phân Hoàn thành sơ Giải bài tập phản BT thủy phân Thủy phân không
Cacbohidrat gluxit, công thức tử, đồng phân đồ phản ứng ứng tráng gương hoàn toàn kết hoàn toàn kết hợp
phân tử đường hợp tráng gương tráng gương
Số câu 2 0 1 2 1 1 1 0 8
Số điểm 0,5 0 0,25 0,5 0,25 0,25 0,25 0 2,0
Tỉ lệ % 0,5% 0% 2,5% 5% 2,5% 2,5% 2,5% 0% 20%
Chủ đề 3 Khái niêm, gọi tên Viết đồng Tính chất hh, Giải bài tập tìm Bài tập đốt cháy Áp dụng BTKL,
Amin, phạn, cấu trúc hoàn thành sơ công thức, tính tìm công thức BTNT giải bài tập
aminoaxxit, phân tử đồ pư m, V amin
protein
Số câu 2 0 2 2 1 1 1 0 9
Số điểm 0,5 0 0,5 0,5 0,25 0,25 0,25 0 2,25
Tỉ lệ % 5% 0% 5% 5% 2,5% 2,5% 2,5% 20% 22,5%
Chủ đề 4 Gọi tên polime, SS trùng hợp Hoàn thành sơ Giải bài tập phản Tính m hoặc V
Polime một số vật liệu với trùng đồ phản ứng tính số mắt xích theo sơ đồ điều
polime ngưng chế polime
Số câu 2 0 1 2 1 0 1 0 7
Số điểm 0,5 0 0,25 0,5 0,25 0 0,25 0 1,75
Tỉ lệ % 5% 0% 2,5% 5% 2,5% 0% 2,5% 0% 17,5%
Chủ đề 5 Tính chất vật lý Sao sánh tính Sắp xếp tính Giải bài tập kim Giải bài tập tác Hỗn hợp kim loại
Đại cương về chung, riêng oxh – khử oxh, khử loại tác dụng dụng ion kim tác dụng hh muối
kim loại HCl loại

Số câu 3 0 3 2 1 1 1 0 11
Số điểm 0,75 0 0,75 0,5 0,25 0,25 0,25 0 2,75
Tỉ lệ % 7,5% 0% 7,5% 5% 2,5% 2,5% 2,5% 0% 27,5%
Tổng số câu 10 17 13 40
Tổng số điểm 2,5 4,25 3,25 10
Tỉ lệ % 25% 42,5% 32,5% 100%

HÓA HỌC 12
BÀI KIỂM TRA SỐ 3
 HÌNH THỨC KIỂM TRA: TNKQ VÀ TNTL
 TNKQ: 28 câu (70%)
 TNTL: 12 câu(30%)  3 câu tự luận

1. Lập bảng trọng số ( H = 0,9 )

Chỉ số Trọng số Số câu Điểm số


Tổng số
Nội dung Tiết LT
tiết
LT VD LT VD LT VD LT VD

Chủ đề 1: 9 7 6,3 2,7 48,46% 20,77% 20 8 5,0 2,0


Kim loại kiềm, kiềm thổ,
và hợp chất
Chủ đề 2: 4 3 2,7 1,3 20,77% 10% 8 4 2,0 1,0
Nhôm và hợp chất
Tổng 13 10 9,0 4,0 69,23% 30,77% 28 12 7,0 3,0

2. Khung ma trận đề kiểm tra kết hợp cả hai hình thức


Tên Chủ đề Nhận biết Thông hiểu Vận dụng Vận dụng cao Cộng
TNKQ TL TNKQ TL TNKQ TL TNKQ TL
(nội dung,
chương…)
Chủ đề 1 Một số kim Tính chất Tính chất Giải một Giải bài Giải bài Giải bài
Kim loại loại quan hóa học, hóa học, số bài tập tập CO2 tập, H+ tác tập CO2
kiềm, kiềm trọng, vị trí, pp điều hoàn tìm tên tác dụng dụng tác dụng
thổ, và hợp hóa trị chế thành sơ kim loại, với dd HCO3-, OH-
chất đồ phản tính m, V kiềm CO32-.
ứng đơn giản
Số câu 10 0 5 5 3 3 1 1 28
Số điểm 2,5 0 1,25 1,25 0,75 0,75 0,25 0,25 7,0
Tỉ lệ % 25% 0% 12,5% 12,5% 7,5% 7,5% 2,5% 2,5% 70%
Chủ đề 2 Vị trí, hóa Tính chất Hoàn Giải bài Bài tập Đồ thi Bài tập
Nhôm và hợp trị, tính hh, pp thành sơ tập Al tác lưỡng tính Al(OH)3 kết tủa
chất chất vật lý điều chế đồ phản dụng dd của theo OH- cực đại
ứng kiềm Al(OH)3 tan một
phần
Số câu 4 0 2 2 1 1 1 1 12
Số điểm 1,0 0 0,5 0,5 0,25 0,25 0,25 0,25 3,0
Tỉ lệ % 10% 0% 5% 5% 2,5% 2,5% 2,5% 2,5% 30%
Tổng số câu 14 14 12 40
Tổng số điểm 3,5 3,5 3,0 10
Tỉ lệ % 35% 35% 30% 100%

HÓA HỌC 12
BÀI KIỂM TRA SỐ 4
 HÌNH THỨC KIỂM TRA: TNKQ VÀ TNTL
 TNKQ: 28 câu (70%)
 TNTL: 12 câu(30%)  3 câu tự luận

1. Lập bảng trọng số ( H = 0,9 )

Chỉ số Trọng số Số câu Điểm số


Tổng số
Nội dung Tiết LT
tiết
LT VD LT VD LT VD LT VD

Chủ đề 1: 6 4 3,6 2,4 40% 26,67% 16 11 4,0 2,75


Sắt và hợp chất
Chủ đề 2: 3 2 1,8 1,2 20% 13,33% 8 5 2,0 1,25
Crom và hợp chất
Tổng 9 6 5,4 3,6 60% 40% 24 16 6,0 4,0

2. Khung ma trận đề kiểm tra kết hợp cả hai hình thức


Tên Chủ đề Nhận biết Thông hiểu Vận dụng Vận dụng cao Cộng
TNKQ TL TNKQ TL TNKQ TL TNKQ TL
(nội dung,
chương…)
Chủ đề 1 Một số kim Tính chất Tính chất Giải một Giải bài Pp quy Hỗn hợp
Sắt và hợp loại quan hóa học, hóa học, số bài tập tập tính đổi, Bte, Fe, Cu tác
chất trọng, vị trí, pp điều hoàn tìm tên khử muối BTKL giải dụng với
hóa trị chế thành sơ kim loại, sắt II bài tập dd HNO3
đồ phản tính m, V hỗn hợp
ứng đơn giản
Số câu 7 0 6 3 5 3 1 2 27
Số điểm 1,75 0 1,5 0,75 1,25 0,75 0,25 0,5 6,75
Tỉ lệ % 17,5% 0% 15% 7,5% 12,5% 7,5% 2,5% 5% 67,5%
Chủ đề 2 Vị trí, hóa Tính chất Hoàn Giải bài Bài tập Tính oxh Bài tập
Crom và hợp trị, tính hh, pp thành sơ tập Cr tác lưỡng tính của muối muối Cr3+
chất chất vật lý điều chế đồ phản dụng dd của Cr(VI) trong môi
ứng HCl Cr(OH)3 trương H+,
OH-
Số câu 4 0 2 2 2 1 1 1 13
Số điểm 1,0 0 0,5 0,5 0,5 0,25 0,25 0,25 3,25
Tỉ lệ % 10% 0% 5% 5% 5% 2,5% 2,5% 2,5% 32,5%
Tổng số câu 11 13 16 40
Tổng số điểm 2,75 3,25 4,0 10
Tỉ lệ % 27,5% 32,5% 40% 100%

HÓA HỌC 12
BÀI KIỂM TRA CUỐI KỲ 2
 HÌNH THỨC KIỂM TRA: TNKQ VÀ TNTL
 TNKQ: 28 câu (70%)
 TNTL: 12 câu(30%)  3 câu tự luận

1. Lập bảng trọng số ( H = 0,9 )

Chỉ số Trọng số Số câu Điểm số


Tổng số
Nội dung Tiết LT
tiết
LT VD LT VD LT VD LT VD

Chủ đề 1: 13 10 9 4 34,62% 15,38% 14 6 3,5 1,5


Kim loại kiềm, kiềm thổ,
nhôm và hợp chất
Chủ đề 2: 9 6 5.4 3,6 20,77% 13,85% 8 6 2,0 1,5
Sắt, crom và hợp chất của
chúng
Chủ đề 3: 4 3 2,7 1,3 10,38% 5% 4 2 1,0 0,5
Nhận biết, hóa học và
môi trường
Tổng 26 19 17,1 8,9 65,77% 34,23% 26 14 6,5 3,5

2. Khung ma trận đề kiểm tra kết hợp cả hai hình thức


Tên Chủ đề Nhận biết Thông hiểu Vận dụng Vận dụng cao Cộng
(nội dung, TNKQ TL TNKQ TL TNKQ TL TNKQ TL
chương…)
Chủ đề 1 Một số kim Tính chất Tính chất Giải một Giải bài Giải bài Giải bài
Kim loại loại quan hóa học, pp hóa học, số bài tập tập CO2 tập, H+ tác tập lưỡng
kiềm, kiềm trọng, vị trí, điều chế hoàn thành tìm tên tác dụng dụng tính của
thổ, nhôm và hóa trị sơ đồ phản kim loại, với dd HCO3-, Al(OH)3
hợp chất ứng tính m, V kiềm CO32-.
Số câu 7 0 4 3 2 2 1 1 20
Số điểm 1,75 0 1,0 0,75 0,5 0,5 0,25 0,25 5,0
Tỉ lệ % 17,5% 0% 10% 7,5% 5% 5% 2,5% 2,5% 50%
Chủ đề 2 Các số oxh, Tính chất Tính chất Giải một Giải bài Sử dụng Sắt và hợp
Sắt, crom và các ion, hóa học, pp hóa học, số bài tập tập Fe với các pp chất tác
hợp chất của một số hợp điều chế hoàn thành tính m, V HNO3 giải BT dụng với
chúng. chât sơ đồ pư khí, Vdd hỗn hợp HNO3
Số câu 3 0 2 3 2 2 1 1 14
Số điểm 0,75 0 0,5 0,75 0,5 0,5 0,25 0,25 3,5
Tỉ lệ % 7,5% 0% 5% 7,5% 5% 5% 2,5% 2,5% 35%
Chủ đề 3 Một số Hiện tượng, Nhận biết Nhận biết
Nhận biết, chất có hại bản chất hỗn hợp nhiều
hóa học với sức khỏe, các chất để khí dung dịch
môi trường môi trường nhận biết
Số câu 2 0 2 0 1 0 1 0 6
Số điểm 0,5 0 0,5 0 0,25 0 0,25 0 1,5
Tỉ lệ % 5% 0% 5% 0% 2,5% 0% 2,5% 0% 15%
Tổng số câu 12 14 14 40
Tổng số điểm 3,0 3,5 3,5 10
Tỉ lệ % 30% 35% 35% 100%

You might also like