Professional Documents
Culture Documents
6 Ma Tran Hoa 12
6 Ma Tran Hoa 12
Chủ đề 1 Khái niệm, Hiểu cách Tính chất Giải một Giải bài Giải bài Tìm công
Este - lipit công thức viết đồng hóa học, số bài tập tập đốt tập xà thức este
tổng quát, phân, gọi hoàn thủy phân cháy tìm phòng hóa thông qua
một số este tên, phản thành sơ trong môi công thức chất béo, phản ứng
đơn giản ứng hóa đồ phản trường este đốt cháy cháy và xà
học đặc ứng kiềm, đốt hh este phòng
trưng cháy hóa.
Số câu 6 0 3 2 2 1 1 1 16
Số điểm 1,5 0 0,75 0,5 0,5 0,25 0,25 0,25 4
Tỉ lệ % 15% 0% 7,5% 5% 5% 2,5% 2,5% 2,5% 40%
Chủ đề 2 Công thức Cấu trúc Hoàn Giải bài Bài tập Bài tập Hiệu suất
Cacbohidrat chung phân tử, thành sơ tập phản thủy phân thủy phân phản ứng
gluxit, công đồng phân đồ phản ứng tráng hoàn toàn không lên men
thức phân ứng gương kết hợp hoàn toàn
tử một số tráng kết hợp
đường gương tráng
gương
Số câu 7 0 4 3 3 3 2 2 24
Số điểm 1,75 0 1 0,75 0,75 0,75 0,5 0,5 6
Tỉ lệ % 17,5% 0% 10% 7,5% 7,5% 7,5% 5% 5% 60%
Tổng số câu 13 12 15 40
Tổng số điểm 3,25 3 3,75 10
Tỉ lệ % 32,5% 30% 37,5% 100%
HÓA HỌC 12
BÀI KIỂM TRA SỐ 2
HÌNH THỨC KIỂM TRA: TNKQ VÀ TNTL
TNKQ: 28 câu (70%)
TNTL: 12 câu(30%) 3 câu tự luận
Chủ đề 1 Khái niêm, Viết đồng Tính chất Giải một Giải bài Áp dụng Giải bài
Amin, gọi tên phạn, cấu hóa học, số bài tập tập đốt BTKL, tập tìm
aminoaxxit, trúc phân hoàn tìm công cháy tìm BTNT công thức
protein tử thành sơ thức, tính công thức giải bài amin,
đồ phản m, V đơn amin tập aminoaxit
ứng giản
Số câu 8 0 4 3 3 3 1 1 23
Số điểm 2,0 0 1,0 0,75 0,75 0,75 0,25 0,25 5,75
Tỉ lệ % 20% 0% 10% 7,5% 7,5% 7,5% 2,5% 2,5% 57,5%
Chủ đề 2 Gọi tên So sánh Hoàn Giải bài Xác định Tính m Giải bài
Polime polime, pp trùng thành sơ tập phản số polime hoặc V tập tìm tỉ
một số vật hợp với đồ phản tính số bị thủy theo sơ đồ lệ số mắt
liệu polime pp trùng ứng mắt xích phân điều chế xích
ngưng trong môi polime
điều chế trường
polime axit
Số câu 6 0 3 3 2 1 1 1 17
Số điểm 1,5 0 0,75 0,75 0,5 0,25 0,25 0,25 4,25
Tỉ lệ % 15% 0% 7,5% 7,5% 5% 2,5% 2,5% 2,5% 42,5%
Tổng số câu 14 13 13 40
Tổng số điểm 3,5 3,25 3,25 10
Tỉ lệ % 35% 32,5% 32,5% 100%
HÓA HỌC 12
BÀI KIỂM TRA HỌC KÌ 1
HÌNH THỨC KIỂM TRA: TNKQ VÀ TNTL
TNKQ: 28 câu (70%)
TNTL: 12 câu(30%) 3 câu tự luận
Số câu 3 0 3 2 1 1 1 0 11
Số điểm 0,75 0 0,75 0,5 0,25 0,25 0,25 0 2,75
Tỉ lệ % 7,5% 0% 7,5% 5% 2,5% 2,5% 2,5% 0% 27,5%
Tổng số câu 10 17 13 40
Tổng số điểm 2,5 4,25 3,25 10
Tỉ lệ % 25% 42,5% 32,5% 100%
HÓA HỌC 12
BÀI KIỂM TRA SỐ 3
HÌNH THỨC KIỂM TRA: TNKQ VÀ TNTL
TNKQ: 28 câu (70%)
TNTL: 12 câu(30%) 3 câu tự luận
HÓA HỌC 12
BÀI KIỂM TRA SỐ 4
HÌNH THỨC KIỂM TRA: TNKQ VÀ TNTL
TNKQ: 28 câu (70%)
TNTL: 12 câu(30%) 3 câu tự luận
HÓA HỌC 12
BÀI KIỂM TRA CUỐI KỲ 2
HÌNH THỨC KIỂM TRA: TNKQ VÀ TNTL
TNKQ: 28 câu (70%)
TNTL: 12 câu(30%) 3 câu tự luận