You are on page 1of 1

LOGSHEET THEO DÕI NHIỆT ĐỘ XÚC TÁC VÀ Ổ ĐỠ MÁY NÉN BDCH2019

Thời gian
Giá trị tới hạn
Tên thiết bị Mô tả thông số Đơn vị Nor.O Ca ngày Ca đêm
Alarm Low Alarm high 7h 11h 14h 18h 20h 23h 2h 5h
TIC-2111 Nhiệt độ đầu vào R2005 oC LL:170L:183 HH:250H:210 180 - 190
TI-2112 Nhiệt độ xúc tác R2005 oC 183 250 190 - 200
TI-2113 Nhiệt độ xúc tác R2005 oC 183 250 190- 200
TI-2114 Nhiệt độ xúc tác R2005 oC 183 250 191 - 201
TI-2115 Nhiệt độ xúc tác R2005 oC 183 250 190-202
R-2005

TI-2116 Nhiệt độ xúc tác R2005 oC 183 250 190 - 208


TI-2117 Nhiệt độ xúc tác R2005 oC 183 250 190 - 209
TI-2118 Nhiệt độ xúc tác R2005 oC 183 250 190 -211
TI-2122 Nhiệt độ đầu ra R2005 oC 183 250 190 -212
Field Áp suất LTS barg
PDI-2112 Chênh áp qua R2005 Barg N/A H:1HH:1.2 0.4 - 0,6
N.độ xúc tác trong
TI-3043 oC LL:200 HH:400H:360 300 -310
R3001
N.độ xúc tác trong
TI-3044
R3001

oC LL:200 HH:400H:360 300 - 310


R3001
N.độ khí CN ra khỏi
TI-3046 oC LL:200 HH:400H:360 <320
R3001
PIC3037 Áp suất ra V3011 barg
Amonia converter R5001

TI-5005 Nhiệt độ R5001 oC L:360 530 480-485


Bed
O/L
1st

TI-5008 Nhiệt độ R5001 oC L:360 530 480-485


TI-5007 Nhiệt độ R5001 oC 330 530 355-360
Bed
2nd
I/L

TI-5010 Nhiệt độ R5001 oC 330 530 355-360


Nhiệt độ khí tổng hợp ra
2nd Bed

TI-5026 oC 430 H: 460 435-440


khỏi R5001
O/L

Áp suất khí tổng hợp ra


PI-5057 Barg N/A 140 130
khỏi R5001
TIC-5104 Nhiệt độ SG vào R-5002 oC L: 350 H: 380 370
TI-5261 Nhiệt độ vỏ R-5002 oC N/A H: 370 <370
TI-5251 Nhiệt độ vỏ R-5002 oC N/A H: 370 <370
R-5002

TI-5154 Nhiệt độ vỏ R-5002 oC N/A H: 370 <370


TI-5257 Nhiệt độ vỏ R-5002 oC N/A H: 370 <370
TI-5260 Nhiệt độ vỏ R-5002 oC N/A H: 370 <370
TI-5105 Nhiệt độ SG ra R-5002 oC L: 370 H: 430 410
TI 4732 ºC 44 66 45-65
TI 4735 ºC 44 66 45-65
TI 4736 ºC 44 66 45-65
K4021

TI 4737 Oil Temper outlet ºC 44 66 45-65


TI 4738 ºC 44 66 45-65
TI 4739 ºC 44 66 45-65
TI 4740 ºC 44 66 45-65

You might also like