You are on page 1of 12

www.lophoctiengnhat.

com Danh sách âm On -Kun


Lớp luyện Hán tự N5

第1課
さん 富士山 ふじさん Núi Phú Sĩ
山 SƠN 火山 かざん Núi lửa
やま 山 やま Núi
かわ 川 かわ Sông
川 XUYÊN
山川さん やまかわさん Anh Yamakawa
でん 水田 すいでん Ruộng nước
田 た ĐIỀN 田 た Đồng ruộng
山田さん やまださん Anh Yamada
にち 日曜日 にちようび Chủ nhật
に 日本 にほん Nhật bản
日 じつ
NHẬT
休日 きゅうじつ Ngày nghỉ
ひ 日 ひ Mặt trời
がつ 一月 いちがつ Tháng 1
月 げつ NGUYỆT 今月 こんげつ Tháng này
Mặt trăng
つき 月 つき
か 火曜日 かようび Thứ ba
火 HỎA 火事 かじ Vụ hỏa hoạn
ひ 火 ひ Lửa
すい 水曜日 すいようび Thứ tư
水 みず
THỦY
水 みず Nước
もく 木曜日 もくようび Thứ năm
木 き
MỘC
木 き Cây
きん 金曜日 きんようび Thứ sáu
金 KIM 金 きん Vàng
かね お金 おかね Tiền
と 土地 とち Đất đai
土 ど THỔ 土曜日 どようび Thứ bảy
Đất
つち 土 つち

第2課
いち 一 いち Số một
一日 いちにち Một ngày
一日 ついたち Ngày một
一 NHẤT
一月 いちがつ Tháng một
いっ~ 一緒に いっしょに Cùng nhau
ひとつ 一つ ひとつ Một cái

1 - ページ
www.lophoctiengnhat.com Danh sách âm On -Kun
Lớp luyện Hán tự N5
に 二 に Số hai
二月 にがつ Tháng hai
二 NHỊ 二日 ふつか Ngày hai
Hai người
二人 ふたり
ふたつ 二つ ふたつ Hai cái
さん 三 さん Số ba
三月 さんがつ Tháng ba
三 TAM
三日 みっか Ngày ba
みっつ 三つ みっつ Ba cái
し 四月 しがつ Tháng tư
四日 よっか Ngày bốn
四 よん・よ TỨ 四 よん Số bốn
Bốn giờ
四時 よじ
よっつ 四つ よっつ Bốn cái
ご 五月 ごがつ Tháng năm
五 NGŨ 五日 いつか Ngày năm
Năm cái
いつつ 五つ いつつ
ろく 六月 ろくがつ Tháng sáu
ろっ~ 六日 むいか Ngày sáu
六 LỤC
六 ろく Số sáu
むっつ 六つ むっつ Sáu cái
しち 七月 しちがつ Tháng bảy
七日 なのか Ngày bảy
七 THẤT
七 なな Số bảy
ななつ 七つ ななつ Bảy cái
はち 八月 はちがつ Tháng tám
はっ 八日 ようか Ngày tám
八 BÁT
八 はち Số tám
やっつ 八つ やっつ Tám cái
きゅう 九月 くがつ Tháng chín
く 九日 ここのか Ngày chín
九 CỬU
九 きゅう Số chín
ここのつ 九つ ここのつ Chín cái
じゅう 十月 じゅうがつ Tháng mười
じゅっ 十日 とおか Ngày mười
十 じっ
THẬP
十 じゅう Số mười
とお 十 とお Mười cái

2 - ページ
www.lophoctiengnhat.com Danh sách âm On -Kun
Lớp luyện Hán tự N5

第3課
百 ひゃく Một trăm
百 ひゃく BÁCH 三百 さんびゃく Ba trăm
Sáu trăm
六百 ろっぴゃく
せん 千 せん Một ngàn
千 ぜん
THIÊN
三千 さんぜん Ba ngàn
一万 いちまん Một vạn
万 まん VẠN
二万 にまん Hai vạn
円 えん Đồng yên
円 えん VIÊN
円高 えんだか Đồng yên tăng giá
ねん 来年 らいねん Năm sau
年 NIÊN 年末 ねんまつ Cuối năm
Năm, tuổi
とし 年 とし
じょう 上手 じょうず Giỏi, khéo
上達 じょうたつ Tiến bộ
上 うえ THƯỢNG 上 うえ Phía trên
Nâng lên, tăng lên
あがる 上がる あがる
あげる 上げる あげる Giơ lên, làm tăng lên
げ 上下 じょうげ Lên xuống
か 地下鉄 ちかてつ Tàu điện ngầm
下手 へた Tệ, kém
下 した
HẠ
下 した Phía dưới
さがる 下がる さがる Hạ xuống, giảm xuống
さげる 下げる さげる Hạ xuống, làm giảm đi
ちゅう 中国 ちゅうごく Trung Quốc
中学生 ちゅうがくせい Học sinh trung học
中 じゅう
TRUNG
世界中 せかいじゅう Toàn thế giới
なか 中 なか Bên trong
半分 はんぶん Nửa phần, một nửa
半 はん BÁN 半日 はんにち Nửa ngày
Bán, nửa, rưỡi
半 はん
ふん 分別 ふんべつ Phân biệt
ぶん 気分 きぶん Tinh thần, tâm tư
分 ぷん PHÂN 一分 いっぷん Một phút
わかる 分かる わかる Hiểu, biết
わける 分ける わける Chia, phân chia

3 - ページ
www.lophoctiengnhat.com Danh sách âm On -Kun
Lớp luyện Hán tự N5

第4課
にん 人形 にんぎょう Búp bê
人気 にんき Được yêu thích, hâm mộ
人 じん NHÂN 日本人 にほんじん Người Nhật Bản
Con người
ひと 人 ひと
一人 ひとり Một người
し 調子 ちょうし Tình trạng (sức khỏe)
帽子 ぼうし Cái nón
子 こ
TỬ
子供 こども Trẻ con
女の子 おんなのこ Bé gái
じょ 男女 だんじょ Nam nữ
彼女 かのじょ Cô ấy, bạn gái
女 NỮ 女性 じょせい Nữ giới
Phụ nữ, đàn bà
おんな 女 おんな
女の人 おんなのひと Người phụ nữ, cô gái
だん 男性 だんせい Nam giới
おとこ 男 おとこ Đàn ông, nam
男 NAM
男の人 おとこのひと Người đàn ông
男の子 おとこのこ Bé trai
もく 目的 もくてき Mục đích
目 め MỤC 目 め Mắt
Ngày thứ nhất
一日目 いちにちめ
こう 人口 じんこう Dân số
口 くち KHẨU 口 くち Miệng
非常口 ひじょうぐち Cửa thoát hiểm
じ 耳鼻科 じびか Khoa tai mũi họng
耳 みみ
NHĨ
耳 みみ Mũi
しゅ 歌手 かしゅ Ca sĩ
手段 しゅだん Phương tiện
手 て
THỦ
手 て Tay
切手 きって Con tem
そく 遠足 えんそく Chuyến dã ngoại
満足 まんぞく Thỏa mãn, hài lòng
足 あし
TÚC
足 あし Chân
たりる 足りる たりる Có đủ
りょく 学力 がくりょく Học lực
力 LỰC 体力 たいりょく Thể lực
ちから 力 ちから Lực, sức mạnh

4 - ページ
www.lophoctiengnhat.com Danh sách âm On -Kun
Lớp luyện Hán tự N5

第5課
ふ 祖父 そふ Ông
ちち 父 ち ち Cha, bố (mình)
父 PHỤ
父親 ちちおや Cha, bố
お父さん おとうさん Cha, bố (bạn)

ぼ 祖母 そぼ Bà
はは 母 はは Mẹ (mình)
母 MẪU
母親 ははおや Mẹ
お母さん おかあさん Mẹ (bạn)
せん 先生 せんせい Thầy, cô giáo
先 TIÊN 先月 せんげつ Tháng trước
さき 先 さき Trước đây, đầu mút
せい 学生 がくせい Học sinh
生活 せいかつ Cuộc sống
生 うまれる
SINH
生まれる うまれる Được sinh ra
いきる 生きる いきる Sống
がく 大学 だいがく Trường đại học
学 HỌC 留学 りゅうがく Du học
まなぶ 学ぶ まなぶ Học
学校 がっこう Trường học
校 こう HIỆU 校長 こうちょう Hiệu trưởng
小学校 しょうがっこう Trường tiểu học
ゆう 友人 ゆうじん Bạn bè
友 HỮU 親友 しんゆう Bạn thân, bằng hữu
とも 友達 ともだち Bạn
ほん 日本 にほん Nhật Bản
本屋 ほんや Nhà sách
本 BẢN
本 ほん Sách
もと 本 もと Nguồn gốc
毎日 まいにち Mỗi ngày
毎 まい MỖI 毎月 まいげつ Mỗi tháng
毎年 まいとし Mỗi năm
なに 何 なに Cái gì
何 なん HÀ 何月 なんがつ Tháng mấy
何日 なんにち Ngày mấy

5 - ページ
www.lophoctiengnhat.com Danh sách âm On -Kun
Lớp luyện Hán tự N5

第6課
ぜん 午前 ごぜん Buổi sáng, sáng
前 TIỀN 前半 ぜんはん Nửa đầu
まえ 前 まえ Phía trước, trước đây
ご 午後 ごご Buổi chiều, chiều
最後 さいご Cuối cùng
後 あと
HẬU
後 あと Sau đó, sau khi
うしろ 後ろ うしろ Phía sau
がい 海外 かいがい Nước ngoài
外 NGOẠI 外国人 がいこくじん Người nước ngoài
そと 外 そと Phía ngoài
さ 左右 さゆう Trái phải
左 ひだり
TẢ
左 ひだり Bên trái
ゆう 左右 さゆう Trái phải
右 みぎ
HỮU
右 みぎ Bên phải
とう 東京 とうきょう Tokyo
東 ĐÔNG 東海 とうかい Biển Đông
ひがし 東 ひがし Phía đông
さい
西 せい TÂY 西洋 せいよう Tây dương
にし 西 にし Phía Tây
なん 東南 とうなん Đông Nam
南 みなみ
NAM
南 みなみ Phía Nam
ほく 南北 なんぼく Bắc Nam
北 BẮC 北海道 ほっかいどう Đảo Hokkaido
きた 北 きた Phía Bắc
めい 有名 ゆうめい Nổi tiếng
名 DANH 名刺 めいし Danh thiếp
な 名前 なまえ Tên

6 - ページ
www.lophoctiengnhat.com Danh sách âm On -Kun
Lớp luyện Hán tự N5

第7課
ぎゅう 牛乳 ぎゅうにゅう Sữa bò
牛 NGƯU 牛肉 ぎゅうにく Thịt bò
うし 牛 うし Con bò
ば 馬車 ばしゃ Xe ngựa
馬 うま

馬 うま Con ngựa
ぎょ 金魚 きんぎょ Cá vàng
魚 NGƯ 人魚 にんぎょ Người cá
さかな 魚 さかな Con cá

貝 かい BỐI 貝 かい Con sò

う 雨季 うき Mùa mưa
雨 あめ VŨ 雨 あめ Cơn mưa
大雨 おおあめ Mưa lớn
天気 てんき Thời tiết
天 てん THIÊN
天国 てんごく Thiên đường
気分 きぶん Tâm tư, tinh thần
気 き KHÍ 気をつける きをつける Cẩn thẩn, để ý
気持ち きもち Cảm giác, tâm trạng
しゃ 電車 でんしゃ Xe điện
車 XA 自動車 じどうしゃ Xe hơi, ô tô
くるま 車 くるま Xe hơi, ô tô
正門 せいもん Cửa chính
門 もん MÔN
専門 せんもん Chuyên môn
午前 ごぜん Buổi sáng, sáng
午 ご NGỌ
午後 ごご Buổi chiều, chiều

7 - ページ
www.lophoctiengnhat.com Danh sách âm On -Kun
Lớp luyện Hán tự N5

第8課
だい 大丈夫 だいじょうぶ Chắc chắn, được
大 たい ĐẠI 大切 たいせつ Quan trọng
おおきい 大きい おおきい To lớn
しょう 小学校 しょうがっこう Trường tiểu học
ちいさい 小さい ちいさい Nhỏ, bé
小 お
TIỂU
小川 おがわ Sông nhỏ
こ 小鳥 ことり Chim non
こう 高校生 こうこうせい Học sinh cấp ba
高 たかい
CAO
高い たかい Cao, đắt tiền
あん 安心 あんしん An tâm
安 AN 安全 あんぜん An toàn
やすい 安い やすい Rẻ tiền
しん 新聞 しんぶん Báo chí
新 TÂN 新年 しんねん Năm mới
あたらしい 新しい あたらしい Mới mẻ
こ 古代 こだい Cổ đại
古 ふるい
CỔ
古い ふるい Cũ, cổ
ちょう 社長 しゃちょう Giám đốc
長 TRƯỜNG 校長 こうちょう Hiệu trưởng
ながい 長い ながい Dài
た 多少 たしょう Ít nhiều, một vài
多 おおい
ĐA
多い おおい Nhiều
しょう 少年 しょうねん Thiếu niên
少 すこし THIỂU 少し すこし Một chút, một ít
すくない 少ない すくない Ít, hiếm
そう 早退 そうたい Sự về sớm
早 TẢO 早朝 そうちょう Sáng sớm
はやい 早い はやい Sớm

8 - ページ
www.lophoctiengnhat.com Danh sách âm On -Kun
Lớp luyện Hán tự N5

第9課
こう 旅行 りょこう Du lịch
銀行 ぎんこう Ngân hàng
行 ぎょう HÀNH 行列 ぎょうれつ Xếp hàng
Đi
いく 行く いく
おこなう 行う おこなう Tổ chức, thực hiện
らい 来週 らいしゅう Tuần sau
来 LAI 将来 しょうらい Tương lai
Đến
くる 来る くる
しょく 食事 しょくじ Dùng bữa, ăn
外食 がいしょく Đi ăn ngoài
食 たべる
THỰC
食べる たべる Ăn
食べ物 たべもの Đồ ăn, thức ăn
けん 見学 けんがく Tham quan, quan sát
見 KIẾN 発見 はっけん Phát hiện, tìm thấy
みる 見る みる Nhìn, xem
にゅう 入学 にゅうがく Nhập học
入院 にゅういん Nhập viện
入 はいる
NHẬP
入る はいる Đi vào
いれる 入れる いれる Bỏ vào, cho vào
しゅつ 輸出 ゆしゅつ Xuất khẩu
しゅっ 出張 しゅっちょう Đi công tác
出 でる
XUẤT
出る でる Đi ra khỏi
だす 出す だす Nộp, gửi đi
りつ 国立 こくりつ Quốc lập
立 りっ LẬP 立派 りっぱ Tuyệt vời, tuyệt hảo
Đứng lên
たつ 立つ たつ
しょ 図書館 としょかん Thư viện
書 THƯ 辞書 じしょ Từ điển
かく 書く かく Viết, vẽ
げん 言語 げんご Ngôn ngữ
言 ごん NGÔN 伝言 でんごん Nhắn lời, gửi lời
いう 言う いう Nói
いん 飲酒 いんしゅ Sự uống rượu
飲食 いんしょく Ẩm thực
飲 のむ
ẨM
飲む のむ Uống
飲み物 のみもの Thức uống, đồ uống

9 - ページ
www.lophoctiengnhat.com Danh sách âm On -Kun
Lớp luyện Hán tự N5

第 10 課
わ 会話 かいわ Hội thoại
電話 でんわ Điện thoại
話 はなす
THOẠI
話す はなす Nói
はなし 話 はなし Câu chuyện
どく 読書 どくしょ Đọc sách
読 よむ
ĐỘC
読む よむ Đọc
ご 日本語 にほんご Tiếng Nhật
語 NGỮ 言語 げんご Ngôn ngữ
かたる 語る かたる Kể chuyện, kể lại
かん 時間 じかん Thời gian
一年間 いちねんかん Trong một năm
間 あいだ
GIAN
間 あいだ Ở giữa
ま 間に合う まにあう Kịp lúc
ぶん 新聞 しんぶん Báo chí
聞 きく VĂN 聞く きく Nghe
きこえる 聞こえる きこえる Có thể nghe thấy
ばい 売買 ばいばい Sự mua bán
買 かう MẠI 買う かう Mua
買物 かいもの Mua sắm
きゅう 連休 れんきゅう Kỳ nghỉ dài
休日 きゅうじつ Ngày nghỉ
休 やすむ
HƯU
休む やすむ Nghỉ
夏休み なつやすみ Nghỉ hè
じ 一時間 いちじかん Một tiếng, một giờ
七時 しちじ Bảy giờ
時 THỜI
時間 じかん Thời gian
とき 時 とき Khi, lúc
週間 しゅうかん Tuần lễ
週 しゅう CHU 今週 こんしゅう Tuần này
一週間 いっしゅうかん Một tuần
どう 水道 すいどう Nước máy
道 ĐẠO 道具 どうぐ Đạo cụ
みち 道 みち Đường sá

10 - ページ
www.lophoctiengnhat.com Danh sách âm On -Kun
Lớp luyện Hán tự N5

第 11 課
こん 今月 こんげつ Tháng này
今週 こんしゅう Tuần này
今 KIM
今年 ことし Năm nay
いま 今 いま Bây giờ
かい 会社 かいしゃ Công ty
会 HỘI 会議 かいぎ Cuộc họp
あう 会う あう Gặp gỡ
会社員 かいしゃいん Nhân viên công ty
社 しゃ XÃ 社会 しゃかい Xã hội
神社 じんじゃ Đền thờ thần Đạo
てん 店員 てんいん Nhân viên bán hàng
店 ĐIẾM 売店 ばいてん Quầy bán hàng
みせ 店 みせ Cửa hàng, tiệm
駅 えき Nhà ga
駅 えき DỊCH 駅員 えきいん Nhân viên nhà ga
駅長 えきちょう Trưởng ga
か 花瓶 かびん Bình hoa
花 はな HOA 花 はな Hoa
お花見 おはなみ Ngắm hoa
こく 外国 がいこく Nước ngoài
国 QUỐC 中国 ちゅうごく Trung Quốc
くに 国 くに Đất nước, quốc gia
はく 告白 こくはく Tỏ tình
白 しろい BẠCH 白い しろい Trắng
しろ 白 しろ Màu trắng
くう 空港 くうこう Sân bay
空 KHÔNG 航空便 こうくうびん Gởi đường hàng không
そら 空 そら Bầu trời
電気 でんき Đèn điện
電 でん ĐIỆN
電池 でんち Cục pin

11 - ページ
www.lophoctiengnhat.com Danh sách âm On -Kun
Lớp luyện Hán tự N5
 Bài học hán tự khóa luyện hán tự cấp độ N5 cập nhật ngày 18/03/2014.
Các video bài học, luyện tập, bài tập, trắc nghiệm cho khóa N5 các bạn vui lòng truy cập website dạy tiếng
Nhật trực tuyến www.lophoctiengnhat.com để tham khảo thêm. Các bản sửa lỗi và nâng cấp cho bài học này,
download tại website chuyên mục hán tự N5.
Các báo lỗi, sai xót, góp ý vui lòng liên lạc lại Ban Quản trị Website tại địa chỉ Email:
admin@lophoctiengnhat.com.

12 - ページ

You might also like