You are on page 1of 1

Drop out of college: bỏ học giữa chừng

Come down heavily on: phạt nặng

Fit in with my plan: phù hợp với kế hoạch của tôi

1. Make a living: kiếm sống


2. Maternity leave: nghỉ hộ sản
3. Tempting offer: lời đề nghị (công việc) hấp dẫn
4. Land a new job: tìm được công việc mới
5. Get a heavy workload: khối lượng công việc khổng lồ
6. Hold position: giữ vị trí đó. Ví dụ: I currently hold the position of Administrative Manager.
7. Be relieved of my duties: bị sa thải

You might also like