Professional Documents
Culture Documents
MỤC LỤC
1. Keep in touch (idiom): giữ liên lạc s/ • Smart, Release, Surf, Sound
/z/ • Music, Noise, Example,
2. Standard /ˈstændərd/ (adjective): tiêu chuẩn
Amazing
3. Connect /kəˈnekt/ (verb): kết nối
● Một số mẫu câu sử dụng khi nói về điện thoại thông minh:
THỰC HÀNH VỚI HỌC LIỆU QUỐC TẾ (Chỉ áp dụng với một số học viên)
❖ What brand will you buy?. (Bạn sẽ mua thương hiệu nào?.)
❖ Do you have any suggestions?. (Bạn có gợi ý nào không?.)
❖ I recommend getting...:(Tôi đề nghị…..)
❖ I think Samsung is the best smartphone brand because it has a very powerful
technology.
(Tôi nghĩ Samsung là thương hiệu điện thoại thông minh tốt nhất bởi vì nó có một
công nghệ rất mạnh mẽ.)
❖ Apple has always been the best smartphone brand in recent years.
(Apple luôn là thương hiệu điện thoại thông minh tốt nhất trong những năm gần đây.)
THỰC HÀNH VỚI HỌC LIỆU QUỐC TẾ (Chỉ áp dụng với một số học viên)
1. Immediately /ɪˈmiːdiətli/ (adverb): ngay lập tức /t/ • Text, Bluetooth, Smartphone,
2. Potential /pəˈtenʃl/ (adjective): tiềm năng Accident
3. Distracted /dɪˈstræktɪd/ (adjective): mất tập /d/ • Dangerous, Device, Driving,
trung. Down
4. Unpredictable /ˌʌnprɪˈdɪktəbl/ (adjective):
không đoán được
5. Risky /ˈrɪski/ (adjective): rủi ro
6. Concentration /ˌkɑːnsnˈtreɪʃn/ (noun): sự tập
trung
7. Hands-free /ˈhændz friː/ (adjective): rảnh tay
If I were you, I would/could + V: Nếu tôi là bạn, tôi sẽ/ đã có thể làm gì
● Examples:
❖ Eg: You should never use your phone while driving. : Bạn không bao giờ nên sử
dụng điện thoại trong khi lái xe.
❖ Eg: What should I do if I receive … : Tôi nên làm gì nếu tôi nhận được…
❖ Eg: You should use a hands-free device.: Bạn nên sử dụng thiết bị rảnh tay.
THỰC HÀNH VỚI HỌC LIỆU QUỐC TẾ (Chỉ áp dụng với một số học viên)
1. Stare at /steət/ (phrasal verb): nhìn chằm chằm /m/ • Immobility, Game, Mail,
Scream
2. Vision /ˈvɪʒn/ (noun): tầm nhìn.
/n/ • Inability, Gain, Nail, Screen
3. Eye strain /ˈaɪ streɪn/ (noun phrase): mỏi mắt
THỰC HÀNH VỚI HỌC LIỆU QUỐC TẾ (Chỉ áp dụng với một số học viên)
THỰC HÀNH VỚI HỌC LIỆU QUỐC TẾ (Chỉ áp dụng với một số học viên)
1. Cell phone /ˈsel foʊn/ (noun): điện thoại di động /d/ • Disconnected, Design, Device,
2. Stick to something (phrasal verb): kiên trì với Media
3. Phobia /ˈfoʊbiə/ (noun): hội chứng sợ hãi /ʤ/ • Imagine, Generation, Change,
4. Unexpected /ˌʌnɪkˈspektɪd/ (adj): không ngờ Damage
5. Main /meɪn/ (adjective): chính
6. Disconnected /ˌdɪskəˈnektɪd/ (adj): mất kết
nối
● I only use my mobile phone to make phone calls and send messages.
(Tôi chỉ sử dụng điện thoại di động của mình để nghe gọi và gửi tin nhắn.)
● I use my mobile phone to keep in touch with my friends. I also use it to take
photos and surf the Internet. (Tôi sử dụng điện thoại di động để giữ liên lạc với
bạn bè. Tôi cũng sử dụng nó để chụp ảnh và lướt Internet.)
● I use my mobile phone to set alarm.
(Tôi sử dụng điện thoại di động để đặt báo thức)
● I don’t think my life would be better without mobile phones. I won’t get the
information quickly. I won’t be able to chat with my friends.
(Tôi không nghĩ rằng cuộc sống của tôi sẽ tốt hơn nếu không có điện thoại di động.
Tôi sẽ không nhận được thông tin một cách nhanh chóng. Tôi sẽ không thể trò
chuyện với bạn bè.)
● I think my life would be better without mobile phones because I would have
more time for outdoor activities.
(Tôi nghĩ cuộc sống của tôi sẽ tốt hơn nếu không có điện thoại di động vì tôi sẽ có
nhiều thời gian hơn cho các hoạt động ngoài trời.)
THỰC HÀNH VỚI HỌC LIỆU QUỐC TẾ (Chỉ áp dụng với một số học viên)
❖ I said that her parents need time to discuss whether she needs a mobile phone
or not.
(Tôi nói rằng cha mẹ cô ấy cần thời gian để thảo luận liệu cô ấy có cần điện thoại di
động hay không.)
❖ If she has a mobile phone, she may waste her time texting and calling instead
of learning and playing outside.
(Nếu cô ấy có điện thoại di động, cô ấy có thể lãng phí thời gian nhắn tin và gọi điện
thoại thay vì học và chơi bên ngoài.)
❖ Many children are getting addicted to mobile phones nowadays.
(Ngày nay nhiều trẻ em đang bị nghiện điện thoại di động.)
❖ For example, she needs a mobile phone to communicate with her friends,
watch videos in her free time and use the Internet for studying.
(Ví dụ, cô ấy cần một chiếc điện thoại di động để liên lạc với bạn bè, xem video trong
thời gian rảnh và sử dụng Internet để học tập.)
❖ But we should monitor and limit usage time.
(Nhưng chúng ta nên theo dõi và giới hạn thời gian sử dụng.)
THỰC HÀNH VỚI HỌC LIỆU QUỐC TẾ (Chỉ áp dụng với một số học viên)