You are on page 1of 26

Bảng tra tuổi âm lịch

Tra Tuổi MẠNG KHẮC


9 âm lịch
4 Giáp Tý Hải Trung Kim Bình Địa Mộc
5 Ất Sửu Hải Trung Kim Bình Địa Mộc
6 Bính Dần Lư Trung Hoả Kiếm Phong Kim
7 Đinh Mão Lư Trung Hoả Kiếm Phong Kim
8 Mậu Thìn Đại Lâm Mộc Đại Trạch Thổ

9 Kỷ Tỵ Đại Lâm Mộc Đại Trạch Thổ


10 Canh Ngọ Lộ Bàn Thổ Tuyền Trung Thủy
11 Tân Mùi Lộ Bàn Thổ Tuyền Trung Thủy
12 Nhâm Thân Kiếm Phong Kim Phúc Đăng Hoả
13 Quý Dậu Kiếm Phong Kim Phúc Đăng Hoả
14 Giáp Tuất Sơn Đầu Hoả Sa Trung Kim
15 Ất Hợi Sơn Đầu Hoả Sa Trung Kim
16 Bính Tý Giáng Hạ Thủy Thiên Thượng Hoả
17 Đinh Sửu Giáng Hạ Thủy Thiên Thượng Hoả
18 Mậu Dần Thành Đầu Thổ Thiên Thượng Thủy
19 Kỷ Mão Thành Đầu Thổ Thiên Thượng Thủy
20 Canh Thìn Bạch Lạp Kim Phúc Đăng Hoả
21 Tân Tỵ Bạch Lạp Kim Phúc Đăng Hoả
22 Nhâm Ngọ Dương Liễu Mộc Lộ Bàn Thổ
23 Quý Mùi Dương Liễu Mộc Lộ Bàn Thổ
24 Giáp Thân Tuyền Trung Thuỷ Thiên Thượng Hoả
25 Ất Dậu Tuyền Trung Thuỷ Thiên Thượng Hoả
26 Bính Tuất Ốc Thượng Thổ Thiên Thượng Thủy
27 Đinh Hợi Ốc Thượng Thổ Thiên Thượng Thủy
28 Mậu Tý Thích Lịch Hoả Thiên Thượng Thủy
29 Kỷ Sửu Thích Lịch Hoả Thiên Thượng Thủy
30 Canh Dần Tòng Bá Mộc Lộ Bàn Thổ
31 Tân Mão Tòng Bá Mộc Lộ Bàn Thổ
32 Nhâm Thìn Trường Lưu Thủy Thiên Thượng Hoả
33 Quý Tỵ Trường Lưu Thủy Thiên Thượng Hoả
34 Giáp Ngọ Sa Trung Kim Thạch Lựu Mộc
35 Ất Mùi Sa Trung Kim Thạch Lựu Mộc
36 Bính Thân Sơn Hạ Hoả Thích Lịch Hoả
37 Đinh Dậu Sơn Hạ Hoả Thích Lịch Hoả
38 Mậu Tuất Bình Địa Mộc Sa Trung Kim
39 Kỷ Hợi Bình Địa Mộc Sa Trung Kim
40 Canh Tý Bích Thượng Thổ Thiên Thượng Thủy
41 Tân Sửu Bích Thượng Thổ Thiên Thượng Thủy
42 Nhâm Dần Kim Bạch Kim Lư Trung Hoả
43 Quý Mão Kim Bạch Kim Lư Trung Hoả
44 Giáp Thìn Phúc Đăng Hoả Xoa Xuyến Kim
45 Ất Tỵ Phúc Đăng Hoả Xoa Xuyến Kim
46 Bính Ngọ Thiên Hà Thủy Thiên Thượng Hoả
47 Đinh Mùi Thiên Hà Thủy Thiên Thượng Hoả

415513936.xls-Bang tra
48 Mậu Thân Đại Trạch Thổ Thiên Thượng Thủy
49 Kỷ Dậu Đại Trạch Thổ Thiên Thượng Thủy
50 Canh Tuất Xoa Xuyến Kim Đại Lâm Mộc
51 Tân Hợi Xoa Xuyến Kim Đại Lâm Mộc
52 Nhâm Tý Tang Đố Mộc Ốc Thượng Thổ
53 Quý Sửu Tang Đố Mộc Ốc Thượng Thổ
54 Giáp Dần Đại Khe Thủy Sơn Hạ Hoả
55 Ất Mão Đại Khe Thủy Sơn Hạ Hoả
56 Bính Thìn Sa Trung Thổ Dương Liễu Mộc
57 Đinh Tỵ Sa Trung Thổ Dương Liễu Mộc
58 Mậu Ngọ Thiên Thượng Hoả Sa Trung Kim
59 Kỷ Mùi Thiên Thượng Hoả Sa Trung Kim
0 Canh Thân Thạch Lựu Mộc Bích Thượng Thổ
1 Tân Dậu Thạch Lựu Mộc Bích Thượng Thổ
2 Nhâm Tuất Đại Hải Thủy Thiên Thượng Hoả
3 Quý Hợi Đại Hải Thủy Thiên Thượng Hoả

Nhị hợp Tam hợp Lục xung


Tý Sửu Thân, Tý, Thìn Ngọ
Sửu Tý Tỵ, Dậu, Sửu Mùi
Dần Hợi Dần, Ngọ, Tuất Thân
Mão Tuất Hợi, Mão, Mùi Dậu
Thìn Dậu Thân, Tý, Thìn Tuất
Tỵ Thân Tỵ, Dậu, Sửu Hợi
Ngọ Mùi Dần, Ngọ, Tuất Tý
Mùi Ngọ Hợi, Mão, Mùi Sửu
Thân Tỵ Thân, Tý, Thìn Dần
Dậu Thìn Tỵ, Dậu, Sửu Mão
Tuất Mão Dần, Ngọ, Tuất Thìn
Hợi Dần Hợi, Mão, Mùi Tỵ

Sơn Lộc Mã Quý nhân


Nhâm Hợi Mão (+), Tỵ (-)
Tý Ngọ Dần
Quý Tý Tỵ (+), Mão (-)
Sửu Ngọ Hợi
Cấn Tỵ Dậu (+)
Dần Hợi Thân
Giáp Dần Mùi (+), Sửu (-)
Mão Thân Tỵ
Ất Mão Thân (+), Tý (-)
Thìn Tý Dần
Tốn Dậu Dần (+)
Tỵ Ngọ Hợi
Bính Tỵ Dậu (+), Hợi (-)
Ngọ Hợi Thân
Đinh Ngọ Hợi (+), Dậu (-)
Mùi Thân Tỵ
Khôn Mão Thân (+)
Thân Tý Dần
Canh Thân Sửu (+), Mùi (-)

415513936.xls-Bang tra
Dậu Ngọ Hợi
Tân Dậu Dần (+), Ngọ (-)
Tuất Hợi Thân
Càn Dần Mùi (+)
Hợi Thân Tỵ
Mậu Tỵ Mùi (+), Sửu (-)
Kỷ Ngọ Tý (+), Thân (-)

415513936.xls-Bang tra
Tuổi xung khắc Năm Sơ đồ:
sinh
Mậu Ngọ, Nhâm Ngọ, Can 1264 Càn Khảm Cấn
Kỷ Mùi, Quí Mùi, Tân Mão 1265 6 1 8
Giáp Thân, Nhâm Thân, 1266 Đoài Khôn/Cấn Chấn
Ất Dậu, Quí Dậu, Quí Tị, 1267 7 5 3
Canh Tuất, Bính Tuất 1268 Khôn Ly Tốn

Tân Hợi, Đinh Hợi 1269 2 9 4


Nhâm Tý, Bính Tý, Giáp 1270
Quí Sửu, Đinh Sửu, Ất Dậ 1271 Bát trạch Minh Cảnh
Bính Dần, Canh Dần, Bín 1272 Số: 2 4
Đinh Mão, Tân Mão, Đinh 1273 Nam Nữ
Nhâm Thìn, Canh Thìn, C 1274 1 Khảm Khảm
Quí Tị, Tân Tị, Tân Hợi 1275 2 Khôn Khôn
Canh Ngo, Mậu Ngọ 1276 3 Chấn Chấn
Tân Mùi, Kỷ Mùi 1277 4 Tốn Tốn
Canh Thân, Giáp Thân 1278 5 Khôn Cấn
Tân Dậu, Ất Dậu 1279 6 Càn Càn
Giáp Tuất, Mậu Tuất, Giá 1280 7 Đoài Đoài
Ất Hợi, Kỷ Hợi, Ất Tị 1281 8 Cấn Cấn
Giáp Tý, Canh Ty, Bính Tu 1282 0 Ly Ly
Ất Sửu, Tân Sửu, Đinh Hợi 1283
Mậu Dần, Bính Dần, Canh 1284 Can Hóa Xung
Kỷ Mão, Đinh Mão, Tân M 1285 Giáp Kỷ Canh
Mậu Thìn, Nhâm Thìn, N 1286 Ất Canh Tân
Kỷ Tị, Quí Tị, Quí Mùi, Q 1287 Bính Tân Nhâm
Bính Ngọ, Giáp Ngọ 1288 Đinh Nhâm Quý
Đinh Mùi, Ất Mui 1289 Mậu Quý -
Nhâm Thân, Mậu Thân, Gi 1290 Kỷ Giáp -
Quí Dậu, Kỷ Dậu, Ất Sửu, 1291 Canh Ất Giáp
Bính Tuất, Giáp Tuât, Bín 1292 Tân Bính Ất
Đinh Hợi, Ất Hợi, Đinh M 1293 Nhâm Đinh Bính
Mậu Tý, Nhâm Tý, Canh 1294 Quý Mậu Đinh
Kỷ Sửu, Quí Sửu, Tân Mã 1295
Giáp Dần, Nhâm Thân, N 1296 Âm-Dương Ngũ hành
Ất Mão, Quí Mão, Quí Tị, 1297 Giáp (+) Mộc
Canh Thìn, Bính Thìn 1298 Ất (-) Mộc
Tân Tị, Đinh Tị. 1299 Bính (+) Hỏa
Nhâm Ngọ, Bính Ngọ, Giá 1300 Đinh (-) Hỏa
Quí Mùi, Đinh Mùi, Ất Dậ 1301 Mậu (+) Thổ
Canh Thân, Bính Thân, B 1302 Kỷ (-) Thổ
Tân Dậu, Đinh Dậu, Đinh 1303 Canh (+) Kim
Nhâm Tuất, Canh Tuất, C 1304 Tân (-) Kim
Quí Hợi, Tân Hợi, Tân Tị 1305 Nhâm (+) Thủy
Mậu Tý, Canh Tý 1306 Quý (-) Thủy
Kỷ Sửu, Tân Sửu 1307

415513936.xls-Bang tra
Canh Dần, Giáp Dần 1308 Tý (+) Thủy
Tân Mão, Ất Mão 1309 Sửu (-) Thổ
Giáp Thìn, Mậu Thìn, Giá 1310 Dần (+) Mộc
Ất Tị, Kỷ Tị, Ất Hợi 1311 Mão (-) Mộc
Giáp Ngọ, Canh Ngọ, Bính 1312 Thìn (+) Thổ
Ất Mùi, Tân Mùi, Đinh Hợi 1313 Tỵ (-) Hỏa
Mậu Thân, Bính Thân, Ca 1314 Ngọ (+) Hỏa
Kỷ Dậu, Đinh Dậu, Tân M 1315 Mùi (-) Thổ
Mậu Tuất, Nhâm Tuất, N 1316 Thân (+) Kim
Kỷ Hợi, Quí Hợi, Quí Sửu 1317 Dậu (-) Kim
Bính Tý, Giáp Tý 1318 Tuất (+) Thổ
Đinh Sửu, Ất Sửu 1319 Hợi (-) Thủy
Nhâm Dần, Mậu Dần, Giáp 1320
Quí Mão, Kỷ Mão, Ất Sửu, 1321
Bính Thìn, Giáp Thìn, Bí 1322
Đinh Tị, Ất Tị, Đinh Mão, 1323

Tương hại Hình Sát


Mùi Mão Mùi
Ngọ Tuất-SửuThìn
Tỵ Thân-DầnSửu
Thìn Tý Tuất
Mão Thìn Mùi
Dần Dần-Tỵ-TThìn
Sửu Ngọ Sửu
Tý Sửu-Mùi-Tuất
Hợi Tỵ-Thân- Mùi
Tuất Dậu Thìn
Dậu Mùi-Tuất Sửu
Thân Hợi Tuất

Văn xương, Văn khúc


Dần, Thân

Dậu, Mão

Tỵ, Hợi

Tý, Ngọ

Thân, Dần

Mão, Dậu

Hợi, Tỵ

415513936.xls-Bang tra
Ngọ, Tý

Thân, Dần
Mão, Dậu

415513936.xls-Bang tra
Tra số: 4
1 La Hầu Kế Ðô 10
2 Thổ Tú Vân Hán 11
3 Thủy Diệu Mộc Ðức 12
4 Thái Bạch Thái Âm 13
5 Thái Dương Thổ Tú 14
6 Vân Hán La Hầu 15
16
7 Kế Ðô Thái Dương
8 Thái Âm Thái Bạch 17
0 Mộc Ðức Thủy Diệu 18
19
1 Kim lâu Thân 1 Cát 20
2 2 Nghi 21
3 Kim lâu Thê 3 Địa sát 22
4 4 Tấn tài 23
5 Xấu như Kim lâu 5 Thọ tử 24
6 Kim lâu Tử 0 Hoàng ốc 25
7 31 4 26
8 Kim lâu Lục súc 27
0 28
29
30
Phá Đô thiên Tuổi/tháng đại lợi kết hôn 31
Mậu Thìn - Tỵ Tý 6, 12 32
Kỷ Dần - Mão Sửu 5, 11 33
Canh Tuất - Hợi Dần 2, 8 34
Tân Thân - Dậu Mão 1, 7 35
Giáp, Nhâm Ngọ - Mùi Thìn 4, 10 36
Ất, Quý Thìn - Tỵ Tỵ 3, 9 37
Bính Dần - Mão Ngọ 6, 12 38
Đinh Tuất - Hợi Mùi 5, 11 39
Mậu Thân - Dậu Thân 2, 8 40
Kỷ Ngọ - Mùi Dậu 1, 7 41
Tuất 4, 10 42
Hợi 3, 9 43
44
1 Giáp 45
2 Ất 46
3 Bính 47
4 Đinh 48
5 Mậu 49
6 Kỷ 50
7 Canh 51
8 Tân 52
9 Nhâm 53
0 Quý 54

415513936.xls-Bang tra
55
1 Tý 56
2 Sửu 57
3 Dần 58
4 Mão 59
5 Thìn 60
6 Tỵ 61
7 Ngọ 62
8 Mùi 63
9 Thân 64
10 Dậu 65
11 Tuất 66
0 Hợi 67
68
69
70
71
72
73
74
75
76
77
78
79
80
81
82
83
84
85
86
87
88
89
90
91
92
93
94
95
96
97
98
99
100
101
102
103
104
105
106

415513936.xls-Bang tra
107
108
109
110

415513936.xls-Bang tra
Tra số: 31 Cung sinh
Huỳnh tuyền Tán tận Can/Chi Tý Sửu Dần Mão
Tam kheo Thiên tinh 1 2 3 4
Ngũ mộ Ngũ mộ Giáp Chấn Cấn
Thiên tinh Tam kheo Ất Tốn Ly
Tán tận Huỳnh tuyền Bính Cấn Khảm
Thiên la Diêm vương Đinh Ly Càn
Địa võng Địa võng Mậu Càn Khảm
Diêm vương Thiên la Kỷ Đoài Khôn
Huỳnh tuyền Tán tận Canh Càn Cấn
Tam kheo Thiên tinh Tân Đoài Ly
Tam kheo Thiên tinh Nhâm Chấn Cấn
Ngũ mộ Ngũ mộ Quý Tốn Ly
Thiên tinh Tam kheo
Tán tận Huỳnh tuyền
Thiên la Diêm vương
Địa võng Địa võng
Diêm vương Thiên la
Huỳnh tuyền Tán tận
Tam kheo Thiên tinh
Ngũ mộ Ngũ mộ
Ngũ mộ Ngũ mộ
Thiên tinh Tam kheo
Tán tận Huỳnh tuyền
Thiên la Diêm vương
Địa võng Địa võng
Diêm vương Thiên la
Huỳnh tuyền Tán tận
Tam kheo Thiên tinh
Ngũ mộ Ngũ mộ
Thiên tinh Tam kheo
Thiên tinh Tam kheo
Tán tận Huỳnh tuyền
Thiên la Diêm vương
Địa võng Địa võng
Diêm vương Thiên la
Huỳnh tuyền Tán tận
Tam kheo Thiên tinh
Ngũ mộ Ngũ mộ
Thiên tinh Tam kheo
Tán tận Huỳnh tuyền
Tán tận Huỳnh tuyền
Thiên la Diêm vương
Địa võng Địa võng
Diêm vương Thiên la
Huỳnh tuyền Tán tận

415513936.xls-Bang tra
Tam kheo Thiên tinh
Ngũ mộ Ngũ mộ
Thiên tinh Tam kheo
Tán tận Huỳnh tuyền
Thiên la Diêm vương
Thiên la Diêm vương
Địa võng Địa võng
Diêm vương Thiên la
Huỳnh tuyền Tán tận
Tam kheo Thiên tinh
Ngũ mộ Ngũ mộ
Thiên tinh Tam kheo
Tán tận Huỳnh tuyền
Thiên la Diêm vương
Địa võng Địa võng
Địa võng Địa võng
Diêm vương Thiên la
Huỳnh tuyền Tán tận
Tam kheo Thiên tinh
Ngũ mộ Ngũ mộ
Thiên tinh Tam kheo
Tán tận Huỳnh tuyền
Thiên la Diêm vương
Địa võng Địa võng
Diêm vương Thiên la
Diêm vương Thiên la
Huỳnh tuyền Tán tận
Tam kheo Thiên tinh
Ngũ mộ Ngũ mộ
Thiên tinh Tam kheo
Tán tận Huỳnh tuyền
Thiên la Diêm vương
Địa võng Địa võng
Diêm vương Thiên la
Huỳnh tuyền Tán tận
Huỳnh tuyền Tán tận
Tam kheo Thiên tinh
Ngũ mộ Ngũ mộ
Thiên tinh Tam kheo
Tán tận Huỳnh tuyền
Thiên la Diêm vương
Địa võng Địa võng
Diêm vương Thiên la
Huỳnh tuyền Tán tận
Tam kheo Thiên tinh
Tam kheo Thiên tinh
Ngũ mộ Tán tận
Thiên tinh Thiên tinh
Tán tận Tán tận
Thiên la Thiên tinh
Địa võng Địa võng
Diêm vương Thiên la

415513936.xls-Bang tra
Huỳnh tuyền Tán tận
Tam kheo Thiên tinh
Thiên la Tán tận
Thiên la Tán tận

415513936.xls-Bang tra
Thìn Tỵ Ngọ Mùi Thân Dậu Tuất Hợi
5 6 7 8 9 10 11 12
Tốn Ly Khôn Càn
Đoài Khảm Chấn Đoài
Khảm Cấn Khôn Tốn
Khôn Đoài Chấn Cấn
Đoài Chấn Cấn Tốn
Cấn Tốn Ly Cấn
Chấn Ly Khôn Khảm
Tốn Khảm Càn Khôn
Khảm Ly Khôn Đoài
Khôn Càn Chấn Cấn

415513936.xls-Bang tra
TUỔI ÂM LỊCH

Năm sinh: 1989 Năm nay: 31


Tuổi âm lịch: Kỷ Tỵ Sao hạn năm: 2019

Mạng: Đại Lâm Mộc Hạn tam tai


Cung phi (Nam): Khôn - Nam: Thái Bạch
Cung phi (Nữ): Tốn - Nữ: Thái Âm
Cung sinh: Cấn Mậu Tuất
Lục hợp: Thân Lục hợp: Mão
Tam hợp: Tỵ, Dậu, Sửu Tam hợp: Dần, Ngọ, Tuất
Tương hóa: Giáp Tương hóa: Quý
Hình: Dần-Tỵ-Thân Hình: Mùi-Tuất-Sửu
Lục xung: Hợi Lục xung: Thìn
Sát: Thìn Sát: Sửu
Hại: Dần Hại: Dậu
Xung / phá: -; Ất, Quý Xung: -; Giáp, Nhâm
Đô thiên: Thìn - Tỵ Đô thiên: Ngọ - Mùi
Lộc: Ngọ Lộc: Tỵ
Mã: Hợi Mã: Thân
Quý nhân: Tý (+), Thân (-) Quý nhân: Mùi (+), Sửu (-)
V.Xương, khúc: Mão, Dậu V.Xương, khúc: Thân, Dần
Tháng đại lợi kết hôn: 3, 9

Tổng quát người tuổi: Tỵ


Doanh nhân sinh tiêu Tỵ là người rất đa nghi dù bề ngoài luôn tỏ ra tin tưởng tuyệt
đối. Họ còn là người bất chấp mọi thủ đoạn để đạt được mục đích. Do bản chất
thông minh nên trong mọi việc và trong kinh doanh nếu gặp sự cố, họ rút kinh
nghiệm rất nhanh và không bao giờ gặp thất bại lần thứ hai đến lần thứ ba. Tuy vậy
họ cũng là người cực đoan, điều gì họ đã cho là đúng thì không bao giờ nhường ai
cả.

© Vũ Hữu Khôi - Ver 1.44 (10/2018) - www.khoi.name.vn

Tuoi am lich - www.khoi.name.vn


Phong thuy ung dung - VHK.xls Ngu hanh can chi.xls
Tuoi vo chong - VHK.xls
tuổi âm Trung tang - VHK.xls
Kỷ Hợi Bình Địa Mộc
Tấn tài Kỷ (-)Thổ
Thiên tinh Tỵ (-)Hỏa
Tam kheo
2018 Bình Địa Mộc 2 tuổi

Tuoi am lich - www.khoi.name.vn


Tuoi am lich - www.khoi.name.vn
NS 1989

Tuoi am lich - www.khoi.name.vn


Tra tuổi âm - dương 2019 Tăng
Giảm
TT Can Chi Mạng Năm Tuổi
1 Giáp Tý Kim 1924 96
2 Ất Sửu Kim 1925 95
3 Bính Dần Hoả 1926 94
4 Đinh Mão Hoả 1927 93
5 Mậu Thìn Mộc 1928 92
6 Kỷ Tỵ Mộc 1929 91
7 Canh Ngọ Thổ 1930 90
8 Tân Mùi Thổ 1931 89
9 Nhâm Thân Kim 1932 88
10 Quý Dậu Kim 1933 87
11 Giáp Tuất Hoả 1934 86
12 Ất Hợi Hoả 1935 85
13 Bính Tý Thủy 1936 84
14 Đinh Sửu Thủy 1937 83
15 Mậu Dần Thổ 1938 82
16 Kỷ Mão Thổ 1939 81
17 Canh Thìn Kim 1940 80
18 Tân Tỵ Kim 1941 79
19 Nhâm Ngọ Mộc 1942 78
20 Quý Mùi Mộc 1943 77
21 Giáp Thân Thuỷ 1944 76
22 Ất Dậu Thuỷ 1945 75
23 Bính Tuất Thổ 1946 74
24 Đinh Hợi Thổ 1947 73
25 Mậu Tý Hoả 1948 72
26 Kỷ Sửu Hoả 1949 71
27 Canh Dần Mộc 1950 70
28 Tân Mão Mộc 1951 69
29 Nhâm Thìn Thủy 1952 68
30 Quý Tỵ Thủy 1953 67
31 Giáp Ngọ Kim 1954 66
32 Ất Mùi Kim 1955 65
33 Bính Thân Hoả 1956 64
34 Đinh Dậu Hoả 1957 63
35 Mậu Tuất Mộc 1958 62
36 Kỷ Hợi Mộc 1959 61
37 Canh Tý Thổ 1960 60
38 Tân Sửu Thổ 1961 59
39 Nhâm Dần Kim 1962 58
40 Quý Mão Kim 1963 57
41 Giáp Thìn Hoả 1964 56
42 Ất Tỵ Hoả 1965 55
43 Bính Ngọ Thủy 1966 54
44 Đinh Mùi Thủy 1967 53
45 Mậu Thân Thổ 1968 52
46 Kỷ Dậu Thổ 1969 51
47 Canh Tuất Kim 1970 50
48 Tân Hợi Kim 1971 49
49 Nhâm Tý Mộc 1972 48
50 Quý Sửu Mộc 1973 47
51 Giáp Dần Thủy 1974 46
52 Ất Mão Thủy 1975 45
53 Bính Thìn Thổ 1976 44
54 Đinh Tỵ Thổ 1977 43
55 Mậu Ngọ Hoả 1978 42
56 Kỷ Mùi Hoả 1979 41
57 Canh Thân Mộc 1980 40
58 Tân Dậu Mộc 1981 39
59 Nhâm Tuất Thủy 1982 38
60 Quý Hợi Thủy 1983 37
Lời giải đoán SAO kiết hung

LA HẦU tháng bảy, tháng giêng,


Coi chừng kẻo gặp tai khiên đến mình.
THỔ TÚ, THỦY DIỆU giữ mình,
Tháng tư, tháng tám động tình ai bi.
Nhằm sao THÁI BẠCH ra chi,
Tháng năm trùng kỵ, gắng chi đề phòng.
THÁI DƯƠNG chúa tể nhật cung,
Tháng mườI, tháng sáu vận công sắc tài.
Gặp năm VÂN HỚN tháng hai,
Cùng là tháng tám xảy hoài thị phi.
KẾ ĐÔ sao ấy đến kỳ,
Tháng ba, tháng chín sầu bi khóc thầm.
Nguyệt cung hoàng hậu THÁI ÂM,
Tháng chín tôt, mười một trầm khổ nan.
Gặp sao MỘC ĐỨC vui an,
Nội trong tháng chạp đặng ban phước lành.
O kiết hung Lời giải đoán HẠN kiết hung

tháng giêng,
khiên đến mình. HUỲNH TUYỀN bệnh nặng nguy vong.
ỆU giữ mình, TAM KHEO đau mắt đề phòng chân tay.
động tình ai bi. NGŨ MỘ nạn xấu tốn tài.
ẠCH ra chi, THIÊN TINH mắc phảI họa tai ngục hình
ắng chi đề phòng. TÁN TẬN nạn đến thình lình.
tể nhật cung, Đàn ông rất kỵ, bỏ mình có khi.
vận công sắc tài. THIÊN LA bệnh thấy quái kỳ.
N tháng hai, Quỷ ma quấy phá, tâm thì chẳng an.
ảy hoài thị phi. ĐỊA VÕNG nhiều nỗi buồn than.
đến kỳ, Lời ăn tiếng nói đa đoan rầy rà.
ầu bi khóc thầm. DIÊM VƯƠNG rất kỵ đàn bà.
hậu THÁI ÂM, Rủi lâm sản nạn chắc là mạng vong.
một trầm khổ nan. Khuyên ai khấn nguyện hết lòng,
ỨC vui an, Cúng sao giải hạn, thoát vòng tai ương.
ng ban phước lành.
ẠN kiết hung

h nặng nguy vong.


đề phòng chân tay.
xấu tốn tài.
họa tai ngục hình.
ến thình lình.
ỏ mình có khi.
thấy quái kỳ.
âm thì chẳng an.
nỗi buồn than.
a đoan rầy rà.
ất kỵ đàn bà.
ắc là mạng vong.
guyện hết lòng,
oát vòng tai ương.
Hướng dẫn

Bạn cần cài đặt cấu hình cho Excel chạy được macro

Chỉnh sửa ngày 3/3/2016 www.khoi.name.vn


Email: khoi.vh@gmail.com
ĐT: 0911188699
Xem hướng dẫn
Thông tin chung:
- NS: 1989 (Kỷ Tỵ) - Đại Lâm Mộc - Khôn/Tốn;
- Lục hợp: Thân; tam hợp: Tỵ, Dậu, Sửu; tương hóa: Giáp;
- Lộc: Ngọ; mã: Hợi; QN: Tý (+), Thân (-);
- Lục xung: Hợi; xung/phá: -; Ất, Quý; hình: Dần-Tỵ-Thân.

You might also like