You are on page 1of 11

T/G Năm Can Chi Năm Mạng Quái Cung

Chồng 1970 Canh Tuất Dương Thoa Xuyến Kim Chấn Đông
Vợ 1975 Ất Mão Âm Phúc Đăng Hỏa Cấn Tây
Con trai 2002 Nhâm Ngọ Dương Dương Liễu Mộc Ly Đông
Con trai 2007 Đinh Hợi Âm Ốc Thượng Thổ Khôn Tây

Tổng hợp tương quan Điểm Trên


Chồng với vợ 60.25 100
Cha - con lớn 65.75 100
Mẹ - con lớn 39.75 100
Cha - con bé 47.95 100
Mẹ - con bé 89 100
Anh/Chị - em 47.7 100

Thiên can Điểm Trên


Cha Dương Canh khắc Mẹ Âm Ất 14 35
Cha Dương Canh sinh Anh Dương Nhâm 26.25 35
Anh Dương Nhâm sinh Mẹ Âm Ất 16.8 35
Em trai Âm Đinh khắc Cha Dương Canh 16.63 35
Mẹ Âm Ất sinh Em trai Âm Đinh 35 35
Anh Dương Nhâm khắc Em trai Âm Đinh 16.45 35

Thiên can phối Hà đồ Điểm Trên


Cha Dương Canh ngang Mẹ Âm Ất 20 20
Cha Dương Canh khắc Anh Dương Nhâm 11 20
Mẹ Âm Ất khắc Anh Dương Nhâm 10.2 20
Cha Dương Canh khắc Em trai Âm Đinh 10.2 20
Mẹ Âm Ất khắc Em trai Âm Đinh 12 20
Anh Dương Nhâm ngang Em trai Âm Đinh 15 20

Nhân mạng Điểm Trên


Mẹ Âm Phúc Đăng Hỏa khắc Cha Dương Thoa Xuyến Kim 11.25 25
Cha Dương Thoa Xuyến Kim khắc Anh Dương Dương Liễu Mộc 15 25
Anh Dương Dương Liễu Mộc sinh Mẹ Âm Phúc Đăng Hỏa 12 25
Em trai Âm Ốc Thượng Thổ sinh Cha Dương Thoa Xuyến Kim 12.38 25
Mẹ Âm Phúc Đăng Hỏa sinh Em trai Âm Ốc Thượng Thổ 25 25
Anh Dương Dương Liễu Mộc khắc Em trai Âm Ốc Thượng Thổ 11.25 25

Địa chi Điểm Trên


Cha Tuất nhị hợp Mẹ Mão 15 15
Cha Tuất tam hợp Anh Ngọ 9.75 15
Mẹ Mão phá Anh Ngọ 0.75 15
Cha Tuất không ảnh hưởng Em trai Hợi 7.5 15
Mẹ Mão tam hợp Em trai Hợi 12 15
Anh Ngọ tuyệt Em trai Hợi 3.75 15

Cung phi Điểm Trên


Cha Chấn phối Mẹ Cấn là Lục sát 0 5
Cha Chấn phối Anh Ly là Sinh khí 3.75 5
Mẹ Cấn phối Anh Ly là Họa hại 0 5
Cha Chấn phối Em trai Khôn là Họa hại 1.25 5
Mẹ Cấn phối Em trai Khôn là Sinh khí 5 5
Anh Ly phối Em trai Khôn là Lục sát 1.25 5

Tương quan cha với con trai, mẹ với con gái giảm ảnh hưởng còn 50%
Âm sinh dương, âm khắc dương thì còn 10%
Dương sinh âm, dương khắc âm tới 20%
H# HÀNH T# THIÊN H1 H2 Đ# ĐỊA Q# Nữ
0 Hỏa 1 Giáp 4 3 1 Tí 1 Khảm
1 Thổ 2 Ất 4 0 2 Sửu 2 Khôn
2 Kim 3 Bính 0 4 3 Dần 3 Chấn
3 Thủy 4 Đinh 0 2 4 Mão 4 Tốn
4 Mộc 5 Mậu 1 1 5 Thìn 5 Cấn
6 Kỷ 1 3 6 Tỵ 6 Càn
7 Canh 2 0 7 Ngọ 7 Ly
Độ# 8 Tân 2 4 8 Mùi 8 Cấn
0 thuận lý 1 Thủy 9 Nhâm 3 2 9 Thân 9 Đoài
1 nghịch lý 2 Hỏa 10 Quý 3 1 10 Dậu
3 Mộc 11 Tuất
0 Âm 4 Kim 12 Hợi
1 Dương 5 Thổ

Thủy
6 1 8
Kim 9 5 3 Mộc
4 7 2
Hỏa

Hệ số Nam nữ nghịch lý 50%


Hệ số Dương khắc Âm 20%
Hệ số Âm khắc Dương 10%

0 Hải Trung
1 Đại Khê
2 Đại Lâm
3 Lộ Bàng
4 Kiếm Phong
5 Đại Hải
6 Lư Trung
7 Thành Đầu
8 Bạch Lạp
9 Dương Liễu
10 Sơn Đầu
11 Ốc Thượng
12 Giản Hạ
13 Tùng Bách
14 Tích Lịch
15 Sa Trung
16 Tuyền Trung
17 Bình Địa
18 Bích Thượng
19 Kim Bạc
20 Trường Lưu
21 Sơn Hạ
22 Đại Trạch
23 Thoa Xuyến
24 Tang Đố
25 Phúc Đăng
26 Sa Trung
27 Thiên Hà
28 Thạch Lựu
29 Thiên Thượng
Nam Cung T G
Khảm Đông 1 1 Thien can Nhan mang Thien can phoi Ha do
Khôn Tây 2 2 CV CC AE CV CC AE CV CC
Chấn Đông 3 3 0 Ngang bằng 0 0 0 0 0 0 50 50
Tốn Đông 4 4 1 Thuận sinh 50 50 50 -30 50 50 30 30
Khôn Tây 8 2 2 Thuận khắc -50 20 -30 20 20 -50 -30 10
Càn Tây 6 6 3 Nghịch khắc 20 -50 -50 -50 -50 -50 10 -30
Ly Đông 7 7 4 Nghịch sinh -30 -10 20 50 -10 20 -10 -10
Cấn Tây 8 8
Đoài Tây 9 9
ti sửu dan mao thin
0 ngang 1 2 3 4 5
1 sinh 1 10 50 0 -45 30
2 khắc 2 50 10 0 0 -45
3 khắc 3 0 0 10 10 10
4 sinh 4 -45 0 10 10 -50
5 30 -45 10 -50 10
6 -50 -20 -50 0 0
7 -50 -50 30 -45 -45
Thiên can 0.35 8 -50 -50 0 30 0
Th.can & HĐ 0.2 9 30 0 -50 -50 30
Nhân mạng 0.25 10 -45 30 -50 -50 50
Địa chi 0.15 11 0 0 30 50 -50
Cung phi 0.05 12 10 10 20 30 0
Tổng phải = 1 1

0 -50 xung ti sửu dan mao thin


1 -50 tuyệt 1 2 3 4 5
2 -50 hại Tí 1 7 11 6 3 10
3 -45 hình Sửu 2 11 7 6 6 4
4 -45 phá Dần 3 6 6 7 8 8
5 -20 tuyệt & hợp Mão 4 3 6 8 7 2
6 0 không ảnh h Thìn 5 10 4 8 2 7
7 10 đồng cung Tỵ 6 1 5 2 6 6
8 10 tam hội Ngọ 7 0 2 10 4 3
9 20 nhị hợp & pháMùi 8 2 0 6 10 6
10 30 tam hợp Thân 9 10 6 0 1 10
11 50 nhị hợp Dậu 10 4 10 1 0 11
Tuất 11 6 6 10 11 0
Hợi 12 8 8 9 10 6

1 2 3 4 5 6
0 Phục vị 1 0 7 6 1 x 4
1 Sinh khí 2 7 0 5 2 x 3
2 Ngũ quỷ 3 6 5 0 3 x 2
3 Phúc đức 4 1 2 3 0 x 5
4 Lục sát 5 x x x x x x
5 Họa hại 6 4 3 2 5 x 0
6 Thiên y 7 3 4 1 6 x 7
7 Tuyệt mạng 8 2 1 4 7 x 6
9 5 6 7 4 x 1
Thien can phoi Ha do
AE 00 01 10 11
50 0 0.5 1.0 1.0 0.5
30 1 1.0 0.1 0.2 1.0
-10 2 1.0 0.1 0.2 1.0
-30 3 1.0 0.2 0.1 1.0
10 4 1.0 0.2 0.1 1.0

ty ngo mui than dau tuat hoi


6 7 8 9 10 11 12
-50 -50 -50 30 -45 0 10
-20 -50 -50 0 30 -45 10
-50 30 0 -50 -50 30 20
0 -45 30 -50 -50 50 30
0 -45 0 30 50 -50 0
10 10 10 20 30 0 -50
10 10 50 0 0 30 -50
10 50 10 0 0 -45 30
20 0 0 10 10 10 -50
30 0 0 10 10 -50 -45
0 30 -45 10 -50 10 0
-50 -50 30 -50 -45 0 10

ty ngo mui than dau tuat hoi


6 7 8 9 10 11 12
1 0 2 10 4 6 8
5 2 0 6 10 3 8
2 10 6 0 1 10 9
6 4 10 1 0 11 10
6 3 6 10 11 0 6
7 8 8 9 10 6 0
8 7 11 6 6 10 1
8 11 7 6 6 4 10
9 6 6 7 8 8 2
10 6 6 8 7 2 3
6 10 4 8 2 7 6
0 1 10 2 3 6 7

7 8 9
3 2 5 Khảm
4 1 6 Khôn
1 4 7 Chấn
6 7 4 Tốn
x x x Trung cung
7 6 1 Càn
0 5 2 Ly
5 0 3 Cấn
2 3 0 Đoài
T1G0 NĂM H# Mạng T# Thiên Đ# Địa A0D1 Q# Quái Cung
1 1 1970 2 Thoa Xuyến Kim 7 Canh 11 Tuất 1 3 Chấn Đông 1 Dương Cha 3
2 0 1975 0 Phúc Đăng Hỏa 2 Ất 4 Mão 0 8 Cấn Tây 0 Âm Mẹ 8
3 1 2002 4 Dương Liễu Mộc 9 Nhâm 7 Ngọ 1 7 Ly Đông 1 Dương Anh 7
4 1 2007 1 Ốc Thượng Thổ 4 Đinh 12 Hợi 0 2 Khôn Tây 0 Âm Em trai 2

25
T S T S Dương-Âm
Chồng - vợ 1 2 1 0 1 nghịch lý 3
Cha - con lớn 1 3 1 1 0 thuận lý 2
Mẹ - con lớn 2 3 0 1 1 nghịch lý 4
Cha - con bé 1 4 1 0 1 nghịch lý 4
Mẹ - con bé 2 4 0 0 0 thuận lý 1
Anh/chị - em 3 4 1 0 1 nghịch lý 2
Mạng
Mẹ Âm Phúc Đăng Hỏa khắc Cha Dương Thoa Xuyến Kim -1.25 2
Cha Dương Thoa Xuyến Kim khắc Anh Dương Dương Liễu Mộc 5 1
Anh Dương Dương Liễu Mộc sinh Mẹ Âm Phúc Đăng Hỏa -0.5 4
Em trai Âm Ốc Thượng Thổ sinh Cha Dương Thoa Xuyến Kim -0.25 3
Mẹ Âm Phúc Đăng Hỏa sinh Em trai Âm Ốc Thượng Thổ 12.5 1
Anh Dương Dương Liễu Mộc khắc Em trai Âm Ốc Thượng Thổ -2.5 2
Can Can - Hà đồ
Cha Dương Canh khắc Mẹ Âm Ất -3.5 0 Cha Dương Canh ngang Mẹ Âm Ất
Cha Dương Canh sinh Anh Dương Nhâm 17.5 2 Cha Dương Canh khắc Anh Dương Nhâm
Anh Dương Nhâm sinh Mẹ Âm Ất -0.7 2 Mẹ Âm Ất khắc Anh Dương Nhâm
Em trai Âm Đinh khắc Cha Dương Canh -1.75 2 Cha Dương Canh khắc Em trai Âm Đinh
Mẹ Âm Ất sinh Em trai Âm Đinh 17.5 2 Mẹ Âm Ất khắc Em trai Âm Đinh
Anh Dương Nhâm khắc Em trai Âm Đinh -2.1 0 Anh Dương Nhâm ngang Em trai Âm Đinh
Địa chi Cung
10 Cha Tuất nhị hợp Mẹ Mão 8 Cha Chấn phối Mẹ Cấn là Lục sát -2.5
2 Cha Tuất tam hợp Anh Ngọ 5 Cha Chấn phối Anh Ly là Sinh khí 2.5
0.2 Mẹ Mão phá Anh Ngọ -7 Mẹ Cấn phối Anh Ly là Họa hại -2.5
0.4 Cha Tuất không ảnh hưởng Em t 0 Cha Chấn phối Em trai Khôn là Họa hại -2.5
2 Mẹ Mão tam hợp Em trai Hợi 5 Mẹ Cấn phối Em trai Khôn là Sinh khí 2.5
10 Anh Ngọ tuyệt Em trai Hợi -8 Anh Ly phối Em trai Khôn là Lục sát -2.5
HS AD HS TG Điểm số
1 60.25
0.5 65.75
1 39.75
0.5 47.95
1 89
0.5 47.7

You might also like