You are on page 1of 25

BẢNG ĐIỂM KIỂM TRA ĐỊNH KỲ KHỐI 10

Hình học Tiếng anh Tiếng anh Lần 2


Hóa bài 2 Toán bài Toán bài
STT Mã Hs Họ đệm Tên Lớp GT Hóa bài1
(NC) 1 NC 2 NC
Vật lý Sinh học Ngữ Văn
TN TL Tổng TN TL Tổng TN TL Tổng

1 AN18013 Hoàng Thị Minh Anh 10AN NỮ 8.5 7 8.5 7 1.5 8.5 5.1 3.3 8.5 5.5 2.8 8.5 8 7 7
2 AN18014 Phan Thị Trâm Anh 10AN NỮ 9.5 6.5 7.5 7.5 1 8.5 4.5 3.4 8 6 2.9 9 5.5 6 8
3 AN18041 Nguyễn Thùy Dung 10AN NỮ 9 6.5 7 5 1.25 6.5 6 3.9 10 6.25 3 9.5 7 6.5 7
4 AN18042 Lại Thùy Dung 10AN NỮ 8.5 5 5.5 5 1 6 4.5 2.6 7 5.5 2.5 8 3.5 5 8
5 AN18043 Trần Đại Dương 10AN NAM 8.5 4.5 8 6.5 1.25 8 4.5 3.4 8 5 2.7 7.5 5.5 6 8
6 AN18057 Nguyễn Thị Thị Nh Hà 10AN NỮ 8.5 5.5 9 6.5 2 8.5 5.1 3.4 8.5 5 2.9 8 4.5 5.5 9
7 AN18086 Phan Thanh Huyền 10AN NỮ 7.5 5 7.5 6.5 0.75 7.5 4.8 3.9 8.5 6.25 2.6 9 5.5 5.5 8
8 AN18087 Nguyễn Thị Thị Huyền 10AN NỮ 8.5 3 5 5.5 0.5 6 5.4 3.7 9 6.25 2 8.5 4.5 6 6
9 AN18100 Phạm Mộc Lâm 10AN NAM 6 5.5 7.5 3.5 1.5 5 3.9 2.9 7 6 0.9 7 5 4.5 7
10 AN18112 Võ Thùy Linh 10AN NỮ 6.5 5 7 6 1 7 4.8 3 8 4.25 2.7 7 3.5 6 8
11 AN18113 Nguyễn Phương Thảo Linh 10AN NỮ 9 6 7.5 5.5 2 7.5 5.1 3.1 8 6.25 2.8 9 6.5 6.5 7
12 AN18133 Trần Thị Trà My 10AN NỮ 9.5 8 9.5 7.5 1.75 9.5 5.7 3.6 9.5 6.25 2.8 9 7.5 7 8
13 AN18136 Bùi Ngọc Tố Nga 10AN NỮ 9 6 8.5 7 1.25 8.5 4.8 4 9 6.75 2.8 9.5 8.5 8 8
14 AN18142 Đặng Thị Kim Ngân 10AN NỮ 9 4.5 6.5 6 1 7 5.1 2.8 8 6 0.7 6.5 7 6 4
15 AN18143 Nguyễn Thị Ngân 10AN NỮ 9.5 8 9 7.5 1 8.5 5.1 4 9 6 3 9 7.5 7 7
16 AN18148 Nguyễn Bích Ngọc 10AN NỮ 9.5 7 9 8 2 10 5.4 3.9 9.5 5.5 3 8.5 6.5 9.5 8
17 AN18151 Phan Thảo Nguyên 10AN NỮ 8 6.5 6 6.5 2 8.5 5.4 3.9 9.5 5.25 2.9 8 5.5 7 8
18 AN18154 Cao Thanh Nhã 10AN NỮ 9 9 9.5 6.5 1.5 8 5.4 3.4 9 6.75 2.7 9.5 7.5 7.5 7
19 AN18158 Phạm Thị Yến Nhi 10AN NỮ 9 6.5 8.5 5.5 2 7.5 4.2 3.3 7.5 5.5 2.7 8 5.5 7 8
20 AN18159 Nguyễn Đình Vân Nhi 10AN NỮ 8.5 6 8.5 6.5 1.25 8 3.9 3.4 7.5 4.5 2.7 7 5.5 6 7
21 AN18160 Nguyễn Thị Yến Nhi 10AN NỮ 9 6.5 8.5 7 1.25 8.5 4.8 3.9 8.5 6.25 2.6 9 5.5 5 8
22 AN18180 Hoàng Đặng Quỳnh Phương 10AN NỮ 7.5 5 6.5 4.5 1.25 6 5.4 3.1 8.5 5.25 2.9 8 5.5 5 8
23 AN18181 Đặng Thị Bích Phương 10AN NỮ 8.5 6 7 5.5 0 5.5 4.5 3.3 8 5 2.4 7.5 6.5 6.5 7
24 AN18193 Phan Thị Ngọc Quỳnh 10AN NỮ 9.5 5.5 9.5 7.5 2 9.5 5.1 3.5 8.5 4.5 2.7 7 7 8.5 8
25 AN18207 Nguyễn Hđơk Thu Thảo 10AN NỮ 5 3 2.5 2.5 0.5 3 4.2 2.7 7 4.25 2 6.5 5 5.5 8
26 AN18208 Triệu Thị Thị Nh Thảo 10AN NỮ 9.5 7.5 9 8 2 10 5.4 3.5 9 6 2.9 9 8 7.5 7
27 AN18217 Khổng Thị Thủy 10AN NỮ 9.5 7 9 8 2 10 5.7 3.8 9.5 6.75 2.9 9.5 5.5 8 7
28 AN18224 Thân Thị Anh Thư 10AN NỮ 9.5 8 9 8 2 10 5.7 4 9.5 6 2.8 9 7.5 8 8
29 AN18238 Lê Thị Huyền Trang 10AN NỮ 9.5 7.5 9.5 7 1.5 8.5 5.7 4 9.5 6.75 3 10 7 7.5 7
30 AN18239 Đinh Nhật Trang 10AN NỮ 8 4.5 5.5 5 0 5 4.8 3.8 8.5 6 2.8 9 5 6 6
31 AN18244 Ngô Thị Ngọc Trâm 10AN NỮ 8.5 4.5 6.5 5.5 2 7.5 4.8 3.7 8.5 5.25 2.7 8 5 6 7
32 AN18256 Nguyễn Anh Tuấn 10AN NAM 7.5 4 5 6 0 6 4.8 3.4 8 5.25 2.7 8 4 5.5 5
33 AN18268 Lê Thị Ngọc Yến 10AN NỮ 9.5 6.5 9.5 7 2 9 5.1 3.4 8.5 6.75 2.9 9.5 9 8 7
34 AN18269 Trần Thị Hoàng Yến 10AN NỮ 9.5 7 8 7.5 2 9.5 5.4 3.5 9 5 2.4 7.5 6.5 6.5 5
BẢNG ĐIỂM KIỂM TRA ĐỊNH KỲ KHỐI 10
Hình học Tiếng anh Tiếng anh Lần 2
Hóa bài 2 Toán bài Toán bài
STT Mã Hs Họ đệm Tên Lớp GT Hóa bài1
(NC) 1 NC 2 NC
Vật lý Sinh học Ngữ Văn
TN TL Tổng TN TL Tổng TN TL Tổng

35 HO18007 Nguyễn Tuấn Anh 10HO NAM 9.5 7 5.5 8 7 2 9 5.95 2.05 8 4.5 2.15 6.5 4 5.5 6
36 HO18008 Ngô Hoàng Anh 10HO NAM 9.5 9 6 7 7 2 9 4.55 2.2 7 5.25 1.2 6.5 6 8 7
37 HO18020 Trương Ngọc Ánh 10HO NỮ 9.5 9.5 7 8.5 8 2 10 5.6 2.35 8 6.25 2.25 8.5 7.5 8.5 9
38 HO18025 Nguyễn Duy Bảo 10HO NAM 9.5 8.5 8.5 9.5 8 2 10 6.3 2.1 8.5 6.25 2.4 8.5 8.5 8.5 8
39 HO18033 Bùi Quốc Cương 10HO NAM 9 7.5 8.5 7 6 1.5 7.5 2.45 1.6 4 3.5 0.25 4 7.5 5.5 5
40 HO18035 Trần Quốc Cường 10HO NAM 10 10 9.5 9 7.5 2 9.5 6.65 2.6 9.5 5.5 2.65 8 8.5 8 8
41 HO18046 Vũ Tiến Đạt 10HO NAM 10 8.5 7.5 9 8 2 10 5.95 1.85 8 5.5 2.25 8 6 7 7
42 HO18049 Phạm Trường Giang 10HO NAM 9.5 8.5 6 7.5 6 2 8 4.2 1.1 5.5 3.75 1.1 5 5.5 7.5 7
43 HO18062 Mộc Mỹ Hằng 10HO NỮ 9.5 8 7 9 7.5 1.5 9 2.8 1.4 4 3.75 1 5 5.5 8.5 8
44 HO18070 Trương Quang Hiếu 10HO NAM 8.5 8.5 6.5 7 6.5 1 7.5 5.25 1.6 7 3.75 1.4 5 5.5 6 8
45 HO18072 Trần Thị Thu Hoài 10HO NỮ 9.5 10 7.5 8 7.5 2 9.5 6.65 2.7 9.5 5.5 2.1 7.5 7 8.5 8
46 HO18073 Trần Thị Như Hoài 10HO NỮ 9 7.5 6 7 7.5 2 9.5 3.5 1.3 5 4.25 0.7 5 4.5 8 8
47 HO18076 Cao Huy Hoàng 10HO NAM 10 9.5 8 8 8 1.75 10 5.6 1.7 7.5 5.25 2.25 7.5 7.5 4.5 7
48 HO18101 Nguyễn Thị Lẹ 10HO NỮ 8.5 5.5 7 6 6.5 1.25 8 2.8 1 4 4.5 0.7 5 6.5 6 7
49 HO18102 Cao Thị Mỹ Lệ 10HO NỮ 9.5 7 6.5 6.5 6.5 1.5 8 4.9 2.1 7 5.5 2.05 7.5 6 7 6
50 HO18107 Nguyễn Thị Khánh Linh 10HO NỮ 9 7.5 6 8.5 7.5 2 9.5 6.3 2.15 8.5 6.25 2.55 9 6.5 6.5 8
51 HO18108 Nguyễn Hà Linh 10HO NỮ 9.5 8 7 8 7 2 9 5.95 2.1 8 5 2.6 7.5 7.5 7 8
52 HO18116 Nguyễn Thành Luân 10HO NAM 7.5 5 7.5 7 6 2 8 3.5 1.25 5 4.5 0.9 5.5 4 3.5 7
53 HO18117 Nguyễn Công Luật 10HO NAM 8.5 8 7.5 8.5 7 2 9 3.15 1.1 4.5 4.5 1.2 5.5 7 4.5 7
54 HO18129 Trần Bình Minh 10HO NAM 10 9.5 7 9 6.5 1.75 8.5 5.25 1.4 6.5 5.5 2.1 7.5 7.5 6.5 7
55 HO18137 Lê Kim Ngân 10HO NỮ 9.5 7.5 6.5 9 7 2 9 4.55 0.6 5 3.5 1.1 4.5 5.5 8 7
56 HO18138 Tạ Thị Kim Ngân 10HO NỮ 9.5 7 9 8 7.5 2 9.5 5.6 1.3 7 5.5 2.7 8 7 8 7
57 HO18146 Nguyễn Trần Bảo Ngọc 10HO NỮ 10 9.5 8 9 8 2 10 6.65 2.45 9 6.75 2.4 9 9.5 8.5 7
58 HO18150 Hồ Đình Nguyên 10HO NAM 9.5 8.5 9 9 7.5 2 9.5 4.9 1.95 7 5 1.6 6.5 6.5 7.5 6
59 HO18156 Nguyễn Khương Nhi 10HO NỮ 9 7.5 8 7 8 2 10 6.65 2.5 9 6 2.2 8 7.5 7.5 8
60 HO18172 Trần Thị Thu Phúc 10HO NỮ 9.5 8 7 7 6.5 1.75 8.5 4.55 1.8 6.5 4.5 1.35 6 6.5 6 7
61 HO18178 Lương Ngọc Phương 10HO NAM 10 9 8 9.5 8 1.25 9.5 3.5 1.85 5.5 3.25 0.75 4 7.5 5.5 6
62 HO18182 Nguyễn Hồng Quân 10HO NAM 8.5 7.5 7 8.5 6.5 0.75 7.5 2.8 1.2 4 5 1.35 6.5 7.5 9 7
63 HO18194 Nguyễn Ngọc Sang 10HO NAM 9.5 7.5 5.5 6.5 5 1.25 6.5 4.55 1 5.5 3.75 0.95 4.5 3.5 6 7
64 HO18199 Phạm Ngọc Tân 10HO NAM 9.5 7 9 8 7.5 2 9.5 3.15 1.7 5 5 2.6 7.5 6.5 8 6
65 HO18210 Nguyễn Văn Thắng 10HO NAM 9.5 9.5 9 9 7.5 2 9.5 6.65 2.8 9.5 6.25 2.7 9 8.5 7.5 7
66 HO18221 Nguyễn Đỗ Anh Thư 10HO NỮ 9.5 9 7.5 8 8 1.75 10 5.25 2 7.5 6 2.5 8.5 5 7 7
67 HO18240 Nguyễn Thị Phương Trâm 10HO NỮ 9.5 7.5 6 7 6 2 8 5.25 2.3 7.5 4.5 1.15 5.5 6.5 6.5 7
68 HO18261 Nguyễn Văn Vũ 10HO NAM 9.5 7 5.5 9 7 2 9 5.25 2.1 7.5 4.25 1.6 6 6.5 7.5 7
69 HO18266 Vương Triệu Vỹ 10HO NAM 9 9 7.5 9 8 2 10 4.55 2.6 7 6 1.3 7.5 9 7 6
BẢNG ĐIỂM KIỂM TRA ĐỊNH KỲ KHỐI 10
Hình học Tiếng anh Tiếng anh Lần 2
Hóa bài 2 Toán bài Toán bài
STT Mã Hs Họ đệm Tên Lớp GT Hóa bài1
(NC) 1 NC 2 NC
Vật lý Sinh học Ngữ Văn
TN TL Tổng TN TL Tổng TN TL Tổng

70 LY18005 Nguyễn Phương Anh 10LY NỮ 9.5 7.5 7.5 8.5 7.5 1.75 9.5 6.65 2.5 9 7 2.7 9.5 8.5 8.5 8
71 LY18006 Nguyễn Đức Anh 10LY NAM 9 7.5 7.5 8.5 7.5 1 8.5 4.2 1.25 5.5 3.5 2.3 6 9 5 7
72 LY18027 Nguyễn Xuân Bắc 10LY NAM 7.5 6.5 9.5 7.5 6.5 2 8.5 2.1 0.3 2.5 3.5 0.45 4 9 6 7
73 LY18032 Nguyễn Hữu Chiến 10LY NAM 9 6.5 6 7 5 0.5 5.5 5.6 1.7 7.5 5 2.2 7 9.5 6 8
74 LY18048 Thân Bình Giang 10LY NỮ 8.5 3.5 8.5 7.5 5.5 0.5 6 3.5 0.6 4 2.5 0.85 3.5 6.5 4.5 8
75 LY18061 Huỳnh Thanh Hào 10LY NAM 9.5 7.5 7.5 7.5 6.5 1 7.5 4.2 1.45 5.5 4.25 1.4 5.5 7.5 6 6
76 LY18075 Nguyễn Nhất Hoàng 10LY NAM 9 6 5 5 6.5 1.75 8.5 5.25 1 6.5 6 1.7 7.5 8 7.5 8
77 LY18082 Trần Quốc Huy 10LY NAM 8.5 5 5.5 6 5 0.25 5.5 4.55 2.3 7 4.5 2.7 7 4.5 4.5 7
78 LY18092 Nguyễn Thị Hương 10LY NỮ 9.5 8 9 7.5 8 2 10 5.95 2.8 9 6 2.5 8.5 8.5 9 9
79 LY18094 Hoàng Quang Khải 10LY NAM 10 9 8.5 9 8 1.75 10 5.6 2.8 8.5 6 2.7 8.5 8 7.5 8
80 LY18105 Hà Khánh Linh 10LY NỮ 8.5 4 5 7 5 1 6 2.45 1.5 4 3.75 0.3 4 4.5 6 7
81 LY18106 Bùi Thị Mỹ Linh 10LY NỮ 9.5 7.5 7.5 8 6.5 1 7.5 4.2 1.1 5.5 3.75 1.45 5 7.5 5 7
82 LY18119 Trịnh Lưu Ly 10LY NỮ 8.5 5.5 5.5 6 5 1.25 6.5 5.25 1 6.5 4.5 1.1 5.5 4.5 6.5 8
83 LY18145 Nguyễn Thị Hồng Ngọc 10LY NỮ 9.5 8.5 8.5 9 7 2 9 3.85 1.95 6 4.25 1.9 6 8.5 9 8
84 LY18155 Nguyễn Trương Quang Nhật 10LY NAM 6.5 3.5 5 3.5 5 1 6 4.9 1.6 6.5 5 2 7 5.5 3.5 5
85 LY18161 Nguyễn Thị Nhung 10LY NỮ 9.5 7.5 8.5 7.5 8 0.25 8.5 5.6 2.1 7.5 6 2.2 8 9 9 7
86 LY18162 Phạm Thị Hồng Nhung 10LY NỮ 9 7 7 8 6.5 1.25 8 5.25 2.3 7.5 5 2.2 7 7.5 7 7
87 LY18169 Trần Thị Tố Oanh 10LY NỮ 9.5 8 7.5 6.5 6.5 2 8.5 5.25 1.9 7 3.75 2.55 6.5 9.5 7 7
88 LY18176 Nguyễn Thị Thanh Phương 10LY NỮ 9.5 8.5 6.5 9 8 0.5 8.5 4.9 1.45 6.5 4.25 2.2 6.5 7 8.5 7
89 LY18177 Nguyễn Thị Phương 10LY NỮ 8 7 5 7 4.5 0.5 5 4.9 1.4 6.5 3.25 2.45 5.5 6.5 7 7
90 LY18190 Trần Thị Quỳnh 10LY NỮ 8 6 5 7.5 6 1 7 4.55 1.6 6 4.5 1.9 6.5 7 5.5 7
91 LY18195 Nguyễn Hoàng Thái Sơn 10LY NAM 9 9.5 8.5 9.5 8 1.25 9.5 2.45 0.7 3 3.75 0.9 4.5 7.5 6.5 6
92 LY18198 Nguyễn Đức Tâm 10LY NAM 6.5 5 4.5 6.5 4.5 1 5.5 3.5 1.4 5 4.25 1.8 6 6 6.5 8
93 LY18220 Hoàng Anh Thư 10LY NỮ 9.5 8 8.5 9 7 1.25 8.5 5.95 2.4 8.5 5 2.35 7.5 8.5 6 7
94 LY18226 Trương Thị Hoài Thương 10LY NỮ 8.5 6.5 7.5 8.5 5 1.75 7 2.8 1.6 4.5 3.25 0.35 3.5 4.5 5.5 7
95 LY18230 Phùng Thị Thủy Tiên 10LY NỮ 9.5 7.5 6 7 6 1.5 7.5 2.8 1.3 4 4.5 0.8 5.5 6.5 6.5 7
96 LY18232 Nguyễn Thị Thanh Tiền 10LY NỮ 10 9.5 9 8.5 8 1 9 3.85 1.75 5.5 4.5 0.7 5 7.5 6.5 7
97 LY18235 Lê Huỳnh Lam Trà 10LY NỮ 8.5 7 6.5 7 6 1 7 4.9 2.1 7 5.25 1.3 6.5 8.5 5.5 6
98 LY18236 Nguyễn Thị Ngọc Trang 10LY NỮ 10 9 6.5 7.5 6.5 2 8.5 6.3 1.8 8 5.25 1.9 7 8.5 7.5 7
99 LY18245 Trần Văn Trí 10LY NAM 9.5 5.5 8 9 8 2 10 4.9 1.25 6 4.5 1.4 6 8.5 6 6
100 LY18248 Hà Văn Trung 10LY NAM 10 8.5 7.5 8.5 7 1.25 8.5 5.6 1.95 7.5 5.25 2.75 8 9 7.5 6
101 LY18252 Tr?Nh Tuấn Tú 10LY NAM 8.5 4.5 5.5 6.5 5 0 5 5.25 2.3 7.5 4.5 2.1 6.5 5.5 6.5 7
102 LY18254 Nguyễn Đình Tuấn 10LY NAM 10 5.5 7.5 7 6 0.25 6.5 2.45 1.7 4 3.75 1.1 5 7 7 6
103 LY18255 Đoàn Chu Anh Tuấn 10LY NAM 9.5 7 8.5 7 6.5 2 8.5 4.2 2.7 7 6 1.8 8 7.5 8 7
104 LY18260 Võ Tuấn Vũ 10LY NAM 9.5 7.5 8 9.5 7.5 2 9.5 4.9 1.5 6.5 3.75 1.9 5.5 8 7 Vắng
BẢNG ĐIỂM KIỂM TRA ĐỊNH KỲ KHỐI 10
Hình học Tiếng anh Tiếng anh Lần 2
Hóa bài 2 Toán bài Toán bài
STT Mã Hs Họ đệm Tên Lớp GT Hóa bài1
(NC) 1 NC 2 NC
Vật lý Sinh học Ngữ Văn
TN TL Tổng TN TL Tổng TN TL Tổng

105 SD18015 Lê Đức Anh 10SĐ NAM 6.5 7 0 7 5.6 1.65 7.5 5.5 2.4 8 4.5 4 7
106 SD18016 Doãn Thị Phương Anh 10SĐ NỮ 8.5 8.5 0 8.5 3.85 1.6 5.5 4.5 1.85 6.5 3.5 6 7
107 SD18017 Đặng Nguyễn Lan Anh 10SĐ NỮ 9.5 8.5 0 8.5 5.25 1.65 7 5 2.65 7.5 6 5.5 8
108 SD18018 Tạ Thị Quỳnh Anh 10SĐ NỮ 8.5 7 0 7 3.85 0.9 5 2.75 0.2 3 5.5 5.5 7
109 SD18058 Vũ Thị Hà 10SĐ NỮ 8.5 8.5 0 8.5 3.5 0.85 4.5 4.5 0.2 4.5 6 7.5 8
110 SD18059 Nông Thị Hải 10SĐ NỮ 7.5 5.5 0 5.5 3.5 0.2 3.5 2.75 0.45 3 3.5 5.5 8
111 SD18060 Trần Thị Hồng Hạnh 10SĐ NỮ 6.5 5 0 5 4.2 0.7 5 3.75 1 5 5 6.5 8
112 SD18066 Lộc Thị Hằng 10SĐ NỮ 6.5 6.5 0 6.5 2.45 0.3 3 3.5 0.2 3.5 3.5 3.5 8
113 SD18067 Phan Thị Hồng Hiên 10SĐ NỮ 8.5 5.5 0 5.5 2.8 0.5 3.5 2.75 1.85 4.5 3.5 5 8
114 SD18078 Đỗ Lê Huy Hoàng 10SĐ NAM 7 5 0 5 3.5 0.9 4.5 3.5 1.7 5 3.5 4 8
115 SD18079 Thân Văn Trần Hoàng 10SĐ NAM 7.5 5 0 5 2.1 0.2 2.5 3.5 0.25 4 4 4.5 8
116 SD18088 Nguyễn Thị Khánh Huyền 10SĐ NỮ 6.5 4 0 4 2.8 0.8 3.5 3.75 1.15 5 5 5.5 7
117 SD18089 Trần Thị Huyền 10SĐ NỮ 8 6.5 0 6.5 2.45 0.8 3.5 3.25 0 3.5 4.5 5 7
118 SD18091 Hoàng Văn Hưng 10SĐ NAM 9.5 8 0 8 3.85 0.8 4.5 3.5 0.2 3.5 6.5 7 8
119 SD18093 Trần Lan Hương 10SĐ NỮ 9.5 10 0 10 2.1 1.8 4 4.25 1.1 5.5 5.5 6.5 8
120 SD18095 Đặng Quang Khải 10SĐ NAM 5 5 0 5 3.5 0.6 4 2.5 0.8 3.5 3.5 4.5 7
121 SD18118 Nguyễn Đình Lượng 10SĐ NAM 6 5 0 5 2.1 0.3 2.5 3.25 0.45 3.5 4.5 4.5 6
122 SD18122 Trần Lê Ly Ly 10SĐ NỮ 8 7.5 0 7.5 3.5 1.1 4.5 4.25 0.6 5 6.5 6 7
123 SD18166 Trần Phan Hồng Nhung 10SĐ NỮ 8.5 9 0 9 3.85 1.3 5 5 1.5 6.5 6.5 8.5 8
124 SD18174 Danh Lê Hồng Phước 10SĐ NAM 8.5 5.5 0 5.5 4.55 1.3 6 3.5 2.05 5.5 5.5 5.5 7
125 SD18186 Trần Thị Quý 10SĐ NỮ 8.5 6.5 0 6.5 2.8 0.7 3.5 4.25 0.35 4.5 5.5 7.5 5
126 SD18189 Phạm Thị Lệ Quyên 10SĐ NỮ 8 7 0 7 4.2 1.05 5.5 5.25 0.4 5.5 4.5 5 6
127 SD18209 Phan Thị Hồng Thắm 10SĐ NỮ 9.5 7.5 0 7.5 6.65 2.5 9 5.5 2.05 7.5 5.5 4.5 4
128 SD18219 Lê Hồng Thúy 10SĐ NỮ 9.5 7 0 7 2.8 0.5 3.5 4.25 0.55 5 5.5 7.5 8
129 SD18228 Phạm Thị Hoài Thương 10SĐ NỮ 8.5 6.5 0 6.5 2.45 0.4 3 3.25 0.45 3.5 6.5 7.5 6
130 SD18229 Nguyễn Thị Kiêu Thương 10SĐ NỮ 8 7.5 0 7.5 4.2 1.5 5.5 5.25 2.2 7.5 6.5 5.5 7
131 SD18249 Lê Đức Trung 10SĐ NAM 9.5 8.5 0 8.5 1.4 0.6 2 5.25 0.9 6 6.5 5 7
132 SD18253 Trần Đăng Tú 10SĐ NAM 8.5 8.5 0 8.5 2.8 0.9 3.5 2.75 0.4 3 4.5 5 7
133 SD18264 Phạm Thị Hồng Vy 10SĐ NỮ 7.5 8.5 0 8.5 4.2 0.7 5 3.75 0.5 4.5 5.5 6 7
134 SD18265 Lê Yến Vy 10SĐ NỮ 8.5 8 0 8 6.3 1.3 7.5 6 2.1 8 7.5 7 6
BẢNG ĐIỂM KIỂM TRA ĐỊNH KỲ KHỐI 10
Hình học Tiếng anh Tiếng anh Lần 2
Hóa bài 2 Toán bài Toán bài
STT Mã Hs Họ đệm Tên Lớp GT Hóa bài1
(NC) 1 NC 2 NC
Vật lý Sinh học Ngữ Văn
TN TL Tổng TN TL Tổng TN TL Tổng

135 SI18028 Nguyễn Thị Bình 10SI NỮ 8 5.5 3 6.5 3.5 0.25 4 1.75 0.3 2 2.5 0 2.5 4 5 8
136 SI18052 Nguyễn Thị Cẩm Hà 10SI NỮ 8.5 8.5 4.5 8 7.5 2 9.5 3.85 1.35 5 3.75 1 5 4.5 6 7
137 SI18053 Trần Thị Thu Hà 10SI NỮ 6.5 8.5 4 6 5.5 2 7.5 4.9 1.35 6.5 3.5 0.65 4 5 7.5 8
138 SI18077 Hà Hải Hoàng 10SI NAM 9 6.5 5.5 6 6.5 2 8.5 5.6 1.6 7 5.5 2.4 8 3.5 7.5 7
139 SI18080 Nông Mạnh Hùng 10SI NAM 8.5 7.5 5 5.5 6 2 8 3.5 1.4 5 3.5 0.9 4.5 4.5 7.5 7
140 SI18083 La Văn Huy 10SI NAM 8.5 7 4.5 6.5 5.5 2 7.5 2.45 0.3 3 3.75 0.25 4 3 7.5 8
141 SI18085 Trương Thị Thu Huyền 10SI NỮ 8.5 7.5 5 4.5 6.5 1.75 8.5 1.75 1.6 3.5 3.25 0.2 3.5 5 7.5 7
142 SI18097 Bùi Đỗ Mạnh Khoa 10SI NAM 5.5 Vắng 3 Vắng Vắng Vắng Vắng 4.55 1 5.5 Vắng Vắng Vắng 3.5 Vắng Vắng
143 SI18098 Nguyễn Trung Kiên 10SI NAM 9 7.5 5 7 6.5 0.75 7.5 3.85 1.55 5.5 3.75 2.05 6 4.5 7.5 7
144 SI18109 Nguyễn Thị Phương Linh 10SI NỮ 9.5 8.5 4.5 7.5 7 2 9 5.95 1.65 7.5 5.25 2 7.5 6 9.5 8
145 SI18114 Nguyễn Thị Bích Loan 10SI NỮ 9.5 6.5 6 7 8 2 10 4.2 0.4 4.5 4.25 1.4 5.5 7 6 7
146 SI18124 Lê Thị Ngọc Mai 10SI NỮ 4.5 5.5 5.5 7 6.5 2 8.5 3.5 1.7 5 3.5 1.2 4.5 3 7 7
147 SI18130 Dương Thị Trà My 10SI NỮ 7.5 3.5 3 6.5 5.5 2 7.5 2.1 0.1 2 3.5 0.1 3.5 3.5 5 7
148 SI18131 Lương Đặng Trà My 10SI NỮ 5.5 4.5 6 4.5 6 1.25 7.5 4.2 0.7 5 4.5 0.5 5 5.5 6 8
150 SI18163 Đỗ Thị Nhung 10SI NỮ 7 6 5.5 7 7 2 9 3.15 0.9 4 3.25 0.7 4 6 7.5 3
151 SI18164 Hà Thị Hồng Nhung 10SI NỮ 6.5 7.5 4 6 5.5 2 7.5 3.15 1.7 5 4.5 1.1 5.5 3.5 6.5 6
152 SI18170 Hà Thị Kiều Oanh 10SI NỮ 9 7.5 9 8.5 8 2 10 5.95 2.4 8.5 6.25 2.7 9 6 8 6
153 SI18179 Nguyễn Huy Phương 10SI NAM 7 8 4.5 7.5 8 2 10 3.5 1.5 5 5.25 0.95 6 6.5 9 6
154 SI18187 Đào Thảo Quyên 10SI NỮ 8.5 5.5 7 3.5 6 2 8 4.2 1.6 6 4.25 0.85 5 4.5 6.5 7
155 SI18188 Huỳnh Ngọc Thục Quyên 10SI NỮ 7.5 5 5.5 6 6 1 7 4.2 1.55 6 3.5 1.5 5 5.5 6 6
156 SI18202 Phạm Thị Thu Thảo 10SI NỮ 9.5 6 5.5 8 8 2 10 4.55 0.7 5.5 4.25 0.45 4.5 4.5 7.5 6
157 SI18203 Trịnh Nguyễn Phương Thảo 10SI NỮ 8.5 5.5 4 5.5 3 0.5 3.5 4.55 0.8 5.5 4.25 0.3 4.5 3.5 7 7
158 SI18204 Ngô Trần Phương Thảo 10SI NỮ 10 9 8 9 8 2 10 5.25 1.9 7 4.5 1 5.5 7.5 8 7
159 SI18214 Nguyễn Thị Thu 10SI NỮ 8 7 5 7 5 1.25 6.5 1.75 0.4 2 4.25 1.1 5.5 4 9 7
160 SI18222 Nguyễn Thị Anh Thư 10SI NỮ 5 5.5 5 4.5 4.5 2 6.5 2.8 0.6 3.5 4.25 1.45 5.5 4.5 7.5 7
161 SI18227 Thái Thị Thanh Thương 10SI NỮ 7.5 5 5.5 7 6 1.75 8 3.85 1.5 5.5 5.25 2.15 7.5 3.5 6.5 7
162 SI18231 Ma Thị Xuân Tiên 10SI NỮ 5.5 5.5 3 4.5 3 2 5 3.15 0.7 4 2.75 0.7 3.5 3.5 6.5 6
163 SI18237 Phạm Thị Thùy Trang 10SI NỮ 8.5 7.5 8 7.5 7 2 9 2.45 0.9 3.5 3.25 1.6 5 6 8 7
164 SI18241 Nguyễn Thùy Trâm 10SI NỮ 5 5 3 7 4.5 2 6.5 4.9 1 6 4.25 0.65 5 3.5 5 7
165 SI18242 Lê Thị Quý Trâm 10SI NỮ Vắng 7.5 3 3.5 5 2 7 Vắng Vắng Vắng 4.5 0.8 5.5 3.5 6 7
166 SI18246 Nguyễn Bích Thanh Trúc 10SI NỮ 7.5 4 4.5 5 5 1 6 3.85 0.95 5 4.5 2 6.5 3 6.5 7
167 SI18259 Nguyễn Thị Vinh 10SI NỮ 6 5 6 6 5 0 5 3.15 1.1 4.5 5.25 0.6 6 4 6.5 7
168 SI18267 Lê Ngọc Yến 10SI NỮ 9.5 6.5 6 7 6 2 8 2.1 0.4 2.5 3.5 1.8 5.5 5 6.5 7
BẢNG ĐIỂM KIỂM TRA ĐỊNH KỲ KHỐI 10
Hình học Tiếng anh Tiếng anh Lần 2
Hóa bài 2 Toán bài Toán bài
STT Mã Hs Họ đệm Tên Lớp GT Hóa bài1
(NC) 1 NC 2 NC
Vật lý Sinh học Ngữ Văn
TN TL Tổng TN TL Tổng TN TL Tổng

169 TI18009 Nguyễn Đức Anh 10TI NAM 7 6.5 7 7 7.5 0.75 8.5 1.4 0.4 2 3.25 0.4 3.5 7 8 8
170 TI18010 Phan Lê Tuấn Anh 10TI NAM 8.5 5.5 6.5 4.5 5 1 6 3.85 0.5 4.5 4.25 0 4.5 4 7 8
171 TI18011 Dương Tiến Anh 10TI NAM 7 5 5 5.5 5 0.75 6 2.1 0.5 2.5 1 0.2 1 5.5 5.5 8
172 TI18021 Trần Thị Ngọc Ánh 10TI NỮ 8.5 5.5 6.5 4 4 0.25 4.5 3.85 0.6 4.5 5.25 1.8 7 5 5.5 8
173 TI18026 Phạm Ngọc Thị Bảo 10TI NAM 6.5 6.5 6.5 6 6 1.25 7.5 3.5 1.35 5 4.25 1.4 5.5 5.5 4 6
174 TI18029 Trương Minh Ngọc Châu 10TI NỮ 5.5 6 5.5 5 4.5 1.25 6 3.5 1.8 5.5 3.25 1.25 4.5 4.5 4 8
175 TI18038 Lý Thiên Dũ 10TI NAM 7.5 3.5 8 6 1.5 1 2.5 4.2 1.35 5.5 4.25 1.05 5.5 5.5 5 6
176 TI18040 Phạm Thị Dung 10TI NỮ 8.5 9 6 7 6 2 8 5.95 2.15 8 5.25 2.8 8 5.5 6 9
177 TI18054 Đào Nguyễn Nhật Hà 10TI NỮ 4.5 4.5 4 3 3 0 3 3.15 0.2 3.5 3.25 0.5 4 3 5.5 8
178 TI18063 Hồ Thị Mỹ Hằng 10TI NỮ 8.5 6 4 4.5 5.5 1.25 7 4.2 1.8 6 2.75 0.5 3.5 4.5 5.5 7
179 TI18071 Phạm Văn Hòa 10TI NAM 6.5 2.5 7.5 9 6 1.5 7.5 4.9 0.5 5.5 3.75 0.4 4 6.5 4 7
180 TI18084 Trần Nguyên Huy 10TI NAM 4.5 3.5 5 3 4.5 1 5.5 3.15 1.4 4.5 3.75 0.3 4 3.5 4 6
181 TI18090 Trần Đình Hưng 10TI NAM 7 4 6 7.5 6.5 1.5 8 2.8 1.5 4.5 3.75 0 4 4.5 5 7
182 TI18096 Phan Văn Khánh 10TI NAM 5.5 4 6 5 4 0 4 3.85 1.4 5.5 3.75 0.4 4 4.5 6 8
183 TI18110 Trần Mai Linh 10TI NỮ 8 5 6 3.5 5 0 5 3.85 1.1 5 2.75 1.8 4.5 4.5 5 Vắng
184 TI18115 Lê Ngọc Long 10TI NAM 7.5 5 5 8 6 2 8 4.2 0.5 4.5 3.25 1.2 4.5 4 6 7
185 TI18125 Lê Đức Mạnh 10TI NAM 8 6.5 6.5 5 3.5 0.75 4.5 4.9 1.8 6.5 5.25 2 7.5 5.5 6 7
186 TI18132 Mai Nhật My 10TI NỮ 9.5 8 8 7.5 8 0.75 9 3.5 0.8 4.5 4.5 2.2 6.5 6.5 8 8
187 TI18139 Vũ Thị Kim Ngân 10TI NỮ 7.5 5 6.5 8.5 7 2 9 4.2 1.6 6 4.25 0.3 4.5 4 6.5 8
188 TI18147 Nguyễn Thị Ngọc 10TI NỮ 7.5 5 3 6 6 0.5 6.5 3.15 0.9 4 3.75 0.5 4.5 3.5 7 7
189 TI18157 Võ Thị Yến Nhi 10TI NỮ 7.5 6.5 5 4.5 3 0 3 4.9 2.1 7 3.75 1.7 5.5 5 4 8
190 TI18183 Nguyễn Tiến Tường Quân 10TI NAM 6 5.5 6 4.5 5.5 0.75 6.5 5.95 2.1 8 6.25 2.3 8.5 5 4.5 6

191 TI18185 Bùi Vĩ Quốc 10TI NAM 8 4.5 7.5 7.5 6 2 8 4.2 1.55 6 5.25 2.1 7.5 6 5 7

192 TI18191 Phạm Ngọc Quỳnh 10TI NỮ 8.5 5.5 6.5 6 5.5 1.5 7 3.5 0.8 4.5 4.25 1.75 6 5.5 5 7

193 TI18196 Trương Văn Hoàng Sơn 10TI NAM 5 4 6.5 8.5 4.5 1.25 6 3.5 0.7 4 3.5 1.4 5 4 4.5 5

194 TI18200 Hoàng Ngọc Trường Thành 10TI NAM 6.5 5.5 5 7 5.5 1.75 7.5 3.85 1.3 5 4.5 1.65 6 5 4.5 6

195 TI18201 Nguyễn Đoàn Thao 10TI NAM 7 6.5 3 6.5 5.5 0.5 6 4.2 1.2 5.5 3.75 0.4 4 2.5 5.5 6

196 TI18213 Lê Văn Thiện 10TI NAM 8.5 5.5 7 7 5.5 2 7.5 5.6 1 6.5 4.5 1.95 6.5 4.5 4.5 7

197 TI18218 Nguyễn Thị Thúy 10TI NỮ 6 5.5 6 7.5 6 2 8 5.6 1.9 7.5 5.5 2.4 8 4.5 6.5 7

198 TI18233 Nguyễn Công Tiến 10TI NAM 8.5 6 6 6.5 5.5 0.75 6.5 4.55 0.95 5.5 4.5 0.5 5 5.5 6 6

199 TI18234 Nguyễn Quyết Tiến 10TI NAM 7 4 4 3 2.5 0 2.5 2.8 0.8 3.5 2.75 0.6 3.5 4 5.5 6

200 TI18257 Nguyễn Thanh Vân 10TI NỮ 6.5 5 5 3.5 6.5 1.25 8 4.2 0.4 4.5 3.5 0.2 3.5 4.5 4.5 7

201 TI18262 Đỗ Thanh Vũ 10TI NAM 9.5 5.5 5.5 6.5 4.5 1.5 6 3.85 1.3 5 3.75 0.7 4.5 6.5 5.5 6

202 TI18263 Lê Sỹ Vương 10TI NAM 7 4.5 5.5 5.5 4 1.5 5.5 2.8 0.2 3 2.75 0.4 3 3 4 6
BẢNG ĐIỂM KIỂM TRA ĐỊNH KỲ KHỐI 10
Hình học Tiếng anh Tiếng anh Lần 2
Hóa bài 2 Toán bài Toán bài
STT Mã Hs Họ đệm Tên Lớp GT Hóa bài1
(NC) 1 NC 2 NC
Vật lý Sinh học Ngữ Văn
TN TL Tổng TN TL Tổng TN TL Tổng

236 VA18002 Trần Thị Hoài An 10VA NỮ 8.5 6 0 6 4.2 2.05 6.5 3.5 2.15 5.5 3.5 Vắng 8
237 VA18012 Trương Thị Lan Anh 10VA NỮ 9.5 6 0 6 4.55 1.7 6.5 4.25 1.1 5.5 4 Vắng Vắng
238 VA18022 Trương Thị Hồng Ánh 10VA NỮ 8.5 6.5 0 6.5 5.6 2.5 8 5.25 2.85 8 6 Vắng 9
239 VA18030 Nguyễn Đặng Linh Chi 10VA NỮ 8.5 7.5 0 7.5 5.95 1.95 8 5 1.8 7 6.5 Vắng 9
240 VA18031 Đinh Hà Diệu Chi 10VA NỮ 6 3.5 0 3.5 2.45 1.7 4 3.25 1.65 5 3.5 5.5 8
241 VA18044 Nguyễn Kim Đan 10VA NỮ 9 9 0 9 3.85 2 6 5.25 1.75 7 5.5 6 9
242 VA18045 Phạm Anh Đào 10VA NỮ 7.5 4.5 0 4.5 3.85 1.8 5.5 4.5 0.75 5.5 5.5 4 8
243 VA18050 Nguyễn Thị Hương Giang 10VA NỮ 8.5 8 0 8 5.25 2.4 7.5 5.25 2.3 7.5 8 7 8
244 VA18051 Nguyễn Hà Giang 10VA NỮ 8.5 5 0 5 3.15 1.4 4.5 3.5 0.6 4 3.5 6.5 9
245 VA18055 Trần Thị Thúy Hà 10VA NỮ 9.5 8.5 0 8.5 3.15 1.3 4.5 3.75 2.1 6 4 Vắng 9
246 VA18056 Phạm Thị Chúc Hà 10VA NỮ 9.5 9 0 9 4.55 1.2 6 5.25 1.9 7 7.5 Vắng 9
247 VA18064 Bùi Thúy Hằng 10VA NỮ 8.5 7 0 7 3.85 1.6 5.5 3.75 0.65 4.5 3.5 5 8
248 VA18065 Nguyễn Thị Thanh Hằng 10VA NỮ 8.5 6 0 6 3.5 1.6 5 4.25 1.3 5.5 4.5 5.5 8
249 VA18099 Lương Thị Lan 10VA NỮ 8 7.5 0 7.5 4.2 1.65 6 3.75 2.4 6 5.5 6.5 8
250 VA18111 Dương Thị Phương Linh 10VA NỮ 8.5 9.5 0 9.5 5.25 2.3 7.5 6 2.5 8.5 6 Vắng 8
251 VA18120 Vũ Hương Ly 10VA NỮ 5.5 5 0 5 3.85 1.2 5 3.5 0.8 4.5 3.5 5 7
252 VA18121 Mai Thị Quyền Ly 10VA NỮ 9 8 0 8 5.25 2.1 7.5 4.5 2.2 6.5 7.5 7 8
253 VA18126 Bùi Thị Thảo Mây 10VA NỮ 9 7 0 7 4.55 1.65 6 5 1.9 7 5 6 7
254 VA18135 Lương Thị Thanh Nga 10VA NỮ 9.5 7 0 7 6.3 2.3 8.5 6 2.6 8.5 4.5 8.5 7
255 VA18140 Trần Kim Ngân 10VA NỮ 9.5 8 0 8 5.6 2.45 8 6.75 2.2 9 7.5 Vắng 9
256 VA18141 Hồ Thu Ngân 10VA NỮ 9 9 0 9 4.2 2.35 6.5 6 2.4 8.5 6.5 6.5 8
257 VA18165 Lê Thị Hồng Nhung 10VA NỮ 4.5 7 0 7 3.15 1.3 4.5 2.75 2 5 5.5 6 8
258 VA18167 Trần Thị Tâm Như 10VA NỮ 9 10 0 10 4.9 2 7 4.5 1.3 6 4.5 Vắng 8
259 VA18168 Hoàng Ngọc Quỳnh Như 10VA NỮ 9.5 7.5 0 7.5 2.8 1.5 4.5 4.5 0.8 5.5 5.5 6.5 8
260 VA18192 Nguyễn Thị Diễm Quỳnh 10VA NỮ 9.5 8 0 8 5.95 1.9 8 5.25 2.15 7.5 7.5 Vắng 8
261 VA18197 Đặng Thị Thảo Sương 10VA NỮ 7.5 6.5 0 6.5 2.8 1.3 4 3.75 0.8 4.5 3.5 6 7
262 VA18205 Nguyễn Thị Phương Thảo 10VA NỮ 8 8 0 8 3.5 1.1 4.5 4.25 1.9 6 4.5 Vắng 7
263 VA18206 Nguyễn Thị Phương Thảo 10VA NỮ 7.5 9 0 9 3.15 1.1 4.5 5 0.95 6 3.5 5.5 7
264 VA18215 Nguyễn Thị Thu 10VA NỮ 8.5 7.5 0 7.5 2.45 2 4.5 5 1.1 6 6.5 7.5 8
265 VA18223 Nguyễn Thị Minh Thư 10VA NỮ 9.5 7.5 0 7.5 3.85 2.1 6 5 0.9 6 5.5 Vắng 8
266 VA18243 Nông Thị Ngọc Trâm 10VA NỮ 9 5.5 0 5.5 4.9 1.7 6.5 5 2.3 7.5 5.5 5 8
267 VA18247 Dương Thanh Trúc 10VA NỮ 7.5 9 0 9 5.95 2.1 8 4.5 1.7 6 6 7 8
BẢNG ĐIỂM KIỂM TRA ĐỊNH KỲ KHỐI 10
Hình học Tiếng anh Tiếng anh Lần 2
Hóa bài 2 Toán bài Toán bài
STT Mã Hs Họ đệm Tên Lớp GT Hóa bài1
(NC) 1 NC 2 NC
Vật lý Sinh học Ngữ Văn
TN TL Tổng TN TL Tổng TN TL Tổng

203 TO18001 Trần Hà An 10TO NỮ 8 6.5 Vắng 8 8 2 10 5.7 3.9 9.5 5 2.5 7.5 6 8.5 8

204 TO18003 Hoàng Hoàng Anh 10TO NAM 8.5 7.5 6 9 7 1 8 3.9 3.2 7 5.25 2.3 7.5 7.5 6 8

205 TO18004 Nguyễn Trần Trâm Anh 10TO NỮ 9 5.5 5 7 7.5 2 9.5 2.7 1 3.5 3.5 2.1 5.5 6 5.5 9

206 TO18019 Nguyễn Thị Ngọc Ánh 10TO NỮ 9.5 9 9 9.5 8 2 10 3.3 2.8 6 4.5 2.1 6.5 8 8.5 8
207 TO18023 Phạm Song Gia Bảo 10TO NAM 9.5 7.5 9 8.5 6 2 8 3.6 1.7 5.5 3.75 2.2 6 7.5 6.5 8
208 TO18024 Trịnh Hoàng Thiên Bảo 10TO NAM 9.5 7.5 7.5 10 8 1.25 9.5 4.8 2.6 7.5 5.5 3 8.5 8 7 7
209 TO18034 Ngô Gia Cường 10TO NAM 10 7.5 8.5 10 7.5 2 9.5 6 3.7 9.5 6.25 2.8 9 8.5 6.5 6
210 TO18036 Bùi Công Danh 10TO NAM 9.5 7 7 10 7.5 2 9.5 2.4 3.1 5.5 5 1.7 6.5 7 6 9
211 TO18039 Trần Kim Dung 10TO NỮ 9.5 8.5 8.5 9.5 8 2 10 3.6 3.3 7 4.5 2.4 7 8.5 7.5 8
212 TO18047 Trịnh Văn Đức 10TO NAM 9.5 7.5 7 9 8 2 10 5.1 2.6 7.5 5 2.4 7.5 6.5 5 7
213 TO18068 Nguyễn Thị Hiền 10TO NỮ 10 8.5 7.5 9.5 8 2 10 5.4 3.4 9 5.25 2.7 8 8.5 8.5 9
214 TO18069 Nguyễn Thị Thái Hiền 10TO NỮ 9.5 6.5 7.5 10 7.5 2 9.5 5.1 3.3 8.5 5.5 2.2 7.5 8.5 7 7
215 TO18074 Đoàn Việt Hoàn 10TO NAM 7.5 5.5 7 9 6 1 7 1.2 0.7 2 2 0.2 2 6.5 5 6
216 TO18081 Hồ Bá Huy 10TO NAM 6.5 4.5 5.5 9 6.5 1 7.5 3.9 3.1 7 3.25 2.3 5.5 5.5 6 7
217 TO18103 Trần Mai Linh 10TO NỮ 9.5 7.5 Vắng 10 7.5 2 9.5 4.5 3.9 8.5 6.25 3 9.5 8.5 9.5 9
218 TO18104 Nguyễn Huệ Linh 10TO NỮ 9.5 8.5 8.5 9 8 2 10 5.4 2.9 8.5 6.25 2.6 9 9 7.5 8
219 TO18123 Lê Thị Lý 10TO NỮ 10 9.5 8.5 10 8 2 10 4.2 2.2 6.5 4.5 2 6.5 7 8 Vắng
220 TO18128 Trần Lê Anh Minh 10TO NAM 7.5 5.5 7.5 7.5 5.5 0 5.5 4.8 2.3 7 3.75 1.8 5.5 4.5 4.5 5
221 TO18134 Hà Văn Nam 10TO NAM 8.5 9.5 7 10 7 2 9 4.2 2.4 6.5 4.25 2.7 7 6.5 8 5
222 TO18144 Trần Xuân Nghĩa 10TO NAM 10 10 8 10 8 2 10 6 4 10 6.75 2.9 9.5 9.5 8 8
223 TO18149 Nguyễn Văn Nguyên 10TO NAM 9.5 8.5 7.5 9.5 8 2 10 5.1 3.5 8.5 5 2.1 7 7.5 8.5 7
224 TO18152 Triệu Thị Minh Nguyệt 10TO NỮ 9.5 7 7.5 8.5 6.5 1 7.5 5.4 3.2 8.5 6 2.3 8.5 8.5 8.5 7
225 TO18171 Trần Hoàng Phúc 10TO NAM 9 7.5 7 9 7 1.25 8.5 4.2 2.1 6.5 5.25 1.6 7 8 8 7
226 TO18173 Phan Hữu Phước 10TO NAM 8 6.5 7.5 9 7.5 0.25 8 4.8 3 8 5.5 2.2 7.5 7 5.5 7
227 TO18175 Huỳnh Thị Mai Phương 10TO NỮ 9.5 8.5 8 9 7.5 2 9.5 5.7 2.8 8.5 5.25 2.1 7.5 7 8 7
228 TO18184 Đỗ Nguyễn Quốc 10TO NAM 8.5 5 7.5 9 7.5 2 9.5 3 2.7 5.5 3.25 1.7 5 7.5 6.5 6
229 TO18211 Vũ Quý Thiên 10TO NAM 9.5 4.5 4.5 7.5 6.5 0.25 7 4.5 2.9 7.5 4.25 1.8 6 5.5 7.5 7
230 TO18212 Nguyễn Phúc Thiện 10TO NAM 7.5 3.5 7 7.5 5 1.25 6.5 1.2 2.4 3.5 3.75 1.6 5.5 6 5 7
231 TO18216 Nguyễn Văn Thụ 10TO NAM 9 7.5 7 9 7.5 1.25 9 2.1 2.4 4.5 4.25 1.5 6 8 7 6
232 TO18225 Nguyễn Minh Thức 10TO NAM 9.5 7.5 8 9.5 8 0 8 4.2 3.8 8 5 1.95 7 7.5 9.5 8
233 TO18250 Thái Thị Minh Tú 10TO NỮ 9.5 8.5 6.5 9.5 7 2 9 3 2.5 5.5 5 2.2 7 8 5 8
234 TO18251 Trần Thị Cẩm Tú 10TO NỮ 7 5.5 6 7 7 0 7 3.6 2.9 6.5 3.75 1.4 5 6.5 4.5 8
235 TO18258 Hà Văn Việt 10TO NAM 9.5 8 7.5 9.5 6 1 7 3.9 1.6 5.5 4.25 1.7 6 7 8 6
BẢNG ĐIỂM KIỂM TRA ĐỊNH KỲ KHỐI 11
Tiếng Anh Tiếng Anh Lần 2 Toán
Hóa học Hóa học
STT Mã Hs Họ đệm Tên Lớp GT Ngày sinh Văn bài 1 Văn bài 2 NC NC Lần 2 Giải Tích Giải Tích Hình học Sinh học Vật Lý
TN TL Tổng TN TL Tổng
NC Lần 2 CB
1 AN17001 Lê Đặng Hà An 11AN Nữ 24/01/2002 7 7 4.25 2.7 7 5.5 2.6 8 7 7 8.5 9
2 AN17002 Trần Thị Hoài An 11AN Nữ 6/7/2002 6.5 7 6 2.4 8.5 6 2.5 8.5 4 7 8 7.5
3 AN17003 Đàm Tuấn Anh 11AN Nam 14/02/2002 7.5 7 5 2.4 7.5 6.25 2.5 9 7 6.5 9 7.5
4 AN17018 Đỗ Tấn Châu 11AN Nam 31/12/2002 7 7 5 1.8 7 5 1.9 7 5.5 5.5 7.5 5
5 AN17022 Nguyễn Công Chính 11AN Nam 25/12/2002 7 7 4.25 2.2 6.5 6.25 1.9 8 8.5 7.5 8.5 8.5
6 AN17023 Trần Hạ Chúc 11AN Nữ 2/11/2002 8 9 5.5 2.5 8 6.75 2.6 9.5 7 8 8.5 8.5
7 AN17026 Nguyễn Thành Công 11AN Nam 11/4/2002 5 5 0 2.8 3 5.5 2.3 8 4 6 7.5 3
8 AN17035 Nguyễn Trí Duy 11AN Nam 4/3/2002 7 8 5.5 2 7.5 6.75 2.6 9.5 7.5 6 9.5 8.5
9 AN17261 Nguyễn Thị Hồng Duyên 11AN Nữ 7 9 5.25 1.5 7 6.75 2.7 9.5 7.5 7.5 9.5 5.5
10 AN17039 Nguyễn Vũ Thị Hải Dương 11AN Nữ 27/02/2002 6 8 3.75 2.15 6 6.25 2.2 8.5 4 5.5 9 6
11 AN17043 Phan Thị Phương Đông 11AN Nữ 1/2/2002 6 7 6 2.6 8.5 5.5 2.1 7.5 7 7.5 6.5 7
12 AN17055 Nguyễn Thị Thu Hà 11AN Nữ 24/10/2002 6 8 4.5 2 6.5 5 2.2 7 7 7 9.5 4
13 AN17068 Nguyễn Lệ Hiền 11AN Nữ 20/11/2002 7 8 5.5 2.4 8 6.25 2.6 9 5.5 7.5 9.5 5
14 AN17079 Vũ Trịnh Nhật Hoàng 11AN Nam 21/09/2002 7 7 5.25 2.5 8 6.25 2.3 8.5 6 8.5 9 7.5
15 AN17091 Lê Thị Phương Huyền 11AN Nữ 30/01/2002 6 7 5.5 2.9 8.5 6.25 2.3 8.5 6 9 9 7.5
16 AN17093 Nguyễn Trần Ngọc Huyền 11AN Nữ 12/3/2002 5 8 5 2.7 7.5 6.75 2.3 9 6 9 7 7.5
17 AN17096 Trịnh Minh Hưng 11AN Nam 11/11/2002 6.5 6 4.5 2.6 7 6.75 2.4 9 7 7 8.5 6.5
18 AN17132 Trần Phan Thúy Nga 11AN Nữ 28/01/2002 7.5 8 5.25 2.7 8 6 2.8 9 6 5 10 8.5
19 AN17142 Lê Minh Nhật 11AN Nam 4/29/2002 Vắng DT VẮNG VẮNG VẮNG Vắng Vắng Vắng 5 Vắng Vắng Vắng
20 AN17166 Nguyễn Thanh Phương 11AN Nữ 3/2/2002 6.5 8 5.25 2.8 8 6.75 2.6 9.5 7.5 7.5 8 7
21 AN17175 Nguyễn Trọng Quý 11AN Nam 7/6/2002 7 5 4.5 2.5 7 4.25 2.2 6.5 6.5 7 9 7.5
22 AN17186 Lê Nguyễn Hà Thanh 11AN Nữ 21/12/2002 8 8 6 2.9 9 5.5 2.4 8 6.5 7.5 8.5 7
23 AN17190 Nguyễn Ngọc Uyên Thao 11AN Nữ 18/03/2002 6.5 7 3.75 2.5 6.5 6 CC 6 8.5 7.5 8 8.5
24 AN17210 Trần Vũ Oán Thư 11AN Nữ 18/03/2002 7 8 5 2.5 7.5 4.5 2 6.5 4.5 5 9 7.5
25 AN17216 Đoàn Thị Thùy Trang 11AN Nữ 17/06/2002 7 8 6.75 3 10 5.5 2.3 8 8.5 8 9.5 8
26 AN17223 Phùng Thị Minh Trang 11AN Nữ 15/02/2002 8 8 6 2.9 9 5.5 2.2 7.5 9.5 8 9.5 9
27 AN17226 Hồ Thành Trung 11AN Nam 28/08/2002 7 8 5.5 2.9 8.5 6.75 2.7 9.5 7.5 9.5 10 8.5
28 AN17235 Nguyễn Thị Ánh Tuyết 11AN Nữ 4/6/2002 Vắng DT VẮNG VẮNG VẮNG Vắng Vắng Vắng VẮNG Vắng Vắng Vắng
29 AN17240 Nguyễn Thị Thu Uyên 11AN Nữ 19/05/2002 8 8 6 2.8 9 7 2.4 9.5 8 8.5 10 9.5
30 AN17241 Trần Phương Uyên 11AN Nữ 15/02/2002 8 9 5.25 3 8.5 7 2.3 9.5 7.5 7.5 9.5 6.5
31 AN17242 Trần Thị Thu Uyên 11AN Nữ 2/8/2002 7 8 5.25 2.2 7.5 6.75 2.5 9.5 7 7 9.5 8.5
32 AN17249 Nguyễn Vương Thảo Vi 11AN Nữ 27/02/2002 7 8 5 1.5 6.5 7 2.9 10 6.5 8 8 6.5
33 AN17252 Nguyễn Đức Vinh 11AN Nam 1/4/2002 5 8 5.5 2.3 8 6 2.2 8 8.5 8.5 8 8.5
34 AN17254 Dương Nguyễn Tường Vy 11AN Nữ 31/10/2002 5 7 5.5 3 8.5 5.5 2.3 8 2 4 7.5 5.5
BẢNG ĐIỂM KIỂM TRA ĐỊNH KỲ KHỐI 11
Tiếng Anh Tiếng Anh Lần 2 Toán
Hóa học Hóa học
STT Mã Hs Họ đệm Tên Lớp GT Ngày sinh Văn bài 1 Văn bài 2 NC NC Lần 2 Giải Tích Giải Tích Hình học Sinh học Vật Lý
TN TL Tổng TN TL Tổng
NC Lần 2 CB
35 AN17259 Lê Thị Minh Yến 11AN Nữ 4/8/2002 7.5 8 4.25 2.8 7 5.5 2.2 7.5 3 5.5 7 5
36 AN17260 Nguyễn Thị Hải Yến 11AN Nữ 4/9/2002 7 8 5.5 2.3 8 3.75 2.4 6 6 6.5 7.5 7.5
BẢNG ĐIỂM KIỂM TRA ĐỊNH KỲ KHỐI 11
Tiếng Anh Tiếng Anh Lần 2 Toán
Hóa học Hóa học
STT Mã Hs Họ đệm Tên Lớp GT Ngày sinh Văn bài 1 Văn bài 2 NC NC Lần 2 Giải Tích Giải Tích Hình học Sinh học Vật Lý
TN TL Tổng TN TL Tổng
NC Lần 2 CB
1 HO17008 Nguyễn Thị Ngọc Ánh 11HO Nữ 10/5/2002 6.5 8 1 1.2 2 3.25 1.5 5 7.5 6.5 5.5 5.5 7 7
2 HO17016 Phạm Nguyễn Ngọc Bích 11HO Nữ 4/1/2002 7 8 4.5 1.75 6.5 2.75 2.4 5 8.5 9.5 4 8.5 9 7
3 HO17032 Lê Quốc Dũng 11HO Nam 1/1/2002 6 6 3.75 1.8 5.5 2.5 1.2 3.5 9.5 9 7 7.5 8 8
4 HO17040 Nguyễn Quang Đạt 11HO Nam 27/02/2002 6 6 3.5 2.2 5.5 2 1.2 3 9 7.5 7.5 5.5 7.5 7.5
5 HO17042 Ngô Thế Đăng 11HO Nam 21/10/2002 Vắng DT 2.5 0.5 3 2.75 0.3 3 8.5 Vắng 8.5 8 8.5 9.5
6 HO17049 Nguyễn Thị Trà Giang 11HO Nữ 25/09/2002 5.5 8 2.75 1.2 4 3.25 2.7 6 9.5 2 7.5 7 9 7.5
7 HO17050 Tống Ngọc Trường Giang 11HO Nam 31/01/2002 4 5 3.5 1.4 5 2.75 1.1 4 6.5 8 5 7 6 6
8 HO17082 Đặng Thị Như Huệ 11HO Nữ 30/04/2002 7 8 5.5 2.5 8 3.75 2.5 6.5 7.5 8 6.5 7 8 7.5
9 HO17087 Lê Đức Huy 11HO Nam 12/10/2002 Vắng DT 5.25 3 8.5 Vắng Vắng Vắng 8.5 Vắng 6 Vắng Vắng Vắng
10 HO17100 Đinh Tiến Khởi 11HO Nam 30/09/2002 5 7 4.25 2.7 7 3.25 2.8 6 7.5 8.5 8 9 9 9
11 HO17107 Nguyễn Thị Linh 11HO Nữ 8/6/2002 6 6 4.5 2.8 7.5 3.5 2.7 6 8.5 8.5 6.5 9 10 9
12 HO17124 H' Anh A Tô Mai 11HO Nữ 9/1/2002 6.5 6 1.75 1.2 3 2.75 1.6 4.5 9.5 7 6 7.5 9.5 9
13 HO17125 Lại Thị Mai 11HO Nữ 9/6/2002 8 6 3.25 1.8 5 3.5 1.1 4.5 9.5 7.5 6.5 9 8.5 9.5
14 HO17140 Lê Thị Ánh Nguyệt 11HO Nữ 12/10/2002 6.5 7 0.75 0.4 1 2.75 0.3 3 9 5.5 5.5 6 7 3.5
15 HO17148 Võ Nguyễn Minh Nhi 11HO Nữ 21/10/2002 7 7 3.25 1.5 5 3.75 2.4 6 6 6.5 5.5 5 7 6
16 HO17152 Trần Thị Hồng Nhung 11HO Nữ 29/01/2002 7.5 7 2.5 2.05 4.5 3.5 0 3.5 9.5 8.5 9.5 8 10 9.5
17 HO17155 Nguyễn Thị Oanh 11HO Nữ 2/5/2002 7.5 7 3.5 2 5.5 2.75 2.9 5.5 8.5 8 6 6 8.5 8.5
18 HO17158 Vũ Hồng Phong 11HO Nam 6/7/2002 6 7 2.75 1.6 4.5 4.25 2.1 6.5 8.5 9 8.5 8 8.5 7.5
19 HO17173 Mai Xuân Quân 11HO Nam 6/1/2002 Vắng 7 4.25 1.35 5.5 3.5 1.9 5.5 9.5 9.5 6.5 9 9 9
20 HO17187 Trần Thúy Thanh 11HO Nữ 6/8/2003 8.5 8 5.25 1.9 7 2.5 2.1 4.5 7.5 8.5 6 6.5 8.5 8.5
21 HO17189 Lê Tuấn Thành 11HO Nam 10/9/2002 7 6 5 2.7 7.5 3.25 2 5.5 10 7.5 7 9 8.5 9
22 HO17194 Lê Thị Phương Thảo 11HO Nữ 30/04/2002 5.5 8 5 2.3 7.5 3.25 2.7 6 6.5 6.5 6 7 7.5 5.5
23 HO17196 Nguyễn Thị Thảo 11HO Nữ 13/01/2002 7 8 3.5 2.15 5.5 2.75 1.9 4.5 9.5 9.5 6.5 7.5 8 2.5
24 HO17205 Trần Phương Thủy 11HO Nữ 2/10/2002 7 7 4.25 1.8 6 2.5 2.3 5 8.5 7 7 9 7 9
25 HO17215 Phùng Đức Toàn 11HO Nam 19/08/2002 5.5 8 4.5 1.6 6 4.25 2.3 6.5 8.5 7 7 7 5.5 7
26 HO17221 Nguyễn Thị Thùy Trang 11HO Nữ 26/02/2002 6.5 6 3.5 0.65 4 3.25 2.4 5.5 7.5 7.5 3 7 8.5 5
27 HO17229 Nguyễn Đình Nhật Trường 11HO Nam 29/10/2002 8 6 1.5 0.3 2 2.75 1.4 4 7.5 7.5 4.5 6 9 8.5
28 HO17230 Hoàng Minh Tú 11HO Nữ 17/06/2002 8 7 4.5 2.5 7 3.5 2.3 6 7.5 6.5 3.5 6.5 8 6.5
29 HO17232 Phạm Thanh Tú 11HO Nữ 11/7/2002 8 8 6 2.8 9 5.25 2.7 8 9.5 8.5 7.5 8.5 10 9.5
30 HO17246 Ngô Thị Vân 11HO Nữ 4/4/2002 7 5 6 1.3 7.5 2.75 2.3 5 8.5 7.5 6 8.5 8 7.5
31 HO17250 Lương Hoa Viên 11HO Nữ 16/11/2002 6 8 5.25 1.8 7 2.75 2.5 5.5 7.5 7.5 6.5 6.5 9 6.5
BẢNG ĐIỂM KIỂM TRA ĐỊNH KỲ KHỐI 11
Tiếng Anh Tiếng Anh Lần 2 Toán
Hóa học Hóa học
STT Mã Hs Họ đệm Tên Lớp GT Ngày sinh Văn bài 1 Văn bài 2 NC NC Lần 2 Giải Tích Giải Tích Hình học Sinh học Vật Lý
TN TL Tổng TN TL Tổng
NC Lần 2 CB
1 HS17005 Nguyễn Lan Anh 11HS Nữ 15/02/2002 5 8 5.25 2.55 8 5.25 1.9 7 8.5 8.5 7 7.5 9 7.5
2 HS17006 Lê Thị Hồng Ánh 11HS Nữ 18/04/2002 6.5 8 5.25 2.2 7.5 4.25 1.7 6 8.5 9 8.5 6 9 8
3 HS17011 Trương Văn Ân 11HS Nam 7/9/2002 7.5 7 3.5 1.5 5 3.5 1.4 5 6.5 7.5 4.5 7 8 7.5
4 HS17025 Ngô Duy Chuyền 11HS Nam 4/4/2002 7.5 8 1.5 0.7 2 0.75 0.8 1.5 4 4.5 4.5 5 9.5 2.5
5 HS17047 Nguyễn Thị Hồng Gấm 11HS Nữ 11/12/2002 5.5 9 2.75 1.9 4.5 4.25 2.8 7 5.5 5.5 3.5 3 6.5 5
6 HS17052 Hoàng Thị Thu Hà 11HS Nữ 16/09/2002 6.5 8 2.75 2.3 5 1.5 1.8 3.5 7.5 5.5 6.5 5.5 5.5 8
7 HS17071 Võ Thị Thu Hiền 11HS Nữ 20/04/2002 7 7 3.5 1.9 5.5 2.5 2 4.5 7.5 6.5 6.5 7 7.5 5
8 HS17074 Vương Minh Hiếu 11HS Nam 28/10/2002 4.5 6 5.25 1.3 6.5 4.25 1.5 6 7 5.5 4 5 7 4.5
9 HS17080 Nông Thúy Hồng 11HS Nữ 5/1/2002 6 7 2.75 1.65 4.5 3.25 1.7 5 8.5 7.5 6.5 4.5 7.5 4.5
10 HS17097 Phùng Thị Lan Hương 11HS Nữ 7/1/2002 6.5 5 2.75 2.5 5.5 4.25 2.4 6.5 5.5 7.5 5 5 8 5.5
11 HS17099 Trần Đăng Khoa 11HS Nam 10/8/2002 6.5 7 5 2.9 8 3.25 2.5 6 8.5 6.5 5 3.5 7.5 6.5
12 HS17105 Hoàng Thị Hồng Liên 11HS Nữ 20/07/2002 6 5 2.75 2.8 5.5 3.75 1.5 5.5 9 5.5 5 5.5 7 5.5
13 HS17111 Trần Hoàng Thùy Linh 11HS Nữ 27/02/2002 6 7 4.5 2.75 7.5 3.5 2.5 6 8.5 6.5 3.5 9 7 5.5
14 HS17115 Phạm Văn Lộc 11HS Nam 28/05/2002 7 7 4.25 2.5 7 3.25 2.2 5.5 7.5 8 5 7 8.5 7.5
15 HS17119 Phan Thị Khánh Ly 11HS Nữ 21/11/2002 7 6 4.5 2 6.5 3.25 2.1 5.5 6 8.5 5.5 6.5 7.5 7.5
16 HS17123 Đoàn Thị Phương Mai 11HS Nữ 15/02/2002 6 6 4.25 2.2 6.5 3.5 2.6 6 6.5 7.5 5 5 8.5 8
17 HS17135 Nguyễn Huỳnh Giáng Ngọc 11HS Nữ 25/02/2002 7 7 2.75 1.7 4.5 2.75 2.3 5 7.5 7.5 5.5 5.5 9 5.5
18 HS17149 Đoàn Thị Hồng Nhung 11HS Nữ 1/11/2002 7 7 VẮNG VẮNG VẮNG 3.5 2.5 6 VẮNG 7.5 4.5 4.5 9 4.5
19 HS17156 Nguyễn Thị Kiều Oanh 11HS Nữ 26/08/2002 6 8 5 1.8 7 2.5 2 4.5 9 6.5 6.5 5.5 9 8.5
20 HS17162 Bùi Thị Phương 11HS Nữ 16/02/2002 7 6 3.5 1.55 5 2.5 1.1 3.5 6.5 4.5 3.5 6.5 6 5.5
21 HS17163 Bùi Thị Thanh Phương 11HS Nữ 23/07/2002 6 7 2.75 1.6 4.5 3.75 1.7 5.5 7 6 5 4 8 4
22 HS17172 Trần Văn Quang 11HS Nam 16/06/2002 6.5 7 3.75 2.05 6 2.5 1.9 4.5 5.5 6 6 7 7.5 5.5
23 HS17191 Bùi Thị Thanh Thảo 11HS Nữ 15/07/2002 7 7 3.25 2.15 5.5 2 2.5 4.5 6 5 6 4 7 5.5
24 HS17199 Bùi Thị Diệu Thiện 11HS Nữ 10/7/2002 6 7 3.25 1.5 5 3.75 2.3 6 7.5 7.5 6.5 7.5 8 4
25 HS17207 Bùi Thị Anh Thúy 11HS Nữ 26/03/2002 6.5 7 1.75 1.6 3.5 2.75 1.1 4 8 8.5 9.5 6 8.5 7
26 HS17217 Đỗ Thị Thùy Trang 11HS Nữ 13/04/2002 8 6 3.25 1.4 4.5 2 1.9 4 5.5 5 6 3 8 5
27 HS17218 Lã Thị Kiều Trang 11HS Nữ 13/06/2002 7 6 1.75 1.45 3 1.5 0.8 2.5 5.5 4.5 5 4.5 6 5
BẢNG ĐIỂM KIỂM TRA ĐỊNH KỲ KHỐI 11
Tiếng Anh Tiếng Anh Lần 2 Toán
Hóa học Hóa học
STT Mã Hs Họ đệm Tên Lớp GT Ngày sinh Văn bài 1 Văn bài 2 NC NC Lần 2 Giải Tích Giải Tích Hình học Sinh học Vật Lý
TN TL Tổng TN TL Tổng
NC Lần 2 CB
1 LY17012 Trương Đình Huy Bảo 11LY Nam 18/01/2002 7 7 5.25 1.9 7 3.75 1.8 5.5 8.5 8.5 7 9 9 10
2 LY17021 Nguyễn Thị Kim Chi 11LY Nữ 15/05/2002 6.5 8 3.75 1.5 5.5 3.5 1.8 5.5 8.5 7.5 8 8 8.5 8
3 LY17027 Phạm Thị Kim Cúc 11LY Nữ 6/4/2002 5 9 3.25 2.05 5.5 3.75 1.8 5.5 8 8 5.5 6.5 9 9.5
4 LY17045 Phạm Minh Đức 11LY Nam 3/12/2002 5 7 2.8 2 5 2.75 0.8 3.5 5 7.5 5.5 4.5 7.5 5
5 LY17059 Vũ Trịnh Hồng Hạ 11LY Nữ 24/11/2002 6 8 3.75 2.4 6 5.5 2.4 8 7.5 7.5 7 8.5 8.5 9
6 LY17077 Trần Thị Thu Hoài 11LY Nữ 10/12/2002 7 7 2.75 0.7 3.5 2 1.8 4 7 3 6 3 6 4
7 LY17089 Nguyễn Quang Huy 11LY Nam 10/6/2002 7.5 6 5.25 1.5 7 2.5 1.5 4 8 9 8 8.5 7 9.5
8 LY17092 Lê Thị Thu Huyền 11LY Nữ 16/04/2002 8.5 7 4.25 1.7 6 4.25 2.5 7 6.5 8.5 3.5 5 9.5 7.5
9 LY17101 Nguyễn Tuấn Kiệt 11LY Nam 18/08/2002 6.5 6 5 2.8 8 5 2.9 8 8.5 9 7 7.5 9 8.5
10 LY17109 Nguyễn Thị Trúc Linh 11LY Nữ 4/3/2002 6 7 5.25 2.55 8 4.5 3 7.5 8.5 8.5 7.5 9 9.5 9.5
11 LY17116 Đặng Thị Ly 11LY Nữ 3/6/2002 8 7 1.5 0 1.5 2.75 1.3 4 6.5 4.5 8 7 8.5 7.5
12 LY17128 Ngô Gia Minh 11LY Nam 21/06/2002 5 5 3.5 1.4 5 1.75 0.6 2.5 7.5 7 7 5 5.5 9
13 LY17134 Đỗ Thị Ngoan 11LY Nữ 8/1/2002 6.5 8 2.75 1.6 4.5 2.5 1.9 4.5 5.5 7 5 7 8 8
14 LY17136 Nguyễn Thành Nguyên 11LY Nam 6/5/2002 7.5 7 2.75 1.1 4 2.75 0.8 3.5 4.5 4.5 3.5 4 9 7.5
15 LY17138 Nông Ái Nguyên 11LY Nữ 14/02/2002 6.5 8 5.5 2 7.5 4.5 2.9 7.5 6 8 6 7.5 8 6.5
16 LY17139 Trần Cao Nguyên 11LY Nam 6/3/2002 6 7 2.5 1.2 3.5 2 0.2 2 5.5 6 3.5 6 6 6
17 LY17144 Nguyễn Thị Yến Nhi 11LY Nữ 11/9/2002 7.5 7 5 2.05 7 3.25 3 6.5 9 9 7 7.5 9.5 9.5
18 LY17153 Trần Thị Tuyết Nhung 11LY Nữ 7/2/2002 6.5 8 5 2.25 7.5 3.5 3 6.5 6.5 4.5 5 7 7.5 8.5
19 LY17164 Đoàn Thị Thu Phương 11LY Nữ 21/02/2002 6.5 8 5.25 2.45 7.5 5 2.7 7.5 7.5 8 6.5 8 9.5 9.5
20 LY17170 Nguyễn Thị Thúy Phượng 11LY Nữ 22/05/2002 8 8 2 2.35 4.5 4.25 2 6.5 5.5 4.5 5 5 5.5 7
21 LY17171 Nguyễn Tiến Quang 11LY Nam 21/04/2002 6.5 6 3.5 2.3 6 2.75 1.3 4 7.5 6 7 5.5 5.5 6.5
22 LY17174 Trịnh Minh Quân 11LY Nam 22/10/2002 8 4 5.5 1.95 7.5 3.5 1.6 5 8 7.5 6 8 8.5 9.5
23 LY17180 Nguyễn Thanh Sang 11LY Nam 21/10/2002 6 6 2.5 0.2 2.5 2 0 2 6.5 4.5 4.5 6.5 7.5 8
24 LY17181 Nguyễn Huy Sơn 11LY Nam 30/09/2002 5.5 6 4.25 2.2 6.5 3.25 1.3 4.5 7.5 7.5 7 6.5 8 8.5
25 LY17193 Lê Thị Phương Thảo 11LY Nữ 2/5/2002 8 8 3.75 1.65 5.5 3.5 2.6 6 7 6.5 6 6.5 8.5 8
26 LY17201 Vương Thị Ngọc Thu 11LY Nữ 2/9/2002 6.5 8 5.5 2.5 8 5 2.8 8 7.5 6.5 7 7.5 9 9
27 LY17204 Phạm Thị Thu Thủy 11LY Nữ 27/10/2002 6 7 2.5 1.55 4 4.25 1.8 6 6.5 7.5 7.5 7 8.5 9.5
28 LY17231 Ngô Tiến Tú 11LY Nam 1/5/2002 8 7 3.75 1.85 5.5 3.5 1.5 5 8.5 7 5.5 6 8 7.5
29 LY17233 Hà Mạnh Tuân 11LY Nam 31/10/2002 Vắng Vắng VẮNG VẮNG VẮNG Vắng Vắng Vắng VẮNG Vắng 7 Vắng Vắng Vắng
30 LY17234 Trương Anh Tuấn 11LY Nam 2/5/2002 7 7 3.25 0 3.5 2 1 3 5.5 5.5 4.5 6 7.5 5.5
31 LY17238 Đoàn Ngọc Tú Uyên 11LY Nữ 8/4/2002 3 7 5 2.35 7.5 3.75 3 7 7.5 6.5 7 6.5 8.5 7.5
32 LY17256 Phạm Thị Thanh Xuân 11LY Nữ 30/01/2002 7 7 3.75 1.6 5.5 3.75 2.5 6.5 7.5 7.5 6.5 6.5 7 8
33 LY17257 Tạ Hoa Xuân 11LY Nữ 6/1/2002 6 7 3.5 1.5 5 5 2 7 6.5 6 7 6.5 8.5 7.5
34 LY17258 Trần Thị Như Ý 11LY Nữ 14/09/2002 7 5 1.75 0.5 2.5 3.25 1.5 5 7.5 6.5 5.5 5.5 7.5 7.5
BẢNG ĐIỂM KIỂM TRA ĐỊNH KỲ KHỐI 11
Tiếng Anh Tiếng Anh Lần 2 Toán
Hóa học Hóa học
STT Mã Hs Họ đệm Tên Lớp GT Ngày sinh Văn bài 1 Văn bài 2 NC NC Lần 2 Giải Tích Giải Tích Hình học Sinh học Vật Lý
TN TL Tổng TN TL Tổng
NC Lần 2 CB
1 SD17009 Lê Ngọc Thiên Ân 11SD Nữ 8/1/2002 4.5 7 1.5 0.5 2 1.5 0.5 2 7 6.5 7.5 3.5
2 SD17010 Ngô Thừa Ân 11SD Nam 10/9/2002 5.5 7 4.5 2.55 7 4.5 0.6 5 9 9.5 9 8.5
3 SD17013 Đàm Thị Bắc 11SD Nữ 12/11/2002 8 DT VẮNG VẮNG VẮNG Vắng Vắng Vắng Vắng VẮNG Vắng Vắng
4 SD17015 Ngô Thị Bích 11SD Nữ 7/5/2002 6 7 3.5 2 5.5 1.5 2 3.5 8.5 10 8.5 6.5
5 SD17028 Nguyễn Thị Ngọc Diễm 11SD Nữ 7 8 2.75 2.1 5 3.75 1.5 5.5 7 8.5 7.5 7
6 SD17062 Vương Thị Hạnh 11SD Nữ 16/05/2002 7.5 8 4.25 1.8 6 3.5 1.5 5 9 10 7 6
7 SD17064 Nguyễn Thị Hằng 11SD Nữ 1/8/2002 5.5 8 1.75 0.6 2.5 1.5 0 1.5 7 8 7 4.5
8 SD17066 Đinh Thanh Hiền 11SD Nữ 23/04/2002 7.5 9 5 2.75 8 3.25 1.4 4.5 7.5 8 6.5 3.5
9 SD17078 Trần Việt Hoàng 11SD Nam 16/09/2002 6 7 2.5 1.45 4 3.25 0.8 4 5 6.5 7 4
10 SD17085 Nguyễn Mạnh Hùng 11SD Nam 3/6/2002 6 DT 2 1.1 3 3.75 1.6 5.5 6.5 7 8.5 5.5
11 SD17090 Lăng Thị Thu Huyền 11SD Nữ 6/5/2002 5 6 2.5 0 2.5 2.5 1.5 4 5 5.5 6 4
12 SD17102 Trần Thị Kiều 11SD Nữ 22/01/2002 7 8 3.5 2.5 6 3.5 1.2 4.5 8.5 9.5 9 6.5
13 SD17110 Nguyễn Thùy Linh 11SD Nữ 22/08/2002 5.5 6 3.5 1.2 4.5 2.5 0.7 3 7 7.5 5.5 4
14 SD17130 Phạm Hoàng Nam 11SD Nam 29/06/2002 8 9 3.75 2.25 6 2 2.5 4.5 8 9 9.5 8
15 SD17147 Trần Thị Ngọc Nhi 11SD Nữ 17/09/2002 7.5 7 1.5 1.1 2.5 2 0.8 3 6 5.5 8 5.5
16 SD17150 Lê Thị Hồng Nhung 11SD Nữ 20/03/2002 8 9 VẮNG VẮNG VẮNG Vắng Vắng Vắng Vắng VẮNG Vắng Vắng
17 SD17167 Phan Thị Nam Phương 11SD Nữ 11/3/2002 7.5 8 4.25 2.25 6.5 2.5 2.2 4.5 9 8 7.5 7
18 SD17183 Vi Thanh Tài 11SD Nam 24/01/2002 7.5 7 3.5 1.6 5 1.75 1 3 7.5 8 7.5 5.5
19 SD17202 Tống Thị Thùy 11SD Nữ 25/08/2002 8 8 VẮNG VẮNG VẮNG Vắng Vắng Vắng Vắng VẮNG Vắng Vắng
20 SD17208 Nguyễn Thị Kiều Thúy 11SD Nữ 10/7/2002 7.5 8 3.5 1.3 5 2.5 2.2 4.5 7 8.5 7 5.5
21 SD17219 Mai Thị Thùy Trang 11SD Nữ 26/01/2002 7 8 2 1.9 4 1.75 1.3 3 5.5 7 7.5 5.5
22 SD17224 Nguyễn Thị Như Trâm 11SD Nữ 25/02/2002 8 8 3.25 1.5 5 1.5 1.8 3.5 7 8 8 4.5
23 SD17236 Linh Khắc Uy 11SD Nam 30/08/2002 7 8 2 0.3 2.5 1.75 1.6 3.5 6 6.5 6.5 4.5
24 SD17243 Trịnh Nguyên Tố Uyên 11SD Nữ 13/05/2002 6.5 6 1.5 1.35 3 3.25 2.2 5.5 7 9.5 8 4
BẢNG ĐIỂM KIỂM TRA ĐỊNH KỲ KHỐI 11
Tiếng Anh Tiếng Anh Lần 2 Toán
Hóa học Hóa học
STT Mã Hs Họ đệm Tên Lớp GT Ngày sinh Văn bài 1 Văn bài 2 NC NC Lần 2 Giải Tích Giải Tích Hình học Sinh học Vật Lý
TN TL Tổng TN TL Tổng
NC Lần 2 CB
1 TO17004 Nguyễn Hà Lan Anh 11TO Nữ 29/01/2002 6 8 4.25 2.7 7 5.5 2.3 8 6.5 6.5 5.5 8 9.5 7
2 TO17007 Nguyễn Thị Ngọc Ánh 11TO Nữ 18/03/2002 Vắng 8 3.25 2.8 6 4.25 2 6.5 7.5 6 6 7 9.5 7
3 TO17024 Phạm Thành Chung 11TO Nam 4/8/2002 Vắng 7 1.75 0.9 2.5 6.25 2.1 8.5 6.5 6 7.5 7 7.5 6.5
4 TO17033 Nguyễn Tiến Dũng 11TO Nam 6/12/2002 6.5 7 6 3 9 6.25 2.6 9 8 8 8 5 9 6.5
5 TO17044 Đào Trung Đức 11TO Nam 25/06/2002 7.5 9 4.25 1.8 6 6.75 2.7 9.5 6.5 8 7 7.5 8.5 7.5
6 TO17053 Nguyễn Hoàng Ngọc Hà 11TO Nữ 1/2/2002 8 9 6 3 9 6 2.6 8.5 7.5 6 9.5 9.5 9.5 9.5
7 TO17054 Nguyễn Thị Hà Hà 11TO Nữ 3/8/2002 7 7 3.75 2 6 5 1.6 6.5 7 6.5 8 9.5 9 7.5
8 TO17057 Trần Việt Hà 11TO Nam 1/2/2002 4 7 2.75 1 4 5 2.2 7 7.5 6.5 9 8.5 6.5 9.5
9 TO17072 Nguyễn Trung Hiếu 11TO Nam 9/29/2002 3 6 2 1 3 4.25 1.3 5.5 6.5 5.5 5.5 6.5 8 6
10 TO17073 Nguyễn Xuân Hiếu 11TO Nam 25/03/2002 Vắng DT VẮNG VẮNG VẮNG Vắng Vắng Vắng VẮNG Vắng VẮNG Vắng Vắng Vắng
11 TO17083 Trần Thị Huệ 11TO Nữ 9/1/2002 8 9 2.75 2.4 5 5 2 7 8 9.5 7.5 7.5 10 8
12 TO17086 Vi Đức Hùng 11TO Nam 31/03/2002 6 8 3.5 2.7 6 5 2 7 7.5 8 7.5 7.5 9.5 8.5
13 TO17088 Nguyễn Đức Huy 11TO Nam 1/1/2002 4.5 6 4.25 2.6 7 4.5 2.5 7 7.5 6.5 8 8 7.5 7
14 TO17098 Nguyễn Anh Khoa 11TO Nam 5/5/2002 6.5 8 5 3 8 5.5 2.8 8.5 7.5 9 8.5 9 10 9.5
15 TO17108 Nguyễn Thị Kiều Linh 11TO Nữ 1/7/2002 8 8 6.75 2.5 9.5 5.5 2 7.5 7.5 8.5 7 8 10 8
16 TO17112 Trần Thùy Linh 11TO Nữ 7/9/2002 7 8 4.25 2.3 6.5 6 2.1 8 7.5 8.5 7 8.5 9 8.5
17 TO17118 Nguyễn Thị Khánh Ly 11TO Nữ 4/10/2002 Vắng DT VẮNG VẮNG VẮNG Vắng Vắng Vắng VẮNG Vắng 7.5 Vắng Vắng Vắng
18 TO17120 Đinh Thị Mỹ Lý 11TO Nữ 1/6/2002 6 8 4.25 2.5 7 5.5 2.5 8 7.5 7.5 5.5 6 10 6.5
19 TO17122 Đặng Lê Phương Mai 11TO Nữ 24/08/2002 Vắng 8 5.25 3 8.5 6.75 2.7 9.5 6.5 6.5 8 9 7.5 6
20 TO17126 Lê Văn Mạnh 11TO Nam 10/1/2002 8 DT VẮNG VẮNG VẮNG Vắng Vắng Vắng VẮNG Vắng VẮNG Vắng Vắng Vắng
21 TO17137 Nguyễn Việt Nguyên 11TO Nam 18/09/2002 6 7 2 1.2 3 2.75 2 5 9.5 8 7.5 9 8.5 9.5
22 TO17141 Lê Thị Minh Nguyệt 11TO Nữ 6/6/2002 8 8 3.25 2.2 5.5 5 2.3 7.5 7.5 6 8 8 9.5 8
23 TO17157 Nguyễn Hoàng Phi 11TO Nam 5/6/2002 Vắng DT 2.75 0.6 3.5 Vắng Vắng Vắng 5.5 Vắng VẮNG Vắng Vắng Vắng
24 TO17159 Vũ Văn Phong 11TO Nam 25/05/2002 7.5 7 3.25 2 5.5 5.5 1.7 7 7.5 5 6.5 8.5 8.5 9
25 TO17184 Dương Minh Thái 11TO Nam 1/6/2002 6.5 6 3.25 2 5.5 4.5 2 6.5 7.5 9.5 7 8.5 9 8.5
26 TO17188 Đinh Quốc Thành 11TO Nam 27/08/2002 6.5 8 VẮNG VẮNG VẮNG 6.25 2 8.5 VẮNG 7.5 8.5 9 9.5 9.5
27 TO17198 Hồ Thị Yến Thi 11TO Nữ 2/8/2002 8 7 4.5 1.2 5.5 5.25 1.5 7 8.5 2.5 9 8 9.5 9
28 TO17212 Nguyễn Thủy Tiên 11TO Nữ 1/7/2002 7 6 5.25 2.5 8 3.75 2.3 6 7 7 6.5 5.5 8 7.5
29 TO17213 Hồ Sỹ Tiến 11TO Nam 5/3/2002 6 8 4.25 2.7 7 5.5 1.6 7 8.5 7 7.5 7 7.5 7.5
30 TO17214 Nguyễn Đăng Sỹ Tiến 11TO Nam 22/02/2002 6.5 7 4.25 2.7 7 5.5 2 7.5 8.5 9 6.5 9 8.5 7.5
31 TO17227 Nguyễn Mạnh Trung 11TO Nam 5/5/2002 8 8 4.25 2.8 7 5.25 2.6 8 7.5 8 8 9 9 8.5
32 TO17239 Nguyễn Ngọc Phương Uyên 11TO Nữ 6/9/2002 8 7 5.25 2.8 8 5.5 2.3 8 7 6 6 5 8 5.5
33 TO17247 Lương Triệu Vi 11TO Nữ 1/8/2002 8 6 4.5 2.3 7 4.5 2.1 6.5 5.5 8.5 8 5.5 9.5 5.5
34 TO17255 Trần Thị Hoài Xinh 11TO Nữ 8/5/2002 5 7 4.25 2.1 6.5 5.5 2.5 8 7.5 7.5 9 8 9 8.5
BẢNG ĐIỂM KIỂM TRA ĐỊNH KỲ KHỐI 11
Tiếng Anh Tiếng Anh Lần 2 Toán
Hóa học Hóa học
STT Mã Hs Họ đệm Tên Lớp GT Ngày sinh Văn bài 1 Văn bài 2 NC NC Lần 2 Giải Tích Giải Tích Hình học Sinh học Vật Lý
TN TL Tổng TN TL Tổng
NC Lần 2 CB
1 TT17037 Nguyễn Ánh Dương 11TT Nữ 15/03/2002 7 6 5 1.95 7 3.5 1.4 5 7.5 6.5 4 6 8.5 5.5
2 TT17051 Hoàng Thị Thu Hà 11TT Nữ 29/04/2002 7 7 3.5 1.6 5 2.75 2.2 5 7.5 5.5 6.5 7 8 7
3 TT17060 Nguyễn Văn Hải 11TT Nam 24/06/2002 4.5 7 4.5 2.3 7 3.25 2.1 5.5 5.5 4.5 6 7 7.5 6
4 TT17061 Nguyễn Thị Mỹ Hạnh 11TT Nữ 19/09/2002 6 8 4.5 1.9 6.5 4.25 2.5 7 5.5 6.5 7.5 7 8.5 8.5
5 TT17069 Nguyễn Thị Thu Hiền 11TT Nữ 9/7/2002 5 7 2.75 1.5 4.5 5.25 2.1 7.5 9.5 7.5 5.5 7 8.5 6.5
6 TT17084 Nguyễn Duy Hùng 11TT Nam 16/03/2002 3.5 6 3.5 1.9 5.5 3.5 2 5.5 6.5 7 8.5 8 7.5 7.5
7 TT17095 Ngô Minh Hưng 11TT Nam 26/09/2002 2 DT VẮNG VẮNG VẮNG Vắng Vắng Vắng VẮNG Vắng VẮNG Vắng Vắng Vắng
8 TT17121 Cao Thị Thu Mai 11TT Nữ 20/11/2002 Vắng 0 VẮNG VẮNG VẮNG Vắng Vắng Vắng VẮNG Vắng 6 Vắng Vắng Vắng
9 TT17127 Vũ Đức Mạnh 11TT Nam 3/1/2002 Vắng 6 5.25 2.9 8 3.75 2.8 6.5 6.5 7.5 5.5 5 8.5 8.5
10 TT17133 Võ Thị Thủy Ngân 11TT Nữ 7/6/2002 6 0 3.75 1.9 5.5 4.25 2.5 7 8.5 7.5 9 7 8.5 8.5
11 TT17154 Nguyễn Quang Ninh 11TT Nam 9/3/2002 6.5 7 2.5 2.05 4.5 3.75 2.8 6.5 8.5 7 7.5 6 8 8
12 TT17160 Đinh Hoàng Phúc 11TT Nam 10/6/2002 6 6 2.5 0.2 2.5 2.5 1.5 4 8.5 7.5 6 8 9 9.5
13 TT17161 Nguyễn Thuận Bảo Phúc 11TT Nam 27/05/2002 6 5 5.5 1.95 7.5 3.25 2.3 5.5 8 7.5 8 7 8 10
14 TT17165 Nguyễn Nguyên KhánhPhương 11TT Nữ 31/03/2002 7 8 5 1.75 7 4.25 2.4 6.5 5.5 5.5 6 6 9 7.5
15 TT17176 Nguyễn Nữ Lệ Quyên 11TT Nữ 3/2/2002 6.6 6 1 1.5 2.5 2.75 1.8 4.5 7 4 4 5.5 6 6.5
16 TT17178 Lê Thị Như Quỳnh 11TT Nữ 6/1/2002 6.5 8 1 2.1 3 3.25 2.5 6 6.5 6.5 7 9 7.5 7.5
17 TT17182 Vũ Văn Sơn 11TT Nam 8/7/2002 8 8 5.25 1.2 6.5 3.75 2.2 6 6.5 7.5 6.5 3.5 8.5 8
18 TT17185 Triệu Quốc Thái 11TT Nam 18/05/2002 6 6 3.5 1.5 5 2.5 1.6 4 8 6.5 7 6.5 8.5 8.5
19 TT17211 Ngô Quang Thức 11TT Nam 1/9/2002 6.5 7 5.5 2.95 8.5 3.5 2.8 6.5 5 4.5 6.5 5.5 6.5 8
20 TT17225 Nguyễn Thị Tuyết Trinh 11TT Nữ 4/10/2002 5 8 2.75 1.7 4.5 3.5 1.9 5.5 7.5 7.5 5.5 6 9.5 8.5
21 TT17228 Phạm Quang Trung 11TT Nam 29/06/2002 7 6 3.25 1.6 5 3.25 1.2 4.5 8.5 7.5 5.5 7.5 7 8.5
22 TT17245 Mai Công Văn 11TT Nam 17/06/2002 7 7 2.5 1 3.5 3.25 2 5.5 6.5 5 5.5 5.5 Vắng 5.5
23 TT17253 Phạm Văn Ngọc Vinh 11TT Nam 21/11/2002 6 6 2.75 2.4 5 3.25 1.4 4.5 5.5 6.5 6 6.5 7 6
BẢNG ĐIỂM KIỂM TRA ĐỊNH KỲ KHỐI 11
Tiếng Anh Tiếng Anh Lần 2 Toán
Hóa học Hóa học
STT Mã Hs Họ đệm Tên Lớp GT Ngày sinh Văn bài 1 Văn bài 2 NC NC Lần 2 Giải Tích Giải Tích Hình học Sinh học Vật Lý
TN TL Tổng TN TL Tổng
NC Lần 2 CB
1 VA17014 Đỗ Thị Ngọc Bích 11VA Nữ 18/05/2002 9 9 3.75 2.35 6 3.25 2.6 6 6.5 7.5 8 6.5
2 VA17019 Lê Thị Minh Châu 11VA Nữ 25/08/2002 8 7 4.25 2.2 6.5 3.75 1.4 5 5.5 6 8.5 7.5
3 VA17020 Lương Thị Ninh Chi 11VA Nữ 24/02/2002 9 8 3.5 1.55 5 2 1.4 3.5 6 9 7 5.5
4 VA17029 Phan Hứa Kiều Diễm 11VA Nữ 13/11/2002 9 9 5.25 2.55 8 5.25 2.8 8 6.5 8.5 8 6
5 VA17030 Lê Thị Dinh 11VA Nữ 5/4/2002 8 8 3.25 1.95 5 3.25 1.1 4.5 7 6 9 6.5
6 VA17036 Lê Huỳnh Thùy Dương 11VA Nữ 10/24/2002 8 8 5.95 2.95 9 4.5 2.6 7 9 8 9.5 7.5
7 VA17048 Nguyễn Thị Lệ Giang 11VA Nữ 10/2/2002 7 7 4.25 1.8 6 2.5 2.7 5 8.5 5.5 8.5 6
8 VA17056 Trần Thị Thu Hà 11VA Nữ 14/03/2002 7 7 3.75 1.8 5.5 3.25 2.2 5.5 9 7.5 8 6.5
9 VA17065 Nguyễn Nữ Tuyết Hân 11VA Nữ 30/03/2002 9 8 5 2.1 7 2.5 2.2 4.5 5.5 7 9 5
10 VA17067 Hồ Thị Mỹ Hiền 11VA Nữ 5/7/2002 7 7 3.5 1.9 5.5 3.75 2.6 6.5 6.5 7.5 9 7.5
11 VA17075 Nguyễn Phương Hoa 11VA Nữ 3/8/2002 9 DT 5.25 2.55 8 Vắng Vắng Vắng Vắng VẮNG Vắng Vắng
12 VA17076 Nguyễn Thị Ngọc Hòa 11VA Nữ 14/12/2002 9 7 4.25 2.45 6.5 5 2.7 7.5 7 7 8.5 5.5
13 VA17081 Trần Thị Thu Hồng 11VA Nữ 2/10/2002 9 7 6.25 2.8 9 4.25 2.9 7 8.5 7.5 9 8
14 VA17103 Dương Xuân Lập 11VA Nam 21/12/2002 8 6 1.05 1.6 2.5 2.75 1 4 5.5 5.5 7.5 5
15 VA17113 Vũ Thị Ngọc Linh 11VA Nữ 11/1/2002 8 7 5 1.9 7 3.25 2.1 5.5 5 6 8.5 6.5
16 VA17117 Lã Thị Ngân Ly 11VA Nữ 13/03/2002 9 7 4.5 2.15 6.5 2.5 2.2 4.5 9 8 9 6
17 VA17131 Nguyễn Thị Thiên Nga 11VA Nữ 1/10/2002 9 8 2.5 2.6 5 4.5 2.5 7 8.5 9 10 8
18 VA17143 Nguyễn Hoài Vân Nhi 11VA Nữ 20/04/2002 9 7 4.25 2.5 7 4.25 2.2 6.5 6.5 8 7 6.5
19 VA17145 Nguyễn Thị Yến Nhi 11VA Nữ 1/2/2002 7 7 1.5 2.2 3.5 1.75 1.1 3 3.5 6.5 6 3.5
20 VA17151 Nguyễn Thị Cẩm Nhung 11VA Nữ 9/1/2002 9 7 2.75 2.6 5.5 1 2.6 3.5 5 4.5 8 5
21 VA17169 Hoàng Phương Phượng 11VA Nữ 22/04/2002 9 7 2.75 1.6 4.5 4.25 1 5.5 7 6.5 7.5 7
22 VA17177 Nguyễn Thị Mộng Quyền 11VA Nữ 13/09/2002 8 8 4.5 1.75 6.5 4.25 1.8 6 8 8 9 7.5
23 VA17179 Lê Thị Như Quỳnh 11VA Nữ 2/8/2002 9 7 2 0.1 2 2.75 2.2 5 7.5 6.5 7 5.5
24 VA17192 Hồ Thị Thảo 11VA Nữ 10/9/2002 9 9 2 1.55 3.5 2.5 2.1 4.5 8 5.5 9 6.5
25 VA17195 Nguyễn Phạm Phương Thảo 11VA Nữ 8/12/2002 8 7 2.5 1.55 4 3.25 1.4 4.5 7.5 3 8 6
26 VA17197 Nguyễn Thị Phương Thảo 11VA Nữ 14/10/2002 8 8 3.5 1.65 5 4.25 2.8 7 9 7 8.5 6.5
27 VA17209 Trần Minh Thư 11VA Nữ 15/12/2002 9 9 3.5 1.6 5 4.5 2.4 7 7.5 8 8.5 8.5
28 VA17220 Nguyễn Thị Kiều Trang 11VA Nữ 24/08/2002 9 7 3.75 1.3 5 2 2 4 4.5 5 8.5 3.5
29 VA17237 Bùi Đoàn Thục Uyên 11VA Nữ 13/03/2002 9 7 3.75 2 6 3.25 1.7 5 7.5 7.5 8 5.5
30 VA17248 Nguyễn Thị Thùy Vi 11VA Nữ 10/10/2002 7 6 2.5 1.8 4.5 2.75 2.2 5 8 5.5 8 4.5
BẢNG ĐIỂM KIỂM TRA ĐỊNH KỲ KHỐI 12

STT Mã Hs Họ đệm Tên Lớp GT Ngày sinh Văn bài 1 Văn bài 2 Giải Tích 1 Giải Tích 2 Hình học 1 Tiếng Anh Tiếng Anh Lần 2

1 AN16001 ĐỖ THIỆN AN 12AN Nam 18/11/2001 7 7 7.5 9 10 8 9

2 AN16003 LÊ TRÚC HOÀNG ANH 12AN Nữ 19/07/2001 8.5 8 8.5 7.5 6.5 9 9.5

3 AN16006 LÊ NGỌC TÚ ANH 12AN Nữ 16/07/2001 Vắng Vắng Vắng Vắng Vắng Vắng Vắng

4 AN16021 HUỲNH MINH CHÂU 12AN Nữ 1/1/2001 7.5 8 7.5 9 8 8.5 8.5

5 AN16039 VŨ XUÂN ĐỒNG 12AN Nam 19/11/2001 7.5 8 7.5 8.5 8.5 7 9.5

6 AN16027 NGUYỄN THỊ THÙY DUNG 12AN Nữ 13/01/2001 7.5 9 8 9 8.5 8 9

7 AN16031 PHẠM THỊ MAI DUYÊN 12AN Nữ 14/06/2001 7.5 9 7 8.5 7.5 8 9

8 AN16047 NGUYỄN THỊ BÍCH HÀ 12AN Nữ 29/03/2001 7 8 6.5 9 7.5 8 7.5

9 AN16057 ĐẶNG THỊ HẠNH 12AN Nữ 12/1/2001 8 9 6.5 7 7.5 7 8

10 AN16058 NGUYỄN THỊ MINH HẠNH 12AN Nữ 5/7/2001 7 7 7 9 7.5 6.5 7.5

11 AN16064 BÙI THỊ MINH HIẾU 12AN Nữ 16/08/2001 7.5 8 8 9 8 9.5 9

12 AN16085 PHẠM HỮU HƯNG 12AN Nam 1/4/2001 5 7 6 7.5 4.5 6.5 6.5

13 AN16079 LÊ THỊ THU HUYỀN 12AN Nữ 23/12/2001 Vắng 7 7.5 9 9.5 6 8

14 AN16095 NGUYỄN THỊ THÙY LINH 12AN Nữ 6/5/2001 7 8 8 9 8.5 9 9

15 AN16104 TRẦN THỊ TRÚC MAI 12AN Nữ 26/10/2001 8 8 6 7 8 7 8.5

16 AN16105 DƯƠNG THỊ THÙY MINH 12AN Nữ 26/12/2002 7 7 3 6 8 7.5 9

17 AN16106 NGUYỄN THỊ NGỌC MY 12AN Nữ 15/08/2001 7 7 9 10 9.5 8.5 9.5

18 AN16110 VŨ THỊ HOÀN MỸ 12AN Nữ 16/01/2001 8 8 7 8.5 8.5 8.5 7.5

1 AN16121 TRẦN THỊ BÍCH NGỌC 12AN Nữ 10/8/2001 8.5 9 8 9.5 9 8.5 9

2 AN16133 ĐINH THỊ YẾN NHI 12AN Nữ 21/11/2001 7.5 9 8.5 7 8 8 8

3 AN16134 TRẦN PHƯƠNG NHI 12AN Nữ 3/4/2001 8.5 8 4 5.5 5.5 7.5 8

4 AN16143 ĐẶNG THỊ OANH 12AN Nữ 29/06/2001 8 8 7 9 9 VẮNG 8.5

5 AN16165 PHẠM VĂN THÁI 12AN Nam 25/09/2001 6 7 5.5 6 6.5 6 7.5

6 AN16166 TRẦN THỊ HUYỀN THANH 12AN Nữ 1/8/2001 7 8 5 7.5 6.5 6 7.5

7 AN16209 PHẠM NGỌC TRÂM 12AN Nữ 1/8/2001 6.5 7 8 8.5 8.5 8 7.5

8 AN16193 PHẠM LÊ KHÁNH TRANG 12AN Nữ 14/05/2001 Vắng Vắng Vắng Vắng Vắng Vắng Vắng

9 AN16194 LÊ THỊ THU TRANG 12AN Nữ 18/04/2001 7 9 7 7 6 9 9

10 AN16227 NGUYỄN NGỌC KHÁNH VÂN 12AN Nữ 1/3/2001 Vắng Vắng Vắng Vắng Vắng Vắng Vắng

11 AN16233 TRẦN KHẮC VƯƠNG 12AN Nam 18/04/2001 6 6 7.5 9 8.5 8 8


BẢNG ĐIỂM KIỂM TRA ĐỊNH KỲ KHỐI 12

STT Mã Hs Họ đệm Tên Lớp GT Ngày sinh Văn bài 1 Văn bài 2 Giải Tích 1 Giải Tích 2 Hình học 1 Tiếng Anh Tiếng Anh Lần 2

12 HO16014 ĐINH TUẤN ANH 12HO Nam 26/01/2001 6 7 4 9 7 5 6.5

13 HO16023 VÕ TRẦN CHÍ 12HO Nam 9/11/2001 6 6 8 7 7 3 5

14 HO16036 PHẠM HỒNG ĐĂNG 12HO Nam 1/4/2001 7 Vắng 6.5 9 9.5 5 Vắng

15 HO16033 PHAN QUANG ĐẠT 12HO Nam 27/07/2001 7.5 9 7 7 8.5 7 7

16 HO16037 NGUYỄN ĐĂNG ĐỊNH 12HO Nam 18/12/2001 6.5 6 6 7 8.5 6.5 5

17 HO16026 PHẠM HỮU DU 12HO Nam 15/11/2001 7 7 8.5 9 9 5 4

18 HO16041 ĐẶNG ĐÌNH ĐỨC 12HO Nam 8/5/2001 6 6 9 9 7 4.5 5

1 HO16032 HỒ MỸ DUYÊN 12HO Nữ 4/2/2001 8 8 6 7 7.5 6 4.5

2 HO16043 DƯƠNG THỊ NGÂN GIANG 12HO Nữ 22/01/2001 8 8 6 7.5 10 5.5 6.5

3 HO16050 TRẦN THU HÀ 12HO Nữ 20/04/2001 7 6 4.5 6 4 4.5 4

4 HO16065 TRẦN MINH HIẾU 12HO Nam 20/02/2001 6 6 3 6.5 7 5.5 4

5 HO16072 LÊ VIỆT HOÀNG 12HO Nam 4/11/2001 5.5 6 5 5 5 3 2.5

6 HO16086 BÙI LAN HƯƠNG 12HO Nữ 23/06/2001 8 Vắng VẮNG Vắng Vắng VẮNG Vắng

7 HO16087 NGUYỄN THỊ THU HƯƠNG 12HO Nam 20/01/2001 7 7 7.5 9 8 5.5 4.5

8 HO16080 NGUYỄN THỊ NGỌC HUYỀN 12HO Nữ 27/02/2001 6.5 9 6.5 8 5.5 7 6

9 HO16099 LƯƠNG THỊ HOÀNG LINH 12HO Nữ 23/01/2001 7 8 7 7.5 8 4.5 3.5

10 HO16108 NGUYỄN THỊ TRÀ MY 12HO Nữ 5/12/2001 4.4 5 7 9.5 9 6.5 7

11 HO16114 TRẦN HUY NAM 12HO Nam 12/9/2001 3.5 5 8 9 9 6 6

12 HO16117 NGUYỄN THỊ THU NGHĨA 12HO Nữ 15/02/2001 6.5 Vắng 8.5 Vắng Vắng 7 Vắng

13 HO16125 NGÔ BÁ NGUYÊN 12HO Nữ 12/11/2001 5.5 6 4.5 5 6 3.5 4.5

14 HO16137 PHAN THỊ THẢO NHI 12HO Nữ 5/9/2001 6.5 7 7.5 8.5 8 6.5 5

15 HO16140 TRẦN THỊ QUỲNH NHƯ 12HO Nữ 15/07/2001 7 7 7 8.5 6.5 7 7

16 HO16157 HOÀNG NGỌC SÂM 12HO Nữ 29/12/2001 5 7 9 9 8.5 7.5 7.5

17 HO16158 NGUYỄN HỒNG SƠN 12HO Nam 5/12/2001 6 6 7 7 5.5 3.5 4

18 HO16185 NGUYỄN THỊ THU THỦY 12HO Nữ 7/11/2001 6.5 8 7 9 7.5 4.5 5.5

1 HO16189 VÕ THỊ THỦY TIÊN 12HO Nữ 19/02/2001 5 7 7 8 9 6.5 6

2 HO16191 TRƯƠNG QUANG TÍN 12HO Nam 11/10/2001 3 6 5 8 8.5 6.5 6

3 HO16210 BÙI LÊ THẾ TRÍ 12HO Nam 27/05/2001 6 7 5.5 8.5 7 5 5

4 HO16220 VŨ NGỌC TUẤN 12HO Nam 13/11/2001 5 Vắng 5 8.5 8.5 8 8

5 HO16224 LÊ NGỌC HOÀNG UYÊN 12HO Nữ 8/5/2001 6.5 8 9 9 8.5 7.5 5.5

6 HO16235 TRƯƠNG HOÀNG Ý 12HO Nữ 7/6/2001 6.5 7 8 9 8 7 5.5


BẢNG ĐIỂM KIỂM TRA ĐỊNH KỲ KHỐI 12

STT Mã Hs Họ đệm Tên Lớp GT Ngày sinh Văn bài 1 Văn bài 2 Giải Tích 1 Giải Tích 2 Hình học 1 Tiếng Anh Tiếng Anh Lần 2

7 LY16007 NGUYỄN THỊ VÂN ANH 12LY Nữ 20/08/2000 6.5 7 9 9 8 6.5 8

8 LY16025 NGUYỄN DANH CƯỜNG 12LY Nam 1/6/2001 6.5 Vắng 6 Vắng Vắng VẮNG Vắng

9 LY16059 NGUYỄN THỊ HẠNH 12LY Nữ 8/5/2001 7 7 7 10 8.5 7.5 6

10 LY16066 HOÀNG MINH HIẾU 12LY Nam 19/06/2001 6.5 6 7 8.5 7 5.5 4.5

11 LY16069 NGUYỄN THỊ HOA 12LY Nữ 10/9/2001 7.5 6 8.5 9 8.5 7 8.5

12 LY16071 TRẦN NGỌC HOÀI 12LY Nam 3/1/2001 6 6 7 7 7 6.5 5

13 LY16073 NÔNG THỊ HỢP 12LY Nữ 12/2/2001 6.5 7 7 7.5 7 3.5 3.5

14 LY16074 TRẦN THỊ KIM HUÊ 12LY Nữ 25/08/2001 8.5 8 7 9 7 6 7.5

15 LY16077 TRẦN ĐĂNG HUY 12LY Nam 10/6/2001 5 6 5.5 5 5.5 4.5 4.5

16 LY16090 TRẦN NGUYÊN KHOA 12LY Nam 24/03/2001 7 6 5 8 6 4 5

17 LY16096 PHẠM QUANG LINH 12LY Nam 7/12/2001 5 7 6 7 6.5 5.5 3.5

18 LY16111 PHẠM THU MỸ 12LY Nữ 16/06/2001 6 6 6 7.5 8.5 5.5 5

1 LY16112 NGUYỄN PHƯƠNG NAM 12LY Nam 16/06/2001 7 Vắng 8.5 Vắng Vắng VẮNG Vắng

2 LY16113 LÊ SỸ NAM 12LY Nam 8/10/2001 6 5 8 8 7 5 Vắng

3 LY16118 HÀ TRỌNG NGHĨA 12LY Nam 1/6/2000 7 5 6.5 7 6.5 4 8

4 LY16122 ĐỖ MINH NGỌC 12LY Nam 22/04/2001 4.5 4 6 9 8.5 6 3.5

5 LY16129 NGUYỄN HÀ NGUYÊN 12LY Nam 12/5/2001 5 6 5 7 5.5 3 3.5

6 LY16130 NGUYỄN THẢO NGUYÊN 12LY Nữ 10/11/2001 4.5 7 5.5 8.5 8 6 6.5

7 LY16131 ĐỖ THỊ HẠNH NGUYÊN 12LY Nữ 6/5/2001 6.5 8 8 7 7.5 4 4.5

8 LY16135 HUỲNH LÊ UYỂN NHI 12LY Nữ 30/10/2001 5.5 6 4.5 6.5 7 3.5 5.5

9 LY16136 PHAN THỊ YẾN NHI 12LY Nữ 2/4/2001 6 8 8 8 7 5.5 3.5

10 LY16147 VÕ NHẬT PHÚC 12LY Nam 19/04/2001 7 6 7 9 6.5 6 6.5

11 LY16153 NGUYỄN QUỐC QUYỀN 12LY Nam 4/6/2001 7.5 8 8.5 8 7.5 5 4.5

12 LY16179 TRẦN MẠNH THẮNG 12LY Nam 6/10/2001 5.5 4 7 9 7 5 4.5

13 LY16167 HỒ THỊ THANH 12LY Nữ 28/01/2001 7 7 6.5 8.5 5.5 3.5 5

14 LY16168 NGUYỄN TRÍ THANH 12LY Nam 7/10/2001 5.5 7 5.5 7 7 7 5

15 LY16174 VŨ THỊ PHƯƠNG THẢO 12LY Nữ 4/8/2001 5.5 7 7 8 6.5 6.5 6.5

16 LY16180 PHẠM THỊ THE 12LY Nữ 5/1/2001 5.5 7 6.5 8 8 3.5 3.5

17 LY16197 PHẠM THỊ KIỀU TRANG 12LY Nữ 6/8/2001 7 7 8 9 8 4 3

18 LY16198 NGUYỄN TRẦN THÙY TRANG 12LY Nữ 8/7/2001 6.5 7 5 4.5 6 4 5.5

1 LY16222 PHÙNG VĂN TÙNG 12LY Nam 24/04/2001 6 6 8 9 6 4.5 8.5

2 LY16226 ĐỖ THẾ VĂN 12LY Nam 23/12/2001 6 7 9 7 6.5 6.5 7.5


BẢNG ĐIỂM KIỂM TRA ĐỊNH KỲ KHỐI 12

STT Mã Hs Họ đệm Tên Lớp GT Ngày sinh Văn bài 1 Văn bài 2 Giải Tích 1 Giải Tích 2 Hình học 1 Tiếng Anh Tiếng Anh Lần 2

3 SI16008 NGUYỄN THỊ MAI ANH 12SI Nữ 30/01/2001 6.5 7 4 5.5 7 4 4

4 SI16009 BÙI VÂN ANH 12SI Nữ 2/1/2001 7 6 5.5 8 7 4.5 7

5 SI16011 NGUYỄN HUỆ LAN ANH 12SI Nữ 10/8/2001 8 7 6.5 8.5 9.5 6.5 8

6 SI16018 LÊ THỊ NGỌC ÁNH 12SI Nữ 3/1/2001 7.5 Vắng VẮNG Vắng Vắng 0 Vắng
7 SI16020 NGUYỄN VĨNH BẢO 12SI Nam 24/01/2001 7.5 7 6.5 7 7 4 5
8 SI16028 NGUYỄN THỊ DUNG 12SI Nữ 8/3/2001 7 8 6 8 7.5 4.5 4.5
9 SI16048 TRẦN BÙI THU HÀ 12SI Nữ 19/05/2001 6.5 6 7 8 7 4.5 6
10 SI16060 PHAN THỊ HẠNH 12SI Nữ 20/08/2001 7 6 5.5 8.5 8.5 4 6
11 SI16062 VŨ THỊ HIỀN 12SI Nữ 26/07/2001 8 9 8 9 5.5 7 8
12 SI16070 ĐỖ THỊ THU HOÀI 12SI Nữ 25/08/2001 8 8 9 9 7 5.5 5
13 SI16088 ĐÀO THIÊN HƯƠNG 12SI Nữ 28/09/2001 6 8 7 7 7 4.5 4.5
14 SI16082 NGUYỄN THỊ THANH HUYỀN 12SI Nữ 30/08/2001 6 6 5 8 8 4.5 6
15 SI16094 BÙI THỊ KIM LIÊN 12SI Nữ 20/08/2001 7 8 8 9 7 7.5 6.5
16 SI16097 MAI THỊ DIỆU LINH 12SI Nữ 15/05/2001 6.5 9 5 6.5 6.5 5 4.5
17 SI16101 SƠ THỊ NGỌC LOAN 12SI Nữ 15/01/2001 4.5 5 7 9 7.5 5.5 4.5
18 SI16109 NGUYỄN THỊ TRÀ MY 12SI Nữ 11/2/2001 7.5 Vắng VẮNG Vắng Vắng 7 Vắng
1 SI16116 TRẦN THỊ HOÀNG NGÂN 12SI Nữ 12/4/2001 6.5 7 5 6.5 6 4.5 4
2 SI16119 HUỲNH BÁ NGHĨA 12SI Nam 13/06/2001 5.5 Vắng 7 Vắng Vắng VẮNG Vắng
3 SI16120 NGUYỄN PHÚC NGHĨA 12SI Nam 20/06/2001 5 6 4.5 6.5 6.5 2.5 3.5
4 SI16123 THẦU THẾ THU NGỌC 12SI Nữ 25/02/2001 6 8 5.5 7 6 4.5 5.5
5 SI16124 NGÔ THỊ NGỌC 12SI Nữ 8/3/2001 7 6 6.5 8.5 9 3.5 4.5
6 SI16126 LÊ THỊ NGUYÊN 12SI Nữ 20/11/2001 6.5 8 5 8 6 4 3.5
7 SI16127 HUỲNH THỊ NGỌC NGUYÊN 12SI Nữ 20/07/2001 6 6 5 4 4.5 4.5 5.5
8 SI16141 VÕ LÂM HIỂU NHƯ 12SI Nữ 14/08/2001 5 8 8 9.5 8.5 6.5 5
9 SI16145 TRƯƠNG THỊ KIỀU OANH 12SI Nữ 17/08/2001 6 7 6 7 7 5 4
10 SI16162 NGUYỄN MỸ TÂN 12SI Nữ 20/09/2001 7 8 6.5 9 7.5 7 6.5
11 SI16163 NGUYỄN THỊ CẨM THẠCH 12SI Nữ 20/09/2001 7.5 8 5 8 8 7 7
12 SI16169 NGUYỄN THỊ DẠ THANH 12SI Nữ 12/11/2001 7.5 8 7 7 8.5 6 5.5
13 SI16175 HỒ THẠCH THẢO 12SI Nữ 8/2/2001 6 7 6 8 6 3 5.5
14 SI16183 NGUYỄN THỊ KIM THƠ 12SI Nữ 26/04/2001 6.5 8 6.5 6 6.5 4.5 5
15 SI16184 NGUYỄN THỊ THU 12SI Nữ 2/1/2001 6 8 8 8.5 9 5.5 8
16 SI16199 HÀ THỊ THU TRANG 12SI Nữ 8/9/2001 6 7 8.5 8.5 7 4 6.5
17 SI16219 PHẠM ANH TUÂN 12SI Nam 26/09/2001 6 7 5 7 3 4.5 8
18 SI16223 PHẠM THANH TÙNG 12SI Nam 21/09/2001 6 6 7 9.5 8 3.5 2.5
BẢNG ĐIỂM KIỂM TRA ĐỊNH KỲ KHỐI 12

STT Mã Hs Họ đệm Tên Lớp GT Ngày sinh Văn bài 1 Văn bài 2 Giải Tích 1 Giải Tích 2 Hình học 1 Tiếng Anh Tiếng Anh Lần 2

1 SI16237 PHÙNG THỊ THU YẾN 12SI Nữ 18/06/2001 6.5 7 5.5 6 4.5 3.5 4
BẢNG ĐIỂM KIỂM TRA ĐỊNH KỲ KHỐI 12

STT Mã Hs Họ đệm Tên Lớp GT Ngày sinh Văn bài 1 Văn bài 2 Giải Tích 1 Giải Tích 2 Hình học 1 Tiếng Anh Tiếng Anh Lần 2

2 TI16013 NGUYỄN THỊ LAN ANH 12TI Nữ 2/2/2001 8 8 7.5 9 5 4.5 4


3 TI16024 HOÀNG VĂN CHIỀU 12TI Nam 21/07/2001 6 6 7 7.5 7.5 4.5 4.5
4 TI16038 NGUYỄN THỊ ĐỊNH 12TI Nữ 5/1/2001 7 8 5 6 6 4.5 4
5 TI16042 HOÀNG VÕ CÔNG ĐỨC 12TI Nam 22/07/2001 6 6 5 6.5 6.5 3.5 5

6 TI16076 LƯƠNG MẠNH HÙNG 12TI Nam 6/7/2001 Vắng Vắng VẮNG Vắng Vắng 5.5 Vắng

7 TI16084 CAO THỊ MỸ HUYỀN 12TI Nữ 21/02/2001 6 8 5.5 7 7.5 5 5

8 TI16092 NGUYỄN THỊ HOÀNG LAN 12TI Nữ 28/06/2001 8.5 8 7 9.5 7.5 7 8.5

9 TI16098 HUỲNH THỊ MAI LINH 12TI Nữ 20/10/2001 7 8 8.5 9.5 9 5.5 7.5

10 TI16151 TRẦN ĐOÀN PHƯƠNG 12TI Nam 18/03/2001 Vắng Vắng VẮNG Vắng Vắng 4 Vắng

11 TI16156 TẠ QUANG SANG 12TI Nam 26/08/2001 6.5 6 8 9 8 2.5 2.5

12 TI16161 ĐỖ ĐỨC TÂM 12TI Nam 13/05/2001 Vắng Vắng VẮNG Vắng Vắng 6 Vắng

13 TI16200 HOÀNG THÙY TRANG 12TI Nữ 19/06/2001 6 8 9 9 7.5 6 6

14 TI16211 NGUYỄN ĐỨC TRÍ 12TI Nam 3/7/2001 5 6 7.5 Vắng Vắng 6.5 7

15 TI16214 VŨ ĐỨC TRUNG 12TI Nam 14/11/2001 Vắng Vắng VẮNG Vắng Vắng 6 Vắng

16 TI16215 TRẦN NGUYÊN TRUNG 12TI Nam 10/8/2001 5 6 8 8 8 7 6.5

17 TI16216 PHẠM ĐỨC TRUYỀN 12TI Nam 27/05/2001 5 7 6.5 7 8.5 6.5 7.5
BẢNG ĐIỂM KIỂM TRA ĐỊNH KỲ KHỐI 12

STT Mã Hs Họ đệm Tên Lớp GT Ngày sinh Văn bài 1 Văn bài 2 Giải Tích 1 Giải Tích 2 Hình học 1 Tiếng Anh Tiếng Anh Lần 2

18 TO16002 NGUYỄN LÊ THANH AN 12TO Nữ 3/11/2001 7 7 7.5 9 8 8.5 8.5

1 TO16010 LÊ HỒNG ANH 12TO Nữ 1/11/2001 8 7 10 9.5 9.5 6 7.5

2 TO16015 NGUYỄN VÂN ANH 12TO Nữ 23/02/2001 7 7 8.5 8 9 6 9.5

3 TO16034 NGUYỄN TẤN ĐẠT 12TO Nam 26/03/2001 7 6 9.5 9 8.5 7.5 7.5

4 TO16035 NGỌ TIẾN ĐẠT 12TO Nam 11/7/2001 5 7 10 9.5 9.5 6 6.5

5 TO16040 NGUYỄN TRỌNG ĐỒNG 12TO Nam 10/1/2001 7 7 9 10 8 5 5

6 TO16029 TRƯƠNG THỊ THÙY DUNG 12TO Nữ 9/4/2001 8 8 8 9 7.5 4.5 7

7 TO16049 PHẠM THỊ THU HÀ 12TO Nữ 26/06/2001 7 7 8 8 8.5 4.5 8

8 TO16053 NGUYỄN DUY HẢI 12TO Nam 11/12/2001 6 5 7 9.5 9 7 7

9 TO16054 TRẦN ĐỨC HẢI 12TO Nam 4/9/2001 7 7 7 9 9.5 5 6.5

10 TO16055 NGUYỄN TRỌNG HẢI 12TO Nam 11/2/2001 Vắng 7 7.5 8 6.5 3.5 5.5

11 TO16056 NGUYỄN TUẤN HẢI 12TO Nam 8/2/2001 6.5 5 7 8 9 2.5 7.5

12 TO16063 ĐỖ HUY HIỆP 12TO Nam 26/10/2001 6.5 6 9 9.5 8.5 6.5 6.5

13 TO16068 ĐẶNG VĂN XUÂN HIẾU 12TO Nam 25/12/2001 7.5 5 8.5 9.5 8 4.5 5

14 TO16102 NGUYỄN THỊ KHÁNH LY 12TO Nữ 26/08/2001 8.5 Vắng 7.5 9 8.5 4.5 5

15 TO16139 HOÀNG THỊ HỒNG NHUNG 12TO Nữ 2/1/2001 6.5 8 8 9 9 9.5 9

16 TO16149 DƯƠNG VĂN PHƯỚC 12TO Nam 12/11/2001 5.5 7 7 8.5 9 6.5 7.5

17 TO16154 HUỲNH NGỌC DIỄM QUỲNH 12TO Nữ 21/07/2001 7 7 8.5 9 10 4.5 7.5

18 TO16159 NGUYỄN NGỌC SƠN 12TO Nam 1/4/2001 6 7 9.5 9 9 5.5 5

1 TO16172 TRỊNH VĂN THÀNH 12TO Nam 14/02/2001 5.5 7 5 7.5 8.5 5.5 5.5

2 TO16182 TRẦN VĂN THÌN 12TO Nam 16/06/2001 7 7 7 8.5 9.5 6 7

3 TO16187 NGUYỄN VĂN HÀN THUYÊN 12TO Nam 2/11/2001 4.5 7 9.5 10 8 4.5 5

4 TO16190 VƯƠNG MINH TIẾN 12TO Nam 26/05/2001 5 6 9 9.5 9.5 6 6.5

5 TO16201 NGUYỄN LÂM HUYỀN TRANG 12TO Nữ 30/06/2001 6.5 7 9 8.5 8.5 5 7.5

6 TO16212 TRẦN THỊ KIỀU TRINH 12TO Nữ 9/9/2001 6 7 7 9.5 9.5 4 3.5

7 TO16213 PHẠM ĐỨC TRỌNG 12TO Nam 29/05/2001 Vắng Vắng 7.5 Vắng Vắng 6.5 Vắng

8 TO16217 PHẠM THANH TÚ 12TO Nam 20/02/2001 6.5 7 9 9 8.5 7.5 9

9 TO16218 TRẦN THIỆN TÚ 12TO Nam 2/2/2001 Vắng Vắng VẮNG Vắng Vắng VẮNG Vắng

10 TO16228 TRỊNH LÊ VI 12TO Nữ 11/12/2001 7 9 9 10 9.5 7.5 8

11 TO16229 PHAN LƯƠNG TƯỜNG VI 12TO Nữ 10/6/2001 6 7 9.5 10 9 4.5 7

12 TO16231 HUỲNH THIÊN VŨ 12TO Nam 9/7/2001 6 6 7 8.5 6.5 6.5 7.5

13 TO16232 PHẠM VĂN VỮNG 12TO Nam 3/12/2001 6 7 7 8.5 7 7 7


BẢNG ĐIỂM KIỂM TRA ĐỊNH KỲ KHỐI 12

STT Mã Hs Họ đệm Tên Lớp GT Ngày sinh Văn bài 1 Văn bài 2 Giải Tích 1 Giải Tích 2 Hình học 1 Tiếng Anh Tiếng Anh Lần 2

14 TO16234 LÊ DẠ THẢO VY 12TO Nữ 10/5/2001 6.5 7 9 8 8.5 4.5 6

15 VA16004 NGUYỄN THỊ NGỌC ANH 12VA Nữ 7/5/2001 7.5 9 5 7 9 4.5 7

16 VA16016 NGUYỄN THỊ KIM ANH 12VA Nữ 15/01/2001 8 9 7 9 9.5 7.5 8

17 VA16017 NGUYỄN THỊ TRÂM ANH 12VA Nữ 20/08/2001 7 8 6 8 8.5 6.5 7.5

18 VA16019 TRƯƠNG THỊ NGỌC ÁNH 12VA Nữ 8/12/2001 8 8 6.5 8 8 6.5 6.5
1 VA16046 PHẠM THƯƠNG GIANG 12VA Nữ 12/12/2000 7.5 8 2 5 3.5 4 4.5
2 VA16051 DƯƠNG THỊ PHƯỢNG HÀ 12VA Nữ 6/12/2001 6.5 8 8.5 9 8.5 5.5 4.5
3 VA16052 VŨ THỊ HỒNG HẢI 12VA Nữ 1/5/2001 6.5 6 6.5 8 7 6.5 7
4 VA16061 NGUYỄN THỊ THÚY HIỀN 12VA Nữ 19/05/2001 7.5 7 6.5 9 8 7 7
5 VA16075 ĐINH THỊ HUỆ 12VA Nữ 23/01/2001 9 9 VẮNG 8 7.5 4.5 4.5
6 VA16078 VÕ THỊ MINH HUYỀN 12VA Nữ 23/05/2001 8 8 3.5 5 6.5 5.5 6.5
7 VA16093 PHAN THỊ MỸ LỆ 12VA Nữ 25/01/2001 8.5 9 7 8.5 7 7.5 6
8 VA16100 PHẠM THỊ PHƯƠNG LINH 12VA Nữ 22/11/2001 6 8 6 4.5 3.5 5 3
9 VA16103 PHẠM THỊ LÝ 12VA Nữ 1/7/2001 8 8 6 7 7 6 8
10 VA16142 NGUYỄN HỒ KIỀU NINH 12VA Nữ 2/9/2001 9 Vắng 7 9 7 VẮNG Vắng
11 VA16144 KIỀU THỊ OANH 12VA Nữ 7/10/2001 9 8 3.5 8 4 5.5 7
12 VA16152 PHẠM THỊ PHƯỢNG 12VA Nữ 7/10/2001 8 7 6 4.5 7.5 5.5 4
13 VA16170 TRẦN THỊ THANH 12VA Nữ 13/12/2001 9 Vắng VẮNG Vắng Vắng VẮNG Vắng
14 VA16176 DƯƠNG THỊ PHƯƠNG THẢO 12VA Nữ 15/10/2001 8 8 5.5 6.5 6 5 6
15 VA16178 NGUYỄN THỊ TIỂU THẢO 12VA Nữ 12/1/2001 7 8 5 7 5 4.5 4
16 VA16188 ĐOÀN THỊ MINH THƯ 12VA Nữ 4/3/2001 7 8 5 4.5 5 5 5
17 VA16186 HOÀNG THỊ THÚY 12VA Nữ 17/06/2001 6.5 7 4 5 3.5 3 5
18 VA16192 CAO THỊ HUYỀN TRANG 12VA Nữ 1/3/2001 7 8 8.5 9 8.5 7 7.5
19 VA16202 NGUYỄN THỊ TRANG 12VA Nữ 18/05/2001 7.5 9 7.5 9 8.5 7.5 9
20 VA16203 TRẦN THỊ HUYỀN TRANG 12VA Nữ 3/1/2001 7 Vắng VẮNG Vắng Vắng VẮNG Vắng
21 VA16204 NGUYỄN THỊ THU TRANG 12VA Nữ 29/04/2001 8 Vắng VẮNG Vắng Vắng VẮNG Vắng
22 VA16205 TRỊNH THỊ THU TRANG 12VA Nữ 11/1/2001 6.5 7 5 5 6 6.5 7.5
23 VA16206 PHẠM THỊ THÙY TRANG 12VA Nữ 5/1/2001 6.5 9 6 7 7.5 4.5 5
24 VA16236 TRẦN THỊ HẢI YẾN 12VA Nữ 9/9/2001 7 7 7 4.5 5 3.5 3

You might also like