Professional Documents
Culture Documents
cấu trúc tiếng anh thông dụng
cấu trúc tiếng anh thông dụng
"AT"
at any rate: bất kì giá nào
at disadvantage: gặp bất lợi
at fault: sai lầm
at present: hiẹn tại, bây giờ
at times:thỉnh thoảng
at risk: đang gặp nguy hiểm
at first sight: ngay từ cái nhìn đầu tiên
at first: đầu tiên
at a glance: liếc nhìn
at last: cuối cùng
at the end of: đoạn cuối
at least: tối thiểu
at a loss: thua lỗ
at a profit: có lãi
at sea: ở ngoài biển
at once: ngay lập tức
at war:đang có chiến tranh
at work: đang làm việc
"WITHOUT"
without a chance:không có cơ hội
without a break:không được nghỉ ngơi
without doubt:không nghi ngờ
without delay: không trậm trễ, không trì hoãn
without exception: không có ngoại lệ
without fail: không thất bại
without success: không thành công
without a word: không một lời
without warning:khhoong được cảnh báo
"ON"
on average: tính trung bình
on behalf of: thay mặt cho
on board:trên tàu
on business: đang công tác
on duty: trực nhật
on foot: băng chân
on fire: đang cháy
on the contrary to: tương phản với
on one's own: một mình
on loan: đi vay mượn
on the market:đang được bán trên thị trường
on the phone:đang nói chuyện điện thoại
on strike: đình công
on time: đúng giờ
on the verge of: đang đứng bên bờ/ sắp sửa
on a diet: đang ăn kiêng
on purpose: cố tình
on the other hand: mặt khác
on trial: trắc nghiệm