You are on page 1of 17

https://www.facebook.

com/HocToanThayQuyen

TÍCH PHÂN VẬN DỤNG CAO


Câu 1. Cho hàm số f  x  có đạo hàm liên tục trên 0;1, thỏa 2 f  x   3 f 1 x   1 x 2 . Giá trị của
1

tích phân  f '  x  dx bằng


0

1 3
A. 0. B. . C. 1. D. .
2 2
Câu 2. Cho hàm số f  x  có đạo hàm liên tục trên 0;1, thỏa mãn f 0  f 1  1. Biết rằng
1
 f  x   f   x  dx  ae  b.
e Tính Q  a 2018  b 2018 .
x
 
0

A. Q  2 2017  1 . B. Q  2 . C. Q  0 . D. Q  22017 1
.
Câu 3. Cho các hàm số y  f  x , y  g  x  có đạo hàm liên tục trên 0;2 và thỏa mãn
2 2 2

Tính tích phân I    f  x  g  x  dx .


/
 f '  x  g  x  dx  2,  f  x  g '  x  dx  3.
0 0 0

A. I  1. B. I  1. C. I  5. D. I  6.
x2
1
Câu 4. Cho hàm số y  f  x  liên tục trên 0; và thỏa  f t  dt  x .sin  x  . Tính f   .
 4 
0

1  1 1 1


A. f     . B. f    . C. f    1. D.
4 2 4 2 4
1 
f    1  .
 4  2
x
f t 
Câu 5. Cho hàm số f  x  liên tục trên a;  với a  0 và thỏa  dt  6  2 x với mọi x  a.
a
t2
Tính f 4.
A. f 4   2. B. f 4   4. C. f 4   8. D. f  4  16.
2017 e 2017
1
x
Câu 6. Cho  f  x  dx  2 . Tính tích phân I   . f  ln  x 2  1 dx .
0 0
x  1 
2 
A. I  1. B. I  2. C. I  4. D. I  5.

Câu 7. Cho hàm số f  x  liên tục trên  và


9 f  x  dx  4, 2

f sin x  cos xdx  2. Tính tích phân


 x

1 0
3

I   f  x  dx .
0

A. I  2. B. I  6. C. I  4. D. I  10.

4 1
x 2 f x 
Câu 8. Cho hàm số f  x  liên tục trên  và  f tan x  dx  4,  dx  2. Tính tích phân
0 0
x 2 1
1

I   f  x  dx .
0

A. I  6. B. I  2. C. I  3. D. I  1.

https://www.facebook.com/groups/hoctoanthayquyen/
https://www.facebook.com/HocToanThayQuyen


4 e2
f ln 2 x 
Câu 9. Cho hàm số f  x  liên tục trên  và thỏa mãn  tan x . f cos2 x  dx  1,  dx  1.
0 e
x ln x
2
f 2 x 
Tính tích phân I   dx.
1
x
4

A. I  1. B. I  2.
C. I  3. D. I  4.
1   1  1
Câu 10. Cho hàm số y  f  x  xác định và liên tục trên  ;2 , thỏa f  x   f    x 2  2  2. Tính
 2   x  x
2
f x 
tích phân I   dx .
1
x 2 1
2

3 5
A. I  . B. I  2. C. I  . D. I  3.
2 2
Câu 11. Cho hàm số f  x  liên tục trên  và thỏa f  x   f x   2  2 cos 2 x với mọi x   .
3
2
Tính I   f x d x .
3

2

A. I  6 . B. I  0 . C. I  2 . D. I  6 .
Câu 12. Cho hàm số y  f  x  xác định và liên tục trên , thỏa f  x 5  4 x  3  2 x  1 với mọi
8

x  . Tích phân  f  x  dx bằng


2

32
A. 2. B. 10. C.. D. 72.
3
Câu 13. Cho các hàm số f  x , g  x  liên tục trên 0;1, thỏa m. f  x   n. f 1 x   g  x  với m, n là
1 1

số thực khác 0 và  f  x  dx   g  x  dx  1. Tính m  n.


0 0

1
A. m  n  0. B. m  n  . C. m  n  1. D. m  n  2.
2
Câu 14. Cho hàm số f  x  xác định và liên tục trên 0;1, thỏa mãn f '  x   f ' 1 x  với mọi
1

x  0;1. Biết rằng f 0  1, f 1  41. Tính tích phân I   f  x  dx .


0

A. I  41. B. I  21. C. I  41. D. I  42.


Câu 15. Cho hàm số y  f  x  liên tục trên  và thỏa mãn f  x   f  x   x với mọi x  . Tính
3

I   f  x  dx .
0

4 4 5 5
A. I   . B. I  . C. I   . D. I  .
5 5 4 4
3 3

Câu 16. Cho hàm số f  x  thỏa mãn  x . f   x .e  dx  8 và f 3  ln 3 . Tính I   e f x dx .
f x

0 0

A. I  1. B. I  11. C. I  8  ln 3. D. I  8  ln 3.

https://www.facebook.com/groups/hoctoanthayquyen/
https://www.facebook.com/HocToanThayQuyen

  2

Câu 17. Cho hàm số f  x  có đạo hàm liên tục trên 0;  , thỏa mãn  f '  x  cos 2 xdx  10 và
 2  0

2
f 0  3. Tích phân  f  x  sin 2 xdx bằng
0

A. I  13. B. I  7. C. I  7. D. I  13.


2

Câu 18. Cho hàm số y  f  x  có đạo hàm liên tục trên 0;1, thỏa mãn  f  x 1 dx  3 và f 1  4.
1
1

Tích phân x
3
f '  x 2  dx bằng
0

1 1
A. 1. B.  . C. . D. 1.
2 2
Câu 19. Cho hàm số f  x  nhận giá trị dương, có đạo hàm liên tục trên 0;2. Biết f 0  1 và
2
 x 3  3x 2  f '  x 
f  x  f 2  x   e 2 x 2 4 x
với mọi x  0;2. Tính tích phân I   dx .
0
f x 
14 32 16 16
A. I   . B. I   . C. I   . D. I   .
3 5 3 5
 



2

Câu 20. Cho biểu thức S  ln 1   2  sin 2 x  e dx , với số thực m  0. Chọn khẳng định đúng
2 cot x
 

n
 4 m2
trong các khẳng định sau.
A. S  5. B. S  9.
           
C. S  2 cot    2 ln sin . D. S  2 tan    2 ln  .
 4  m 2   4  m 2   4  m 2   4  m 2 
2

 ln 9  x  dx  a ln 5  b ln 2  c với a, b, c  . Tính P  a  b  c .
2
Câu 21. Biết
1

A. P  13. B. P  18. C. P  26. D. P  34.


1
 x  2  ex 2
3 x
1 1 3
x
e 
Câu 22. Biết  dx   . ln  p   với m, n, p là các số nguyên dương. Tính
0
  e.2 x
m e ln n   e   
tổng P  m  n  p.
A. P  5. B. P  6. C. P  7. D. P  8.

2
x 2  2 x  cos x  cos x  1  sin x c
Câu 23. Biết  x  cos x
dx  a 2  b  ln

với a, b, c là các số hữu tỉ. Tính
0

P  ac  b.
3

5 3
A. P  . B. P  . C. P  2. D. P  3.
4 2
ln 8
1 1 b
Câu 24. Biết  e 2x
1  e
dx  1  ln  a a  b với a, b   . Tính P  a  b.
x2 a
ln 3

A. P  1. B. P  1. C. P  3. D. P  5.

https://www.facebook.com/groups/hoctoanthayquyen/
https://www.facebook.com/HocToanThayQuyen

2
dx
Câu 25. Biết   x  1 x  x x 1
 a  b c với a, b, c   . Tính P  a  b  c .
1

A. P  12 . B. P  18 . C. P  24 . D. P  46 .

a 2 b 6 c
4
sin 4 x
Câu 26. Biết  dx  với a, b, c  . Tính P  a  b  c .
0 cos x  1  sin x  1
2 2 6
A. P  10. B. P  12. C. P  14. D. P  36.
4
1 x ex
Câu 27. Biết  4x

xe 2x
dx  a  e b  e c với a, b, c  . Tính P  a  b  c .
1

A. P  5. B. P  4. C. P  3. D. P  3.


2
2 x
Câu 28. Biết  2 x
dx  a  b 2  c với a, b, c  . Tính P  a  b  c .
0

A. P  1. B. P  2. C. P  3. D. P  4.
e
ln x  ln x
2
1 b
Câu 29. Biết I   dx   với a, b   . Tính P  b  a.
ln x  x  1 a e  2 2
3
1

A. P  8. B. P  6. C. P  6. D. P  10.


2 3
6
x cos x
Câu 30. Biết  1 x 2  x
dx  a 
b

c
với a, b, c là các số nguyên. Tính P  a  b  c .


6

A. P  37. B. P  35. C. P  35. D. P  41.



x 1 khi x  0 2

Câu 31. Cho hàm số f x   


 2x . Tính tích phân I   f  x  dx.

e
 khi x  0 1

3e 1 2
7e  1
2
9 e 1
2
A. I  . B. I  . C. I  . D.
2e 2 2e 2 2e 2
11e 2 11
I .
2e 2
1
Câu 32. Cho hàm số f  x  xác định trên  \  , thỏa f   x  
2
, f 0   1 và f 1  2. Giá trị

2
 
 2 x 1
của biểu thức f 1  f 3 bằng
A. ln15. B. 2  ln15. C. 3  ln15. D. 4  ln15.
1
Câu 33. Cho hàm số f  x  xác định trên \ 2;1, thỏa mãn f  x   2 , f 3  f 3  0
x  x 2
1
và f 0  . Giá trị biểu thức f 4  f 1  f 4 bằng
3
1 1 1 1 1 8
A. ln 20  . B. ln 2  . C. ln 80  1. D. ln  1.
3 3 3 3 3 5
1 1
Câu 34. Cho hàm số f  x  xác định trên 0; \ e , thỏa mãn f x   , f  2   ln 6 và
x ln x 1  e 
1 
f e 2   3. Giá trị biểu thức f    f e 3  bằng
e 
A. 3ln 2  1. B. 2 ln 2. C. 3 ln 2  1. D. ln 2  3.

https://www.facebook.com/groups/hoctoanthayquyen/
https://www.facebook.com/HocToanThayQuyen

  
với x   \   k , k  . Biết
1
Câu 35. Cho F  x  là một nguyên hàm của hàm số y 
1  sin 2 x 
 4
 


   11 
F 0  1, F    0 , tính giá trị biểu thức P  F    F 
 12 
.
 12 
A. P  0. B. P  2  3. C. P  1. D. Không tồn
tại P .
0

Câu 36. Cho hàm số f x  là hàm số lẻ, liên tục trên  4;4 . Biết rằng  f  x  dx  2 và
2
2 4

 f  2 x dx  4. Tính tích phân I   f  x  dx .


1 0

A. I  10. B. I   6. C. I  6. D. I  10.
2

Câu 37. Cho hàm số f x  là hàm số chẵn, liên tục trên 1;6 . Biết rằng  f  x  dx  8 và
1
3 6

 f 2 x dx  3. Tính tích phân I   f  x  dx .


1 1

A. I  2. B. I  5. C. I  11. D. I  14.
Câu 38. Cho hàm số f  x  liên tục trên 3;7 , thỏa mãn f  x   f 10  x  với mọi x  3;7  và
7 7

 f  x  dx  4. Tính tích phân I   xf  x  dx .


3 3

A. I  20. B. I  40. C. I  60. D. I  80.


Câu 39. Cho hàm số y  f x  là hàm số chẵn và liên tục trên đoạn ;  , thỏa mãn  f  x dx  2018.
0

f x 

Giá trị của tích phân I  dx bằng



2018 x  1
1
A. I  0. B. I . C. I  2018. D. I  4036.
2018

x sin 2018 x a
Câu 40. Biết  dx  với a, b  . Tính P  2a  b.
0
sin x  cos x
2018 2018
b
A. P  6. B. P  8. C. P  10. D. P  12.
  
Câu 41. Cho hàm số y  f  x  liên tục trên  ;  và thỏa mãn 2 f  x   f x   cos x. Tính tích
 2 2 

2
phân I   f  x  dx .


2

2 3
A. I  2. B. I  . C. I  . D. I  2.
3 2
1
Câu 42. Cho hàm số y  f  x  liên tục trên 2;2  và thỏa mãn 2 f  x   3 f x   . Tính tích
4  x2
2

phân I   f  x  dx.
2

   
A. I   . B. I   . C. I  . D. I  .
10 20 20 10

https://www.facebook.com/groups/hoctoanthayquyen/
https://www.facebook.com/HocToanThayQuyen

Câu 43. Cho hàm số y  f  x  liên tục trên 0;1 và thỏa mãn x 2 f  x   f 1 x   2 x  x 4 . Tính tích
1

phân I   f  x  dx.
0

1 3 2 4
A. I  . B. I  . C. I  . D. I  .
2 5 3 3
1  1
Câu 44. Cho hàm số f  x  liên tục trên  ;2 và thỏa mãn f  x   2 f    3x. Tính tích phân
  2  x
2
f x 
I  dx .
1
x
2

1 3 5 7
A. I  . B. I  . C. I  . D. I  .
2 2 2 2
Câu 45. Cho hàm số f  x  liên tục trên 0;1 và thỏa mãn 2 f  x   3 f 1 x   1 x 2 . Tính tích phân
1

I   f  x  dx .
0


A. .
20

B. .
16
 
C. . D. .
6 4
Câu 46. Cho hàm số f  x  thỏa f  x  f   x   3x 5  6 x 2 . Biết rằng f 0  2, tính f 2 2.
A. f 2 2  64. B. f 2 2  81. C. f 2 2  100. D.
f 2  144.
2

Câu 47. Cho hàm số f  x  có đạo hàm f '  x  liên tục và nhận giá trị không âm trên 1; , thỏa
f 1  0, e 2 f x .  f   x   4 x 2  4 x  1 với mọi x  1; . Mệnh đề nào sau đây đúng?
2

A. 1  f  4  0. B. 0  f  4   1. C. 1  f  4  2. D.
2  f  4   3.
Câu 48. Cho hàm số f  x  thỏa mãn  f   x   f  x . f   x   15 x 4  12 x với mọi x   và
2

f 0  f  0  1. Giá trị của f 2 1 bằng


5 9
A. . B. . C. 8. D. 10.
2 2
Câu 49. Cho hàm số f  x  có đạo hàm liên tục trên đoạn 1;2  và thỏa mãn f  x   0, x  1;2. Biết
2 2
f x 
rằng  f   x  dx  10 và  dx  ln 2. Tính f 2.
1 1
f x 
A. f 2  20. B. f 2  10. C. f 2  10. D. f 2  20.
Câu 50. Cho hàm số f  x  có đạo hàm liên tục trên 1;1 , thỏa mãn f  x   0, x   và
f '  x   2 f  x   0 . Biết rằng f 1  1 , giá trị của f 1 bằng
A. e 2 . B. e 3 . C. e 4 . D. 3.
Câu 51. Cho hàm số f  x  xác định và liên tục trên  đồng thời thỏa mãn

https://www.facebook.com/groups/hoctoanthayquyen/
https://www.facebook.com/HocToanThayQuyen





 f  x   0, x  



 f '  x   e f  x , x   .
x 2



 1
 f 0  


 2
Tính giá trị của f ln 2.
1 1 1
A. f ln 2  . B. f ln 2  . C. f ln 2  ln 2  . D.
4 3 2
1
f  ln 2   ln 2 2  .
2
Câu 52. Cho hàm số f  x  có đạo hàm liên tục trên 0; , biết f '  x   2 x  3 f 2  x   0, f  x   0
1
với mọi x  0 và f 1  . Tính P  1  f 1  f 2  ...  f 2018.
6
1009 2019 3029 4039
A. P  . B. P  . C. P  . D. P  .
2020 2020 2020 2020
Câu 53. Cho hàm số f x  liên tục trên 0; 3  , thỏa mãn f  x   1, f 0   0 và
f   x  x 2  1  2 x f  x   1. Giá trị của f  3  bằng
A. 0. B. 3. C. 7. D. 9.
Câu 54. Cho hàm số f  x  có đạo hàm và liên tục trên 1;4 , đồng biến trên 1;4 , thoản mãn
4
3
x  2 xf  x    f   x  với mọi x  1;4 . Biết rằng f 1  , tính tích phân I   f  x  dx.
2

2 1

1186 1187 1188 9


A. I . B. I . C. I . D. I  .
45 45 45 2
 
Câu 55. Cho hàm số f  x  liên tục, không âm trên 0;  , thỏa f  x . f '  x   cos x 1  f 2  x  với mọi
 2 
  
x   0;  và f 0  3. Giá trị của f   bằng
 2   2 
A. 0. B. 1. C. 2. D. 2 2.
Câu 56. Cho hàm số f  x  liên tục, không âm trên 0;3, thỏa f  x . f   x   2 x f 2  x   1 với mọi
x   0;3 và f 0  0. Giá trị của f 3 bằng
A. 0. B. 1. C. 3. D. 3 11.
Câu 57. Cho hàm số f  x  có đạo hàm không âm trên 0;1, thỏa mãn f  x   0 với mọi x  0;1 và
 f  x  .  f '  x  . x 2  1  1   f  x  . Biết f 0  2, hãy chọn khẳng định đúng trong các khẳng định
4 2 3
     
sau đây.
3 5 5
A.  f 1  2. B. 2  f 1  . C.  f 1  3. D.
2 2 2
7
3  f 1  .
2
Câu 58. Cho hàm số f  x 
liên tục trên \ 0;1, thỏa mãn x  x 1. f   x   f  x   x 2  x với mọi
x  \ 0;1 và f 1  2 ln 2. Biết f 2  a  b ln 3 với a, b   , tính P  a 2  b 2 .
1 3 13 9
A. P  . B. P  . C. P  . D. P  .
2 4 4 2

https://www.facebook.com/groups/hoctoanthayquyen/
https://www.facebook.com/HocToanThayQuyen

Câu 59. Cho hàm số f  x  có đạo hàm xác định, liên tục trên 0;1, thỏa mãn f  0  1 và

  f   x   f   x 
2

  
 với mọi x  0;1. Đặt P  f 1  f 0 , khẳng định nào sau đây đúng?

 f   x   0


A. 2  P  1. B. 1  P  0. C. 0  P  1. D. 1  P  2.
Câu 60. Cho hai hàm số f  x  và g  x  có đạo hàm liên tục trên 0;2, thỏa mãn f ' 0. f ' 2  0 và
2

g  x . f '  x   x  x  2 e x . Tính tích phân I   f  x . g '  x  dx .


0

A. I  4. B. I  4. C. I  e  2. D. I  2  e.
Câu 61. Cho hàm số f  x   0 xác định và có đạo hàm trên đoạn 0;1, thỏa mãn

 x
  

 g x  1  2018  f t  dt . Tính I  1 g  x dx.



0 

 g  x   f 2
 x  0

1009 1011 2019
A. I  . B. I  505. C. I  . D. I  .
2 2 2

 f 1  g 1  4


Câu 62. Cho hai hàm f  x  và g  x  
có đạo hàm trên 1;4 , thỏa mãn  g  x   xf   x  với mọi



 f  x   xg  x 
 
4

x  1;4 . Tính tích phân I    f  x   g  x  dx .


1

A. I  3 ln 2. B. I  4 ln 2. C. I  6 ln 2. D. I  8 ln 2.
Câu 63. Cho hai hàm f  x  và g  x  có đạo hàm trên 1;2 , thỏa mãn f 1  g 1  0 và

 x

 g  x   2017 x   x  1 f   x 

 x  1
2

 3 , x  1;2 .

 x

 g   x   f  x   2018 x 2
 x 1


2
 x x 1 
Tính tích phân I    g x  f  x  dx .
1
 x  1 x 
1 3
A. I . B. I  1. C. I  . D. I  2.
2 2

Câu 64. Cho hàm số y  f  x  có đạo hàm trên 0;3, thỏa mãn  f 3  x . f  x   1

với mọi x   0;3


 f  x   1

1
3
xf '  x 
và f 0  . Tính tích phân I   dx .
1  f 3  x  . f 2  x 
2
2 0  
1 3 5
A. I  . B. I  1. C. I  . D. I  .
2 2 2
Câu 65. Cho hàm số y  f  x  liên tục trên đoạn 0;1 và thỏa mãn af b   bf a   1 với mọi
1

a, b   0;1. Tính tích phân I   f  x  dx .


0

https://www.facebook.com/groups/hoctoanthayquyen/
https://www.facebook.com/HocToanThayQuyen

1 1  
A. I  . B. I  . C. I  . D. I  .
2 4 2 4
Câu 66. Cho hàm số f  x  có đạo hàm liên tục trên 0;1, thoả mãn 3 f  x   xf   x   x 2018 với mọi
1

x  0;1. Tính I   f  x  dx .
0

1 1 1
A. I  . B. I  . C. I  . D.
2018  2021 2019  2020 2019  2021
1
I .
2018  2019
Câu 67. Cho hàm số f  x  có đạo hàm liên tục trên 0;4 , thỏa mãn f  x   f   x   e x 2 x  1 với
mọi x  0;4 . Khẳng định nào sau đây là đúng?
26
A. e 4 f 4   f 0  . B. e 4 f 4  f 0  3e. C.
3
e 4 f 4   f 0  e 4 1. D. e 4 f 4  f 0  3.
Câu 68. Cho hàm số f  x  có đạo hàm trên , thỏa mãn f '  x   2018 f  x   2018 x 2017 e 2018 x với mọi
x   và f 0  2018. Tính giá trị f 1.
A. f 1  2018e 2018 . B. f 1  2017e 2018 . C.
f 1  2018e .
2018
D. f 1  2019e .
2018

Câu 69. Cho hàm số f  x  có đạo hàm và liên tục trên , thỏa mãn f   x   xf  x   2 xe x và
2

f 0  2. Tính f 1.


1 2 2
A. f 1  e. B. f 1  . C. f 1  . D. f 1   .
e e e
 
Câu 70. Cho hàm số f  x  liên tục và có đạo hàm trên 0; , thỏa mãn hệ thức
 2
x   
f  x   tan xf   x   . Biết rằng 3 f    f    a 3  b ln 3 trong đó a, b  . Tính giá trị của
cos3 x 3 6
biểu thức P  a  b.
4 2 7 14
A. P   . B. P   . C. P  . D. P  .
9 9 9 9

  2
    2 
Câu 71. Cho hàm số f  x  liên tục trên 0;  , thỏa   f
2
 x   2 2 f  x  sin  x   dx  . Tính
 2  0
 4  2

2

tích phân I   f  x  dx.


0

 
A. I  0. B. I  . C. I  1. D. I  .
4 2
1
 2 2
1

Câu 72. Cho hàm số f  x  liên tục trên 0;1 thỏa   f  x   2 ln 2  dx  2   f  x  ln  x  1 dx . Tích
0
 e  0
1

phân I   f  x  dx.
0

https://www.facebook.com/groups/hoctoanthayquyen/
https://www.facebook.com/HocToanThayQuyen

e 4 e 2
A. I  ln . B. I  ln . C. I  ln . D. I  ln .
4 e 2 e
Câu 73. Cho hàm số f  x  có đạo liên tục trên 0;1, f  x  và f 'x  đều nhận giá trị dương trên
1 1 1

0;1 và thỏa mãn f 0  2 và  f '  x .  f  x  2  1 dx  2 f '  x . f  x  dx . Tính I    f  x  dx .


3
     
0 0 0

15 15 17 19
A. I  . B. I  . C. I  . D. I  .
4 2 2 2
Câu 74. Cho hàm số f  x  có đạo hàm dương, liên tục trên đoạn 0;1 và thỏa mãn f 0  1,
1
 1
1 1

3  f '  x .  f  x    dx  2  Tính I    f  x  dx .


2 3
f '  x . f  x  dx .

0 
9  0 0

3 5 5 7
A. I . B. I . C. I  . D. I  .
2 4 6 6
Câu 75. Cho hàm số y  f  x  có đạo hàm dương, liên tục trên đoạn 0;1, thỏa f 1  f 0  1 và
1 1 1

f '  x   f 2  x   1 dx  2    f  x 


3
 f '  x  f  x  dx . Giá trị của tích phân dx bằng
0 0 0

3 5 33  27 5 33 5 33  54
A. . B. . C. . D. .
2 18 18 18
1 1

Câu 76. Cho hàm số y  f x  liên tục trên đoạn 0;1, thỏa mãn  f  x dx   xf  x dx  1 và
0 0
1 1

  f  x  . Giá trị của tích phân   f  x 


2 3
dx  4 dx bằng
0 0

A. 1. B. 8. C. 10. D. 80.
1 1

Câu 77. Cho hàm số y  f x  liên tục trên đoạn 0;1, thỏa mãn  xf x dx   x f  x  dx  1 và
0 0
1 1
 f  x  dx  5. Giá trị của tích phân   f  x 
2 3
   dx bằng
0 0

5 6
A. . B. . C. 8. D. 10.
6 5
1 1

Câu 78. Cho hàm số y  f x  liên tục trên đoạn 0;1, thỏa mãn  xf 2  x dx   x 2 f  x dx  1 . Giá trị
16
0 0
1

của tích phân  f  x  dx bằng


0

1 1 1 2
A. . B. . C. . D. .
5 4 3 5
Câu 79. Cho hàm số f  x  có đạo hàm liên tục trên 1;8 và thỏa mãn
2 2 8
 f  x 3  dx  2 f  x 3  dx  2 f  x  dx  38 .
2
    3 15
1 1 1
8

Tích phân  f  x dx bằng


1

8 ln 2 ln 2 4 3
A. . B. . C. . D. .
27 27 3 2

https://www.facebook.com/groups/hoctoanthayquyen/
https://www.facebook.com/HocToanThayQuyen

Câu 80. Cho hàm số f  x  có đạo hàm liên tục trên 0;1, thỏa mãn f 1  0 ,   f   x 
2
dx  7 và
0
1 1
1
 x 2 f  x  dx  . Tích phân  f  x  dx bằng
0
3 0

7 7
A. 1 . B. . C. . D. 4 .
5 4
1
11
Câu 81. Cho hàm số f  x  có đạo hàm liên tục trên 0;1, thỏa mãn f 1  1 , x
5
f  x  dx  và
0
78
1
4
 f   x  d  f  x   . Tính f 2.
0
13
251 256 261
A. f 2  2. B. f 2  . C. f 2  . D. f 2 .
7 7 7
Câu 82. Cho hàm số f  x  có đạo hàm liên tục trên 0;1, thỏa mãn f 1  2, f 0  0 và
1 1
 f '  x  dx  4. . Tích phân
  f  x   2018 x  dx . bằng
2

3
 
0 0

A. 0. B. 1011. C. 2018. D. 2022.


2
1
Câu 83. Cho hàm số f  x  có đạo hàm liên tục trên 1;2 , thỏa mãn   x 1
2
f  x  dx   , f 2  0
1
3
2 2

  f '  x 
2
và dx  7. Tích phân  f  x  dx bằng
1 1

7 7 7 7
A.  . B. . C.  . D. .
20 20 5 5
1
9
Câu 84. Cho hàm số f  x  có đạo hàm liên tục trên 0;1, thỏa mãn f 1  1,   f '  x 
2
dx  và
0
5
1 1

  x  dx  5 . Tích phân 
2
f f  x  dx bằng
0 0

1 1 3 3
A. I  . B. I  . C. I  . D. I  .
5 4 5 4
Câu 85. Cho hàm số f  x  có đạo hàm liên tục trên 0;1, thỏa mãn f 0  f 1  0,
1 1 1
 1
 f '  x  cos  x  dx  và  f  x  dx  .
2
Tích phân  f  x  dx bằng
0
2 0
2 0

1 2 3
A. . B. . C. . D. .
  2

Câu 86. Cho hàm số f  x  có đạo hàm liên tục trên 0;  , thỏa mãn  f '  x  sin xdx  1 và
0
 
2
 f 2  x  dx  . Tích phân  xf  x  dx bằng
0
 0

6 4 2 4
A.  . B.  . C. . D. .
   

https://www.facebook.com/groups/hoctoanthayquyen/
https://www.facebook.com/HocToanThayQuyen

1
2
Câu 87. Cho hàm số f  x  có đạo hàm liên tục trên 0;1, thỏa f 1  0,   f '  x 
2
dx  và
0
8
1
 x  1
1

 cos   f  x  dx  . Tích phân  f  x  dx bằng


 2  2
0 0

1 2 
A. . B. . C. . D. .
  2
1

Câu 88. Cho hàm số f  x  có đạo hàm liên tục trên 0;1, thỏa mãn  f '  x  sin  x  dx   và
0
1 1
x
 f 2  x  dx  2. Tích phân  f   dx bằng
 2 
0 0

6 4 4 6
A.  . B.  . C. . D. .
   

   2

Câu 89. Cho hàm số f  x  có đạo hàm liên tục trên 0;  , thỏa f    0,  f 2  x  dx  3 và
 2  2 0


x 2

 sin x  x  f   2  dx  6.   f   x 


3
Tích phân dx bằng
0 0

2
A.  . B. 0. C. 3. D. 9 .

Câu 90. Cho hàm số f  x  có đạo hàm liên tục trên đoạn 0;1, thỏa mãn f 1  0 và
1 1 1
 f '  x  dx   x  1 e x f  x  dx  e 1 .
2
2
    Tính tích phân I   f  x  dx.
0 0
4 0

e 1 e 2
e
A. I  . B. I  . C. I  e  2. D. I  .
2 4 2
Câu 91. Cho hàm số f  x  có đạo hàm liên tục trên 0;1, thỏa mãn f 0  0, f 1  1 và
 f '  x 
1 2 1
  dx  1 . f  x  dx
 e x
e 1
Tích phân  bằng
0 0

e 2 e 1 1
A. . B. . D. . C. 1.
e 1 e 2 e 1e  2
Lời giải
 f '  x 
2

Hàm dưới dấu tích phân là   nên ta cần tìm một thông tin liên quan f '  x .
ex
1 1
Từ giả thiết f 0  0, f 1  1 ta nghĩ đến  f '  x  dx  f  x   f 1  f 0  1.
0
0

 f '  x 
2

Do đó ta có hàm dưới dấu tích phân là  x  và f '  x  nên sẽ liên kết với bình phương
e
 f 'x  
2

   x 
 e  . Với mỗi số thực  ta có
 e 
x

1  
2
 f '  x  dx  2 f '  x  dx   2 e x dx
 f 'x  
1 2 1 1
 x 
  e x   e  d x   ex  
0   0 0 0

https://www.facebook.com/groups/hoctoanthayquyen/
https://www.facebook.com/HocToanThayQuyen

1 1 
e 1  1 .
2
  2   2 e  1  
e 1 e 1
1  2
f 'x  1  1

Ta cần tìm  sao cho   x   e  dx  0 hay x 
e 1   1  0    
2
.
e 1  e 1
0  e 
1  2
1 f 'x  1 f 'x  1
Với    
thì   x  x 
e  dx  0   e x , x  0;1.
e 1 0  e e 1  e x e 1
ex ex ex f 00, f 11 1
Suy ra f '  x    f x   
 dx   C  C   .
e 1 e 1 e 1 e 1
1
e x 1 e 2
Vậy f  x     f  x  dx 
 .
e 1 0
e 1
Đáp án A
Cách 2. Theo Holder
1   1 f 'x   1 
f '  x 
2 2
1 2
1
1    f '  x  dx    
2
. e x dx     x  dx  e x dx  .e  1  1.
 0   0 e x
 0
e 0
e 1
Câu 92. Cho hàm số f  x  có đạo hàm liên tục trên 0;1, thỏa mãn f 0  0, f 1  1 và
1
1
1
f x 
1  x 2  f '  x  dx  
2
 . Tích phân dx bằng
0 
ln 1  2  0 1 x 2

2 1 2
A.
1 2
2

ln 1  2 .  B.
2

ln 1  2 .  C.
1
2

ln 1  2 .  D.

  
2 1 ln 1  2 . 
1

Câu 93. Cho hàm số f  x  có đạo hàm liên tục trên 1;1, thỏa mãn f 1  0,   f '  x 
2
dx  112
1
1 1
16
và  x 2 f  x  dx  . Tính tích phân I   f  x  dx.
1
3 1

84 35 35 168
A. I . B. I . C. I  . D. I  .
5 2 4 5
1
3
Câu 94. Cho hàm số f  x  có đạo hàm liên tục trên 0;1, thỏa mãn f 1  0,   f '  x 
2
dx   2 ln 2
0
2
f x 
1 1
3
và   x  1 2
dx  2 ln 2  . Tích phân  f  x  dx bằng
0
2 0

1  ln 2 1  2 ln 2 3  2 ln 2 3  4 ln 2
A. . B. . C. . D. .
2 2 2 2
Câu 95. Cho hàm số f  x  có đạo hàm liên tục trên 1;2 , đồng biến trên 1;2 , thỏa mãn f 1  0 ,
2 2 2
 f   x  dx  2
2
   và  f  x .f '  x  dx  1. Tích phân  f  x  dx bằng
1 1 1

2
A. . B. 2. C. 2. D. 2 2.
2

https://www.facebook.com/groups/hoctoanthayquyen/
https://www.facebook.com/HocToanThayQuyen

Câu 96. Cho hàm số f  x  có đạo hàm liên tục trên 0;1, thỏa mãn f 1  0 ,  f 2  x  dx  1 và
0
1

Giá trị của f 2  2  bằng


3
  f   x 
2
f 2  x  dx  .
0
4

A.  .
3
B.
3
. C.

3 1 2 . D. 

3 1 2 .
2 2 2 2
2
8
Câu 97. Cho hàm số f  x  có đạo hàm liên tục trên 0;2, thỏa mãn f 2  1 ,  x 2 f  x  dx  và
0
15
2 2
 f '  x  dx  32 .
4
   Giá trị của tích phân  f  x  dx bằng
0
5 0

3 2 7 7
A.  . B.  . C.  . D. .
2 3 3 3
Câu 98. Cho hàm số f  x  nhận giá trị dương và có đạo hàm f '  x  liên tục trên  ,
0;1 thỏa mãn
1 1
dx
f 1  ef 0 và    f '  x  dx  2.
2
 f x  0
2
Mệnh đề nào sau đây đúng ?
0

2e 2 e  2  2e 2
A. f 1  . B. f 1  . C. f 1  . D.
e 1 e 1 e 2 1
2 e  2 
f 1 
.
e 1
Câu 99. Cho hàm số f  x  nhận giá trị dương trên 0;1, có đạo hàm dương và liên tục trên 0;1,
1 1 1

thỏa mãn f 0  1 và  f 3  x   4  f '  x  3  dx  3 f '  x  f 2  x  dx . Tính I   f  x  dx.


     
0 0 0

e 1 e 2 1
A. I  2  e 1. B. I  2 e 2  1. C. I  . D. I  .
2 2
Câu 100. Cho hàm số f  x  nhận giá trị dương trên 0;1, có đạo hàm dương liên và tục trên 0;1,
1
xf '  x  1
thỏa mãn  dx  1 và f 0  1, f 1  e 2 . Tính giá trị của f  .
0
f x  2
1 1 1 1
A. f    1. B. f    4. C. f    e . D. f    e.
2 2 2 2
1

Câu 101. Cho hàm số f  x  có đạo hàm liên tục trên 0;1, thỏa mãn   f  x  f '  x 
2
dx  1 và
0

1
f 0  1, f 1  3. Tính giá trị của f  .
 2 
1 1 1 1
A. f    2. B. f    3. C. f    e . D. f    e.
2 2 2 2
Câu 102. Cho hàm số f  x  nhận giá trị dương và có đạo hàm f '  x  liên tục trên 1;2 , thỏa mãn
 f '  x 
2 2

   dx  24 và f 1  1, f 2  16. Tính giá trị của f  2 .


1
xf  x 
A. f  2   1. B. f  2   2. C. f  2   2. D. f  2   4.

https://www.facebook.com/groups/hoctoanthayquyen/
https://www.facebook.com/HocToanThayQuyen

Câu 103. Cho hàm số f  x  liên tục trên , có đạo hàm cấp hai thỏa mãn x. f   x   e x  x và
f  2  2e, f 0  e 2 . Mệnh đề nào sau đây là đúng?
A. f 2  4e 1. B. f 2  2e  e 2 . C. f 2  e 2  2e. D. f 2  12.
1
Câu 104. Cho hàm số f  x  dương và liên tục trên 1;3, thỏa max f  x   2, min f  x  
1;3
và biểu
1;3 2
3 3 3
1
thức S   f  x  dx. dx đạt giá trị lớn nhất, khi đó hãy tính I   f  x  dx.
1 1
f x  1

3 7 7 5
A. . B. . C. . D. .
5 5 2 2
Câu 105. Cho hàm số f  x  có đạo hàm liên tục trên , thỏa mãn f  x   f   x   1 với mọi x  
và f 0  0. Giá trị lớn nhất của f 1 bằng
e 1 e
A. e 1. B. . C. . D. e.
e e 1
Câu 106. Cho hàm số f  x  nhận giá trị dương và có đạo hàm f   x  liên tục trên 0;1, thỏa mãn
1 1
1
f 1  2018 f 0. Giá trị nhỏ nhất của biểu thức M   dx    f   x  dx
2
bằng
 f  x 
2
0   0

A. ln 2018. B. 2 ln 2018. C. m  2 e. D. m  2018e.


1
1
Câu 107. Cho hàm số f  x  có đạo hàm liên tục trên 0;1 và  1 x 
2
f   x  dx   . Giá trị nhỏ
0
3
1

  f  x 
2
nhật của biểu thức dx  f 0  bằng
0

1 2 1 2
A. . B. . C.  . D.  .
3 3 3 3
1

Câu 108. Cho hàm số f ( x ) liên tục trên [0; 1] thỏa mãn  xf  x  dx  0 và max
[0; 1]
f  x   1. Tích phân
0
1

e
x
f  x  dx thuộc khoảng nào trong các khoảng sau đây?
0

 5 3   5 3
A. ;  . B.  ; e 1. C.  ; . D. e 1; .
 4 2   4 2
x

Câu 109. Cho hàm số f  x  nhận giá trị không âm và liên tục trên 0;1. Đặt g  x   1   f t dt. Biết
0
1
1
g x   f  x  với mọi x  0;1 , tích phân  dx có giá trị lớn nhất bằng
0
g x 
1 1 2
A. . B. . C. . D. 1.
3 2 2
Câu 110. Cho hàm số f  x  nhận giá trị không âm và liên tục trên đoạn 0;1, thỏa mãn
x 1

f  x   1  3
2
f t  dt  g  x  với mọi x  0;1 , tích phân  g  x dx có giá trị lớn nhất bằng
0 0

4 7 9 5
A. . B. . C. . D. .
3 4 5 2

https://www.facebook.com/groups/hoctoanthayquyen/
https://www.facebook.com/HocToanThayQuyen

Câu 111. Cho hàm số f  x  nhận giá trị không âm và liên tục trên đoạn 0;1, thỏa mãn
x 1

f  x   2018  2  f t  dt với mọi x  0;1. Biết giá trị lớn nhất của tích phân  f  x  dx có dạng
0 0

ae 2  b với a, b  . Tính a  b.
A. 0. B. 1009. C. 2018. D. 2020.
Câu 112. Cho hàm số f  x  nhận giá trị không âm và liên tục trên đoạn 0;1. Đặt
x2 1

g  x   1   f t  dt. Biết g  x   2 xf  x 2  với mọi x  0;1 , tích phân  g  x  dx có giá trị lớn nhất
0 0

bằng
A. 1. B. e 1. C. 2. D. e  1.
Câu 113. Cho hàm số f  x  có đạo hàm liên tục trên 0;1, thỏa f '  x   f  x   0, x   0;1. Giá trị
1
1
lớn nhất của biểu thức f 0. dx bằng
0
f x 
e 1 e 1
A. 1. B. . C. . D. e 1.
e e
 

Câu 114. Cho hàm số f  x  liên tục trên 0;  , thỏa mãn  f  x  dx   cos xf  x  dx  1. Giá trị nhỏ
0 0

nhất của tích phân  f 2  x  dx bằng


0

2 3 4 3
A. . B. . C. . D. .
   2
 

Câu 115. Cho hàm số f  x  liên tục trên 0;  , thỏa mãn  sin xf  x  dx   cos xf  x  dx  1. Giá trị
0 0

nhỏ nhất của tích phân  f 2  x  dx bằng


0

2 3 4 3
A. . B. . C. . D. .
   2
1 1

Câu 116. Cho hàm số f  x  liên tục trên 0;1, thỏa mãn  f  x  dx   e x f  x  dx  1. Gọi m là giá
0 0
1

  f  x 
2
trị nhỏ nhất của tích phân dx . Mệnh đề nào sau đây đúng?
0

A. 0  m  1. B. 1  m  2. C. 2  m  3. D. 3  m  4.
1 1

Câu 117. Cho hàm số f  x  liên tục trên 0;1 thỏa mãn  f  x  dx   x f  x  dx  1. Giá trị nhỏ
0 0
1

nhất của tích phân  f 2  x  dx bằng


0

2 8
A. . B. 1. C. . D. 3.
3 3

https://www.facebook.com/groups/hoctoanthayquyen/
https://www.facebook.com/HocToanThayQuyen

Câu 118. Cho hàm số y  f  x  có đạo hàm liên tục trên 1;2 , thỏa x
3
f  x  dx  31. Giá trị nhỏ
1
2

nhất của tích phân  f 4  x  dx bằng


1

A. 961. B. 3875. C. 148955. D. 923521.


Câu 119. Cho hàm số f  x  liên tục và có đạo hàm đến cấp 2 trên 0;2 thỏa f 0  2 f 1  f 2  1.
2

  f ''  x 
2
Giá trị nhỏ nhất của tích phân dx bằng
0

2 3 4 5
A. . B. . C. . D. .
3 2 5 4
Câu 120. Cho hàm số f  x  có đạo hàm trên 1;3 và f 1  0, max f  x   10. Giá trị nhỏ nhất
1;3
3

  f '  x 
2
của tích phân dx bằng
1

A. 1. B. 5. C. 10. D. 20.

https://www.facebook.com/groups/hoctoanthayquyen/

You might also like