Professional Documents
Culture Documents
Tinh San L1
Tinh San L1
Es 200000 MPa
2. Nội lực tính toán:
TÍNH TOÁN CỐT THÉP SÀN
Công trình : Tây Hồ View
Cấu kiện : Sàn tầng 1 khối 2A,2B,2C + ngoài nhà
1. Số liệu tính toán:
CSA43
Lớp dưới 1000 200 30 148 34.0 5 10 5 12 958 0.167 0.049 121 805
Lớp trên 1000 200 30 148.4 -60.0 10 20 3142 0.167 0.085 122 1418
CSA35
Lớp dưới 1000 200 30 148 39.0 5 10 5 12 958 0.167 0.056 121 924
Ô sàn trục
(P2B-C: P2C- Lớp trên 1000 200 30 148.4 -40.0 5 16 1005 0.167 0.057 122 945
CSA37
A1)x (P2C-1: Lớp dưới 1000 200 30 148 39.0 5 10 5 12 958 0.167 0.056 121 924
P2C-A6)
Lớp trên 1000 200 30 148.4 -54.0 10 16 2011 0.167 0.077 122 1276
CSA38
Lớp dưới 1000 200 30 148 25.0 5 10 5 12 958 0.167 0.036 121 592
Lớp trên 1000 200 30 148.4 -40.0 5 10 5 12 958 0.167 0.057 122 945
CSA40
Lớp dưới 1000 200 30 148 10.0 5 10 393 0.167 0.014 121 237
Lớp trên 1000 250 30 198.4 -75.0 5 16 5 16 2011 0.167 0.060 163 1325
CSA1
Lớp dưới 1000 250 30 198 27.0 5 14 770 0.167 0.022 162 478
Lớp trên 1000 250 30 198.4 -58.0 5 16 5 14 1775 0.167 0.046 163 1025
CSA2
Lớp dưới 1000 250 30 198 30.0 5 14 770 0.167 0.024 162 531
Ô sàn trục
(PJW-B.F:PJW- Lớp trên 1000 250 30 198.4 -87.0 5 16 5 16 2011 0.167 0.069 163 1537
CSA3
B.J)x (PJW- Lớp dưới 1000 250 30 198 32.0 5 14 770 0.167 0.026 162 567
B.1:PJW-B.14)
Lớp trên 1000 250 30 198.4 -45.0 5 16 5 14 1775 0.167 0.036 163 795
CSA4
Lớp dưới 1000 250 30 198 40.0 5 14 770 0.167 0.032 162 708
Lớp trên 1000 250 30 198.4 -78.0 5 16 5 16 2011 0.167 0.062 163 1378
CSA5
Lớp dưới 1000 250 30 198 25.0 5 14 770 0.167 0.020 162 443
A's Factor
of Checks
(mm2) safety
0 2.23 Ok.
0 1.01 Ok.
0 1.65 Ok.
0 1.14 Ok.
0 1.93 Ok.
0 1.15 Ok.
0 2.01 Ok.
0 1.17 Ok.
0 2.64 Ok.
0 2.29 Ok.
0 3.24 Ok.
0 1.06 Ok.
0 5.58 Ok.
0 1.89 Ok.
0 8.37 Ok.
0 2.29 Ok.
0 1.94 Ok.
0 1.74 Ok.
0 1.85 Ok.
0 1.47 Ok.
0 1.14 Ok.
0 1.04 Ok.
0 1.18 Ok.
0 1.28 Ok.
0 1.93 Ok.
0 1.10 Ok.
0 2.15 Ok.
0 1.16 Ok.
0 1.00 Ok.
0 2.23 Ok.
0 1.90 Ok.
0 1.02 Ok.
0 1.42 Ok.
0 1.19 Ok.
0 2.22 Ok.
0 1.04 Ok.
0 1.06 Ok.
0 1.04 Ok.
0 1.58 Ok.
0 1.62 Ok.
0 1.01 Ok.
0 1.66 Ok.
0 1.52 Ok.
0 1.61 Ok.
0 1.73 Ok.
0 1.45 Ok.
0 1.31 Ok.
0 1.36 Ok.
0 2.23 Ok.
0 1.09 Ok.
0 1.46 Ok.
0 1.74 Ok.
TÍNH TOÁN CỐT THÉP SÀN
Công trình : Tây Hồ View
Cấu kiện : Sàn tầng 1 khối 4A + ngoài nhà
1. Số liệu tính toán:
Es 200000 MPa
2. Nội lực tính toán:
TÍNH TOÁN CỐT THÉP SÀN
Công trình : Tây Hồ View
Cấu kiện : Sàn tầng 1 khối 4A + ngoài nhà
1. Số liệu tính toán:
MX MY
Lớp trên 1000 250 30 198.4 -12.0 5 12 565 0.167 0.010 163 212
CSA8
Lớp dưới 1000 250 30 198 25.0 5 12 5 10 958 0.167 0.020 162 443
Lớp trên 1000 250 30 198.4 -35.0 5 16 1005 0.167 0.028 163 619
CSA9
Lớp dưới 1000 250 30 198 35.0 5 12 5 16 1571 0.167 0.028 162 620
Lớp trên 1000 250 30 198.4 -40.0 5 16 5 14 1775 0.167 0.032 163 707
CSA10
Lớp dưới 1000 250 30 198 40.0 5 12 5 16 1571 0.167 0.032 162 708
TÍNH TOÁN CỐT THÉP SÀN
Công trình : Tây Hồ View
Cấu kiện : Sàn tầng 1 khối 4A + ngoài nhà
1. Số liệu tính toán:
Lớp trên 1000 250 30 198.4 -16.0 7 12 792 0.167 0.013 163 283
CSA1
Lớp dưới 1000 250 30 198 42.0 7 12 792 0.167 0.033 162 744
Lớp trên 1000 250 30 198.4 -32.0 7 12 792 0.167 0.025 163 565
CSA2
Lớp dưới 1000 250 30 198 35.0 7 12 792 0.167 0.028 162 620
Lớp trên 1000 250 30 198.4 -28.0 7 12 792 0.167 0.022 163 495
CSA3
Lớp dưới 1000 250 30 198 38.0 7 14 1078 0.167 0.030 162 673
Lớp trên 1000 250 30 198.4 -18.0 5 12 565 0.167 0.014 163 318
Ô sàn trục CSA4
(P4A-14:TV)x Lớp dưới 1000 250 30 198 28.0 7 12 792 0.167 0.022 162 496
(P4A-B: P4A- Lớp trên 1000 250 30 198.4 -12.0 5 12 565 0.167 0.010 163 212
P) CSA5
Lớp dưới 1000 250 30 198 26.0 5 12 565 0.167 0.021 162 460
Lớp trên 1000 250 30 198.4 -12.0 5 12 565 0.167 0.010 163 212
CSA6
Lớp dưới 1000 250 30 198 23.0 5 12 565 0.167 0.018 162 407
Lớp trên 1000 250 30 198.4 -55.0 10 12 1131 0.167 0.044 163 972
CSA7
Lớp dưới 1000 250 30 198 55.0 10 12 1131 0.167 0.044 162 974
Lớp trên 1000 250 30 198.4 -46.0 10 12 1131 0.167 0.037 163 813
CSA8
Lớp dưới 1000 250 30 198 53.0 10 12 1131 0.167 0.042 162 939
Lớp trên 1000 200 30 148.4 -26.0 5 10 5 10 785 0.167 0.037 122 614
CSA26
Lớp dưới 1000 200 30 148 8.0 5 10 393 0.167 0.011 121 190
Lớp trên 1000 200 30 148.4 -18.0 5 10 5 10 785 0.167 0.026 122 425
Ô sàn trục CSA22
(PJW-B.J:PJW- Lớp dưới 1000 200 30 148 8.0 5 10 393 0.167 0.011 121 190
B.K)x (P4A-1: Lớp trên 1000 200 30 148.4 -22.0 5 12 565 0.167 0.031 122 520
P4A-9) CSB22
TÍNH TOÁN CỐT THÉP SÀN
Công trình : Tây Hồ View
CấuÔ kiện
sàn trục: Sàn tầng 1 khối 4A + ngoài nhà
1. Số liệu tính toán:
(PJW-B.J:PJW-
B.K)x (P4A-1:
P4A-9) CSB22
Lớp dưới 1000 200 30 148 12.0 5 10 393 0.167 0.017 121 284
Lớp trên 1000 200 30 148.4 -40.0 5 10 5 14 1162 0.167 0.057 122 945
CSB45
Lớp dưới 1000 200 30 148 15.0 5 10 393 0.167 0.021 121 355
TÍNH TOÁN CỐT THÉP SÀN
Công trình : Tây Hồ View
Cấu kiện : Sàn tầng 1 khối 4A + ngoài nhà
1. Số liệu tính toán:
Lớp trên 1000 250 30 198.4 -120.0 10 14 5 14 2309 0.167 0.095 163 2121
CSA29
Lớp dưới 1000 250 30 198 30.0 5 12 565 0.167 0.024 162 531
Lớp trên 1000 200 30 148.4 -10.0 5 10 393 0.167 0.014 122 236
Ô sàn trục CSA44
(P4A-10:P4A- Lớp dưới 1000 200 30 148 10.0 5 10 393 0.167 0.014 121 237
14)x (P4A-B: Lớp trên 1000 200 30 148.4 -44.0 10 12 1131 0.167 0.062 122 1040
P4A-P) CSB56
Lớp dưới 1000 200 30 148 15.0 5 10 393 0.167 0.021 121 355
Lớp trên 1000 200 30 148.4 -25.0 10 12 1131 0.167 0.035 122 591
CSB61
Lớp dưới 1000 200 30 148 16.0 5 10 393 0.167 0.023 121 379
Lớp trên 1000 200 30 148.4 -44.0 5 10 5 14 1162 0.167 0.062 122 1040
CSA49
Lớp dưới 1000 200 30 148 20.0 5 10 5 10 785 0.167 0.029 121 474
Lớp trên 1000 200 30 148.4 -15.0 5 16 1005 0.167 0.021 122 354
Ô sàn trục CSA64
(P4A-4:P4A- Lớp dưới 1000 200 30 148 10.0 5 10 393 0.167 0.014 121 237
9)x (P4B-K: Lớp trên 1000 200 30 148.4 -15.0 5 10 393 0.167 0.021 122 354
P4A-B) CSB37
Lớp dưới 1000 200 30 148 14.0 5 10 393 0.167 0.020 121 332
Lớp trên 1000 200 30 148.4 -15.0 5 10 393 0.167 0.021 122 354
CSB21
Lớp dưới 1000 200 30 148 15.0 5 10 393 0.167 0.021 121 355
Lớp trên 1000 250 30 198.4 -21.0 5 14 5 10 1162 0.167 0.017 163 371
CSA1
Lớp dưới 1000 250 30 198 42.0 5 10 5 12 958 0.167 0.033 162 744
Lớp trên 1000 250 30 198.4 -70.0 5 14 5 14 1539 0.167 0.056 163 1237
CSA2
Lớp dưới 1000 250 30 198 48.0 5 10 5 12 958 0.167 0.038 162 850
Lớp trên 1000 250 30 198.4 -90.0 5 14 5 16 1775 0.167 0.071 163 1590
CSA3
Ô sàn trục
(P4A-9:P4A-
TÍNH TOÁN CỐT THÉP SÀN
Công trình : Tây Hồ View
Cấu kiện : Sàn tầng 1 khối 4A + ngoài nhà
1. Số liệu tính toán:
CSA3
Lớp dưới 1000 250 30 198 20.0 5 10 5 12 958 0.167 0.016 162 354
Ô sàn trục
(P4A-9:P4A- Lớp trên 1000 250 30 198.4 -19.0 5 14 5 10 1162 0.167 0.015 163 336
CSA4
14)x (P4B-K: Lớp dưới 1000 250 30 198 14.0 5 10 5 12 958 0.167 0.011 162 248
P4A-B)
Lớp trên 1000 250 30 198.4 -32.0 5 10 5 12 958 0.167 0.025 163 565
CSA5
Lớp dưới 1000 250 30 198 45.0 5 10 5 12 958 0.167 0.036 162 797
Lớp trên 1000 250 30 198.4 -19.0 5 14 5 10 1162 0.167 0.015 163 336
CSA6
Lớp dưới 1000 250 30 198 65.0 5 16 5 12 1571 0.167 0.052 162 1151
Lớp trên 1000 250 30 198.4 -73.0 5 12 5 14 1335 0.167 0.058 163 1290
CSB54
Lớp dưới 1000 250 30 198 40.0 5 10 5 12 958 0.167 0.032 162 708
A's Factor
of Checks
(mm2) safety
0 2.54 Ok.
0 1.75 Ok.
0 8.67 Ok.
0 1.69 Ok.
0 1.89 Ok.
0 1.35 Ok.
0 2.81 Ok.
0 1.69 Ok.
0 2.66 Ok.
0 1.93 Ok.
0 2.00 Ok.
0 2.27 Ok.
0 2.28 Ok.
0 1.77 Ok.
0 2.66 Ok.
0 2.16 Ok.
0 1.62 Ok.
0 2.53 Ok.
0 2.51 Ok.
0 2.22 Ok.
0 2.80 Ok.
0 1.06 Ok.
0 1.40 Ok.
0 1.28 Ok.
0 1.60 Ok.
0 1.60 Ok.
0 1.78 Ok.
0 1.60 Ok.
0 2.66 Ok.
0 1.23 Ok.
0 2.66 Ok.
0 1.39 Ok.
0 1.16 Ok.
0 1.16 Ok.
0 1.39 Ok.
0 1.21 Ok.
0 1.28 Ok.
0 2.07 Ok.
0 1.85 Ok.
0 2.07 Ok.
0 1.09 Ok.
0 1.38 Ok.
0 1.23 Ok.
0 1.11 Ok.
0 1.09 Ok.
0 1.06 Ok.
0 1.66 Ok.
0 1.66 Ok.
0 1.09 Ok.
0 1.11 Ok.
0 1.91 Ok.
0 1.04 Ok.
0 1.12 Ok.
0 1.66 Ok.
0 2.84 Ok.
0 1.66 Ok.
0 1.11 Ok.
0 1.18 Ok.
0 1.11 Ok.
0 1.11 Ok.
0 3.13 Ok.
0 1.29 Ok.
0 1.24 Ok.
0 1.13 Ok.
0 1.12 Ok.
0 2.71 Ok.
0 3.46 Ok.
0 3.86 Ok.
0 1.69 Ok.
0 1.20 Ok.
0 3.46 Ok.
0 1.36 Ok.
0 1.03 Ok.
0 1.35 Ok.
TÍNH TOÁN CỐT THÉP SÀN
Công trình : Tây Hồ View
Cấu kiện : Sàn tầng 1 khối 3A,3B,3C + ngoài nhà
1. Số liệu tính toán:
Es 200000 MPa
2. Nội lực tính toán:
TÍNH TOÁN CỐT THÉP SÀN
Công trình : Tây Hồ View
Cấu kiện : Sàn tầng 1 khối 3A,3B,3C + ngoài nhà
1. Số liệu tính toán:
Lớp trên 1000 200 30 148.4 -65.0 5 14 5 14 1539 0.167 0.092 122 1536
CSA82
Lớp dưới 1000 200 30 148 39.0 5 12 5 10 958 0.167 0.056 121 924
Lớp trên 1000 200 30 148.4 -78.0 5 14 5 20 2340 0.167 0.111 122 1843
Ô sàn trục CSA86
(P3C-A1: T3B- Lớp dưới 1000 200 30 148 10.0 5 10 393 0.167 0.014 121 237
C)x (P3C-1: Lớp trên 1000 200 30 148.4 -21.0 5 14 770 0.167 0.030 122 496
P3C-6) CSA83
Lớp dưới 1000 200 30 148 11.0 5 10 393 0.167 0.016 121 261
Lớp trên 1000 200 30 148.4 -88.0 5 16 5 18 2278 0.167 0.125 122 2079
CSA89
Lớp dưới 1000 200 30 148 66.0 5 16 5 12 1571 0.167 0.094 121 1564
A's Factor
of Checks
(mm2) safety
0 1.16 Ok.
0 1.64 Ok.
0 1.17 Ok.
0 1.59 Ok.
0 1.50 Ok.
0 1.24 Ok.
0 1.76 Ok.
0 1.28 Ok.
0 1.67 Ok.
0 1.48 Ok.
0 1.37 Ok.
0 1.25 Ok.
0 1.64 Ok.
0 3.28 Ok.
0 6.30 Ok.
0 3.97 Ok.
0 1.94 Ok.
0 1.45 Ok.
0 1.85 Ok.
0 1.79 Ok.
0 1.11 Ok.
0 1.11 Ok.
0 3.69 Ok.
0 4.15 Ok.
0 1.85 Ok.
0 1.66 Ok.
0 2.22 Ok.
0 1.28 Ok.
0 1.25 Ok.
0 1.49 Ok.
0 1.02 Ok.
0 1.66 Ok.
0 1.09 Ok.
0 1.33 Ok.
0 1.00 Ok.
0 1.04 Ok.
0 1.27 Ok.
0 1.66 Ok.
0 1.55 Ok.
0 1.51 Ok.
0 1.10 Ok.
0 1.00 Ok.
TÍNH TOÁN CỐT THÉP SÀN
Công trình : Tây Hồ View
Cấu kiện : Sàn tầng 1 khối 4B + ngoài nhà
1. Số liệu tính toán:
Es 200000 MPa
2. Nội lực tính toán:
TÍNH TOÁN CỐT THÉP SÀN
Công trình : Tây Hồ View
Cấu kiện : Sàn tầng 1 khối 4B + ngoài nhà
1. Số liệu tính toán:
MX MY
TÍNH TOÁN CỐT THÉP SÀN
Công trình : Tây Hồ View
Cấu kiện : Sàn tầng 1 khối 4B + ngoài nhà
1. Số liệu tính toán:
CSA9
Lớp dưới 1000 250 30 198 25.0 5 14 770 0.167 0.020 162 443
Lớp trên 1000 250 30 198.4 -47.0 5 14 5 14 1539 0.167 0.037 163 831
CSA10
Lớp dưới 1000 250 30 198 29.0 5 14 770 0.167 0.023 162 514
Lớp trên 1000 200 30 148.4 -20.0 5 16 1005 0.167 0.028 122 473
CSA91
Lớp dưới 1000 200 30 148 15.0 5 10 393 0.167 0.021 121 355
Ô sàn trục Lớp trên 1000 200 30 148.4 -24.0 5 14 770 0.167 0.034 122 567
(PJW-B.C: CSA77
Lớp dưới 1000 200 30 148 16.0 5 10 393 0.167 0.023 121 379
PJW-B.D)x
(P4B-1-1: P4B- CSB8 Lớp trên 1000 200 30 148.4 -40.0 5 10 5 14 1162 0.167 0.057 122 945
7) Lớp dưới 1000 200 30 148 16.0 5 10 393 0.167 0.023 121 379
Lớp trên 1000 200 30 148.4 -34.0 5 10 5 12 958 0.167 0.048 122 803
CSB25
Lớp dưới 1000 200 30 148 15.0 5 10 393 0.167 0.021 121 355
Lớp trên 1000 250 30 198.4 -160.0 10 16 5 16 3016 0.167 0.127 163 2827
CSA94
Lớp dưới 1000 200 30 148 12.0 5 10 393 0.167 0.017 121 284
Lớp trên 1000 200 30 148.4 -32.0 5 10 5 12 958 0.167 0.045 122 756
Ô sàn trục CSA113
(P4B-8:P4B- Lớp dưới 1000 200 30 148 10.0 5 10 393 0.167 0.014 121 237
10)x (P4B-A: Lớp trên 1000 200 30 148.4 -40.0 5 10 5 18 1665 0.167 0.057 122 945
P4B-K) CSB52
Lớp dưới 1000 200 30 148 16.0 5 10 393 0.167 0.023 121 379
Lớp trên 1000 200 30 148.4 -50.0 5 10 5 18 1665 0.167 0.071 122 1181
CSB64
Lớp dưới 1000 200 30 148 33.0 5 10 5 10 785 0.167 0.047 121 782
Lớp trên 1000 200 30 148.4 -36.0 10 12 1131 0.167 0.051 122 851
CSA90
Lớp dưới 1000 200 30 148 34.0 5 10 5 12 958 0.167 0.049 121 805
Ô sàn trục
(PJW-B.C:
TÍNH TOÁN CỐT THÉP SÀN
Công trình : Tây Hồ View
Cấu kiện : Sàn tầng 1 khối 4B + ngoài nhà
1. Số liệu tính toán:
Lớp trên 1000 200 30 148.4 -46.0 5 14 5 10 1162 0.167 0.065 122 1087
Ô sàn trục CSA92
(PJW-B.C: Lớp dưới 1000 200 30 148 16.0 5 10 393 0.167 0.023 121 379
PJW-B.D)x Lớp trên 1000 200 30 148.4 -40.0 5 12 5 10 958 0.167 0.057 122 945
(P3D-1: P3D-6) CSA97
Lớp dưới 1000 200 30 148 15.0 5 10 393 0.167 0.021 121 355
Lớp trên 1000 200 30 148.4 -23.0 5 10 5 18 1665 0.167 0.033 122 543
CSA95
Lớp dưới 1000 200 30 148 10.0 5 10 393 0.167 0.014 121 237
TÍNH TOÁN CỐT THÉP SÀN
Công trình : Tây Hồ View
Cấu kiện : Sàn tầng 1 khối 4B + ngoài nhà
1. Số liệu tính toán:
Lớp trên 1000 250 30 198.4 -100.0 5 22 5 25 4355 0.167 0.079 163 1767
CSA126
Lớp dưới 1000 250 30 198 64.0 5 14 5 14 1539 0.167 0.051 162 1133
Lớp trên 1000 250 30 198.4 -62.0 5 14 5 18 2042 0.167 0.049 163 1096
CSA123
Lớp dưới 1000 250 30 198 43.0 5 10 5 12 958 0.167 0.034 162 761
Lớp trên 1000 250 30 198.4 -76.0 5 14 5 14 1539 0.167 0.060 163 1343
Ô sàn trục CSA125
(PJW-B.A: Lớp dưới 1000 250 30 198 53.0 5 10 5 12 958 0.167 0.042 162 939
PJW-B.C)x Lớp trên 1000 250 30 198.4 -48.0 5 14 5 16 1775 0.167 0.038 163 848
(P3D-1: P4B-6) CSB15
Lớp dưới 1000 250 30 198 65.0 5 10 5 14 1162 0.167 0.052 162 1151
Lớp trên 1000 250 30 198.4 -137.0 5 16 5 20 2576 0.167 0.109 163 2421
CSB50
Lớp dưới 1000 250 30 198 55.0 5 14 5 12 1335 0.167 0.044 162 974
Lớp trên 1000 250 30 198.4 -100.0 10 18 2545 0.167 0.079 163 1767
CSB60
Lớp dưới 1000 250 30 198 65.0 5 14 5 12 1335 0.167 0.052 162 1151
A's Factor
of Checks
(mm2) safety
0 2.95 Ok.
0 2.42 Ok.
0 2.23 Ok.
0 1.89 Ok.
0 2.01 Ok.
0 2.42 Ok.
0 2.87 Ok.
0 2.42 Ok.
0 2.23 Ok.
0 2.29 Ok.
0 4.57 Ok.
0 2.17 Ok.
0 5.29 Ok.
0 1.89 Ok.
0 8.37 Ok.
0 2.29 Ok.
0 1.94 Ok.
0 1.74 Ok.
0 1.85 Ok.
0 1.50 Ok.
0 2.13 Ok.
0 1.11 Ok.
0 1.36 Ok.
0 1.04 Ok.
0 1.23 Ok.
0 1.04 Ok.
0 1.19 Ok.
0 1.11 Ok.
0 1.07 Ok.
0 1.38 Ok.
0 1.27 Ok.
0 1.66 Ok.
0 1.76 Ok.
0 1.04 Ok.
0 1.41 Ok.
0 1.00 Ok.
0 1.33 Ok.
0 1.19 Ok.
0 1.07 Ok.
0 1.04 Ok.
0 1.01 Ok.
0 1.11 Ok.
0 3.06 Ok.
0 1.66 Ok.
0 2.46 Ok.
0 1.36 Ok.
0 1.86 Ok.
0 1.26 Ok.
0 1.15 Ok.
0 1.02 Ok.
0 2.09 Ok.
0 1.01 Ok.
0 1.06 Ok.
0 1.37 Ok.
0 1.44 Ok.
0 1.16 Ok.