You are on page 1of 6

BÁO GIÁ PHỤ KIỆN LẮP ĐẶT ĐIỀU HÒA

Báo giá vật tư phụ ngày 01/06/2015


Báo giá có thể thay đổi mà không kịp báo trước, mong Quý khách hàng thông cảm

ĐV
STT Mô tả chi tiết Số lượng
tính

Ống đồng + 1 bảo ôn

1 Loại máy treo tường 9.000BTU M 1

2 Loại máy treo tường 12.000BTU M 1

3 Loại máy treo tường 18.000BTU M 1

4 Loại máy treo tường 24.000BTU đến 30.000BTU M 1

Ống đồng + 2 bảo ôn


Bắt buộc đối với máy DAIKIN treo tường các Model từ 18.000BTU trở lên
Và máy DAIKIN 2 chiều lạnh/sưởi
1 Loại máy treo tường 9.000BTU M 1

2 Loại máy treo tường 12.000BTU M 1

3 Loại máy treo tường 18.000BTU M 1

4 Loại máy treo tường 24.000BTU đến 30.000BTU M 1

Ống đồng + bảo ôn máy DAIKIN Model FT50FVM/R50BV1 và FT60FVM/R60BV1 và FUJJITSU

1 Loại máy treo tường 18.000BTU M 1

2 Loại máy treo tường trên 18.000BTU đến dưới 30.000BTU M 1

Ống đồng + bảo ôn máy tủ, máy CASSETTE

1 Loại máy 18.000BTđến 30.000BTU M 1

2 Loại máy trên 30.000BTU đến 50.000BTU M 1

Ống đồng + bảo ôn máy âm trần, áp trần

1 Loại máy 18.000BTU dưới 28.000BTU M 1

2 Loại máy từ 28.000BTU đến dưới 30.000BTU M 1

3 Loại máy 30.000BTU đến dưới 50.000BTU M 1

Dây điện cấp nguồn

1 Dây cấp nguồn 2x1.5 M 1

2 Dây cấp nguồn 2x2.5 M 1

3 Dây cấp nguồn 2x4 M 1

Giá đỡ dàn nóng máy thường

1 Giá đỡ từ 9.000BTU đến 12.000BTU Bộ 1

2 Giá đỡ từ 18.000BTU đến dưới 24.000BTU Bộ 1


3 Giá đỡ từ 28.000BTU đến 36.000BTU Bộ 1

4 Giá đỡ từ trên 36.000BTU đến dưới 50.000BTU Bộ 1

Giá đỡ dàn nóng máy đặc thù DAIKIN - PANASONIC-FUJJITSU

1 Giá đỡ máy DAIKIN 9.000BTU đến 12.000BTU Bộ 1

2 Giá đỡ máy DAIKIN 18.000BTU đến 24.000BTU Bộ 1

3 Giá đỡ máy FUJJITSU 18.000BTU đến 24.000BTU Bộ 1


4 Giá đỡ máy Panasonic Model S - A- E từ 18.000BTU đến 24.000BTU Bộ 1
Vật tư khác

1 Ống nước mềm M 1

2 Ống nước D21 chưa có bảo ôn M 1

3 Ống nước D27 chưa có bảo ôn M 1

4 Bảo ôn D22 M 1

5 Bảo ôn D28 M 1

6 Cút D21 Cái 1

7 Tê D21 Cái 1

8 Nối D21 Cái 1

9 Cút D27 Cái 1

10 Tê D27 Cái 1

11 Nối D27 Cái 1

12 Thanh ti M 1

13 Nở ti Cái 1

14 Atomat 1 pha Cái 1

15 Vật tư phụ thi công máy Điều Hoà treo tường Bộ 1

16 Vật tư phụ thi công máy Điều Hoà tủ đứng, âm trần, áp trần Bộ 1

17 Công đục tường đi đường ống Gas âm tường M Dài 1

18 Nhân công đi đường ghen điện M Dài 1

19 Nhân công đi đường ghen ống đồng M Dài 1

Nhân công phát sinh, sửa chữa và lắp đặt máy ĐHKK

1 Nhân công lắp máy 9000 - 12000BTU loại Treo tường Bộ 1

2 Nhân công lắp máy 18000 - 24000BTU loại Treo tường Bộ 1

3 Nhân công tháo máy ĐHKK loại Treo tường Bộ 1

4 Nhân công Bảo trì cho máy Treo tường Bộ 1

5 Nhân công lắp máy Tủ Bộ 1

6 Nhân công tháo máy Tủ Bộ 1

7 Nhân công lắp máy CASSETTE, Âm trần Bộ 1

8 Nhân công tháo máy CASSETTE, Âm trần Bộ 1

9 Nhân công bảo trì CASSETTE, Âm trần Bộ 1

10 Nạp Gas bổ xung cho máy Treo tường Bộ 1

11 Nạp Gas mới cho máy Treo tường Bộ 1

12 Nạp Gas bổ xung cho máy CASSETTE, Tủ, Âm trần Bộ 1

13 Nạp Gas mới cho máy CASSETTE, Tủ, Âm trần Bộ 1

Các điều khoản thương mại


1. Gía trên chưa bao gồm thuế VAT
2. Gía trên đã bao gồm chi phí vận chuyển trong phạm vi 10Km nội thành Hà Nội
3. Chất lượng hàng hoá nguyên đai nguyên kiện mới100%
4. Thời gian giao hàng ngay sau khi nhận được đơn đặt hàng
5. Thanh toán ngay sau khi giao hàng và lắp đặt xong
Mọi chi tiết xin vui lòng liên hệ
Công ty Cổ phần Kỹ thuật Điện tử và Viễn thông Hà Nội
Địa chỉ: 136 Tây Sơn, Đống Đa, Hà Nội
Tel: 024.35334096/97 (12 lines) Fax: 04.35334098 - HOT LINE : 090 176 6604 - 090 176 6605
HÒA
hông cảm

Đơn giá
(vnd)

140,000

150,000

160,000

180,000

lên

150,000

160,000

190,000

210,000

V1 và FUJJITSU

190,000

210,000

240,000

380,000

230,000

260,000

370,000

17,000

19,000

28,000

90,000

130,000
260,000

360,000

110,000

260,000

260,000
260,000

13,000

22,000

25,000

20,000

28,000

10,000

10,000

10,000

10,000

10,000

10,000

28,000

10,000

100,000

60,000

200,000

100,000

10,000

13,000

200,000

300,000

150,000

300,000

400,000

300,000

500,000

400,000

350,000

250,000

350,000

400,000

600,000

You might also like