Professional Documents
Culture Documents
NHÓM IA:
Số Tên Việt Nam Tên khoa học Ghi chú
TT
1 2 3 4
3 Gỗ Gụ:
1 2 3 4
4 Giáng hương:
5 Gỗ Lát:
6 Trắc:
. Mun
1 2 3 4
Nhóm I
1 2 3 4
1 2 3 4
Nhóm II
1 2 3 4
19 Sến đắng
Nhóm III
12 Dâu vàng
TT Tên gỗ Tên khoa học Tên địa
phương
1 2 3 4
Nhóm IV
1 2 3 4
26 Sụ Phoebe cuneata B1
1 2 3 4
Nhóm V
13 Dầu Dipterocarpus sp
1 2 3 4
33 Ké Nephelium sp Khé
1 2 3 4
48 Săng táu
1 2 3 4
Nhóm VI
14 Chò nếp
18 Dà Ceriops divers
1 2 3 4
28 Mã nhầm
1 2 3 4
62 Vẩy ốc Dalbergia sp
1 2 3 4
Nhóm VII
17 Lõi khoan
TT Tên gỗ Tên khoa học Tên địa
phương
1 2 3 4
26 Săng vi Carallia sp
29 Sâng mây
1 2 3 4
Nhóm VIII
1 2 3 4
37 Nóng Sideroxylon sp
1 2 3 4
47 Trôm Sterculia sp
Những tên gỗ nào không có trong bảng phân loại tạm thời các loại gỗ sử dụng này mà các địa
phương phát hiện được sẽ đề xuất và gửi mẫu gỗ về Bộ để bổ sung.
Số Tên gỗ Tên khoa học Tên dịa
TT phương
Nhóm II