You are on page 1of 30

DANH MỤC VẬT TƯ, THÀNH PHẨM

STT MÃ HÀNG TÊN HÀNG ĐVT


A B C D
1 HDPE Hạt nhựa nguyên sinh HDPE kg
2 PVC Hạt nhựa nguyên sinh PVC kg
3 PP Hạt nhựa nguyên sinh PP kg
4 GP Hạt nhựa nguyên sinh PG kg
5 CODM Chất ổn định màu UV kg
6 BMCN Bột màu công nghiệp kg
7 CCD Chân cắm đồng kg
8 OV Ốc vít kg
9 DCN Dầu công nghiệp Lít
10 DN Dầu nhớt Lít
11 TCT Thùng cát tông chiếc
12 NCHG Nhãn chống hàng giả chiếc
13 NHH Nhãn hàng hóa chiếc
14 GN Ghế nhựa chiếc
15 CDTL Cặp đựng tài liệu chiếc
16 TCN Chậu nhựa chiếc
17 CN Ca nhựa chiếc
18 TDR thùng đựng rác chiếc
19 OCD Ổ cắm điện chiếc
20 TKN Thước kẻ nhựa chiếc
21 VMH Vỏ màn hình vi tính chiếc
22 VPN Vỏ phích nhựa chiếc
23 CQ Cánh quạt nhựa chiếc
TK KHO
E
1521
1521
1521
1521
1522
1522
1522
1522
1523
1523
153
153
153
155
155
155
155
155
155
155
155
155
155
BẢNG KÊ PHIẾU NHẬP KHO
Tháng 01/2011
Chứng từ Số phiếu Đơn vị
Tên vật tư Mã vật tư Số lượng Đơn giá
Ngày Số hiệu nhập tính
A B C D E F 1 2
03/01/2011 0000025 01 Hạt nhựa nguyên sinh HDPE kg HDPE 15,000 13,570
03/01/2011 0000025 01 Hạt nhựa nguyên sinh PVC kg PVC 12,000 13,500
03/01/2011 0000025 01 Hạt nhựa nguyên sinh PP kg PP 6,000 12,500
03/01/2011 0000025 01 Hạt nhựa nguyên sinh PG kg GP 5,000 14,250

09/01/2011 0001543 02 Chất ổn định màu UV kg CODM 700 65,000


09/01/2011 0001543 02 Bột màu công nghiệp kg BMCN 1,500 35,000

15/01/2011 0000169 03 Dầu công nghiệp Lít DCN 250 10,300


15/01/2011 0000169 03 Dầu nhớt Lít DN 320 10800
Cộng x x 40,770 174,920

Tổng số tiền (bằng chữ):..............................................................................................................................................................................................

Người mua Kế toán trưởng Người phê duyệt


(Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên)

3
Thành tiền

3
203,550,000
162,000,000
75,000,000
71,250,000

45,500,000
52,500,000

2,575,000
3456000
615,831,000

Người phê duyệt

4
BẢNG KÊ PHIẾU XUẤT KHO
Tháng 01/2011
Số phiếu Đơn giá
Ngày Tên vật tư ĐVT Mã vật tư Số lượng Thành tiền TK kho
xuất xuất kho
A B C D E 1 2 3 F
03/01/2011 01 Hạt nhựa nguyên sinh HDPE kg HDPE 10,650 13,570 144,520,500 1521
03/01/2011 01 Chất ổn định màu UV kg CODM 98 65,000 6,370,000 1522
03/01/2011 01 Bột màu công nghiệp kg BMCN 182 35,000 6,370,000 1522
05/01/2011 02 Dầu công nghiệp Lít DCN 100 11,278 1,127,778 1523
05/01/2011 02 Dầu nhớt Lít DN 125 11,343 1,417,819 1523
06/01/2011 03 Hạt nhựa nguyên sinh HDPE kg HDPE 366.6 13,570 4,974,762 1521
06/01/2011 03 Hạt nhựa nguyên sinh PP kg PP 873.6 12,500 10,920,000 1521
06/01/2011 03 Chất ổn định màu UV kg CODM 10.4 65,000 676,000 1522
06/01/2011 03 Bột màu công nghiệp kg BMCN 18.2 35,000 637,000 1522
16/01/2011 04 Hạt nhựa nguyên sinh HDPE kg HDPE 1,242 13,570 16,853,940 1521
16/01/2011 04 Hạt nhựa nguyên sinh PP kg PP 1,188 12,500 14,850,000 1521
CỘNG x x 14,854 288,330 208,717,799 16,739
Tổng số tiền (bằng chữ):..............................................................................................................................................................................................

Người mua Kế toán trưởng Người


(Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký,

5
Mã SP
Nối kho
sản xuất
G =F&G
TCN 1521TCN
TCN 1522TCN
TCN 1522TCN
1523
1523
CN 1521CN
CN 1521CN
CN 1522CN
CN 1522CN
TKN 1521TKN
TKN 1521TKN
x x

Người phê duyệt


(Ký, họ tên)

6
BÁO CÁO NHẬP XUẤT TỒN KHO
Tháng 01/2011
Mã vật Tồn kho đầu kỳ Nhập kho trong kỳ Xuất trong kỳ
Tên vật tư ĐVT Đơn giá xuất
tư SL Thành tiền SL Thành tiền SL Thành tiền
kho
A B C 1 2 3 4 5 6 7
HDPE Hạt nhựa nguyên sinh HDPE kg 6,200 84,134,000 15,000 203,550,000 13,570 12,259 166,349,202
PVC Hạt nhựa nguyên sinh PVC kg 3,050 41,175,000 12,000 162,000,000 13,500 0 0
PP Hạt nhựa nguyên sinh PP kg 1,100 13,750,000 6,000 75,000,000 12,500 2,062 25,770,000
GP Hạt nhựa nguyên sinh PG kg 2,800 39,900,000 5,000 71,250,000 14,250 0 0
CODM Chất ổn định màu UV kg 350 22,750,000 700 45,500,000 65,000 108 7,046,000
BMCN Bột màu công nghiệp kg 450 15,750,000 1,500 52,500,000 35,000 200 7,007,000
CCD Chân cắm đồng kg 22 2,750,000 0 0 125,000 0 0
OV Ốc vít kg 25 3,900,000 0 0 156,000 0 0
DCN Dầu công nghiệp Lít 110 1,485,000 250 2,575,000 11,278 100 1,127,778
DN Dầu nhớt Lít 150 1,875,000 320 3,456,000 11,343 125 1,417,819
CỘNG x 14,257 227,469,000 40,770 615,831,000 457,440 14,854 208,717,799
615,831,000 208,717,799
0
Người mua Kế toán trưởng - Người phê duyệt
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên)

7
Tồn kho cuối kỳ
SL Thành tiền
8 9
8,941 121,334,798
15,050 203,175,000
5,038 62,980,000
7,800 111,150,000
942 61,204,000
1,750 61,243,000
22 2,750,000
25 3,900,000
260 2,932,222
345 3,913,181
40,173 634,582,201
634,582,201
0
Người phê duyệt

8
BẢNG KÊ PHIẾU NHẬP KHO
Tháng 01/2011
Chứng từ Số phiếu Đơn vị
Tên vật tư Mã vật tư Số lượng Đơn giá
Ngày Số hiệu nhập tính
A B C D E F 1 2
05/01/2011 0001778 01 Thùng cát tông chiếc TCT 10,500 4,500
06/01/2011 0001709 02 Nhãn chống hàng giả chiếc NCHG 50,000 300
06/01/2011 0001709 02 Nhãn hàng hóa chiếc NHH 50,000 120
Cộng x x 110,500 4,920

Tổng số tiền (bằng chữ):..............................................................................................................................................................................................

Người mua Kế toán trưởng Người phê duyệt


(Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên)

9
Thành tiền

3
47,250,000
15,000,000
6,000,000
68,250,000

Người phê duyệt

10
BẢNG KÊ PHIẾU XUẤT KHO
Tháng 01/2011
Số phiếu
Ngày Tên vật tư ĐVT Mã vật tư Số lượng Đơn giá xuất kho Thành tiền TK kho
xuất
A B C D E 1 2 3 F
09/01/2011 01 Nhãn chống hàng giả chiếc NCHG 20,000 300 6,000,000 153
09/01/2011 01 Nhãn hàng hóa chiếc NHH 20,000 120 2,400,000 153
09/01/2011 01 Thùng cát tông chiếc TCT 320 4,500 1,440,000 153
09/01/2011 02 Nhãn chống hàng giả chiếc NCHG 26,000 300 7,800,000 153
09/01/2011 02 Nhãn hàng hóa chiếc NHH 26,000 120 3,120,000 153
CỘNG x x x x 20,760,000 x

Tổng số tiền (bằng chữ):..............................................................................................................................................................................................

Người mua Kế toán trưởng Người


(Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký,

11
Mã SP
Nối kho
sản xuất
G =F&G
TCN 153TCN
TCN 153TCN
TKN 153TKN
CN 153CN
CN 153CN
x x

Người phê duyệt


(Ký, họ tên)

12
BÁO CÁO NHẬP XUẤT TỒN KHO
Tháng 01/2011
Mã vật Tồn kho đầu kỳ Nhập kho trong kỳ Xuất trong kỳ
Tên vật tư ĐVT Đơn giá xuất
tư SL Thành tiền SL Thành tiền SL
kho
A B C 1 2 3 4 5 6
TCT chiếc chiếc 0 0 10,500 47,250,000 4,500 320
NCHG Nhãn chống hàng giả chiếc 0 0 50,000 15,000,000 300 46,000
NHH Nhãn hàng hóa chiếc 0 0 50,000 6,000,000 120 46,000
CỘNG x 0 0 110,500 68,250,000 4,920 92,320
68,250,000

Người mua Kế toán trưởng


(Ký, họ tên) (Ký, họ tên)

BÁO CÁO NHẬP XUẤT TỒN KHO

13
Xuất trong kỳ Tồn kho cuối kỳ
Thành tiền SL Thành tiền
7 8 9
1,440,000 10,180 45,810,000
13,800,000 4,000 1,200,000
5,520,000 4,000 480,000
20,760,000 18,180 47,490,000
47,490,000
20,760,000 0

Người phê duyệt


(Ký, họ tên)

14
BẢNG TÍNH GIÁ THÀNH
Tháng 01/2011

Chi phí NVL Chi phí NVL phụ Chi phí nhân công Chi phí sản xuất Tổng giá thành
Mã SP Tên thành phẩm ĐVT
chính (1521) (1522) trực tiếp chung sản xuất SP

A B C 1 2 3 4 5
GN Ghế nhựa chiếc 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
CDTL Cặp đựng tài liệu chiếc 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
TCN Chậu nhựa chiếc 144,520,500.00 12,740,000.00 64,042,285.41 47,548,773.39 268,851,558.80
CN Ca nhựa chiếc 15,894,762.00 1,313,000.00 7,043,546.66 5,229,544.85 29,480,853.51
TDR thùng đựng rác chiếc 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
OCD Ổ cắm điện chiếc 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
TKN Thước kẻ nhựa chiếc 31,703,940.00 0.00 14,049,167.93 10,430,931.66 56,184,039.59
VMH Vỏ màn hình vi tính chiếc 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
VPN Vỏ phích nhựa chiếc 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
CQ Cánh quạt nhựa chiếc 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
CỘNG x 192,119,202.00 14,053,000.00 85,135,000.00 63,209,249.89 354,516,452
206,172,202.00
Người mua 206,172,202 Kế toán trưởng Người
(Ký, họ tên) 0 (Ký, họ tên)

BẢNG TÍNH GIÁ THÀNH


Tháng 02/2011
Số lượng SP Giá thành đơn
sản xuất vị

6 7
0.0
0.0
28,500.0 9,433.39
51,000.0 578.06
0.0
0.0
56,000.0 1,003.29
0.0
0.0
0.0
135,500.0 11,014.7

Người phê duyệt


(Ký, họ tên)
BẢNG KÊ PHIẾU NHẬP KHO
Tháng 01/2011
Chứng từ Số phiếu Mã thành
Tên thành phẩm ĐVT Số lượng
Ngày Số hiệu nhập phẩm
A B C D E F 1
09/01/2011 01 Chậu nhựa chiếc TCN 10,000
12/01/2011 02 Chậu nhựa chiếc TCN 10,000
20/01/2011 03 Ca nhựa chiếc CN 12,000
24/01/2011 04 Ca nhựa chiếc CN 14,000
25/01/2011 05 Thước kẻ nhựa chiếc TKN 20,000
25/01/2011 0000004 01 Chậu nhựa chiếc TCN 8,500
25/01/2011 0000004 01 Ca nhựa chiếc CN 25,000
25/01/2011 0000004 01 Thước kẻ nhựa chiếc TKN 11,000
27/01/2011 06 Thước kẻ nhựa chiếc TKN 25,000
CỘNG x x 135,500

Người mua Kế toán trưởng


(Ký, họ tên) (Ký, họ tên)

17
Giá thành
Thành tiền
đơn vị
2 3
9,433 94,333,880
9,433 94,333,880
578 6,936,671
578 8,092,783
1,003 20,065,728
9,433 80,183,798
578 14,451,399
1,003 11,036,151
1,003 25,082,161
33,044 354,516,452

Người phê duyệt


(Ký, họ tên)

18
C«ng ty TNHH AAA

BẢNG KÊ PHIẾU XUẤT KHO


Tháng 01/2011
Chứng từ Số phiếu Mã thành Giá vồn Doanh thu
Tên thành phẩm ĐVT Số lượng
Ngày Số hiệu xuất phẩm Đơn giá Thành tiền Đơn giá
A B C D E F 1 2 3 4
25/01/2011 0000004 01 Chậu nhựa chiếc TCN 8,500 9,433 80,183,798 14,000
25/01/2011 0000004 01 Ca nhựa chiếc CN 25,000 578 14,451,399 1,350
25/01/2011 0000004 01 Thước kẻ nhựa chiếc TKN 11,000 1,003 11,036,151 1,400
31/01/2011 0000005 02 Chậu nhựa chiếc TCN 9,000 9,433 84,900,492 14,000
31/01/2011 0000005 02 Thước kẻ nhựa chiếc TKN 30,000 1,003 30,098,593 1,350
CỘNG x x 83,500 21,451 220,670,433 32,100
220,670,433
Người mua Kế toán trưởng Người phê duyệt
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên)

19
C«ng ty TNHH AAA

Doanh thu
Thành tiền
5
119,000,000
33,750,000
15,400,000
126,000,000
40,500,000
334,650,000

Người phê duyệt

20
C«ng ty TNHH AAA B¸o c¸o NXT

BÁO CÁO NHẬP XUẤT TỒN KHO


Tháng 01/2011
Tồn kho đầu kỳ Nhập trong kỳ Xuất trong kỳ
Mã TP Tên thành phẩm ĐVT Đơn giá xuất
SL Thành tiền SL Thành tiền SL Thành tiền
kho
A B C 1 2 3 4 5 6 7
GN Ghế nhựa chiếc 0 0 0 0 0 0 0
CDTL Cặp đựng tài liệu chiếc 0 0 0 0 0 0 0
TCN Chậu nhựa chiếc 0 0 28,500 268,851,559 9,433 17,500 165,084,290
CN Ca nhựa chiếc 0 0 51,000 29,480,854 578 25,000 14,451,399
TDR thùng đựng rác chiếc 0 0 0 0 0 0 0
OCD Ổ cắm điện chiếc 0 0 0 0 0 0 0
TKN Thước kẻ nhựa chiếc 0 0 56,000 56,184,040 1,003 41,000 41,134,743
VMH Vỏ màn hình vi tính chiếc 0 0 0 0 0 0 0
VPN Vỏ phích nhựa chiếc 0 0 0 0 0 0 0
CQ Cánh quạt nhựa chiếc 0 0 0 0 0 0 0
Céng: 135,500 354,516,452 11,015 83,500 220,670,433
354516451.89475
0 220,670,433
Người mua Kế toán trưởng Ngư
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên)

BÁO CÁO NHẬP XUẤT TỒN KHO


Tháng 02/2011
Tồn kho đầu kỳ Nhập trong kỳ Xuất trong kỳ
Mã TP Tên thành phẩm ĐVT Đơn giá xuất
SL Thành tiền SL Thành tiền SL Thành tiền
kho
A B C 1 2 3 4 5 6 7

21
C«ng ty TNHH AAA B¸o c¸o NXT
GN Ghế nhựa chiếc 0 0 0 0 0 0 0
CDTL Cặp đựng tài liệu chiếc 0 0 0 0 0 0 0
TCN Chậu nhựa chiếc 11,000 103,767,268 0 0 9,433 2,000 18,866,776
CN Ca nhựa chiếc 26,000 15,029,455 0 0 578 0 0
TDR thùng đựng rác chiếc 0 0 25,000 353,961,941 14,158 18,000 254,852,598
OCD Ổ cắm điện chiếc 0 0 0 0 0 0 0
TKN Thước kẻ nhựa chiếc 15,000 15,049,296 70,000 66,133,368 955 58,000 55,395,230
VMH Vỏ màn hình vi tính chiếc 0 0 0 0 0 0 0
VPN Vỏ phích nhựa chiếc 0 0 0 0 0 0 0
CQ Cánh quạt nhựa chiếc 0 0 0 0 0 0 0
Céng: 52,000 133,846,019 95,000 420,095,309 25,125 78,000 329,114,603
133,846,019 433,865,312 338,942,871
13,770,003 329,114,603
420,095,309

Người mua Kế toán trưởng Ngư


(Ký, họ tên) (Ký, họ tên)

BÁO CÁO NHẬP XUẤT TỒN KHO


Tháng 03/2011
Tồn kho đầu kỳ Nhập trong kỳ Xuất trong kỳ
Mã TP Tên thành phẩm ĐVT Đơn giá xuất
SL Thành tiền SL Thành tiền SL Thành tiền
kho
A B C 1 2 3 4 5 6 7
GN Ghế nhựa chiếc 0 0 30,000 602,496,503 20,083 27,000 542,246,852
CDTL Cặp đựng tài liệu chiếc 0 0 0 0 0 0 0
TCN Chậu nhựa chiếc 9,000 84,900,492 0 0 9,433 0 0
CN Ca nhựa chiếc 26,000 15,029,455 0 0 578 1,000 578,056

22
C«ng ty TNHH AAA B¸o c¸o NXT
TDR thùng đựng rác chiếc 7,000 99,109,344 0 0 14,158 7,000 99,109,344
OCD Ổ cắm điện chiếc 0 0 28,000 42,546,171 1,520 28,000 42,546,171
TKN Thước kẻ nhựa chiếc 27,000 25,787,434 0 0 955 0 0
VMH Vỏ màn hình vi tính chiếc 0 0 0 0 0 0 0
VPN Vỏ phích nhựa chiếc 0 0 0 0 0 0 0
CQ Cánh quạt nhựa chiếc 0 0 0 0 0 0 0
Cộng 69,000 224,826,725 58,000 645,042,673 46,728 63,000 684,480,423
228,768,461 0 645,042,673 687,695,393 186,115,741
3,941,736 0

Người mua Kế toán trưởng Ngư


(Ký, họ tên) (Ký, họ tên)

BÁO CÁO NHẬP XUẤT TỒN KHO


Tháng 04/2011
Tồn kho đầu kỳ Nhập trong kỳ Xuất trong kỳ
Mã TP Tên thành phẩm ĐVT Đơn giá xuất
SL Thành tiền SL Thành tiền SL Thành tiền
kho
A B C 1 2 3 4 5 6 7
GN Ghế nhựa chiếc 3,000 60,249,650 0 0 20,083 0 0
CDTL Cặp đựng tài liệu chiếc 0 0 0 0 0 0 0
TCN Chậu nhựa chiếc 9,000 84,900,492 0 0 9,433 0 0
CN Ca nhựa chiếc 25,000 14,451,399 0 0 578 0 0
TDR thùng đựng rác chiếc 0 0 0 0 0 0 0
OCD Ổ cắm điện chiếc 0 0 0 0 0 0 0
TKN Thước kẻ nhựa chiếc 27,000 25,787,434 0 0 955 10,000 9,550,902
VMH Vỏ màn hình vi tính chiếc 0 0 10,000 32,875,683 3,288 10,000 32,875,683
VPN Vỏ phích nhựa chiếc 0 0 32,000 246,862,576 7,714 25,000 192,861,387

23
C«ng ty TNHH AAA B¸o c¸o NXT
CQ Cánh quạt nhựa chiếc 0 0 0 0 0 0 0
Cộng 64,000 185,388,976 42,000 279,738,259 42,052 45,000 235,287,972
186115741.208126 0 279,738,259 217797859.783 248056140.126 0
0

Người mua Kế toán trưởng Ngư


(Ký, họ tên) (Ký, họ tên)

BÁO CÁO NHẬP XUẤT TỒN KHO


Tháng 05/2011
Tồn kho đầu kỳ Nhập trong kỳ Xuất trong kỳ
Mã TP Tên thành phẩm ĐVT Đơn giá xuất
SL Thành tiền SL Thành tiền SL Thành tiền
kho
A B C 1 2 3 4 5 6 7
GN Ghế nhựa chiếc 3,000 60,249,650 0 0 20,083 0 0
CDTL Cặp đựng tài liệu chiếc 0 0 58,000 41,751,648 720 30,000 21,595,680
TCN Chậu nhựa chiếc 9,000 84,900,492 0 0 9,433 0 0
CN Ca nhựa chiếc 25,000 14,451,399 0 0 578 0 0
TDR thùng đựng rác chiếc 0 0 0 0 0 0 0
OCD Ổ cắm điện chiếc 0 0 0 0 0 0 0
TKN Thước kẻ nhựa chiếc 17,000 16,236,533 0 0 955 0 0
VMH Vỏ màn hình vi tính chiếc 0 0 0 0 0 0 0
VPN Vỏ phích nhựa chiếc 7,000 54,001,188 0 0 7,714 3,000 23,143,366
CQ Cánh quạt nhựa chiếc 0 0 45,000 271,070,313 6,024 45,000 271,070,313
Cộng 61,000 229,839,263 103,000 312,821,961 45,508 78,000 315,809,360
230296855.606736 0 312,821,961 195333664.872 347785151.8432 0
0

Người mua Kế toán trưởng Ngư


(Ký, họ tên) (Ký, họ tên)

24
C«ng ty TNHH AAA B¸o c¸o NXT

BÁO CÁO NHẬP XUẤT TỒN KHO


Tháng 06/2011
Tồn kho đầu kỳ Nhập trong kỳ Xuất trong kỳ
Mã TP Tên thành phẩm ĐVT Đơn giá xuất
SL Thành tiền SL Thành tiền SL Thành tiền
kho
A B C 1 2 3 4 5 6 7
GN Ghế nhựa chiếc 3,000 60,249,650 12,000 290,216,129 23,364 12,000 280,372,623
CDTL Cặp đựng tài liệu chiếc 28,000 20,155,968 0 0 720 28,000 20,155,968
TCN Chậu nhựa chiếc 9,000 84,900,492 9,000 111,347,058 10,903 8,000 87,221,133
CN Ca nhựa chiếc 25,000 14,451,399 15,000 15,796,153 756 15,000 11,342,832
TDR thùng đựng rác chiếc 0 0 0 0 0 0 0
OCD Ổ cắm điện chiếc 0 0 0 0 0 0 0
TKN Thước kẻ nhựa chiếc 17,000 16,236,533 0 0 955 0 0
VMH Vỏ màn hình vi tính chiếc 0 0 0 0 0 0 0
VPN Vỏ phích nhựa chiếc 4,000 30,857,822 0 0 7,714 4,000 30,857,822
CQ Cánh quạt nhựa chiếc 0 0 0 0 0 0 0
Cộng 86,000 226,851,864 36,000 417,359,340 44,413 67,000 429,950,379
227309457.106391 0 417,359,340 429950378.639 214718418.3047 0
0 -457,593

Người mua Kế toán trưởng Ngư


(Ký, họ tên) (Ký, họ tên)

25
C«ng ty TNHH AAA B¸o c¸o NXT

Tồn kho cuối kỳ

SL Thành tiền

8 9
0 0
0 0
11,000 103,767,268
26,000 15,029,455
0 0
0 0
15,000 15,049,296
0 0
0 0
0 0
52,000 133,846,019
133,846,019

Người phê duyệt


(Ký, họ tên)

Tồn kho cuối kỳ


SL Thành tiền
8 9

26
C«ng ty TNHH AAA B¸o c¸o NXT
0 0
0 0
9,000 84,900,492
26,000 15,029,455
7,000 99,109,344
0 0
27,000 25,787,434
0 0
0 0
0 0
69,000 224,826,725
0 228,768,461
3,941,736

Người phê duyệt


(Ký, họ tên)

Tồn kho cuối kỳ


SL Thành tiền
8 9
3,000 60,249,650
0 0
9,000 84,900,492
25,000 14,451,399

27
C«ng ty TNHH AAA B¸o c¸o NXT
0 0
0 0
27,000 25,787,434
0 0
0 0
0 0
64,000 185,388,976

Người phê duyệt


(Ký, họ tên)

Tồn kho cuối kỳ


SL Thành tiền
8 9
3,000 60,249,650
0 0
9,000 84,900,492
25,000 14,451,399
0 0
0 0
17,000 16,236,533
0 0
7,000 54,001,188

28
C«ng ty TNHH AAA B¸o c¸o NXT
0 0
61,000 229,839,263

Người phê duyệt


(Ký, họ tên)

Tồn kho cuối kỳ


SL Thành tiền
8 9
3,000 60,249,650
28,000 20,155,968
9,000 84,900,492
25,000 14,451,399
0 0
0 0
17,000 16,236,533
0 0
4,000 30,857,822
0 0
86,000 226,851,864

Người phê duyệt


(Ký, họ tên)

29
C«ng ty TNHH AAA B¸o c¸o NXT

Tồn kho cuối kỳ


SL Thành tiền
8 9
3,000 70,093,156
0 0
10,000 109,026,417
25,000 18,904,720
0 0
0 0
17,000 16,236,533
0 0
0 0
0 0
55,000 214,260,825

Người phê duyệt


(Ký, họ tên)

30

You might also like