Professional Documents
Culture Documents
TM BCTC 2
TM BCTC 2
3
Thành tiền
3
203,550,000
162,000,000
75,000,000
71,250,000
45,500,000
52,500,000
2,575,000
3456000
615,831,000
4
BẢNG KÊ PHIẾU XUẤT KHO
Tháng 01/2011
Số phiếu Đơn giá
Ngày Tên vật tư ĐVT Mã vật tư Số lượng Thành tiền TK kho
xuất xuất kho
A B C D E 1 2 3 F
03/01/2011 01 Hạt nhựa nguyên sinh HDPE kg HDPE 10,650 13,570 144,520,500 1521
03/01/2011 01 Chất ổn định màu UV kg CODM 98 65,000 6,370,000 1522
03/01/2011 01 Bột màu công nghiệp kg BMCN 182 35,000 6,370,000 1522
05/01/2011 02 Dầu công nghiệp Lít DCN 100 11,278 1,127,778 1523
05/01/2011 02 Dầu nhớt Lít DN 125 11,343 1,417,819 1523
06/01/2011 03 Hạt nhựa nguyên sinh HDPE kg HDPE 366.6 13,570 4,974,762 1521
06/01/2011 03 Hạt nhựa nguyên sinh PP kg PP 873.6 12,500 10,920,000 1521
06/01/2011 03 Chất ổn định màu UV kg CODM 10.4 65,000 676,000 1522
06/01/2011 03 Bột màu công nghiệp kg BMCN 18.2 35,000 637,000 1522
16/01/2011 04 Hạt nhựa nguyên sinh HDPE kg HDPE 1,242 13,570 16,853,940 1521
16/01/2011 04 Hạt nhựa nguyên sinh PP kg PP 1,188 12,500 14,850,000 1521
CỘNG x x 14,854 288,330 208,717,799 16,739
Tổng số tiền (bằng chữ):..............................................................................................................................................................................................
5
Mã SP
Nối kho
sản xuất
G =F&G
TCN 1521TCN
TCN 1522TCN
TCN 1522TCN
1523
1523
CN 1521CN
CN 1521CN
CN 1522CN
CN 1522CN
TKN 1521TKN
TKN 1521TKN
x x
6
BÁO CÁO NHẬP XUẤT TỒN KHO
Tháng 01/2011
Mã vật Tồn kho đầu kỳ Nhập kho trong kỳ Xuất trong kỳ
Tên vật tư ĐVT Đơn giá xuất
tư SL Thành tiền SL Thành tiền SL Thành tiền
kho
A B C 1 2 3 4 5 6 7
HDPE Hạt nhựa nguyên sinh HDPE kg 6,200 84,134,000 15,000 203,550,000 13,570 12,259 166,349,202
PVC Hạt nhựa nguyên sinh PVC kg 3,050 41,175,000 12,000 162,000,000 13,500 0 0
PP Hạt nhựa nguyên sinh PP kg 1,100 13,750,000 6,000 75,000,000 12,500 2,062 25,770,000
GP Hạt nhựa nguyên sinh PG kg 2,800 39,900,000 5,000 71,250,000 14,250 0 0
CODM Chất ổn định màu UV kg 350 22,750,000 700 45,500,000 65,000 108 7,046,000
BMCN Bột màu công nghiệp kg 450 15,750,000 1,500 52,500,000 35,000 200 7,007,000
CCD Chân cắm đồng kg 22 2,750,000 0 0 125,000 0 0
OV Ốc vít kg 25 3,900,000 0 0 156,000 0 0
DCN Dầu công nghiệp Lít 110 1,485,000 250 2,575,000 11,278 100 1,127,778
DN Dầu nhớt Lít 150 1,875,000 320 3,456,000 11,343 125 1,417,819
CỘNG x 14,257 227,469,000 40,770 615,831,000 457,440 14,854 208,717,799
615,831,000 208,717,799
0
Người mua Kế toán trưởng - Người phê duyệt
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên)
7
Tồn kho cuối kỳ
SL Thành tiền
8 9
8,941 121,334,798
15,050 203,175,000
5,038 62,980,000
7,800 111,150,000
942 61,204,000
1,750 61,243,000
22 2,750,000
25 3,900,000
260 2,932,222
345 3,913,181
40,173 634,582,201
634,582,201
0
Người phê duyệt
8
BẢNG KÊ PHIẾU NHẬP KHO
Tháng 01/2011
Chứng từ Số phiếu Đơn vị
Tên vật tư Mã vật tư Số lượng Đơn giá
Ngày Số hiệu nhập tính
A B C D E F 1 2
05/01/2011 0001778 01 Thùng cát tông chiếc TCT 10,500 4,500
06/01/2011 0001709 02 Nhãn chống hàng giả chiếc NCHG 50,000 300
06/01/2011 0001709 02 Nhãn hàng hóa chiếc NHH 50,000 120
Cộng x x 110,500 4,920
9
Thành tiền
3
47,250,000
15,000,000
6,000,000
68,250,000
10
BẢNG KÊ PHIẾU XUẤT KHO
Tháng 01/2011
Số phiếu
Ngày Tên vật tư ĐVT Mã vật tư Số lượng Đơn giá xuất kho Thành tiền TK kho
xuất
A B C D E 1 2 3 F
09/01/2011 01 Nhãn chống hàng giả chiếc NCHG 20,000 300 6,000,000 153
09/01/2011 01 Nhãn hàng hóa chiếc NHH 20,000 120 2,400,000 153
09/01/2011 01 Thùng cát tông chiếc TCT 320 4,500 1,440,000 153
09/01/2011 02 Nhãn chống hàng giả chiếc NCHG 26,000 300 7,800,000 153
09/01/2011 02 Nhãn hàng hóa chiếc NHH 26,000 120 3,120,000 153
CỘNG x x x x 20,760,000 x
11
Mã SP
Nối kho
sản xuất
G =F&G
TCN 153TCN
TCN 153TCN
TKN 153TKN
CN 153CN
CN 153CN
x x
12
BÁO CÁO NHẬP XUẤT TỒN KHO
Tháng 01/2011
Mã vật Tồn kho đầu kỳ Nhập kho trong kỳ Xuất trong kỳ
Tên vật tư ĐVT Đơn giá xuất
tư SL Thành tiền SL Thành tiền SL
kho
A B C 1 2 3 4 5 6
TCT chiếc chiếc 0 0 10,500 47,250,000 4,500 320
NCHG Nhãn chống hàng giả chiếc 0 0 50,000 15,000,000 300 46,000
NHH Nhãn hàng hóa chiếc 0 0 50,000 6,000,000 120 46,000
CỘNG x 0 0 110,500 68,250,000 4,920 92,320
68,250,000
13
Xuất trong kỳ Tồn kho cuối kỳ
Thành tiền SL Thành tiền
7 8 9
1,440,000 10,180 45,810,000
13,800,000 4,000 1,200,000
5,520,000 4,000 480,000
20,760,000 18,180 47,490,000
47,490,000
20,760,000 0
14
BẢNG TÍNH GIÁ THÀNH
Tháng 01/2011
Chi phí NVL Chi phí NVL phụ Chi phí nhân công Chi phí sản xuất Tổng giá thành
Mã SP Tên thành phẩm ĐVT
chính (1521) (1522) trực tiếp chung sản xuất SP
A B C 1 2 3 4 5
GN Ghế nhựa chiếc 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
CDTL Cặp đựng tài liệu chiếc 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
TCN Chậu nhựa chiếc 144,520,500.00 12,740,000.00 64,042,285.41 47,548,773.39 268,851,558.80
CN Ca nhựa chiếc 15,894,762.00 1,313,000.00 7,043,546.66 5,229,544.85 29,480,853.51
TDR thùng đựng rác chiếc 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
OCD Ổ cắm điện chiếc 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
TKN Thước kẻ nhựa chiếc 31,703,940.00 0.00 14,049,167.93 10,430,931.66 56,184,039.59
VMH Vỏ màn hình vi tính chiếc 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
VPN Vỏ phích nhựa chiếc 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
CQ Cánh quạt nhựa chiếc 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
CỘNG x 192,119,202.00 14,053,000.00 85,135,000.00 63,209,249.89 354,516,452
206,172,202.00
Người mua 206,172,202 Kế toán trưởng Người
(Ký, họ tên) 0 (Ký, họ tên)
6 7
0.0
0.0
28,500.0 9,433.39
51,000.0 578.06
0.0
0.0
56,000.0 1,003.29
0.0
0.0
0.0
135,500.0 11,014.7
17
Giá thành
Thành tiền
đơn vị
2 3
9,433 94,333,880
9,433 94,333,880
578 6,936,671
578 8,092,783
1,003 20,065,728
9,433 80,183,798
578 14,451,399
1,003 11,036,151
1,003 25,082,161
33,044 354,516,452
18
C«ng ty TNHH AAA
19
C«ng ty TNHH AAA
Doanh thu
Thành tiền
5
119,000,000
33,750,000
15,400,000
126,000,000
40,500,000
334,650,000
20
C«ng ty TNHH AAA B¸o c¸o NXT
21
C«ng ty TNHH AAA B¸o c¸o NXT
GN Ghế nhựa chiếc 0 0 0 0 0 0 0
CDTL Cặp đựng tài liệu chiếc 0 0 0 0 0 0 0
TCN Chậu nhựa chiếc 11,000 103,767,268 0 0 9,433 2,000 18,866,776
CN Ca nhựa chiếc 26,000 15,029,455 0 0 578 0 0
TDR thùng đựng rác chiếc 0 0 25,000 353,961,941 14,158 18,000 254,852,598
OCD Ổ cắm điện chiếc 0 0 0 0 0 0 0
TKN Thước kẻ nhựa chiếc 15,000 15,049,296 70,000 66,133,368 955 58,000 55,395,230
VMH Vỏ màn hình vi tính chiếc 0 0 0 0 0 0 0
VPN Vỏ phích nhựa chiếc 0 0 0 0 0 0 0
CQ Cánh quạt nhựa chiếc 0 0 0 0 0 0 0
Céng: 52,000 133,846,019 95,000 420,095,309 25,125 78,000 329,114,603
133,846,019 433,865,312 338,942,871
13,770,003 329,114,603
420,095,309
22
C«ng ty TNHH AAA B¸o c¸o NXT
TDR thùng đựng rác chiếc 7,000 99,109,344 0 0 14,158 7,000 99,109,344
OCD Ổ cắm điện chiếc 0 0 28,000 42,546,171 1,520 28,000 42,546,171
TKN Thước kẻ nhựa chiếc 27,000 25,787,434 0 0 955 0 0
VMH Vỏ màn hình vi tính chiếc 0 0 0 0 0 0 0
VPN Vỏ phích nhựa chiếc 0 0 0 0 0 0 0
CQ Cánh quạt nhựa chiếc 0 0 0 0 0 0 0
Cộng 69,000 224,826,725 58,000 645,042,673 46,728 63,000 684,480,423
228,768,461 0 645,042,673 687,695,393 186,115,741
3,941,736 0
23
C«ng ty TNHH AAA B¸o c¸o NXT
CQ Cánh quạt nhựa chiếc 0 0 0 0 0 0 0
Cộng 64,000 185,388,976 42,000 279,738,259 42,052 45,000 235,287,972
186115741.208126 0 279,738,259 217797859.783 248056140.126 0
0
24
C«ng ty TNHH AAA B¸o c¸o NXT
25
C«ng ty TNHH AAA B¸o c¸o NXT
SL Thành tiền
8 9
0 0
0 0
11,000 103,767,268
26,000 15,029,455
0 0
0 0
15,000 15,049,296
0 0
0 0
0 0
52,000 133,846,019
133,846,019
26
C«ng ty TNHH AAA B¸o c¸o NXT
0 0
0 0
9,000 84,900,492
26,000 15,029,455
7,000 99,109,344
0 0
27,000 25,787,434
0 0
0 0
0 0
69,000 224,826,725
0 228,768,461
3,941,736
27
C«ng ty TNHH AAA B¸o c¸o NXT
0 0
0 0
27,000 25,787,434
0 0
0 0
0 0
64,000 185,388,976
28
C«ng ty TNHH AAA B¸o c¸o NXT
0 0
61,000 229,839,263
29
C«ng ty TNHH AAA B¸o c¸o NXT
30