Tinh Toan Khoan Vay - Muadatdongnai

You might also like

You are on page 1of 7

Bảng Tính Tiền Vay Mỗi Kỳ - muadatdongnai.

com
© www.excel-skills.com
Khoản tiền vay 800,000.00
Hướng
Hướng dẫn:
dẫn:
Lãi suất hàng năm 10.50%
Nhập
Nhập các
các giá
giá trị
trị vào
vào các
các ôô D3
D3 đến
đến D8,
D8, các
các giá
giá trị
trị còn
còn lại
lại sẽ
sẽ được
được tính
tính toán
toán tự
tự động.
động. Lãi
Lãi
Thời gian vay (tính theo tháng) 60.00 suất
suất tại
tại ôô D4
D4 ảnh
ảnh hưởng
hưởng đếnđến số
số tiền
tiền trả
trả ban
ban đầu
đầu tại
tại ôô D6.
D6. Lãi
Lãi suất
suất hàng
hàng tháng
tháng điều
điều
Số tiền gốc trả hàng tháng 17,045.97 chỉnh
chỉnh tại
tại cột
cột KK
Ngày bắt đầu vay 5/1/2019
Trả đầu kỳ hay cuối kỳ Beginning

Tỉ lệ lãi suất
Tháng Kỳ trả nợ Số dư đầu kỳ Tổng Gốc Lãi Tiền lãi trả Tiền Gốc Trả Số dư cuối kỳ % Còn nợ
năm
May-2019 1 800,000.00 13,333.33 - 13,333.33 786,666.67 98.3% 10.00%
Jun-2019 2 786,666.67 19,888.89 6,555.56 13,333.33 773,333.33 96.7% 10.00%
Jul-2019 3 773,333.33 19,777.78 6,444.44 13,333.33 760,000.00 95.0% 10.00%
Aug-2019 4 760,000.00 19,666.67 6,333.33 13,333.33 746,666.67 93.3% 10.00%
Sep-2019 5 746,666.67 19,555.56 6,222.22 13,333.33 733,333.33 91.7% 10.00%
Oct-2019 6 733,333.33 19,444.44 6,111.11 13,333.33 720,000.00 90.0% 10.00%
Nov-2019 7 720,000.00 19,333.33 6,000.00 13,333.33 706,666.67 88.3% 10.00%
Dec-2019 8 706,666.67 19,222.22 5,888.89 13,333.33 693,333.33 86.7% 10.00%
Jan-2020 9 693,333.33 19,111.11 5,777.78 13,333.33 680,000.00 85.0% 10.00%
Feb-2020 10 680,000.00 19,000.00 5,666.67 13,333.33 666,666.67 83.3% 10.00%
Mar-2020 11 666,666.67 18,888.89 5,555.56 13,333.33 653,333.33 81.7% 10.00%
Apr-2020 12 653,333.33 18,777.78 5,444.44 13,333.33 640,000.00 80.0% 10.00%
May-2020 13 640,000.00 18,666.67 5,333.33 13,333.33 626,666.67 78.3% 10.00%
Jun-2020 14 626,666.67 18,555.56 5,222.22 13,333.33 613,333.33 76.7% 10.00%
Jul-2020 15 613,333.33 18,444.44 5,111.11 13,333.33 600,000.00 75.0% 10.00%
Aug-2020 16 600,000.00 18,333.33 5,000.00 13,333.33 586,666.67 73.3% 10.00%
Sep-2020 17 586,666.67 18,222.22 4,888.89 13,333.33 573,333.33 71.7% 10.00%
Oct-2020 18 573,333.33 18,111.11 4,777.78 13,333.33 560,000.00 70.0% 10.00%
Nov-2020 19 560,000.00 18,000.00 4,666.67 13,333.33 546,666.67 68.3% 10.00%
Dec-2020 20 546,666.67 17,888.89 4,555.56 13,333.33 533,333.33 66.7% 10.00%
Jan-2021 21 533,333.33 17,777.78 4,444.44 13,333.33 520,000.00 65.0% 10.00%
Feb-2021 22 520,000.00 17,666.67 4,333.33 13,333.33 506,666.67 63.3% 10.00%
Mar-2021 23 506,666.67 17,555.56 4,222.22 13,333.33 493,333.33 61.7% 10.00%
Apr-2021 24 493,333.33 17,444.44 4,111.11 13,333.33 480,000.00 60.0% 10.00%
May-2021 25 480,000.00 17,333.33 4,000.00 13,333.33 466,666.67 58.3% 10.00%
Jun-2021 26 466,666.67 17,222.22 3,888.89 13,333.33 453,333.33 56.7% 10.00%
Jul-2021 27 453,333.33 17,111.11 3,777.78 13,333.33 440,000.00 55.0% 10.00%
Aug-2021 28 440,000.00 17,000.00 3,666.67 13,333.33 426,666.67 53.3% 10.00%
Sep-2021 29 426,666.67 16,888.89 3,555.56 13,333.33 413,333.33 51.7% 10.00%
Oct-2021 30 413,333.33 16,777.78 3,444.44 13,333.33 400,000.00 50.0% 10.00%
Nov-2021 31 400,000.00 16,666.67 3,333.33 13,333.33 386,666.67 48.3% 10.00%
Dec-2021 32 386,666.67 16,555.56 3,222.22 13,333.33 373,333.33 46.7% 10.00%
Jan-2022 33 373,333.33 16,444.44 3,111.11 13,333.33 360,000.00 45.0% 10.00%
Feb-2022 34 360,000.00 16,333.33 3,000.00 13,333.33 346,666.67 43.3% 10.00%
Mar-2022 35 346,666.67 16,222.22 2,888.89 13,333.33 333,333.33 41.7% 10.00%
Apr-2022 36 333,333.33 16,111.11 2,777.78 13,333.33 320,000.00 40.0% 10.00%
May-2022 37 320,000.00 16,000.00 2,666.67 13,333.33 306,666.67 38.3% 10.00%
Jun-2022 38 306,666.67 15,888.89 2,555.56 13,333.33 293,333.33 36.7% 10.00%
Jul-2022 39 293,333.33 15,777.78 2,444.44 13,333.33 280,000.00 35.0% 10.00%
Aug-2022 40 280,000.00 15,666.67 2,333.33 13,333.33 266,666.67 33.3% 10.00%
Sep-2022 41 266,666.67 15,555.56 2,222.22 13,333.33 253,333.33 31.7% 10.00%
Oct-2022 42 253,333.33 15,444.44 2,111.11 13,333.33 240,000.00 30.0% 10.00%
Nov-2022 43 240,000.00 15,333.33 2,000.00 13,333.33 226,666.67 28.3% 10.00%
Dec-2022 44 226,666.67 15,222.22 1,888.89 13,333.33 213,333.33 26.7% 10.00%
Jan-2023 45 213,333.33 15,111.11 1,777.78 13,333.33 200,000.00 25.0% 10.00%
Feb-2023 46 200,000.00 15,000.00 1,666.67 13,333.33 186,666.67 23.3% 10.00%
Mar-2023 47 186,666.67 14,888.89 1,555.56 13,333.33 173,333.33 21.7% 10.00%
Apr-2023 48 173,333.33 14,777.78 1,444.44 13,333.33 160,000.00 20.0% 10.00%
May-2023 49 160,000.00 14,666.67 1,333.33 13,333.33 146,666.67 18.3% 10.00%
Jun-2023 50 146,666.67 14,555.56 1,222.22 13,333.33 133,333.33 16.7% 10.00%
Jul-2023 51 133,333.33 14,444.44 1,111.11 13,333.33 120,000.00 15.0% 10.00%
Aug-2023 52 120,000.00 14,333.33 1,000.00 13,333.33 106,666.67 13.3% 10.00%
Sep-2023 53 106,666.67 14,222.22 888.89 13,333.33 93,333.33 11.7% 10.00%
Oct-2023 54 93,333.33 14,111.11 777.78 13,333.33 80,000.00 10.0% 10.00%
Nov-2023 55 80,000.00 14,000.00 666.67 13,333.33 66,666.67 8.3% 10.00%
Dec-2023 56 66,666.67 13,888.89 555.56 13,333.33 53,333.33 6.7% 10.00%
Jan-2024 57 53,333.33 13,777.78 444.44 13,333.33 40,000.00 5.0% 10.00%
Feb-2024 58 40,000.00 13,666.67 333.33 13,333.33 26,666.67 3.3% 10.00%
Mar-2024 59 26,666.67 13,555.56 222.22 13,333.33 13,333.33 1.7% 10.00%
Apr-2024 60 13,333.33 13,444.44 111.11 13,333.33 -0.00 0.0% 10.00%
May-2024 61 - - - - - 0.0% 10.00%
Jun-2024 62 - - - - - 0.0% 10.00%
Jul-2024 63 - - - - - 0.0% 10.00%
Aug-2024 64 - - - - - 0.0% 10.00%
Sep-2024 65 - - - - - 0.0% 10.00%
Oct-2024 66 - - - - - 0.0% 10.00%
Nov-2024 67 - - - - - 0.0% 10.00%
Dec-2024 68 - - - - - 0.0% 10.00%
Jan-2025 69 - - - - - 0.0% 10.00%

Page 1 of 7
Bảng Tính Tiền Vay Mỗi Kỳ - muadatdongnai.com
© www.excel-skills.com
Khoản tiền vay 800,000.00
Hướng
Hướng dẫn:
dẫn:
Lãi suất hàng năm 10.50%
Nhập
Nhập các
các giá
giá trị
trị vào
vào các
các ôô D3
D3 đến
đến D8,
D8, các
các giá
giá trị
trị còn
còn lại
lại sẽ
sẽ được
được tính
tính toán
toán tự
tự động.
động. Lãi
Lãi
Thời gian vay (tính theo tháng) 60.00 suất
suất tại
tại ôô D4
D4 ảnh
ảnh hưởng
hưởng đếnđến số
số tiền
tiền trả
trả ban
ban đầu
đầu tại
tại ôô D6.
D6. Lãi
Lãi suất
suất hàng
hàng tháng
tháng điều
điều
Số tiền gốc trả hàng tháng 17,045.97 chỉnh
chỉnh tại
tại cột
cột KK
Ngày bắt đầu vay 5/1/2019
Trả đầu kỳ hay cuối kỳ Beginning

Tỉ lệ lãi suất
Tháng Kỳ trả nợ Số dư đầu kỳ Tổng Gốc Lãi Tiền lãi trả Tiền Gốc Trả Số dư cuối kỳ % Còn nợ
năm
Feb-2025 70 - - - - - 0.0% 10.00%
Mar-2025 71 - - - - - 0.0% 10.00%
Apr-2025 72 - - - - - 0.0% 10.00%
May-2025 73 - - - - - 0.0% 10.00%
Jun-2025 74 - - - - - 0.0% 10.00%
Jul-2025 75 - - - - - 0.0% 10.00%
Aug-2025 76 - - - - - 0.0% 10.00%
Sep-2025 77 - - - - - 0.0% 10.00%
Oct-2025 78 - - - - - 0.0% 10.00%
Nov-2025 79 - - - - - 0.0% 10.00%
Dec-2025 80 - - - - - 0.0% 10.00%
Jan-2026 81 - - - - - 0.0% 10.00%
Feb-2026 82 - - - - - 0.0% 10.00%
Mar-2026 83 - - - - - 0.0% 10.00%
Apr-2026 84 - - - - - 0.0% 10.00%
May-2026 85 - - - - - 0.0% 10.00%
Jun-2026 86 - - - - - 0.0% 10.00%
Jul-2026 87 - - - - - 0.0% 10.00%
Aug-2026 88 - - - - - 0.0% 10.00%
Sep-2026 89 - - - - - 0.0% 10.00%
Oct-2026 90 - - - - - 0.0% 10.00%
Nov-2026 91 - - - - - 0.0% 10.00%
Dec-2026 92 - - - - - 0.0% 10.00%
Jan-2027 93 - - - - - 0.0% 10.00%
Feb-2027 94 - - - - - 0.0% 10.00%
Mar-2027 95 - - - - - 0.0% 10.00%
Apr-2027 96 - - - - - 0.0% 10.00%
May-2027 97 - - - - - 0.0% 10.00%
Jun-2027 98 - - - - - 0.0% 10.00%
Jul-2027 99 - - - - - 0.0% 10.00%
Aug-2027 100 - - - - - 0.0% 10.00%
Sep-2027 101 - - - - - 0.0% 10.00%
Oct-2027 102 - - - - - 0.0% 10.00%
Nov-2027 103 - - - - - 0.0% 10.00%
Dec-2027 104 - - - - - 0.0% 10.00%
Jan-2028 105 - - - - - 0.0% 10.00%
Feb-2028 106 - - - - - 0.0% 10.00%
Mar-2028 107 - - - - - 0.0% 10.00%
Apr-2028 108 - - - - - 0.0% 10.00%
May-2028 109 - - - - - 0.0% 10.00%
Jun-2028 110 - - - - - 0.0% 10.00%
Jul-2028 111 - - - - - 0.0% 10.00%
Aug-2028 112 - - - - - 0.0% 10.00%
Sep-2028 113 - - - - - 0.0% 10.00%
Oct-2028 114 - - - - - 0.0% 10.00%
Nov-2028 115 - - - - - 0.0% 10.00%
Dec-2028 116 - - - - - 0.0% 10.00%
Jan-2029 117 - - - - - 0.0% 10.00%
Feb-2029 118 - - - - - 0.0% 10.00%
Mar-2029 119 - - - - - 0.0% 10.00%
Apr-2029 120 - - - - - 0.0% 10.00%
May-2029 121 - - - - - 0.0% 10.00%
Jun-2029 122 - - - - - 0.0% 10.00%
Jul-2029 123 - - - - - 0.0% 10.00%
Aug-2029 124 - - - - - 0.0% 10.00%
Sep-2029 125 - - - - - 0.0% 10.00%
Oct-2029 126 - - - - - 0.0% 10.00%
Nov-2029 127 - - - - - 0.0% 10.00%
Dec-2029 128 - - - - - 0.0% 10.00%
Jan-2030 129 - - - - - 0.0% 10.00%
Feb-2030 130 - - - - - 0.0% 10.00%
Mar-2030 131 - - - - - 0.0% 10.00%
Apr-2030 132 - - - - - 0.0% 10.00%
May-2030 133 - - - - - 0.0% 10.00%
Jun-2030 134 - - - - - 0.0% 10.00%
Jul-2030 135 - - - - - 0.0% 10.00%
Aug-2030 136 - - - - - 0.0% 10.00%
Sep-2030 137 - - - - - 0.0% 10.00%
Oct-2030 138 - - - - - 0.0% 10.00%

Page 2 of 7
Bảng Tính Tiền Vay Mỗi Kỳ - muadatdongnai.com
© www.excel-skills.com
Khoản tiền vay 800,000.00
Hướng
Hướng dẫn:
dẫn:
Lãi suất hàng năm 10.50%
Nhập
Nhập các
các giá
giá trị
trị vào
vào các
các ôô D3
D3 đến
đến D8,
D8, các
các giá
giá trị
trị còn
còn lại
lại sẽ
sẽ được
được tính
tính toán
toán tự
tự động.
động. Lãi
Lãi
Thời gian vay (tính theo tháng) 60.00 suất
suất tại
tại ôô D4
D4 ảnh
ảnh hưởng
hưởng đếnđến số
số tiền
tiền trả
trả ban
ban đầu
đầu tại
tại ôô D6.
D6. Lãi
Lãi suất
suất hàng
hàng tháng
tháng điều
điều
Số tiền gốc trả hàng tháng 17,045.97 chỉnh
chỉnh tại
tại cột
cột KK
Ngày bắt đầu vay 5/1/2019
Trả đầu kỳ hay cuối kỳ Beginning

Tỉ lệ lãi suất
Tháng Kỳ trả nợ Số dư đầu kỳ Tổng Gốc Lãi Tiền lãi trả Tiền Gốc Trả Số dư cuối kỳ % Còn nợ
năm
Nov-2030 139 - - - - - 0.0% 10.00%
Dec-2030 140 - - - - - 0.0% 10.00%
Jan-2031 141 - - - - - 0.0% 10.00%
Feb-2031 142 - - - - - 0.0% 10.00%
Mar-2031 143 - - - - - 0.0% 10.00%
Apr-2031 144 - - - - - 0.0% 10.00%
May-2031 145 - - - - - 0.0% 10.00%
Jun-2031 146 - - - - - 0.0% 10.00%
Jul-2031 147 - - - - - 0.0% 10.00%
Aug-2031 148 - - - - - 0.0% 10.00%
Sep-2031 149 - - - - - 0.0% 10.00%
Oct-2031 150 - - - - - 0.0% 10.00%
Nov-2031 151 - - - - - 0.0% 10.00%
Dec-2031 152 - - - - - 0.0% 10.00%
Jan-2032 153 - - - - - 0.0% 10.00%
Feb-2032 154 - - - - - 0.0% 10.00%
Mar-2032 155 - - - - - 0.0% 10.00%
Apr-2032 156 - - - - - 0.0% 10.00%
May-2032 157 - - - - - 0.0% 10.00%
Jun-2032 158 - - - - - 0.0% 10.00%
Jul-2032 159 - - - - - 0.0% 10.00%
Aug-2032 160 - - - - - 0.0% 10.00%
Sep-2032 161 - - - - - 0.0% 10.00%
Oct-2032 162 - - - - - 0.0% 10.00%
Nov-2032 163 - - - - - 0.0% 10.00%
Dec-2032 164 - - - - - 0.0% 10.00%
Jan-2033 165 - - - - - 0.0% 10.00%
Feb-2033 166 - - - - - 0.0% 10.00%
Mar-2033 167 - - - - - 0.0% 10.00%
Apr-2033 168 - - - - - 0.0% 10.00%
May-2033 169 - - - - - 0.0% 10.00%
Jun-2033 170 - - - - - 0.0% 10.00%
Jul-2033 171 - - - - - 0.0% 10.00%
Aug-2033 172 - - - - - 0.0% 10.00%
Sep-2033 173 - - - - - 0.0% 10.00%
Oct-2033 174 - - - - - 0.0% 10.00%
Nov-2033 175 - - - - - 0.0% 10.00%
Dec-2033 176 - - - - - 0.0% 10.00%
Jan-2034 177 - - - - - 0.0% 10.00%
Feb-2034 178 - - - - - 0.0% 10.00%
Mar-2034 179 - - - - - 0.0% 10.00%
Apr-2034 180 - - - - - 0.0% 10.00%
May-2034 181 - - - - - 0.0% 10.00%
Jun-2034 182 - - - - - 0.0% 10.00%
Jul-2034 183 - - - - - 0.0% 10.00%
Aug-2034 184 - - - - - 0.0% 10.00%
Sep-2034 185 - - - - - 0.0% 10.00%
Oct-2034 186 - - - - - 0.0% 10.00%
Nov-2034 187 - - - - - 0.0% 10.00%
Dec-2034 188 - - - - - 0.0% 10.00%
Jan-2035 189 - - - - - 0.0% 10.00%
Feb-2035 190 - - - - - 0.0% 10.00%
Mar-2035 191 - - - - - 0.0% 10.00%
Apr-2035 192 - - - - - 0.0% 10.00%
May-2035 193 - - - - - 0.0% 10.00%
Jun-2035 194 - - - - - 0.0% 10.00%
Jul-2035 195 - - - - - 0.0% 10.00%
Aug-2035 196 - - - - - 0.0% 10.00%
Sep-2035 197 - - - - - 0.0% 10.00%
Oct-2035 198 - - - - - 0.0% 10.00%
Nov-2035 199 - - - - - 0.0% 10.00%
Dec-2035 200 - - - - - 0.0% 10.00%
Jan-2036 201 - - - - - 0.0% 10.00%
Feb-2036 202 - - - - - 0.0% 10.00%
Mar-2036 203 - - - - - 0.0% 10.00%
Apr-2036 204 - - - - - 0.0% 10.00%
May-2036 205 - - - - - 0.0% 10.00%
Jun-2036 206 - - - - - 0.0% 10.00%
Jul-2036 207 - - - - - 0.0% 10.00%

Page 3 of 7
Bảng Tính Tiền Vay Mỗi Kỳ - muadatdongnai.com
© www.excel-skills.com
Khoản tiền vay 800,000.00
Hướng
Hướng dẫn:
dẫn:
Lãi suất hàng năm 10.50%
Nhập
Nhập các
các giá
giá trị
trị vào
vào các
các ôô D3
D3 đến
đến D8,
D8, các
các giá
giá trị
trị còn
còn lại
lại sẽ
sẽ được
được tính
tính toán
toán tự
tự động.
động. Lãi
Lãi
Thời gian vay (tính theo tháng) 60.00 suất
suất tại
tại ôô D4
D4 ảnh
ảnh hưởng
hưởng đếnđến số
số tiền
tiền trả
trả ban
ban đầu
đầu tại
tại ôô D6.
D6. Lãi
Lãi suất
suất hàng
hàng tháng
tháng điều
điều
Số tiền gốc trả hàng tháng 17,045.97 chỉnh
chỉnh tại
tại cột
cột KK
Ngày bắt đầu vay 5/1/2019
Trả đầu kỳ hay cuối kỳ Beginning

Tỉ lệ lãi suất
Tháng Kỳ trả nợ Số dư đầu kỳ Tổng Gốc Lãi Tiền lãi trả Tiền Gốc Trả Số dư cuối kỳ % Còn nợ
năm
Aug-2036 208 - - - - - 0.0% 10.00%
Sep-2036 209 - - - - - 0.0% 10.00%
Oct-2036 210 - - - - - 0.0% 10.00%
Nov-2036 211 - - - - - 0.0% 10.00%
Dec-2036 212 - - - - - 0.0% 10.00%
Jan-2037 213 - - - - - 0.0% 10.00%
Feb-2037 214 - - - - - 0.0% 10.00%
Mar-2037 215 - - - - - 0.0% 10.00%
Apr-2037 216 - - - - - 0.0% 10.00%
May-2037 217 - - - - - 0.0% 10.00%
Jun-2037 218 - - - - - 0.0% 10.00%
Jul-2037 219 - - - - - 0.0% 10.00%
Aug-2037 220 - - - - - 0.0% 10.00%
Sep-2037 221 - - - - - 0.0% 10.00%
Oct-2037 222 - - - - - 0.0% 10.00%
Nov-2037 223 - - - - - 0.0% 10.00%
Dec-2037 224 - - - - - 0.0% 10.00%
Jan-2038 225 - - - - - 0.0% 10.00%
Feb-2038 226 - - - - - 0.0% 10.00%
Mar-2038 227 - - - - - 0.0% 10.00%
Apr-2038 228 - - - - - 0.0% 10.00%
May-2038 229 - - - - - 0.0% 10.00%
Jun-2038 230 - - - - - 0.0% 10.00%
Jul-2038 231 - - - - - 0.0% 10.00%
Aug-2038 232 - - - - - 0.0% 10.00%
Sep-2038 233 - - - - - 0.0% 10.00%
Oct-2038 234 - - - - - 0.0% 10.00%
Nov-2038 235 - - - - - 0.0% 10.00%
Dec-2038 236 - - - - - 0.0% 10.00%
Jan-2039 237 - - - - - 0.0% 10.00%
Feb-2039 238 - - - - - 0.0% 10.00%
Mar-2039 239 - - - - - 0.0% 10.00%
Apr-2039 240 - - - - - 0.0% 10.00%
May-2039 241 - - - - - 0.0% 10.00%
Jun-2039 242 - - - - - 0.0% 10.00%
Jul-2039 243 - - - - - 0.0% 10.00%
Aug-2039 244 - - - - - 0.0% 10.00%
Sep-2039 245 - - - - - 0.0% 10.00%
Oct-2039 246 - - - - - 0.0% 10.00%
Nov-2039 247 - - - - - 0.0% 10.00%
Dec-2039 248 - - - - - 0.0% 10.00%
Jan-2040 249 - - - - - 0.0% 10.00%
Feb-2040 250 - - - - - 0.0% 10.00%
Mar-2040 251 - - - - - 0.0% 10.00%
Apr-2040 252 - - - - - 0.0% 10.00%
May-2040 253 - - - - - 0.0% 10.00%
Jun-2040 254 - - - - - 0.0% 10.00%
Jul-2040 255 - - - - - 0.0% 10.00%
Aug-2040 256 - - - - - 0.0% 10.00%
Sep-2040 257 - - - - - 0.0% 10.00%
Oct-2040 258 - - - - - 0.0% 10.00%
Nov-2040 259 - - - - - 0.0% 10.00%
Dec-2040 260 - - - - - 0.0% 10.00%
Jan-2041 261 - - - - - 0.0% 10.00%
Feb-2041 262 - - - - - 0.0% 10.00%
Mar-2041 263 - - - - - 0.0% 10.00%
Apr-2041 264 - - - - - 0.0% 10.00%
May-2041 265 - - - - - 0.0% 10.00%
Jun-2041 266 - - - - - 0.0% 10.00%
Jul-2041 267 - - - - - 0.0% 10.00%
Aug-2041 268 - - - - - 0.0% 10.00%
Sep-2041 269 - - - - - 0.0% 10.00%
Oct-2041 270 - - - - - 0.0% 10.00%
Nov-2041 271 - - - - - 0.0% 10.00%
Dec-2041 272 - - - - - 0.0% 10.00%
Jan-2042 273 - - - - - 0.0% 10.00%
Feb-2042 274 - - - - - 0.0% 10.00%
Mar-2042 275 - - - - - 0.0% 10.00%
Apr-2042 276 - - - - - 0.0% 10.00%

Page 4 of 7
Bảng Tính Tiền Vay Mỗi Kỳ - muadatdongnai.com
© www.excel-skills.com
Khoản tiền vay 800,000.00
Hướng
Hướng dẫn:
dẫn:
Lãi suất hàng năm 10.50%
Nhập
Nhập các
các giá
giá trị
trị vào
vào các
các ôô D3
D3 đến
đến D8,
D8, các
các giá
giá trị
trị còn
còn lại
lại sẽ
sẽ được
được tính
tính toán
toán tự
tự động.
động. Lãi
Lãi
Thời gian vay (tính theo tháng) 60.00 suất
suất tại
tại ôô D4
D4 ảnh
ảnh hưởng
hưởng đếnđến số
số tiền
tiền trả
trả ban
ban đầu
đầu tại
tại ôô D6.
D6. Lãi
Lãi suất
suất hàng
hàng tháng
tháng điều
điều
Số tiền gốc trả hàng tháng 17,045.97 chỉnh
chỉnh tại
tại cột
cột KK
Ngày bắt đầu vay 5/1/2019
Trả đầu kỳ hay cuối kỳ Beginning

Tỉ lệ lãi suất
Tháng Kỳ trả nợ Số dư đầu kỳ Tổng Gốc Lãi Tiền lãi trả Tiền Gốc Trả Số dư cuối kỳ % Còn nợ
năm
May-2042 277 - - - - - 0.0% 10.00%
Jun-2042 278 - - - - - 0.0% 10.00%
Jul-2042 279 - - - - - 0.0% 10.00%
Aug-2042 280 - - - - - 0.0% 10.00%
Sep-2042 281 - - - - - 0.0% 10.00%
Oct-2042 282 - - - - - 0.0% 10.00%
Nov-2042 283 - - - - - 0.0% 10.00%
Dec-2042 284 - - - - - 0.0% 10.00%
Jan-2043 285 - - - - - 0.0% 10.00%
Feb-2043 286 - - - - - 0.0% 10.00%
Mar-2043 287 - - - - - 0.0% 10.00%
Apr-2043 288 - - - - - 0.0% 10.00%
May-2043 289 - - - - - 0.0% 10.00%
Jun-2043 290 - - - - - 0.0% 10.00%
Jul-2043 291 - - - - - 0.0% 10.00%
Aug-2043 292 - - - - - 0.0% 10.00%
Sep-2043 293 - - - - - 0.0% 10.00%
Oct-2043 294 - - - - - 0.0% 10.00%
Nov-2043 295 - - - - - 0.0% 10.00%
Dec-2043 296 - - - - - 0.0% 10.00%
Jan-2044 297 - - - - - 0.0% 10.00%
Feb-2044 298 - - - - - 0.0% 10.00%
Mar-2044 299 - - - - - 0.0% 10.00%
Apr-2044 300 - - - - - 0.0% 10.00%
May-2044 301 - - - - - 0.0% 10.00%
Jun-2044 302 - - - - - 0.0% 10.00%
Jul-2044 303 - - - - - 0.0% 10.00%
Aug-2044 304 - - - - - 0.0% 10.00%
Sep-2044 305 - - - - - 0.0% 10.00%
Oct-2044 306 - - - - - 0.0% 10.00%
Nov-2044 307 - - - - - 0.0% 10.00%
Dec-2044 308 - - - - - 0.0% 10.00%
Jan-2045 309 - - - - - 0.0% 10.00%
Feb-2045 310 - - - - - 0.0% 10.00%
Mar-2045 311 - - - - - 0.0% 10.00%
Apr-2045 312 - - - - - 0.0% 10.00%
May-2045 313 - - - - - 0.0% 10.00%
Jun-2045 314 - - - - - 0.0% 10.00%
Jul-2045 315 - - - - - 0.0% 10.00%
Aug-2045 316 - - - - - 0.0% 10.00%
Sep-2045 317 - - - - - 0.0% 10.00%
Oct-2045 318 - - - - - 0.0% 10.00%
Nov-2045 319 - - - - - 0.0% 10.00%
Dec-2045 320 - - - - - 0.0% 10.00%
Jan-2046 321 - - - - - 0.0% 10.00%
Feb-2046 322 - - - - - 0.0% 10.00%
Mar-2046 323 - - - - - 0.0% 10.00%
Apr-2046 324 - - - - - 0.0% 10.00%
May-2046 325 - - - - - 0.0% 10.00%
Jun-2046 326 - - - - - 0.0% 10.00%
Jul-2046 327 - - - - - 0.0% 10.00%
Aug-2046 328 - - - - - 0.0% 10.00%
Sep-2046 329 - - - - - 0.0% 10.00%
Oct-2046 330 - - - - - 0.0% 10.00%
Nov-2046 331 - - - - - 0.0% 10.00%
Dec-2046 332 - - - - - 0.0% 10.00%
Jan-2047 333 - - - - - 0.0% 10.00%
Feb-2047 334 - - - - - 0.0% 10.00%
Mar-2047 335 - - - - - 0.0% 10.00%
Apr-2047 336 - - - - - 0.0% 10.00%
May-2047 337 - - - - - 0.0% 10.00%
Jun-2047 338 - - - - - 0.0% 10.00%
Jul-2047 339 - - - - - 0.0% 10.00%
Aug-2047 340 - - - - - 0.0% 10.00%
Sep-2047 341 - - - - - 0.0% 10.00%
Oct-2047 342 - - - - - 0.0% 10.00%
Nov-2047 343 - - - - - 0.0% 10.00%
Dec-2047 344 - - - - - 0.0% 10.00%
Jan-2048 345 - - - - - 0.0% 10.00%

Page 5 of 7
Bảng Tính Tiền Vay Mỗi Kỳ - muadatdongnai.com
© www.excel-skills.com
Khoản tiền vay 800,000.00
Hướng
Hướng dẫn:
dẫn:
Lãi suất hàng năm 10.50%
Nhập
Nhập các
các giá
giá trị
trị vào
vào các
các ôô D3
D3 đến
đến D8,
D8, các
các giá
giá trị
trị còn
còn lại
lại sẽ
sẽ được
được tính
tính toán
toán tự
tự động.
động. Lãi
Lãi
Thời gian vay (tính theo tháng) 60.00 suất
suất tại
tại ôô D4
D4 ảnh
ảnh hưởng
hưởng đếnđến số
số tiền
tiền trả
trả ban
ban đầu
đầu tại
tại ôô D6.
D6. Lãi
Lãi suất
suất hàng
hàng tháng
tháng điều
điều
Số tiền gốc trả hàng tháng 17,045.97 chỉnh
chỉnh tại
tại cột
cột KK
Ngày bắt đầu vay 5/1/2019
Trả đầu kỳ hay cuối kỳ Beginning

Tỉ lệ lãi suất
Tháng Kỳ trả nợ Số dư đầu kỳ Tổng Gốc Lãi Tiền lãi trả Tiền Gốc Trả Số dư cuối kỳ % Còn nợ
năm
Feb-2048 346 - - - - - 0.0% 10.00%
Mar-2048 347 - - - - - 0.0% 10.00%
Apr-2048 348 - - - - - 0.0% 10.00%
May-2048 349 - - - - - 0.0% 10.00%
Jun-2048 350 - - - - - 0.0% 10.00%
Jul-2048 351 - - - - - 0.0% 10.00%
Aug-2048 352 - - - - - 0.0% 10.00%
Sep-2048 353 - - - - - 0.0% 10.00%
Oct-2048 354 - - - - - 0.0% 10.00%
Nov-2048 355 - - - - - 0.0% 10.00%
Dec-2048 356 - - - - - 0.0% 10.00%
Jan-2049 357 - - - - - 0.0% 10.00%
Feb-2049 358 - - - - - 0.0% 10.00%
Mar-2049 359 - - - - - 0.0% 10.00%
Apr-2049 360 - - - - - 0.0% 10.00%
996,666.67 196,666.67 800,000.00

Page 6 of 7
Tổng hợp quá trình vay
© www.excel-skills.com
Ngày muốn xem 6/1/2021

Ngày kết thúc tháng 6/30/2021


Ngày bắt đầu vay 5/1/2019

Tính đến ngày hiện tại


Số tiền đã trả 17,222.22
Tiền lãi đã trả 3,888.89
Nợ gốc đã trả 13,333.33 Hướng
Hướng
Tiền gốc còn nợ 453,333.33 Bảng
Bảng này
này để
để xem
xem lại
lại quá
quá trình
trình vay,
vay, chỉ
ch
% Tiền gốc phải trả 56.7%

12 tháng trước
Tổng số tiền vay 17,222.22
Tổng số tiền phải trả 3,888.89
Tổng số vốn hoàn trả 13,333.33

12 tháng tiếp theo


Tổng số tiền vay 198,000.00
Tổng số tiền phải trả 38,000.00
Tổng số vốn hoàn trả 160,000.00

Cả kỳ vay
Tổng số tiền phải trả 996,666.67
Tổng số lãi vay phải trả 196,666.67
Tổng nợ gốc phải trả 800,000.00

Page 7 of 7

You might also like