You are on page 1of 18

BIỂU PHÍ F

Biếu phí – Dịch vụ Thẻ


(Ban hành kèm theo Quyết định số 2106/QĐ-TGĐ ngày 27/09/2016

của Tổng Giám đốc Ngân hàng TMCP Sài Gòn – Hà Nội)

A. THẺ NỘI ĐỊA


I. THẺ GHI NỢ NỘI ĐỊA

MỨC PHÍ

Stt Hạng mục phí Solid card Sporting card The Moment Thẻ
card Cobranding/Chi Ghi chú
trả lương

1 Phí phát hành thẻ Miễn phí Miễn phí 50.000 VND Tùy thuộc vào sản
phẩm sẽ triển khai

2 Phí thường niên Miễn phí Miễn phí Miễn phí Miễn phí

3 Phí phát hành lại thẻ 50.000 VND 50.000 VND 50.000 VND Tùy thuộc vào sản
phẩm sẽ triển khai

4 Phí cấp lại PIN 20.000 VND 20.000 VND 20.000 VND Tùy thuộc vào sản
phẩm sẽ triển khai

5 Phí thay đổi tài 30.000 VND 30.000 VND 30.000 VND Tùy thuộc vào sản
khoản kết nối đến phẩm sẽ triển khai
thẻ

6 Phí trả lại thẻ nuốt Miễn phí Miễn phí Miễn phí Miễn phí

7 Phí tra soát khiếu Miễn phí Miễn phí Miễn phí Miễn phí
nại

8 Phí đóng thẻ Miễn phí Miễn phí Miễn phí Miễn phí

9 Phí giao dịch thẻ

9.1 Phí giao dịch trên


thiết bị ATM

Giao dịch trên thiết


9.1.1
bị của SHB
MỨC PHÍ

Stt Hạng mục phí Solid card Sporting card The Moment Thẻ
card Cobranding/Chi Ghi chú
trả lương

Rút tiền Miễn phí Miễn phí Miễn phí Miễn phí

Tra cứu số dư Miễn phí Miễn phí Miễn phí Miễn phí

Chuyển khoản Miễn phí Miễn phí Miễn phí Miễn phí

In sao kê Miễn phí Miễn phí Miễn phí Miễn phí

Đổi PIN Miễn phí Miễn phí Miễn phí Miễn phí

Các giao dịch nâng Miễn phí Miễn phí Miễn phí Miễn phí
cao khác

Giao dịch trên thiết


bị của Ngân hàng
9.1.2
thuộc liên minh
thẻ

Rút tiền 1.100 VND 1.100 VND 1.100 VND Miễn phí

Tra cứu số dư 330 VND 330 VND 330 VND 330 VND

Chuyển khoản 550 VND 550 VND 550 VND Miễn phí

In sao kê 330 VND 330 VND 330 VND 330 VND

Đổi PIN Miễn phí Miễn phí Miễn phí Miễn phí

Phí giao dịch trên


9.2
thiết bị POS

Mua bán hàng hóa Miễn phí Miễn phí Miễn phí Miễn phí

Đổi PIN Miễn phí Miễn phí Miễn phí Miễn phí
II. THẺ TRẢ TRƯỚC NỘI ĐỊA SHB PREPAID CARD

MỨC PHÍ
Stt Hạng mục phí
Ghi chú
SHB Prepaid Card

1 Phí phát hành thẻ

Có in tên trên thẻ 50.000 VND

Không in tên trên thẻ Miễn phí

2 Phí thường niên Miễn phí

3 Phí phát hành lại thẻ 50.000 VND

4 Phí cấp lại PIN 20.000 VND

5 Phí tất toán thẻ 20.000 VND

6 Phí trả lại thẻ nuốt Miễn phí

7 Phí tra soát khiếu nại Miễn phí

8 Phí khóa thẻ Miễn phí

9 Phí giao dịch thẻ

9.1 Phí giao dịch trên thiết bị ATM Miễn phí

Giao dịch trên ATM của SHB Miễn phí

Giao dịch trên ATM của Ngân hàng Miễn phí


thuộc Liên minh thẻ

Rút tiền 1.100 VND

Tra cứu số dư 330 VND

In sao kê 330 VND

Đổi PIN Miễn phí

9.2 Phí giao dịch trên thiết bị POS Miễn phí


B. THẺ QUỐC TẾ MASTERCARD
I. THẺ TÍN DỤNG QUỐC TẾ SHB MASTERCARD

CBNV SHB
Hạng mục Thẻ hạng Thẻ hạng
Stt Thẻ hạng Thẻ hạng Ghi chú
phí chuẩn vàng
chuẩn vàng

Phí phát hành


1 Miễn phí Miễn phí Miễn phí Miễn phí
thẻ

Phí thay thế 100.000 200.000 100.000 200.000


2
thẻ VND VND VND VND Thu tự động

Phí gia hạn


3 Miễn phí Miễn phí Miễn phí Miễn phí
thẻ

Phí cấp lại Thu tự động


4 50.000 VND 50.000 VND 50.000 VND 50.000 VND
PIN

Phí thường
niên Thu tự động

250.000 350.000 250.000 350.000 (*) Miễn phí thường niên năm
VND VND VND VND đầu đối với thẻ chính phát
- Thẻ chính
hành lần đầu tiên cho đến khi
(*) (*) (**) (**) có Quyết định/Thông báo mới.

(*) Miễn phí thường niên năm


đầu đối với 01 thẻ phụ phát
hành lần đầu tiên cho đến khi
5 có Quyết định/Thông báo mới.

(**) Miễn phí thường niên 03


năm đầu đối với thẻ chính và
200.000 250.000 200.000 250.000 thẻ phụ phát hành lần đầu tiên
- Thẻ phụ cho đến khi có Quyết
(*) VND (*) VND (**) VND (**) VND
định/Thông báo mới.

(**) Miễn phí thường niên 03


năm kế tiếp đối với thẻ gia hạn
bao gồm cả thẻ chính và thẻ
phụ cho đến khi có Quyết
định/Thông báo mới.
CBNV SHB
Hạng mục Thẻ hạng Thẻ hạng
Stt Thẻ hạng Thẻ hạng Ghi chú
phí chuẩn vàng
chuẩn vàng

4% số tiền 4% số tiền 4% số tiền 4% số tiền


Phí chậm chậm thanh chậm thanh chậm thanh chậm thanh
6 toán, tối thiểu toán, tối thiểu toán, tối thiểu toán, tối thiểu Thu tự động
thanh toán
80.000 VND 80.000 VND 80.000 VND 80.000 VND

Phí cấp bản


sao hóa đơn
giao dịch trên
POS Thu tại quầy

7 - Trong hệ 50.000 50.000 50.000 50.000


thống SHB VND/bản VND/bản VND/bản VND/bản

- Ngoài hệ
thống SHB 80.000 80.000 80.000 80.000
VND/bản VND/bản VND/bản VND/bản
(nếu được)

Phí tra soát


khiếu nại (thu
trong trường 100.000 100.000 100.000 100.000
8
hợp khách VND/lần VND/lần VND/lần VND/lần Thu tự động
hàng khiếu
nại sai)

Phí vượt hạn Miễn phí Miễn phí Miễn phí Miễn phí
9
mức

Phí xác nhận


hạn mức tín
50.000 50.000 50.000 50.000
10 dụng theo
VND/lần VND/lần VND/lần VND/lần
yêu cầu của
khách hàng Thu tại quầy

20.000 20.000 20.000 20.000


VND/bản VND/bản VND/bản VND/bản Thu tại quầy
Phí cung cấp Có xác nhận Có xác nhận Có xác nhận Có xác nhận
11
lại bản sao kê của NH: của NH: của NH: của NH:
50.000 VND 50.000 VND 50.000 VND 50.000 VND
/bản /bản /bản /bản Thu tại quầy
CBNV SHB
Hạng mục Thẻ hạng Thẻ hạng
Stt Thẻ hạng Thẻ hạng Ghi chú
phí chuẩn vàng
chuẩn vàng

Phí dịch vụ 9.900 VND 9.900 VND 9.900 VND 9.900 VND Có thể thay đổi từng thời kỳ
SMS banking /số điện /số điện /số điện /số điện theo quy định phí của công ty
12 thoại/tháng thoại/tháng thoại/tháng thoại/tháng viễn thông

Thu tự động

13 Lãi suất 18%/năm 18%/năm 16,5%/năm 16,5%/năm

Lãi suất cho


14 khoản quá 18%/năm 18%/năm 16,5%/năm 16,5%/năm
hạn

Lãi suất cho


15 khoản vượt 18%/năm 18%/năm 16,5%/năm 16,5%/năm
hạn mức

Thanh toán 5% dư nợ 5% dư nợ 5% dư nợ 5% dư nợ
tối thiểu cuối kỳ, tối cuối kỳ, tối cuối kỳ, tối cuối kỳ, tối
16 thiểu 50.000 thiểu 50.000 thiểu 50.000 thiểu 50.000
VND VND VND VND

17 Phí giao dịch thẻ Thu tự động

4% số tiền 4% số tiền 4% số tiền 4% số tiền


Phí ứng tiền
giao dịch, tối giao dịch, tối giao dịch, tối giao dịch, tối
17.1 mặt (trên
thiểu 60.000 thiểu 60.000 thiểu 60.000 thiểu 60.000
ATM, POS)
VND VND VND VND

Phí tra cứu


giao dịch
(mini
17.2 2.200 VND 2.200 VND 2.200 VND 2.200 VND
statement
trên ATM của
SHB)

Phí quản lý 2,5% số tiền 2,5% số tiền 2,5% số tiền 2,5% số tiền Thu tự động
18 giao dịch quy đổi quy đổi quy đổi quy đổi
bằng ngoại tệ
CBNV SHB
Hạng mục Thẻ hạng Thẻ hạng
Stt Thẻ hạng Thẻ hạng Ghi chú
phí chuẩn vàng
chuẩn vàng

(*) Khách hàng sẽ được hoàn


lại phí trong trường hợp phát
Phí thông báo 150.000 150.000 150.000 150.000
hành lại thẻ thay thế trong
19 thẻ mất cắp, VND VND VND VND
vòng 30 ngày kể từ ngày thông
thất lạc (*) (*) (*) (*) báo

Thu tự động

Phí thanh lý Phí thu ngoài, áp dụng cho thẻ


250.000 350.000 chính
20 thẻ sử dụng Miễn phí Miễn phí
VND VND
dưới 01 năm Thu tại quầy

II. THẺ TÍN DỤNG QUỐC TẾ MASTERCARD ĐỒNG THƯƠNG HIỆU:

VINAPHONE-
HUBA- SHB SHB-FCB
Stt Hạng mục phí SHB Ghi chú
MASTERCARD MASTERCARD
MASTERCARD
Phí phát hành
1 Miễn phí Miễn phí Miễn phí
thẻ
2 Phí thay thế thẻ 100.000 VND 100.000 VND 100.000 VND Thu tự động

3 Phí gia hạn thẻ Miễn phí Miễn phí Miễn phí

4 Phí cấp lại PIN 50.000 VND 50.000 VND 50.000 VND Thu tự động
(*) Miễn phí thường niên 02 năm
5 Phí thường niên
đầu cho thẻ chính & thẻ phụ.
Năm thứ 03 sẽ miễn phí thường
niên nếu tổng doanh số chi tiêu
thẻ năm thứ 02 lớn hơn hoặc
350.000 VND 350.000 VND 350.000 VND bằng 20 triệu VND.
- Thẻ chính
(*) (**) (***) (**) Miễn phí thường niên 02
năm đầu cho thẻ chính hội viên
HUBA. Năm thứ 03 sẽ tiếp tục
miễn phí thường niên nếu tổng
doanh số chi tiêu thẻ trong năm
thứ 02 lớn hơn hoặc bằng 30
triệu đồng.
250.000 VND 250.000 VND 250.000 VND (***)Miễn phí thường niên năm
- Thẻ phụ
(*) (**) (***) đầu tiên
Miễn phí thường niên năm tiếp
theo nếu năm hiện tại chi tiêu tối
thiểu 20 giao dịch trên
VINAPHONE-
HUBA- SHB SHB-FCB
Stt Hạng mục phí SHB Ghi chú
MASTERCARD MASTERCARD
MASTERCARD
POS/Internet hoặc giá trị giao
dịch trên POS/Internet trong năm
hiện tại đạt 20.000.000 VND
4% số tiền chậm
4% số tiền chậm 4% số tiền thanh
Phí chậm thanh thanh toán, tối
6 thanh toántối thiểu toán tối thiểu, tối
toán thiểu 80.000
80.000 VND thiểu 80.000 VND
VND
7 Phí cấp bản sao hóa đơn giao dịch trên POS
- Trong hệ
50.000 VND/bản 50.000 VND/bản 50.000 VND/bản
thống SHB
- Ngoài hệ
thống SHB 80.000 VND/bản 80.000 VND/bản 80.000 VND/bản
(nếu được)
Phí tra soát
khiếu nại (thu
8 trong trường 100.000 VND/lần 100.000 VND/lần 100.000 VND/lần Thu tự động
hợp khách hàng
khiếu nại sai)
Phí vượt hạn
9 Miễn phí Miễn phí Miễn phí
mức
Phí xác nhận
hạn mức tín
10 dụng theo yêu Miễn phí 50.000 VND/lần 50.000 VND/lần
cầu của khách
hàng
20.000 VND/bản
Phí cung cấp Có xác nhận của
11 Miễn phí 20.000 VND/bản
lại bản sao kê NH: 50.000 VND/
bản
Có thể thay đổi từng thời kỳ theo
Phí dịch vụ 9.900 VND/số 9.900 VND/số 9.900 VND /số quy định phí của công ty viễn
12
SMS banking điện thoại/tháng điện thoại/tháng điện thoại/tháng thông
Thu tự động
13 Lãi suất 16,5%/năm 18%/năm 18%/năm
Lãi suất cho
14 16,5%/năm 18%/năm 18%/năm
khoản quá hạn
Lãi suất cho
15 khoản vượt hạn 16,5%/năm 18%/năm 18%/năm
mức
5% dư nợ cuối 5% dư nợ cuối kỳ, 5% dư nợ cuối kỳ,
Thanh toán tối
16 kỳ, tối thiểu tối thiểu 50.000 tối thiểu 50.000
thiểu
50.000 VND VND VND
17 Phí giao dịch thẻ Thu tự động
VINAPHONE-
HUBA- SHB SHB-FCB
Stt Hạng mục phí SHB Ghi chú
MASTERCARD MASTERCARD
MASTERCARD
Phí ứng tiền 4% số tiền giao 4% số tiền giao 4% số tiền giao
17.1 mặt (trên ATM, dịch, tối thiểu dịch, tối thiểu dịch, tối thiểu
POS) 60.000 VND 60.000 VND 60.000 VND
Phí sao kê giao
dịch (Mini –
17.2 2.200 VND 2.200 VND 2.200 VND
statement trên
ATM của SHB)
Phí quản lý
2.5% số tiền quy 2.5% số tiền quy 2,5% số tiền quy
18 giao dịch bằng Thu tự động
đổi đổi đổi
ngoại tệ
(*) Khách hàng sẽ được hoàn lại
Phí thông báo phí trong trường hợp phát hành
150.000 VND 150.000 VND 150.000 VND
19 thẻ mất cắp, lại thẻ thay thế trong vòng 30
(*) (*) (*)
thất lạc ngày kể từ ngày thông báo
Thu tự động
Phí thanh lý thẻ
Thu ngoài, áp dụng cho thẻ chính
20 sử dụng dưới 350.000 VND 350.000 VND 350.000 VND
Thu tại quầy
01 năm
III. THẺ GHI NỢ QUỐC TẾ SHB FCB MASTERCARD DEBIT

Stt Hạng mục phí Giá trị Ghi chú


1. Phí phát hành thẻ Miễn phí
2. Phí thay thế thẻ / thay đổi hạng thẻ Thu tại quầy
Có nộp lại thẻ cũ 55.000 VND
Không nộp lại thẻ cũ 110.000 VND
3. Phí dịch vụ phát hành thẻ nhanh 110.000 VND Dịch vụ này chỉ áp
dụng tại các ĐVKD
thuộc địa bàn Thành
phố, Thị xã.
Thu tại quầy.
4. Phí thường niên Thu bằng ứng dụng
OBI
- Thẻ chính 11.000 VND/tháng
- Thẻ phụ 11.000 VND/tháng
5. Phí thông báo thẻ bị mất cắp, thất 110.000 VND/lần Thu tự động
lạc (*)Khách hàng sẽ
được hoàn lại phí
trong trường hợp phát
hành lại thẻ thay thế
trong vòng 30 ngày
kể từ ngày báo mất
6. Phí cấp lại PIN 33.000 VND Thu tại quầy
7. Phí cấp lại bản sao hóa đơn giao Thu tại quầy
dịch trên POS
- Trong hệ thống SHB 22.000 VND/ bản
- Ngoài hệ thống SHB (nếu được) 88.000 VND/ bản
8. Phí tra soát khiếu nại (thu trong Tối thiểu 88.000 VND/lần Thu tại quầy
trường hợp khách hàng khiếu nại
sai)
9. Phí cung cấp lại bản sao kê tài Thu theo biểu phí dịch vụ tài Thu tại quầy
khoản thẻ khoản của SHB

10. Phí dịch vụ SMS banking Thu theo biểu phí dịch vụ Thu tự động
SMS banking của SHB cho
tài khoản
11. Phí giao dịch thẻ
11.1 Phí rút tiền trên ATM Thu tự động
- Trong hệ thống SHB Miễn phí
- Ngoài hệ thống SHB
Trong Việt Nam Miễn phí
Ngoài Việt Nam 3% số tiền giao dịch, tối
thiểu 50.000 VND
Stt Hạng mục phí Giá trị Ghi chú
11.2 Phí ứng tiền mặt trên POS Thu tự động
- Trong hệ thống SHB Miễn phí
- Ngoài hệ thống SHB 3% số tiền giao dịch, tối
thiểu 50.000 VND
11.3 Phí chuyển khoản nội mạng trên Miễn phí
ATM của SHB
11.4 Phí sao kê giao dịch (Mini - Miễn phí
statement trên ATM của SHB)
11.5 Phí vấn tin số dư (Balance Inquiry)
trên ATM, POS
- Trong hệ thống SHB Miễn phí
- Ngoài hệ thống SHB 8.800 VND/giao dịch
11.6 Phí quản lý giao dịch bằng ngoại tệ 2.3% số tiền giao dịch đã Thu tự động
quy đổi
12. Phí dịch vụ khác (trả thẻ bị thu hồi 33.000 VND Thu tại quầy
do lỗi của chủ thẻ, thay đổi tài
khoản kết nối đến thẻ, thay đổi hạn
mức giao dịch)
13. Phí không duy trì đủ số dư tối thiểu 7.700 VNĐ/tháng(duy trì số Thu tự động
theo quy định trên tài khoản thẻ dư bình quân 100.000
trong CBS VND/tháng)
14. Phí tất toán thẻ dưới 01 năm 55.000 VNĐ Thu trong trường hợp
chủ thẻ tất toán thẻ
trong vòng 01 năm kể
từ ngày phát hành.
Phí thu theo tài
khoản.
Thu tại quầy, áp dụng
cho thẻ chính
C. THẺ QUỐC TẾ VISA
I. THẺ GHI NỢ QUỐC TẾ SHB VISA DEBIT

Stt Hạng mục phí SHB Visa Debit ManCity-SHB Visa Debit Ghi chú
Classic/CBNV Gold KH thường CBNV SHB
khối văn
phòng
1. Phí phát hành thẻ Miễn phí Miễn phí Miễn phí Miễn phí
2. Phí thay thế thẻ / thay Thu tại quầy
đổi hạng thẻ
Có nộp lại thẻ cũ 55.000 VND Miễn phí 55.000 VND 55.000 VND
Không nộp lại thẻ cũ 110.000 VND Miễn phí 110.000 VND 110.000 VND
3. Phí dịch vụ phát hành 110.000 VND Miễn phí 110.000 VND 110.000 VND Thu tại quầy
thẻ nhanh Dịch vụ này chỉ
áp dụng tại các
ĐVKD thuộc địa
bàn Thành phố,
Thị xã.
4. Phí thường niên Thu tự động

- Thẻ chính 5.500 Miễn phí 5.500 Miễn phí Chủ thẻ SHB
VND/tháng VND/tháng Visa Debit
- Thẻ phụ 5.500 Miễn phí 5.500 Miễn phí CBNV khối VP
VND/tháng VND/tháng được miễn phí
thường niên 01
năm đầu kể từ
ngày phát hành
thẻ cho đến khi
có Quyết định
điều chỉnh mới.

5. Phí thông báo thẻ bị 110.000 Miễn phí 110.000 110.000 Thu tự động
mất cắp, thất lạc VND/lần VND/lần VND/lần (*)Khách hàng sẽ
được hoàn lại phí
trong trường hợp
phát hành lại thẻ
thay thế trong
vòng 30 ngày kể
từ ngày báo mất
6. Phí cấp lại PIN 33.000 VND Miễn phí 33.000 VND 33.000 VND Thu tại quầy
7. Phí cấp lại bản sao Thu tại quầy
hóa đơn giao dịch trên
POS
- Trong hệ thống SHB 22.000 Miễn phí 22.000 22.000
VND/bản VND/bản VND/bản
- Ngoài hệ thống SHB 88.000 Miễn phí 88.000 88.000
Stt Hạng mục phí SHB Visa Debit ManCity-SHB Visa Debit Ghi chú
Classic/CBNV Gold KH thường CBNV SHB
khối văn
phòng
(nếu được) VND/bản VND/bản VND/bản
8. Phí tra soát khiếu nại 88.000 88.000 88.000 88.000 Thu tại quầy
(thu trong trường hợp VND/lần VND/lần VND/lần VND/lần
khách hàng khiếu nại
sai)
9. Phí cung cấp lại bản Thu theo biểu Thu theo Thu theo biểu Thu theo biểu Thu tại quầy
sao kê tài khoản thẻ phí dịch vụ tài biểu phí phí dịch vụ tài phí dịch vụ tài
khoản của SHB dịch vụ tài khoản của khoản của
khoản của SHB SHB
SHB.
Khách hàng
được miễn
phí nếu xuất
trình thẻ.
10. Phí dịch vụ SMS Thu theo biểu Thu theo Thu theo biểu Thu theo biểu Có thể thay đổi
banking phí dịch vụ biểu phí phí dịch vụ phí dịch vụ từng thời kỳ theo
SMS banking dịch vụ SMS banking SMS banking quy định phí của
của SHB cho SMS của SHB cho của SHB cho
công ty viễn
tài khoản banking của tài khoản tài khoản
SHB cho tài thông
khoản
Thu tự động
11. Phí giao dịch thẻ
11.1 Phí rút tiền trên ATM Thu tự động

- Trong hệ thống SHB Miễn phí Miễn phí Miễn phí Miễn phí

- Ngoài hệ thống SHB

Trong Việt Nam 5.500 Miễn phí 3.300 Miễn phí


VND/giao dịch VND/giao
dịch
Ngoài Việt Nam 3% số tiền giao 3% số tiền 3% số tiền 3% số tiền
dịch, tối thiểu giao dịch, giao dịch, tối giao dịch, tối
50.000 VND tối thiểu thiểu 50.000 thiểu 50.000
50.000 VND VND
VND
11.2 Phí ứng tiền mặt trên Thu tự động
POS
- Trong hệ thống SHB Miễn phí Miễn phí Miễn phí Miễn phí

- Ngoài hệ thống SHB 3% số tiền giao 3% số tiền 3% số tiền 3% số tiền


dịch, tối thiểu giao dịch, giao dịch, tối giao dịch, tối
50.000 VND tối thiểu thiểu 50.000 thiểu 50.000
50.000 VND VND VND
Stt Hạng mục phí SHB Visa Debit ManCity-SHB Visa Debit Ghi chú
Classic/CBNV Gold KH thường CBNV SHB
khối văn
phòng
11.3 Phí chuyển khoản nội Miễn phí Miễn phí Miễn phí Miễn phí
mạng trên ATM của
SHB
11.4 Phí sao kê giao dịch Miễn phí Miễn phí Miễn phí Miễn phí
(Mini -statement trên
ATM của SHB)
11.5 Phí vấn tin số dư
(Balance Inquiry) trên
ATM, POS
- Trong hệ thống SHB Miễn phí Miễn phí Miễn phí Miễn phí

- Ngoài hệ thống SHB 5.500 Miễn phí 5.500 5.500


VND/giao dịch VND/giao VND/giao
dịch dịch
11.6 Phí quản lý giao dịch 2.5% số tiền 2.5% số tiền 2.3% số tiền 2.3% số tiền Thu tự động
bằng ngoại tệ giao dịch đã giao dịch đã giao dịch đã giao dịch đã
quy đổi quy đổi quy đổi quy đổi
12. Phí dịch vụ khác 33.000 VND Miễn phí 33.000 VND 33.000 VND Thu tại quầy
(thay đổi tài khoản
kết nối đến thẻ)
13. Phí duy trì số dư bình 7.700 55.000VND 7.700 7.700 Thu tự động
quân tối thiểu tài VND/tháng /tháng VND/tháng VND/tháng
khoản thẻ (duy trì số dư (duy trì số (duy trì số dư (duy trì số dư
bình quân dư bình bình quân bình quân
100.000 quân 100.000 100.000
VND/tháng) 10.000.000 VND/tháng) VND/tháng)
VND/tháng)
14. Phí tất toán thẻ sử 55.000 VND 55.000 55.000 VND 55.000 VND Thu trong trường
dụng dưới 01 năm VND hợp chủ thẻ tất
toán thẻ trong
vòng 01 năm kể
từ ngày phát
hành. Phí thu
theo tài khoản.
Thu tại quầy

II. THẺ TÍN DỤNG QUỐC TẾ SHB VISA PLATINUM

VIP SHB Visa


Stt Hạng mục phí SHB Visa Platinum Ghi chú
Platinum

1 Phí phát hành thẻ Miễn phí Miễn phí

2 Phí thay thế thẻ 100.000 VND 100.000 VND Thu tự động
VIP SHB Visa
Stt Hạng mục phí SHB Visa Platinum Ghi chú
Platinum
3 Phí gia hạn thẻ Miễn phí Miễn phí

4 Phí cấp lại PIN Miễn phí Miễn phí

Phí thường niên Thu tự động


(*) Miễn phí thường
niên năm đầu đối với
thẻ chính phát hành
- Thẻ chính 800.000 VND (*) 800.000 VND (*)
lần đầu tiên cho đến
khi có Quyết
5 định/Thông báo mới.
(*) Miễn phí thường
niên năm đầu đối với
thẻ phụ phát hành lần
- Thẻ phụ 500.000 VND (*) 500.000 VND (*)
đầu tiên cho đến khi
có Quyết định/Thông
báo mới.

4% số tiền chậm thanh 4% số tiền chậm thanh


6 Phí phạt chậm thanh toán toántối thiểu 100.000 toán, tối thiểu 100.000 Thu tự động
VND VND
Phí cấp bản sao hóa đơn giao
Thu tại quầy
dịch trên POS

7 - Trong hệ thống SHB 20.000 VND/bản 20.000 VND/bản

- Ngoài hệ thống SHB (nếu


80.000 VND/bản 80.000 VND/bản
được)
Phí tra soát khiếu nại (thu
8 trong trường hợp khách hàng 100.000 VND/lần 100.000 VND/lần Thu tự động
khiếu nại sai)

9 Phí thay đổi hạn mức tín dụng Miễn phí Miễn phí

10 Phí vượt hạn mức Miễn phí Miễn phí

Phí xác nhận hạn mức tín


11 dụng theo yêu cầu của khách 50.000 VND/lần 50.000 VND/lần Thu tại quầy
hàng

12 Phí cung cấp lại bản sao kê 50.000 VND/bản 50.000 VND/bản Thu tại quầy
VIP SHB Visa
Stt Hạng mục phí SHB Visa Platinum Ghi chú
Platinum
Phí chuyển đổi hình thức đảm
13 Miễn phí Miễn phí
bảo sử dụng thẻ

14 Phí dịch vụ SMS banking Miễn phí Miễn phí


15 Lãi suất 15%/năm 15%/năm
5% dư nợ cuối kỳ, tối 5% dư nợ cuối kỳ, tối
16 Thanh toán tối thiểu
thiểu 50.000 VND thiểu 50.000 VND

17 Phí giao dịch thẻ Thu tự động

Phí ứng tiền mặt (trên ATM, 4% số tiền giao dịch, tối 4% số tiền giao dịch, tối
17.1
POS) thiểu 60.000 VND thiểu 60.000 VND

Phí tra cứu giao dịch (mini


17.2 Miễn phí Miễn phí
statement trên ATM của SHB)

Phí quản lý giao dịch bằng


18 2% số tiền quy đổi 2% số tiền quy đổi Thu tự động
ngoại tệ

(*) Khách hàng sẽ


được hoàn lại phí
trong trường hợp phát
Phí thông báo thẻ mất cắp, 150.000 VND 150.000 VND
19 hành lại thẻ thay thế
thất lạc (*) (*)
trong vòng 30 ngày kể
từ ngày thông báo
Thu tự động

Phí thanh lý thẻ sử dụng dưới (*)Phí thu ngoài, áp


20 01 năm (kể từ ngày phát 800.000 VND (*) 800.000 VND (*) dụng cho thẻ chính
hành) Thu tại quầy

D. PHÍ DỊCH VỤ CHẤP NHẬN THẺ

I. PHÍ CHẤP NHẬN THẺ TRÊN HỆ THỐNG ATM SHB (áp dụng với thẻ do các tổ
chức, Ngân hàng khác phát hành)

Stt Khoản mục Mức phí

Giao dịch rút tiền mặt từ thẻ American Express, JCB, Diners Club, 20.000 VND/giao dịch
1
CUP
Giao dịch rút tiền mặt từ thẻ Visa (được phát hành tại Việt Nam và Miễn phí
2
Châu Âu)
Giao dịch rút tiền mặt từ thẻ Visa (trừ thẻ Visa được phát hành tại Việt 55.000 VND/giao dịch
3
Nam và Châu Âu)
Giao dịch rút tiền mặt từ thẻ MasterCard (được phát hành ngoài Việt 55.000 VND/giao dịch
4
Nam)
5 Giao dịch rút tiền mặt từ thẻ MasterCard được phát hành tại Việt Nam Miễn phí

6 Thẻ nội địa khác Miễn phí

II. PHÍ CHẤP NHẬN THẺ QUỐC TẾ TRÊN HỆ THỐNG POS SHB (áp dụng với thẻ
Quốc tế do các tổ chức, Ngân hàng khác phát hành)

Giao dịch ứng tiền mặt đối với chủ thẻ quốc tế do ngân hàng khác phát hành trên POS của SHB:
phí ứng tiền mặt 4% số tiền giao dịch, tối thiểu 55.000 VND/giao dịch.

III. PHÍ DỊCH VỤ ĐƠN VỊ CHẤP NHẬN THẺ

SHB sẽ tiến hành thu phí của ĐVCNT (phí chiết khấu) tính trên phần trăm trị giá giao dịch thẻ
hợp lệ mà ĐVCNT thực hiện trên thiết bị thanh toán thẻ POS của SHB cung cấp, mức phí như
sau:

Nhóm Loại thẻ Phí chiết khấu

1 Thẻ nội địa do SHB phát hành 0.5%

Thẻ ghi nợ nội địa do các ngân


2 hàng là thành viên NAPAS phát 0,5% đến 1%
hành

3 Thẻ Quốc tế do SHB phát hành 0.5% đến 2.75%

Thẻ Quốc tế do các Ngân hàng


4 1,6% đến 2,75%
khác phát hành

Ghi chú:

1. Biểu phí này đã bao gồm thuế giá trị gia tăng (VAT) (ngoại trừ phí phạt chậm thanh toán
của thẻ tín dụng).
2. Phí được liệt kê trong biểu phí này đều là phí cấp độ 1.
3. Phí được thu ngay một lần khi phát sinh nghiệp vụ.
4. SHB không hoàn trả lại phí đã thu trong trường hợp khách hàng yêu cầu huỷ bỏ giao dịch
hoặc giao dịch không thực hiện được vì sai sót, sự cố không phải do lỗi của SHB gây ra.
5. Những chi phí phát sinh ngoài biểu phí như dịch vụ bưu phẩm, phát chuyển nhanh, fax,
telex,…chi phí ngân hàng trung gian sẽ được thu thêm theo thực tế.
6. Những dịch vụ khác không được liệt kê ở biểu phí này sẽ được SHB thông báo cho khách
hàng khi có nghiệp vụ phát sinh.
7. Biểu phí này có thể được thay đổi, chỉnh sửa theo chính sách của SHB theo từng thời kỳ.

TỔNG GIÁM ĐỐC

You might also like