Professional Documents
Culture Documents
Bieu Phi
Bieu Phi
của Tổng Giám đốc Ngân hàng TMCP Sài Gòn – Hà Nội)
MỨC PHÍ
Stt Hạng mục phí Solid card Sporting card The Moment Thẻ
card Cobranding/Chi Ghi chú
trả lương
1 Phí phát hành thẻ Miễn phí Miễn phí 50.000 VND Tùy thuộc vào sản
phẩm sẽ triển khai
2 Phí thường niên Miễn phí Miễn phí Miễn phí Miễn phí
3 Phí phát hành lại thẻ 50.000 VND 50.000 VND 50.000 VND Tùy thuộc vào sản
phẩm sẽ triển khai
4 Phí cấp lại PIN 20.000 VND 20.000 VND 20.000 VND Tùy thuộc vào sản
phẩm sẽ triển khai
5 Phí thay đổi tài 30.000 VND 30.000 VND 30.000 VND Tùy thuộc vào sản
khoản kết nối đến phẩm sẽ triển khai
thẻ
6 Phí trả lại thẻ nuốt Miễn phí Miễn phí Miễn phí Miễn phí
7 Phí tra soát khiếu Miễn phí Miễn phí Miễn phí Miễn phí
nại
8 Phí đóng thẻ Miễn phí Miễn phí Miễn phí Miễn phí
Stt Hạng mục phí Solid card Sporting card The Moment Thẻ
card Cobranding/Chi Ghi chú
trả lương
Rút tiền Miễn phí Miễn phí Miễn phí Miễn phí
Tra cứu số dư Miễn phí Miễn phí Miễn phí Miễn phí
Chuyển khoản Miễn phí Miễn phí Miễn phí Miễn phí
Đổi PIN Miễn phí Miễn phí Miễn phí Miễn phí
Các giao dịch nâng Miễn phí Miễn phí Miễn phí Miễn phí
cao khác
Rút tiền 1.100 VND 1.100 VND 1.100 VND Miễn phí
Tra cứu số dư 330 VND 330 VND 330 VND 330 VND
Chuyển khoản 550 VND 550 VND 550 VND Miễn phí
Đổi PIN Miễn phí Miễn phí Miễn phí Miễn phí
Mua bán hàng hóa Miễn phí Miễn phí Miễn phí Miễn phí
Đổi PIN Miễn phí Miễn phí Miễn phí Miễn phí
II. THẺ TRẢ TRƯỚC NỘI ĐỊA SHB PREPAID CARD
MỨC PHÍ
Stt Hạng mục phí
Ghi chú
SHB Prepaid Card
CBNV SHB
Hạng mục Thẻ hạng Thẻ hạng
Stt Thẻ hạng Thẻ hạng Ghi chú
phí chuẩn vàng
chuẩn vàng
Phí thường
niên Thu tự động
250.000 350.000 250.000 350.000 (*) Miễn phí thường niên năm
VND VND VND VND đầu đối với thẻ chính phát
- Thẻ chính
hành lần đầu tiên cho đến khi
(*) (*) (**) (**) có Quyết định/Thông báo mới.
- Ngoài hệ
thống SHB 80.000 80.000 80.000 80.000
VND/bản VND/bản VND/bản VND/bản
(nếu được)
Phí vượt hạn Miễn phí Miễn phí Miễn phí Miễn phí
9
mức
Phí dịch vụ 9.900 VND 9.900 VND 9.900 VND 9.900 VND Có thể thay đổi từng thời kỳ
SMS banking /số điện /số điện /số điện /số điện theo quy định phí của công ty
12 thoại/tháng thoại/tháng thoại/tháng thoại/tháng viễn thông
Thu tự động
Thanh toán 5% dư nợ 5% dư nợ 5% dư nợ 5% dư nợ
tối thiểu cuối kỳ, tối cuối kỳ, tối cuối kỳ, tối cuối kỳ, tối
16 thiểu 50.000 thiểu 50.000 thiểu 50.000 thiểu 50.000
VND VND VND VND
Phí quản lý 2,5% số tiền 2,5% số tiền 2,5% số tiền 2,5% số tiền Thu tự động
18 giao dịch quy đổi quy đổi quy đổi quy đổi
bằng ngoại tệ
CBNV SHB
Hạng mục Thẻ hạng Thẻ hạng
Stt Thẻ hạng Thẻ hạng Ghi chú
phí chuẩn vàng
chuẩn vàng
Thu tự động
VINAPHONE-
HUBA- SHB SHB-FCB
Stt Hạng mục phí SHB Ghi chú
MASTERCARD MASTERCARD
MASTERCARD
Phí phát hành
1 Miễn phí Miễn phí Miễn phí
thẻ
2 Phí thay thế thẻ 100.000 VND 100.000 VND 100.000 VND Thu tự động
3 Phí gia hạn thẻ Miễn phí Miễn phí Miễn phí
4 Phí cấp lại PIN 50.000 VND 50.000 VND 50.000 VND Thu tự động
(*) Miễn phí thường niên 02 năm
5 Phí thường niên
đầu cho thẻ chính & thẻ phụ.
Năm thứ 03 sẽ miễn phí thường
niên nếu tổng doanh số chi tiêu
thẻ năm thứ 02 lớn hơn hoặc
350.000 VND 350.000 VND 350.000 VND bằng 20 triệu VND.
- Thẻ chính
(*) (**) (***) (**) Miễn phí thường niên 02
năm đầu cho thẻ chính hội viên
HUBA. Năm thứ 03 sẽ tiếp tục
miễn phí thường niên nếu tổng
doanh số chi tiêu thẻ trong năm
thứ 02 lớn hơn hoặc bằng 30
triệu đồng.
250.000 VND 250.000 VND 250.000 VND (***)Miễn phí thường niên năm
- Thẻ phụ
(*) (**) (***) đầu tiên
Miễn phí thường niên năm tiếp
theo nếu năm hiện tại chi tiêu tối
thiểu 20 giao dịch trên
VINAPHONE-
HUBA- SHB SHB-FCB
Stt Hạng mục phí SHB Ghi chú
MASTERCARD MASTERCARD
MASTERCARD
POS/Internet hoặc giá trị giao
dịch trên POS/Internet trong năm
hiện tại đạt 20.000.000 VND
4% số tiền chậm
4% số tiền chậm 4% số tiền thanh
Phí chậm thanh thanh toán, tối
6 thanh toántối thiểu toán tối thiểu, tối
toán thiểu 80.000
80.000 VND thiểu 80.000 VND
VND
7 Phí cấp bản sao hóa đơn giao dịch trên POS
- Trong hệ
50.000 VND/bản 50.000 VND/bản 50.000 VND/bản
thống SHB
- Ngoài hệ
thống SHB 80.000 VND/bản 80.000 VND/bản 80.000 VND/bản
(nếu được)
Phí tra soát
khiếu nại (thu
8 trong trường 100.000 VND/lần 100.000 VND/lần 100.000 VND/lần Thu tự động
hợp khách hàng
khiếu nại sai)
Phí vượt hạn
9 Miễn phí Miễn phí Miễn phí
mức
Phí xác nhận
hạn mức tín
10 dụng theo yêu Miễn phí 50.000 VND/lần 50.000 VND/lần
cầu của khách
hàng
20.000 VND/bản
Phí cung cấp Có xác nhận của
11 Miễn phí 20.000 VND/bản
lại bản sao kê NH: 50.000 VND/
bản
Có thể thay đổi từng thời kỳ theo
Phí dịch vụ 9.900 VND/số 9.900 VND/số 9.900 VND /số quy định phí của công ty viễn
12
SMS banking điện thoại/tháng điện thoại/tháng điện thoại/tháng thông
Thu tự động
13 Lãi suất 16,5%/năm 18%/năm 18%/năm
Lãi suất cho
14 16,5%/năm 18%/năm 18%/năm
khoản quá hạn
Lãi suất cho
15 khoản vượt hạn 16,5%/năm 18%/năm 18%/năm
mức
5% dư nợ cuối 5% dư nợ cuối kỳ, 5% dư nợ cuối kỳ,
Thanh toán tối
16 kỳ, tối thiểu tối thiểu 50.000 tối thiểu 50.000
thiểu
50.000 VND VND VND
17 Phí giao dịch thẻ Thu tự động
VINAPHONE-
HUBA- SHB SHB-FCB
Stt Hạng mục phí SHB Ghi chú
MASTERCARD MASTERCARD
MASTERCARD
Phí ứng tiền 4% số tiền giao 4% số tiền giao 4% số tiền giao
17.1 mặt (trên ATM, dịch, tối thiểu dịch, tối thiểu dịch, tối thiểu
POS) 60.000 VND 60.000 VND 60.000 VND
Phí sao kê giao
dịch (Mini –
17.2 2.200 VND 2.200 VND 2.200 VND
statement trên
ATM của SHB)
Phí quản lý
2.5% số tiền quy 2.5% số tiền quy 2,5% số tiền quy
18 giao dịch bằng Thu tự động
đổi đổi đổi
ngoại tệ
(*) Khách hàng sẽ được hoàn lại
Phí thông báo phí trong trường hợp phát hành
150.000 VND 150.000 VND 150.000 VND
19 thẻ mất cắp, lại thẻ thay thế trong vòng 30
(*) (*) (*)
thất lạc ngày kể từ ngày thông báo
Thu tự động
Phí thanh lý thẻ
Thu ngoài, áp dụng cho thẻ chính
20 sử dụng dưới 350.000 VND 350.000 VND 350.000 VND
Thu tại quầy
01 năm
III. THẺ GHI NỢ QUỐC TẾ SHB FCB MASTERCARD DEBIT
10. Phí dịch vụ SMS banking Thu theo biểu phí dịch vụ Thu tự động
SMS banking của SHB cho
tài khoản
11. Phí giao dịch thẻ
11.1 Phí rút tiền trên ATM Thu tự động
- Trong hệ thống SHB Miễn phí
- Ngoài hệ thống SHB
Trong Việt Nam Miễn phí
Ngoài Việt Nam 3% số tiền giao dịch, tối
thiểu 50.000 VND
Stt Hạng mục phí Giá trị Ghi chú
11.2 Phí ứng tiền mặt trên POS Thu tự động
- Trong hệ thống SHB Miễn phí
- Ngoài hệ thống SHB 3% số tiền giao dịch, tối
thiểu 50.000 VND
11.3 Phí chuyển khoản nội mạng trên Miễn phí
ATM của SHB
11.4 Phí sao kê giao dịch (Mini - Miễn phí
statement trên ATM của SHB)
11.5 Phí vấn tin số dư (Balance Inquiry)
trên ATM, POS
- Trong hệ thống SHB Miễn phí
- Ngoài hệ thống SHB 8.800 VND/giao dịch
11.6 Phí quản lý giao dịch bằng ngoại tệ 2.3% số tiền giao dịch đã Thu tự động
quy đổi
12. Phí dịch vụ khác (trả thẻ bị thu hồi 33.000 VND Thu tại quầy
do lỗi của chủ thẻ, thay đổi tài
khoản kết nối đến thẻ, thay đổi hạn
mức giao dịch)
13. Phí không duy trì đủ số dư tối thiểu 7.700 VNĐ/tháng(duy trì số Thu tự động
theo quy định trên tài khoản thẻ dư bình quân 100.000
trong CBS VND/tháng)
14. Phí tất toán thẻ dưới 01 năm 55.000 VNĐ Thu trong trường hợp
chủ thẻ tất toán thẻ
trong vòng 01 năm kể
từ ngày phát hành.
Phí thu theo tài
khoản.
Thu tại quầy, áp dụng
cho thẻ chính
C. THẺ QUỐC TẾ VISA
I. THẺ GHI NỢ QUỐC TẾ SHB VISA DEBIT
Stt Hạng mục phí SHB Visa Debit ManCity-SHB Visa Debit Ghi chú
Classic/CBNV Gold KH thường CBNV SHB
khối văn
phòng
1. Phí phát hành thẻ Miễn phí Miễn phí Miễn phí Miễn phí
2. Phí thay thế thẻ / thay Thu tại quầy
đổi hạng thẻ
Có nộp lại thẻ cũ 55.000 VND Miễn phí 55.000 VND 55.000 VND
Không nộp lại thẻ cũ 110.000 VND Miễn phí 110.000 VND 110.000 VND
3. Phí dịch vụ phát hành 110.000 VND Miễn phí 110.000 VND 110.000 VND Thu tại quầy
thẻ nhanh Dịch vụ này chỉ
áp dụng tại các
ĐVKD thuộc địa
bàn Thành phố,
Thị xã.
4. Phí thường niên Thu tự động
- Thẻ chính 5.500 Miễn phí 5.500 Miễn phí Chủ thẻ SHB
VND/tháng VND/tháng Visa Debit
- Thẻ phụ 5.500 Miễn phí 5.500 Miễn phí CBNV khối VP
VND/tháng VND/tháng được miễn phí
thường niên 01
năm đầu kể từ
ngày phát hành
thẻ cho đến khi
có Quyết định
điều chỉnh mới.
5. Phí thông báo thẻ bị 110.000 Miễn phí 110.000 110.000 Thu tự động
mất cắp, thất lạc VND/lần VND/lần VND/lần (*)Khách hàng sẽ
được hoàn lại phí
trong trường hợp
phát hành lại thẻ
thay thế trong
vòng 30 ngày kể
từ ngày báo mất
6. Phí cấp lại PIN 33.000 VND Miễn phí 33.000 VND 33.000 VND Thu tại quầy
7. Phí cấp lại bản sao Thu tại quầy
hóa đơn giao dịch trên
POS
- Trong hệ thống SHB 22.000 Miễn phí 22.000 22.000
VND/bản VND/bản VND/bản
- Ngoài hệ thống SHB 88.000 Miễn phí 88.000 88.000
Stt Hạng mục phí SHB Visa Debit ManCity-SHB Visa Debit Ghi chú
Classic/CBNV Gold KH thường CBNV SHB
khối văn
phòng
(nếu được) VND/bản VND/bản VND/bản
8. Phí tra soát khiếu nại 88.000 88.000 88.000 88.000 Thu tại quầy
(thu trong trường hợp VND/lần VND/lần VND/lần VND/lần
khách hàng khiếu nại
sai)
9. Phí cung cấp lại bản Thu theo biểu Thu theo Thu theo biểu Thu theo biểu Thu tại quầy
sao kê tài khoản thẻ phí dịch vụ tài biểu phí phí dịch vụ tài phí dịch vụ tài
khoản của SHB dịch vụ tài khoản của khoản của
khoản của SHB SHB
SHB.
Khách hàng
được miễn
phí nếu xuất
trình thẻ.
10. Phí dịch vụ SMS Thu theo biểu Thu theo Thu theo biểu Thu theo biểu Có thể thay đổi
banking phí dịch vụ biểu phí phí dịch vụ phí dịch vụ từng thời kỳ theo
SMS banking dịch vụ SMS banking SMS banking quy định phí của
của SHB cho SMS của SHB cho của SHB cho
công ty viễn
tài khoản banking của tài khoản tài khoản
SHB cho tài thông
khoản
Thu tự động
11. Phí giao dịch thẻ
11.1 Phí rút tiền trên ATM Thu tự động
- Trong hệ thống SHB Miễn phí Miễn phí Miễn phí Miễn phí
2 Phí thay thế thẻ 100.000 VND 100.000 VND Thu tự động
VIP SHB Visa
Stt Hạng mục phí SHB Visa Platinum Ghi chú
Platinum
3 Phí gia hạn thẻ Miễn phí Miễn phí
9 Phí thay đổi hạn mức tín dụng Miễn phí Miễn phí
12 Phí cung cấp lại bản sao kê 50.000 VND/bản 50.000 VND/bản Thu tại quầy
VIP SHB Visa
Stt Hạng mục phí SHB Visa Platinum Ghi chú
Platinum
Phí chuyển đổi hình thức đảm
13 Miễn phí Miễn phí
bảo sử dụng thẻ
Phí ứng tiền mặt (trên ATM, 4% số tiền giao dịch, tối 4% số tiền giao dịch, tối
17.1
POS) thiểu 60.000 VND thiểu 60.000 VND
I. PHÍ CHẤP NHẬN THẺ TRÊN HỆ THỐNG ATM SHB (áp dụng với thẻ do các tổ
chức, Ngân hàng khác phát hành)
Giao dịch rút tiền mặt từ thẻ American Express, JCB, Diners Club, 20.000 VND/giao dịch
1
CUP
Giao dịch rút tiền mặt từ thẻ Visa (được phát hành tại Việt Nam và Miễn phí
2
Châu Âu)
Giao dịch rút tiền mặt từ thẻ Visa (trừ thẻ Visa được phát hành tại Việt 55.000 VND/giao dịch
3
Nam và Châu Âu)
Giao dịch rút tiền mặt từ thẻ MasterCard (được phát hành ngoài Việt 55.000 VND/giao dịch
4
Nam)
5 Giao dịch rút tiền mặt từ thẻ MasterCard được phát hành tại Việt Nam Miễn phí
II. PHÍ CHẤP NHẬN THẺ QUỐC TẾ TRÊN HỆ THỐNG POS SHB (áp dụng với thẻ
Quốc tế do các tổ chức, Ngân hàng khác phát hành)
Giao dịch ứng tiền mặt đối với chủ thẻ quốc tế do ngân hàng khác phát hành trên POS của SHB:
phí ứng tiền mặt 4% số tiền giao dịch, tối thiểu 55.000 VND/giao dịch.
SHB sẽ tiến hành thu phí của ĐVCNT (phí chiết khấu) tính trên phần trăm trị giá giao dịch thẻ
hợp lệ mà ĐVCNT thực hiện trên thiết bị thanh toán thẻ POS của SHB cung cấp, mức phí như
sau:
Ghi chú:
1. Biểu phí này đã bao gồm thuế giá trị gia tăng (VAT) (ngoại trừ phí phạt chậm thanh toán
của thẻ tín dụng).
2. Phí được liệt kê trong biểu phí này đều là phí cấp độ 1.
3. Phí được thu ngay một lần khi phát sinh nghiệp vụ.
4. SHB không hoàn trả lại phí đã thu trong trường hợp khách hàng yêu cầu huỷ bỏ giao dịch
hoặc giao dịch không thực hiện được vì sai sót, sự cố không phải do lỗi của SHB gây ra.
5. Những chi phí phát sinh ngoài biểu phí như dịch vụ bưu phẩm, phát chuyển nhanh, fax,
telex,…chi phí ngân hàng trung gian sẽ được thu thêm theo thực tế.
6. Những dịch vụ khác không được liệt kê ở biểu phí này sẽ được SHB thông báo cho khách
hàng khi có nghiệp vụ phát sinh.
7. Biểu phí này có thể được thay đổi, chỉnh sửa theo chính sách của SHB theo từng thời kỳ.