You are on page 1of 4

<NB> Gọi S  1 11 111  ... 111...1 ( n số 1) thì S nhận giá trị nào sau đây?

 10n  1 
<$> S  10    n.
 81 
10n  1
<$> S  .
81
1   10n  1  
<$> S  10    n .
9  9  

 10n  1 
<$> S  10  .
 81 
<NB> Cho lăng trụ ABC ABC  . Gọi M , N lần lượt là trung điểm các cạnh AC , AA . Khi đó
hình chiếu song song của M trên  ABBA ' theo phương chiếu CA là điểm

<$> A.
<$> N.
<$> B .
<$> A '.
3
ax  1  1  bx
<NB> Biết rằng b  0, a  b  5 và lim  2 . Khẳng định nào dưới đây sai?
x 0 x
<$> a 2  b 2  10.
<$> 1  a  3.
<$> b  1.
<$> a  b  0.
2 3
<NB> Cho hàm số f ( x)  2mx  x . Với giá trị nào của m thì x  1 là nghiệm của bất
3
phương trình f ( x)  2 ?
<$> m  0 .
<$> m  1 .
<$> m  0 .
<$> m  0 .
<NB> Trong các dãy số sau, dãy số nào không phải là một cấp số nhân?
<$> 12 ; 22 ; 32 ; 42 ;
<$> 2; 4; 8; 16;
<$> 1;  1; 1;  1;
<$> a; a3 ; a5 ; a7 ;  a  0 .
<NB> Cho các số 4; 1; 6; x theo thứ tự lập thành một cấp số cộng. Tìm x.
<$> x  10. <$> x  7. <$> x  11. <$> x  12.
3
<NB> Giá trị của giới hạn lim là
4n 2
3
<$> . <$> 1. <$> 0. <$>  .
4
<NB> Đạo hàm của hàm số y  x 2  sinx tại x0   bằng
<$> 1. <$> -1. <$> 2  1. <$> 2  1 .
<NB> Cho hình chóp S.ABCD có đáy là hình bình hành. Các điểm I , J lần lượt là trọng tâm các
tam giác SAB, SAD , M là trung điểm CD . Chọn mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau:

<$> IJ / /( SBD) . <$> IJ / /( SBC ) . <$> IJ / /( SCD ) . <$> IJ / /( SBM ) .


 1  3  5    2n  1 
<NB> Giá trị của giới hạn lim   bằng:
 3n2  4 
2 1
<$> 0. <$> . <$> . <$> 1.
3 3
<NB> Mê ̣nh đề nào sau đây đúng?
<$> Hai mă ̣t phẳ ng lầ n lươ ̣t đi qua hai đường thẳ ng song song thì cắ t nhau theo mô ̣t giao
tuyế n song song với mô ̣t trong hai đường thẳ ng đó.
<$> Nế u mô ̣t đường thẳ ng cắ t mô ̣t trong hai đường thẳ ng song song thì đường thẳ ng đó sẽ cắ t
đường thẳ ng còn la ̣i.
<$> Nế u mô ̣t mă ̣t phẳ ng cắ t mô ̣t trong hai đường thẳ ng song song thì mă ̣t phẳ ng đó sẽ cắ t
đường thẳ ng còn la ̣i.
<$> Hai mă ̣t phẳ ng có mô ̣t điể m chung thì cắ t nhau theo mô ̣t giao tuyế n đi qua điể m chung
đó.
<NB> Dãy số nào sau đây có giới hạn là  ?
n2  2 1  n2 n 2  2n
<$> un  . <$> un  . <$> un  . <$>
5n  5n3 5n  5 5n  5n2
1  2n
.
5n  5n 2
<NB> Cho hình chóp S.ABCD , đáy ABCD là hình bình hành, G là trọng tâm tam giác SAD .
SE
Mặt phẳng  GBC  cắt SD tại E . Tính tỉ số .
SD
3 2 1
<$> . <$> 1. <$> . <$> .
2 3 2
x  15
<NB> Kết quả của giới hạn lim là
x2 x  2

15
<$> . <$> 1. <$> . <$>  .
2
 x2
 khi x  1
<NB> Cho hàm số f ( x)   2 . Với giá trị nào sau đây của a, b thì hàm số có
ax  b x 1
 khi

đạo hàm tại x  1 ?

1 1 1 1 1
<$> a  ; b   . <$> a  ; b  . <$> a  1; b   . <$>
2 2 2 2 2
1
a  1; b  .
2
<NB> Chọn mệnh đề đúng.

<$> Nếu hàm số f ( x) liên tục trên  a; b và f (a) f (b)  0 thì phương trình f ( x)  0 có
nghiệm thuộc  a; b  .
<$> Nếu hàm số f ( x) liên tục trên  a; b  và f (a) f (b)  0 thì phương trình f ( x)  0 có
nghiệm thuộc  a; b  .
<$> Nếu hàm số f ( x) thỏa mãn f (a) f (b)  0 thì phương trình f ( x)  0 có nghiệm thuộc
 a; b  .
<$> Nếu hàm số f ( x) liên tục trên  a; b và f (a) f (b)  0 thì phương trình f ( x)  0 có ít
nhất một nghiệm thuộc  a; b  .
<NB> Cho cấp số nhân  un  với u1  2 và q  5. Viết bốn số hạng đầu tiên của cấp số nhân.
<$> 2; 10; 50; 250. <$> 2;  10;  50;  250. <$>
2; 10; 50;  250. <$> 2; 10;  50; 250.
<NB> Có bao nhiêu giá trị nguyên của a thỏa lim  
n 2  8n  n  a 2  0 .

<$> 1. <$> 2. <$> 0. <$> Vô số.


 x 2
 khi x  4
<NB> Cho hàm số f ( x)   x  4 . Khẳng định nào sau đây đúng ?
 1
khi x  4
 4
<$> Hàm số liên tục tại x  4 . <$> Hàm số gián đoạn tại x  4 .
<$> Hàm số liên tục trên . <$> Hàm số không liên tục tại x  1.
<NB> Với giá trị x nào dưới đây thì các số 4; x;  9 theo thứ tự đó lập thành một cấp số
nhân?
13
<$> x  36. <$> x  6. <$> x   . <$> x  36.
2
<NB> Cho dãy số  un  xác định u1  0, u2  1, un1  2un  un1  2 , với mọi n  2 . Tìm giới hạn
của dãy số  un  .
<$> 1. <$> 0. <$> . <$> .
1 1 1
<NB> Nếu ; ; theo thứ tự lập thành cấp số cộng thì dãy số nào sau đây lập
bc ca ab
thành cấp số cộng?
<$> b2 ; a 2 ; c 2 . <$> a 2 ; b2 ; c 2 . <$> a 2 ; c 2 ; b2 . <$> c 2 ; a 2 ; b2 .
<NB> Cho hàm số y  f  x  thỏa mãn điều kiện f 2 1  2 x   x  f 3 1  x  . Lập phương trình
tiếp tuyến với đồ thị hàm số y  f  x  tại điểm có hoành độ x  1?
1 6 1 6
<$> y   x  <$> y   x 
7 7 7 7
1 6 1 6
<$> y  x  <$> y  x 
7 7 7 7
<NB> Cho hàm số f ( x)  2 x  2 x  10 x  20 . Để f ( x)  0 thì x có giá trị thuộc tập hợp nào?
3 2

 5   5   5  5
<$>   ;1 . <$>   ;1 . <$>  1;  . <$> 1;  .
 3   3   3  3
x2
<NB> Tiếp tuyến với đồ thị hàm số f ( x)  tại điểm có hoành độ x0  2 có hệ số góc bằng
x3
bao nhiêu?
<$> 0. <$> -1. <$> 3. <$> -5.

You might also like