You are on page 1of 2

CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO NGÀNH KỸ THUẬT ĐIỆN TỬ TRUYỀN THÔNG (141 TC) - CHUYÊN NGÀNH ĐIỆN TỬ

HK1 (16 TC) HK2 (19 TC) HK3 (20 TC) HK4 (22 TC) HK5 (18 TC)

866103 3(3,0) 850305 3(2,1)


866101 2(2,0) 866102 2(2,0)
Tiếng Anh (III) Truyền số liệu
Tiếng Anh đầu vào Tiếng Anh (I) Tiếng Anh (II)
và mạng máy tính
850007 3(3,0) 850008 3(3,0) 850017 4(4,0) 861003 3(3,0)
850027 2(2,0)
Vật lý A1 Vật lý A2 Giải tích mạch điện Đường lối cách mạng
của Đảng CSVN Kỹ thuật đo lường
864007 3(3,0)
850019 3(3,0) 850020 4(4,0) 850028 1(0,1)
Đại số tuyến tính
Cấu kiện điện tử Điện tử tương tự Đồ án 1
864005 3(3,0) 864001 850022 2(0,2)
3(3,0) 850032 2(2,0) 850021 3(3,0)
Giải tích 1 Thí nghiệm điện tử 1
Xác suất thống kê A Lý thuyết thông tin Điện tử số
865006 2(2,0) Sh 850023 2(2,0)
850018 2(2,0)
Pháp luật đại cương 864006 850037 3(2,1)
3(3,0) Kiến trúc máy tính
Trường điện từ
CAD/CAM 850302 3(3,0)
850016 3(2,1) Giải tích 2
850030 2(2,0)
850033 4(3,1)
Kỹ thuật lập trình và ứng dụng Kỹ thuật vi điều
5(5,0) Tín hiệu và hệ thống
861001 Xử lý số tín hiệu khiển
Nguyên lý cơ bản 861002 2(2,0) 850025 2(2,0)
850015 2(2,0)
của triết học Mác-Lênin
Tư tưởng Hồ Chí Minh Cơ sở điều khiển tự
An toàn lao động động
862101 1(0,1) 862102 1(0,1) 862103 1(0,1) 868001 2(2,0)
Giáo dục thể chất (I) Giáo dục thể chất Giáo dục thể chất Phương pháp nghiên
(II) (III) cứu khoa học
862306 2(2,0) 862307 2(2,0) 862308 1(1,0) 1(1,0)
862309
Giáo dục quốc phòng Giáo dục quốc phòng Giáo dục quốc phòng Giáo dục quốc phòng
và an ninh 1 và an ninh 2 và an ninh 3 và an ninh 4
CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO NGÀNH KỸ THUẬT ĐIỆN TỬ TRUYỀN THÔNG (141 TC) - CHUYÊN NGÀNH ĐIỆN TỬ

HK6 (16 TC) HK7 (9 TC) HK8 (10 TC) Các môn thay thế khóa
luận tốt nghiệp:
850398 4(0,4) Truyền số 850323 2(2,0)
850038 3(2,1) liệu và mạng
Kỹ thuật đo Thực tập tốt nghiệp máy tính Kỹ thuật điều khiển vô
lường Đo lường cảm biến tuyến và hữu tuyến
và điều khiển dùng máy tính
850399 6(0,6) 850067 4(4,0)
850054 2(2,0)
850029 2(0,2) Khóa luận tốt nghiệp
Kỹ thuật thông tin Chuyên đề viễn
KT thông tiên tiến
Vi điều khiển Thực hành điện-điện tử quang

850303 1(0,1) 850307 1(0,1)


Sinh viên tự chọn 11 TC trong các môn sau:
Thí nghiệm vi điều khiển Thí nghiệm chuyên (đăng ký trong HK5, HK6, HK7)
ngành viễn thông 849001
850308 2(2,0) 3(2,1)
KT
850056 2(2,0) Vi điều khiển
Hệ thống viễn thông Kỹ thuật lập Lập trình hướng đối
trình và ứng tượng và ứng dụng
850034 2(2,0) Thông tin di động số dụng 850042 2(2,0)
850313 3(2,1)
Kỹ thuật siêu cao tần Thiết kế hệ thống nhúng
850306 2(2,0)
Lập trình mạng
850051 3(3,0) 850324 3(2,1)
850311 3(2,1)
Kỹ thuật phát thanh
và truyền hình số Xử lý số Kỹ thuật IoT
Truyền sóng và Xử lý ảnh
tín hiệu
anten
850312 850323 3(2,1)
3(2,1)
850322 3(2,1) 850055 2(2,0)
Xử lý tiếng nói Điều khiển dùng
Kỹ thuật chuyển
Cấu trúc dữ liệu và 850309 3(2,1) WebServer
mạch Điện tử
giải thuật ứng dụng
tương tự
Thiết kế vi mạch
tương tự 2(2,0)
849002
Điện tử 850310 3(2,1)
số Thị giác máy tính
Thiết kế vi mạch số

You might also like