You are on page 1of 65

The road to 800+ TOEIC

1.moral:đạo đức

2.truly:thực sự

3.senate:thượng nghị viện

4.senator:thượng nghị sĩ

5.entrepreneur:doanh nhân

6.original (a) : gốc,nguồn gốc,ban đầu _ (n) : nguyên bản,bản gốc

7.stick to: gắn bó với

8.don't take it seriously:đừng nghiêm túc quá

9.no pain no gain:có công mài sắt,có ngày nên kim

10.better late than never : muộn còn hơn không

11.narrow: hẹp, nhỏ

12.glue:keo,hồ

13.frugal:đạm bạc,giản dị

14.exhibition:cuộc triển lãm

15.as far as I know : theo như tôi biết

16.A dream doesn't become reality through magic.It takes sweat(mồ


hôi),determination(sự quyết tâm) and hard work

17.relevant:có liên quan

18.indeed:thật sự

19.tend to:có khuynh hướng,có xu hướng

20.stare at : nhìn chằm chằm

21.revenue:doanh thu,thu nhập

22.grandson:cháu trai
23.grade:sắp xếp(theo năng lực,số lượng,kích cỡ...)

24.pursue : theo đuổi,thực hiện(thường trong time dài)

25.take a picture:chụp ảnh/chụp 1 bức ảnh

26.be in charge:chịu trách nhiệm,phụ trách

27.yet:nhưng mà,vậy mà

28.favor:đặc ân,ân huệ

29.have a blood test:xét nghiệm máu

30.have high blood pressure:cao huyết áp

31.odd:kỳ quặc

32.take over: kế tục,tiếp quản

33.Is there any ... left? : còn lại ... nào không?

34.lean against the wall: tựa vào tường

35.count on : trông mong,trông đợi ở

36.beat around the bush:nói quanh,nói vòng vo,không nói thẳng vào vấn đề

37.in other words: nói cách khác

38.keep in mind : hãy nhớ rằng...

39.Do you want me to....:bạn có muốn tôi ( làm gì )

40.be about to: sắp sửa làm gì

41.bright: sáng,sáng sủa,rực rỡ _ thông minh,lanh lợi

42.ankle: mắt cá chân

43.observation:sự quan sát,sự để ý

44.record:ghi lại,chép lại

45.undo:tháo,gỡ,mở _ xóa bỏ,hủy bỏ


46.knot:nút thắt

47.appeal:(sự)hấp dẫn,(sự)lôi cuốn,(sự)thu hút _ lời thỉnh cầu,lời cầu khẩn

48.bend : (n) chỗ rẽ,chỗ uốn,khuỷa tay (v) cúi xuống,uốn cong

49.conventional:thông thường,theo tập quán,theo tục lệ

Ex : why are conventional language classes so boring?

50.resolve to : kiên quyết,quyết tâm

Ex : I resolve to quit smoking

51.calmly:yên lặng,êm ả,bình tĩnh,điềm tĩnh

52.stretch (v) : kéo dài ra,duỗi ra,căng ra

53.grab:túm lấy,chụp lấy,vồ lấy

Ex : Grab him! don't let him get away

54.suspicion:mối nghi ngờ

55.beard:râu

56.insult(v) : xúc phạm,sỉ nhục,lăng mạ

57.sophisticated:tinh vi

58.remark: (sự)nhận xét,phê bình

59.shell: lớp vỏ,lớp mai

60.stiff : cứng,đơ

61.collar:cổ áo

62.irritate:làm phát cáu,chọc tức

63.arrogance:sự kiêu căng

64.gradually:dần dần,từ từ

65.offence:sự xúc phạm,sự làm mất lòng


66.stage:bệ,bục,sân khấu,giai đoạn

67.tin:thiếc(kim loại) , hộp thiếc

68.symbol=token:biểu tượng,kí hiệu

69.stand for:đại diện cho

70.integrity:sự chính trực

71.courage:sự can đảm

72.disturb:quấy rầy,làm phiền

73.frame: (n) khung,xườn (v) bố trí,dựng lên

74.can't help +Ving : không thể không(ngừng) làm gì

75.punish : phạt,trừng phạt

76.deserve : to do...:đáng làm gì,to be pp:đáng bị làm gì

Ex : He deserve to be punished

77.prisoner:tù nhân

78.set free:trả tự do

79.innocent:vô tội,trong trắng,ngây thơ

80.cabinet:tủ đựng đồ có nhiều ngăn

81.stuff:đồ đạc

Ex : My mom told me to put my stuff into this cabinet

82.shade:râm,bóng râm,bóng mát

83.ceiling:trần nhà

84.pepper:ớt,tiêu

85.spicy:có vị cay,nóng

86.cough:(v) ho (n) tiếng ho


87.I'm dying to...:tôi khát v khao,mong mỏi làm gì

88.literally:thực sự

Ex : I'm literally dying to talk with you about my vacation

89.there is something wrong with:có điều gì đó không ổn với...

90.it seems that : có vẻ như

Ex : It seems that there vs

108.petition:(n) sự cầu xin,sự thỉnh cầu,đơn xin,kiến nghị

109.commensurate : (+with) : cùng diện tích với__(+with,to):xứng với

Ex : This mark is commensurate with your task

110.background:kinh nghiệm

111.expert: (+at,in) chuyên môn,thành thạo về...

112.compensate:đền bù,bồi thường

113.delicate:nhạy bén,khéo léo

114.recognition:sự công nhận,khen ngợi

115.mandatory:bắt buộc,thiết yếu

116.merchandise:hàng hóa

117.integral:cần thiết

118.curved:cong,có dạng cong

119.idle=lazyv

120.trace (n):vết tích,dấu tích (v) tìm ra,lần ra,theo vết tích

121.wing:đôi cánh

122.diagram:biểu đồ

123.poison(v) đầu độc (n) chất độc,thuốc độc


124.mushroom:nấm

Ex : Some mushrooms contain deadly poison.

125.sew:khâu,may.vá

126.eligible:đủ tư cách,thích hợp

127.illegal:trái luật,bất hợp pháp

128.wheel:bánh xe,bánh lái,vô lăng

129.as far as....is concerned : Về phần/Liên quan đến....

Ex : As far as I'm concerned,I don't mind what she talked about me

130.by far : hơn hẳn,vượt xa(dùng để nhấn mạnh mức độ)

131.I have confidence in...(tôi tin vào ai,điều gì)

132.prerequisite:điều kiện ưu tiên

133.crucial:cốt yếu,chủ yếu

134.discrepancy:sự bất đồng,bất hòa

135.subtract=deduct:trừ đi,khấu trừ

136.dividend:tiền lãi cổ phần

137.mortgage:tiền thế chấp

138.restriction:sự hạn chế,sự giới hạn

139.turnover:doanh số,doanh thu

140.aggressive:có sức cạnh tranh

Hung hăng

141.yield:lợi tức,lợi nhuận

142.scrutinize:nhìn kĩ,chăm chú,xem xét kĩ lưỡng,nghiên cứu cẩn thận

143.supervisor:người giám sát


144.fluctuate:dao động,biến đổi bất thường

145.lease:(n) hợp đồng cho thuê (v)cho thuê,cho mướn

146.occupancy:sự cư ngụ

147.patron:khách hàng quen

148.burdensome:khó nhọc,phiền hà

149.culinary:thuộc về bếp núc,nấu nướng

150.proximity (n)

-sự gần gũi

-trạng thái ở gần (về không gian,thời gian)

151.equivalent:tương đương,bằng nhau

152.prospective:thuộc về sau này,thuộc về tương lai

153.comprehensive:toàn diện,bao hàm,bao quát(ý nói về kiến thức sâu rộng)

154.overall:toàn bộ,toàn diện

155.deluxe:sang trọng

156.entitle:cho quyền,cho phép(làm gì)

157.punctual:đúng giờ=on time

158.quote:trích dẫn

159.temptation:cái hấp dẫn,cái lôi cuốn,cái cám dỗ

160.attain:giành được,đạt được

161.disperse:giải tán,phân tán

162.urge:thúc giục,thúc đẩy

163.disseminate:truyền bá phổ biến

164.thorough:thấu đáo,kỹ lưỡng


165.diagnose:chẩn đoán

166.instrument:công cụ,dụng cụ(Cả nghĩa đen lẫn bóng)

167.emphasize:nhấn mạnh

168.designate:dc phân công,dc chỉ định,dc bổ nhiệm

169.portion;phần chia,khẩu phần

170.closely(a) : kỹ lưỡng,chặt chẽ,tỉ mỉ _ gần gũi,thân mật

171.summary:bản tóm tắt

172.actual(a) thực sự,thật tế,có thật

173.awfully:vô cùng,hết sức,khủng khiếp

174.closet:phòng đựng áo quần,tủ áo quần

175.niece:cháu gái

176.neck and neck:ngang nhau,không hơn nhau tí nào

177.conscience:lương tâm

178.coincidence:sự trùng hợp

179.take on : đảm nhận,nhận làm,gánh vác

180.knit:đan len.đan sợi

181.polish:đánh bóng,làm cho láng

182.extraodinary:phi thường,đặc biệt,ngoại hạng

183.minority:phần nhỏ,thiểu số

184.majority:phần lớn,đa số

185.treatment:sự chữa trị

186.commercial:thuộc về thương mại

187.lacking:sự thiếu hụt/không có


188.heel:gót chân

189.knee:đầu gối

190.waist:eo người

191.refrigerator:tủ lạnh

192.recession:sự suy thoái

193.nominate:đề cử

194.versatile:đa năng

195.institute:ban hành

196.phase:giai đoạn

197.preliminary:sơ bộ,ban đầu

198.consecutive:kế tiếp,liên tiếp nhau

199.modify:thay đổi,sửa đổi

200.controversy:sự tranh luận,sự tranh cãi

201.debate:(n,v) : (sự) tranh luận,(sự) tranh cãi

202.customize(v) tùy chỉnh theo ý khách hàng

203.incentive:khuyến khích,khích lệ

204.devise:nghĩ ra(kế hoạch)

205.fragile:dễ vỡ,dễ hỏng,mong manh

206.conceal:che giấu # reveal

207.invigorated:hưng phấn

208.receptive:đón nhận

209.meticulously:một cách tỉ mỉ

210.justify:thanh minh,lý giải


211.worthwhile: đáng giá

212.trust worthy :đáng tin cậy

213.crisis:cuộc,sự khủng hoảng

214.spot:dấu,vết,đốm

215.spray:phun,trào

216.exaggerate:phóng đại,thổi phồng,cường điệu

217.arrow:mũi tên

218.partly:phần nào,một phần ( I partly agree with you)

219.superior : (a) cao,chất lượng cao,giỏi ,tốt

khá hơn,giỏi hơn

(n) : người cấp trên,người giỏi hơn

220.interior:(a) ở phía trong,ở bên trong

(n) phần bên trong,nội thất

221.surround:bao quanh,vây quanh,bao vây

222.transparent(a) trong suốt,minh bạch,rõ ràng

223.Don't ever....:Đừng bao giờ

224.Keep SO informed of/about:thông báo,cập nhật cho ai về điều gì

Ex:Please keep me informed of/about this as you get more information

225.By the way, : tiện thể,nhân tiện...

226.inner:(a) ở trong,nội bộ,nội tâm,bên trong

227.bid(v) đấu giá,đặt giá,đấu thầu

(n) sự đấu giá,sự đấu thầu

228.proceed:tiếp tục,tiếp diễn


tiến hành,hành động

229.upset (a) : bực bội,khó chịu,buồn phiền

(v) : làm đổ,đánh đổ,gây rối loạn,gây xáo lộn

230.tight (a,adv) chật,kín,khít,bó sát

tight schedule:lịch trình dày đặc

231.duty:bổn phận,phận sự,trách nhiệm,nhiệm vụ,phiên trực

232.trial : (n) sự dùng thử

sự xét sử,sự xử án

233.delicate:(a) thanh tú,thanh nhã

tế nhị,khó xử

234.emerge:(v) nổi lên,hiện lên,nổi bật lên

235.stir:(v) khuấy,đảo

Ex : I need a spoon to stir my coffee

236.accent:trọng âm

237.squeeze(n) : sự vắt/nén/ép

238.run out of patience:mất kiên nhẫn

239.conservative : thận trọng,dè dặt,bảo thủ

240.vertical : dọc,thẳng đứng

Ex : He draws some vertical lines

241.drag : lôi,kéo,kéo lê,/// kể lể,dài dòng

242.track:đường,đường đi

theo vết,theo dõi,đi tìm

keep track of : theo dõi


243.clerk:thư kí

linh mục,mục sư

244.prize:giải,giải thưởng

245.continent:lục địa,châu lục

246.Lighting a fire:đang nhóm lửa

247.construction equipment on the field:thiết bị xây dựng trên cánh đồng

248.Signs along a roadside:những tấm biển dọc theo con đường

249.Along the edge of the street : dọc theo rìa đường

250.Lined up to get into the building:xếp hàng để đi vào tòa nhà

251.CEO(Chief Executive Officier) : giám đốc điều hành

252.premium : tiền thưởng,tiền lãi

253.wage:tiền lương,tiền công

254.condominium:chung cư ( nhấn âm 3)

255.terrace : sân thượng

256.vestibule : phòng tiền sảnh = lobby

257.hall : đại sảnh

258.balcony : ban công

259.staircase:cầu thang

260.terms of sale : điều khoản bán hàng

261.carpet : tấm thảm

262.pamphlet : cuốn sách nhỏ,tờ rơi

263.extent:quy mô,phạm vi,khoảng rộng

Ex: From the peak of the mountain , wecould see the full extent of the industrialpark
Từ đỉnh núi nhìn xuống, ta có thể thấy hết phạm vi của khu công nghiệp

264.ladder:cái thang

265.bench:cái ghế dài

266.follow up : tiếp tục một việc nào đó

267.constantly:một cách liên tục

268.estate:tài sản,di sản /// bất động sản,ruộng đất

269.hesitate:do dự,chần chừ

=>hesitate to do ST

hesitation(n)

hesitant(a)

270.present ST to SO : trình,đưa cái gì cho ai đó

present ST for ST : đưa cái gì ra để làm gì

8 options were presented for consideration.

271.caution : (v , n) : (sự)cảnh báo

caution SO against/about ST : cảnh báo ai đó đừng nên làm gì đó.

cautious(a)

cautiously:một cách cẩn thận,thận trọng

272.deductible:có thể trừ được

273.down payment:tiền đặt cọc,tiền trả trước

274.steady:đều đặn,ổn định

275.persist(v) kiên trì # resist :kháng cự,chống lại

persistent(a) kiên trì

persistence(n) sự kiên trì


persistently(adv)

276.regulation : nội quy

277.circumstance : tình huống

278.interpretation:sự giải thích,sự diễn giải

==> Ex:Some regulations do not address specific circumstances and are often subject
to interpretation : một vài nội quy không chỉ rõ những trường hợp cụ thể và thường cần
sự giải thích

279.renovate (v) cải tiến

280.either: mỗi(trong 2 cái)

281.neither : không cái nào(trong 2 cái)

282.Sau "No" có thể cộng với danh từ số ít hay số nhiều đều được

283.Others không phải là từ hạn định và sau nó không có danh từ

284.sau any dùng DT số ít hay DT số nhiều đều được

285.Either/Neither + DT số ít + ĐT số ít

286.sau "most" nếu dùng danh từ số nhiều thì động từ chia ở số nhiều,nếu dùng danh
từ không đếm được thì động từ chia ở số ít

287.take out:rút tiền

288.adjacent to ST : gần kề

Ex : I often go out for dinner at the restaurant adjacent to my house

289.condusive to ST (nhấm âm 2) : (a) cho phép,có lợi cho

290.hamper(v) cản trở. = detain

291.opt /a:pt/ : (v) lựa chọn

292.petition against/for ST : đơn yêu cầu ngừng/làm cái gì đó

293.revise (v) chỉnh sửa,sửa lại

đọc lại,xem lại,xét lại


ôn tập

294.compete (v) cạnh tranh,ganh đua(với một người khác đang làm công việc giống
bạn)

compete with/against SO for ST : cạnh tranh với ai vì điều gì

compete to do ST : cạnh tranh để làm gì đó

compete on ST : cạnh tranh về mặt gì đó

295.precise(a) đúng,chính xác

296.transform (v) thay đổi,biến đổi

297.broadly : rộng,rộng rãi /// chung,đại khái,đại thể

298.throughout(adv,pre) : khắp,suốt,từ đầu đến cuối

299.functional(a) đang hoạt động

300.exposure (to ST) : tiếp xúc với thứ gì đó

301.guarantee:(v,n)bảo đảm,sự bảo đảm

302.intend + Ving: dự tính làm gì,định làm gì

303.thrill (v,n): làm phấn khích,sự phấn khích ( có đọc âm gió l )

304.tier : dãy,tầng,lớp,bậc

305.kneeling down : quỳ xuống

306.glove : cái găng tay

307. work out (pv) lên kế hoạch

308.have been : đã đến và đã quay về //// have gone : đến nhưng chưa quay về

309.appetite(n) : sự thèm ăn

appetizer(n) món khai vị

#### dessert (n) món tráng miệng

appetizing (a) ngon miệng


310.ingredient=component : thành phần

311.judge (v) đánh giá

312.concrete (n) : bê tông / 'konkri:t/

313.asphalt (n) : nhựa đường /´æsfælt/

314.the statue of Liberty: tượng nữ thần tự do

315.repave (v) trải nhựa đường

316.branch (n ) nhành cây,nhánh(sông)

ngã (đường)

chi nhánh ( công ty)

317.hammer : cái búa

318.rope : dây thừng

319.yawn (v ) :ngáp

320.What do you mean by......? : Bạn.....(làm gì đó)....nghĩa là sao?

Ex:What do you mean by cancelling your performance?

321.make sense : hợp lý,có ý nghĩa

322.How dare you.....? Tại sao bạn dám....?

323.burden (v ) tạo ra gánh nặng

324.elegance: sự thanh lịch /'eligans/

325.fall to (pv) trở thành trách nhiệm của ai

326.grain : hạt (gạo)

327.slip (v) trượt chân

328.conquer = defeat (v) đánh bại

329.settle (v) sắp xếp,giải quyết


330.impressionable (a) dễ bị ảnh hưởng

331.grant (v) chấp thuận

332.perspective (+ ON) : quan điểm,thái độ,cách nhìn nhận về ...

333.project(v) ước đoán,dự tính

334.yield (v) sản xuất,cung cấp

335.receipt (n) hóa đơn

336.reimbursement (N ) sự hoàn lại,sự trả lại,sự bồi hoàn

337.claim(n) sự đòi hỏi,yêu cầu,yêu sách

338.compatible with : tương thích với

339.all of+ N không đếm được

340.procedure : cách thức

341.struggle (v ) đấu tranh,chống lại /// vùng vẫy,vật lộn

342.appreciate (v) đánh giá cao /// biết ơn,cảm kích

343.be made of : được làm từ,được làm bằng

344.bring in : thuê,tuyển dụng

345.grill (v) nướng

346.hand out : phát,phân phát

347.headlight : đèn pha

348.tent: cái lều (túp lều)

349.intersection : ngã tư

350.trouser : cái quần

351.jot down note : ghi chú

352.folklift : xe nâng
353.railing : hàng rào chắn

354.the ferry : chiếc phà

355.maize : bắp,ngô

356.harvest(v) thu hoạch

357.unoccupied (a) trống,vắng

358.the rear of ST : đằng sau,phía sau vật gì

359.auditorium : thính phòng,giảng đường

360.visible (a) hữu hình,có thể nhìn thấy được

361.arise (v) xuất hiện,nảy ra,nảy sinh ra

362.curtain (n) rèm,màng

363.witness (n) sự làm chứng,người làm chứng,nhân chứng,bằng chứng

364.It doesn't matter......:không quan trọng

EX : It doesn't matter whether it rains or shines,I will be here with you

365.I can hardly believe that...Tôi thật khó để tin rằng

366.How come.... làm thế nào mà ....

EX:How come you know so much about me?

367.chain saw : máy cưa

368.cement: xi măng

369.exterior (a) bên ngoài,phía ngoài

370.cable (n) dây cáp

371.scrap (v) bỏ,dừng,chấm dứt

372.capital(n) thủ đô//// vốn

373.be FOUND guilty : bị kết tội


374.return TO somewhere : trở lại nơi nào đó

375.whether:liệu

376.disgusting(a) bất mãn,không hài lòng,căm phẫn

377.accounting (n) sự tính toán,kế toán

378.accumulate (v) tích lũy

379.asset (n) tài sản,vật có giá trị

380.assessor (n) người định giá,thẩm định viên

381.budget(v) dự thảo ngân sách

budget for ST : dự thảo ngân sách cho cái gì

budget ST at ST : được dự thảo ngân sách với mức (sau at + 1 khoảng tiền)

budgetary (a) thuộc ngân sách

382.build up (pv) : xây dựng,phát triển

build-up (n) : sự tích lũy,sự gia tăng

383.outstanding (a) chưa hoàn thành,chưa giải quyết

384.profit from ST : thu lợi từ cái gì

385.reconcile (v) hòa giải,dung hòa

386.conform (v) (+to/with) tuân theo

387.defect (n) khuyết điểm

388.enhance (v) nâng cao

389.garment (n) quần áo

390.inspect (v) xem xét,kiểm tra

391.inspector (n) thanh tra

392.perceive (v) nhận thấy


perception : cách nhận thức

perceptive : tinh ý

393.repel (v) đẩy lùi,chống lại

394.wrinkle : nếp nhăn

395.merit (n) phẩm chất tốt

396.productivity (n) năng suất

productive (a) có năng suất,hiệu quả

productively (adv)

397.value (v) đánh giá cao,coi trọng

398.range between A and B : nằm trong khoảng từ A đến B

399.range (n) phạm vi

400.represent (v) đại diện

representative (n) người đại diện

representation (n) sự thể hiện,sự đại diện

401.be honored for st : được vinh danh vì điều gì

402.Let alone....:huống hồ là .....

Sarah says that she can't stand looking at the rat,let alone touching it

403.* Most of + a/an/the/this/that/these/those/my/his... + N = hầu hết

404.Almost thường đi với: Anybody, anything, no one, nobody, uall, everybody, every.

Ex: Almost all Japanese (people) eat rice.

405.make for ST : đổ xô đến,tiến đến nơi đâu

406.successive (a) : liên tiếp,kế tiếp nhau

succession (n) : 1 loạt,1 chuỗi liên tiếp


successor (n) : người kế vị

407.twist (v) bóp méo,làm sai đi,xuyên tạc

408.dig (v) đào,bới,xới

She digs a hole to plant a tree

409.spiritual(a) thuộc về tinh thần,tâm hồn,linh hồn

410.sacred(a) thuộc về linh thiêng,thần thánh

411.the point is that : vấn đề là,điểm mấu chốt là....

412.it's time to : đã đến lúc để

413.lamppost : đèn đường

414.demolish (v) phá bỏ ,phá hủy

=> demolition = demolishment (n)

415.quite a few = quite several : rất nhiều

416.preserve : bảo tồn

417.consumption : sự tiêu thụ

418.precious (a) quý,quý giá

419.precaution : sự đề phòng

420.invoice = receipt : hoá đơn

421.merge(v) hoà vào ,kết hợp

422.prosperous (a) thịnh vượng,phát đạt ,thành công

423.pose(v) : gây ra

424.cooperation : sự hợp tác

425.contemporary (a) thuộc về hiện nay,hiện tại

426.feature (v) tập trung vào


427.urban(a) thuộc về đô thị

428.seminar (n): hội thảo,hội nghị chuyên đề

429.renowed = eminent (a) nổi tiếng

430.prestigious (a) có uy tín,có vị thế

431.shuffle (v) xáo trộn

432.close to do st = be about to do st : sắp sửa làm gì

433.coastal (a) thuộc vùng biển,miền ven biển,duyên hải

434.brief (a) ngắn gọn,vắn tắt

435.warehouse (n) cửa hàng,kho hàng

436.utility(a) tiện ích,có ích

437.truck : xe tải

438.unanimous (a) nhất trí , đồng tình

439. approval [ə'pru:vəl] :(n) sự tán thành,chấp thuận

440.measure(n) sự đo lường,thước đo,tiêu chuẩn đánh giá

441.sculpture (n) nghệ thuật , tác phẩm điêu khắc

442.moderate (a) vừa phải,có mức độ

Ex: I think I should play LOL moderately.

443.ordinary (a) thường,Thôngg thường , bình thường

444.amenity

[ə'mi:niti]

danh từ

tính nhã nhặn, tính hoà nhã

sự dễ chịu, sự thú vị (ở nơi nào...)


( số nhiều) những thú vị, những hứng thú

amenities of home life

những thú vui của đời sống gia đình

tiện nghi

amenities of life

tiện nghi của cuộc sống

( số nhiều) thái độ hoà nhã, thái độ nhã nhặn, thái độ dễ chịu

445.intermission (n) sự ngừng,thời gian ngừng

446.detain =hamper : cản trở,ngăn cản

Ex : It may be that spending a lot of time on game detained my study.

447.reciprocate(v) đền đáp,đáp trả,trả ơn

Ex : I promise myself that I will study hard to reciprocate my parent.

448.prominence (n) sự nổi bật

449.expend (v) dùng hết,dùng cạn kiệt

Ex : I have just expended whole money in this month.

450.product (n) : tích số (phép nhân)

451.get over = recover : hồi phục

452.from now on,..... : kể từ bây giờ,...

453.excursion : cuộc du ngoạn,chuyến tham quan

454.a number of + N số nhiều

455.rather than : chứ không phải,thà......hơn

456.differ(v) khác,không giống


457.resign (v) thôi việc

Resignation : sự thôi việc

458.LOW in energy : không có sức sống

HIGH in energy : tràn đầy sức sống

459.- put/lay/place emphasis on sth: nhấn mạnh cái gì

460.exclusive (a) riêng /iks'klu:siv/

Exclusively: giành riêng

Excluding/excluded : loại trừ

460.inclusive (a) bao gồm tất cả,kể cả

461.be notified of ST : được thông báo về điều gì

462.sau permit có tân ngữ thì dùng to.V,không có tân ngữ thì dùng Ving

463.stipulation

[,stipju'lei∫n]

danh từ

sự quy định (thành điều khoản); điều quy định (thành điều khoản); điều kiện

on the stipulation that ...

với điều kiện là...

Ex : I will reveal it for you on the stipulation that you must keep it secretly.

464.jealous ['dʒeləs] (a) ghen tị

466.official(a) chính thức

467.direction(n) sự hướng dẫn,chỉ đạo

468.issue(v) ban hành

469.retail(n) bán lẻ,sự bán lẻ


470.out of the blue: bất ngờ

471.constraint(n) sự ràng buộc,ép buộc

472.whereas : trong khi

473.as Long as : miễn là

474.layoff: (n) sự sa thải (tạm thời)

475.trong cấu trúc so sánh hơn,ta có thể dùng A LOT,MUCH,FAR phía trước MORE để
nhấn mạnh sự so sánh trong câu.

476.reveal (v) tiết lộ,bộc lộ

477.frustrate (v) làm thất bại,làm hỏng

Làm thất vọng,làm vỡ mộng

Làm cho mất hiệu quả,vô hiệu hoá(bệnh)

478.absorb(v) hấp thu

479.consequence(n) hậu quả , hệ quả

480.liability(n) trách nhiệm,nghĩa vụ

481.withhold(v) kìm lại,giữ lại,ngăn cản

482.occupy(v) sở hữu,chiếm hữu,chiếm giữ

483.apprentice(n) người học việc,người tập sự

484.relinquish(v) bỏ,từ bỏ

485.fare(n) cước phí,tiền vé ,tiền xe

486.creative(a) sáng tạo

487.instinct(n) bản năng

488.constitute(v)cấu thành, tạo thành

Thiết lập,thành lập

Chỉ định,bổ nhiệm


489.principle(n) nguyên tắc

490.contiguous(a) kề nhau,bên cạnh,liên tiếp nhau

491.breach(n) sự vi phạm

492.delegate(n) người đại biểu

493.depression(n) sự suy giảm

494.court(n) toà án,phiên toà

495.progressive(a) có chí tiến bộ

496.diversion(n) sự chuyển hướng

497.route(n) tuyến đường

498.well-being (n) sự khỏe mạnh

499.margin

['mɑ:dʒin]

a)mép, bờ, lề, rìa

on the margin of a lake : trên bờ hồ

b)Chênh lệch ( số phiếu)

500.strictly(adv) hoàn toàn

501.confidential(a) kín,bí mật

502.routinely(adv) thông thường,thường lệ

503.council (n) hội đồng

504.superb(a) tuyệt vời ,xuất sắc

505.widespread (a) lan rộng,phổ biến

506.prevalent(a) phổ biến,thịnh hành,thông dụng

507.concept(n) khái niệm


508.advisory(a) cố vấn,tư vấn

509.adversely(adv) bất lợi

=> adversely affect

510.faithfully (adv) trung thành,chung thuỷ

trung thực,chính xác,chắc chắn

511.consciously (adv) có ý thức,có chủ ý

512.reduction (n) sự thu nhỏ,sự giảm bớt

sự giảm giá,hạ giá

513.long-term commitment : sự cam kết dài lâu

514.twin (n) sinh đôi,song sinh

515.attorney (n) luật sư ủy quyền

516.sufficient(a) đủ

517.underneath(prep,adv) dưới,bên dưới

518.tunnel(n) đường hầm,hang

519.tough(a) khó,hóc búa,gay go

520.chin (n) cằm

521.anticipate(v) thấy trước,đoán trước,lường trước

522.ridiculous (a) buồn cười,lố bịch,lố lăng

*** trong wall face có 100 bài nghe TED talks của cô VMP cực hay

523.distinct

[dis'tiηkt]

tính từ

--->riêng, riêng biệt; khác biệt


man is distinct from animals

--->con người khác biệt với loài vật

dễ nhận ra,dễ thấy, rõ ràng

524.belongings(n) đồ dùng cá nhân

525.mayor(n) thị trưởng

526.inquire(v) hỏi thông tin,tìm hiểu,điều tra

#⃣ acquire (v) giành dc ,thu dc,đạt dc

#⃣require(v) đòi hỏi,cần đến

527.examine(v) khảo sát,nghiên cứu,xem xét

528.fit (v) làm cho phù hợp,thích hợp

529.resist(v) kháng cự,chống cự

resistant (a) có sức chống cự,chịu được

resistance (n) sự kháng cự,chống lại

(Vật lý) Điện trở

530.stain(n) vết bẩn

531.afford(v) có đủ sức ,có đủ khả năng

532.condensed

[kən'denst]

Cô đặc,xúc tích

533.acquainted

[ə'kweintid]

Quen thuộc

1. critic (n) nhà phê bình


2. critical(a) phê bình,chỉ trích
3. highly regarded : được đánh giá cao
4. mutual (a) lẫn nhau,của nhau

538.hastily

['heistili] : vội vàng, hấp tấp

1. offset (v,n) đền bù,bù đắp


2. oppose ST (v) chống đối,phản đối cái gì
3. adaptable to ST : thích nghi,thích ứng với
4. generate (v) tạo ra
5. demand(n) nhu cầu
6. collaboratively + WITH
7. independently + OF
8. Whoever = Anyone who
9. Anyone = Who is

******

Luyện nghe,cách phát âm và cách đặt câu cho từ vựng trong trang youglish.com

******

548.withdrawal (n) sự rút khỏi,sự thu hồi

549.quota(n) phần,chỉ tiêu

550.serviceable (a) có ích,có thể dùng được ,tiện lợi

551.on-site (a) tại chỗ

Ex : an on-site child care center :trung tâm chăm sóc trẻ em tại chỗ

552.impose (v) bắt ai/cái gì phải làm gì/phải chịu cái gì ; áp đặt(thuế,mức phạt)

===> Impose A on B

553.dispose(v) 1.sắp đặt,sắp xếp,bố trí

2.vứt bỏ,tống khứ

554.diligent (a) siêng năng ,cần cù

555.exalt (v) đề cao,tán dương,tán tụng

556.exclaim (v) kêu lên,la lên,hét lên


557.expel (v) trục xuất,đuổi

558.articulate person (n) người ăn nói lưu loát

559.attire (n) : quần áo

Ex : Formal business attire is required in the office

560.predecessor (n) người tiền nhiệm

561.discreetly (adv) thận trọng,kín đáo ,dè dặt

562.excessive (a) quá ,quá mức,quá chừng

563.dispute (v,n) (cuộc) tranh cãi ,tranh luận

564.make note of (pv) : ghi lại,ghi chú lại

565.whereby :nhờ đó

566.keep/find/consider someone/something + TÍNH TỪ

567.function (n) chức năng

568.conflict (n) sự xung đột,cuộc xung đột

(v) đối lập,trái ngược,mâu thuẫn

569.filter (n) máy lọc

570.take/make a note of ST : ghi chú cái gì

571.sau whether or not là 1 câu hoàn chỉnh

572.predominate (v) (+over) chiếm ưu thế

Trội hơn hẳn

=> predominant (a) trội hơn hẳn,dễ nhận thấy nhất,nổi bật

573.head (n) người đứng đầu,người chỉ huy

574.rigorous (a) nghiêm khắc,khắc khe

nghiêm ngặt
575.subsidiary (n) công ty con

576.sightseeing (n) sự tham quan,cuộc tham quan

577.stay (n) sự trở lại,lưu lại (nơi đâu)

578.once in a while : thỉnh thoảng,đôi khi

579.withstand(v) giữ vững ,trụ lại,chịu đựng,chống lại

580.assess(v) đánh giá

581.forethought (n) sự đắn đo,suy tính trước,sự cẩn thận

582.outstanding (a) nổi bật,đáng chú ý,nổi tiếng

còn tồn tại ,chưa giải quyết

583.initiative(n) sáng kiến

584.initial (a) ban đầu,lúc đầu

585.As of = From

586.IN an effort to do ST : trong nỗ lực làm gì

587.out of service : bị hỏng,k dùng dc

588.investigate (v) khám phá,điều tra

nghiên cứu tỉ mỉ

~ scrutinize

589.temperately (adv) có chừng mực

590.overrated (a) dc đánh giá cao

591.blackout (n) sự tắt đèn,tắt điện,mất tín hiệu tạm thời

592.decrepit(a) hư nát,đổ nát ,xập xệ

593.painfully(adv) một cách đau đớn,đau khổ,khổ sở

594.abstract (n) bản tóm tắt


595.definitive (a) cuối cùng,dứt khoát

596.selective (a) có chọn lọc,có tuyển chọn

597.from the date of receipt : kể từ ngày nhận

598.imperative (a) cấp bách,khẩn cấp,bắt buộc

599.

- ACHIEVE đi với success, good results, your goals, you aims” “, nổ lực lâu dài để đạt
được điều gì đó.

- WIN đi với “an award, a prize, a medal, a match, a battle, a war, an election”, chiến
thắng cái gì đó, đạt được giải thưởng từ cái gì đó mình đã làm.

600.beside : bên cạnh (về mặc khoảng cách)

besides = beyond : ngoài cái gì đó ra

601.sanction (n) sự phê chuẩn,sự đồng ý,sự thông qua

602.due (n) quyền dc hưởng,cái dc hưởng

hội phí,đoàn phí,thuế

(a) -đến kì đói,đến hạn phải trả

- được hưởng ,xứng đáng

603.deliberate (a) có suy nghĩ,cân nhắc,thận trọng

604.tentative (a) k dứt khoát,k quả quyết

605.sensitive (a) nhạy (dụng cụ )

Ex: sensitive scales : cân nhạy

606.owing to : do vì,bởi vì

607.testify (v) chứng tỏ,biểu lộ,chứng thực

608.valid (a) có giá trị,có hiệu lực ,hợp lệ

609.intact(a) còn nguyên vẹn,k bị thay đổi


610.suspect (v) nghi,nghi ngờ,hoài nghi

(a) đáng ngờ,khả nghi

(n) người bị tình nghi

611.intention (n) ý đích,mục đích

612.retention (n) 1.sự sử dụng

2.sự duy trì

3.sự ghi nhớ ; trí nhớ

613.overseas ( Trạng Từ ) : ở nước ngoài

614.motivation (n) động lực

615.leisure (n) thời gian rảnh rỗi

616.awesome(a) kinh sợ,khiếp sợ,kinh hoàng

617.tentative(a) ngập ngừng,thăm dò

618.convention (n) hội nghị

619.property(n) tài sản,của cải

620.currency (n) tiền ,tiền tệ

621.in light of = because of

622.decline(n) sự suy sụp,suy tàn,tàn tạ

623.authority (n) quyền lực,uy quyền

Người có uy quyền,thẩm quyền

624.reward (v,n) (sự) thưởng,(sự) đền ơn

Tiền thưởng,phần thưởng

625.composition(n)

a) thành phần kết cấu


b)bố cục(bài thơ,bức tranh)

c) tác phẩm

626.sole(a) duy nhất

627.porcelain(n) đồ sứ,gốm

628.gratitude(n) sự biết ơn,lòng biết ơn

629.circulation(n) sự lưu thông,lưu hành

630.affiliation(n) sự sát nhập (cong ty)

631.unforeseen(a) k biết trước,bất ngờ

632.statement(n) sự trình bày,bày tỏ

Sự phát biểu,lời phát biểu

633.press(n) đám đông

Sức ép

634.tile (n) gạch,ngói

635.commission(n) nhiệm vụ,phận sự

Hội đồng,ủy ban

636.individual (n) cá nhân

637.accomplished (a) đã hoàn thành

có năng lực,tài năng

638.elaborate (a) phức tạp,tỉ mỉ,kĩ lưỡng

639.adoption(n)

-sự nhận nuôi

-sự chấp thuận,thông qua

640.upon(pre) ngay khi,vào lúc


641.bargain(n) đợt khuyến mãi

642.Insofar as : trong phạm vi

643.detach (v) tách riêng

644.incorporation (n) sự phối hợp

645.common practice : thói quen phổ biến,thông thường

646.antique (a) cổ

647.prompt SO to do ST : thúc đẩy ai làm gì

648.uprising (n)

-sự thức dậy

-sự lên cao,nhô lên

-cuộc nổi dậy

649.lift (n) thang máy

(v) nâng lên,nhấc lên

650.ailing(a) k khỏe,ốm yếu

651.rather than : thay vì

652.In contrast to : trái với

653.feasible (a) khả thi

654.idle (a) k làm việc,k hoạt động

655.spare(a) dư thừa

656.proportionate (a) cân xứng,cân đối,theo tỉ lệ

657.delinquent (a) trễ hạn

658.faintly (adv) một cách yếu ớt,uể oải,mờ nhạt

659.orientation (n) sự định hướng


=> the orientation of career :định hướng nghề nghiệp

660.imitate(v) theo gương ,noi gương

661.inclement(a) khắc nghiệt (thời tiết)

662.với màu sắc chúng ta dùng giới từ IN

Ex : The man in white is a docter

663.guidance(n) sự chỉ đạo,hướng dẫn,dìu dắt

664.associate (n) người cộng tác

# association (n) sự liên kết,sự kết hợp

665.durability (n) tính bền,sự lâu bền

666.burst on (pv) bùng nổ

667.downward (a) đi xuống,giảm

668.acquisition(n) sự giành dc,thu dc,đạt dc

669.moniker(n) biệt danh

670.expenditure(n) sự tiêu dùng,số lượng tiêu dùng,phí tổn

671.meteorologist

[,mi:tjə'rɔlədʒist] : nhà khí tượng học

672.credentials (n) phẩm chất,khả năng (chú ý phải có s đằng sau)

673.experienced (a) có kinh nghiệm,giàu kinh nghiệm

# experiential (a) dựa trên kinh nghiệm,theo kinh nghiệm

674.stable(a) vững chắc,ổn định,kiên quyết,bền

675.stagnant (a) trì trệ,chậm Chạp

676.lobster(n) tôm hùm

677.Cụm : compound interest : lãi kép


678.toxic (a) độc

679.declining (a) xuống dốc,tàn tạ

680.courtesy (n) sự lịch sự,nhã nhặn

681.valued(a) quý,được quý trọng

# valid (a) có hiệu lực,có giá trị

682.congenial

[kən'dʒi:njəl] :hợp nhau,ăn ý

683.conscientious

[,kɔn∫i'en∫əs] : tận tâm,chu đáo

684.cite (v) nói hoặc viết,trích dẫn

685.complimentary = free of charge : miễn phí

686.foremost (a)

-trước tiên,trước hết

-đứng đầu,cao nhất,tốt nhất

687.treasurer (n) người thủ quỹ

688.trustee (n) quản trị viên

689.crew (n) nhóm,đội

Ex : cleaning crew : đội vệ sinh

690.cubicle (n) phòng ngủ nhỏ

691.moisture (n) hơi ẩm,hơi nước

692.tremendous

[tri'mendəs]

ghê gớm, kinh khủng, khủng khiếp


693.clarify (v) làm sáng tỏ

694.fiancee (n) vợ chưa cưới

695.fellowship(n) tình bạn,tình hữu nghị

696.momentous (a) quan trọng,trọng yếu

697.milestone (n) sự kiện quan trọng,cột mốc quan trọng trong đời

698.tie the knot : lấy,cưới nhau

699.renounce (v)

-bỏ,từ bỏ

-phản đối

700.rejoice (nội hoặc ngoại động từ)

-(làm cho) vui mừng

701.solicit (v) khẩn khoản,nài xin

702.aqua = water

703.strenuous (a) cố gắng,tích cực,hăng hái

704.Orders đi với động từ TAKE

705.ON the corner of ST

706.oven : cái lò

707.season (v) thêm gia vị (vào thức ăn )

708.TO perfection : để hoàn thiện (món ăn)

709.cordially (adv) thân ái,chân thành

710.in the red : mắc nợ >< in the black : dồi dào tài chính

711.cụm : Earliest convenience : sớm nhất có thể

712.name after SO : đặt theo tên của ai


713.scarcity (n) sự khan hiếm,khó tìm

714.synchronicity (n) sự đồng bộ

715.subsidy (n) tiền trợ cấp

716.trước số điện thoại thì dùng AT

717.draw up : phác thảo

718.clinic (n) phòng khám chữa bệnh

719.

- at the conclusion (of sth): thời điểm kết thúc (một việc, sự kiện, thời gian…).

- in conclusion = finally/eventually (cuối cùng)

720.descending (a) giảm,đi xuống

721.faint (a) mờ nhạt,k rõ,yếu ớt

722.volume = a book

723.make it a point to do ST : chú ý phải làm gì

724.hazard (n) mối nguy hiểm,rủi ro

725.succumb to ST : không chống lại nổi,không chịu nổi

726.

*Đố i với các tiêu chuẩ n (standard) hoặc linh


̃ vự c nhin
̀ chung (field).

--> HIỂU BIẾT RỘ NG RÃ I / BAO QUÁT

--> BROAD FAMILIARITY

*Đố i với các học thuyế t, lí thuyế t, luật lệ, quy đinh
̣ (Theory / Rule / Regulation...)

--> HIỂU BIẾT CHUYÊN SÂU

--> HIGH FAMILIARITY


727.reluctant (a) miễn cưỡng,không tự nguyện ,không sẵn lòng

728.vicinity (n) vùng lân cận

729.authorization

[,ɔ:θərai'zei∫n]

-sự cho phép

-giấy phép

730.vivid (a)

-chói lọi,sặc sỡ,sinh động

-mạnh mẽ,đầy sức sống

731.timely (a) kịp thời,đúng lúc

=> timely news : tin tức kịp thời

732.specialist (n) chuyên gia,chuyên viên

733.dispatch(v,n)

-(sự) gửi đi(thư,thông điệp...)

-(sự) giải quyết nhanh gọn,khẩn trương

734.knowledgeable (a) thông thạo,thành thạo,hiểu biết

735.ceramic (n) = porcelain : đồ gốm ,sứ

736.harmony(n) sự cân đối,hài hoà

737.in the meantime : trong lúc chờ đợi

738.customarily (adv) thông thường

739.observantly (adv) tinh ý,tinh mắt,nhanh nhạy

740.formally (adv) chính thức

741.as far as : theo như


Ex : as far as I know,he isn't coming today

742.as early as :ngay từ

Ex : as early as she met John,she recognized that he is very smart

743.as good as :gần như

Ex : The decorating is as good as finished.I just need to finish off the painting

744.as long as : miễn là

745.as many as : có tới

Ex: There were as many as 200 people at the lecture

746.precede (v) đi trước,xảy ra trước (cái gì) về thời gian,thứ tự

===> preceding (a) trước,có trước

747.tremendous (a)

-kinh khủng,khủng khiếp,dữ dội

==> a tremendous storm

-to lớn

==> a tremendous success

748.copyright (n) bản quyền.

749.congestion (n) sự tắc nghẽn

750.blood vessels : mạch máu

751.advocate (v)

-biện hộ,bào chữa

-tán thành,ủng hộ

752.outfit (v) cung cấp,trang bị

753.to familiarize oneself with the job : làm quen với công việc
754.suspend (v) treo lên

755.erect (v) xây dựng

756.a rug = a carpet

757.fasten (v) buộc,thắt,trói

758.drought (n) sự khô hạn,hạn hán

759.ample (a) nhiều,phong phú

760.abruptly (adv) bất ngờ,đột ngột

761.coverage (n) tin tức

762.terminate

(v) - định ra giới hạn

-làm xong,kết thúc,hoàn thành,chấm dứt

(a) giới hạn,cuối cùng,tận cùng

===>termination (n)

-sự kết thúc,chấm dứt,hoàn thành

-giới hạn,phần kết thúc,phần kết luận

763.On the whole : nói chung

764.author (n) tác giả

765.ensemble (n) đoàn hát múa

766.outlay (n) tiền,kinh phí

767.overact (v) cường điệu

768.compliance (n) sự tuân thủ

769.inconclusive(a) k thuyết phục

770.synthetic (a) nhân tạo


771.blend (n) hỗn hợp

772.savory (a) thơm ngon

773.perishable (a) dễ thối,dễ hỏng (hoa quả,thức ăn)

774.concise (a) ngắn gọn,xúc tích

775.cookware (n) đồ tdùng nhà bếp

776.submissive (a) dễ bảo,ngoan ngoãn

777.accordingly (adv) phù hợp

778.conversely (adv) ngược lại

779.assuredly (adv) chắc chắn

780.relieve (v) làm an tâm,làm an lòng

=> relieved (a) thanh thản

781.fabricate (v) bịa đặt,làm giả

782.organic (a) có tổ chức,có hệ thống

Hữu cơ

783.hypothesis = theory

784.proliferation (n) sự phát triển,sự gia tăng

785.vantage (n) lợi thế,ưu thế

786.outgrow (v) lớn hơn,phát triển nhanh hơn

787.clutter (n)

-tiếng ồn

-sự lộn xộn,hỗn loạn

788.inclined (a) có khuynh hướng,có chiều hướng

789.gain (v)
-lợi lộc,lợi ích

-sự tặng thêm ( lợi nhuận)

-tiền lãi

790.symposium (n) hội nghị chuyên đề

= seminar = workshop = convention

791.symptom(n) triệu chứng

792.deficient

[di'fi∫ənt]

-thiếu, thiếu hụt, không đầy đủ, không hoàn toàn

-kém cỏi, bất tài, không đủ khả năng (làm công việc gì...)

793.mentally(adv) về mặt tinh thần,thần kinh

794.IN today's paper

795.Notwithstanding (adv/prep) mặc dù,dù vậy ~~ However

796.ambiguous (a) không rõ ràng,mơ hồ

797.border (n) biên giới ,ranh giới

798.beloved (a) được yêu mến,yêu quý

799.accountability (n) trách nhiệm,bổn phận

800.thriving

['θraiviη]

danh từ

sự phát đạt; sự thịnh vượng

sự khoẻ lên; sự phát triển mạnh

tính từ
thịnh vượng; phát đạt

801.sprawl (n) vùng mở rộng

802.cease (v) dừng,ngừng,thôi (làm gì)

803.goods in transit : hàng hoá quá cảnh

804.fall within : nằm trong

fall through : hỏng,thất bại

805.lately (adv) gần đây,mới đây

# late (a/adv) : muộn,trễ

806.all along : ngay từ đầu

807.attitude towards ST : thái độ về việc gì

808.

- Distribute sth to sb: phân phố i, phân phát cái gì đế n ai.

- Distribute sth among + N số nhiề u: phân phố i, phân phát cái gì đó giữa những người
nào (tấ t cả những người này đề u đượ c nhận)

809.originality (n)

 tính chất gốc,tính nguồn gốc


 Tính độc đáo,sáng tạo,mới mẻ

810.Danh từ đếm được thì luôn cần các mạo từ "a,an,the,this,that,your,her,his...." đứng
trước.Nếu không thì chúng phải ở dạng số nhiều

811.respectful (a) kính trọng,tôn kính

respective (a) riêng,tương ứng

812.Sau giới từ + Ving/Noun

 Ving nếu phía sau giới từ có Object


 Noun nếu phía sau giới từ không có Object

813.attribute ST to SO/ST : cho cái gì là do...,quy cái gì cho ai


Ex : attribute a prime to somebody : quy tội cho ai

814.dedicate ST to doing ST : dành cái gì để làm gì

Ex : She dedicates her life to helping people

815.bother (v)

 làm buồn bực,làm phiền,quấy rầy


 Lo lắng ,băn khoăn

(n) :

 điều khó chịu,phiền muộn


 sự lo lắng

816.envy(v,n) (sự) thèm muốn,ghen ghét, đố kị

=> enviable (a) đáng mong muốn, đáng ganh tị

817.When it comes to + Ving

818.division (n) :phần chia,đoạn

819.convey(v)

 chở,vận chuyển
 Truyền,chuyển (lời)

820.exemplary (a) gương mẫu,mẫu mực

821.progressive(a) tiến bộ

822.implication (n)

 sự dính líu
 Hàm ý

823.

- pay attention to: chú ý đến

- turn attention to: chuyển chú ý đến

- give sb one’s undivided attention: chú tâm hoàn toàn vào ai


824.bring up : nuôi nấng

825.wound (n)

 vết thương,thương tích


 vết xước,vết chém

826.alleviate (v) làm nhẹ bớt,làm giảm bớt,làm đỡ đi

827.implement

(n) đồ dùng,dụng cụ,công cụ

(v) thực hành,thi hành

828.

get on one's nerves : chọc tức ai , làm cho ai bực mình

829.a red letter day : một ngày quan trọng, đáng nhớ ^^

830.tell SO ST

explain ST to SO

831.eager for ST/to do ST : háo hức,hăm hở,mong muốn cái gì,làm gì

832.ovation(n) sự hoan hô,sự tung hô

833.metropolitan(n) người dân thủ đô

(a) thuộc khu vực thủ đô

834.prototype (n) người đầu tiên,vật đầu tiên,mẫu đầu tiên

835.necessity (for ST/to do ST) sự cần thiết

=> to be under the necessity of doing ST : nhất thiết phải làm gì

836.necessitate (a) bắt buộc,cần phải có

837.commute(v) đi lại thường xuyên bằng xe buýt,xe lửa từ nhà đến nơi làm việc

838.biography(n) tiểu sử,lý lịch


839.impulsively = hastily (adv) vội vàng,hấp tấp

840.goggles (n) kính râm

841.superficial (a) nông cạn,k kĩ lưỡng,k sâu sắc

842.unauthorized (a)

 không được phép,trái quyền


 K chính đáng,k nằm trong biên chế

843.acquaintance(n) người bạn,người quen

=> close acquaintance

844.under the guidance of SO : dưới sự chỉ đạo của ai

845.conceivable(a) có thể hiểu dc,nhận thức dc

846.originality (n)

 tính chất nguồn gốc,căn nguyên


 Tính chất độc đáo,sáng tạo = Creativity

847.patio (n) hành lang

848.municipal (a) thuộc về thành phố

849.discipline (n)

 kỉ luật
 Môn học,ngành

850.utilize (v) dùng,sử dụng,tận dụng

851.proficiency (n) sự tài giỏi,thành thạo

852.surplus (n) sự dư thừa

853.Frankly, : thành thật mà nói

854.astonish (v) ngạc nhiên

855.periodic (a) định kì,theo chu kì

856.graciously (adv) hoà nhã,tử tế,độ lượng


857.brilliant (a) xuất sắc,nổi bật

858.script (n) kịch bản

859.mar (v) làm hư,làm hỏng

=> marred (a) hư hỏng

860.awkward (a) vụng về,lúng túng,ngượng ngùng

861.estimation ~~ opinion

862.superintendent (n) người giám sát,người quản lý

863.occupant (n) người sở hữu,chiếm giữ,người sử dụng

864.CỤM ••• grind to a halt •••> ngưng lại,dừng lại

865.acknowledge (v) chấp nhận,thừa nhận,cong nhận

866.terminal

(n) phần cuối,phần chót

(a) ở cuối,tận cùng

867.reception (n)

 sự thu nhận,tiếp nhận


 Sự đón tiếp
 Tiệc (cưới,sinh nhật)

868.remuneration(n)

 tiền thù lao,tiền công


 Sự thưởng,trả công

869.come off : bong ra,tróc ra

870.evacuate (v) di tán,sơ tán

871.via (prep) qua,theo đường

872.licensing agreement : hợp đồng chuyển nhượng bản quyền

873.remote (a) xa xôi,hẻo lánh


874.lately (adv) : gần đây

# late(a/adv) : muộn

875.hard (a) chăm chỉ

# hardly (adv) hiếm khi

876.backpack(n) cái ba lô

877.anchor (n) cái mỏ neo

878.muddy(a) : bùn lầy,lầy lội

879.relevant to ST : có liên quan đến việc gì

880.stringent (a) nghiêm ngặt,nghiêm khắc,chặt chẽ

881.vaguely (adv) hơi,gần,một cách phỏng đoán

Ex : Her face is vaguely familar : Mặt cô ta trông hơi quen quen

882.wealthy (a) giàu sang,giàu có

883.unveil (v)

 trình bày công khai


 Để lộ,tiết lộ

884.****occupancy(n)

 sự sở hữu,sự chiếm giữ


 sự cư ngụ

⚠️⚠️ occupation (n) ngoài 2 nghĩa giống với occupancy,còn có nghĩa là : - nghề
nghiệp,công việc,việc làm

885.synonym (n) từ đồng nghĩa

# antonym (n) từ trái nghĩa

886.description(n) sự mô tả,diễn tả

887.shorten(v) rút ngắn,thu ngắn

888.tardiness (n) sự chậm trễ,sự muộn


889.brick (n) viên gạch

890.cause (n) nguyên nhân,nguyên do

cause for ST : lý do,động cơ của việc gì

891.overly (adv) quá,quá mức

892.curtail (v) cắt,cắt bớt,rút ngắn

893.harassment (n) sự quấy rầy,quấy rối

894.uphold (v)

 giữ vững,duy trì


 ủng hộ,tán thành

895.inception (n) sự khởi đầu,sự bắt đầu

896.fraud (n) sự gian lận,sự lừa gạt

897.embezzlement(n) sự tham nhũng

898.memorize(v) học thuộc lòng,ghi nhớ

memorable (a) đáng nhớ,k quên dc

899.all-inclusive (a) bao trọn gói

900.impair (v) làm suy yếu

901.turn up : xảy ra,xuất hiện

902.cut up : làm đau đớn,đau lọng

903.Dùng even,much,far để nhấn mạnh trong câu SSH

904.got into : vào

=> I got into the car

905.get out: xuất hàng,xuất bản

906.stand in for : thay thế

907.much less = let alone : chưa kể đến,huống hồ là


908.hill (n) đồi

909.suspend(v)

 treo lên
 đình chỉ,hoãn cái gì
 Đình chỉ công tác,đuổi

910.sustain(v)

 duy trì ,kéo dài


 Bị,chịu (đánh bại,bị thương,mất mát)

911.expel(v) đuổi,trục xuất

# repel (v) - đẩy lùi

- khước từ

- gây khó chịu

912.falter(a) nản chí,chùn bước

913.sparingly(a) 1 cách tiết kiệm

914.subordinate(n) người cấp dưới

915.treat(v)

 xử lý,giải quyết
 chữa trị

916.entrust So with ST : giao phó cho ai việc gì

917.pedestrian(n) người đi bộ

918.notarize(v) chứng thực,công chứng

919.grant(n) tài trợ,trợ cấp

920.decline (v) = reject (v) : từ chối,khước từ

921.surpass (v) = exceed (v) : hơn,vượt,vượt quá

922.craft(n) đồ thủ công


923.chauffer(n) tài xế

924.fleet(n) đoàn xe

925.catalog(n) bản danh sách

926.finding(n) sự khám phá,phát hiện,phát minh

927.recipe(n) công thức món ăn

928.terminology(n) thuật ngữ

929.bland(a) nhạt nhẽo

930.alliance(n) sự liên kết

931.slumping(n) sự hạ giá /// sự ế ẩm

932.panoramic(a) bao quát,toàn cảnh

933.convey(v)

 chuyên chở,vận chuyển


 Truyền đạt

934.payroll(n) tổng số tiền phải trả cho nhân viên

935.escalate(v) leo thang (nghĩa bóng)

936.freshman(n) sinh viên năm nhất

937.commodity(n) hàng hoá,mặt hàng

938.graciously(adv) một cách ân cần,tử tế

939.isolate(v) cô lập,cách ly

940.rumor(n) tin đồn,lời đồn

941.look like + clause

942.ladle (n) cái vá

943.veterinary(a) thuộc thú y

944.ambiguous(a) mơ hồ,khó hiểu,lằng nhằng


945.likelihood(n) sự có thể đúng, sự có thể thật, sự có khả năng xảy ra

in all likelihood

rất có thể, rất có khả năng

946.comment on ST : bình luận về việc gì

947.intense (a) rất lớn,cực kì

##intensive (a) sâu rộng

948.a work permit (n) giấy phép làm việc

949.barrier = railing : hàng rào

950.situate(v) đặt ở vị trí

951.alter (v) thay đổi,sửa đổi,biến đổi

952.fill ST with ST : làm đầy cái gì bằng cái gì

Ex : fill a bottle with water

953.in that ~ for the reason that ~ because

954.a screwdriver : cái tua vít

a spanner : cái cờ lê

955.bathing-cap : mũ tắm

956. Cụm danh từ ghép : employee participation : sự tham gia của nhân
viên

⚠️⚠️⚠️⚠️⚠️⚠️ nếu thấy một danh từ đứng ĐỘC LẬP,luôn luôn phải kiểm tra
xem danh từ này đếm được hay không ,nếu đếm được thì kiểm tra nó đã có từ hạn
định ở trước hay chưa hoặc nó có "s" ở đuôi hay không => tránh bị bẫy

Ex :

The department manager encouraged employee _____in the pension plan.

A to participate
B participation

C participant

D participating

=>Key B

Employee là danh từ đếm được, nếu ở đây là encourage somebody to do something thì
trước employee phải có từ hạn định hoặc phải chia số nhiều (employees)

957. Cụm danh từ ghép : retirement plan : kế hoạch nghỉ hưu

958.

Consult sb : xin ý kiến, tra cứu ( chủ thể thiếu thông tin, kiến thức nên cần nhận được
thông tin từ đối tượng khác và việc này diễn ra một chiều )

consult with sb : bàn bạc , thảo luận ( 2 đối tượng trong việc trao đổi là ngang hàng,
đều có đủ kiến thức, và việc này diễn ra 2 chiều )

959.noble(a)

 cao quý,cao thượng


 ưu tú,xuất sắc
 nguy nga,tráng lệ

(n) người quý tộc,người quý phái

960.genius(n) người thiên tài

961.within the law

within the guideline

within reason

962.overcast day (a) ngày u ám,đầy mây

963.reuful (a) buồn bã,rầu rĩ

964.

DISTINGUISH:
 contact(v) SO
 be/not be in contact(n) with SO : giữ hoặc k giữ liên lạc với ai

965.consolidate (v)

 làm chắc,củng cố
 hợp nhất,thống nhất

966.would rather + O + V(QKĐ)

967.embrace (v)

 ôm
 = accept ( an idea,a proposal,a set of beliefs,a concept...)

968.pertinent (a) thích hợp,phù hợp

969.thereafter (adv) sau đó

Ex : TNP Tech will allow users to download its new software for free until September
1 but will start charging for it thereafter

970.degression (n) sự lạc đề

971.depletion (n)

 sự rút hết ra, sự xả hết ra


 sự làm suy yếu, sự làm kiệt sức

972.rage (v) nổi giận (người) ; nổi cơn dữ dội (gió bão)

973.rally(v)

 tập hợp lại


 Trấn tỉnh lại ,củng cố lại (tinh thần)

974.morbid(a)

 bệnh tật,ốm yếu


 Không lành mạnh (suy nghĩ,lối sống...)

975.meaningless (a) vô nghĩa

976.inquiry (n) câu hỏi,yêu cầu

977.enterprise(n) xí nghiệp
978.specify(v) ghi rõ,chỉ rõ

979.impairment(n) sự hư hỏng,sự hư hại(đồ vật) ///// sự suy yếu,sút kém

980.unprecedented

[ʌn'presidentid]

tính từ

chưa từng thấy, không có tiền lệ, chưa từng xảy ra

981.usher (n)người dẫn chỗ,người chỉ chỗ ngồi (trong rạp hát,rạp phim...)

982.escord (v) dẫn,hộ tống

983.still (a) đứng yên,phẳng lặng (mặt nước...)

984.skyscraper (n) toà nhà chọc trời

985.plank (n) tấm ván

986.ponytail(n) tóc đuôi gà

987.spot (n)

 dấu,vết,đốm
 địa điểm,nơi chốn

988.venue (n) nơi gặp gỡ ,nơi hẹn gặp

989.bald (a) hói (đầu)

990.pavement (n) = sidewalk (n) : vỉa hè

991.purse (n) túi xách

992.flame (n) ngọn lửa

993.integrate ST into ST : kết hợp cái gì vào cái gì

 hoà nhập,hợp nhất

994.Cụm : regain consciousness : lấy lại được ý thức,tỉnh lại (sau tai nạn...)

995.disparity
[dis'pæriti]

 sự chênh lệch, sự không bình đẳng;


 sự khác biệt, sự cách biệt

996.domestically (adv) trong nước,nội địa

997.be bound to do ST : chắc chắn làm gì

998.Sau Like(As) + Clause

999.enviable rating : tỉ lệ đáng mong muốn

1000.unintentional (a) không có ý định (làm gì)

1001.timetable (n) lịch trình,thời gian biểu

1002.fierce(a) dữ dội,mãnh liệt

1003.negligence(n) sự cẩu thả,sơ suất

1004.malfunction (v) gặp trục trặc,gặp sự cố

(n)sự trục trặc,sự cố

1005.tendency(n) khuynh hướng,xu hướng

1006.futile (a) vô ích ,k hiệu quả

1007.inaugurate

[i'nɔ:gjureit] : khai mạc,khánh thành

1008.faith (n)

 sự tin tưởng
 niềm tin (+ giới từ IN)
 lời hứa,lời cam kết

1009.commitment to ST : lời cam kết cho việc gì

1010.further (àdv) thêm nữa,hơn nữa

1011.otherwise (vừa a với adv) : khác

1012.commend (v) khen ngợi,ca ngợi


1013.criterion (n) tiêu chuẩn = criteria

1014.unveil (v) để lộ,tiết lộ

1015.sanitary (a) hợp vệ sinh

1016.authentic(a)

 đích thực ,xác thực


 Đáng tin cậy,chắc chắn

1017.conjunction (n) sự liên kết,kết hợp

=> in conjunction with : cùng chung,chung với ai

1018.all the more + adj

1019.look to the future: xem xét và lập kế hoạch cho tương lai

1020.cuisine (n) cách nấu nướng

1021.claustrophobia (n) hội chứng sợ những nơi có diện tích nhỏ hẹp

1022.

As to = with respect to ST = concerning : về việc,đối với việc

1023.tenure (n) nhiệm kỳ

1024.oust (v) đuổi,trục xuất,hất cẳng

1025.jeer (v) chế nhạo,chế giễu

1026.misuse (v,n) : (sự) lạm dụng

1027.HOLD responsible for ST : có trách nhiệm với việc gì

1028.unceasing (a) liên tục,không ngừng

Ex: unceasing efforts

unceasing improvements

1029.diminish(v) hạ bớt,giảm bớt ,thu nhỏ


1030.marginal (a) nhỏ

1031.phase out : hủy bỏ,chấm dứt

1032.complex (n) khu phức hợp

1033.implore (v) khẩn khoản,nài xin

1034.entrust SO with ST = entrust ST to SO : giao phó cái gì cho ai

1035.concerning : liên quan đến,đối với

# concerned : bận tâm,lo lắng về việc gì

1036.offensiveness (n) sự xúc phạm,sỉ nhục

1037.approbation (n) sự tán thành,sự đồng ý ,sự chấp thuận

1038.assertiveness (n) sự khẳng định,quả quyết,quyết đoán

1039.tenant (n) người thuê nhà

1040.aide (n) = assistant : người phụ tá

1041.tender (a) mềm yếu,dễ gãy,dễ vỡ

1042.obstinate (a) bướng bỉnh,ngoan cố

1043.compliment (v) khen ngợi

### complement (v) bổ sung

1044.convene (v) triệu tập,thu xếp

1045.rehearse (v) luyện trước,nhẩm lại,diễn tập

1046.restate (v) trình bày lại,phát biểu lại

1047.treat (v) xử lý,giải quyết

=> treat with consideration

1048.Make ST + Adj ==== ST be made + Adj

1049.One of ++ N số nhiều
1050.inaugurate (v) khai mạc,khánh thành,ra mắt

1051.suspect (v) nghi ngờ,hoài nghi

(a) đáng ngờ,khả nghi

(n) người bị tình nghi

1052.IN demand

1053.at all TIMES ## all the TIME

1054.FILLING TAXES : nộp thuế

1055.retail price : giá bán lẻ

retail sales : việc buôn bán lẻ.

retail dealer : người buôn bán lẻ

1056.invigorated (a) hăng hái,Hưng phấn

1057.Contingent on/upon = depend on/upon

1058.wear hair : để,nuôi tóc

1059.tide over = help

1060.⚠️⚠️ among themselves/ourselves/yourselves = each other : lẫn nhau

1061.procrastinate (v) trì hoãn,để chậm lại

1062.jeopardize (v) gây nguy hiểm,hủy hoại

1063.malfunction

⚠️⚠️ TỪ NÀY VỪA LÀ N VỪA LÀ V

N : sự trục trặc,sự cố

V : gặp trục trặc,gặp sự cố

1064.JUMP to conclusion : vội vàng đưa ra kết luận

1065.DO someone good : đem lại lợi ích từ việc làm gì đó ( tập thể dục)
1066.overtake (v) bắt kịp ,vượt

1067.trolley (n) xe đẩy trong siêu thị

1068.hedge (n) hàng rào

1069.adhesive (a) dính,bám chặt

1070.A recreation complex (n) khu phức hợp,khu vui chơi giải trí

1071.put through : hoàn thành

1072.unprecedented (a) chưa từng có,chưa từng xảy ra

1073.endorsement (n) sự xác nhận

1074.DỄ NHẦM LẪN :

 radius (n) bán kính


 radios : số nhiều của radio : máy radio
 ratios : tỷ lệ

1075.conpression (n) sự nén,ép

1076.gear up for ST : sẵn sàng cho một việc gì đó (bận rộn)

1077.Cụm Accounting Firm : công ty kiểm toán

1078.come down with : mắc bệnh

1079.

-another one : 1 cái khác

 one another : lẫn nhau(>2 người)


 each other : lẫn nhau(2 người)
 others là đại từ và sau nó không có danh từ

1080.Trong 1 số trường hợp,while phải dịch là Mặc Dù

1081.docile (a) dễ bảo,ngoan ngoãn

1082.cynic = cynical (a) hoài nghi,đáng hoài nghi

1083.immense (a) bao la,mênh mông,rất nhiều,


1084.remains(n) những đồ,hàng hoá thừa

1085.inventory(n) hàng tồn kho

1086.make the most of ST = take advantage of ST

1087.Câu đã có động từ chính ở phía trước mà không có liên từ để nối mệnh đề sau
(CHÚ Ý dấu phẩy k phải liên từ) => mệnh đề sau là mệnh đề quan hệ,chọn whom or
which

Ngược lại nếu có liên từ nối 2 mệnh đề thì chọn them

1088.respond,talk,reply đi với TO còn answer thì không ( answer email)

1089.as much as = even though

1090.unfailing (a) không mất đi,bền bỉ

1091.Gratitude TO someone FOR something

Chú ý kĩ sau gratitude là SO hay ST

1092.sibling (n) anh chị em ruột

1093.permit (n) giấy phép

1094.joint effort : cố gắng chung

1095.Take ST into account : xem xét cái gì

1096.grin and bear it : cười mà đành chịu

1097.subsequent to ( giới từ) sau,tiếp theo (1 sự việc nào đó)

1098.boost (n) sự tăng thêm,sự tăng lên

sự thúc đẩy

1099.corresponding (a) tương xứng ,phù hợp

1100.take measure : hành động để đạt được mục đích nào đó

1101.the cost of living : chi phí sinh hoạt

1102.by himself = on his own = of his own


1103.not only .... But (also)

1104.vast (a) rộng lớn,mênh mông

1105.meadowland (n) bãi chăn gia súc

1106.intense (a) rất lớn,dữ dội,mãnh liệt

=> under intense pressure : dưới 1 áp lực rất lớn

1107.intentional (a) cố ý,có chủ tâm

1108.intensive (a) sâu rộng,chuyên sâu

1109.harsh(a) -khắc khe,gay gắt,khắc nghiệt

- thô,cứng

1110.None of st/sb = No amount of st

1111.elaborate (a) phức tạp,tỉ mỉ,kĩ lưỡng

1112.given that = because

1113.awkward (a) = embarrassed about ST

1114.explicit (a) rõ ràng ,dứt khoát

1115.As if : cứ như thể,như thể là

1116.leave SO + adj v

1117.dependant (a) : phụ thuộc vào

#dependable (a) : tin cậy,đáng tin cậy

1118.direct (v) chỉ đường,hướng dẫn

=> can be easily directed to Somewhere

1119.boat (khi đọc nghe sẽ giống bus) : Tàu biển

1120.out of print : không còn xuất bản nữa,không còn sản xuất
1121.Chú Ý : REMOTE possibility/chance : khả năng/cơ hội mong manh

1122.Trả lời email : ANSWER an email / REPLY TO an email

1123.A and B ALIKE = BOTH A and B

1124.deficient IN ST : thiếu hụt về mặt gì

1125.spy (n) gián điệp,điệp viên

1126.A be short(adj) FOR B : A viết tắt của B

Ex : GDP is short for Gross Domestic Product

1127.lean forward : cúi,ngả người về phía trước

1128.screwdriver (n) cái tua vít ( chú ý tranh sẽ bẫy và để ảnh cái cờ lê-mỏ lết)

1129.Chú Ý:

 warrant (n) giấy chứng nhận,giấy phép


 warranty (n) giấy bảo hành

You might also like